1. CHUYỂN GIAO, CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN
(Để nhận được file cập nhật danh sách mới nhất vui lòng Liên hệ: 0935.60.77.00-Mr.Lĩnh)
STT
Mã
số
Tên
phân
bón
Đơn vị
tính
Thành phần hàm lượng
01
01-
VN
Phân bón
lá
%
Axit Humic: 2; Axit fulvic: 5; P2O5-K2O: 5-35;
Độ ẩm: 10
ppm
Zn: 250; B: 200; Mg: 500; Fe: 50; Si: 100; GA3:
2000
02
02-
VN
Phân bón
lá
%
Axit Humic: 50; N-P2O5-K2O: 5-2-10; Leucine:
0,9; Phenylalanine: 0,6; Histidine: 0,3;
Tryptophan: 0,1; Isoleucine: 0,4; Tyosine: 0,3;
Valine: 0,6; Arginine: 1,6; Độ ẩm: 10
ppm B: 2000
03
03-
VN
Phân bón
lá
%
N-K2O: 11-34; Mg: 5; Axit Amino (Alanine;
Glycine Valine; Leucine; Isolecine: 0,11;
Threonine; Serine; Proline; Aspartic axit;
Glutamic axit..): 0,9; Độ ẩm: 10
ppm B2O3: 1500; ZnO: 300
04
04-
VN
Phân bón
lá
g/l B2O3: 360
pH: 11,5-12,5; Tỷ trọng: 1,2-1,5
05
05-
VN
Phân bón
lá
(Chuyên
cây ăn
quả)
% Axit Humic: 7; N-P2O5-K2O: 5-10-5; GA3: 0,1
ppm
Zn: 30000; B: 500; Vitamin B: 500; Vitamin C:
250
pH: 9,5-10; Tỷ trọng: 1,05-1,15
06
07-
VN
Phân hữu
cơ sinh
học
%
HC:23; Axit Humic:2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-2-1;
Độ ẩm: 20
ppm B: 150; Cu: 50; Zn: 80; Mn: 100; Fe: 50
07 07-AV
Phân vi
sinh vật
Cfu/g
Azotobacter; Rhizobium; Pseudomonas striata;
Bacillus polymixa; Xạ khuẩn Steptomyces;
Penicillium sp; Aspergillus niger: 1x108
mỗi loại
08 08-AV
Phân vi
sinh vật
Cfu/g Trichoderma sp: 1x108
09 09-AV
Phân hữu
cơ vi sinh
%
HC: 20; N-P2O5-K2O: 0,5-0,25-0,2;
Độ ẩm: 30
Cfu/g Trichoderma: 1x106
2. Mọi thông tin vui lòng liên hệ:
Công ty CP Công Bố Chất Lượng VietQ
Mr.Lĩnh – 0935.60.77.00
Chúng tôi chuyên cung cấp các dịch vụ sau:
1. Dịch vụ xin giấy phép phân bón vô cơ
+ Giấy phép sản xuất phân bón vô cơ
+ Giấy phép thuê gia công phân bón vô cơ
2. Dịch vụ xin giấy phép sản xuất phân bón hữu cơ và phân bón khác
3. Chuyển giao công thức phân bón, công nghệ sản xuất phân bón hữu
cơ, phân bón lá
4. Chứng nhận hợp quy phân bón
5. Chứng nhận ISO 9001, ISO 14000, ISO 22000, chứng nhận OHSAS, H
ACCP
6. Tư vấn khảo nghiệm phân bón, đăng ký công thức phân bón mới
7. Làm thủ tục nhập khẩu phân bón
8. Chứng nhận hợp quy thuốc bảo vệ thực vật
9. Chứng nhận hợp quy thức ăn chăn nuôi
10. Khảo nghiệm, đăng ký mới chất xử lý, cải tạo môi trường trong chăn
nuôi, thủy sản
11. Chứng nhận VietGap
10 10-AV
Phân hữu
cơ sinh
học
%
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-4-1;
Độ ẩm: 25
pH: 6,5
11 11-AV
Phân hữu
cơ
khoáng
6-3-2
% HC: 15; N-P2O5 -K2O: 6-3-2; Độ ẩm: 20
12 12-AV
Phân hữu
cơ
khoáng
6-4-4
% HC: 15; N-P2O5 -K2O: 6-4-4; Độ ẩm: 20
3. 12. Chứng nhận hợp quy vật liệu xây dựng (gạch, bê tông, sơn, cát sỏi,
kính,...)
13. Chứng nhận hợp quy máy hàn điện, thiết bị nâng hạ, thang máy, nồi
hơi, thiết bị điện cầm tay
14. Chứng nhận hợp chuẩn sản phẩm