Thay vì phải thực hiện chiến dịch quảng bá, truyền thông dài hạn, tốn kém mà chưa biết kết quả thế nào, không ít doanh nghiệp chọn cách mua lại nhãn hiệu của người khác để phát triển đầu tư, kinh doanh. Chiến lược này đang dần trở thành xu hướng kinh doanh, đặc biệt khi các hàng hóa/dịch vụ mang nhãn hiệu đó đã có chỗ đứng trên thị trường, có uy tín, danh tiếng nhất định trong tâm trí người tiêu dùng. Mua lại nhãn hiệu trong trường hợp này chính là mua lại uy tín, danh tiếng gắn với hàng hóa/dịch vụ mang nhãn hiệu nhằm rút ngắn thời gian các sản phẩm/dịch vụ của bạn tiếp cận với công chúng. Trong trường hợp khác, chuyển nhượng nhãn hiệu có thể diễn ra khi hai công ty sáp nhập với nhau, hoặc chủ nhãn hiệu chấm dứt hoạt động kinh doanh, giải thể công ty, hoặc chủ nhãn hiệu bị phá sản, nên chuyển nhượng nhãn hiệu sang cho chủ thể khác.
Xay dung thuong hieu trong 20 nam, mat thuong hieu trong 1 vai ngay, vi dau n...KENFOX IP & Law Office
Không chỉ là dấu hiệu để phân biệt nguồn gốc hàng hóa/dịch vụ, nhãn hiệu là tài sản có giá trị bậc nhất, là máu của doanh nghiệp. Mất nhãn hiệu là mất cơ hội kinh doanh, mất thị phần, mất quyền được độc quyền thương mại hóa sản phẩm/dịch vụ. Nghiêm trọng hơn, bạn phải đối mặt với nguy cơ xâm phạm nhãn hiệu của bên thứ ba nếu họ đăng ký thành công nhãn hiệu của bạn.
Su dung nhan hieu tren website co duoc coi la bang chung hop le de chong lai ...KENFOX IP & Law Office
Nếu nhãn hiệu không được chủ sở hữu sử dụng trong vòng 5 (năm) năm kể từ ngày đăng ký, bất kỳ bên thứ ba nào cũng có quyền nộp đơn yêu cầu Cục Sở hữu Trí tuệ Việt Nam chấm dứt hiệu lực đăng ký nhãn hiệu đó. Chế định này thiết lập một cơ chế cho phép loại bỏ các nhãn hiệu tồn tại trên đăng bạ nhãn hiệu nhưng không được sử dụng trên thực tế và/hoặc ngăn chặn nạn đăng ký đầu cơ nhãn hiệu để ngăn cản bất hợp lý những nhãn hiệu tương tự tham gia thị trường. Tuy nhiên, việc thiếu các quy định chi tiết trong pháp luật sở hữu trí tuệ của Việt Nam về hành vi “sử dụng nhãn hiệu” có thể vô hiệu hóa hoặc làm tê liệt chế định chấm dứt hiệu lực nhãn hiệu với lý do không sử dụng được quy định trong Luật SHTT.
Việc đăng ký nhãn hiệu không đảm bảo duy trì quyền bảo hộ đối với nhãn hiệu, vì ngoài nghĩa vụ gia hạn hiệu lực trước khi hết hạn, nhãn hiệu đã đăng ký phải được sử dụng trong thương mại. Chế định này nhằm mục đích cho phép loại bỏ các nhãn hiệu tồn tại trên đăng bạ nhãn hiệu nhưng không được sử dụng trên thực tế và/hoặc ngăn chặn nạn đăng ký đầu cơ nhãn hiệu để ngăn cản bất hợp lý những nhãn hiệu tương tự tham gia thị trường. Cơ chế này giúp giảm số lượng tranh chấp về nhãn hiệu, chống lại các đăng ký chỉ nhằm mục đích ngăn chặn cạnh tranh và làm cạn kiệt hoặc lãng phí nguồn tài nguyên nhãn hiệu cho các tổ chức, cá nhân có nhu cầu sử dụng thực sự nhãn hiệu. Về cơ bản, nghĩa vụ sử dụng nhãn hiệu thúc đẩy tính minh bạch và bảo vệ thương mại thị trường tự do. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, nghĩa vụ này thường khó thực hiện đối với chủ sở hữu nhãn hiệu.
Luật SHTT năm 2022 của Việt Nam: Những quy định mới về nhãn hiệu có ý nghĩa ...KENFOX IP & Law Office
Tài sản trí tuệ được đánh giá là loại tài sản đặc biệt quan trọng và có giá trị nhất đối với mỗi doanh nghiệp. Trong đó, không thể phủ nhận rằng nhãn hiệu là đối tượng sở hữu công nghiệp đem lại giá trị khai thác thương mại lớn nhất cho chủ sở hữu. Nhiều quy định mới về nhãn hiệu đã được sửa đổi, bổ sung vào Luật Sở hữu trí tuệ (SHTT) năm 2022 của Việt Nam để nâng cao hiệu quả của cơ chế bảo hộ tài sản trí tuệ và thực hiện nghĩa vụ của Việt Nam theo các điều ước quốc tế về sở hữu trí tuệ mà Việt Nam là thành viên như CPTPP, EVFTA, RCEP… Các sửa đổi, bổ sung này được ví như một cuộc đại tu toàn diện đối với pháp luật SHTT của Việt Nam, giúp khắc phục các lỗ hổng pháp lý tồn tại trong nhiều năm kể từ khi ban hành luật SHTT năm 2005, sửa đổi năm 2009 và 2019. Bài viết dưới đây cung cấp những phân tích, đánh giá về các quy định mới về nhãn hiệu được sửa đổi trong Luật SHTT năm 2022, giúp bạn nắm rõ các quy định liên quan để xác định các hành động phù hợp, cũng như các tác động tới chiến lược bảo vệ thương hiệu của bạn tại Việt Nam.
Tính liên quan của hàng hóadịch vụ có ý nghĩa như thế nào đối với việc đăng k...KENFOX IP & Law Office
Bản chất của hàng hóa hoặc dịch vụ là một trong hai yếu tố tiên quyết (cùng với mẫu nhãn hiệu) trong việc xác định khả năng đăng ký của nhãn hiệu tại Việt Nam. Trước khi nộp đơn đăng ký nhãn hiệu, việc xem xét các hàng hóa hoặc dịch vụ mà nhãn hiệu được sử dụng có ý nghĩa quan trọng. Thông qua một trường hợp thực tế mà KENFOX IP & Law Office đã thành công trong việc đảo ngược thông báo từ chối đăng ký nhãn hiệu, bài viết này cung cấp cách hiểu về tính liên quan của hàng hóa/dịch vụ và tầm quan trọng của nó trong quá trình đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam. Các yếu tố quyết định liệu hai hàng hóa hoặc dịch vụ có được coi là liên quan với nhau hay không và cách thức áp dụng các yếu tố này trong thực tế cũng sẽ được bàn luận chi tiết..
Bối cảnh
Nhiều nhãn hiệu xin đăng ký tại Việt Nam đã bị từ chối bảo hộ do bị cho là tương tự nhau xét về nhãn hiệu và hàng hóa/dịch vụ đi kèm. Mặc dù không quá phức tạp để xác định liệu nhãn hiệu nộp sau có tương tự đến mức gây nhầm lẫn với nhãn hiệu có trước hay không, nhưng việc phân tích tính tương tự của hàng hóa/dịch vụ đi kèm với các nhãn hiệu này đòi hỏi cách đánh giá cẩn trọng. Vì vậy, các luật sư nhãn hiệu có kinh nghiệm sẽ ưu tiên chứng minh tính liên quan của hàng hóa/dịch vụ mang các nhãn hiệu được xem xét để vượt qua các từ chối tạm thời đối với nhãn hiệu xin đăng ký mà thoạt đầu nhìn có vẻ khá tương tự với nhãn hiệu có trước. Để minh họa cho điều này, vui lòng xem vụ việc liên quan đến nhãn hiệu bị Cục Sở hữu Trí tuệ (Cục SHT) từ chối với các chi tiết cụ thể dưới đây:
Phuc dap tu choi nhan hieu tai Lao tren co so nhan hieu xin dang ky mang tinh...KENFOX IP & Law Office
Nhiều nhãn hiệu xin đăng ký bảo hộ tại Lào bị từ chối với lý do: Nhãn hiệu không đáp ứng tiêu chuẩn bảo hộ vì mang tính mô tả hàng hóa/dịch vụ. Nhãn hiệu chỉ bao gồm các dấu hiệu được dùng trong thương mại, để chỉ ra loại, chất lượng, số lượng, mục đích sử dụng, giá trị, nơi xuất xứ, của hàng hóa, hoặc thời điểm sản xuất, hoặc các dấu hiệu đã trở nên phổ biến (customary) bằng ngôn ngữ hiện tại, hoặc đã được sử dụng trung thực trong các hoạt động thương mại tại Lào được xem là nhãn hiệu mang tính mô tả tính chất hoặc đặc tính nào đó của hàng hóa/dịch vụ, do vậy, không thể thực hiện khả năng phân biệt của nhãn hiệu và không được bảo hộ dưới danh nghĩa nhãn hiệu tại Lào. Có nhiều nhãn hiệu, thoạt nhìn, có vẻ như mang tính mô tả đặc tính nào đó của hàng hóa/dịch, nhưng bản chất, nó không hề mang tính mô tả. Do vậy, không phải trường hợp nào thông báo từ chối của Cục SHTT Lào cũng đều có cơ sở.
Khieu nai thong bao tu choi bao ho nhan hieu tren co so nhan hieu xin dang ky...KENFOX IP & Law Office
Nhiều nhãn hiệu xin đăng ký bảo hộ tại Việt Nam bị từ chối với lý do: Nhãn hiệu không đáp ứng tiêu chuẩn bảo hộ vì mang tính mô tả hàng hóa/dịch vụ. Nhãn hiệu chỉ bao gồm các dấu hiệu được dùng trong thương mại, để chỉ ra loại, chất lượng, số lượng, mục đích sử dụng, giá trị, nơi xuất xứ, của hàng hóa, hoặc thời điểm sản xuất, hoặc các dấu hiệu đã trở nên phổ biến (customary) tại Việt Nam được xem là nhãn hiệu mang tính mô tả tính chất hoặc đặc tính nào đó của hàng hóa/dịch vụ, do vậy, không thể thực hiện khả năng phân biệt của nhãn hiệu và không được bảo hộ dưới danh nghĩa nhãn hiệu tại Việt Nam. Có nhiều nhãn hiệu, thoạt nhìn, có vẻ như mang tính mô tả đặc tính nào đó của hàng hóa/dịch, nhưng bản chất, nó không hề mang tính mô tả. Do vậy, không phải trường hợp nào thông báo từ chối bảo hộ với lý do nhãn hiệu mang tính mô tả cũng có cơ sở.
Phản đối và hủy bỏ nhãn hiệu tại Việt Nam dựa trên bằng chứng về sử dụng rộng...KENFOX IP & Law Office
Phản đối và hủy bỏ nhãn hiệu được xem như biện pháp quan trọng cho chủ sở hữu nhãn hiệu bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) của họ. Tại Việt Nam, chủ sở hữu nhãn hiệu đích thực có quyền sử dụng các bằng chứng về việc sử dụng rộng rãi nhãn hiệu của họ để phản đối hoặc hủy bỏ hiệu lực nhãn hiệu đã nộp đơn hoặc đăng ký của người khác. Thực tế cho thấy việc hiểu và nắm rõ cách Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam (Cục SHTT) đánh giá bằng chứng về việc sử dụng trước nhãn hiệu trong các vụ phản đối, hủy bỏ nhãn hiệu trên thực tế tại Việt Nam như thế nào có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng và thiết lập các lập luận, chứng cứ thuyết phục để giành thắng lợi trong các tranh chấp nhãn hiệu tại Việt Nam.
Xay dung thuong hieu trong 20 nam, mat thuong hieu trong 1 vai ngay, vi dau n...KENFOX IP & Law Office
Không chỉ là dấu hiệu để phân biệt nguồn gốc hàng hóa/dịch vụ, nhãn hiệu là tài sản có giá trị bậc nhất, là máu của doanh nghiệp. Mất nhãn hiệu là mất cơ hội kinh doanh, mất thị phần, mất quyền được độc quyền thương mại hóa sản phẩm/dịch vụ. Nghiêm trọng hơn, bạn phải đối mặt với nguy cơ xâm phạm nhãn hiệu của bên thứ ba nếu họ đăng ký thành công nhãn hiệu của bạn.
Su dung nhan hieu tren website co duoc coi la bang chung hop le de chong lai ...KENFOX IP & Law Office
Nếu nhãn hiệu không được chủ sở hữu sử dụng trong vòng 5 (năm) năm kể từ ngày đăng ký, bất kỳ bên thứ ba nào cũng có quyền nộp đơn yêu cầu Cục Sở hữu Trí tuệ Việt Nam chấm dứt hiệu lực đăng ký nhãn hiệu đó. Chế định này thiết lập một cơ chế cho phép loại bỏ các nhãn hiệu tồn tại trên đăng bạ nhãn hiệu nhưng không được sử dụng trên thực tế và/hoặc ngăn chặn nạn đăng ký đầu cơ nhãn hiệu để ngăn cản bất hợp lý những nhãn hiệu tương tự tham gia thị trường. Tuy nhiên, việc thiếu các quy định chi tiết trong pháp luật sở hữu trí tuệ của Việt Nam về hành vi “sử dụng nhãn hiệu” có thể vô hiệu hóa hoặc làm tê liệt chế định chấm dứt hiệu lực nhãn hiệu với lý do không sử dụng được quy định trong Luật SHTT.
Việc đăng ký nhãn hiệu không đảm bảo duy trì quyền bảo hộ đối với nhãn hiệu, vì ngoài nghĩa vụ gia hạn hiệu lực trước khi hết hạn, nhãn hiệu đã đăng ký phải được sử dụng trong thương mại. Chế định này nhằm mục đích cho phép loại bỏ các nhãn hiệu tồn tại trên đăng bạ nhãn hiệu nhưng không được sử dụng trên thực tế và/hoặc ngăn chặn nạn đăng ký đầu cơ nhãn hiệu để ngăn cản bất hợp lý những nhãn hiệu tương tự tham gia thị trường. Cơ chế này giúp giảm số lượng tranh chấp về nhãn hiệu, chống lại các đăng ký chỉ nhằm mục đích ngăn chặn cạnh tranh và làm cạn kiệt hoặc lãng phí nguồn tài nguyên nhãn hiệu cho các tổ chức, cá nhân có nhu cầu sử dụng thực sự nhãn hiệu. Về cơ bản, nghĩa vụ sử dụng nhãn hiệu thúc đẩy tính minh bạch và bảo vệ thương mại thị trường tự do. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, nghĩa vụ này thường khó thực hiện đối với chủ sở hữu nhãn hiệu.
Luật SHTT năm 2022 của Việt Nam: Những quy định mới về nhãn hiệu có ý nghĩa ...KENFOX IP & Law Office
Tài sản trí tuệ được đánh giá là loại tài sản đặc biệt quan trọng và có giá trị nhất đối với mỗi doanh nghiệp. Trong đó, không thể phủ nhận rằng nhãn hiệu là đối tượng sở hữu công nghiệp đem lại giá trị khai thác thương mại lớn nhất cho chủ sở hữu. Nhiều quy định mới về nhãn hiệu đã được sửa đổi, bổ sung vào Luật Sở hữu trí tuệ (SHTT) năm 2022 của Việt Nam để nâng cao hiệu quả của cơ chế bảo hộ tài sản trí tuệ và thực hiện nghĩa vụ của Việt Nam theo các điều ước quốc tế về sở hữu trí tuệ mà Việt Nam là thành viên như CPTPP, EVFTA, RCEP… Các sửa đổi, bổ sung này được ví như một cuộc đại tu toàn diện đối với pháp luật SHTT của Việt Nam, giúp khắc phục các lỗ hổng pháp lý tồn tại trong nhiều năm kể từ khi ban hành luật SHTT năm 2005, sửa đổi năm 2009 và 2019. Bài viết dưới đây cung cấp những phân tích, đánh giá về các quy định mới về nhãn hiệu được sửa đổi trong Luật SHTT năm 2022, giúp bạn nắm rõ các quy định liên quan để xác định các hành động phù hợp, cũng như các tác động tới chiến lược bảo vệ thương hiệu của bạn tại Việt Nam.
Tính liên quan của hàng hóadịch vụ có ý nghĩa như thế nào đối với việc đăng k...KENFOX IP & Law Office
Bản chất của hàng hóa hoặc dịch vụ là một trong hai yếu tố tiên quyết (cùng với mẫu nhãn hiệu) trong việc xác định khả năng đăng ký của nhãn hiệu tại Việt Nam. Trước khi nộp đơn đăng ký nhãn hiệu, việc xem xét các hàng hóa hoặc dịch vụ mà nhãn hiệu được sử dụng có ý nghĩa quan trọng. Thông qua một trường hợp thực tế mà KENFOX IP & Law Office đã thành công trong việc đảo ngược thông báo từ chối đăng ký nhãn hiệu, bài viết này cung cấp cách hiểu về tính liên quan của hàng hóa/dịch vụ và tầm quan trọng của nó trong quá trình đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam. Các yếu tố quyết định liệu hai hàng hóa hoặc dịch vụ có được coi là liên quan với nhau hay không và cách thức áp dụng các yếu tố này trong thực tế cũng sẽ được bàn luận chi tiết..
Bối cảnh
Nhiều nhãn hiệu xin đăng ký tại Việt Nam đã bị từ chối bảo hộ do bị cho là tương tự nhau xét về nhãn hiệu và hàng hóa/dịch vụ đi kèm. Mặc dù không quá phức tạp để xác định liệu nhãn hiệu nộp sau có tương tự đến mức gây nhầm lẫn với nhãn hiệu có trước hay không, nhưng việc phân tích tính tương tự của hàng hóa/dịch vụ đi kèm với các nhãn hiệu này đòi hỏi cách đánh giá cẩn trọng. Vì vậy, các luật sư nhãn hiệu có kinh nghiệm sẽ ưu tiên chứng minh tính liên quan của hàng hóa/dịch vụ mang các nhãn hiệu được xem xét để vượt qua các từ chối tạm thời đối với nhãn hiệu xin đăng ký mà thoạt đầu nhìn có vẻ khá tương tự với nhãn hiệu có trước. Để minh họa cho điều này, vui lòng xem vụ việc liên quan đến nhãn hiệu bị Cục Sở hữu Trí tuệ (Cục SHT) từ chối với các chi tiết cụ thể dưới đây:
Phuc dap tu choi nhan hieu tai Lao tren co so nhan hieu xin dang ky mang tinh...KENFOX IP & Law Office
Nhiều nhãn hiệu xin đăng ký bảo hộ tại Lào bị từ chối với lý do: Nhãn hiệu không đáp ứng tiêu chuẩn bảo hộ vì mang tính mô tả hàng hóa/dịch vụ. Nhãn hiệu chỉ bao gồm các dấu hiệu được dùng trong thương mại, để chỉ ra loại, chất lượng, số lượng, mục đích sử dụng, giá trị, nơi xuất xứ, của hàng hóa, hoặc thời điểm sản xuất, hoặc các dấu hiệu đã trở nên phổ biến (customary) bằng ngôn ngữ hiện tại, hoặc đã được sử dụng trung thực trong các hoạt động thương mại tại Lào được xem là nhãn hiệu mang tính mô tả tính chất hoặc đặc tính nào đó của hàng hóa/dịch vụ, do vậy, không thể thực hiện khả năng phân biệt của nhãn hiệu và không được bảo hộ dưới danh nghĩa nhãn hiệu tại Lào. Có nhiều nhãn hiệu, thoạt nhìn, có vẻ như mang tính mô tả đặc tính nào đó của hàng hóa/dịch, nhưng bản chất, nó không hề mang tính mô tả. Do vậy, không phải trường hợp nào thông báo từ chối của Cục SHTT Lào cũng đều có cơ sở.
Khieu nai thong bao tu choi bao ho nhan hieu tren co so nhan hieu xin dang ky...KENFOX IP & Law Office
Nhiều nhãn hiệu xin đăng ký bảo hộ tại Việt Nam bị từ chối với lý do: Nhãn hiệu không đáp ứng tiêu chuẩn bảo hộ vì mang tính mô tả hàng hóa/dịch vụ. Nhãn hiệu chỉ bao gồm các dấu hiệu được dùng trong thương mại, để chỉ ra loại, chất lượng, số lượng, mục đích sử dụng, giá trị, nơi xuất xứ, của hàng hóa, hoặc thời điểm sản xuất, hoặc các dấu hiệu đã trở nên phổ biến (customary) tại Việt Nam được xem là nhãn hiệu mang tính mô tả tính chất hoặc đặc tính nào đó của hàng hóa/dịch vụ, do vậy, không thể thực hiện khả năng phân biệt của nhãn hiệu và không được bảo hộ dưới danh nghĩa nhãn hiệu tại Việt Nam. Có nhiều nhãn hiệu, thoạt nhìn, có vẻ như mang tính mô tả đặc tính nào đó của hàng hóa/dịch, nhưng bản chất, nó không hề mang tính mô tả. Do vậy, không phải trường hợp nào thông báo từ chối bảo hộ với lý do nhãn hiệu mang tính mô tả cũng có cơ sở.
Phản đối và hủy bỏ nhãn hiệu tại Việt Nam dựa trên bằng chứng về sử dụng rộng...KENFOX IP & Law Office
Phản đối và hủy bỏ nhãn hiệu được xem như biện pháp quan trọng cho chủ sở hữu nhãn hiệu bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) của họ. Tại Việt Nam, chủ sở hữu nhãn hiệu đích thực có quyền sử dụng các bằng chứng về việc sử dụng rộng rãi nhãn hiệu của họ để phản đối hoặc hủy bỏ hiệu lực nhãn hiệu đã nộp đơn hoặc đăng ký của người khác. Thực tế cho thấy việc hiểu và nắm rõ cách Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam (Cục SHTT) đánh giá bằng chứng về việc sử dụng trước nhãn hiệu trong các vụ phản đối, hủy bỏ nhãn hiệu trên thực tế tại Việt Nam như thế nào có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng và thiết lập các lập luận, chứng cứ thuyết phục để giành thắng lợi trong các tranh chấp nhãn hiệu tại Việt Nam.
Cach tiep can de vuot qua tu choi bao ho nhan hieu xin dang ky tuong tu voi n...KENFOX IP & Law Office
Đảo ngược Quyết định từ chối bảo hộ nhãn hiệu tại Việt Nam luôn không đơn giản. Quy trình thẩm định nhãn hiệu tại Việt Nam phải tuân thủ quy trình chặt chẽ, nhiều bước: Thời gian thẩm định nhãn hiệu tại Việt Nam theo luật định diễn ra khá dài, báo cáo thẩm định được chuẩn bị và xem xét bởi thẩm định viên thứ nhất, thẩm định viên thứ hai và cuối cùng được trình lên Giám đốc Trung tâm nhãn hiệu để phê duyệt, dẫn đến khả năng sai sót ít xảy ra. Tuy nhiên, mặt trái của cơ chế này là sự chậm trễ, quá hạn thẩm định và trong nhiều trường hợp, các quyết định từ chối tỏ ra khắt khe, cứng nhắc tới mức không cần thiết, đặc biệt là khi trong Luật SHTT của Việt Nam còn thiết lập những quy định đóng. Mới đây, đội ngũ Sở hữu Trí tuệ của KENFOX IP & Law Office tại Hà Nội đã giành thắng lợi quan trọng trong việc đảo ngược Quyết định của Cục SHTT Việt Nam về việc từ chối bảo hộ nhãn hiệu cho Công ty dược phẩm hàng đầu tại Trung Quốc. Cơ sở pháp lý của quyết định từ chối dựa trên Điều 74.2h, Luật SHTT – một điều luật gây nhiều tranh cãi trong cộng đồng sở hữu trí tuệ tại Việt Nam trong thời gian dài
Tải bài mẫu tiểu luận luật thương mại với đề tài: Hoạt động nhượng quyền thương mại, ưu nhược điểm nhượng quyền thương mại và các tình huống tranh chấp phổ biến. ZALO/TELEGRAM 0917 193 864
8 khuyến nghị quan trọng khi xử lý các vụ đầu cơ tên miền tại Việt Nam.pdfKENFOX IP & Law Office
Việc đăng ký và duy trì tên miền <.vn> với mục đích đầu cơ và chiếm dụng tên miền ngày càng gia tăng ở Việt Nam. Điều này chủ yếu diễn ra dưới hình thức (i) cá nhân, tổ chức Việt Nam hoặc nước ngoài đăng ký tên miền <.vn> có chứa hoặc bắt chước gần giống với nhãn hiệu của các công ty châu Âu và nước ngoài khác; (ii) công ty Việt Nam hoặc nước ngoài tiếp tục duy trì tên miền <.vn> sau khi giấy phép hoặc mối quan hệ kinh doanh với chủ sở hữu nhãn hiệu hết hạn hoặc chấm dứt; (iii) người đăng ký có thể trỏ miền (hoặc đe dọa trỏ tên miền) đến một trang web độc hại. Trong những trường hợp này, người đăng ký đã thực hiện những hành vi thiếu trung thực, tìm cách lợi dụng thiện chí của người dùng đối với nhãn hiệu nước ngoài và/hoặc tìm cách tống tiền chủ sở hữu nhãn hiệu và/hoặc cố gắng mang lại lợi ích cho đối thủ cạnh tranh của chủ sở hữu nhãn hiệu. Một số cá nhân đăng ký tên miền có chứa nhãn hiệu nổi tiếng của bên khác nhưng không sử dụng tên miền đó và “chờ khoản tiền hoàn lại” từ chủ sở hữu nhãn hiệu. Tên miền được đăng ký theo nguyên tắc nộp đơn đầu tiên, tức là đăng ký cho người nộp hồ sơ trước, vì vậy, việc đăng ký rất quan trọng để tránh bị “chiếm dụng” bởi những kẻ đầu cơ tên miền.
Cơ sở lý luận về pháp luật hạn chế cạnh tranh trong hoạt động nhượng quyền thương mại. Dưới góc độ kinh tế, nhượng quyền thương mại là phương thức kinh doanh, theo đó bên nhượng quyền cấp cho bên nhận quyền quyền kinh doanh sản phẩm, dịch vụ của mình trong một thời gian, dưới nhãn hiệu, bí quyết kinh doanh, kế hoạch kinh doanh của bên nhượng quyền. Bên nhận quyền là bên sử dụng toàn bộ các yếu tố được bên nhượng quyền chuyển giao để tiến hành kinh doanh sản phẩm, dịch vụ theo phương thức của bên nhượng quyền. Trong hoạt động này, bên nhượng quyền và bên nhận quyền vẫn duy trì mối quan hệ hợp tác chặt chẽ trong suốt quá trình có hiệu lực của hợp đồng. Việc hợp tác trong hệ thống được thiết lập nhằm mục đích hướng người tiêu dùng nhận biết sản phẩm, dịch vụ của bên nhượng quyền và bên nhận quyền như là một phần của hệ thống mà không giống như người bán lẻ độc lập. Bằng cách này, bên nhượng quyền có thể mở rộng hệ thống phân phối sản phẩm, sự phát triển thương hiệu của mình thông qua chủ thể đầu tư khác. Về phía bên nhận quyền, thông qua việc kinh doanh dưới hình thức nhượng quyền thương mại sẽ hạn chế được rủi ro bởi có sự trợ giúp kỹ thuật và trợ giúp về cách thức quản lý của bên nhượng quyền.
Chứng minh dụng ý xấu Bài học nào cần rút để đòi lại nhãn hiệu tại Việt Nam.pdfKenfoxLaw
Đòi lại nhãn hiệu thông qua thủ tục phản đối hay hủy bỏ hiệu lực khi bị bên thứ ba đăng ký chiếm giữ là hành trình chưa bao giờ đơn giản, đặc biệt, trong bối cảnh, chủ nhãn hiệu đích thực chưa kịp đăng ký nhãn hiệu tại thị trường mà họ hướng đến. Tuy nhiên, một Công ty của Thổ Nhĩ Kỳ đã thành công trong cuộc chiến giành lại nhãn hiệu của họ thông qua thủ tục hủy bỏ hiệu lực nhãn hiệu khi bị bên thứ ba đăng ký với dụng ý xấu tại Liên minh Châu Âu. Điều đáng nói, công ty Thổ Nhĩ Kỳ chưa sở hữu bất kỳ quyền nhãn hiệu có trước nào tại Liên minh Châu Âu. Có nhiều tình tiết thú vị và đáng được xem xét trong vụ việc này. Phán quyết của hai cơ quan có thẩm quyền của Liên minh Châu Âu đã cho thấy bước tiếp cận cởi mở, cách áp dụng pháp luật hợp lý để xét xử vụ việc, giành lại quyền nhãn hiệu hợp pháp cho chủ nhãn hiệu đích thực, ngăn chặn tình trạnh đầu cơ nhãn hiệu - một vấn nạn đang đang trở nên phổ biến, gia tăng và biến đổi không ngừng như hiện nay.
Luận Văn Hợp Đồng Nhượng Quyền Thương Mại Và Thực Tiễn Áp Dụng Của Các Doanh Nghiệp Vừa Và Nhỏ Ở Việt Nam đã chia sẻ đến cho các bạn nguồn tài liệu hoàn toàn hữu ích đáng để xem và tham khảo. DỊCH VỤ VIẾT THUÊ ĐỀ TÀI TRỌN GÓI ZALO TELEGRAM : 0934.573.149 TẢI FLIE TÀI LIỆU – LUANVANTOT.COM
Cơ Sở Lý Luận Chỉ Dẫn Gây Nhầm Lẫn Theo Pháp Luật Cạnh Tranh Ở Việt Nam Hiện Nay đã chia sẻ đến cho các bạn nguồn tài liệu hoàn toàn hữu ích đáng để xem và tham khảo. DỊCH VỤ VIẾT THUÊ ĐỀ TÀI TRỌN GÓI ZALO TELEGRAM : 0934.573.149 TẢI FLIE TÀI LIỆU – LUANVANTOT.COM
Cơ Sở Lý Luận Chỉ Dẫn Gây Nhầm Lẫn Theo Pháp Luật Cạnh Tranh Ở Việt Nam Hiện Nay. đã chia sẻ đến cho các bạn nguồn tài liệu hoàn toàn hữu ích đáng để xem và theo dõi mà các bạn không nên bỏ qua. DỊCH VỤ VIẾT THUÊ ĐỀ TÀI TRỌN GÓI ZALO TELEGRAM : 0934.573.149 TẢI FLIE TÀI LIỆU – LUANVANTOT.COM
Thực trạng và các qui định pháp luật Việt Nam về giá trị pháp lý trong sử dụng con dấu trong doanh nghiệp. Chuyên đề tập trung nghiên cứu những vấn đề cơ bản về quy định pháp luật của con dấu doanh nghiệp. Trên cơ sở đó, làm rõ hơn pháp luật nước ta về xác định luật áp dụng trong sử dụng con dấu doanh nghiệp trong giao dịch theo Luật doanh nghiệp 2014 và các văn bản hướng dẫn liên quan. Đồng thời phân tích, so sánh với các quy định về xác định luật trong sử dụng con dấu doanh nghiệp trong giao dịch một số nước trên thế giới.
Tải Free Tiểu luận về nhượng quyền thương mại. Nhượng quyền thương mại theo điều 284 luật thương mại 2005 là hoạt động thương mại theo đó bên nhượng quyền cho phép và yêu cầu bên nhận quyền tự mình tiến hành việc mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ theo các
Bảo hộ nhãn hiệu hàng hóa là gì? Thủ tục đăng ký nhãn hiệu hàng hóa như thế nào. Nếu bạn đang có những thắc mắc trên hãy đến với công ty chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn đăng ký bảo hộ nhãn hiệu hàng hóa với thủ tục nhanh chóng và chi phí thấp nhất.
Bắt nạt nhãn hiệu – Bảo vệ nhãn hiệu hay chiến thuật kinh doanh.pdfKENFOX IP & Law Office
Gần đây, trong một Báo cáo trước Quốc hội về các chiến thuật tố tụng nhãn hiệu, Văn phòng Sáng chế và Nhãn hiệu Hoa kỳ (USPTO) đã định nghĩa thuật ngữ “Trademark Bullying” hay “Trademark Trolling” (“Bắt nạt nhãn hiệu” hay “Quấy rối nhãn hiệu”) là hành vi gây phiền phức của “chủ sở hữu sử dụng nhãn hiệu của mình để quấy rối và đe dọa một doanh nghiệp khác vượt quá những gì luật pháp cho phép”. Bắt chước phương thức hoạt động của các thực thể đe dọa yêu cầu thực thi quyền sáng chế và những kẻ bắt nạt bản quyền, một số chủ sở hữu nhãn hiệu đã áp dụng cách thức tố tụng này. Nói tóm lại, những kẻ bắt nạt nhãn hiệu – cả doanh nghiệp lớn và nhỏ – đều đòi quyền lợi vượt quá phạm vi bảo hộ nhãn hiệu theo quy định của Đạo luật Lanham thông qua việc gửi các Thư Khuyến Cáo nhằm mục đích đe dọa.
Luận Văn Pháp Luật Hạn Chế Cạnh Tranh Trong Hoạt Động Nhượng Quyền Thương Mại Ở Việt Nam đã chia sẻ đến cho các bạn nguồn tài liệu hoàn toàn hữu ích đáng để xem và tham khảo. DỊCH VỤ VIẾT THUÊ ĐỀ TÀI TRỌN GÓI ZALO TELEGRAM : 0934.573.149 TẢI FLIE TÀI LIỆU – LUANVANTOT.COM
Cơ Sở Lý Luận Bảo Hộ Quyền Sở Hữu Trí Tuệ Đối Với Nhãn Hiệu. đã chia sẻ đến cho các bạn nguồn tài liệu hoàn toàn hữu ích đáng để xem và theo dõi mà các bạn không nên bỏ qua nhé.DỊCH VỤ VIẾT THUÊ ĐỀ TÀI TRỌN GÓI ZALO TELEGRAM : 0934.573.149
TẢI FLIE TÀI LIỆU – LUANVANTOT.COM
Tại sao nên đăng ký nhãn hiệu và bao bì sản phẩm dưới dạng quyền tác giả tại ...KENFOX IP & Law Office
Bất ngờ, ngỡ ngàng, ngơ ngác đến lo sợ và cho rằng mọi cánh cửa đã khép lại là trạng thái phổ biến mà không ít chủ nhãn hiệu nước ngoài rơi vào khi phát hiện nhãn hiệu, thậm chí kiểu dáng bao bì sản phẩm của họ bị bên thứ ba tại Việt Nam nộp đơn đăng ký dưới dạng Nhãn hiệu hoặc Kiểu dáng Công nghiệp (KDCN) tại Việt Nam. Và nghiêm trọng hơn, nguy cơ đổ vỡ chiến lược kinh doanh đã hiện hữu khi trên thị trường có sự xuất hiện của hàng hóa có bao bì sản phẩm bị sao chép gần như nguyên bản, bên thứ ba chỉ thực hiện một số thay đổi nhỏ, không đáng kể trên bao bì sản phẩm để kinh doanh.
Rõ ràng, đăng ký Nhãn hiệu hay KDCN tại quốc gia mà bạn đang kinh doanh hoặc dự định kinh doanh trên thị trường quốc gia đó là cực kỳ cần thiết. Tại Việt Nam, trong bối cảnh mà việc đăng ký nhãn hiệu hay KDCN mất khoảng thời gian khá dài từ 18-24 tháng đối với nhãn hiệu và 8-15 tháng đối với KDCN, thì việc chỉ đăng ký Nhãn hiệu/KDCN là chưa đủ. Các vụ việc dưới đây cho chúng ta cái nhìn rộng hơn về sự tinh vi của nạn ăn cắp quyền SHTT tại Việt Nam và tại sao các doanh nghiệp nước ngoài nên đăng ký nhãn hiệu, bao bì sản phẩm dưới dạng quyền tác giả tại Việt Nam.
Ứng phó với cáo buộc xâm phạm sáng chế tại Việt Nam như thế nào.pdfKENFOX IP & Law Office
Khả năng bị cáo buộc xâm phạm sáng chế luôn là mối đe dọa cho các doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam. Việc cáo buộc thuần túy cũng có thể gây hoang mang, lo lắng cho người bị cáo buộc vi phạm, những người có thể phải đối mặt với một loạt các hậu quả tiêu cực như bị tịch thu sản phẩm, kiện cáo, bồi thường thiệt hại hay sự tấn công của truyền thông. Để giảm thiểu những rủi ro này, bên bị cáo buộc vi phạm thường áp dụng nhiều hành động khác nhau, chẳng hạn như chấp nhận cáo buộc, ký vào thư cam kết, loại bỏ các sản phẩm vi phạm hoặc đàm phán để xin giấy phép chuyển giao quyền sử dụng sáng chế. Tuy nhiên, việc vội vàng chấp nhận yêu cầu của chủ thể quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) sau khi bị cáo buộc vi phạm có thể dẫn đến rủi ro pháp lý lớn hơn. Bất kỳ ai, dù là nguyên đơn hay bị đơn, thì quyền và lợi ích của họ đều phải được bảo vệ miễn rằng các quyền ấy là chính đáng và hợp pháp. Trong nhiều trường hợp, bị đơn hoặc cá nhân bị cáo buộc không hẳn đã là người vi phạm. Khi bị cáo buộc xâm phạm sáng chế, điều quan trọng là phải giữ bình tĩnh. Cần nhớ rằng, pháp luật về SHTT của Việt Nam trao cho chủ thể quyền sáng chế độc quyền khai thác, sử dụng sáng chế, tiến hành các hành động pháp lý chống lại các hành vi xâm phạm, nhưng không vì thế làm mất đi quyền tự bảo vệ, quyền được biện hộ của tổ chức, cá nhân bị cáo buộc. Bài viết này sẽ cung cấp một số khuyến nghị cho người bị cáo buộc xâm phạm sáng chế tại Việt Nam để họ bảo vệ lợi ích hợp pháp của mình.
As businesses continue to operate in Vietnam, the possibility of being accused of patent infringement is a looming threat. The mere accusation can cause uncertainty and worry for alleged infringers, who may face a range of negative consequences such as product seizures, lawsuits, and negative media attention. To mitigate these risks, various approaches can be taken, such as accepting the allegation, signing an undertaking letter, removing infringing products, or negotiating for a license. However, hastily accepting an IPR holder's request after an infringement accusation can result in greater legal risks. Anyone, whether a plaintiff or a defendant, should have their true rights and interests protected as long as they are just and legitimate. In many instances, the defendant or accused individual turns out to be not the perpetrator. When accused of patent infringement, it is critical to maintain your composure. Remember, Vietnam's IP law awards patent holders the exclusive right to profit and utilize inventions, to sue others for infringement, but not because of these privileges does it deprive an accused organization or individual of the right to self-defense, or the right to be defended. This article will explore the options for an alleged infringer in Vietnam and provide guidance on how to respond to such allegations while protecting their legal position.
More Related Content
Similar to Tai sao viec chuyen nhuong nhan hieu tai Viet Nam cua ban bị tu choi.pdf
Cach tiep can de vuot qua tu choi bao ho nhan hieu xin dang ky tuong tu voi n...KENFOX IP & Law Office
Đảo ngược Quyết định từ chối bảo hộ nhãn hiệu tại Việt Nam luôn không đơn giản. Quy trình thẩm định nhãn hiệu tại Việt Nam phải tuân thủ quy trình chặt chẽ, nhiều bước: Thời gian thẩm định nhãn hiệu tại Việt Nam theo luật định diễn ra khá dài, báo cáo thẩm định được chuẩn bị và xem xét bởi thẩm định viên thứ nhất, thẩm định viên thứ hai và cuối cùng được trình lên Giám đốc Trung tâm nhãn hiệu để phê duyệt, dẫn đến khả năng sai sót ít xảy ra. Tuy nhiên, mặt trái của cơ chế này là sự chậm trễ, quá hạn thẩm định và trong nhiều trường hợp, các quyết định từ chối tỏ ra khắt khe, cứng nhắc tới mức không cần thiết, đặc biệt là khi trong Luật SHTT của Việt Nam còn thiết lập những quy định đóng. Mới đây, đội ngũ Sở hữu Trí tuệ của KENFOX IP & Law Office tại Hà Nội đã giành thắng lợi quan trọng trong việc đảo ngược Quyết định của Cục SHTT Việt Nam về việc từ chối bảo hộ nhãn hiệu cho Công ty dược phẩm hàng đầu tại Trung Quốc. Cơ sở pháp lý của quyết định từ chối dựa trên Điều 74.2h, Luật SHTT – một điều luật gây nhiều tranh cãi trong cộng đồng sở hữu trí tuệ tại Việt Nam trong thời gian dài
Tải bài mẫu tiểu luận luật thương mại với đề tài: Hoạt động nhượng quyền thương mại, ưu nhược điểm nhượng quyền thương mại và các tình huống tranh chấp phổ biến. ZALO/TELEGRAM 0917 193 864
8 khuyến nghị quan trọng khi xử lý các vụ đầu cơ tên miền tại Việt Nam.pdfKENFOX IP & Law Office
Việc đăng ký và duy trì tên miền <.vn> với mục đích đầu cơ và chiếm dụng tên miền ngày càng gia tăng ở Việt Nam. Điều này chủ yếu diễn ra dưới hình thức (i) cá nhân, tổ chức Việt Nam hoặc nước ngoài đăng ký tên miền <.vn> có chứa hoặc bắt chước gần giống với nhãn hiệu của các công ty châu Âu và nước ngoài khác; (ii) công ty Việt Nam hoặc nước ngoài tiếp tục duy trì tên miền <.vn> sau khi giấy phép hoặc mối quan hệ kinh doanh với chủ sở hữu nhãn hiệu hết hạn hoặc chấm dứt; (iii) người đăng ký có thể trỏ miền (hoặc đe dọa trỏ tên miền) đến một trang web độc hại. Trong những trường hợp này, người đăng ký đã thực hiện những hành vi thiếu trung thực, tìm cách lợi dụng thiện chí của người dùng đối với nhãn hiệu nước ngoài và/hoặc tìm cách tống tiền chủ sở hữu nhãn hiệu và/hoặc cố gắng mang lại lợi ích cho đối thủ cạnh tranh của chủ sở hữu nhãn hiệu. Một số cá nhân đăng ký tên miền có chứa nhãn hiệu nổi tiếng của bên khác nhưng không sử dụng tên miền đó và “chờ khoản tiền hoàn lại” từ chủ sở hữu nhãn hiệu. Tên miền được đăng ký theo nguyên tắc nộp đơn đầu tiên, tức là đăng ký cho người nộp hồ sơ trước, vì vậy, việc đăng ký rất quan trọng để tránh bị “chiếm dụng” bởi những kẻ đầu cơ tên miền.
Cơ sở lý luận về pháp luật hạn chế cạnh tranh trong hoạt động nhượng quyền thương mại. Dưới góc độ kinh tế, nhượng quyền thương mại là phương thức kinh doanh, theo đó bên nhượng quyền cấp cho bên nhận quyền quyền kinh doanh sản phẩm, dịch vụ của mình trong một thời gian, dưới nhãn hiệu, bí quyết kinh doanh, kế hoạch kinh doanh của bên nhượng quyền. Bên nhận quyền là bên sử dụng toàn bộ các yếu tố được bên nhượng quyền chuyển giao để tiến hành kinh doanh sản phẩm, dịch vụ theo phương thức của bên nhượng quyền. Trong hoạt động này, bên nhượng quyền và bên nhận quyền vẫn duy trì mối quan hệ hợp tác chặt chẽ trong suốt quá trình có hiệu lực của hợp đồng. Việc hợp tác trong hệ thống được thiết lập nhằm mục đích hướng người tiêu dùng nhận biết sản phẩm, dịch vụ của bên nhượng quyền và bên nhận quyền như là một phần của hệ thống mà không giống như người bán lẻ độc lập. Bằng cách này, bên nhượng quyền có thể mở rộng hệ thống phân phối sản phẩm, sự phát triển thương hiệu của mình thông qua chủ thể đầu tư khác. Về phía bên nhận quyền, thông qua việc kinh doanh dưới hình thức nhượng quyền thương mại sẽ hạn chế được rủi ro bởi có sự trợ giúp kỹ thuật và trợ giúp về cách thức quản lý của bên nhượng quyền.
Chứng minh dụng ý xấu Bài học nào cần rút để đòi lại nhãn hiệu tại Việt Nam.pdfKenfoxLaw
Đòi lại nhãn hiệu thông qua thủ tục phản đối hay hủy bỏ hiệu lực khi bị bên thứ ba đăng ký chiếm giữ là hành trình chưa bao giờ đơn giản, đặc biệt, trong bối cảnh, chủ nhãn hiệu đích thực chưa kịp đăng ký nhãn hiệu tại thị trường mà họ hướng đến. Tuy nhiên, một Công ty của Thổ Nhĩ Kỳ đã thành công trong cuộc chiến giành lại nhãn hiệu của họ thông qua thủ tục hủy bỏ hiệu lực nhãn hiệu khi bị bên thứ ba đăng ký với dụng ý xấu tại Liên minh Châu Âu. Điều đáng nói, công ty Thổ Nhĩ Kỳ chưa sở hữu bất kỳ quyền nhãn hiệu có trước nào tại Liên minh Châu Âu. Có nhiều tình tiết thú vị và đáng được xem xét trong vụ việc này. Phán quyết của hai cơ quan có thẩm quyền của Liên minh Châu Âu đã cho thấy bước tiếp cận cởi mở, cách áp dụng pháp luật hợp lý để xét xử vụ việc, giành lại quyền nhãn hiệu hợp pháp cho chủ nhãn hiệu đích thực, ngăn chặn tình trạnh đầu cơ nhãn hiệu - một vấn nạn đang đang trở nên phổ biến, gia tăng và biến đổi không ngừng như hiện nay.
Luận Văn Hợp Đồng Nhượng Quyền Thương Mại Và Thực Tiễn Áp Dụng Của Các Doanh Nghiệp Vừa Và Nhỏ Ở Việt Nam đã chia sẻ đến cho các bạn nguồn tài liệu hoàn toàn hữu ích đáng để xem và tham khảo. DỊCH VỤ VIẾT THUÊ ĐỀ TÀI TRỌN GÓI ZALO TELEGRAM : 0934.573.149 TẢI FLIE TÀI LIỆU – LUANVANTOT.COM
Cơ Sở Lý Luận Chỉ Dẫn Gây Nhầm Lẫn Theo Pháp Luật Cạnh Tranh Ở Việt Nam Hiện Nay đã chia sẻ đến cho các bạn nguồn tài liệu hoàn toàn hữu ích đáng để xem và tham khảo. DỊCH VỤ VIẾT THUÊ ĐỀ TÀI TRỌN GÓI ZALO TELEGRAM : 0934.573.149 TẢI FLIE TÀI LIỆU – LUANVANTOT.COM
Cơ Sở Lý Luận Chỉ Dẫn Gây Nhầm Lẫn Theo Pháp Luật Cạnh Tranh Ở Việt Nam Hiện Nay. đã chia sẻ đến cho các bạn nguồn tài liệu hoàn toàn hữu ích đáng để xem và theo dõi mà các bạn không nên bỏ qua. DỊCH VỤ VIẾT THUÊ ĐỀ TÀI TRỌN GÓI ZALO TELEGRAM : 0934.573.149 TẢI FLIE TÀI LIỆU – LUANVANTOT.COM
Thực trạng và các qui định pháp luật Việt Nam về giá trị pháp lý trong sử dụng con dấu trong doanh nghiệp. Chuyên đề tập trung nghiên cứu những vấn đề cơ bản về quy định pháp luật của con dấu doanh nghiệp. Trên cơ sở đó, làm rõ hơn pháp luật nước ta về xác định luật áp dụng trong sử dụng con dấu doanh nghiệp trong giao dịch theo Luật doanh nghiệp 2014 và các văn bản hướng dẫn liên quan. Đồng thời phân tích, so sánh với các quy định về xác định luật trong sử dụng con dấu doanh nghiệp trong giao dịch một số nước trên thế giới.
Tải Free Tiểu luận về nhượng quyền thương mại. Nhượng quyền thương mại theo điều 284 luật thương mại 2005 là hoạt động thương mại theo đó bên nhượng quyền cho phép và yêu cầu bên nhận quyền tự mình tiến hành việc mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ theo các
Bảo hộ nhãn hiệu hàng hóa là gì? Thủ tục đăng ký nhãn hiệu hàng hóa như thế nào. Nếu bạn đang có những thắc mắc trên hãy đến với công ty chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn đăng ký bảo hộ nhãn hiệu hàng hóa với thủ tục nhanh chóng và chi phí thấp nhất.
Bắt nạt nhãn hiệu – Bảo vệ nhãn hiệu hay chiến thuật kinh doanh.pdfKENFOX IP & Law Office
Gần đây, trong một Báo cáo trước Quốc hội về các chiến thuật tố tụng nhãn hiệu, Văn phòng Sáng chế và Nhãn hiệu Hoa kỳ (USPTO) đã định nghĩa thuật ngữ “Trademark Bullying” hay “Trademark Trolling” (“Bắt nạt nhãn hiệu” hay “Quấy rối nhãn hiệu”) là hành vi gây phiền phức của “chủ sở hữu sử dụng nhãn hiệu của mình để quấy rối và đe dọa một doanh nghiệp khác vượt quá những gì luật pháp cho phép”. Bắt chước phương thức hoạt động của các thực thể đe dọa yêu cầu thực thi quyền sáng chế và những kẻ bắt nạt bản quyền, một số chủ sở hữu nhãn hiệu đã áp dụng cách thức tố tụng này. Nói tóm lại, những kẻ bắt nạt nhãn hiệu – cả doanh nghiệp lớn và nhỏ – đều đòi quyền lợi vượt quá phạm vi bảo hộ nhãn hiệu theo quy định của Đạo luật Lanham thông qua việc gửi các Thư Khuyến Cáo nhằm mục đích đe dọa.
Luận Văn Pháp Luật Hạn Chế Cạnh Tranh Trong Hoạt Động Nhượng Quyền Thương Mại Ở Việt Nam đã chia sẻ đến cho các bạn nguồn tài liệu hoàn toàn hữu ích đáng để xem và tham khảo. DỊCH VỤ VIẾT THUÊ ĐỀ TÀI TRỌN GÓI ZALO TELEGRAM : 0934.573.149 TẢI FLIE TÀI LIỆU – LUANVANTOT.COM
Cơ Sở Lý Luận Bảo Hộ Quyền Sở Hữu Trí Tuệ Đối Với Nhãn Hiệu. đã chia sẻ đến cho các bạn nguồn tài liệu hoàn toàn hữu ích đáng để xem và theo dõi mà các bạn không nên bỏ qua nhé.DỊCH VỤ VIẾT THUÊ ĐỀ TÀI TRỌN GÓI ZALO TELEGRAM : 0934.573.149
TẢI FLIE TÀI LIỆU – LUANVANTOT.COM
Tại sao nên đăng ký nhãn hiệu và bao bì sản phẩm dưới dạng quyền tác giả tại ...KENFOX IP & Law Office
Bất ngờ, ngỡ ngàng, ngơ ngác đến lo sợ và cho rằng mọi cánh cửa đã khép lại là trạng thái phổ biến mà không ít chủ nhãn hiệu nước ngoài rơi vào khi phát hiện nhãn hiệu, thậm chí kiểu dáng bao bì sản phẩm của họ bị bên thứ ba tại Việt Nam nộp đơn đăng ký dưới dạng Nhãn hiệu hoặc Kiểu dáng Công nghiệp (KDCN) tại Việt Nam. Và nghiêm trọng hơn, nguy cơ đổ vỡ chiến lược kinh doanh đã hiện hữu khi trên thị trường có sự xuất hiện của hàng hóa có bao bì sản phẩm bị sao chép gần như nguyên bản, bên thứ ba chỉ thực hiện một số thay đổi nhỏ, không đáng kể trên bao bì sản phẩm để kinh doanh.
Rõ ràng, đăng ký Nhãn hiệu hay KDCN tại quốc gia mà bạn đang kinh doanh hoặc dự định kinh doanh trên thị trường quốc gia đó là cực kỳ cần thiết. Tại Việt Nam, trong bối cảnh mà việc đăng ký nhãn hiệu hay KDCN mất khoảng thời gian khá dài từ 18-24 tháng đối với nhãn hiệu và 8-15 tháng đối với KDCN, thì việc chỉ đăng ký Nhãn hiệu/KDCN là chưa đủ. Các vụ việc dưới đây cho chúng ta cái nhìn rộng hơn về sự tinh vi của nạn ăn cắp quyền SHTT tại Việt Nam và tại sao các doanh nghiệp nước ngoài nên đăng ký nhãn hiệu, bao bì sản phẩm dưới dạng quyền tác giả tại Việt Nam.
Ứng phó với cáo buộc xâm phạm sáng chế tại Việt Nam như thế nào.pdfKENFOX IP & Law Office
Khả năng bị cáo buộc xâm phạm sáng chế luôn là mối đe dọa cho các doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam. Việc cáo buộc thuần túy cũng có thể gây hoang mang, lo lắng cho người bị cáo buộc vi phạm, những người có thể phải đối mặt với một loạt các hậu quả tiêu cực như bị tịch thu sản phẩm, kiện cáo, bồi thường thiệt hại hay sự tấn công của truyền thông. Để giảm thiểu những rủi ro này, bên bị cáo buộc vi phạm thường áp dụng nhiều hành động khác nhau, chẳng hạn như chấp nhận cáo buộc, ký vào thư cam kết, loại bỏ các sản phẩm vi phạm hoặc đàm phán để xin giấy phép chuyển giao quyền sử dụng sáng chế. Tuy nhiên, việc vội vàng chấp nhận yêu cầu của chủ thể quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) sau khi bị cáo buộc vi phạm có thể dẫn đến rủi ro pháp lý lớn hơn. Bất kỳ ai, dù là nguyên đơn hay bị đơn, thì quyền và lợi ích của họ đều phải được bảo vệ miễn rằng các quyền ấy là chính đáng và hợp pháp. Trong nhiều trường hợp, bị đơn hoặc cá nhân bị cáo buộc không hẳn đã là người vi phạm. Khi bị cáo buộc xâm phạm sáng chế, điều quan trọng là phải giữ bình tĩnh. Cần nhớ rằng, pháp luật về SHTT của Việt Nam trao cho chủ thể quyền sáng chế độc quyền khai thác, sử dụng sáng chế, tiến hành các hành động pháp lý chống lại các hành vi xâm phạm, nhưng không vì thế làm mất đi quyền tự bảo vệ, quyền được biện hộ của tổ chức, cá nhân bị cáo buộc. Bài viết này sẽ cung cấp một số khuyến nghị cho người bị cáo buộc xâm phạm sáng chế tại Việt Nam để họ bảo vệ lợi ích hợp pháp của mình.
As businesses continue to operate in Vietnam, the possibility of being accused of patent infringement is a looming threat. The mere accusation can cause uncertainty and worry for alleged infringers, who may face a range of negative consequences such as product seizures, lawsuits, and negative media attention. To mitigate these risks, various approaches can be taken, such as accepting the allegation, signing an undertaking letter, removing infringing products, or negotiating for a license. However, hastily accepting an IPR holder's request after an infringement accusation can result in greater legal risks. Anyone, whether a plaintiff or a defendant, should have their true rights and interests protected as long as they are just and legitimate. In many instances, the defendant or accused individual turns out to be not the perpetrator. When accused of patent infringement, it is critical to maintain your composure. Remember, Vietnam's IP law awards patent holders the exclusive right to profit and utilize inventions, to sue others for infringement, but not because of these privileges does it deprive an accused organization or individual of the right to self-defense, or the right to be defended. This article will explore the options for an alleged infringer in Vietnam and provide guidance on how to respond to such allegations while protecting their legal position.
Giám sát hải quan để bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ tại Lào – Những điều cần biế...KENFOX IP & Law Office
Giám sát hải quan, còn được gọi là đăng ký hải quan hoặc theo dõi hải quan hoặc giám sát hải quan, là một thủ tục cho phép chủ sở hữu nhãn hiệu yêu cầu cơ quan hải quan giám sát hàng nhập khẩu mang nhãn hiệu vi phạm hoặc giả mạo được nhập khẩu vào một quốc gia. Giám sát hải quan nhằm mục đích ngăn chặn hàng giả xâm nhập thị trường và bảo vệ quyền của chủ sở hữu nhãn hiệu.
Giám sát hải quan tại Lào có thể là một công cụ hiệu quả để chủ sở hữu nhãn hiệu phát hiện và ngăn chặn việc nhập khẩu hàng hóa có chứa nhãn hiệu giả mạo. Tuy nhiên, pháp luật Lào không quy định cụ thể về việc hàng hóa “xuất khẩu” vi phạm có bị cơ quan chức năng Lào áp dụng chế tài nào hay không.
Bằng cách ghi nhận nhãn hiệu đã đăng ký với Cục Hải quan Lào, chủ sở hữu có thể cung cấp cho cơ quan hải quan thông tin về nhãn hiệu đã đăng ký của mình, giúp họ xác định và thu giữ hàng giả có dấu hiệu vi phạm nhãn hiệu.
Để đăng ký ghi nhận nhãn hiệu với Cục Hải quan Lào, chủ sở hữu nhãn hiệu phải nộp đơn đăng ký cùng với các tài liệu và lệ phí cần thiết. Đơn đăng ký phải chứa thông tin về nhãn hiệu, chẳng hạn như chủ sở hữu, số đăng ký và mô tả chi tiết về hàng hóa hoặc dịch vụ mà nhãn hiệu được sử dụng.
Customs recordal for IPR protection in Laos – What you must know .pdfKENFOX IP & Law Office
Customs recordal, also known as customs registration or customs watch or customs supervision, is a procedure that allows trademark owners to request customs authorities to monitor imports bearing infringing or counterfeit trademarks to be imported into a country. Customs recordal aims to prevent the entry of counterfeit goods into the market and protect the trademark owner’s rights.
Customs recordal in Laos can be an effective tool for trademark owners to detect and prevent the importation of trademarked counterfeit goods. However, it is not explicitly provided under the Laos laws on whether infringing goods for export are subject to any penalties imposed by the Laos authorities or not.
By recording a registered trademark with the Laos Customs Department, the owner can provide customs officials with information about his registered trademarks, enabling them to identify and seize counterfeit goods that infringe on his trademark.
Giám định sở hữu trí tuệ và giải quyết tranh chấp tại Việt Nam Vai trò và số ...KENFOX IP & Law Office
Viện Khoa học Sở hữu Trí tuệ Việt Nam (Viện KHSHTT) là cơ quan nghiên cứu chuyên ngành trực thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Một trong những nhiệm vụ quan trọng của Viện KHSHTT là cung cấp ý kiến và đánh giá chuyên môn liên quan đến các vụ việc xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp. Đặc biệt, các ý kiến chuyên môn/giám định của Viện KHSHTT tập trung vào các đối tượng sở hữu công nghiệp như sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, thiết kế mạch kín bán dẫn, bí mật kinh doanh, nhãn hiệ u, tên thương mại, chỉ dẫn địa lý.
Là một tổ chức nghiên cứu chuyên ngành tại Việt Nam, Viện KHSHTT cung cấp ý kiến chuyên môn, kết luận giám định cho các bên liên quan như Cơ quan thực thi pháp luật Việt Nam, chủ sở hữu quyền SHTT, và người bị cáo buộc vi phạm.
Interim guidance for handling IP-related applications under the Amended IP La...KENFOX IP & Law Office
The Amended Intellectual Property Law 2022 (“Amended IP Law 2022” or “the prevailing law”) has been in effect since 1 January 2023, offering the expected benefits of of comprehensiveness and harmonization. This Amended IP Law 2022 promises to be a helpful tool for IPR holders and practitioners, with more than 100 amended and added articles covering a wide range of IP subject matters, including inventions, designs, trademarks and copyrights. As a matter of principle, following the amendments made to a law in Vietnam, pertinent sub-law documents such as government decrees and ministerial circulars need to be amended or replaced in order to provide sufficient regulations and guidelines for the effective implementation of the promulgated amendments.
The Intellectual Property Office of Vietnam (IP VIETNAM) has issued Notice No. 1029/TB-SHTT dated 14 March 2023 in order to provide IPR holders with a clear understanding of IP-related applications and requests pending the revision and publication of relevant decrees and circulars. The Notice outlines the procedures of handling certain IP-related applications and requests following the implementation of the Amended IP Law 2022. KENFOX IP & Law Office would like to keep you informed of the key regulations outlined in IP VIETNAM's Notice 1029/TB-SHTT.
Các hướng dẫn xử lý đơn đăng ký SHCN trong giai đoạn chuyển tiếp theo Luật SH...KENFOX IP & Law Office
Đồng bộ hơn, toàn diện hơn, hệ thống hóa hơn là những ưu điểm được trông đợi và kỳ vọng khi Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ năm 2022 (“Luật SHTT sửa đổi 2022” hoặc “Luật SHTT hiện hành”) có hiệu lực từ 1/1/2023 với hơn 100 điều được sửa đổi, bổ sung trải rộng các đối tượng Sở hữu trí tuệ như sáng chế, kiểu dáng, nhãn hiệu, và quyền tác giả. Trên thực tế, sau khi sửa đổi luật ở Việt Nam, các văn bản dưới luật có liên quan như Nghị định của Chính phủ và Thông tư của các Bộ ban ngành cần phải được sửa đổi hoặc thay thế tương ứng nhằm cung cấp đầy đủ các quy định và các hướng dẫn để thực hiện hiệu quả các sửa đổi của luật.
A co-owned patent arises when two or more parties jointly create an invention and seek to obtain patent protection for it. How if an invention is created by two parties, but just one party is named as inventor and owner while the other is only named as “inventor”? Can it cause any legal consequences? What can the other inventor do in such a case if the inventor who filed the patent application does not reach an amicable agreement on a co-owned patent? In recent news, the Intellectual Property Offices of Vietnam (IP VIETNAM) have been dealing with a case regarding “the right to file a patent application” in case of co-owned patent, highlighting the importance of understanding the legal requirements for patent filing and ownership. This article will delve into the specifics of this case and how it impacts intellectual property rights in Vietnam.
Sáng chế đồng sở hữu phát sinh khi hai hoặc nhiều bên cùng nhau tạo ra một sáng chế và thực hiện các thủ tục pháp lý để bảo hộ sáng chế đó. Sẽ thế nào nếu một sáng chế được tạo ra bởi hai bên, nhưng chỉ một bên đứng tên là “tác giả sáng chế” kiêm “chủ sở hữu sáng chế”, còn bên kia chỉ đứng tên là “tác giả sáng chế”? Điều này có gây ra hậu quả pháp lý nào không? Tác giả sáng chế có thể làm gì trong trường hợp như vậy nếu tác giả sáng chế kia đã nộp đơn đăng ký bằng sáng chế mà chưa đạt được thỏa thuận về việc đồng sở hữu sáng chế? Mới đây, Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam (Cục SHTT) đã giải quyết một vụ việc liên quan đến “quyền nộp đơn đăng ký sáng chế” trong trường hợp đồng sở hữu sáng chế. Vụ việc nêu bật tầm quan trọng của việc nắm rõ các yêu cầu pháp lý đối với việc nộp đơn đăng ký sáng chế và quyền sở hữu sáng chế. Bài viết này sẽ đi sâu vào các chi tiết cụ thể của vụ việc và tác động của nó đến quyền sở hữu trí tuệ tại Việt Nam.
Bulletin ASPEC Programme – an avenue to expedite patent granting in Vietnam a...KENFOX IP & Law Office
The ASEAN Patent Examination Cooperation (ASPEC) program is a regional patent cooperation program in Southeast Asia that allows patent applicants to request accelerated patent examination in participating ASEAN member states (“AMS”). It aims to improve the efficiency and quality of patent examination among participating ASEAN member state's intellectual property Offices (“AMS IP Offices”) by sharing search and examination (S&E) results.
Under the ASPEC program, patent applicants can submit a request for accelerated examination of a patent application in a participating AMS IP Office (“second IP Office”) based on a S&E reports issued by another participating AMS IP Office (“first IP Office”) on the corresponding application. The program aims to improve the efficiency and quality of patent examination in the region by facilitating the sharing of patent S&E results among participating AMS IP Offices. The ASPEC program is open to patent applications filed in any of the participating ASEAN member states, which include Brunei Darussalam, Cambodia, Indonesia, Lao PDR, Malaysia, the Philippines, Singapore, Thailand, and Vietnam.
Understanding Trademark Infringement Laws in Vietnam - Roadblocks, Solutions.pdfKENFOX IP & Law Office
Despite selling their branded goods and services for decades in Vietnam, many businesses are at risk of losing their trademarks due to a lack of awareness and disregard for trademark registration. In most cases, trademarks are lost either because business owners are unaware of the need for registration, or because they prioritize market development over legal protection. Even those who do register their trademarks may face difficulties in enforcing them against infringing competitors. As a result, not a few businesses had to pay a high price for their negligence and lack of knowledge in the field of intellectual property. This article will explore the reasons behind trademark losses in Vietnam and offer guidance on how businesses can protect their valuable intellectual property assets.
Patents are widely regarded as a “crutial” instrument for intellectual property (IP) rights holders seeking to establish a unique market position for their patented products. Patents grant the owner exclusive rights to market their product, license their invention to third parties to recoup investments, and prevent competitors from infringing on their patent rights. Given the huge competitive advantages that the patent brings, it is not surprising that the occurrence of patent disputes is on the rise.
Cambodia’s lack of a customs recordal system means that the customs authorities have not yet received any requests for customs supervision regarding intellectual property rights (IPR) infringement. However, IPR holders still have options to engage Cambodian customs to enforce IPR infringement. One way is to file a request for recordal of exclusive distributorship.
Sàn giao dịch thương mại điện tử có phải chịu trách nhiệm pháp lý về xâm phạm...KENFOX IP & Law Office
Theo quyết định ngày 22 tháng 12 năm 2022, các vụ kiện C-148/21 và C-184/21 giữa Christian Louboutin và Amazon Europe Core Sàrl et đã được Tòa án Công lý Liên minh Châu Âu (“CJEU“) đưa ra phán quyết sơ bộ về yêu cầu của Tòa án Quận Luxembourg và Tòa Kinh tế Brussels (các Toà án chuyên trách), trong đó các Tòa án trên đã yêu cầu CJEU giải thích về việc liệu Điều 9(2)(a) của Quy định (EU) 2017/1001 (“Quy định về nhãn hiệu của Châu Âu”) cần phải được hiểu rằng bất kỳ ai điều hành một thị trường mua bán trực tuyến, ngoài bán các sản phẩm của mình, mà tích hợp hoạt động bán hàng của bên thứ ba thì có khả năng bị coi là xâm phạm quyền đối với nhãn hiệu đăng ký tại Liên minh Châu Âu (“EUTM“) hay không; mặc dù người bán sản phẩm giả mạo trên nền tảng trực tuyến là bên thứ ba.
Từ chối bảo hộ nhãn hiệu ở Việt Nam, Lào và Campuchia Ranh giới mong manh giữ...KENFOX IP & Law Office
Đăng ký nhãn hiệu là bước thiết yếu đối với bất kỳ doanh nghiệp nào muốn bảo vệ đặc tính thương hiệu và tài sản trí tuệ của mình. Tuy nhiên, quá trình đăng ký nhãn hiệu có thể gặp nhiều khó khăn, đặc biệt khi một nhãn hiệu rơi vào vùng xám để xác định đó là nhãn hiệu thuần túy mang tính “mô tả” hay chỉ mang tính “gợi ý”. Ở Việt Nam, Lào và Campuchia, cũng như ở nhiều quốc gia khác, nhãn hiệu được coi là “mô tả” thuần túy sẽ không được bảo hộ theo luật định, nhưng nếu nhãn hiệu chỉ mang tính “gợi ý”, nó hoàn toàn có thể được bảo hộ. Tuy nhiên, việc xác định xem một nhãn hiệu mang tính “mô tả” hay mang tính “gợi ý” có thể là một nhiệm vụ đầy thách thức và mang tính chủ quan, và thường có một ranh giới mong manh giữa hai loại nhãn hiệu này. Do đó, điều quan trọng là phải hiểu thực tiễn thẩm định, đánh giá các điều kiện bảo hộ nhãn hiệu và các yếu tố mà thẩm định viên xem xét khi đưa ra quyết định.
Dấu hiệu mang tính “gợi ý” hay nhãn hiệu mang tính “mô tả” ở Việt Nam, Lào, Campuchia
Dấu hiệu “gợi ý” là một loại nhãn hiệu mang tính chất “gợi ý” hoặc ám chỉ đến chất lượng hoặc đặc tính nào đó của hàng hóa/dịch vụ mà nó đại diện. Nhãn hiệu mang tính “gợi ý” là một loại nhãn hiệu có khả năng phân biệt cao hơn nhãn hiệu “mô tả”, nhưng kém phân biệt hơn so với nhãn hiệu tự tạo (mang tính ngẫu nhiên). Nhãn hiệu mang tính gợi ý ám chỉ, nhưng không mô tả trực tiếp, chất lượng hoặc đặc tính của sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp. Dấu hiệu mang tính “gợi ý” đòi hỏi người tiêu dùng phải có trí tưởng tượng, hoặc óc sáng tạo ở mức độ nào đó để hiểu được mối liên hệ giữa dấu hiệu/nhãn hiệu và sản phẩm/dịch vụ. Ví dụ: nhãn hiệu "Greyhound" cho một công ty xe buýt mang tính gợi ý về tốc độ và hiệu quả, nhưng không mô tả trực tiếp sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp.
How to Successfully Argue Wide Use Evidence in Trademark Opposition and Cance...KENFOX IP & Law Office
Trademark opposition and cancellation serve as crucial legal remedies for legitimate trademark owners to safeguard their intellectual property rights. In Vietnam, genuine trademark owners are entitled to employ their prior evidence of wide use to file a Notice of Opposition or a cancellation action against a trademark squatter. As such, it is critical to understand how National Office of Intellectual Property of Vietnam (IP VIETNAM) evaluates the evidence of prior use and the extent to which a mark must be used to succeed in an opposition or cancellation based on unregistered rights.
Protecting your IPR in Vietnam – A Guide to VIPRI's Services and Expertise.pdfKENFOX IP & Law Office
1. What services does Vietnam Intellectual Property Research Institute offer?
The Vietnam Intellectual Property Research Institute (VIPRI) is a research institution under the Ministry of Science and Technology that provides expert opinions on IP infringement cases concerning industrial property subject matters such as inventions, industrial designs, designs of semi-conducting closed circuits, trade secrets, marks, trade names, and geographical indications.
IPR holders who suspect that their IP rights have been violated may request VIPRI to provide assessments or expert opinions on the scope of protection of their IP rights, assess similarity, determine infringing elements, and determine damages. However, at present, VIPRI’s services are limited to providing assessments and opinions on inventions, industrial designs, geographical indications, and trademarks, due to limited human resources. It does not provide opinions on matters of unfair competition, trade name, or copyright.
Key takeaways from the recent trademark assessment conclusion issued by the V...KENFOX IP & Law Office
Background:
HOA SEN Vietnam Co., Ltd, a company engaged in design, art design, advertising, and communication.
In 2013, HOA SEN Company registered a mark including the verbal element “HOA SEN” in combination with a number of other elements (HOA SEN, device) at the Intellectual Property Office of Vietnam (“IP Vietnam”) for 04 classes of services including:
Trademark: HOA SEN, device
Class 35: Advertising services, presentation/display of goods on communication media for sales.
Class 40: Printing services.
Class 41: Television program production activities; photography; organizing cultural, artistic and sports events
Class 42: Print product design service
In 2017, the distributor and sales agent of HOA SEN Company, IDEA Vietnam Co., Ltd (“IDEA Company”), was discovered to have been using a logo featuring the verbal element “HOA SEN” on various platforms such as websites, Facebook, quotations, name cards, and brochures to promote their “calendar” products.
HOA SEN Company submitted a request to the Vietnam Intellectual Property Research Institute (VIPRI) to obtain an assessment conclusion on the use of the “HOA SEN, device” sign on IDEA VIETNAM’s business materials for the sale and advertising of printed calendars. The purpose of the request is to establish a basis for requesting the other Vietnamese enforcement agencies to handle the case. Specifically, HOA SEN Company seeks to determine whether the use of the “HOA SEN, device” sign in order to introduce, sell, offer for sale, advertise to sell printed calendar products infringes on their rights to the “HOA SEN, device” mark, which is protected for “advertising services, presentation/display of goods on communication media for sales” in Class 35.
Amending Patent Specifications In Vietnam - Best Practices for Applicants.pdfKENFOX IP & Law Office
Even after a patent specification has been filed to the Intellectual Property Office of Vietnam (IP VIETNAM), it may be amended at the applicant’s initiative (also known as voluntary amendment) or at IP VIETNAM’s request. If an amendment or supplement to a patent application expands the scope of the subject matter disclosed or stated in the application or alters the nature of the claimed subject matter stated in the application, there is a risk that the patented product or process could be invalidated at the request of a third party. To mitigate such legal risks associated with patents, it is essential to have a thorough understanding of Vietnam’s intellectual property laws concerning the amendment process during patent applications, particularly given the recent increase in patent infringement disputes in Vietnam.
Owning a trademark but cannot address trademark infringement in Vietnam, why.pdfKENFOX IP & Law Office
There are a number of reasons why Vietnamese businesses may lose their trademarks, despite the fact that they have been selling their branded goods and services for decades. Mostly, trademarks are lost for two reasons: (i) ignorance on the part of trademark owners and (ii) disregard of trademark registration for the goods/services they trade. Many firms are ignorant that they should and must register a trademark, while others prioritize business and market development over trademark registration. Even businesses that have registered their trademarks may be unable to take action against competitors who infringe their trademarks. This situation results in Vietnamese businesses paying a high price for their negligence, delay, and ignorance in the field of intellectual property.
Owning a trademark but cannot address trademark infringement in Vietnam, why.pdf
Tai sao viec chuyen nhuong nhan hieu tai Viet Nam cua ban bị tu choi.pdf
1. www.kenfoxlaw.com Trang 1/6
Tại sao việc chuyển nhượng nhãn hiệu tại Việt Nam của bạn bị từ chối?
Thay vì phải thực hiện chiến dịch quảng bá, truyền thông dài hạn, tốn kém mà chưa biết kết quả thế nào,
không ít doanh nghiệp chọn cách mua lại nhãn hiệu của người khác để phát triển đầu tư, kinh doanh. Chiến
lược này đang dần trở thành xu hướng kinh doanh, đặc biệt khi các hàng hóa/dịch vụ mang nhãn hiệu đó đã
có chỗ đứng trên thị trường, có uy tín, danh tiếng nhất định trong tâm trí người tiêu dùng. Mua lại nhãn hiệu
trong trường hợp này chính là mua lại uy tín, danh tiếng gắn với hàng hóa/dịch vụ mang nhãn hiệu nhằm rút
ngắn thời gian các sản phẩm/dịch vụ của bạn tiếp cận với công chúng. Trong trường hợp khác, chuyển
nhượng nhãn hiệu có thể diễn ra khi hai công ty sáp nhập với nhau, hoặc chủ nhãn hiệu chấm dứt hoạt động
kinh doanh, giải thể công ty, hoặc chủ nhãn hiệu bị phá sản, nên chuyển nhượng nhãn hiệu sang cho chủ
thể khác.
Bạn ký kết hợp đồng chuyển nhượng nhãn hiệu, thanh toán chi phí mua lại nhãn hiệu cho chủ nhãn hiệu,
nắm giữ biên bản thanh lý hợp đồng và thậm chí, ngay lập tức bạn thực hiện thủ tục nộp đơn yêu cầu ghi
nhận chuyển nhượng nhãn hiệu tại Cục Sở hữu Trí tuệ và nghĩ rằng, mọi việc đã hoàn tất. Cách suy nghĩ
đơn giản này là nguyên nhân khởi phát nhiều vướng mắc và/hoặc nguy cơ việc chuyển nhượng nhãn hiệu
tại Việt Nam của bạn bị từ chối. Chuyển nhượng nhãn hiệu chính là chuyển nhượng quyền sở hữu từ chủ
nhãn hiệu sang cho bên nhận chuyển nhượng. Nếu không cẩn trọng và có kinh nghiệm thực tiễn chuyên
sâu trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ, nhãn hiệu mà bạn trả tiền để mua/chuyển nhượng sẽ không thể thuộc
quyền sở hữu hợp pháp của bạn. Phí chuyển nhượng trả cho đối tác không dễ đòi lại trong trường hợp Cục
SHTT từ chối ghi nhận chuyển nhượng nhãn hiệu cho bạn, và dù có đòi được, bạn mất nhiều hơn. Chiến
lược kinh doanh xây dựng cho các sản phẩm/dịch vụ mang nhãn hiệu mà bạn dự định mua/xin chuyển
nhượng phải hủy bỏ, cơ hội khởi sự, mở rộng, phát triển kinh doanh cũng chấm dứt.
Bối cảnh:
Vụ việc 1: Nhãn hiệu được chuyển nhượng giữa một công ty Việt Nam và chủ nhãn hiệu nước ngoài bị Cục
SHTT từ chối:
Vụ việc 2: Wharf Hotels Management Limited, một công ty quản lý khách sạn nổi tiếng của Hồng Kông đã
mua lại nhãn hiệu “MARCO POLO” từ Marco Polo Hotels Management Limited, theo đó, nộp đơn yêu
cầu Cục SHTT ghi nhận chuyển nhượng nhãn hiệu nêu trên. Cục SHTT ra thông báo từ chối không ghi nhận
chuyển nhượng với lý do, nhãn hiệu “MARCO POLO” trùng với tên thương mại của chủ nhãn hiệu “Marco
Polo Hotels Management Limited”.
Chuyển nhượng nhãn hiệu tại Việt Nam
Chuyển
nhượng
nhãn
hiệu
tại
Việt
Nam
2. www.kenfoxlaw.com Trang 2/6
Vụ việc 3: Nhãn hiệu được chuyển nhượng giữa hai công ty nước ngoài bị Cục SHTT từ chối:
“Các nhãn hiệu “Chữ Hán, hình”, “Hình”, “PARK…” đang được bảo hộ theo các Giấy chứng nhận đăng ký
nhãn hiệu (GCN ĐKNH) SỐ 660…, 678.., 1050.. hiện đang được chuyển quyền sử dụng cho PARKS…
RETAIL ASIA LIMITED (SG), CÔNG TY TNHH PARKS… VIỆT NAM (VN), CÔNG TY TNHH PARKS… SGN
(VN), CÔNG TY TNHH PARKS… HẢI PHÒNG (VN), CÔNG TY TNHH PARKS…N HÀ NỘI (VN), CÔNG TY
TNHH DỊCH VỤ QUẢN LÝ PARKS… VIỆT NAM (VN), CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI
VÀ BẤT ĐỘNG SẢN …. DƯƠNG (VN) đến ngày 17/5/2024 theo các Giấy chứng nhận đăng ký hợp đồng
chuyển quyền sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp (GCN ĐKHĐSD) số 2744/ĐKHĐSD, 2745/ĐKHĐSD,
2746/ĐKHĐSD, 2747/ĐKHĐSD, 2748/ĐKHĐSD, 27/9/ĐKHĐSD, 2750/ĐKHĐSD, cấp ngày 30/10/2014 (Bản
sao các GCN ĐKHĐSD kèm theo).
Đề nghị Bên nhận chuyển nhượng có ý kiến bằng văn bản về việc chuyển quyền sử dụng nêu trên và sau
khi hợp đồng chuyển nhượng được ghi nhận sẽ thực hiện thủ tục sửa đổi tên và địa chỉ Bên chuyển giao
trong Giấy chứng nhận đăng ký hợp đồng chuyển quyền sử dụng. Đồng thời, đề nghị Quý Công ty thông báo
cho các Bên nhận chuyển quyền sử dụng biết và có ý kiến về việc chuyển nhượng các GCN ĐKNH.”
Chuyển nhượng nhãn hiệu là gì?
Chuyển nhượng nhãn hiệu là việc chủ sở hữu nhãn hiệu chuyển giao quyền sở hữu đối với nhãn hiệu của
mình cho tổ chức, cá nhân khác. Chuyển nhượng là hình thức phổ biến nhất của việc chuyển dịch quyền sở
hữu. Chuyển nhượng nhãn hiệu thuộc phạm vi của quyền được “định đoạt” nhãn hiệu – một trong ba độc
quyền của chủ sở hữu theo Điều 123.1 Luật Sở hữu Trí tuệ, nghĩa là, nhãn hiệu có thể được bán lại cho tổ
chức, cá nhân khác thông qua thủ tục chuyển nhượng quyền sở hữu nhãn hiệu.
Vường mắc dẫn đến từ chối yêu cầu chuyển nhượng nhãn hiệu và khắc phục như thế nào?
Các bên có quyền tự do thỏa thuận các điều khoản để thiết lập hợp đồng chuyển nhượng, nhưng nếu không
tuân thủ đầy đủ các quy định về chuyển nhượng nhãn hiệu, hợp đồng đã ký kết giữa hai bên sẽ bị Cục
SHTT từ chối ghi nhận. Chừng nào việc chuyển nhượng nhãn hiệu chưa được Cục SHTT ghi nhận, việc
chuyển nhượng nhãn hiệu đó không có giá trị ràng buộc đối với bất kỳ bên thứ ba nào và do vậy, bạn không
thể thực hiện quyền nhãn hiệu của mình (ví dụ: ngăn cấm người khác xâm phạm quyền nhãn hiệu hay yêu
cầu sự can thiệp từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền).
Dưới đây là các trường hợp mà yêu cầu chuyển nhượng nhãn hiệu thường bị Cục SHTT từ chối và một số
gợi ý cách khắc phục:
<1> Nhãn hiệu được chuyển nhượng có chứa yếu tố trùng hoặc tương tự với tên thương mại của
bên chuyển nhượng:
Chuyển
nhượng
nhãn
hiệu
tại
Việt
Nam
3. www.kenfoxlaw.com Trang 3/6
Tên thương mại là một đối tượng thuộc quyền sở hữu công nghiệp. Tên công ty/tên doanh nghiệp có thể
được bảo hộ dưới danh nghĩa tên thương mại nếu như nó được sử dụng trong các hoạt động thương mại
hợp pháp tại Việt Nam. Để ngăn chặn khả năng gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng, nhãn hiệu sẽ bị từ chối
bảo hộ nếu trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với tên thương mại.
Trên nguyên tắc này, nếu nhãn hiệu có chứa yếu tố trùng hoặc tương tự với tên thương mại của bên
chuyển nhượng, thì việc chuyển nhượng nhãn hiệu sẽ bị coi là gây nhầm lẫn cho công chúng về đặc tính,
nguồn gốc thương mại của hàng hóa/dịch vụ, và rơi vào trường hợp bị cấm theo Luật SHTT.
Nếu bạn ký kết Hợp đồng chuyển nhượng nhãn hiệu với chủ nhãn hiệu, nhưng nhãn hiệu của bên chuyển
nhượng chính là một phần trong tên thương mại/tên công ty của họ, lời khuyên của chúng tôi là, bạn hãy
cẩn trọng. Điều 139.4 Luật SHTT quy định rằng “việc chuyển nhượng quyền đối với nhãn hiệu không được
gây ra nhầm lẫn về đặc tính, nguồn gốc của hàng hóa, dịch vụ”. Trong trường hợp chuyển nhượng liên quan
đến nhãn hiệu “MARCO POLO”, nếu được chuyển nhượng sang cho “Wharf Hotels Management Limited”
để cung cấp dịch vụ giống như công ty “Marco Polo Hotels Management Limited” trong khi Công ty này
vẫn đang sử dụng tên thương mại của họ trong các hoạt động kinh doanh tại Việt Nam, công chúng có khả
năng cho rằng các dịch vụ mang nhãn hiệu “MARCO POLO” của “Wharf Hotels Management Limited” là do
Công ty “Marco Polo Hotels Management Limited”. Khả năng này có thể xảy ra vì công chúng đều nhìn
thấy cả nhãn hiệu “MARCO POLO” và tên thương mại/tên công ty “Marco Polo Hotels Management
Limited” cùng xuất hiện trên thị trường. Do vậy, việc Cục SHTT từ chối ghi nhận chuyển nhượng nhãn hiệu
“MARCO POLO” sang cho “Wharf Hotels Management Limited” là có cơ sở.
Do đó, trong trường hợp nêu trên, để khiếu nại các quyết định từ chối của Cục SHTT liên quan đến sự trùng
lặp/tương tự giữa nhãn hiệu chuyển nhượng và tên thương mại của bên chuyển nhượng, bạn có thể cung
cấp một trong những tài liệu, bằng chứng, chứng minh rằng:
Bên chuyển nhượng chuyển cho bên nhận chuyển nhượng toàn bộ cơ sở kinh doanh và hoạt động kinh
doanh dưới tên thương mại đó. Nghĩa là, nếu nhãn hiệu có chứa yếu tố trùng hoặc tương tự với tên
thương mại của bên chuyển nhượng, bạn phải yêu cầu bên chuyển nhượng/chủ nhãn hiệu chuyển toàn
bộ cơ sở kinh doanh và hoạt động kinh doanh dưới tên thương mại đó cho bạn; hoặc
Bên chuyển nhượng loại bỏ các ngành nghề kinh doanh liên quan đến các sản phẩm, dịch vụ mang
nhãn hiệu và việc loại bỏ đó phải được ghi nhận trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Nghĩa
là, nếu nhãn hiệu có chứa yếu tố trùng hoặc tương tự với tên thương mại của bên chuyển nhượng, bạn
phải yêu cầu bên chuyển nhượng loại bỏ các ngành nghề kinh doanh trong Giấy chứng nhận đăng ký
doanh nghiệp mà trùng/tương tự với nhãn hiệu chuyển nhương; hoặc
Bên chuyển nhượng đã giải thể, không còn tồn tại sau khi ký kết hợp đồng chuyển nhượng nhãn hiệu;
hoặc
Bên chuyển nhượng đã thay đổi tên sau khi ký hợp đồng chuyển nhượng sao cho không còn chứa yếu
tố trùng hoặc tương tự với nhãn hiệu được chuyển nhượng và việc thay đổi này phải được ghi nhận vào
VBBH.
Các tài liệu nêu trên nhằm chứng minh rằng không có và/hoặc không còn xung đột nào giữa tên thương mại
và nhãn hiệu.
Trong trường hợp khác, bạn có thể cung cấp các tài liệu chứng minh rằng: Bên chuyển nhượng/chủ nhãn
hiệu chưa bao giờ có hoạt động kinh doanh tại Việt Nam và/hoặc đã không còn kinh doanh tại Việt Nam
dưới tên thương mại đó, nghĩa là bên chuyển nhượng/chủ nhãn hiệu không còn sử dụng tên thương mại đó
trong các hoạt động kinh doanh tại Việt Nam sau khi ký kết hợp đồng chuyển nhượng, do vậy, sự nhầm lẫn
cho công chúng hoặc người tiêu dùng liên quan theo quy định tại Điều 139.4 Luật SHTT sẽ không xảy ra.
Bản cam kết từ bên chuyển nhượng/chủ nhãn hiệu về thực tế các thực tế nêu trên là tài liệu có giá trị trong
việc củng cố các lập luận của bản, thuyết phục Cục SHTT đồng ý ghi nhận yêu cầu chuyển nhượng nhãn
hiệu của bạn trên cơ sở rằng quyền đối với tên thương mại của bên chuyển nhượng chưa được xác lập
hoặc đã không còn tồn tại, do vậy, không có hoặc không còn sự xung đột giữa tên thương mại và nhãn hiệu,
và do vậy, nhãn hiệu được chuyển nhượng không gây ra sự nhầm lẫn về đặc tính, nguồn gốc của hàng hóa,
dịch vụ.
<2> Nhãn hiệu được chuyển nhượng tương tự gây nhầm lẫn với nhãn hiệu thuộc đơn đăng ký nhãn
hiệu hoặc nhãn hiệu đang được bảo hộ theo GCN ĐKNH vẫn thuộc quyền sở hữu của Bên chuyển
nhượng
Nếu bạn mua lại một nhãn hiệu từ bên chuyển nhượng mà không kiểm tra kỹ danh mục nhãn hiệu mà bên
chuyển nhượng đang sở hữu để xác định họ có những nhãn hiệu nào đang nộp đơn và đã đăng ký tại Việt
Nam, hợp đồng chuyển nhượng nhãn hiệu của bạn có nguy cơ bị từ chối khi nhãn hiệu được chuyển
Chuyển
nhượng
nhãn
hiệu
tại
Việt
Nam
4. www.kenfoxlaw.com Trang 4/6
nhượng bị coi là tương tự gây nhầm lẫn với nhãn hiệu thuộc đơn đăng ký nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đang
được bảo hộ theo GCN ĐKNH vẫn thuộc quyền sở hữu của Bên chuyển nhượng.
Ví dụ: Công ty A mua lại nhãn hiệu “ZACOPE” từ Công ty B. Cục SHTT ra thông báo từ chối ghi nhận
chuyển nhượng nhãn hiệu với lý do việc chuyển nhượng gây nhầm lẫn về đặc tính, nguồn gốc của hàng
hóa/dịch vụ mang nhãn hiệu vì ngoài nhãn hiệu “ZACOPE”, Công ty B vẫn đang là chủ sở hữu của các nhãn
hiệu tương tự như “ZACOP”, “JACOPE”.
Để khắc phục thiếu sót nêu trên, bạn phải nộp đơn yêu cầu chuyển nhượng tất cả các nhãn hiệu tương tự
của bên chuyển nhượng sang cho bạn hoặc nộp đơn yêu cầu chấm dứt hiệu lực của các GCN ĐKNH còn
lại. Việc thương lượng để chuyển nhượng lại tất cả các nhãn hiệu tương tự của bên chuyển nhượng cho
bạn sau khi hai bên đã ký hợp đồng chuyển nhượng chỉ một nhãn hiệu và Cục SHTT từ chối yêu cầu
chuyển nhượng của bạn sẽ đặt bạn vào thế bị động và rất có thể, bên chuyển nhượng sẽ đặt ra nghĩa vụ tài
chính cao hơn nếu họ đáp ứng yêu cầu của bạn. Cách tiếp cận tối ưu nhất là bạn phải kiểm tra kỹ tất cả
danh mục nhãn hiệu của bên chuyển nhượng và đàm phán để yêu cầu chuyển nhượng toàn bộ các nhãn
hiệu tương tự với nhãn hiệu mà bạn muốn mua lại trước khi chính thức ký kết hợp đồng mua lại nhãn hiệu
từ bên chuyển nhượng.
<3> Nhãn hiệu được chuyển nhượng có chứa yếu tố là dấu hiệu làm cho hàng hóa, dịch vụ thuộc
phạm vi chuyển giao có khả năng bị nhầm lẫn về xuất xứ, tính năng, công dụng, chất lượng, giá trị,...
Yêu cầu chuyển nhượng của bạn có thể bị Cục SHTT từ chối ghi nhận nếu nhãn hiệu được chuyển nhượng
có chứa yếu tố là tên địa danh nhưng bạn/công ty của bạn không có địa chỉ tại địa danh đó. Ví dụ: Nhãn
hiệu “Bánh trưng Ngọc Long Hải Phòng” sẽ bị từ chối chuyển nhượng nếu bạn/công ty bạn đóng ở tỉnh Long
An.
Để khắc phục vấn đề này, nếu có thể và phụ hợp với bối cảnh của mình, bạn cần cung cấp các tài liệu
chứng minh mối quan hệ giữa các bên (bên chuyển nhượng và bên được chuyển nhượng là các công ty
con thuộc cùng tập đoàn hoặc bên chuyển nhượng là công ty con của bên nhận và ngược lại) và tài liệu về
chiến lược sản xuất, kinh doanh cũng như việc sử dụng nhãn hiệu của các Bên đáp ứng điều kiện không
gây nhầm lẫn về nguồn gốc hàng hóa/dịch vụ. Nếu không bổ sung được các tài liệu nêu trên thì bạn có thể
yêu cầu loại bỏ yếu tố là tên địa danh ra khỏi mẫu nhãn hiệu bằng cách nộp đơn yêu cầu sửa đổi Văn bằng
bảo hộ.
<4> Hàng hóa/dịch vụ thuộc phạm vi chuyển giao có khả năng bị nhầm lẫn với hàng hóa/dịch vụ
thuộc phần Danh mục hàng hóa/dịch vụ còn lại vẫn thuộc quyền sở hữu của bên chuyển nhượng
(dùng cho trường hợp phạm vi chuyển giao là một phần danh mục hàng hóa/dịch vụ).
Chuyển nhượng nhãn hiệu từng phần có thể thực hiện được tại Việt Nam, có nghĩa là, bạn có thể yêu cầu
chuyển nhượng nhãn hiệu cho một số hàng hóa/dịch vụ trong một nhóm hàng hóa/dịch vụ hoặc cho một
trong một số nhóm hàng hóa/dịch vụ trong Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu.
Đối với trường hợp phạm vi chuyển nhượng là một phần danh mục hàng hóa/dịch vụ mang nhãn hiệu:
Nhóm hàng hóa/dịch vụ mang nhãn hiệu được chuyển nhượng hoặc sản phẩm, dịch vụ trong nhóm hàng
hóa/dịch vụ mang nhãn hiệu được chuyển nhượng phải độc lập và không gây nhầm lẫn với nhóm hàng
hóa/dịch vụ mang nhãn hiệu còn lại hoặc sản phẩm, dịch vụ còn lại trong nhóm hàng hóa/dịch vụ mang
nhãn hiệu.
Ví dụ: Công ty A là chủ nhãn hiệu “ZACOPE” cho sản phẩm thực phẩm chưa chế biến và đã chế biến, đồ
uống có cồn và không cồn, dịch vụ nhà hàng ăn uống, quán café thuộc nhóm 29, 30, 31, 32, 33 và 43. Công
ty B chỉ muốn mua lại nhãn hiệu “ZACOPE” để kinh doanh “đồ uống có cồn” thuộc nhóm 33. Đây là loại yêu
cầu chuyển nhượng từng phần. cụ thể, bên chuyển nhượng nhãn hiệu và bên nhận chuyển nhượng chỉ xin
chuyển nhượng một nhóm hàng hóa/dịch vụ trong Văn bằng bảo hộ. Tuy nhiên, đơn yêu cầu chuyển
nhượng nhãn hiệu bị Cục SHTT từ chối vì việc chuyển nhượng có khả năng gây nhầm lẫn về nguồn gốc
thương mại của hàng hóa.
Lưu ý rằng, việc chuyển nhượng một phần của nhãn hiệu chỉ áp dụng đối với trường hợp chuyển nhượng
một phần danh mục hàng hóa/dịch vụ mang nhãn hiệu, chứ không áp dụng đối với trường hợp chuyển
nhượng một phần trong mẫu nhãn hiệu.
<5> Bên được chuyển nhượng không phải là tổ chức, cá nhân có chức năng sản xuất, kinh doanh
các sản phẩm/dịch vụ mang nhãn hiệu được chuyển nhượng.
Chuyển
nhượng
nhãn
hiệu
tại
Việt
Nam
5. www.kenfoxlaw.com Trang 5/6
Theo quy định tại Điều 139.5 Luật SHTT, “Quyền đối với nhãn hiệu chỉ được chuyển nhượng cho tổ chức, cá
nhân đáp ứng các điều kiện đối với người có quyền đăng ký nhãn hiệu đó”. Quyền đăng ký nhãn hiệu được
quy định tại Điều 87.1 Luật SHTT, theo đó, “Tổ chức, cá nhân có quyền đăng ký nhãn hiệu dùng cho hàng
hóa do mình sản xuất, hoặc dịch vụ do mình cung cấp”. Hiện tại thực tế thẩm định đơn chuyển nhượng, Cục
SHTT không xem xét đến việc Bên nhận chuyển nhượng có chức năng sản xuất, kinh doanh các sản phẩm,
dịch vụ mang nhãn hiệu hay không. Nhưng có những trường hợp khi có đủ cơ sở để xác định là bên được
chuyển nhượng không có chức năng sản xuất, kinh doanh các sản phẩm/dịch vụ mang nhãn hiệu, thì Cục
SHTT sẽ ra thông báo kết quả thẩm định đơn và yêu cầu bên nhận chuyển nhượng bổ sung tài liệu chứng
minh có chức năng sản xuất, kinh doanh các sản phẩm, dịch vụ mang nhãn hiệu.
<6> Giá chuyển nhượng trong Hợp đồng chuyển nhượng nhãn hiệu
Giá chuyển nhượng là một trong bốn nội dung bắt buộc phải có trong Hợp đồng chuyển nhượng nhãn hiệu
tại Việt Nam. Hợp đồng chuyển nhượng nhãn hiệu của bạn có thể bị từ chối trong trường hợp:
Giá chuyển nhượng không rõ ràng: Hợp đồng phải quy định một mức giá chuyển nhượng cụ thể cho
đối tượng SHCN được chuyển nhượng; nếu là đồng đô la thì phải ghi rõ là đồng đô la của nước nào
(SGD, USD hay NZD,...). Trường hợp Bên chuyển nhượng chuyển quyền sở hữu đối tượng SHCN cho
Bên nhận mà không thu phí thì ghi “Miễn phí”.
Giá chuyển nhượng cho các đối tượng SHCN trong hợp đồng là miễn phí nhưng lại quy định về quyền
và nghĩa vụ thanh toán là không phù hợp.
<7> Chuyển nhượng nhãn hiệu khi nhãn hiệu đang được li-xăng/chuyển giao quyền sử dụng cho
các bên khác
Yêu cầu chuyển nhượng nhãn hiệu của bạn có thể bị Cục SHTT từ chối nếu nhãn hiệu đó đang được
chuyển giao quyền sử dụng cho (các) tổ chức, cá nhân khác theo (các) Giấy chứng nhận đăng ký hợp đồng
chuyển quyền sử dụng đối tượng SHCN. Tham khảo vụ việc 3 nêu trên.
Để khắc phục vấn đề này, bạn cần cung cấp tài liệu chứng minh các bên nhận li-xăng (bên nhận chuyển
quyền sử dụng) đã được bên chuyển nhượng thông báo bằng văn bản về việc chuyển nhượng nhãn hiệu
cho bên nhận chuyển nhượng và ý kiến bằng văn bản từ bên bên nhận li-xăng (bên nhận chuyển quyền sử
dụng).
<8> Hình thức Hợp đồng chuyển nhượng nhãn hiệu chưa đáp ứng yêu cầu
Hợp đồng chuyển nhượng nhãn hiệu phải đáp ứng các yêu cầu về hình thức. Hợp đồng có nhiều trang thì
từng trang phải có chữ ký xác nhận của các bên chuyển nhượng và nhận chuyển nhượng hoặc đóng dấu
giáp lai. Hợp đồng phải có đủ ngày, tháng, năm ký, chữ ký (và con dấu, nếu có) của bên chuyển nhượng và
bên được chuyển nhượng. Đại diện cho các bên ký hợp đồng là người đại diện theo pháp luật.
Trong trường hợp Hợp đồng chuyển nhượng được ký bởi người không phải là đại diện theo pháp luật, phải
cung cấp giấy ủy quyền từ người đại diện theo pháp luật cho người ký tên trên Hợp đồng chuyển nhượng.
Nếu bên chuyển nhượng là Cơ sở, Hộ kinh doanh, bạn cần yêu cầu bên chuyển nhượng cung cấp văn bản
của các thành viên trong Cơ sở, Hộ kinh doanh đồng ý cho người đại diện đứng ra ký kết hợp đồng chuyển
nhượng. Nếu Cơ sở, Hộ kinh doanh chỉ có một thành viên duy nhất, bạn cần yêu cầu bên chuyển nhượng
cung cấp tài liệu chứng minh.
Lời kết:
Cần nhớ rằng, mua/xin chuyển nhượng nhãn hiệu tại Việt Nam phải trải qua quá trình thẩm định nghiêm
ngặt, chỉ khi tất cả các điều kiện chuyển nhượng tuân thủ quy định của pháp luật về SHTT của Việt Nam,
hợp đồng chuyển nhượng mới Cục SHTT ghi nhận bằng một quyết định. Chỉ khi đó, việc chuyển nhượng
nhãn hiệu mới được hoàn tất một cách hợp pháp, đúng quy định của pháp luật và bạn mới chính thức trở
thành chủ sở hữu nhãn hiệu để triển khai các chiến lược kinh doanh dựa trên nhãn hiệu được chuyển
nhượng.
Hãy liên hệ với KENFOX IP & Law Office ngay hôm nay nếu bạn cần các luật sư sở hữu trí tuệ có kiến
thức và kinh nghiệm thực tiễn chuyên sâu tư vấn cho bạn các chiến lược đúng đắn, phù hợp và tối ưu để
bạn yên tâm phát triển doanh nghiệp của mình đúng hướng.
Chuyển
nhượng
nhãn
hiệu
tại
Việt
Nam
6. www.kenfoxlaw.com Trang 6/6
KENFOX IP & LAW OFFICE, một trong những công ty cung cấp dịch vụ SHTT chuyên nghiệp với sự phát
triển vượt bậc và mạnh nhất về dịch vụ sáng chế, cung cấp đầy đủ các dịch vụ SHTT tại Việt Nam, Lào,
Campuchia, Myanmar và các nước Châu Á khác. Năm 2019, KENFOX lọt vào danh sách 10 Công ty nộp
đơn sáng chế hàng đầu trước Cục SHTT. Năm 2020 và 2021, KENFOX lọt vào danh sách 20 Công ty đơn
sáng chế hàng đầu Việt Nam.
By Nguyen Vu QUAN
Partner & IP Attorney
Contact
KENFOX IP & Law Office
Building No. 6, Lane 12/93, Chinh Kinh Street, Nhan
Chinh Ward, Thanh Xuan District, Hanoi, Vietnam
Tel: +84 24 3724 5656
Email: info@kenfoxlaw.com / kenfox@kenfoxlaw.com
Chuyển
nhượng
nhãn
hiệu
tại
Việt
Nam