SlideShare a Scribd company logo
1 of 8
Download to read offline
CÔNG THỨC CHUYỂN GIAO QUYỀN SỞ HỮU 
I. Phân hữu cơ sinh học: 
Thời gian: Vĩnh Viễn 
STT Tên Phân bón Đơn vị Thành phần hàm lượng đăng ký 
01 
Hỗn hợp – Hữu cơ 
trộn lân 
(Đã chuyển nhượng) 
% Nts-P2O5hh:1-7; HC: 28; Độ ẩm: 20 
02 
Hỗn hợp hữu cơ 
(Đã chuyển nhượng) 
% 
Nts-P2O5hh-K2Ohh: 2,5-1,2-1,5 
Độ ẩm: 20;HC: 28;Axit humic: 2,5 
03 Phân hữu cơ sinh học 
% 
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N: 2,5; Mg: 
0,002; Độ ẩm: 20 
Ppm B: 50; Cu: 30; Zn: 80; Mn: 20 
pH: 6,5 
II. Phân hữu cơ khoáng 
Thời gian: Vĩnh Viễn 
STT Tên phân bón Đơn vị Thành phần, hàm lượng 
04 
Phân hữu cơ 
khoáng 
(đã chuyển 
nhượng) 
% HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-2-3; Độ ẩm: 25 
ppm B: 70; Zn: 40; Cu: 50; Mn: 30; Fe: 30 
05 
Phân hữu cơ sinh 
học 
% 
HC: 22; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 
2,5-1-1; Ca: 0,5; Mg: 0,5; Độ ẩm: 25 
ppm 
Fe: 150;Cu: 150; Zn: 200; B: 500;Mn: 
100
06 
Phân hữu cơ 
khoáng 
% 
HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-2-2; Độ ẩm: 
20 
III. Phân bón lá. 
Thời gian Vĩnh Viễn 
STT Tên phân bón ĐVT Thành phần hàm lượng 
07 
Phân bón lá 
% Axit fulvic: 5; P2O5-K2O: 9-26; SiO2: 
3,6; Độ ẩm: 12 
08 
Phân bón lá 10-55- 
10+TE 
% N-P2O5-K2O: 10-55-10; Độ ẩm: 12 
ppm Zn: 250; Fe: 100; Cu: 80; B: 250; Mn: 
50 
09 
Phân bón lá 7-5-44+ 
TE 
% N-P2O5-K2O: 7-5-44; Độ ẩm: 12 
Ppm Zn: 250; Fe: 100; Cu: 80; B: 250; Mn: 
50 
10 
Phân bón lá 
% N: 5; Mg0: 0,31; Ca0: 2,3; S: 0,4 
Ppm B: 80; Cl-: 12,1; Mn: 4; Zn: 34; Fe: 81; 
Cu: 2; Mo: 2 
pH: 5,1; Tỷ trọng: 1,05-1,15 
11 
Phân bón lá chuyên 
lúa 1 
% Axit humic: 4, axit fulgavic:0,05; P2O5: 
5 ; K2O: 45; B2O3: 10; CuO:1; 
Chitosan: 0,002. 
ppm Fe: 60; Si: 400;; Mn: 10; Zn: 200; Mg: 
400, Mo:5 
12 
Phân bón lá chuyên 
lúa 2 
% N: 5; P2O5: 10 ; K2O: 8; MgO:1; 
CaO:1; Axit Alginic:0,5; NAA:0,002; 
GA 3: 0,008.
ppm Cu: 100; Fe: 150;Mn: 150; Zn: 400 
13 
Phân bón lá chuyên 
lúa 3 
% N: 10; P2O5: 30 ; K2O: 30; MgO:0,3; 
Zn:0,1; CaO:3, B2O3: 2 
Ppm Fe: 150; Mn: 150 
pH : 7,5- 8,5; D: 1,15-1,25 
14 Phân bón lá chuyên 
lúa 3 
% N: 10; P2O5: 60 ; K2O: 10; 
Ppm MgO: 1500; Zn: 450; Fe: 120; Mn: 150 
15 
Phân bón lá Canxi 
Bo 
% CaO:25; MgO:2; B2O3: 5 
ppm Zn:450; Fe:150; Mn:250; Cu:100; 
Mo:12 
pH: 5-7; D: 1-1,2 
16 
Chuyên cây ăn quả 1 
% N-P2O5-K2O: 7-5-5; ZnO: 15 
ppm Alginic axit: 500; GA3: 4500; Vitamin 
B: 500; Vitamin C: 250 
pH: 11,3-11,8; Tỷ trọng: 1,05-1,15 
17 
Phân bón lá 1 
( Đã chuyển giao) 
g/l Axit humic: 32; P2O5(hh): 35; K2O: 4. 
Ppm SiO2 (ts): 200; Fe: 120; Zn: 100; Mg: 
100. 
pH : 6,5-7,5; D: 1,1-1,2 
18 
Phân bón lá 2 
% P2O5(hh): 3,1; Mg: 1; Zn: 0,4; B: 0,6; 
Ca: 0,5 
ppm Fe: 100; Cu: 50; Mn: 30 
pH : 7,5- 8,5; D: 1,15-1,25
IV.Phân hữu cơ vi sinh: Thời gian Vĩnh Viễn 
STT Tên phân bón Đơn vị Thành phần hàm lượng đăng ký 
19 
Phân hữu cơ vi sinh 
(Đã chuyển nhượng) 
% HC: 18; Mg: 0,002; Độ ẩm: 20 
Cfu/g Trichoderma spp, Bacillus sp: 
1x106 mỗi loại 
ppm B: 50; Cu: 30; Zn: 80; Mn: 20 
V. Phân hữu cơ vi sinh vật chức năng: Thời gian 05 năm 
STT Tên thương mại Đơn vị Thành phần hàm lượng đăng ký 
20 
Phân hữu cơ vi sinh 
vật chức năng 
% 
Nts-P2O5hh-K2Ohh: 1-1-1; Độ ẩm: 20; 
HC:15 
Cfu/g 
VSV (N): 1x106; VSV (P): 
1x106; Bacillus: 1x106 
VI. Phân bón lá Cao cấp 
21 
Phân bón lá 25- 
20-10+TE 
% 
N-P2O5-K2O: 25-20-10; S:0,05; CaO: 0,01; MgO: 0,01; 
Độ ẩm: 12 
Ppm Fe: 100; Cu: 50; Zn: 100, Mn: 100; B: 100 
22 
Phân bón lá 13-45- 
13+TE 
% 
N-P2O5-K2O: 13-45-13; S:0,05; CaO: 0,01; MgO: 0,01; 
Độ ẩm: 12 
Ppm Fe: 100; Cu: 50; Zn: 100; Mn: 100; B: 100 
23 
Phân bón lá 7-5- 
47+TE 
% N-P2O5-K2O: 7-5-47; Độ ẩm : 12 
Ppm Fe: 100; Cu: 20; Zn: 100; Mn: 100; B: 100
VII. Phân vi sinh vật 
24 
Phân vi sinh vật 
cố định đạm và 
phân giải lân 
(Đã chuyển 
nhượng) 
Cfu/g Azospirillium lipoferum; Pseudomonas spp.: 
1x108 
25 Phân bón lá 
% N-P2O5-K2O: 1,2-0,2-0,3; CaO: 1,6; S: 0,2; SiO2: 
0,4; MgO: 1; Axit amin (Lysine; Histidine; 
Aspartic axit; Asparagine; Threonine; Serine; 
Valine; Glutamic axit; Proline; Alanine; 
Methionine; Isoleucine; Leucine; Tyrosine; 
Hydroxyproline; Phenylalanine; Tryptophan): 4,8 
Ppm Cu: 120; Bo: 6049; Fe: 110; Mn: 180; Zn: 120; 
VitaminC: 150; Vitamin B1: 150 Vitamin B6: 150 
pH: 5,5-7; Tỷ trọng: 1,05-1,2 
VIII. Phân hữu cơ sinh học 
26 
Phân hữu cơ 
sinh học 
% 
HC: 22; N-P2O5-K2O: 2,5-0,1-0,2; CaO: 2,4; SiO2: 
0,05; S: 0,3; MgO: 1; Axit amin (Lysine; 
Histidine; Aspartic axit; Asparagine; Threonine; 
Serine; Valine; Glutamic axit; Proline; Alanine; 
Methionine; Isoleucine; Leucine; Tyrosine; 
Hydroxyproline; Phenylalanine; Tryptophan): 4,8 
Ppm 
Bo: 6049; Cu: 140; Fe: 110; Mn: 180; Zn: 120; 
Vitamin C: 250; Vitamin B1: 250; Vitamin B6: 
250 
pH: 5,5-7; Tỷ trọng: 1,05-1,2
27 Phân hữu cơ 
sinh học 
% 
HC: 22; N: 3; Axit amin (Lysine; Histidine; 
Aspartic axit; Asparagine; Threonine; Serine; 
Valine; Glutamic axit; Proline; Alanine; 
Methionine; Isoleucine; Leucine; Tyrosine; 
Hydroxyproline; Phenylalanine; Tryptophan): 3,3; 
Độ ẩm: 25 
Ppm 
Myo Inositol: 250; Vitamin C: 50; Vitamin B1: 
50; Vitamin E: 20 
Cfu/g 
Metarhizium anisopliae; Beauveria bassiana; 
Mycorrhizae: 1x106 mỗi loại 
IX. Phân hữu cơ vi sinh 
28 
Phân hữu cơ vi 
sinh 
% HC: 15; CaO: 4; MgO: 1; S: 0,2; Độ ẩm: 30 
Cfu/g 
Trichoderma sp sp; Azotobacter sp; Bacillus sp; 
Metarhizium anisopliae; Beauveria basiana: 
1x106 mỗi loại 
29 
Phân hữu cơ vi 
sinh 
% HC: 20; N-P2O5-K2O: 1-2-1; Độ ẩm: 30 
Cfu/g 
Bacillus megaterium var phosphorin; Azotobacter 
chlococcum; Trichoderma sp: 1x106 mỗi loại 
30 
Phân hữu cơ vi 
sinh 
% HC: 20; N-P2O5-K2O: 2-3-2; Ẩm độ: 30 
Cfu/g 
Azotobacter chlococcum; Bacillus megaterium var 
phosphorin; Trichoderma sp: 1x106 mỗi loại 
X.Phân bón lá 
STT Tên Phân bón ĐVT Thành phần hàm lượng 
31 Phân bón lá % P2O5: 0,08; Mg: 0,006
ppm Mn: 12; Fe: 13; Cu: 14; Zn: 15; Ethephon: 4500 
pH: 3-5; Tỷ trọng: 1,1-1,3 
32 Phân bón lá 
% N-P2O5-K2O: 2-2-2; Mg: 0,022 
ppm Mn: 55; Cu: 64; B: 200; Zn: 65; Mo: 55; NAA: 
2222; GA3: 98 
pH: 6-8; Tỷ trọng: 1,1-1,2 
Phân bón lá 
% N-P2O5-K2O: 1-2-3; MgO: 0,006; Độ ẩm: 5 
ppm Mn: 120; Fe: 130; Cu: 140; Zn: 150; GA3: 2200 
33 Phân bón lá 
% Axit Humic: 10; N-P2O5-K2O: 5-5-5 
ppm Zn: 200; Fe: 200; Cu: 200; Mn: 200 
pH: 8,5-9,5; Tỷ trọng: 1,15-1,25 
XI.Phân bón lá 
STT Tên phân bón ĐVT Thành phần hàm lượng 
34 Phân bón lá 
% 
Axit Humic: 50; N-P2O5-K2O: 5-2-10; Leucine: 
0,9; Phenylalanine: 0,6; Histidine: 0,3; Tryptophan: 
0,1; Isoleucine: 0,4; Tyosine: 0,3; Valine: 0,6; 
Arginine: 1,6; Độ ẩm: 10 
ppm B:2000 
35 Phân bón lá 
% 
N-K2O: 11-34; Mg: 5; Axit Amino (Alanine; 
Glycine Valine; Leucine; Isolecine: 0,11; Threonine; 
Serine; Proline; Aspartic axit; Glutamic axit..): 0,9; 
Độ ẩm: 10 
ppm B2O3: 1500; ZnO: 300 
36 Phân bón lá g/l B2O3: 360
pH: 11,5-12,5; Tỷ trọng: 1,2-1,5 
37 Phân bón lá 
% Axit Humic: 7; N-P2O5-K2O: 5-10-5; GA3: 0,1 
Ppm Zn: 30000; B: 500; Vitamin B: 500; Vitamin C: 250 
pH: 9,5-10; Tỷ trọng: 1,05-1,15 
Mọi thông tin liên hệ: 
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG BỐ CHẤT LƯỢNG VIETQ 
Điện thoại: 0935 60 77 00 Mail: thanhlinh.vietq@gmail.com 
Website: 
http://vietq.org/ 
http://congbochatluong.org/ 
http://chungnhanvietq.com/ 
Đơn vị chúng tôi chuyên: + Khảo nghiệm phân bón 
+ Đăng ký vào danh mục 
+ Mua bán công thức phân hữu cơ, phân đa trung vi 
lượng,phân NPK 
+ Chứng nhận hợp quy thuốc bảo vệ thực vật 
+ Chứng nhận hợp quy thức ăn chăn nuôi 
+ Chứng nhận ISO, VIETGAP, hợp quy thuốc thú y 
+ Công Bố Sản Phẩm Mỹ Phẩm, hợp quy thức ăn 
thủy sản

More Related Content

Viewers also liked

Tình yêu thứ ba
Tình yêu thứ baTình yêu thứ ba
Tình yêu thứ bale thai
 
Million dollar jobs program
Million dollar jobs programMillion dollar jobs program
Million dollar jobs programIrvin Shannon
 
10 Công cụ SEO miễn phí tốt nhất
10 Công cụ SEO miễn phí tốt nhất10 Công cụ SEO miễn phí tốt nhất
10 Công cụ SEO miễn phí tốt nhấttâm thái
 
Segregacion urbana para electivo ciudad contemporanea
Segregacion urbana para electivo ciudad contemporaneaSegregacion urbana para electivo ciudad contemporanea
Segregacion urbana para electivo ciudad contemporaneamaria jose
 
Ist digitale Jugendbeteiligung Luxus?
Ist digitale Jugendbeteiligung Luxus? Ist digitale Jugendbeteiligung Luxus?
Ist digitale Jugendbeteiligung Luxus? Zebralog
 
GIỚI THIỆU GIẢI PHÁP NÂNG CAO Ý THỨC TRÁCH NHIỆM TRONG CÔNG VIỆC CHO NGƯỜI N...
GIỚI THIỆU GIẢI PHÁP NÂNG CAO Ý THỨC TRÁCH NHIỆM TRONG CÔNG VIỆC  CHO NGƯỜI N...GIỚI THIỆU GIẢI PHÁP NÂNG CAO Ý THỨC TRÁCH NHIỆM TRONG CÔNG VIỆC  CHO NGƯỜI N...
GIỚI THIỆU GIẢI PHÁP NÂNG CAO Ý THỨC TRÁCH NHIỆM TRONG CÔNG VIỆC CHO NGƯỜI N...proSelf
 
Actividad Deportiva, a que hora?
Actividad Deportiva, a que hora?Actividad Deportiva, a que hora?
Actividad Deportiva, a que hora?juliomezacoach
 

Viewers also liked (16)

Tình yêu thứ ba
Tình yêu thứ baTình yêu thứ ba
Tình yêu thứ ba
 
Million dollar jobs program
Million dollar jobs programMillion dollar jobs program
Million dollar jobs program
 
Vitamins
VitaminsVitamins
Vitamins
 
10 Công cụ SEO miễn phí tốt nhất
10 Công cụ SEO miễn phí tốt nhất10 Công cụ SEO miễn phí tốt nhất
10 Công cụ SEO miễn phí tốt nhất
 
Adventure sports
Adventure sportsAdventure sports
Adventure sports
 
RPC-Week5-PPC-Session
RPC-Week5-PPC-SessionRPC-Week5-PPC-Session
RPC-Week5-PPC-Session
 
Khateebe aalemuhammad 2
Khateebe aalemuhammad 2Khateebe aalemuhammad 2
Khateebe aalemuhammad 2
 
KB 1 Etika Usaha
KB 1 Etika UsahaKB 1 Etika Usaha
KB 1 Etika Usaha
 
Segregacion urbana para electivo ciudad contemporanea
Segregacion urbana para electivo ciudad contemporaneaSegregacion urbana para electivo ciudad contemporanea
Segregacion urbana para electivo ciudad contemporanea
 
Ist digitale Jugendbeteiligung Luxus?
Ist digitale Jugendbeteiligung Luxus? Ist digitale Jugendbeteiligung Luxus?
Ist digitale Jugendbeteiligung Luxus?
 
Du học Ireland 2015
Du học Ireland 2015Du học Ireland 2015
Du học Ireland 2015
 
GIỚI THIỆU GIẢI PHÁP NÂNG CAO Ý THỨC TRÁCH NHIỆM TRONG CÔNG VIỆC CHO NGƯỜI N...
GIỚI THIỆU GIẢI PHÁP NÂNG CAO Ý THỨC TRÁCH NHIỆM TRONG CÔNG VIỆC  CHO NGƯỜI N...GIỚI THIỆU GIẢI PHÁP NÂNG CAO Ý THỨC TRÁCH NHIỆM TRONG CÔNG VIỆC  CHO NGƯỜI N...
GIỚI THIỆU GIẢI PHÁP NÂNG CAO Ý THỨC TRÁCH NHIỆM TRONG CÔNG VIỆC CHO NGƯỜI N...
 
Marcellus
MarcellusMarcellus
Marcellus
 
Evaluation
EvaluationEvaluation
Evaluation
 
Actividad Deportiva, a que hora?
Actividad Deportiva, a que hora?Actividad Deportiva, a que hora?
Actividad Deportiva, a que hora?
 
Śniadanie Daje Moc
Śniadanie Daje MocŚniadanie Daje Moc
Śniadanie Daje Moc
 

Similar to Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00

Chuyển Nhượng Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
Chuyển Nhượng Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00Chuyển Nhượng Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
Chuyển Nhượng Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
Chuyển Nhượng Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
Chuyển Nhượng Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00Chuyển Nhượng Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
Chuyển Nhượng Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
Mua Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
Mua Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00Mua Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
Mua Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
Chuyennhuongcongthucphanbon
ChuyennhuongcongthucphanbonChuyennhuongcongthucphanbon
Chuyennhuongcongthucphanbonthanhlinhkt
 
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓNCHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓNthanhlinhkt
 
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 9035.60.77.00
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 9035.60.77.00BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 9035.60.77.00
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 9035.60.77.00thanhlinhkt
 
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
Chuyển nhượng công thức phân bón 0935.60.77.00
Chuyển nhượng công thức phân bón 0935.60.77.00Chuyển nhượng công thức phân bón 0935.60.77.00
Chuyển nhượng công thức phân bón 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
phụ lục thuốc BVTV được cấp phép ở Việt Nam
phụ lục thuốc BVTV được cấp phép ở Việt Namphụ lục thuốc BVTV được cấp phép ở Việt Nam
phụ lục thuốc BVTV được cấp phép ở Việt NamThoNguyn41255
 
CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT PHÂN BÓN 0935.60.77.00CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT PHÂN BÓN 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
MUA CÔNG THỨC PHÂN BÓN GIÁ TỐT 0935.60.77.00
MUA CÔNG THỨC PHÂN BÓN GIÁ TỐT 0935.60.77.00MUA CÔNG THỨC PHÂN BÓN GIÁ TỐT 0935.60.77.00
MUA CÔNG THỨC PHÂN BÓN GIÁ TỐT 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00thanhlinhkt
 
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN giá tốt
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN giá tốtCHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN giá tốt
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN giá tốtthanhlinhkt
 

Similar to Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00 (19)

Chuyển Nhượng Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
Chuyển Nhượng Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00Chuyển Nhượng Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
Chuyển Nhượng Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
 
Chuyển Nhượng Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
Chuyển Nhượng Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00Chuyển Nhượng Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
Chuyển Nhượng Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
 
Mua Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
Mua Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00Mua Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
Mua Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
 
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
 
Chuyennhuongcongthucphanbon
ChuyennhuongcongthucphanbonChuyennhuongcongthucphanbon
Chuyennhuongcongthucphanbon
 
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓNCHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN
 
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
 
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 9035.60.77.00
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 9035.60.77.00BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 9035.60.77.00
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 9035.60.77.00
 
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
 
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
 
Chuyển nhượng công thức phân bón 0935.60.77.00
Chuyển nhượng công thức phân bón 0935.60.77.00Chuyển nhượng công thức phân bón 0935.60.77.00
Chuyển nhượng công thức phân bón 0935.60.77.00
 
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
 
Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00
 
phụ lục thuốc BVTV được cấp phép ở Việt Nam
phụ lục thuốc BVTV được cấp phép ở Việt Namphụ lục thuốc BVTV được cấp phép ở Việt Nam
phụ lục thuốc BVTV được cấp phép ở Việt Nam
 
CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT PHÂN BÓN 0935.60.77.00CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT PHÂN BÓN 0935.60.77.00
 
MUA CÔNG THỨC PHÂN BÓN GIÁ TỐT 0935.60.77.00
MUA CÔNG THỨC PHÂN BÓN GIÁ TỐT 0935.60.77.00MUA CÔNG THỨC PHÂN BÓN GIÁ TỐT 0935.60.77.00
MUA CÔNG THỨC PHÂN BÓN GIÁ TỐT 0935.60.77.00
 
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
MUA BÁN CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
 
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
CHUYỂN NHƯỢNG CÔNG THỨC PHÂN BÓN 0935.60.77.00
 
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN giá tốt
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN giá tốtCHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN giá tốt
CHUYỂN GIAO CÔNG THỨC PHÂN BÓN giá tốt
 

Bán Công Thức Phân Bón 0935.60.77.00

  • 1. CÔNG THỨC CHUYỂN GIAO QUYỀN SỞ HỮU I. Phân hữu cơ sinh học: Thời gian: Vĩnh Viễn STT Tên Phân bón Đơn vị Thành phần hàm lượng đăng ký 01 Hỗn hợp – Hữu cơ trộn lân (Đã chuyển nhượng) % Nts-P2O5hh:1-7; HC: 28; Độ ẩm: 20 02 Hỗn hợp hữu cơ (Đã chuyển nhượng) % Nts-P2O5hh-K2Ohh: 2,5-1,2-1,5 Độ ẩm: 20;HC: 28;Axit humic: 2,5 03 Phân hữu cơ sinh học % HC: 23; Axit Humic: 2,5; N: 2,5; Mg: 0,002; Độ ẩm: 20 Ppm B: 50; Cu: 30; Zn: 80; Mn: 20 pH: 6,5 II. Phân hữu cơ khoáng Thời gian: Vĩnh Viễn STT Tên phân bón Đơn vị Thành phần, hàm lượng 04 Phân hữu cơ khoáng (đã chuyển nhượng) % HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-2-3; Độ ẩm: 25 ppm B: 70; Zn: 40; Cu: 50; Mn: 30; Fe: 30 05 Phân hữu cơ sinh học % HC: 22; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-1-1; Ca: 0,5; Mg: 0,5; Độ ẩm: 25 ppm Fe: 150;Cu: 150; Zn: 200; B: 500;Mn: 100
  • 2. 06 Phân hữu cơ khoáng % HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-2-2; Độ ẩm: 20 III. Phân bón lá. Thời gian Vĩnh Viễn STT Tên phân bón ĐVT Thành phần hàm lượng 07 Phân bón lá % Axit fulvic: 5; P2O5-K2O: 9-26; SiO2: 3,6; Độ ẩm: 12 08 Phân bón lá 10-55- 10+TE % N-P2O5-K2O: 10-55-10; Độ ẩm: 12 ppm Zn: 250; Fe: 100; Cu: 80; B: 250; Mn: 50 09 Phân bón lá 7-5-44+ TE % N-P2O5-K2O: 7-5-44; Độ ẩm: 12 Ppm Zn: 250; Fe: 100; Cu: 80; B: 250; Mn: 50 10 Phân bón lá % N: 5; Mg0: 0,31; Ca0: 2,3; S: 0,4 Ppm B: 80; Cl-: 12,1; Mn: 4; Zn: 34; Fe: 81; Cu: 2; Mo: 2 pH: 5,1; Tỷ trọng: 1,05-1,15 11 Phân bón lá chuyên lúa 1 % Axit humic: 4, axit fulgavic:0,05; P2O5: 5 ; K2O: 45; B2O3: 10; CuO:1; Chitosan: 0,002. ppm Fe: 60; Si: 400;; Mn: 10; Zn: 200; Mg: 400, Mo:5 12 Phân bón lá chuyên lúa 2 % N: 5; P2O5: 10 ; K2O: 8; MgO:1; CaO:1; Axit Alginic:0,5; NAA:0,002; GA 3: 0,008.
  • 3. ppm Cu: 100; Fe: 150;Mn: 150; Zn: 400 13 Phân bón lá chuyên lúa 3 % N: 10; P2O5: 30 ; K2O: 30; MgO:0,3; Zn:0,1; CaO:3, B2O3: 2 Ppm Fe: 150; Mn: 150 pH : 7,5- 8,5; D: 1,15-1,25 14 Phân bón lá chuyên lúa 3 % N: 10; P2O5: 60 ; K2O: 10; Ppm MgO: 1500; Zn: 450; Fe: 120; Mn: 150 15 Phân bón lá Canxi Bo % CaO:25; MgO:2; B2O3: 5 ppm Zn:450; Fe:150; Mn:250; Cu:100; Mo:12 pH: 5-7; D: 1-1,2 16 Chuyên cây ăn quả 1 % N-P2O5-K2O: 7-5-5; ZnO: 15 ppm Alginic axit: 500; GA3: 4500; Vitamin B: 500; Vitamin C: 250 pH: 11,3-11,8; Tỷ trọng: 1,05-1,15 17 Phân bón lá 1 ( Đã chuyển giao) g/l Axit humic: 32; P2O5(hh): 35; K2O: 4. Ppm SiO2 (ts): 200; Fe: 120; Zn: 100; Mg: 100. pH : 6,5-7,5; D: 1,1-1,2 18 Phân bón lá 2 % P2O5(hh): 3,1; Mg: 1; Zn: 0,4; B: 0,6; Ca: 0,5 ppm Fe: 100; Cu: 50; Mn: 30 pH : 7,5- 8,5; D: 1,15-1,25
  • 4. IV.Phân hữu cơ vi sinh: Thời gian Vĩnh Viễn STT Tên phân bón Đơn vị Thành phần hàm lượng đăng ký 19 Phân hữu cơ vi sinh (Đã chuyển nhượng) % HC: 18; Mg: 0,002; Độ ẩm: 20 Cfu/g Trichoderma spp, Bacillus sp: 1x106 mỗi loại ppm B: 50; Cu: 30; Zn: 80; Mn: 20 V. Phân hữu cơ vi sinh vật chức năng: Thời gian 05 năm STT Tên thương mại Đơn vị Thành phần hàm lượng đăng ký 20 Phân hữu cơ vi sinh vật chức năng % Nts-P2O5hh-K2Ohh: 1-1-1; Độ ẩm: 20; HC:15 Cfu/g VSV (N): 1x106; VSV (P): 1x106; Bacillus: 1x106 VI. Phân bón lá Cao cấp 21 Phân bón lá 25- 20-10+TE % N-P2O5-K2O: 25-20-10; S:0,05; CaO: 0,01; MgO: 0,01; Độ ẩm: 12 Ppm Fe: 100; Cu: 50; Zn: 100, Mn: 100; B: 100 22 Phân bón lá 13-45- 13+TE % N-P2O5-K2O: 13-45-13; S:0,05; CaO: 0,01; MgO: 0,01; Độ ẩm: 12 Ppm Fe: 100; Cu: 50; Zn: 100; Mn: 100; B: 100 23 Phân bón lá 7-5- 47+TE % N-P2O5-K2O: 7-5-47; Độ ẩm : 12 Ppm Fe: 100; Cu: 20; Zn: 100; Mn: 100; B: 100
  • 5. VII. Phân vi sinh vật 24 Phân vi sinh vật cố định đạm và phân giải lân (Đã chuyển nhượng) Cfu/g Azospirillium lipoferum; Pseudomonas spp.: 1x108 25 Phân bón lá % N-P2O5-K2O: 1,2-0,2-0,3; CaO: 1,6; S: 0,2; SiO2: 0,4; MgO: 1; Axit amin (Lysine; Histidine; Aspartic axit; Asparagine; Threonine; Serine; Valine; Glutamic axit; Proline; Alanine; Methionine; Isoleucine; Leucine; Tyrosine; Hydroxyproline; Phenylalanine; Tryptophan): 4,8 Ppm Cu: 120; Bo: 6049; Fe: 110; Mn: 180; Zn: 120; VitaminC: 150; Vitamin B1: 150 Vitamin B6: 150 pH: 5,5-7; Tỷ trọng: 1,05-1,2 VIII. Phân hữu cơ sinh học 26 Phân hữu cơ sinh học % HC: 22; N-P2O5-K2O: 2,5-0,1-0,2; CaO: 2,4; SiO2: 0,05; S: 0,3; MgO: 1; Axit amin (Lysine; Histidine; Aspartic axit; Asparagine; Threonine; Serine; Valine; Glutamic axit; Proline; Alanine; Methionine; Isoleucine; Leucine; Tyrosine; Hydroxyproline; Phenylalanine; Tryptophan): 4,8 Ppm Bo: 6049; Cu: 140; Fe: 110; Mn: 180; Zn: 120; Vitamin C: 250; Vitamin B1: 250; Vitamin B6: 250 pH: 5,5-7; Tỷ trọng: 1,05-1,2
  • 6. 27 Phân hữu cơ sinh học % HC: 22; N: 3; Axit amin (Lysine; Histidine; Aspartic axit; Asparagine; Threonine; Serine; Valine; Glutamic axit; Proline; Alanine; Methionine; Isoleucine; Leucine; Tyrosine; Hydroxyproline; Phenylalanine; Tryptophan): 3,3; Độ ẩm: 25 Ppm Myo Inositol: 250; Vitamin C: 50; Vitamin B1: 50; Vitamin E: 20 Cfu/g Metarhizium anisopliae; Beauveria bassiana; Mycorrhizae: 1x106 mỗi loại IX. Phân hữu cơ vi sinh 28 Phân hữu cơ vi sinh % HC: 15; CaO: 4; MgO: 1; S: 0,2; Độ ẩm: 30 Cfu/g Trichoderma sp sp; Azotobacter sp; Bacillus sp; Metarhizium anisopliae; Beauveria basiana: 1x106 mỗi loại 29 Phân hữu cơ vi sinh % HC: 20; N-P2O5-K2O: 1-2-1; Độ ẩm: 30 Cfu/g Bacillus megaterium var phosphorin; Azotobacter chlococcum; Trichoderma sp: 1x106 mỗi loại 30 Phân hữu cơ vi sinh % HC: 20; N-P2O5-K2O: 2-3-2; Ẩm độ: 30 Cfu/g Azotobacter chlococcum; Bacillus megaterium var phosphorin; Trichoderma sp: 1x106 mỗi loại X.Phân bón lá STT Tên Phân bón ĐVT Thành phần hàm lượng 31 Phân bón lá % P2O5: 0,08; Mg: 0,006
  • 7. ppm Mn: 12; Fe: 13; Cu: 14; Zn: 15; Ethephon: 4500 pH: 3-5; Tỷ trọng: 1,1-1,3 32 Phân bón lá % N-P2O5-K2O: 2-2-2; Mg: 0,022 ppm Mn: 55; Cu: 64; B: 200; Zn: 65; Mo: 55; NAA: 2222; GA3: 98 pH: 6-8; Tỷ trọng: 1,1-1,2 Phân bón lá % N-P2O5-K2O: 1-2-3; MgO: 0,006; Độ ẩm: 5 ppm Mn: 120; Fe: 130; Cu: 140; Zn: 150; GA3: 2200 33 Phân bón lá % Axit Humic: 10; N-P2O5-K2O: 5-5-5 ppm Zn: 200; Fe: 200; Cu: 200; Mn: 200 pH: 8,5-9,5; Tỷ trọng: 1,15-1,25 XI.Phân bón lá STT Tên phân bón ĐVT Thành phần hàm lượng 34 Phân bón lá % Axit Humic: 50; N-P2O5-K2O: 5-2-10; Leucine: 0,9; Phenylalanine: 0,6; Histidine: 0,3; Tryptophan: 0,1; Isoleucine: 0,4; Tyosine: 0,3; Valine: 0,6; Arginine: 1,6; Độ ẩm: 10 ppm B:2000 35 Phân bón lá % N-K2O: 11-34; Mg: 5; Axit Amino (Alanine; Glycine Valine; Leucine; Isolecine: 0,11; Threonine; Serine; Proline; Aspartic axit; Glutamic axit..): 0,9; Độ ẩm: 10 ppm B2O3: 1500; ZnO: 300 36 Phân bón lá g/l B2O3: 360
  • 8. pH: 11,5-12,5; Tỷ trọng: 1,2-1,5 37 Phân bón lá % Axit Humic: 7; N-P2O5-K2O: 5-10-5; GA3: 0,1 Ppm Zn: 30000; B: 500; Vitamin B: 500; Vitamin C: 250 pH: 9,5-10; Tỷ trọng: 1,05-1,15 Mọi thông tin liên hệ: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG BỐ CHẤT LƯỢNG VIETQ Điện thoại: 0935 60 77 00 Mail: thanhlinh.vietq@gmail.com Website: http://vietq.org/ http://congbochatluong.org/ http://chungnhanvietq.com/ Đơn vị chúng tôi chuyên: + Khảo nghiệm phân bón + Đăng ký vào danh mục + Mua bán công thức phân hữu cơ, phân đa trung vi lượng,phân NPK + Chứng nhận hợp quy thuốc bảo vệ thực vật + Chứng nhận hợp quy thức ăn chăn nuôi + Chứng nhận ISO, VIETGAP, hợp quy thuốc thú y + Công Bố Sản Phẩm Mỹ Phẩm, hợp quy thức ăn thủy sản