1. Review chi tiết Intel Core i9 13900K – Sự
trở lại của “Nhà Vua”: Đánh giá cấu tạo,
so sánh hiệu năng, mức giá và tính khả
dụng của chip mới thế hệ Raptor Lake
Sau thời gian dài chờ đợi, cuối cùng Core i9 13900K của Intel đã được
bày bán. Người dùng đã có thể tận tay trải nghiệm hiệu năng siêu khủng
mà chip này mang lại. Nó có thể đẩy tốc độ khung hình lên cao cùng GPU
mới nhất, 24 lõi đa nhiệm, phù hợp với những công việc sáng tạo, yêu cầu
độ khó cao. Có thể nói, Core i9 13900K nói riêng và dòng vi xử lý gen 13
Raptor Lake chính là công cụ để Intel vượt lên đối thủ AMD và chiếm lại
ngôi vương thêm một lần nữa. Để biết rõ hơn về hiệu năng của 13900K,
hãy cùng Mega review chi tiết trong bài viết dưới đây nhé.
2. Intel Core i9 13900K
I. Giá cả và tính khả dụng
Ưu điểm:
Thống trị cả khối lượng công việc đơn lõi và đa lõi
Giá thành tương tự như i9 – 12900K
Hiệu suất chơi game hàng đầu
Mức tiêu thụ điện năng trung bình thấp hơn dự đoán
Nhược điểm:
Tiêu tốn điện và chạy nóng khi tải ở mức tối đa
Thiếu bộ nhớ điệm 3D – cache như của AMD để chơi game
Quá mức cần thiết với nhiều đối tượng người dùng
Mức giá của Core i9 13900K là $589, tương đồng với Core i9 12900K vào
thời điểm ra mắt. Đây là điểm cộng cho nhà Intel khi không tăng mức giá
so của chip thế hệ tiếp theo. Nó còn rẻ hơn đáng kể so với con chip hàng
đầu của Đội AMD hiện nay Ryzen 9 7950X giá $699. Phá vỡ định kiến chip
Intel luôn đắt hơn.
3. Mức giá của Core i9 13900K là $589
Trong tất cả các thử nghiệm, Core i9 13900K đạt hiệu suất trung bình tốt
hơn 25% so với phiên bản tiền nhiệm. Đây thực sự là bước nhảy vọt đáng
kinh ngạc của Đội Xanh khi chỉ mất có một năm. Chip Gen 13 vẫn
giữ socket LGA 1700 như chip thế hệ thứ 12, vì vậy người dùng không
cần thay đổi mainboard khi muốn độ lại dàn PC của mình.
4. II. Intel Core i9 13900K: Cấu tạo và các tính năng
Thông số kỹ thuật
Quy trình: 10nm
Socket: LGA – 1700
Lõi: 8p/16e
Luồng: 32
Tần số cơ sở: 3.0GHz
Tần số tăng cường: 5.8GHz
L3 cache: 36MB
TDP: 125W
PCle: 5.0 x 20
Ram: 128 GB Duo – Channel DDR5
Đồ họa: Nhân đồ họa tích hợp Intel UHD 770
Bộ vi xử lý Alder Lake thế hệ 12 của Intel được chế tạo bằng quy trình
10nm giống như Core i9 13900K và mang theo một loạt tính năng mới, nổi
bật nhất là vi kiến trúc ‘big.LITTE’. Tính năng này mang đến hiệu quả cho
các lõi trên CPU chết được chia thành các lõi hiệu suất, một lựa chọn thiết
kế trước đây trong các chip ARM. Hiểu một cách cơ bản các lõi định
hướng hiệu suất sẽ xử lý phần lớn công việc trong khi các lõi kém hiệu quả
hơn sẽ thực hiện các tác vụ nền để giảm mức tiêu thụ điện năng tổng thể.
Trong kiến trúc của Intel, chỉ các lõi hiệu suất mới có thể sử dụng công
nghệ siêu phân luồng, giúp tăng gấp đôi số luồng CPU có sẵn trên mỗi lõi.
Ví dụ, với 8 lõi P core và 16 lõi E core, Core i9 13900K có tổng số 32
luồng.
5. Cấu tạo của Core i9 13900K
Về các tính năng khác, 13900K gần như tương đồng với người tiền nhiệm.
Nó được mở khóa để ép xung và hỗ trợ PCIe 5.0 cùng với bộ
nhớ DDR4 và DDR5. Chip thế hệ 13 này cũng có thể tận dụng tất cả tính
năng tiện lợi từ Intel Boost đến AVX2.
Sự khác biệt đáng kể duy nhất giữa 13900K và 12900K là bộ nhớ đệm của
chip mới nhiều hơn, hỗ trợ Ram DDR5 nhanh hơn nhờ băng thông bộ nhớ
vượt trội. Tuy nhiên, Intel vẫn chưa có đượ công nghệ tương tự như V –
Cache 3D. Đây là công nghệ đáng kinh ngạc của AMD, một khi CPU
Ryzen 70003D xuất hiện, Intel sẽ phải nỗ lực hơn nữa để đối trọng trong
lĩnh vực chơi game.
6. III. Đánh giá hiệu suất Core i9 13900K
Core i9 13900K thực sự làm cho các chip HEDT cũ chậm hơn khi đặt lên
bảng so sánh. Trên thực tế, Core i9 13900K nhanh hơn Core i9 12900K
gần 10.000 điểm trong Cinebech R23. Trong kiểm tra Blender Junk Shop,
13900K nhanh hơn Alder Lake 60%.
Điều này vẫn tiếp tục diễn ra trong bài kiểm tra PCMack về năng suất nói
chung. Core i9 13900K mang lại điểm số cực cao với băng thông bộ nhớ
nhanh nhất. Nó cũng vượt qua mức trần 100 khung hình/giây trong tiêu
chuẩn mã hóa x264, quản lý 109 khung hình/giây vượt xa mọi đối thủ.
7. Tiêu chuẩn mã hóa x264
Về hiệu suất chơi game, Core i9 13900K mang lại kết quả khá ấn tượng.
Chip Raptor Lake tương thích với các GPU cao cấp, hiện đại như RTX
3080, hay card đồ họa mới nhất của Nvidia RTX 4090. Tuy nhiên đã có lúc
Core i9 13900K phải vật lộn để thể hiện những cải tiến về tốc độ xung nhịp
và bộ nhớ đệm của nó so với Core i9 12900K.
Không có sự khác biệt quá lớn giữa Core i9 13900K và Ryzen 9 7950X,
nhưng phần thắng chung cuộc vẫn thuộc về nhà Intel. Sự khác biệt rõ rệt
nhất thể hiện trong Total War: Warhammer III. Đây là một tựa game chiến
thuật thời gian thực, đôi khi nó yêu cầu xử lý hàng trăm đơn vị nhân vật
trên màn hình tại bất cứ thời điểm nào. Quá trình này khiến trò chơi rất
nặng về CPU. Chip 13900K đạt trung bình 419 khung hình/giây – cao hơn
8. 60 khung hình/giây so với 7950X và cao hơn 45 khung hình so với
12900K.
Total War: Warhammer III
Điều làm mọi thứ trở nên thú vị hơn là mức tiêu thụ điện và hiệu suất nhiệt.
16 lõi E core trên khuôn Core i9 13900K có nghĩa là mức sử dụng điện
năng trung bình rất thấp so với bất kỳ CPU cao cấp nào khác. Nó rất phù
hợp khi bạn chỉ chạy các tác vụ cơ bản sẽ nhận được hiệu suất tốt hơn
trên mỗi watt. Tuy nhiên khi đẩy Core i9 13900K lên giới hạn tuyệt đối, nó
sẽ biến thành một con quái vậy ngốn điện nghiêm trọng. Nếu bạn muốn
tránh điều tiết nhiệt, hãy đảm bảo lắp đặt giải pháp tản nhiệt tốt nhất
cho bộ PC.
9. IV. Tổng kết: Có nên mua Core i9 13900K?
Intel Core i9 13900K là một bộ vi xử lý tuyệt vời. Sở hữu số lõi cực lớn,
mức xung nhịp tăng lên tầm cao mới, vượt trội hơn hẳn so với các thế hệ
tiền nhiệm. Chắc chắn, Core i9 13900K sẽ mang đến hiệu suất chơi game
ấn tượng. Tuy nhiên, nếu chỉ để chơi game thì điều đó là hơi thừa. Bộ vi
xử lý Intel Core i7 hoặc AMD Ryzen 7 đi kèm cùng GPU rời mạnh mẽ với
nhiều Ram là đủ để game thủ chiến các game Triple A.
Chip Core i9 13900K sẽ phù hợp với người làm IT, thiết kế đồ họa, kiến
trúc. Cần một con máy mạnh mẽ, vận hành đa nhiệm trơn tru. Còn nếu bạn
vẫn muốn trải nghiệm thế hệ CPU Raptor mới, hiệu suất cao với mức giá
tốt thì còn ngại ngần gì mà không thêm Core i9 13900K vào giỏ hàng.