SlideShare a Scribd company logo
1 of 23
DANH SÁCH MỘT SỐ
ĐỘNG NHÓM 2
1 あびます* 浴びる tắm[dục]
2 います* いる có(người và
động vật)
3 おきます* 起きる thức dậy,
xảy ra[khởi]
4 おきます* 起きる xảy ra(tai
nạn)[khởi]
5 おちます* 落ちる rơi,
rớt(hành lý)[lạc]
6 おります* 降りる
xuống(phương tiện)[giáng]
7 かります* 借りる mượn[tá]
8 きます* 着る mặc[trước]
9 しんじます* 信じる tin, tin
tưởng[tín]
10 すぎます* 過ぎる quá,
qua(giờ)[quá]
11 ぞんじます* 存じる
biết(khiêm nhường)[tồn]
12 たります* 足りる đủ[túc]
13 できます* できる có thể,
được xây dựng, hoàn thành
14 とじます* 閉じる đóng,
nhắm[bế]
15 にます* 煮る nấu[chử]
16 にています* 似ている
giống[tự]
17 みます* 見る xem[kiến]
18 みます* 診る khám
bệnh[chẩn]
19 あきらめます 諦める bỏ,
từ bỏ[đới]
20 あけます 開ける
mở(cửa)[khai]
21 あげます あげる cho(đối
với bạn bè)[thượng]
22 あげます 上げる nâng,
nâng lên, tăng lên[thượng]
23 あげます 揚げる
chiên[dương]
24 あたためます 温める làm
nóng, hâm nóng[ôn]
25 あつめます 集める thua
thập, sưu tầm[tập]
26 いためます 炒める xào[
27 いじめます いじめる bắt
nạt
28 いれます 入れる cho vào,
bỏ vào[nhập]
29 いれます 入れる bật(công
tắc điện, nguồn điện)[nhập]
30 うえます 植える
trồng(cây)[trực]
31 うけます 受ける nhận,
thi[thụ]
32 うまれます 生まれる được
sinh ra[sinh]
33 うめたてます 埋め立てる
lấp(biển)[lý lập]
34 うれます 売れる bán chạy,
được bán[mại]
35 おいかけます 追いかける
đuổi theo[truy]
36 おしえます 教える
dạy[giáo]
37 おくれます 遅れる chậm,
muộn[trì]
38 おちゃをたてます お茶を
たてる pha trà, khuấy
trà[trà]
39 おぼえます 覚える nhớ,
thuộc[giác]
40 おれます 折れる bị
gãy[chiết]
41 かえます 換える đổi[hoán]
42 かえます 変える thay
đồ[biến]
43 かきまぜます かき混ぜる
khuấy[hỗn]
44 かけます 掛ける
treo(hình)[quải]
45 かけます 掛ける
khóa(chìa khóa)[quải]
46 かけます 掛ける
ngồi(ghế)[quải]
47 かけます 欠ける
đeo(kính)[khiếm]
48 かけます かける gọi điện
thoại
49 かぞえます 数える
đếm(tiền)[số]
50 かたづけます 片付ける
dọn dẹp, sắp sếp[phiến phó]
51 かんがえます 考える nghĩ,
suy nghĩ[khảo]
52 きえます 消える tắt(điện,
đèn)[tiêu]
53 きがえます 着替える thay
đồ[trước thế]
54 きこえます 聞こえる nghe
thấy[văn]
55 きめます 決める quyết
định[quyết]
56 きれます 切れる bị
đứt(tay, dây)[thiết]
57 きをつけます 気をつける
chú ý, cẩn thận[khí]
58 くれます くれる
cho(người nhỏ hơn hoặc con
vật
59 くみたてます 組み立てる
lắp ráp[tổ lập]
60 くらべます 比べる so
sánh[tỉ]
61 けます 蹴る đá[
62 こたえます 答える trả
lời[đáp]
63 こわれます 壊れる
hư[hoại]
64 さしあげます さしあげる
cho(đối với người trên)
65 さげます 下げる hạ, hạ
xuống, giảm xuống[hạ]
66 しらせます 知らせる báo,
thông báo[tri]
67 しめます 閉める
đóng(cửa)[bế]
68 しめます しめる thắt,
buộc(cà vạt, dây giày,…)
69 しらべます 調べる điều
tra, tìm hiểu, xem[điều]
70 すてます 捨てる bỏ đi,
vứt[sả]
71 そだてます 育てる nuôi,
trồng[dục]
72 そめます 染める
nhuộm[nhiễm]
73 たしかめます 確かめる
xác nhận[xác]
74 たてます 建てる xây, xây
dựng[kiến]
75 たすけます 助ける giúp,
giúp đỡ[trợ]
76 たずねます 訪ねる đến
thăm[phỏng]
77 たべます 食べる ăn[thực]
78 ためます 貯める để
dành[trữ]
79 たおれます 倒れる bị ngã,
bị đổ[đảo]
80 つかれます 疲れる mệt[bì]
81 つけます 付ける lắp, ghép
thêm[phó]
82 つけます 付ける vẽ, đánh
đâu(tròn)[phó]
83 つけます つける bật, mở
84 つけます つける chấm(xì
dầu)
85 つたえます 伝える truyền,
truyền đạt[truyền]
86 つづけます 続ける tiếp
tục[tục]
87 つとめます 勤める làm
việc ở[cần]
88 つれます 連れる dẫn
theo[lien]
89 てにいれます 手に入れる
có được, lấy được, đoạt
được[thủ nhập]
90 でます 出る chạy, xuất
phát(bus)[xuất]
91 でます 出る ra, ra khỏi, tốt
nghiệp[xuất]
92 でます 出る tham gia,
tham dự(trận đấu)[xuất]
93 でます 出る được xuất
bản[xuất]
94 でかけます 出かける đi ra
ngoài(có mục đích)[xuất]
95 とどけます 届ける gửi đến,
chuyển đến[giới]
96 とめます 泊める cho trọ
lai[bạt]
97 とらえます とらえる
giành được
98 とりかえます 取り替える
đổi, thay[thủ thế]
99 とれます 取れる bị đứt,
tuột(nút, khuy)[thủ]
100 なげます 投げる
ném[đầu]
101 ならべます 並べる bày
ra, xếp thành hàng[tịnh]
102 なれます 慣れる làm
quen với(tập quán)[quán]
103 にえます 煮える chín,
được nấu[chử]
104 にげます 逃げる chạy
trốn, bỏ chạy[đào]
105 ぬれます 濡れる ướt[
106 ねます 寝る ngủ[tẩm]
107 のこります 残る ở lại,
còn lại[tàn]
108 のせます 載せる chất lên,
để lên, đặt lên[tải]
109 のりかえます 乗り換え
る chuyển, đổi(phương
tiện)[thừa hoán]
110 はえます 生える
mọc(cây)[sinh]
111 はじめます 始める bắt
đầu(người)[thủy]
112 はずれます 外れる tuột,
bung(cái nút)[ngoại]
113 はれます 晴れる nắng,
quang đãng[tình]
114 ひにかけます 火にかけ
る cho qua lửa, đun[hỏa]
115 ふえます 増える tăng,
tăng lên(xuất khẩu)[tăng]
116 ほめます 褒める
khen[bao]
117 まけます 負ける
thua[phụ]
118 まぜます 混ぜる trộn,
khuấy[hỗn]
119 まちがえます 間違える
nhầm, sai[gian vi]
120 みえます 見える nhìn
thấy[kiến]
121 みせます 見せる cho
xem[kiến]
122 みつけます 見つける tìm
thấy[kiến]
123 むかえます 迎える
đón[nghinh]
124 めいわくをかけます 迷
惑をかける làm phiền[mê
hoặc]
125 めがさめます 目が覚め
る tỉnh giấc, tỉnh giấc[mục
giác]
126 もえます 燃える cháy
được[nhiên]
127 やけます 焼ける cháy,
được nướng[thiêu]
128 やせます 痩せる ốm, gầy
đi, giảm cân[sầu]
129 やぶれます 破れる bị
rách(giấy tờ)[phá]
130 やめます 止める
ngưng[chỉ]
131 やめます 辞める bỏ,
thôi(việc công ty)[từ]
132 ゆでます ゆでる luộc
133 ゆれます 揺れる
rung[dao]
134 よごれます 汚れる bị
bẩn(quần áo)[ố]
135 わかれます 別れる chia
tay, từ biệt[biệt]
136 わかれます 別れる chia,
chia nhỏ, chia ra[biệt]
137 わすれます 忘れる
quên[vong]
138 われます 割れる vỡ[cát]

More Related Content

Recently uploaded

bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hànhbài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
dangdinhkien2k4
 
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptxBài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
DungxPeach
 
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
ltbdieu
 
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfxemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
Xem Số Mệnh
 

Recently uploaded (20)

powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgspowerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
 
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docxbài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
 
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng TạoĐề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
 
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hànhbài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
 
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhkinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
 
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdfxemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
 
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình PhươngGiáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
 
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptxBài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
 
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hộiTrắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
 
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
 
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ emcác nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
 
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
 
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiệnBài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
 
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfxemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
 
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 

Featured

How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthHow Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
ThinkNow
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Kurio // The Social Media Age(ncy)
 

Featured (20)

Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsProduct Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
 
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthHow Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
 
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfAI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
 
Skeleton Culture Code
Skeleton Culture CodeSkeleton Culture Code
Skeleton Culture Code
 
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
 
How to have difficult conversations
How to have difficult conversations How to have difficult conversations
How to have difficult conversations
 
Introduction to Data Science
Introduction to Data ScienceIntroduction to Data Science
Introduction to Data Science
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best Practices
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project management
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
 
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
 
12 Ways to Increase Your Influence at Work
12 Ways to Increase Your Influence at Work12 Ways to Increase Your Influence at Work
12 Ways to Increase Your Influence at Work
 

Danh sách một số động nhóm 2 http://www.listeningnihongo.tk/

  • 1. DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNG NHÓM 2 1 あびます* 浴びる tắm[dục] 2 います* いる có(người và động vật) 3 おきます* 起きる thức dậy, xảy ra[khởi] 4 おきます* 起きる xảy ra(tai nạn)[khởi] 5 おちます* 落ちる rơi, rớt(hành lý)[lạc] 6 おります* 降りる
  • 2. xuống(phương tiện)[giáng] 7 かります* 借りる mượn[tá] 8 きます* 着る mặc[trước] 9 しんじます* 信じる tin, tin tưởng[tín] 10 すぎます* 過ぎる quá, qua(giờ)[quá] 11 ぞんじます* 存じる biết(khiêm nhường)[tồn] 12 たります* 足りる đủ[túc] 13 できます* できる có thể, được xây dựng, hoàn thành
  • 3. 14 とじます* 閉じる đóng, nhắm[bế] 15 にます* 煮る nấu[chử] 16 にています* 似ている giống[tự] 17 みます* 見る xem[kiến] 18 みます* 診る khám bệnh[chẩn] 19 あきらめます 諦める bỏ, từ bỏ[đới] 20 あけます 開ける mở(cửa)[khai]
  • 4. 21 あげます あげる cho(đối với bạn bè)[thượng] 22 あげます 上げる nâng, nâng lên, tăng lên[thượng] 23 あげます 揚げる chiên[dương] 24 あたためます 温める làm nóng, hâm nóng[ôn] 25 あつめます 集める thua thập, sưu tầm[tập] 26 いためます 炒める xào[ 27 いじめます いじめる bắt
  • 5. nạt 28 いれます 入れる cho vào, bỏ vào[nhập] 29 いれます 入れる bật(công tắc điện, nguồn điện)[nhập] 30 うえます 植える trồng(cây)[trực] 31 うけます 受ける nhận, thi[thụ] 32 うまれます 生まれる được sinh ra[sinh] 33 うめたてます 埋め立てる
  • 6. lấp(biển)[lý lập] 34 うれます 売れる bán chạy, được bán[mại] 35 おいかけます 追いかける đuổi theo[truy] 36 おしえます 教える dạy[giáo] 37 おくれます 遅れる chậm, muộn[trì] 38 おちゃをたてます お茶を たてる pha trà, khuấy trà[trà]
  • 7. 39 おぼえます 覚える nhớ, thuộc[giác] 40 おれます 折れる bị gãy[chiết] 41 かえます 換える đổi[hoán] 42 かえます 変える thay đồ[biến] 43 かきまぜます かき混ぜる khuấy[hỗn] 44 かけます 掛ける treo(hình)[quải] 45 かけます 掛ける
  • 8. khóa(chìa khóa)[quải] 46 かけます 掛ける ngồi(ghế)[quải] 47 かけます 欠ける đeo(kính)[khiếm] 48 かけます かける gọi điện thoại 49 かぞえます 数える đếm(tiền)[số] 50 かたづけます 片付ける dọn dẹp, sắp sếp[phiến phó] 51 かんがえます 考える nghĩ,
  • 9. suy nghĩ[khảo] 52 きえます 消える tắt(điện, đèn)[tiêu] 53 きがえます 着替える thay đồ[trước thế] 54 きこえます 聞こえる nghe thấy[văn] 55 きめます 決める quyết định[quyết] 56 きれます 切れる bị đứt(tay, dây)[thiết] 57 きをつけます 気をつける
  • 10. chú ý, cẩn thận[khí] 58 くれます くれる cho(người nhỏ hơn hoặc con vật 59 くみたてます 組み立てる lắp ráp[tổ lập] 60 くらべます 比べる so sánh[tỉ] 61 けます 蹴る đá[ 62 こたえます 答える trả lời[đáp] 63 こわれます 壊れる
  • 11. hư[hoại] 64 さしあげます さしあげる cho(đối với người trên) 65 さげます 下げる hạ, hạ xuống, giảm xuống[hạ] 66 しらせます 知らせる báo, thông báo[tri] 67 しめます 閉める đóng(cửa)[bế] 68 しめます しめる thắt, buộc(cà vạt, dây giày,…) 69 しらべます 調べる điều
  • 12. tra, tìm hiểu, xem[điều] 70 すてます 捨てる bỏ đi, vứt[sả] 71 そだてます 育てる nuôi, trồng[dục] 72 そめます 染める nhuộm[nhiễm] 73 たしかめます 確かめる xác nhận[xác] 74 たてます 建てる xây, xây dựng[kiến] 75 たすけます 助ける giúp,
  • 13. giúp đỡ[trợ] 76 たずねます 訪ねる đến thăm[phỏng] 77 たべます 食べる ăn[thực] 78 ためます 貯める để dành[trữ] 79 たおれます 倒れる bị ngã, bị đổ[đảo] 80 つかれます 疲れる mệt[bì] 81 つけます 付ける lắp, ghép thêm[phó] 82 つけます 付ける vẽ, đánh
  • 14. đâu(tròn)[phó] 83 つけます つける bật, mở 84 つけます つける chấm(xì dầu) 85 つたえます 伝える truyền, truyền đạt[truyền] 86 つづけます 続ける tiếp tục[tục] 87 つとめます 勤める làm việc ở[cần] 88 つれます 連れる dẫn theo[lien]
  • 15. 89 てにいれます 手に入れる có được, lấy được, đoạt được[thủ nhập] 90 でます 出る chạy, xuất phát(bus)[xuất] 91 でます 出る ra, ra khỏi, tốt nghiệp[xuất] 92 でます 出る tham gia, tham dự(trận đấu)[xuất] 93 でます 出る được xuất bản[xuất] 94 でかけます 出かける đi ra
  • 16. ngoài(có mục đích)[xuất] 95 とどけます 届ける gửi đến, chuyển đến[giới] 96 とめます 泊める cho trọ lai[bạt] 97 とらえます とらえる giành được 98 とりかえます 取り替える đổi, thay[thủ thế] 99 とれます 取れる bị đứt, tuột(nút, khuy)[thủ] 100 なげます 投げる
  • 17. ném[đầu] 101 ならべます 並べる bày ra, xếp thành hàng[tịnh] 102 なれます 慣れる làm quen với(tập quán)[quán] 103 にえます 煮える chín, được nấu[chử] 104 にげます 逃げる chạy trốn, bỏ chạy[đào] 105 ぬれます 濡れる ướt[ 106 ねます 寝る ngủ[tẩm] 107 のこります 残る ở lại,
  • 18. còn lại[tàn] 108 のせます 載せる chất lên, để lên, đặt lên[tải] 109 のりかえます 乗り換え る chuyển, đổi(phương tiện)[thừa hoán] 110 はえます 生える mọc(cây)[sinh] 111 はじめます 始める bắt đầu(người)[thủy] 112 はずれます 外れる tuột, bung(cái nút)[ngoại]
  • 19. 113 はれます 晴れる nắng, quang đãng[tình] 114 ひにかけます 火にかけ る cho qua lửa, đun[hỏa] 115 ふえます 増える tăng, tăng lên(xuất khẩu)[tăng] 116 ほめます 褒める khen[bao] 117 まけます 負ける thua[phụ] 118 まぜます 混ぜる trộn, khuấy[hỗn]
  • 20. 119 まちがえます 間違える nhầm, sai[gian vi] 120 みえます 見える nhìn thấy[kiến] 121 みせます 見せる cho xem[kiến] 122 みつけます 見つける tìm thấy[kiến] 123 むかえます 迎える đón[nghinh] 124 めいわくをかけます 迷 惑をかける làm phiền[mê
  • 21. hoặc] 125 めがさめます 目が覚め る tỉnh giấc, tỉnh giấc[mục giác] 126 もえます 燃える cháy được[nhiên] 127 やけます 焼ける cháy, được nướng[thiêu] 128 やせます 痩せる ốm, gầy đi, giảm cân[sầu] 129 やぶれます 破れる bị rách(giấy tờ)[phá]
  • 22. 130 やめます 止める ngưng[chỉ] 131 やめます 辞める bỏ, thôi(việc công ty)[từ] 132 ゆでます ゆでる luộc 133 ゆれます 揺れる rung[dao] 134 よごれます 汚れる bị bẩn(quần áo)[ố] 135 わかれます 別れる chia tay, từ biệt[biệt] 136 わかれます 別れる chia,
  • 23. chia nhỏ, chia ra[biệt] 137 わすれます 忘れる quên[vong] 138 われます 割れる vỡ[cát]