SlideShare a Scribd company logo
Đỏ tía bromocresol
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bước tới: menu, tìm kiếm
Đỏ tía bromocresol
Danh
pháp
IUPAC
4,4'-(1,1-dioxido-3H-2,1-benzoxathiole-3,3-diyl)- bis(2-bromo-6-
methylphenol)
Tên khác 5',5''-dibromo-o-cresolsulfonephthalein
Nhận dạng
Số CAS 115-40-2
PubChem 8273
Ảnh
Jmol-3D
ảnh
SMILES
Danh sách
 Brc1c(O)c(cc(c1)C3(OS(=O)(=O)c2ccccc23)c4cc(c(O)c(Br)c4)C)C
InChI
1/C21H16Br2O5S/c1-11-7-13(9-16(22)19(11)24)21(14-8-
12(2)20(25)17(23)10-14)15-5-3-4-6-18(15)29(26,27)28-21/h3-10,24-
25H,1-2H3
Thuộc tính
Bề ngoài Bột màu đỏ tía
Điểm
nóng
chảy
241 - 242 °C (phân hủy)
Độ hòa
tan trong
nước
< 0,1 %
Các nguy hiểm
- Khi dây vào mắt, ngay lập tức rửa nhẹ nhàng với nhiều nước và đến ngay cơ
quan y tế.
- Mặc áo quần bảo hộ thích hợp khi sử dụng
NFPA
704 0
1
0
Chỉ dẫn
R
Bản mẫu:R36/37/38
Chỉ dẫn S S26, S36
Đỏ tía bromocresol (BCP) hay 5',5"-dibromo-o-cresolsulfophthalein là một chất chỉ thị pH.
Dung dịch thông dụng nhất của nó là ở nồng độ 0,04%
trong nước.
Sử dụng[sửa | sửa mã nguồn]
Bên cạnh chức năng chỉ thị màu, đỏ tía bromocresol còn
được dùng trong phòng thử nghiệm y học để đo albumin.
Đỏ tía bromocresol (pH indicator)
pH dưới 5,2 pH trên 6,8
vàng ↔ tím

More Related Content

More from Son Pham

Chuỗi cung ứng
Chuỗi cung ứngChuỗi cung ứng
Chuỗi cung ứng
Son Pham
 
Eco standard information session(2016 reviewed) vietnam
Eco standard information session(2016 reviewed) vietnamEco standard information session(2016 reviewed) vietnam
Eco standard information session(2016 reviewed) vietnam
Son Pham
 
Eco standard information session(2016 reviewed) vietnam
Eco standard information session(2016 reviewed) vietnamEco standard information session(2016 reviewed) vietnam
Eco standard information session(2016 reviewed) vietnam
Son Pham
 
Giáo dục giao tiếp công ty Hàn Quốc
Giáo dục giao tiếp công ty Hàn QuốcGiáo dục giao tiếp công ty Hàn Quốc
Giáo dục giao tiếp công ty Hàn Quốc
Son Pham
 
Dinhduongvaantoanthucpham 121116073157-phpapp02
Dinhduongvaantoanthucpham 121116073157-phpapp02Dinhduongvaantoanthucpham 121116073157-phpapp02
Dinhduongvaantoanthucpham 121116073157-phpapp02
Son Pham
 
Baoquanthucpham0394 130611084427-phpapp02
Baoquanthucpham0394 130611084427-phpapp02Baoquanthucpham0394 130611084427-phpapp02
Baoquanthucpham0394 130611084427-phpapp02
Son Pham
 
Báo cáo tìm hiểu quy trình
Báo cáo tìm hiểu quy trìnhBáo cáo tìm hiểu quy trình
Báo cáo tìm hiểu quy trình
Son Pham
 
Qa lấy mẫu
Qa lấy mẫuQa lấy mẫu
Qa lấy mẫu
Son Pham
 

More from Son Pham (8)

Chuỗi cung ứng
Chuỗi cung ứngChuỗi cung ứng
Chuỗi cung ứng
 
Eco standard information session(2016 reviewed) vietnam
Eco standard information session(2016 reviewed) vietnamEco standard information session(2016 reviewed) vietnam
Eco standard information session(2016 reviewed) vietnam
 
Eco standard information session(2016 reviewed) vietnam
Eco standard information session(2016 reviewed) vietnamEco standard information session(2016 reviewed) vietnam
Eco standard information session(2016 reviewed) vietnam
 
Giáo dục giao tiếp công ty Hàn Quốc
Giáo dục giao tiếp công ty Hàn QuốcGiáo dục giao tiếp công ty Hàn Quốc
Giáo dục giao tiếp công ty Hàn Quốc
 
Dinhduongvaantoanthucpham 121116073157-phpapp02
Dinhduongvaantoanthucpham 121116073157-phpapp02Dinhduongvaantoanthucpham 121116073157-phpapp02
Dinhduongvaantoanthucpham 121116073157-phpapp02
 
Baoquanthucpham0394 130611084427-phpapp02
Baoquanthucpham0394 130611084427-phpapp02Baoquanthucpham0394 130611084427-phpapp02
Baoquanthucpham0394 130611084427-phpapp02
 
Báo cáo tìm hiểu quy trình
Báo cáo tìm hiểu quy trìnhBáo cáo tìm hiểu quy trình
Báo cáo tìm hiểu quy trình
 
Qa lấy mẫu
Qa lấy mẫuQa lấy mẫu
Qa lấy mẫu
 

fMsds vi sinh

  • 1. Đỏ tía bromocresol Bách khoa toàn thư mở Wikipedia Bước tới: menu, tìm kiếm Đỏ tía bromocresol Danh pháp IUPAC 4,4'-(1,1-dioxido-3H-2,1-benzoxathiole-3,3-diyl)- bis(2-bromo-6- methylphenol) Tên khác 5',5''-dibromo-o-cresolsulfonephthalein Nhận dạng Số CAS 115-40-2 PubChem 8273 Ảnh Jmol-3D ảnh SMILES Danh sách  Brc1c(O)c(cc(c1)C3(OS(=O)(=O)c2ccccc23)c4cc(c(O)c(Br)c4)C)C InChI 1/C21H16Br2O5S/c1-11-7-13(9-16(22)19(11)24)21(14-8- 12(2)20(25)17(23)10-14)15-5-3-4-6-18(15)29(26,27)28-21/h3-10,24- 25H,1-2H3 Thuộc tính Bề ngoài Bột màu đỏ tía Điểm nóng chảy 241 - 242 °C (phân hủy) Độ hòa tan trong nước < 0,1 % Các nguy hiểm - Khi dây vào mắt, ngay lập tức rửa nhẹ nhàng với nhiều nước và đến ngay cơ quan y tế. - Mặc áo quần bảo hộ thích hợp khi sử dụng
  • 2. NFPA 704 0 1 0 Chỉ dẫn R Bản mẫu:R36/37/38 Chỉ dẫn S S26, S36 Đỏ tía bromocresol (BCP) hay 5',5"-dibromo-o-cresolsulfophthalein là một chất chỉ thị pH. Dung dịch thông dụng nhất của nó là ở nồng độ 0,04% trong nước. Sử dụng[sửa | sửa mã nguồn] Bên cạnh chức năng chỉ thị màu, đỏ tía bromocresol còn được dùng trong phòng thử nghiệm y học để đo albumin. Đỏ tía bromocresol (pH indicator) pH dưới 5,2 pH trên 6,8 vàng ↔ tím