SlideShare a Scribd company logo
Một số đại từ nghi vấn và cách 
dùng cơ bản 
主要疑问代词及其基本用法 
zhǔyào yíwèn dàicí jí qí jīběn 
yòngfǎ
谁shuí (Ai ) 
• 他是谁? 
Tā shì shuí ? 
Anh ấy là ai ? 
• 这是谁的家? 
Zhè shì shuí de jiā ? 
Đây là nhà của ai? 
• 谁啊? 
Shuí ā ? 
Ai vậy?
什么shénme ( cái gì) 
• 你叫什么名字? Bạn tên là gì ? 
nǐ jiào shénme míngzi ? 
• 我们晚上吃什么? Chúng ta buổi tối ăn gì ? 
wǒmen wǎnshang chī shénme ? 
• 你换什么钱? Anh đổi tiền gì ? 
nǐ huàn shénme qián ?
哪 
Nǎ (nào) hỏi chủng loại 
苹果有5块的,有4块的,你要买哪种? 
píngguǒ yǒu 5 kuài de,yǒu4 kuài de, nǐ yàomǎi nǎ zhǒng ? 
Táo có loại 5 đồng, có loại 4 đồng, bạn muốn mua loại nào? 
你哪个班的的学生? 
Nǐ shì nǎ ge bān de xuésheng ? 
你是哪国人? 
Nǐshì nǎ guó rén ? 
Bạn là học sinh lớp nào? 
你住哪个房间? 
Bạn là người nước nào? 
nǐ zhù nǎ ge fángjiān ? 
Bạn ở phòng nào?
哪儿nǎr 
(哪里) nǎlǐ 
( ở đâu) 
• 你住哪儿? 
Nǐ zhù nǎr? 
Bạn sống ở đâu ? 
• 明年我想去哪儿旅行? 
míngnián wǒ xiǎng qù nǎr lǚxíng ? 
Năm sau bạn muốn đi đâu du lịch ? 
• 你来自哪里? 
nǐ láizì nǎlǐ ? 
Bạn từ đâu đến ?
怎么zěnme : thế nào , sao..(hỏi phương 
thức hoặc nguyên nhân) 
① Hỏi phương thức: 
•你的名字汉语怎么说? 
Nǐ de míngzi Hànyǔ zěnme shuō ? 
Tên của bạn nói tiếng trung như thế nào ? 
• A: 这药怎么吃? 
Zhè yào zěnme chī ? 
Thuốc này uống thế nào? 
B: 一天三次,一次两片,饭后吃。 
yìtiān sān cì ,yí cì liǎng piàn ,fànhòu chī . 
Một ngày 3 lần, mỗi lần 1 viên, uống sau ăn.
② Hỏi nguyên nhân : 
• A: 你昨天怎么没来? 
Nǐ zuótiān zěnme méilái ? 
Sao hôm qua bạn không tới ? 
B: 不好意思,我工作太忙了。 
Bùhǎo yìsi ,wǒ gōngzuò tài máng le . 
Thật xin lỗi, tôi bận việc quá. 
• C: 这么晚了,他怎么还没回来呢? 
zhème wǎnle ,tā zěnme háiméi huílái ne ? 
Muộn thế này rồi ,sao anh ấy vẫn chưa về ? 
D: 我忘了跟你说,他今天要加班。 
wǒ wàngle gēn nǐshuō ,tā jīntiān yào jiābān. 
Tới quên không nói với cậu, hôm nay anh ấy phải làm thêm giờ.
怎么样zěnmeyàng: như thế nào, thế nào 
( hỏi tính chất, đặc điểm, trưng cầu ý kiến…) 
• 最近工作怎么样?Dạo này công việc thế nào? 
Zuìjìn gōngzuò zěnmeyàng ? 
• 你觉得上海怎么样? Bạn thấy Thượng Hải như thế nào ? 
Nǐ juédé Shànghǎi zěnmeyàng ? 
• 国庆节我们一起去北京玩儿,怎么样?Quốc khánh 
chúng ta cùng đi Bắc Kinh chơi ,thế nào ? 
Quóqìng jié wǒmen yìqǐ qù Běijīng wánr ,zěnmeyàng ?
① 你家有几个人? Nhà bạn có mấy người ? 
几jǐ 
(Mấy) 
多少duōshao : bao nhiêu 
Nǐ jiā yǒu jǐ ge rén ? 
② 你住几楼? Bạn sống tầng mấy ? 
Nǐ zhù jǐ lóu ? 
③ 我们班有多少(个)学生? 
Wǒmen bān yǒu duōshao (ge) xuésheng ? 
④你要多少?Nǐ yào duōshao ? 
⑤王老师的电话号码是多少? 
Wáng lǎoshī de diànhuà hàomǎ shì duōshao ? 
 Chúng ta có 1 chú ý nhỏ , đó : 
几+ lượng từ+ Danh từ ( đi kèm lượng từ, như VD①) 
多少+(lượng từ)+ Danh từ ( có thể có hoặc không lượng từ, như VD ③)
学汉语一点儿都不 
难!

More Related Content

Viewers also liked

Writing lcwd 2.03 你选什么课
Writing lcwd 2.03 你选什么课Writing lcwd 2.03 你选什么课
Writing lcwd 2.03 你选什么课
LEGOO MANDARIN
 
Hsk Vocabulary list Level 6
Hsk Vocabulary list Level 6Hsk Vocabulary list Level 6
Hsk Vocabulary list Level 6
Shanghai HanSheng Info-Tech Co., Ltd
 
Rj 4 a 08 世界地图引出的发现
Rj 4 a 08  世界地图引出的发现Rj 4 a 08  世界地图引出的发现
Rj 4 a 08 世界地图引出的发现
LEGOO MANDARIN
 
Chinese characters
Chinese charactersChinese characters
Chinese characters
King Huang
 
Genesis & the Chinese
Genesis & the ChineseGenesis & the Chinese
Genesis & the Chinese
Chin-Lee Chan
 
Chinese Characters Show Christian Religion
Chinese Characters Show Christian ReligionChinese Characters Show Christian Religion
Chinese Characters Show Christian Religion
Tutor Chinese
 
Biblical story hidden in chinese words2
Biblical story hidden in chinese words2Biblical story hidden in chinese words2
Biblical story hidden in chinese words2
kschaw
 
Chinese link textbook Lesson 3 vocabulary
Chinese link textbook Lesson 3 vocabulary Chinese link textbook Lesson 3 vocabulary
Chinese link textbook Lesson 3 vocabulary
Joanne Chen
 
姚拓著作集Yiu Hong's collection
姚拓著作集Yiu Hong's collection姚拓著作集Yiu Hong's collection
姚拓著作集Yiu Hong's collection
LEGOO MANDARIN
 
The Chinese Character
The Chinese CharacterThe Chinese Character
The Chinese Characterkittyki
 
Ms access ii (class 5) iff function
Ms access ii (class 5) iff functionMs access ii (class 5) iff function
Ms access ii (class 5) iff functionHọc Huỳnh Bá
 
Bang chu viet_tat_ten_loai_van_ban
Bang chu viet_tat_ten_loai_van_banBang chu viet_tat_ten_loai_van_ban
Bang chu viet_tat_ten_loai_van_banHọc Huỳnh Bá
 
100 cách diễn giải tiếng anh
100 cách diễn giải tiếng anh100 cách diễn giải tiếng anh
100 cách diễn giải tiếng anhHọc Huỳnh Bá
 

Viewers also liked (17)

Writing lcwd 2.03 你选什么课
Writing lcwd 2.03 你选什么课Writing lcwd 2.03 你选什么课
Writing lcwd 2.03 你选什么课
 
H11008
H11008H11008
H11008
 
Hsk Vocabulary list Level 6
Hsk Vocabulary list Level 6Hsk Vocabulary list Level 6
Hsk Vocabulary list Level 6
 
Rj 4 a 08 世界地图引出的发现
Rj 4 a 08  世界地图引出的发现Rj 4 a 08  世界地图引出的发现
Rj 4 a 08 世界地图引出的发现
 
駝背小馬
駝背小馬駝背小馬
駝背小馬
 
Chinese characters
Chinese charactersChinese characters
Chinese characters
 
Genesis & the Chinese
Genesis & the ChineseGenesis & the Chinese
Genesis & the Chinese
 
Chinese Characters Show Christian Religion
Chinese Characters Show Christian ReligionChinese Characters Show Christian Religion
Chinese Characters Show Christian Religion
 
Biblical story hidden in chinese words2
Biblical story hidden in chinese words2Biblical story hidden in chinese words2
Biblical story hidden in chinese words2
 
Chinese link textbook Lesson 3 vocabulary
Chinese link textbook Lesson 3 vocabulary Chinese link textbook Lesson 3 vocabulary
Chinese link textbook Lesson 3 vocabulary
 
姚拓著作集Yiu Hong's collection
姚拓著作集Yiu Hong's collection姚拓著作集Yiu Hong's collection
姚拓著作集Yiu Hong's collection
 
The Chinese Character
The Chinese CharacterThe Chinese Character
The Chinese Character
 
Ms access ii (class 5) iff function
Ms access ii (class 5) iff functionMs access ii (class 5) iff function
Ms access ii (class 5) iff function
 
Vb6 16 (6)
Vb6 16 (6)Vb6 16 (6)
Vb6 16 (6)
 
Bang chu viet_tat_ten_loai_van_ban
Bang chu viet_tat_ten_loai_van_banBang chu viet_tat_ten_loai_van_ban
Bang chu viet_tat_ten_loai_van_ban
 
100 cách diễn giải tiếng anh
100 cách diễn giải tiếng anh100 cách diễn giải tiếng anh
100 cách diễn giải tiếng anh
 
Vb6 16 (14)
Vb6 16 (14)Vb6 16 (14)
Vb6 16 (14)
 

Similar to Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung -- 汉语的基本疑问代词

đạI từ nghi vấn -- 基本疑问代词
đạI từ nghi vấn  --  基本疑问代词đạI từ nghi vấn  --  基本疑问代词
đạI từ nghi vấn -- 基本疑问代词
TiengtrungVIP.com
 
Nghe thuat ung xu
Nghe thuat ung xuNghe thuat ung xu
Nghe thuat ung xuNgoc Quang
 
Ky thuat gt hieu qua
Ky thuat gt hieu quaKy thuat gt hieu qua
Ky thuat gt hieu quaNgoc Quang
 
Giaotiepthaythuocvabenhnhan
GiaotiepthaythuocvabenhnhanGiaotiepthaythuocvabenhnhan
GiaotiepthaythuocvabenhnhanNgoc Quang
 

Similar to Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung -- 汉语的基本疑问代词 (6)

đạI từ nghi vấn -- 基本疑问代词
đạI từ nghi vấn  --  基本疑问代词đạI từ nghi vấn  --  基本疑问代词
đạI từ nghi vấn -- 基本疑问代词
 
Nghe thuat ung xu
Nghe thuat ung xuNghe thuat ung xu
Nghe thuat ung xu
 
Ky thuat gt hieu qua
Ky thuat gt hieu quaKy thuat gt hieu qua
Ky thuat gt hieu qua
 
Giaotiepthaythuocvabenhnhan
GiaotiepthaythuocvabenhnhanGiaotiepthaythuocvabenhnhan
Giaotiepthaythuocvabenhnhan
 
Giao tiep y
Giao tiep yGiao tiep y
Giao tiep y
 
Giao tiep y
Giao tiep yGiao tiep y
Giao tiep y
 

Recently uploaded

GIÁO TRÌNH 2-TÀI LIỆU SỬA CHỮA BOARD MONO TỦ LẠNH MÁY GIẶT ĐIỀU HÒA.pdf
GIÁO TRÌNH 2-TÀI LIỆU SỬA CHỮA BOARD MONO TỦ LẠNH MÁY GIẶT ĐIỀU HÒA.pdfGIÁO TRÌNH 2-TÀI LIỆU SỬA CHỮA BOARD MONO TỦ LẠNH MÁY GIẶT ĐIỀU HÒA.pdf
GIÁO TRÌNH 2-TÀI LIỆU SỬA CHỮA BOARD MONO TỦ LẠNH MÁY GIẶT ĐIỀU HÒA.pdf
Điện Lạnh Bách Khoa Hà Nội
 
98 BÀI LUYỆN NGHE TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ ...
98 BÀI LUYỆN NGHE TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ ...98 BÀI LUYỆN NGHE TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ ...
98 BÀI LUYỆN NGHE TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ ...
Nguyen Thanh Tu Collection
 
30 - ĐỀ THI HSG - HÓA HỌC 9 - NĂM HỌC 2021 - 2022.pdf
30 - ĐỀ THI HSG - HÓA HỌC 9 - NĂM HỌC 2021 - 2022.pdf30 - ĐỀ THI HSG - HÓA HỌC 9 - NĂM HỌC 2021 - 2022.pdf
30 - ĐỀ THI HSG - HÓA HỌC 9 - NĂM HỌC 2021 - 2022.pdf
ngocnguyensp1
 
Ảnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nay
Ảnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nayẢnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nay
Ảnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nay
chinhkt50
 
Dẫn luận ngôn ngữ - Tu vung ngu nghia.pptx
Dẫn luận ngôn ngữ - Tu vung ngu nghia.pptxDẫn luận ngôn ngữ - Tu vung ngu nghia.pptx
Dẫn luận ngôn ngữ - Tu vung ngu nghia.pptx
nvlinhchi1612
 
Chương III (Nội dung vẽ sơ đồ tư duy chương 3)
Chương III (Nội dung vẽ sơ đồ tư duy chương 3)Chương III (Nội dung vẽ sơ đồ tư duy chương 3)
Chương III (Nội dung vẽ sơ đồ tư duy chương 3)
duykhoacao
 
Khoá luận tốt nghiệp ngành Truyền thông đa phương tiện Xây dựng kế hoạch truy...
Khoá luận tốt nghiệp ngành Truyền thông đa phương tiện Xây dựng kế hoạch truy...Khoá luận tốt nghiệp ngành Truyền thông đa phương tiện Xây dựng kế hoạch truy...
Khoá luận tốt nghiệp ngành Truyền thông đa phương tiện Xây dựng kế hoạch truy...
https://www.facebook.com/garmentspace
 
BAI TAP ON HE LOP 2 LEN 3 MON TIENG VIET.pdf
BAI TAP ON HE LOP 2 LEN 3 MON TIENG VIET.pdfBAI TAP ON HE LOP 2 LEN 3 MON TIENG VIET.pdf
BAI TAP ON HE LOP 2 LEN 3 MON TIENG VIET.pdf
phamthuhoai20102005
 
CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...
CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...
CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...
Nguyen Thanh Tu Collection
 
AV6 - PIE CHART WRITING skill in english
AV6 - PIE CHART WRITING skill in englishAV6 - PIE CHART WRITING skill in english
AV6 - PIE CHART WRITING skill in english
Qucbo964093
 

Recently uploaded (10)

GIÁO TRÌNH 2-TÀI LIỆU SỬA CHỮA BOARD MONO TỦ LẠNH MÁY GIẶT ĐIỀU HÒA.pdf
GIÁO TRÌNH 2-TÀI LIỆU SỬA CHỮA BOARD MONO TỦ LẠNH MÁY GIẶT ĐIỀU HÒA.pdfGIÁO TRÌNH 2-TÀI LIỆU SỬA CHỮA BOARD MONO TỦ LẠNH MÁY GIẶT ĐIỀU HÒA.pdf
GIÁO TRÌNH 2-TÀI LIỆU SỬA CHỮA BOARD MONO TỦ LẠNH MÁY GIẶT ĐIỀU HÒA.pdf
 
98 BÀI LUYỆN NGHE TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ ...
98 BÀI LUYỆN NGHE TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ ...98 BÀI LUYỆN NGHE TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ ...
98 BÀI LUYỆN NGHE TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ ...
 
30 - ĐỀ THI HSG - HÓA HỌC 9 - NĂM HỌC 2021 - 2022.pdf
30 - ĐỀ THI HSG - HÓA HỌC 9 - NĂM HỌC 2021 - 2022.pdf30 - ĐỀ THI HSG - HÓA HỌC 9 - NĂM HỌC 2021 - 2022.pdf
30 - ĐỀ THI HSG - HÓA HỌC 9 - NĂM HỌC 2021 - 2022.pdf
 
Ảnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nay
Ảnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nayẢnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nay
Ảnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nay
 
Dẫn luận ngôn ngữ - Tu vung ngu nghia.pptx
Dẫn luận ngôn ngữ - Tu vung ngu nghia.pptxDẫn luận ngôn ngữ - Tu vung ngu nghia.pptx
Dẫn luận ngôn ngữ - Tu vung ngu nghia.pptx
 
Chương III (Nội dung vẽ sơ đồ tư duy chương 3)
Chương III (Nội dung vẽ sơ đồ tư duy chương 3)Chương III (Nội dung vẽ sơ đồ tư duy chương 3)
Chương III (Nội dung vẽ sơ đồ tư duy chương 3)
 
Khoá luận tốt nghiệp ngành Truyền thông đa phương tiện Xây dựng kế hoạch truy...
Khoá luận tốt nghiệp ngành Truyền thông đa phương tiện Xây dựng kế hoạch truy...Khoá luận tốt nghiệp ngành Truyền thông đa phương tiện Xây dựng kế hoạch truy...
Khoá luận tốt nghiệp ngành Truyền thông đa phương tiện Xây dựng kế hoạch truy...
 
BAI TAP ON HE LOP 2 LEN 3 MON TIENG VIET.pdf
BAI TAP ON HE LOP 2 LEN 3 MON TIENG VIET.pdfBAI TAP ON HE LOP 2 LEN 3 MON TIENG VIET.pdf
BAI TAP ON HE LOP 2 LEN 3 MON TIENG VIET.pdf
 
CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...
CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...
CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...
 
AV6 - PIE CHART WRITING skill in english
AV6 - PIE CHART WRITING skill in englishAV6 - PIE CHART WRITING skill in english
AV6 - PIE CHART WRITING skill in english
 

Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung -- 汉语的基本疑问代词

  • 1. Một số đại từ nghi vấn và cách dùng cơ bản 主要疑问代词及其基本用法 zhǔyào yíwèn dàicí jí qí jīběn yòngfǎ
  • 2. 谁shuí (Ai ) • 他是谁? Tā shì shuí ? Anh ấy là ai ? • 这是谁的家? Zhè shì shuí de jiā ? Đây là nhà của ai? • 谁啊? Shuí ā ? Ai vậy?
  • 3. 什么shénme ( cái gì) • 你叫什么名字? Bạn tên là gì ? nǐ jiào shénme míngzi ? • 我们晚上吃什么? Chúng ta buổi tối ăn gì ? wǒmen wǎnshang chī shénme ? • 你换什么钱? Anh đổi tiền gì ? nǐ huàn shénme qián ?
  • 4. 哪 Nǎ (nào) hỏi chủng loại 苹果有5块的,有4块的,你要买哪种? píngguǒ yǒu 5 kuài de,yǒu4 kuài de, nǐ yàomǎi nǎ zhǒng ? Táo có loại 5 đồng, có loại 4 đồng, bạn muốn mua loại nào? 你哪个班的的学生? Nǐ shì nǎ ge bān de xuésheng ? 你是哪国人? Nǐshì nǎ guó rén ? Bạn là học sinh lớp nào? 你住哪个房间? Bạn là người nước nào? nǐ zhù nǎ ge fángjiān ? Bạn ở phòng nào?
  • 5. 哪儿nǎr (哪里) nǎlǐ ( ở đâu) • 你住哪儿? Nǐ zhù nǎr? Bạn sống ở đâu ? • 明年我想去哪儿旅行? míngnián wǒ xiǎng qù nǎr lǚxíng ? Năm sau bạn muốn đi đâu du lịch ? • 你来自哪里? nǐ láizì nǎlǐ ? Bạn từ đâu đến ?
  • 6. 怎么zěnme : thế nào , sao..(hỏi phương thức hoặc nguyên nhân) ① Hỏi phương thức: •你的名字汉语怎么说? Nǐ de míngzi Hànyǔ zěnme shuō ? Tên của bạn nói tiếng trung như thế nào ? • A: 这药怎么吃? Zhè yào zěnme chī ? Thuốc này uống thế nào? B: 一天三次,一次两片,饭后吃。 yìtiān sān cì ,yí cì liǎng piàn ,fànhòu chī . Một ngày 3 lần, mỗi lần 1 viên, uống sau ăn.
  • 7. ② Hỏi nguyên nhân : • A: 你昨天怎么没来? Nǐ zuótiān zěnme méilái ? Sao hôm qua bạn không tới ? B: 不好意思,我工作太忙了。 Bùhǎo yìsi ,wǒ gōngzuò tài máng le . Thật xin lỗi, tôi bận việc quá. • C: 这么晚了,他怎么还没回来呢? zhème wǎnle ,tā zěnme háiméi huílái ne ? Muộn thế này rồi ,sao anh ấy vẫn chưa về ? D: 我忘了跟你说,他今天要加班。 wǒ wàngle gēn nǐshuō ,tā jīntiān yào jiābān. Tới quên không nói với cậu, hôm nay anh ấy phải làm thêm giờ.
  • 8. 怎么样zěnmeyàng: như thế nào, thế nào ( hỏi tính chất, đặc điểm, trưng cầu ý kiến…) • 最近工作怎么样?Dạo này công việc thế nào? Zuìjìn gōngzuò zěnmeyàng ? • 你觉得上海怎么样? Bạn thấy Thượng Hải như thế nào ? Nǐ juédé Shànghǎi zěnmeyàng ? • 国庆节我们一起去北京玩儿,怎么样?Quốc khánh chúng ta cùng đi Bắc Kinh chơi ,thế nào ? Quóqìng jié wǒmen yìqǐ qù Běijīng wánr ,zěnmeyàng ?
  • 9. ① 你家有几个人? Nhà bạn có mấy người ? 几jǐ (Mấy) 多少duōshao : bao nhiêu Nǐ jiā yǒu jǐ ge rén ? ② 你住几楼? Bạn sống tầng mấy ? Nǐ zhù jǐ lóu ? ③ 我们班有多少(个)学生? Wǒmen bān yǒu duōshao (ge) xuésheng ? ④你要多少?Nǐ yào duōshao ? ⑤王老师的电话号码是多少? Wáng lǎoshī de diànhuà hàomǎ shì duōshao ?  Chúng ta có 1 chú ý nhỏ , đó : 几+ lượng từ+ Danh từ ( đi kèm lượng từ, như VD①) 多少+(lượng từ)+ Danh từ ( có thể có hoặc không lượng từ, như VD ③)