SlideShare a Scribd company logo
1 of 4
Download to read offline
KHÁCH HÀNG/ CLIENT: CÔNG TY/ COMPANY:
EMAIL: CHIẾN DỊCH:
SỐ ĐIỆN THOẠI/ PHONE NUMBER: PHỤ TRÁCH:
NGÀY/ DATE
THÁNG/
MONTH
PHÒNG CHIẾU/
ROOMS
SUẤT CHIẾU
(NGÀY)/
SHOWS (DAY)
LCDs
Starlight - Đà Nẵng Starlight ĐÀ NẴNG 1,067 32,000 4 5 8 1,083
Starlight - Qui Nhơn Starlight QUI NHƠN 1,067 32,000 5 6 2
Starlight - Huế Starlight HUẾ 1,033 31,000 4 6 8
Starlight - Buôn Mê Thuộc Starlight ĐAKLAK 1,167 35,000 5 6 14
4 Rạp 1,083 32,500
Starlight - Bảo Lộc Starlight LÂM ĐỒNG 633 19,000 3 5 1
Dabaco Cinema Từ Sơn EVG BẮC NINH 417 12,500 4 5 3
Đông Kinh Cinema EVG LẠNG SƠN 117 3,500 2 4 3
Quảng Ngãi EVG QUẢNG NGÃI 27 800 1 5 3
Đồng Xoài Cine EVG BÌNH PHƯỚC 100 3,000 1 5 3
Thắng Lợi Cinema EVG KIÊN GIANG 330 9,900 4 5 3
TT Phát Hành Phim và Chiếu Bóng Phú Yên EVG PHÚ YÊN 67 2,000 4 5 3
DigiMax - Sóc Trăng EVG SÓC TRĂNG 533 16,000 4 6 3 278
VietPhu - Cinema VietPhu VŨNG TÀU 350 10,500 3 5 3
Venus Hải Dương Venus HẢI DƯƠNG 350 10,500 3 5 3
10 Rạp 292 8,770
Mega Gs - Cao Thắng MEGA GS TP.HCM 1,250 37,500 6 7 8
Cinestar - Hai Bà Trưng Cinestar TP.HCM 900 27,000 5 6 4
Cinestar - Quốc Thanh Cinestar TP.HCM 3,600 108,000 6 6 3
Cinebox - Lý Chính Thắng Cinebox TP.HCM 1,167 35,000 5 6 4
Cinestar - Đà Lạt Cinestar LÂM ĐỒNG 2,233 67,000 5 6 4
Trung tâm Chiếu Phim Quốc Gia NCC HÀ NỘI 2,833 85,000 10 7 3
Beta Cineplex Thái Nguyên Beta THÁI NGUYÊN 767 23,000 4 6 4
Beta Cineplex Biên Hoà Beta ĐỒNG NAI 867 26,000 6 6 4
Trung tâm Chiếu Phim Quốc Gia NCC HÀ NỘI 2,833 85,000 10 7 3
Beta Cineplex Đàn Phương Beta HÀ NỘI 1,000 30,000 5 6 4
Beta Cineplex Thanh Xuân Beta HÀ NỘI 933 28,000 6 6 4
Beta Cineplex Mỹ Đình Beta HÀ NỘI 1,267 38,000 6 6 4
Beta Cineplex Thanh Hoá Beta THANH HOÁ 1,267 38,000 6 6 4
Beta Cineplex Long Xuyên Beta LONG XUYÊN 500 15,000 3 5 4
Beta Cineplex Bắc Giang Beta BẮC GIANG 500 15,000 3 5 4
15 Rạp 1,461 43,833
GHI CHÚ
Bảng giá cụm rạp loại 2 sẽ được cập nhập sau
LOẠI 2/
TYPE 2
ZONE A++
ZONE B
ZONE A
LOẠI 1/
TYPE 1
BÁO GIÁ CÁC DỊCH VỤ TRUYỀN THÔNG TẠI RẠP PHIM/
QUOTATION
PHÂN LOẠI
DANH SÁCH HỆ THỐNG RẠP/ LIST OF CINEMA
PHÂN HẠNG TÊN RẠP/ CINEMA HỆ THỐNG/ CINEMA
THỊ TRƯỜNG/
MARKET
SỐ LƯỢNG KHÁCH/
AUDIENCES
SỐ LƯỢNG/ QUANTITY
GHI CHÚ/ NOTE
KHÁCH HÀNG/ CLIENT: CÔNG TY/ COMPANY:
EMAIL: CHIẾN DỊCH/ CAMPAIGN:
SỐ ĐIỆN THOẠI/ PHONE NUMBER: PHỤ TRÁCH/ SUPERVISOR:
Đơn giá/ Unit Cost Tổng số spot/ Spots Thành tiền/ Total Số người/ Impressions
CPM (Cost per
impression)
Đơn giá/ Unit Cost Tổng số spot/ Spots Thành tiền/ Total
Số người/
Impressions
CPM (Cost per
impression)
Đơn giá/ Unit Cost
Tổng số spot/
Spots
Thành tiền/ Total
Số người/
Impressions
CPM (Cost per
impression)
1 tuần 90,000 168 15,120,000 5,308 2,848 108,000 168 18,144,000 ##### ######### 2,815 144,000 168 24,192,000 7,583 3,190
1 tháng 90,000 720 64,800,000 22,750 2,848 108,000 720 77,760,000 ###### ######## 2,815 144,000 720 103,680,000 32,500 3,190
3 tháng 81,000 2,160 174,960,000 68,250 2,564 97,200 2,160 209,952,000 ###### ######## 2,533 129,600 2,160 279,936,000 97,500 2,871
6 tháng 67,500 4,320 291,600,000 136,500 2,136 81,000 4,320 349,920,000 ####### ####### 2,111 108,000 4,320 466,560,000 195,000 2,393
12 tháng 54,000 8,640 466,560,000 273,000 1,709 64,800 8,640 559,872,000 ####### ####### 1,689 86,400 8,640 746,496,000 390,000 1,914
1 tuần 40,500 84 3,402,000 1,432 2,375 48,600 84 4,082,400 ##### ######### 2,347 64,800 84 5,443,200 2,046 2,660
1 tháng 40,500 360 14,580,000 6,139 2,375 48,600 360 17,496,000 ##### ######### 2,347 64,800 360 23,328,000 8,770 2,660
3 tháng 36,450 1,080 39,366,000 18,417 2,137 43,740 1,080 47,239,200 ###### ######## 2,112 58,320 1,080 62,985,600 26,310 2,394
6 tháng 30,375 2,160 65,610,000 36,834 1,781 36,450 2,160 78,732,000 ###### ######## 1,760 48,600 2,160 104,976,000 52,620 1,995
12 tháng 24,300 4,320 104,976,000 73,668 1,425 29,160 4,320 125,971,200 ###### ######## 1,408 38,880 4,320 167,961,600 105,240 1,596
Ghi Chú Mùa cao điểm: Thêm 10% trên giá ban đầu ( Từ 15.05 đến 31.07 và từ 15.12 đến 15.02)/ Highseasons: +10% for Unit Cost (10 May - 31 Jul and 15 Dec - 15 Feb)
Tự chọn: Thêm 50% trên giá ban đầu ( Chọn phòng, phim, các ngày trong tuần)/ Specific Choice: + 50% for Unit Cost (Specific Room, Movie, Day in a week)
Khung TVC Bạc: Giá tiêu chuẩn, thêm 5% trên giá khung chuẩn nếu chọn vị trí 2/ Silver: +5% for Unit Cost for S2 position
Khung TVC Vàng: Thêm 20% trên giá cơ bản khung TVC Bạc. Thêm vào 10% trên giá khung TVC Vàng nếu chọn các vị trí 3/4. Thêm vào 20% trên giá khung TVC Vàng nếu chọn các vị trí 5/6./ Gold: +10% for Unit Cost for G3/ G4 and 20% for Unit Cost for G5/ G6 position
Khung TVC Bạch Kim: Thêm 100% so với khung TVC Bạc; Thêm 50% trên giá trị khung TVC Bạch Kim nếu chọn Vị trí 2/ Platinum: +50% for Unit Cost for P2 position
Thời gian TVC tiêu chuẩn : 30 giây/ Unit Cost for 30s
Giá giao động : 30s =100% giá ; 15s = 60% giá TVC 30s/ Unit Cost 15s = 60% Unit Cost 30s
Vị trí House Rule House Rule House Rule Film
/Position Trailers 1 Vị trí 1/ 1st Vị trí 2/ 2nd Trailers 2 Vị trí 1/ 1st Vị trí 2/ 2nd Vị trí 3/ 3rd Vị trí 4/ 4th Vị trí 5/ 5th Vị trí 6/ 5th Trailers 3 Vị trí 1/ 1st Vị trí 2/ 2nd Vị trí 3/ 3rd
HS1 S1 S2 HS2 G1 G2 G3 G4 G5 G6 HS3 P1 P2 P3
1 tuần/ 1 Week 5,000,000 5,000,000 11,809 106
1 tháng/ 1 Month 14,000,000 14,000,000 50,610 69
3 tháng/ 3 Months 12,600,000 37,800,000 151,830 62
6 tháng/ 6 Months 10,500,000 63,000,000 303,660 52
12 tháng/ 12 Months 8,400,000 100,800,000 607,320 41
1 tuần/ 1 Week 2,500,000 2,500,000 2,800 223
1 tháng/ 1 Month 7,000,000 7,000,000 12,000 146
3 tháng/ 3 Months 6,300,000 18,900,000 36,000 131
6 tháng/ 6 Months 5,250,000 31,500,000 72,000 109
12 tháng/ 12 Months 4,200,000 50,400,000 144,000 88
`
Bạch Kim/ Platinum
BÁO GIÁ CÁC DỊCH VỤ TRUYỀN THÔNG TẠI RẠP PHIM/ QUOTATION
All LCDs/ Location/
Month
STT/ NO.
KHUNG TVC QUẢNG CÁO/ TVC 30s
BẠC/ SILVER VÀNG/ GOLD BẠCH KIM/ PLATINUM
PHÂN LOẠI RẠP/ ZONE
GÓI QUẢNG CÁO/
PACKAGE OF TIME
ZONE A
ZONE B
1
2
Vàng/ GoldBạc/ Silver
28
ZONE B
ZONE A
30S
30S 30mín/Spot
BÁO GIÁ TVC TRƯỚC GIỜ CHIẾU PHIM/ TVC PRE-SHOW
Notes:
* HĐ tối thiểu trong 2 tuần/ Contract Value minimum in 2 Weeks
* 30s = 100%, 15s = 60% (Dựa trên 30s)/ Unit cost: 30s=100%; 15s=60% 30s
* Thêm 10% vào mùa cao điểm (Từ 15.05 đến 31.07 & Từ 15.12 đến 15.02)/ +10% Unit Cost for High seasons (15 May -
31 Jul and 15 Dec - 15 Feb)
* Giá chưa bao gồm VAT/ Unit Cost do not include VAT fee
PHÂN LOẠI
RẠP/ ZONE
ĐƠN VỊ GIÁ/ UNIT THỜI GIAN/ SECONDS Cycle/
LƯỢT CHIẾU (NGÀY)/
SPOTS (DAY)
TVC LCDs RATE
GÓI QUẢNG CÁO/
PACKAGE OF TIME
All LCDs/ Location/
Month
28
THÀNH TIỀN/ TOTAL
SỐ NGƯỜI/
AUDIENCES
CPM (Cost Per
Impression
ĐƠN GIÁ/ UNIT COST
30mín/Spot
PHÂN LOẠI RẠP/ ZONE
HOẠT ĐỘNG/
ACTIVITIES
ĐƠN VỊ GIÁ/ UNIT
NGÀY THƯỜNG
(T2/T3/T4/T5)/
WEEKDAY (MON-THU)
NGÀY CUỐI TUẦN (T6
hoặc T7 hoặc CN)/
WEEKEND (FRI OR SAT
OR SUN)
CUỐI TUẦN (T6 TỚI
CN)/ WEEKEND (FRI -
SUN)
CẢ TUẦN (T2 TỚI CN)/
FULL WEEK (MON -
SUN)
CẢ THÁNG/ FULL
MONTH
TỐI THIỂU/ MINIMUM
BOOKING
Đặt Booth/ Poster lớn/
Trang trí tường sảnh
Booth/ Poster/
Decoration Lobby
Mét vuông/ Địa điểm
M2/ location
1,000,000 1,200,000 2,520,000 5,250,000 14,700,000 1 tuần
Lightbox/Printed
Poster Case
Vị trí
Location - - - 8,000,000 22,400,000
2 Tuần
Digital Poster/ Living
Poster
Vị trí
Location 4,500,000 12,600,000
2 Tuần
Standee Vị trí
Location 4,500,000 12,600,000
2 Tuần
Phát Sampling
2PGs/ Vị Trí
2PGs/ Location 1,000,000 1,100,000 2,475,000 4,550,000 12,740,000
-
Tent Card/ Leaf - let
Vị trí
Location - - - 1,500,000 4,200,000
2 Tuần
Mook up door Vị trí - - - 4,000,000 11,200,000 1 Tuần
Đặt cổng chào
Welcome Gate
Mét vuông/ Tuần
M2/ week - - - 4,500,000 14,400,000
1 Tuần
In Mặt sau vé
Brand on Concession/
Ticket
Giá/ Sản phẩm
Cost/ Sample - - - - 350
100,000 Sản phẩm
Bao Bì
Giá/ Sản phẩm
Cost/ Sample - - - - 990
5,000 bao bì
Bao Ghế
Giá/ Ghế
Cost/ Seat - - - - 300,000
100 Ghế
Rạp Chủ đề
Sponsor Cinema Room
Giá/ Phòng chiếu
Cost/ Room - - - 15,000,000 42000000
2 Tuần
Đặt Booth/ Poster lớn/
Trang trí tường sảnh
Booth/ Poster/
Decoration Lobby
Mét vuông/ Địa điểm
M2/ location
600,000 720,000 1,728,000 3,150,000 8,820,000 2 Tuần
Lightbox/Printed
Poster Case
Vị trí
Location - - - 4,800,000 13,440,000
2 Tuần
Digital Poster/ Living
Poster
Vị trí
Location 2,700,000 7,560,000
2 Tuần
Standee Vị trí
Location 2,700,000 7,560,000
2 Tuần
Phát Sampling
2PGs/ Vị Trí
2PGs/ Location 600,000 660,000 1,485,000 2,730,000 7,644,000
-
Tent Card/ Leaf - let
Vị trí
Location - - - 900,000 2,520,000
2 Tuần
Mook up door Vị trí - - - 2,400,000 6,720,000 1 Tuần
Đặt cổng chào
Welcome Gate
Mét vuông/ Tuần
M2/ week - - - 2,700,000 7,560,000
1 Tuần
In Mặt sau vé
Brand on Concession/
Ticket
Giá/ Sản phẩm
Cost/ Sample - - - - 350
100,000 Sản phẩm
Bao Bì
Giá/ Sản phẩm
Cost/ Sample - - - - 990
50,000 Bao bì
Bao Ghế
Giá/ Ghế
Cost/ Seat - - - - 300,000
100 Ghế
Rạp Chủ đề
Sponsor Cinema Room
Giá/ Phòng chiếu
Cost/ Room - - - 9,000,000 25200000
2 Tuần
Ghi Chú/ Note
Cuối tuần: Từ thứ 6 đến Chủ Nhật/ Weekend: From Fri - Sun
Đặt Booth/ Booth :
Miễn phí cho 01 MC & 02 PGs/ Set up 1 MC and 2 PGs (not included cost to hire MC and PGs)
Thêm 150% phí nếu khách hàng đặt không liên tục/ +150% Unit cost if booking not continously
Tính thêm phí, thêm 1 PGs : 600,000 VND/Người/Ngày ( Tối đa 4 PGs)/ Cost/ PGs/ day: 600,000 VND (Not included VAT)
Lightbox: Tối đa 1 sqm/ Lightbox: Maximum 1 spm
Standee: Tối đa 800x 2200mm/ Standee: Maximum size 800x2200 mm
Sampling: Từ PG thứ 3: 600,000/PG/Day ( Tối đa 4 PGs)/ Sampling: Cost from 3rd PGs: 600,000 VND (not include VAT)
Tent Card: 5 PGs/Địa điểm/ Tent Card: 5 PGs/ location
Leaf-let: 2 vị trí/ tuần/ Leaf-let: 2 location/ week
Chi phí trên chưa bao gồm chi phí sản xuất và bảo trì/ Not included cost for producing and printing
BÁO GIÁ CÁC HOẠT ĐỘNG Ở SẢNH VÀ HÀNH LANG/ QUOTATION ACTIVITIES AT LOBBLY AND HALL
ZONE A
ZONE B
PHÂN LOẠI RẠP/ ZONE
HOẠT ĐỘNG/
ACTIVITIES
ĐƠN VỊ GIÁ/ UNIT
NGÀY THƯỜNG
(T2/T3/T4/T5)/
WEEKDAY (MON-THU)
NGÀY CUỐI TUẦN (T6
hoặc T7 hoặc CN)/
WEEKEND (FRI OR SAT
OR SUN)
CUỐI TUẦN (T6 TỚI
CN)/ WEEKEND (FRI -
SUN)
CẢ TUẦN (T2 TỚI CN)/
FULL WEEK (MON -
SUN)
CẢ THÁNG/ FULL
MONTH
TỐI THIỂU/ MINIMUM
BOOKING
Sticker quảng cáo trên
gương/ Sticker on Glass
Sticker/ Gương
Sticker/ Glass
- - - 1,800,000 5,760,000 2 Tuần/ 2 weeks
Sticker quảng cáo trên
Cabin WC/ Sticker on
Cabin WC
Sticker/ Cabin
Sticker/ Cabin
- - - 600,000 1,920,000 2 Tuần/ 2 weeks
Sticker quảng cáo trên
gương/ Sticker on Glass
Sticker/ Gương
Sticker/ Glass
- - - 1,080,000 3,456,000 2 Tuần/ 2 weeks
Sticker quảng cáo trên
Cabin WC/ Sticker on
Cabin WC
Sticker/ Cabin
Sticker/ Cabin
- - - 360,000 1,152,000 2 Tuần/ 2 weeks
ZONE A
ZONE B
RESTROOM ADS

More Related Content

Similar to Yeah1Cienma Ratecard

Bảng giá quảng cáo truyền hình VTV Đà Nẵng 2015
Bảng giá quảng cáo truyền hình VTV Đà Nẵng 2015Bảng giá quảng cáo truyền hình VTV Đà Nẵng 2015
Bảng giá quảng cáo truyền hình VTV Đà Nẵng 2015Garden Media
 
01. bao gia fomex hn t09 ( kd01+2) ver.08.09.18 up web-fomexx
01. bao gia fomex hn t09 ( kd01+2) ver.08.09.18  up web-fomexx01. bao gia fomex hn t09 ( kd01+2) ver.08.09.18  up web-fomexx
01. bao gia fomex hn t09 ( kd01+2) ver.08.09.18 up web-fomexxNguyễn Văn Ba
 
Banggiacapdiendaphaco www.thietbidienngan.com-2014
Banggiacapdiendaphaco  www.thietbidienngan.com-2014Banggiacapdiendaphaco  www.thietbidienngan.com-2014
Banggiacapdiendaphaco www.thietbidienngan.com-2014Ngan TNHH
 
Bang gia ong_dien_hdv-2014
Bang gia ong_dien_hdv-2014Bang gia ong_dien_hdv-2014
Bang gia ong_dien_hdv-2014Lãng Quên
 
[Revit + Robot] Nhà phố 4x20 - Nguyễn Thế Tài
[Revit + Robot] Nhà phố 4x20 - Nguyễn Thế Tài[Revit + Robot] Nhà phố 4x20 - Nguyễn Thế Tài
[Revit + Robot] Nhà phố 4x20 - Nguyễn Thế TàiHuytraining
 
Skylight Hotel - FOM
Skylight Hotel - FOMSkylight Hotel - FOM
Skylight Hotel - FOMGin
 
Bảng giá ống nhựa ppr Hoa Sen
Bảng giá ống nhựa ppr Hoa SenBảng giá ống nhựa ppr Hoa Sen
Bảng giá ống nhựa ppr Hoa Senvikicong1
 
Báo cáo thực tập Lập kế hoạch kinh doanh sân trượt Patin - Topica - Z...
Báo cáo thực tập Lập kế hoạch kinh doanh sân trượt Patin - Topica - Z...Báo cáo thực tập Lập kế hoạch kinh doanh sân trượt Patin - Topica - Z...
Báo cáo thực tập Lập kế hoạch kinh doanh sân trượt Patin - Topica - Z...Viết thuê báo cáo thực tập giá rẻ
 

Similar to Yeah1Cienma Ratecard (15)

Bảng giá quảng cáo truyền hình VTV Đà Nẵng 2015
Bảng giá quảng cáo truyền hình VTV Đà Nẵng 2015Bảng giá quảng cáo truyền hình VTV Đà Nẵng 2015
Bảng giá quảng cáo truyền hình VTV Đà Nẵng 2015
 
01. bao gia fomex hn t09 ( kd01+2) ver.08.09.18 up web-fomexx
01. bao gia fomex hn t09 ( kd01+2) ver.08.09.18  up web-fomexx01. bao gia fomex hn t09 ( kd01+2) ver.08.09.18  up web-fomexx
01. bao gia fomex hn t09 ( kd01+2) ver.08.09.18 up web-fomexx
 
Bảng giá quảng cáo đài truyền hình Cần Thơ năm 2015
Bảng giá quảng cáo đài truyền hình Cần Thơ năm 2015Bảng giá quảng cáo đài truyền hình Cần Thơ năm 2015
Bảng giá quảng cáo đài truyền hình Cần Thơ năm 2015
 
Cataloge t06.2013
Cataloge t06.2013Cataloge t06.2013
Cataloge t06.2013
 
Cataloge Tháng 06.2013
Cataloge Tháng 06.2013Cataloge Tháng 06.2013
Cataloge Tháng 06.2013
 
Lớp Học Tiếng Anh Vui Vẻ
Lớp Học Tiếng Anh Vui VẻLớp Học Tiếng Anh Vui Vẻ
Lớp Học Tiếng Anh Vui Vẻ
 
Bảng báo giá 15042021
Bảng báo giá 15042021Bảng báo giá 15042021
Bảng báo giá 15042021
 
Báo giá văn phòng phẩm Tin Tưởng
Báo giá văn phòng phẩm Tin TưởngBáo giá văn phòng phẩm Tin Tưởng
Báo giá văn phòng phẩm Tin Tưởng
 
Banggiacapdiendaphaco www.thietbidienngan.com-2014
Banggiacapdiendaphaco  www.thietbidienngan.com-2014Banggiacapdiendaphaco  www.thietbidienngan.com-2014
Banggiacapdiendaphaco www.thietbidienngan.com-2014
 
Bang gia ong_dien_hdv-2014
Bang gia ong_dien_hdv-2014Bang gia ong_dien_hdv-2014
Bang gia ong_dien_hdv-2014
 
[Revit + Robot] Nhà phố 4x20 - Nguyễn Thế Tài
[Revit + Robot] Nhà phố 4x20 - Nguyễn Thế Tài[Revit + Robot] Nhà phố 4x20 - Nguyễn Thế Tài
[Revit + Robot] Nhà phố 4x20 - Nguyễn Thế Tài
 
Skylight Hotel - FOM
Skylight Hotel - FOMSkylight Hotel - FOM
Skylight Hotel - FOM
 
Lich khai-giang-t10
Lich khai-giang-t10Lich khai-giang-t10
Lich khai-giang-t10
 
Bảng giá ống nhựa ppr Hoa Sen
Bảng giá ống nhựa ppr Hoa SenBảng giá ống nhựa ppr Hoa Sen
Bảng giá ống nhựa ppr Hoa Sen
 
Báo cáo thực tập Lập kế hoạch kinh doanh sân trượt Patin - Topica - Z...
Báo cáo thực tập Lập kế hoạch kinh doanh sân trượt Patin - Topica - Z...Báo cáo thực tập Lập kế hoạch kinh doanh sân trượt Patin - Topica - Z...
Báo cáo thực tập Lập kế hoạch kinh doanh sân trượt Patin - Topica - Z...
 

Yeah1Cienma Ratecard

  • 1. KHÁCH HÀNG/ CLIENT: CÔNG TY/ COMPANY: EMAIL: CHIẾN DỊCH: SỐ ĐIỆN THOẠI/ PHONE NUMBER: PHỤ TRÁCH: NGÀY/ DATE THÁNG/ MONTH PHÒNG CHIẾU/ ROOMS SUẤT CHIẾU (NGÀY)/ SHOWS (DAY) LCDs Starlight - Đà Nẵng Starlight ĐÀ NẴNG 1,067 32,000 4 5 8 1,083 Starlight - Qui Nhơn Starlight QUI NHƠN 1,067 32,000 5 6 2 Starlight - Huế Starlight HUẾ 1,033 31,000 4 6 8 Starlight - Buôn Mê Thuộc Starlight ĐAKLAK 1,167 35,000 5 6 14 4 Rạp 1,083 32,500 Starlight - Bảo Lộc Starlight LÂM ĐỒNG 633 19,000 3 5 1 Dabaco Cinema Từ Sơn EVG BẮC NINH 417 12,500 4 5 3 Đông Kinh Cinema EVG LẠNG SƠN 117 3,500 2 4 3 Quảng Ngãi EVG QUẢNG NGÃI 27 800 1 5 3 Đồng Xoài Cine EVG BÌNH PHƯỚC 100 3,000 1 5 3 Thắng Lợi Cinema EVG KIÊN GIANG 330 9,900 4 5 3 TT Phát Hành Phim và Chiếu Bóng Phú Yên EVG PHÚ YÊN 67 2,000 4 5 3 DigiMax - Sóc Trăng EVG SÓC TRĂNG 533 16,000 4 6 3 278 VietPhu - Cinema VietPhu VŨNG TÀU 350 10,500 3 5 3 Venus Hải Dương Venus HẢI DƯƠNG 350 10,500 3 5 3 10 Rạp 292 8,770 Mega Gs - Cao Thắng MEGA GS TP.HCM 1,250 37,500 6 7 8 Cinestar - Hai Bà Trưng Cinestar TP.HCM 900 27,000 5 6 4 Cinestar - Quốc Thanh Cinestar TP.HCM 3,600 108,000 6 6 3 Cinebox - Lý Chính Thắng Cinebox TP.HCM 1,167 35,000 5 6 4 Cinestar - Đà Lạt Cinestar LÂM ĐỒNG 2,233 67,000 5 6 4 Trung tâm Chiếu Phim Quốc Gia NCC HÀ NỘI 2,833 85,000 10 7 3 Beta Cineplex Thái Nguyên Beta THÁI NGUYÊN 767 23,000 4 6 4 Beta Cineplex Biên Hoà Beta ĐỒNG NAI 867 26,000 6 6 4 Trung tâm Chiếu Phim Quốc Gia NCC HÀ NỘI 2,833 85,000 10 7 3 Beta Cineplex Đàn Phương Beta HÀ NỘI 1,000 30,000 5 6 4 Beta Cineplex Thanh Xuân Beta HÀ NỘI 933 28,000 6 6 4 Beta Cineplex Mỹ Đình Beta HÀ NỘI 1,267 38,000 6 6 4 Beta Cineplex Thanh Hoá Beta THANH HOÁ 1,267 38,000 6 6 4 Beta Cineplex Long Xuyên Beta LONG XUYÊN 500 15,000 3 5 4 Beta Cineplex Bắc Giang Beta BẮC GIANG 500 15,000 3 5 4 15 Rạp 1,461 43,833 GHI CHÚ Bảng giá cụm rạp loại 2 sẽ được cập nhập sau LOẠI 2/ TYPE 2 ZONE A++ ZONE B ZONE A LOẠI 1/ TYPE 1 BÁO GIÁ CÁC DỊCH VỤ TRUYỀN THÔNG TẠI RẠP PHIM/ QUOTATION PHÂN LOẠI DANH SÁCH HỆ THỐNG RẠP/ LIST OF CINEMA PHÂN HẠNG TÊN RẠP/ CINEMA HỆ THỐNG/ CINEMA THỊ TRƯỜNG/ MARKET SỐ LƯỢNG KHÁCH/ AUDIENCES SỐ LƯỢNG/ QUANTITY GHI CHÚ/ NOTE
  • 2. KHÁCH HÀNG/ CLIENT: CÔNG TY/ COMPANY: EMAIL: CHIẾN DỊCH/ CAMPAIGN: SỐ ĐIỆN THOẠI/ PHONE NUMBER: PHỤ TRÁCH/ SUPERVISOR: Đơn giá/ Unit Cost Tổng số spot/ Spots Thành tiền/ Total Số người/ Impressions CPM (Cost per impression) Đơn giá/ Unit Cost Tổng số spot/ Spots Thành tiền/ Total Số người/ Impressions CPM (Cost per impression) Đơn giá/ Unit Cost Tổng số spot/ Spots Thành tiền/ Total Số người/ Impressions CPM (Cost per impression) 1 tuần 90,000 168 15,120,000 5,308 2,848 108,000 168 18,144,000 ##### ######### 2,815 144,000 168 24,192,000 7,583 3,190 1 tháng 90,000 720 64,800,000 22,750 2,848 108,000 720 77,760,000 ###### ######## 2,815 144,000 720 103,680,000 32,500 3,190 3 tháng 81,000 2,160 174,960,000 68,250 2,564 97,200 2,160 209,952,000 ###### ######## 2,533 129,600 2,160 279,936,000 97,500 2,871 6 tháng 67,500 4,320 291,600,000 136,500 2,136 81,000 4,320 349,920,000 ####### ####### 2,111 108,000 4,320 466,560,000 195,000 2,393 12 tháng 54,000 8,640 466,560,000 273,000 1,709 64,800 8,640 559,872,000 ####### ####### 1,689 86,400 8,640 746,496,000 390,000 1,914 1 tuần 40,500 84 3,402,000 1,432 2,375 48,600 84 4,082,400 ##### ######### 2,347 64,800 84 5,443,200 2,046 2,660 1 tháng 40,500 360 14,580,000 6,139 2,375 48,600 360 17,496,000 ##### ######### 2,347 64,800 360 23,328,000 8,770 2,660 3 tháng 36,450 1,080 39,366,000 18,417 2,137 43,740 1,080 47,239,200 ###### ######## 2,112 58,320 1,080 62,985,600 26,310 2,394 6 tháng 30,375 2,160 65,610,000 36,834 1,781 36,450 2,160 78,732,000 ###### ######## 1,760 48,600 2,160 104,976,000 52,620 1,995 12 tháng 24,300 4,320 104,976,000 73,668 1,425 29,160 4,320 125,971,200 ###### ######## 1,408 38,880 4,320 167,961,600 105,240 1,596 Ghi Chú Mùa cao điểm: Thêm 10% trên giá ban đầu ( Từ 15.05 đến 31.07 và từ 15.12 đến 15.02)/ Highseasons: +10% for Unit Cost (10 May - 31 Jul and 15 Dec - 15 Feb) Tự chọn: Thêm 50% trên giá ban đầu ( Chọn phòng, phim, các ngày trong tuần)/ Specific Choice: + 50% for Unit Cost (Specific Room, Movie, Day in a week) Khung TVC Bạc: Giá tiêu chuẩn, thêm 5% trên giá khung chuẩn nếu chọn vị trí 2/ Silver: +5% for Unit Cost for S2 position Khung TVC Vàng: Thêm 20% trên giá cơ bản khung TVC Bạc. Thêm vào 10% trên giá khung TVC Vàng nếu chọn các vị trí 3/4. Thêm vào 20% trên giá khung TVC Vàng nếu chọn các vị trí 5/6./ Gold: +10% for Unit Cost for G3/ G4 and 20% for Unit Cost for G5/ G6 position Khung TVC Bạch Kim: Thêm 100% so với khung TVC Bạc; Thêm 50% trên giá trị khung TVC Bạch Kim nếu chọn Vị trí 2/ Platinum: +50% for Unit Cost for P2 position Thời gian TVC tiêu chuẩn : 30 giây/ Unit Cost for 30s Giá giao động : 30s =100% giá ; 15s = 60% giá TVC 30s/ Unit Cost 15s = 60% Unit Cost 30s Vị trí House Rule House Rule House Rule Film /Position Trailers 1 Vị trí 1/ 1st Vị trí 2/ 2nd Trailers 2 Vị trí 1/ 1st Vị trí 2/ 2nd Vị trí 3/ 3rd Vị trí 4/ 4th Vị trí 5/ 5th Vị trí 6/ 5th Trailers 3 Vị trí 1/ 1st Vị trí 2/ 2nd Vị trí 3/ 3rd HS1 S1 S2 HS2 G1 G2 G3 G4 G5 G6 HS3 P1 P2 P3 1 tuần/ 1 Week 5,000,000 5,000,000 11,809 106 1 tháng/ 1 Month 14,000,000 14,000,000 50,610 69 3 tháng/ 3 Months 12,600,000 37,800,000 151,830 62 6 tháng/ 6 Months 10,500,000 63,000,000 303,660 52 12 tháng/ 12 Months 8,400,000 100,800,000 607,320 41 1 tuần/ 1 Week 2,500,000 2,500,000 2,800 223 1 tháng/ 1 Month 7,000,000 7,000,000 12,000 146 3 tháng/ 3 Months 6,300,000 18,900,000 36,000 131 6 tháng/ 6 Months 5,250,000 31,500,000 72,000 109 12 tháng/ 12 Months 4,200,000 50,400,000 144,000 88 ` Bạch Kim/ Platinum BÁO GIÁ CÁC DỊCH VỤ TRUYỀN THÔNG TẠI RẠP PHIM/ QUOTATION All LCDs/ Location/ Month STT/ NO. KHUNG TVC QUẢNG CÁO/ TVC 30s BẠC/ SILVER VÀNG/ GOLD BẠCH KIM/ PLATINUM PHÂN LOẠI RẠP/ ZONE GÓI QUẢNG CÁO/ PACKAGE OF TIME ZONE A ZONE B 1 2 Vàng/ GoldBạc/ Silver 28 ZONE B ZONE A 30S 30S 30mín/Spot BÁO GIÁ TVC TRƯỚC GIỜ CHIẾU PHIM/ TVC PRE-SHOW Notes: * HĐ tối thiểu trong 2 tuần/ Contract Value minimum in 2 Weeks * 30s = 100%, 15s = 60% (Dựa trên 30s)/ Unit cost: 30s=100%; 15s=60% 30s * Thêm 10% vào mùa cao điểm (Từ 15.05 đến 31.07 & Từ 15.12 đến 15.02)/ +10% Unit Cost for High seasons (15 May - 31 Jul and 15 Dec - 15 Feb) * Giá chưa bao gồm VAT/ Unit Cost do not include VAT fee PHÂN LOẠI RẠP/ ZONE ĐƠN VỊ GIÁ/ UNIT THỜI GIAN/ SECONDS Cycle/ LƯỢT CHIẾU (NGÀY)/ SPOTS (DAY) TVC LCDs RATE GÓI QUẢNG CÁO/ PACKAGE OF TIME All LCDs/ Location/ Month 28 THÀNH TIỀN/ TOTAL SỐ NGƯỜI/ AUDIENCES CPM (Cost Per Impression ĐƠN GIÁ/ UNIT COST 30mín/Spot
  • 3. PHÂN LOẠI RẠP/ ZONE HOẠT ĐỘNG/ ACTIVITIES ĐƠN VỊ GIÁ/ UNIT NGÀY THƯỜNG (T2/T3/T4/T5)/ WEEKDAY (MON-THU) NGÀY CUỐI TUẦN (T6 hoặc T7 hoặc CN)/ WEEKEND (FRI OR SAT OR SUN) CUỐI TUẦN (T6 TỚI CN)/ WEEKEND (FRI - SUN) CẢ TUẦN (T2 TỚI CN)/ FULL WEEK (MON - SUN) CẢ THÁNG/ FULL MONTH TỐI THIỂU/ MINIMUM BOOKING Đặt Booth/ Poster lớn/ Trang trí tường sảnh Booth/ Poster/ Decoration Lobby Mét vuông/ Địa điểm M2/ location 1,000,000 1,200,000 2,520,000 5,250,000 14,700,000 1 tuần Lightbox/Printed Poster Case Vị trí Location - - - 8,000,000 22,400,000 2 Tuần Digital Poster/ Living Poster Vị trí Location 4,500,000 12,600,000 2 Tuần Standee Vị trí Location 4,500,000 12,600,000 2 Tuần Phát Sampling 2PGs/ Vị Trí 2PGs/ Location 1,000,000 1,100,000 2,475,000 4,550,000 12,740,000 - Tent Card/ Leaf - let Vị trí Location - - - 1,500,000 4,200,000 2 Tuần Mook up door Vị trí - - - 4,000,000 11,200,000 1 Tuần Đặt cổng chào Welcome Gate Mét vuông/ Tuần M2/ week - - - 4,500,000 14,400,000 1 Tuần In Mặt sau vé Brand on Concession/ Ticket Giá/ Sản phẩm Cost/ Sample - - - - 350 100,000 Sản phẩm Bao Bì Giá/ Sản phẩm Cost/ Sample - - - - 990 5,000 bao bì Bao Ghế Giá/ Ghế Cost/ Seat - - - - 300,000 100 Ghế Rạp Chủ đề Sponsor Cinema Room Giá/ Phòng chiếu Cost/ Room - - - 15,000,000 42000000 2 Tuần Đặt Booth/ Poster lớn/ Trang trí tường sảnh Booth/ Poster/ Decoration Lobby Mét vuông/ Địa điểm M2/ location 600,000 720,000 1,728,000 3,150,000 8,820,000 2 Tuần Lightbox/Printed Poster Case Vị trí Location - - - 4,800,000 13,440,000 2 Tuần Digital Poster/ Living Poster Vị trí Location 2,700,000 7,560,000 2 Tuần Standee Vị trí Location 2,700,000 7,560,000 2 Tuần Phát Sampling 2PGs/ Vị Trí 2PGs/ Location 600,000 660,000 1,485,000 2,730,000 7,644,000 - Tent Card/ Leaf - let Vị trí Location - - - 900,000 2,520,000 2 Tuần Mook up door Vị trí - - - 2,400,000 6,720,000 1 Tuần Đặt cổng chào Welcome Gate Mét vuông/ Tuần M2/ week - - - 2,700,000 7,560,000 1 Tuần In Mặt sau vé Brand on Concession/ Ticket Giá/ Sản phẩm Cost/ Sample - - - - 350 100,000 Sản phẩm Bao Bì Giá/ Sản phẩm Cost/ Sample - - - - 990 50,000 Bao bì Bao Ghế Giá/ Ghế Cost/ Seat - - - - 300,000 100 Ghế Rạp Chủ đề Sponsor Cinema Room Giá/ Phòng chiếu Cost/ Room - - - 9,000,000 25200000 2 Tuần Ghi Chú/ Note Cuối tuần: Từ thứ 6 đến Chủ Nhật/ Weekend: From Fri - Sun Đặt Booth/ Booth : Miễn phí cho 01 MC & 02 PGs/ Set up 1 MC and 2 PGs (not included cost to hire MC and PGs) Thêm 150% phí nếu khách hàng đặt không liên tục/ +150% Unit cost if booking not continously Tính thêm phí, thêm 1 PGs : 600,000 VND/Người/Ngày ( Tối đa 4 PGs)/ Cost/ PGs/ day: 600,000 VND (Not included VAT) Lightbox: Tối đa 1 sqm/ Lightbox: Maximum 1 spm Standee: Tối đa 800x 2200mm/ Standee: Maximum size 800x2200 mm Sampling: Từ PG thứ 3: 600,000/PG/Day ( Tối đa 4 PGs)/ Sampling: Cost from 3rd PGs: 600,000 VND (not include VAT) Tent Card: 5 PGs/Địa điểm/ Tent Card: 5 PGs/ location Leaf-let: 2 vị trí/ tuần/ Leaf-let: 2 location/ week Chi phí trên chưa bao gồm chi phí sản xuất và bảo trì/ Not included cost for producing and printing BÁO GIÁ CÁC HOẠT ĐỘNG Ở SẢNH VÀ HÀNH LANG/ QUOTATION ACTIVITIES AT LOBBLY AND HALL ZONE A ZONE B
  • 4. PHÂN LOẠI RẠP/ ZONE HOẠT ĐỘNG/ ACTIVITIES ĐƠN VỊ GIÁ/ UNIT NGÀY THƯỜNG (T2/T3/T4/T5)/ WEEKDAY (MON-THU) NGÀY CUỐI TUẦN (T6 hoặc T7 hoặc CN)/ WEEKEND (FRI OR SAT OR SUN) CUỐI TUẦN (T6 TỚI CN)/ WEEKEND (FRI - SUN) CẢ TUẦN (T2 TỚI CN)/ FULL WEEK (MON - SUN) CẢ THÁNG/ FULL MONTH TỐI THIỂU/ MINIMUM BOOKING Sticker quảng cáo trên gương/ Sticker on Glass Sticker/ Gương Sticker/ Glass - - - 1,800,000 5,760,000 2 Tuần/ 2 weeks Sticker quảng cáo trên Cabin WC/ Sticker on Cabin WC Sticker/ Cabin Sticker/ Cabin - - - 600,000 1,920,000 2 Tuần/ 2 weeks Sticker quảng cáo trên gương/ Sticker on Glass Sticker/ Gương Sticker/ Glass - - - 1,080,000 3,456,000 2 Tuần/ 2 weeks Sticker quảng cáo trên Cabin WC/ Sticker on Cabin WC Sticker/ Cabin Sticker/ Cabin - - - 360,000 1,152,000 2 Tuần/ 2 weeks ZONE A ZONE B RESTROOM ADS