How do you feel today ? ^^
1. Tỏ vẻ vui
- Thank God: Cám ơn trời đất
- How luck: May mắn thay
- Oh, that's great: ồ, cừ thật.
- Nothing could make me happier: Vui quá
- I have nothing more to desire: Tôi vừa ý hết chỗ nói
2. Tỏ vẻ giận
- Gosh (Dawn it/Dash it): Đáng chết
- Dawn you: Đồ tồi
- The devil take you: Tên chết tiệt
- What a bore: Đáng ghét
- Scram: Cút
- Shut up: Câm miệng
3. Tỏ vẻ buồn
- Alas: Chao ôi
- Oh, my dear: Ôi, trời ơi
- Ah, poor fellow: chao ôi, thật tội nghiệp
- what a sad thing it is: Đáng thương thật
- What a pity: Đáng tiếc thật
4. Tỏ vẻ mừng
- Well - done: Làm tốt lắm
- Excellent: Tuyệt quá
- Capital: Tuyệt diệu
- We are proud of you: chúng tôi tự hào về bạn
- We are happy in deed: Thật vui mừng

How do you feel today hay

  • 1.
    How do youfeel today ? ^^ 1. Tỏ vẻ vui - Thank God: Cám ơn trời đất - How luck: May mắn thay - Oh, that's great: ồ, cừ thật. - Nothing could make me happier: Vui quá - I have nothing more to desire: Tôi vừa ý hết chỗ nói 2. Tỏ vẻ giận - Gosh (Dawn it/Dash it): Đáng chết - Dawn you: Đồ tồi - The devil take you: Tên chết tiệt - What a bore: Đáng ghét - Scram: Cút - Shut up: Câm miệng 3. Tỏ vẻ buồn - Alas: Chao ôi - Oh, my dear: Ôi, trời ơi - Ah, poor fellow: chao ôi, thật tội nghiệp - what a sad thing it is: Đáng thương thật - What a pity: Đáng tiếc thật 4. Tỏ vẻ mừng - Well - done: Làm tốt lắm - Excellent: Tuyệt quá - Capital: Tuyệt diệu - We are proud of you: chúng tôi tự hào về bạn - We are happy in deed: Thật vui mừng