SlideShare a Scribd company logo
1 of 2
Lớp 5 tập 2:
Trang Cũ Mới
2 Chính tả (Nghe Viết) Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét
thanh đậm)
3 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
nét thanh đậm)
Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
nét thanh đậm)
5 Chính tả (Nghe Viết) Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét
thanh đậm)
6 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
nét thanh đậm)
Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
nét thanh đậm)
8 Chính tả (Nghe Viết) Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét
thanh đậm)
9 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
nét thanh đậm)
Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
nét thanh đậm)
11 Chính tả (Nghe Viết) Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét
thanh đậm)
12 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
nét thanh đậm)
Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
nét thanh đậm)
14 Chính tả (Nghe Viết) Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét
thanh đậm)
15 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
nét thanh đậm)
Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
nét thanh đậm)
17 Chính tả (Nghe Viết) Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét
thanh đậm)
18 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
nét thanh đậm)
Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
nét thanh đậm)
20 Chính tả (Nghe Viết) Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét
thanh đậm)
21 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
nét thanh đậm)
Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
nét thanh đậm)
23 Chính tả (Nghe Viết) Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét
thanh đậm)
24 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
nét thanh đậm)
Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
nét thanh đậm)
26 Chính tả (Nghe Viết) Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét
thanh đậm)
27 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
nét thanh đậm)
Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
nét thanh đậm)
28 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
nét thanh đậm)
Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét
thanh đậm)
29 Chính tả (Nghe Viết) Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
nét thanh đậm)
30 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
nét thanh đậm)
Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét
thanh đậm)
31 Thi viết đẹp Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
nét thanh đậm)
33 Chính tả (Nghe Viết) Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét
thanh đậm)
34 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
nét thanh đậm) nét thanh đậm)
36 Chính tả (Nghe Viết) Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét
thanh đậm)
37 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
nét thanh đậm)
Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
nét thanh đậm)
39 Chính tả (Nghe Viết) Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét
thanh đậm)
40 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
nét thanh đậm)
Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
nét thanh đậm)
42 Chính tả (Nghe Viết) Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét
thanh đậm)
43 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
nét thanh đậm)
Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
nét thanh đậm)
45 Chính tả (Nghe Viết) Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét
thanh đậm)
46 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
nét thanh đậm)
Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
nét thanh đậm)
48 Chính tả (Nhớ Viết) Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét
thanh đậm)
49 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
nét thanh đậm)
Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
nét thanh đậm)
51 Chính tả (Nghe Viết) Viết theo mẫu
52 Viết theo mẫu Giống trang 53 (cũ)
53 Trang trống Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét
thanh đậm)
54 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
nét thanh đậm)
Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
nét thanh đậm)
55 Thi viết đẹp Viết đẹp
56 Thi viết đẹp Viết đẹp

More Related Content

Viewers also liked

Viewers also liked (7)

Capitulo 23-searspotencialmasejercicios-140413171203-phpapp01
Capitulo 23-searspotencialmasejercicios-140413171203-phpapp01Capitulo 23-searspotencialmasejercicios-140413171203-phpapp01
Capitulo 23-searspotencialmasejercicios-140413171203-phpapp01
 
Unit 6
Unit 6Unit 6
Unit 6
 
Animacion 3 d
Animacion 3 dAnimacion 3 d
Animacion 3 d
 
LANGUAGE QUIZ
LANGUAGE QUIZLANGUAGE QUIZ
LANGUAGE QUIZ
 
Tema 9 ciudadania terminado
Tema 9 ciudadania terminadoTema 9 ciudadania terminado
Tema 9 ciudadania terminado
 
Pratiques enseignantes en Français dans les salles de cours
Pratiques enseignantes en Français dans les salles de cours Pratiques enseignantes en Français dans les salles de cours
Pratiques enseignantes en Français dans les salles de cours
 
Ortografia - B
Ortografia - BOrtografia - B
Ortografia - B
 

Lớp 5 tập 2

  • 1. Lớp 5 tập 2: Trang Cũ Mới 2 Chính tả (Nghe Viết) Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét thanh đậm) 3 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng nét thanh đậm) Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng nét thanh đậm) 5 Chính tả (Nghe Viết) Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét thanh đậm) 6 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng nét thanh đậm) Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng nét thanh đậm) 8 Chính tả (Nghe Viết) Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét thanh đậm) 9 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng nét thanh đậm) Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng nét thanh đậm) 11 Chính tả (Nghe Viết) Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét thanh đậm) 12 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng nét thanh đậm) Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng nét thanh đậm) 14 Chính tả (Nghe Viết) Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét thanh đậm) 15 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng nét thanh đậm) Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng nét thanh đậm) 17 Chính tả (Nghe Viết) Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét thanh đậm) 18 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng nét thanh đậm) Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng nét thanh đậm) 20 Chính tả (Nghe Viết) Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét thanh đậm) 21 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng nét thanh đậm) Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng nét thanh đậm) 23 Chính tả (Nghe Viết) Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét thanh đậm) 24 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng nét thanh đậm) Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng nét thanh đậm) 26 Chính tả (Nghe Viết) Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét thanh đậm) 27 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng nét thanh đậm) Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng nét thanh đậm) 28 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng nét thanh đậm) Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét thanh đậm) 29 Chính tả (Nghe Viết) Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng nét thanh đậm) 30 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng nét thanh đậm) Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét thanh đậm) 31 Thi viết đẹp Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng nét thanh đậm) 33 Chính tả (Nghe Viết) Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét thanh đậm) 34 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng
  • 2. nét thanh đậm) nét thanh đậm) 36 Chính tả (Nghe Viết) Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét thanh đậm) 37 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng nét thanh đậm) Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng nét thanh đậm) 39 Chính tả (Nghe Viết) Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét thanh đậm) 40 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng nét thanh đậm) Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng nét thanh đậm) 42 Chính tả (Nghe Viết) Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét thanh đậm) 43 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng nét thanh đậm) Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng nét thanh đậm) 45 Chính tả (Nghe Viết) Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét thanh đậm) 46 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng nét thanh đậm) Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng nét thanh đậm) 48 Chính tả (Nhớ Viết) Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét thanh đậm) 49 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng nét thanh đậm) Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng nét thanh đậm) 51 Chính tả (Nghe Viết) Viết theo mẫu 52 Viết theo mẫu Giống trang 53 (cũ) 53 Trang trống Viết theo mẫu (mẫu chữ đứng nét thanh đậm) 54 Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng nét thanh đậm) Viết theo mẫu (mẫu chữ nghiêng nét thanh đậm) 55 Thi viết đẹp Viết đẹp 56 Thi viết đẹp Viết đẹp