13. giúp đỡ[trợ]
76 たずねます 訪ねる đến
thăm[phỏng]
77 たべます 食べる ăn[thực]
78 ためます 貯める để
dành[trữ]
79 たおれます 倒れる bị ngã,
bị đổ[đảo]
80 つかれます 疲れる mệt[bì]
81 つけます 付ける lắp, ghép
thêm[phó]
82 つけます 付ける vẽ, đánh
14. đâu(tròn)[phó]
83 つけます つける bật, mở
84 つけます つける chấm(xì
dầu)
85 つたえます 伝える truyền,
truyền đạt[truyền]
86 つづけます 続ける tiếp
tục[tục]
87 つとめます 勤める làm
việc ở[cần]
88 つれます 連れる dẫn
theo[lien]
15. 89 てにいれます 手に入れる
có được, lấy được, đoạt
được[thủ nhập]
90 でます 出る chạy, xuất
phát(bus)[xuất]
91 でます 出る ra, ra khỏi, tốt
nghiệp[xuất]
92 でます 出る tham gia,
tham dự(trận đấu)[xuất]
93 でます 出る được xuất
bản[xuất]
94 でかけます 出かける đi ra
16. ngoài(có mục đích)[xuất]
95 とどけます 届ける gửi đến,
chuyển đến[giới]
96 とめます 泊める cho trọ
lai[bạt]
97 とらえます とらえる
giành được
98 とりかえます 取り替える
đổi, thay[thủ thế]
99 とれます 取れる bị đứt,
tuột(nút, khuy)[thủ]
100 なげます 投げる
17. ném[đầu]
101 ならべます 並べる bày
ra, xếp thành hàng[tịnh]
102 なれます 慣れる làm
quen với(tập quán)[quán]
103 にえます 煮える chín,
được nấu[chử]
104 にげます 逃げる chạy
trốn, bỏ chạy[đào]
105 ぬれます 濡れる ướt[
106 ねます 寝る ngủ[tẩm]
107 のこります 残る ở lại,
18. còn lại[tàn]
108 のせます 載せる chất lên,
để lên, đặt lên[tải]
109 のりかえます 乗り換え
る chuyển, đổi(phương
tiện)[thừa hoán]
110 はえます 生える
mọc(cây)[sinh]
111 はじめます 始める bắt
đầu(người)[thủy]
112 はずれます 外れる tuột,
bung(cái nút)[ngoại]