SlideShare a Scribd company logo
DANH SÁCH MỘT SỐ
ĐỘNG NHÓM 1
1 あいます 会う gặp(hội)
2 あいます 合う hợp,
vừa(size)[hợp]
3 あがります 上がる tăng,
tăng lên(giá)[thượng]
4 あきます 開く đã được
mở(cửa)[khai]
5 あきます 飽く mệt mỏi,
chán nản[bão]
6 あきます 空く
trống[không]
7 あずかります 預かる giữ,
giữ hộ, giữ cho[dự]
8 あそびます 遊ぶ chơi[du]
9 あたります 当たる
trúng[đương]
10 あらいます 洗う
rửa[tẩy]
11 あつまります 集まる tập
trung, tập hợp(người)[tập]
12 あやまります 謝る xin lỗi,
tạ lỗi[tạ]
13 あります ある có(đồ vật),
được tổ chức, diễn ra(lễ
hội)
14 あるきます 歩く đi
bộ[bộ]
15 いいます 言う nói[ngôn]
16 いかします 生かす tận
dụng, phát huy, dùng[sinh]
17 いきます 行く đi[hành]
18 いそぎます 急ぐ vội,
gấp[cấp]
19 いたします いたす
làm(khiêm nhường)
20 いただきます いただく
nhận(khiêm nhường)
21 いらっしゃいます いらっ
しゃる ở, có, đi, đến(tôn
kính)
22 いります 要る cần
thiết[yếu]
23 いやがります 嫌がる
không thích[hiểm]
24 うかがいまう うかがる
nghe, hỏi, đến thăm(khiêm
nhường)
25 うけとります 受け取る
nhận[thụ thủ]
26 うごかします 動かす
khởi động, chạy[động]
27 うごきます 動く cử động,
chạy[động]
28 うたいます 歌う hát[ca]
29 うつします 写す
chụp(hình)[tả]
30 うつします 映す
soi(gương)[ánh]
31 うちます 打つ đánh(chữ),
gửi(bức điện)[đả]
32 うつります 映る phản
chiếu[ánh]
33 うまくいきます うまくい
く cũng đi
34 うります 売る bán[mãi]
35 えらびます 選ぶ
chọn[tuyển]
36 おきます 置く đặt, để[trí]
37 おくります 送る gởi(tất
cả, trừ gởi thư)[tống]
38 おこします 起こす đánh
thức[khởi]
39 おこないます 行う tổ
chức, thực hiện, tiến
hành[hành]
40 おこります 怒る giận[nộ]
41 おします 押す xô,
đẩy[áp]
42 おします 押す đóng,
bấm, ấn(dấu)[áp]
43 おっしゃいます おっしゃ
る nói(tôn kính)
44 おとします 落とす đánh
rơi[lạc]
45 おどります 躍る nhảy,
khiêu vũ[dũng]
46 おどろきます 驚く giật
mình[kinh]
47 おめでとうございます お
めでとうござう chúc mừng
48 おめにかかります お目に
かかる gặp(khiêm
nhường)[mục]
49 おもいます 思う
nghĩ[tư]
50 おもいだします 思い出す
nhớ ra, nghỉ ra, hồi
tưởng[tư xuất]
51 およぎます 泳ぐ
bơi[vịnh]
52 おります 折る gấp, gập,
bẻ, xếp(giấy)[chiết]
53 おります おる ở,
có(khiêm nhường)
54 おろします 下ろす
rút(tiền)[hạ]
55 おろします 下ろす hạ
xuống[hạ]
56 おろします 降ろす cho
xuống[giáng]
57 おわります 終わる hết,
kết thúc, xong[chung]
58 かいます 買う mua[mãi]
59 かいます 飼う nuôi(động
vật)[tự]
60 かえります 帰る về[quy]
61 かえします 返す trả
lại[phản]
62 かかります 掛かる
khóa(chìa khóa)[quải]
63 かかります かかる tốn
64 かかります かかる có
điện thoại
65 かかわります 関わる
quan hệ, có mối quan
hệ[quan]
66 かきます 描く vẽ[miêu]
67 かきます 書く viết[thư]
68 かくします 隠す giấu
đi[ẩn]
69 かします 貸す cho
mượn[thải]
70 かざります 飾る trang
trí[sức]
71 かちます 勝つ
thắng[thắng]
72 かないます かなう thành
hiện thực, được thực hiện
73 かなしみます 悲しむ làm
buồn lòng[bi]
74 かびります かびる khuôn
mẫu
75 かぶります かぶる đội
76 かみます かむ nhai
77 かよいます 通う đi đi về
về[thông]
78 かわきます 乾く
khô[can]
79 かわります 変わる đổi,
thay đổi[biến]
80 がんばります 頑張る cố
gắng[ngoan trương]
81 きがつきます 気がつく
để ý, nhận ra, nhận thấy,
phát hiện[khí]
82 ききます 聞く nghe[văn]
83 ききます 聞く hỏi[văn]
84 ききとります 聞き取る
nghe hiểu[văn thủ]
85 きざみます 刻む
thái[khắc]
86 きります 切る cắt[thiết]
87 きります 切る tắc(công
tắc điện, nguồn điện)[thiết]
88 くださいます くださう
cho, tặng(tôi)(tôn kính)
89 くばります 配る
phát[phối]
90 くらします 暮らす sống,
sinh hoạt[mộ]
91 くもります 曇る trời mây,
mây mù[chấn]
92 けします 消す xóa,
tắt[tiêu]
93 ことわります 断る từ
chối[đoạn]
94 こばします こばす làm
đổ
95 こまります 困る rắc rối,
khó xử, có vấn đề[khốn]
96 こみます 込む đông,
tắc(đường)[nhập]
97 ころびます 転ぶ vấp
ngã[chuyển]
98 こわします 壊す phá,
làm hỏng[hoại]
99 ございます ござる
có(khiêm nhường)
100 ごらんになります ご覧
になる xem, nhìn(tôn
kính)[lãm]
101 さがします 探す tìm,
kiếm[thám]
102 さがします 探す tìm,
kiếm[thám]
103 さがします 捜す tìm,
kiếm[sưu]
104 さがります 下がる giảm,
giảm xuống(giá)[hạ]
105 さきます 咲く
nở(hoa)[tiếu]
106 さします 指す chỉ[chỉ]
107 さします 差す bật, mở,
che(dù, ô)[sai]
108 さそいます 誘う mời,
rủ[dụ]
109 さぼります さぼる trốn
110 さわぎます 騒ぐ làm ồn,
làm rùm beng [tao]
111 さわります 触る sờ,
đụng, chạm vào[xúc]
112 さわります 障る cản
trở[chướng]
113 しかります 叱りる la
gầy dạy bảo[sấp]
114 しきます しく trải ra
115 しにます 死ぬ chết[tử]
116 しまいます しまう cất
vào, để vào
117 しまります 閉まる đã
được đóng(cửa)[bế]
118 しります 知る biết[tri]
119 しりあいます 知り合う
gặp gỡ làm quen[tri hợp]
120 じかんがたちます 時間
がたつ thời gian trôi đi[thời
gian]
121 すいます 吸う hút[hấp]
122 すきます 空く vắng,
thoáng[không]
123 すごします 過ごす
sống[quá]
124 すごします 過ごす tiêu
thời gian, tải qua[quá]
125 すすみます 進む tiến
lên, học lên[tiến]
126 すべります 滑る
trượt[hoạt]
127 すみます 住む sống,
ở[trú]
128 すわります 座る
ngồi[tọa]
129 そだちます 育つ lớn
lên[dục]
130 そります そる cạo râu
131 たきます 炊く nấu
cơm[thổi]
132 たすかります 助かる
may có anh(chị) giúp[trợ]
133 たたかいます 戦う
chiến đấu, đấu
tranh[chiến]
134 たたきます 叩く gõ,
khiều(vai)[
135 たたみます 畳む xếp lại,
gấp lại[điệp]
136 たちます 立つ
đứng[lập]
137 たちます 経つ trôi
qua(time)[kinh]
138 たのしみます 楽しみま
す vui, vui chơi, thưởng
thúc, hưởng thụ[lạc]
139 たのみます 頼む
nhờ(vã)[lại]
140 だします 出す đổ,
để(rác), gởi(thư)[xuất]
141 だします 出る
bị(sốt)[xuất]
142 だします 出る nộp(báo
cáo)[xuất]
143 ちがいます 違う
khác[vi]
144 つかいます 使う dùng,
sử dụng[sử]
145 つきます 着く đi
đến[trước]
146 つきます 付く có, có
gắn, có kèm theo(túi)[phó]
147 つきます つく
sáng(điện)
148 つきます つく nói(dối]
149 つきあいます 付き合う
quen(bạn trai, bạn gái)[phó
hợp]
150 つくります 造る chế
tạo[tạo]
151 つくります 作る
làm[tác]
152 つつみます 包む gói,
bọc[bao]
153 つづきます 続く tiếp
tục, tiếp diễn(sốt)[tục]
154 つみます 積む chất
đống[tích]
155 つれていきます 連れて
行く dẫn đi[liên hành]
156 てつだいます 手伝う
phụ giúp[thủ truyền]
157 てにはいります 手に入
る lấy được, thu thập
được(thông tin)[thủ nhập]
158 とおります 通る đi
qua(đường)[thông]
159 とどきます 届く được
gửi đến, được chuyển
đến[giới]
160 とまります 泊まる ở,
trọ[bạt]
161 とまります 止まる
dừng(thang máy)[chỉ]
162 とびます 飛ぶ bay[phi]
163 とります 撮る
chụp(hình)[toát]
164 とります 撮る thu,
quay(video)[toát]
165 とります 盗る ăn trộm,
lấy cấp[đạo]
166 とります 取る xin(nghỉ),
lấy[thủ]
167 とります 取る
thêm(tuổi)[thủ]
168 とります とる bắt(cá)
169 なおします 直す sửa,
chữa[trực]
170 なおります 治る hết,
khỏi(bệnh)[trị]
171 なおります 直る được
sửa(chỗ hỏng)[trực]
172 なきます 泣く
khóc[khấp]
173 なくします 無くす làm
mất[vô]
174 なくなります 亡くなる
chết, mất, hết(xăng)[vong]
175 なぐります 殴る
đấm[ẩu]
176 なさいます なさる
làm(tôn kính)
177 ならいます 習う
học(từ ai)[tập]
178 ならびます 並ぶ xếp
hàng[tịnh]
179 なります 鳴る reo,
vang(chuông)
180 なります なる trở nên,
trở thành
181 にあいます 似合う
hợp(kiểu màu)[tự hợp]
182 にています 似てう
giống[tự]
183 ぬきます 抜く rút
ra[bạt]
184 ぬぎます 脱ぐ cởi(quần,
áo, giầy,..)[thoát]
185 ねむります 眠る
ngủ[miên]
186 のこります 残る còn lại,
thừa lại[tàn]
187 のぞきます 除く từ
bỏ[trứ]
188 のばします 伸ばす kéo
ra[thân]
189 のぼります 登る leo,
trèo[đăng]
190 のみます 飲む
uống[ẩm]
191 のります 乗る đi,
lên(phương tiện)[thừa]
192 はいります 入る
vào[nhập]
193 はかります 量る
cân[lượng]
194 はかります 測る
đo[trắc]
195 はきます はく
mang(giầy, dép)
196 はこびます 運ぶ khiêng,
vác, chở, vận chuyển[vận]
197 はしります 走る
chạy(trên đường)[tẩu]
198 はじまります 始まる
bắt đầu(buổi lể) [thủy]
199 はずします 外す rời,
không có ở[ngoại]
200 はたらきます 働く làm
việc[động]
201 はなします 話す
nói[thoại]
202 はやります 流行る có
dịch bệnh[lưu hành]
203 はらいます 払う
trả(tiền)[phất]
204 はります はる dán, dán
lên
205 ひきます 弾く
đánh(đàn)[đàn]
206 ひきます 引く bị
cảm[dẫn]
207 ひきます 引く kéo[dẫn]
208 ひきます 引く tra(từ
điển)[dẫn]
209 ひやします 冷やす làm
lạnh[lãnh]
210 ひらきます 開く tổ
chức, mở(lớp học), khai
mạc[khai]
211 ひろいます 拾う nhặt,
nhặt lên[thập]
212 ふきます 吹く
thổi(gió)[xúy]
213 ふとります 太る mập,
béo lên, tăng cân[thái]
214 ふみます 踏む đạp,
giẫm, giẫm lên, giẫm
vào[đạp]
215 ふります 降る
mưa[giáng]
216 ふります ふる phiên âm
cách hán tự
217 ふります 振る
bỏ(người yêu)[chấn]
218 ぶつかります ぶつかる
đâm, va chạm
219 へります 減る giảm,
giảm xuống(xuất
khẩu)[giảm]
220 ほります 彫る
khắc[khắc]
221 まがります 曲がる
quẹo[khúc]
222 まわします 回す
vặn(núm)[hồi]
223 交わります 交わる giao
lưu với, quan hệ với[giao]
224 まいります 参る đi,
đến(khiêm nhường)[tham]
225 もうします 申す
nói(khiêm nhường)[thân]
226 もっていきます 持って
行く mang đi, mang
theo[trì]
227 まちます 待つ chờ[đãi]
228 まにあいます 間に合う
[gian hợp]
229 まもります 守る bảo vệ,
tuân thủ, giữ[thủ]
230 まよいます 迷う
lạc[mê]
231 みおくります 見送る
tiễn, đưa đi[kiến tống]
232 みがきます 磨く mài,
đánh(răng)[ma]
233 みつかります 見つかる
được tìm thấy(chìa
khóa)[kiến]
234 むきます むく gọt,
bóc(vỏ)
235 むきます 向く
hướng[hướng]
236 むします 蒸す
hấp[chưng]
237 むすびます 結ぶ kết
nối[kết]
238 めしあがります 召し上
がる ăn, uống(tôn
kính)[triệu thượng]
239 もうしこみます 申し込
む đăng ký[thân nhập]
240 もちます 持つ
mang, cầm[trì]
241 もどります 戻る đưa về,
trả về, để lại vị trí ban
đầu[lệ]
242 もどります 戻る quay
lại, trở lại[lệ]
243 もらいます 貰う
nhận(bạn bè)
244 やきます 焼く nướng,
rán[thiêu]
245 やすみます 休む nghỉ
ngơi, nghỉ(học, làm),
ngủ[hưu]
246 やみます 止む tạnh,
ngừng[chỉ]
247 やります やる cho,
thả(mồi)
248 やります やる làm
249 ゆずります 譲る
nhường[nhượng]
250 ゆるします 許す cho
phép[hứa]
251 よいます 酔う say
252 よごします 汚す làm
bẩn[ố]
253 よびます 呼ぶ gọi,
mời[hô]
254 よみます 読む
đọc[độc]
255 よります 寄る ghé[ký]
256 よろこびます 喜ぶ
vui[hỉ]
257 わかします 沸かす đun
sôi[phí]
258 わかります 分かる biết,
hiểu[phân]
259 わきます 沸く
sôi(nước)[phí]
260 わたします 渡す giao,
đưa cho[độ]
261 わたります 渡る qua,
băng qua[độ]
262 わらいます 笑う
cười[tiếu]
263 わります 割る
đập(vỡ)[cát]
Danh sách một số động nhóm 1  http://www.listeningnihongo.tk/

More Related Content

Recently uploaded

Ngân hàng điện tử số ptit - giảng viên cô Hà
Ngân hàng điện tử số ptit - giảng viên cô HàNgân hàng điện tử số ptit - giảng viên cô Hà
Ngân hàng điện tử số ptit - giảng viên cô Hà
onLongV
 
98 BÀI LUYỆN NGHE TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ ...
98 BÀI LUYỆN NGHE TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ ...98 BÀI LUYỆN NGHE TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ ...
98 BÀI LUYỆN NGHE TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ ...
Nguyen Thanh Tu Collection
 
CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...
CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...
CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...
Nguyen Thanh Tu Collection
 
Dẫn luận ngôn ngữ - Tu vung ngu nghia.pptx
Dẫn luận ngôn ngữ - Tu vung ngu nghia.pptxDẫn luận ngôn ngữ - Tu vung ngu nghia.pptx
Dẫn luận ngôn ngữ - Tu vung ngu nghia.pptx
nvlinhchi1612
 
HỆ THỐNG 432 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN TTHCM.docx
HỆ THỐNG 432 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN TTHCM.docxHỆ THỐNG 432 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN TTHCM.docx
HỆ THỐNG 432 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN TTHCM.docx
giangnguyen312210254
 
ÔN-TẬP-CHƯƠNG1 Lịch sử đảng Việt Nam chủ đề 2
ÔN-TẬP-CHƯƠNG1 Lịch sử đảng Việt Nam chủ đề 2ÔN-TẬP-CHƯƠNG1 Lịch sử đảng Việt Nam chủ đề 2
ÔN-TẬP-CHƯƠNG1 Lịch sử đảng Việt Nam chủ đề 2
nhanviet247
 
Khoá luận tốt nghiệp ngành Truyền thông đa phương tiện Xây dựng kế hoạch truy...
Khoá luận tốt nghiệp ngành Truyền thông đa phương tiện Xây dựng kế hoạch truy...Khoá luận tốt nghiệp ngành Truyền thông đa phương tiện Xây dựng kế hoạch truy...
Khoá luận tốt nghiệp ngành Truyền thông đa phương tiện Xây dựng kế hoạch truy...
https://www.facebook.com/garmentspace
 
PowerPoint Đuổi hình bắt chữ. hay vui có thưognrpptx
PowerPoint Đuổi hình bắt chữ. hay vui có thưognrpptxPowerPoint Đuổi hình bắt chữ. hay vui có thưognrpptx
PowerPoint Đuổi hình bắt chữ. hay vui có thưognrpptx
PhuongMai559533
 
Ảnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nay
Ảnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nayẢnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nay
Ảnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nay
chinhkt50
 
Chuong 2 Ngu am hoc - Dẫn luận ngôn ngữ - FTU
Chuong 2 Ngu am hoc - Dẫn luận ngôn ngữ - FTUChuong 2 Ngu am hoc - Dẫn luận ngôn ngữ - FTU
Chuong 2 Ngu am hoc - Dẫn luận ngôn ngữ - FTU
nvlinhchi1612
 
Chương 3 Linh kien ban dan và KD dien tu - Copy.ppt
Chương 3 Linh kien ban dan và KD dien tu - Copy.pptChương 3 Linh kien ban dan và KD dien tu - Copy.ppt
Chương 3 Linh kien ban dan và KD dien tu - Copy.ppt
PhiTrnHngRui
 
30 - ĐỀ THI HSG - HÓA HỌC 9 - NĂM HỌC 2021 - 2022.pdf
30 - ĐỀ THI HSG - HÓA HỌC 9 - NĂM HỌC 2021 - 2022.pdf30 - ĐỀ THI HSG - HÓA HỌC 9 - NĂM HỌC 2021 - 2022.pdf
30 - ĐỀ THI HSG - HÓA HỌC 9 - NĂM HỌC 2021 - 2022.pdf
ngocnguyensp1
 
Chương III (Nội dung vẽ sơ đồ tư duy chương 3)
Chương III (Nội dung vẽ sơ đồ tư duy chương 3)Chương III (Nội dung vẽ sơ đồ tư duy chương 3)
Chương III (Nội dung vẽ sơ đồ tư duy chương 3)
duykhoacao
 
AV6 - PIE CHART WRITING skill in english
AV6 - PIE CHART WRITING skill in englishAV6 - PIE CHART WRITING skill in english
AV6 - PIE CHART WRITING skill in english
Qucbo964093
 

Recently uploaded (14)

Ngân hàng điện tử số ptit - giảng viên cô Hà
Ngân hàng điện tử số ptit - giảng viên cô HàNgân hàng điện tử số ptit - giảng viên cô Hà
Ngân hàng điện tử số ptit - giảng viên cô Hà
 
98 BÀI LUYỆN NGHE TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ ...
98 BÀI LUYỆN NGHE TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ ...98 BÀI LUYỆN NGHE TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ ...
98 BÀI LUYỆN NGHE TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ ...
 
CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...
CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...
CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI - PHẦN...
 
Dẫn luận ngôn ngữ - Tu vung ngu nghia.pptx
Dẫn luận ngôn ngữ - Tu vung ngu nghia.pptxDẫn luận ngôn ngữ - Tu vung ngu nghia.pptx
Dẫn luận ngôn ngữ - Tu vung ngu nghia.pptx
 
HỆ THỐNG 432 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN TTHCM.docx
HỆ THỐNG 432 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN TTHCM.docxHỆ THỐNG 432 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN TTHCM.docx
HỆ THỐNG 432 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN TTHCM.docx
 
ÔN-TẬP-CHƯƠNG1 Lịch sử đảng Việt Nam chủ đề 2
ÔN-TẬP-CHƯƠNG1 Lịch sử đảng Việt Nam chủ đề 2ÔN-TẬP-CHƯƠNG1 Lịch sử đảng Việt Nam chủ đề 2
ÔN-TẬP-CHƯƠNG1 Lịch sử đảng Việt Nam chủ đề 2
 
Khoá luận tốt nghiệp ngành Truyền thông đa phương tiện Xây dựng kế hoạch truy...
Khoá luận tốt nghiệp ngành Truyền thông đa phương tiện Xây dựng kế hoạch truy...Khoá luận tốt nghiệp ngành Truyền thông đa phương tiện Xây dựng kế hoạch truy...
Khoá luận tốt nghiệp ngành Truyền thông đa phương tiện Xây dựng kế hoạch truy...
 
PowerPoint Đuổi hình bắt chữ. hay vui có thưognrpptx
PowerPoint Đuổi hình bắt chữ. hay vui có thưognrpptxPowerPoint Đuổi hình bắt chữ. hay vui có thưognrpptx
PowerPoint Đuổi hình bắt chữ. hay vui có thưognrpptx
 
Ảnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nay
Ảnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nayẢnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nay
Ảnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đến đời sống tinh thần Việt Nam hiện nay
 
Chuong 2 Ngu am hoc - Dẫn luận ngôn ngữ - FTU
Chuong 2 Ngu am hoc - Dẫn luận ngôn ngữ - FTUChuong 2 Ngu am hoc - Dẫn luận ngôn ngữ - FTU
Chuong 2 Ngu am hoc - Dẫn luận ngôn ngữ - FTU
 
Chương 3 Linh kien ban dan và KD dien tu - Copy.ppt
Chương 3 Linh kien ban dan và KD dien tu - Copy.pptChương 3 Linh kien ban dan và KD dien tu - Copy.ppt
Chương 3 Linh kien ban dan và KD dien tu - Copy.ppt
 
30 - ĐỀ THI HSG - HÓA HỌC 9 - NĂM HỌC 2021 - 2022.pdf
30 - ĐỀ THI HSG - HÓA HỌC 9 - NĂM HỌC 2021 - 2022.pdf30 - ĐỀ THI HSG - HÓA HỌC 9 - NĂM HỌC 2021 - 2022.pdf
30 - ĐỀ THI HSG - HÓA HỌC 9 - NĂM HỌC 2021 - 2022.pdf
 
Chương III (Nội dung vẽ sơ đồ tư duy chương 3)
Chương III (Nội dung vẽ sơ đồ tư duy chương 3)Chương III (Nội dung vẽ sơ đồ tư duy chương 3)
Chương III (Nội dung vẽ sơ đồ tư duy chương 3)
 
AV6 - PIE CHART WRITING skill in english
AV6 - PIE CHART WRITING skill in englishAV6 - PIE CHART WRITING skill in english
AV6 - PIE CHART WRITING skill in english
 

Featured

2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot
Marius Sescu
 
Everything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPTEverything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPT
Expeed Software
 
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsProduct Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Pixeldarts
 
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthHow Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
ThinkNow
 
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfAI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
marketingartwork
 
Skeleton Culture Code
Skeleton Culture CodeSkeleton Culture Code
Skeleton Culture Code
Skeleton Technologies
 
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
Neil Kimberley
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
contently
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
Albert Qian
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Kurio // The Social Media Age(ncy)
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Search Engine Journal
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
SpeakerHub
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next
Tessa Mero
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Lily Ray
 
How to have difficult conversations
How to have difficult conversations How to have difficult conversations
How to have difficult conversations
Rajiv Jayarajah, MAppComm, ACC
 
Introduction to Data Science
Introduction to Data ScienceIntroduction to Data Science
Introduction to Data Science
Christy Abraham Joy
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best Practices
Vit Horky
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project management
MindGenius
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
RachelPearson36
 

Featured (20)

2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot
 
Everything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPTEverything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPT
 
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsProduct Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
 
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthHow Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
 
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfAI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
 
Skeleton Culture Code
Skeleton Culture CodeSkeleton Culture Code
Skeleton Culture Code
 
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
 
How to have difficult conversations
How to have difficult conversations How to have difficult conversations
How to have difficult conversations
 
Introduction to Data Science
Introduction to Data ScienceIntroduction to Data Science
Introduction to Data Science
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best Practices
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project management
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
 

Danh sách một số động nhóm 1 http://www.listeningnihongo.tk/

  • 1. DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNG NHÓM 1 1 あいます 会う gặp(hội) 2 あいます 合う hợp, vừa(size)[hợp] 3 あがります 上がる tăng, tăng lên(giá)[thượng] 4 あきます 開く đã được mở(cửa)[khai] 5 あきます 飽く mệt mỏi, chán nản[bão] 6 あきます 空く trống[không] 7 あずかります 預かる giữ,
  • 2. giữ hộ, giữ cho[dự] 8 あそびます 遊ぶ chơi[du] 9 あたります 当たる trúng[đương] 10 あらいます 洗う rửa[tẩy] 11 あつまります 集まる tập trung, tập hợp(người)[tập] 12 あやまります 謝る xin lỗi, tạ lỗi[tạ] 13 あります ある có(đồ vật), được tổ chức, diễn ra(lễ hội) 14 あるきます 歩く đi
  • 3. bộ[bộ] 15 いいます 言う nói[ngôn] 16 いかします 生かす tận dụng, phát huy, dùng[sinh] 17 いきます 行く đi[hành] 18 いそぎます 急ぐ vội, gấp[cấp] 19 いたします いたす làm(khiêm nhường) 20 いただきます いただく nhận(khiêm nhường) 21 いらっしゃいます いらっ しゃる ở, có, đi, đến(tôn kính)
  • 4. 22 いります 要る cần thiết[yếu] 23 いやがります 嫌がる không thích[hiểm] 24 うかがいまう うかがる nghe, hỏi, đến thăm(khiêm nhường) 25 うけとります 受け取る nhận[thụ thủ] 26 うごかします 動かす khởi động, chạy[động] 27 うごきます 動く cử động, chạy[động] 28 うたいます 歌う hát[ca]
  • 5. 29 うつします 写す chụp(hình)[tả] 30 うつします 映す soi(gương)[ánh] 31 うちます 打つ đánh(chữ), gửi(bức điện)[đả] 32 うつります 映る phản chiếu[ánh] 33 うまくいきます うまくい く cũng đi 34 うります 売る bán[mãi] 35 えらびます 選ぶ chọn[tuyển] 36 おきます 置く đặt, để[trí]
  • 6. 37 おくります 送る gởi(tất cả, trừ gởi thư)[tống] 38 おこします 起こす đánh thức[khởi] 39 おこないます 行う tổ chức, thực hiện, tiến hành[hành] 40 おこります 怒る giận[nộ] 41 おします 押す xô, đẩy[áp] 42 おします 押す đóng, bấm, ấn(dấu)[áp] 43 おっしゃいます おっしゃ る nói(tôn kính)
  • 7. 44 おとします 落とす đánh rơi[lạc] 45 おどります 躍る nhảy, khiêu vũ[dũng] 46 おどろきます 驚く giật mình[kinh] 47 おめでとうございます お めでとうござう chúc mừng 48 おめにかかります お目に かかる gặp(khiêm nhường)[mục] 49 おもいます 思う nghĩ[tư] 50 おもいだします 思い出す
  • 8. nhớ ra, nghỉ ra, hồi tưởng[tư xuất] 51 およぎます 泳ぐ bơi[vịnh] 52 おります 折る gấp, gập, bẻ, xếp(giấy)[chiết] 53 おります おる ở, có(khiêm nhường) 54 おろします 下ろす rút(tiền)[hạ] 55 おろします 下ろす hạ xuống[hạ] 56 おろします 降ろす cho xuống[giáng]
  • 9. 57 おわります 終わる hết, kết thúc, xong[chung] 58 かいます 買う mua[mãi] 59 かいます 飼う nuôi(động vật)[tự] 60 かえります 帰る về[quy] 61 かえします 返す trả lại[phản] 62 かかります 掛かる khóa(chìa khóa)[quải] 63 かかります かかる tốn 64 かかります かかる có điện thoại 65 かかわります 関わる
  • 10. quan hệ, có mối quan hệ[quan] 66 かきます 描く vẽ[miêu] 67 かきます 書く viết[thư] 68 かくします 隠す giấu đi[ẩn] 69 かします 貸す cho mượn[thải] 70 かざります 飾る trang trí[sức] 71 かちます 勝つ thắng[thắng] 72 かないます かなう thành hiện thực, được thực hiện
  • 11. 73 かなしみます 悲しむ làm buồn lòng[bi] 74 かびります かびる khuôn mẫu 75 かぶります かぶる đội 76 かみます かむ nhai 77 かよいます 通う đi đi về về[thông] 78 かわきます 乾く khô[can] 79 かわります 変わる đổi, thay đổi[biến] 80 がんばります 頑張る cố gắng[ngoan trương]
  • 12. 81 きがつきます 気がつく để ý, nhận ra, nhận thấy, phát hiện[khí] 82 ききます 聞く nghe[văn] 83 ききます 聞く hỏi[văn] 84 ききとります 聞き取る nghe hiểu[văn thủ] 85 きざみます 刻む thái[khắc] 86 きります 切る cắt[thiết] 87 きります 切る tắc(công tắc điện, nguồn điện)[thiết] 88 くださいます くださう cho, tặng(tôi)(tôn kính)
  • 13. 89 くばります 配る phát[phối] 90 くらします 暮らす sống, sinh hoạt[mộ] 91 くもります 曇る trời mây, mây mù[chấn] 92 けします 消す xóa, tắt[tiêu] 93 ことわります 断る từ chối[đoạn] 94 こばします こばす làm đổ 95 こまります 困る rắc rối, khó xử, có vấn đề[khốn]
  • 14. 96 こみます 込む đông, tắc(đường)[nhập] 97 ころびます 転ぶ vấp ngã[chuyển] 98 こわします 壊す phá, làm hỏng[hoại] 99 ございます ござる có(khiêm nhường) 100 ごらんになります ご覧 になる xem, nhìn(tôn kính)[lãm] 101 さがします 探す tìm, kiếm[thám] 102 さがします 探す tìm,
  • 15. kiếm[thám] 103 さがします 捜す tìm, kiếm[sưu] 104 さがります 下がる giảm, giảm xuống(giá)[hạ] 105 さきます 咲く nở(hoa)[tiếu] 106 さします 指す chỉ[chỉ] 107 さします 差す bật, mở, che(dù, ô)[sai] 108 さそいます 誘う mời, rủ[dụ] 109 さぼります さぼる trốn 110 さわぎます 騒ぐ làm ồn,
  • 16. làm rùm beng [tao] 111 さわります 触る sờ, đụng, chạm vào[xúc] 112 さわります 障る cản trở[chướng] 113 しかります 叱りる la gầy dạy bảo[sấp] 114 しきます しく trải ra 115 しにます 死ぬ chết[tử] 116 しまいます しまう cất vào, để vào 117 しまります 閉まる đã được đóng(cửa)[bế] 118 しります 知る biết[tri]
  • 17. 119 しりあいます 知り合う gặp gỡ làm quen[tri hợp] 120 じかんがたちます 時間 がたつ thời gian trôi đi[thời gian] 121 すいます 吸う hút[hấp] 122 すきます 空く vắng, thoáng[không] 123 すごします 過ごす sống[quá] 124 すごします 過ごす tiêu thời gian, tải qua[quá] 125 すすみます 進む tiến lên, học lên[tiến]
  • 18. 126 すべります 滑る trượt[hoạt] 127 すみます 住む sống, ở[trú] 128 すわります 座る ngồi[tọa] 129 そだちます 育つ lớn lên[dục] 130 そります そる cạo râu 131 たきます 炊く nấu cơm[thổi] 132 たすかります 助かる may có anh(chị) giúp[trợ] 133 たたかいます 戦う
  • 19. chiến đấu, đấu tranh[chiến] 134 たたきます 叩く gõ, khiều(vai)[ 135 たたみます 畳む xếp lại, gấp lại[điệp] 136 たちます 立つ đứng[lập] 137 たちます 経つ trôi qua(time)[kinh] 138 たのしみます 楽しみま す vui, vui chơi, thưởng thúc, hưởng thụ[lạc] 139 たのみます 頼む
  • 20. nhờ(vã)[lại] 140 だします 出す đổ, để(rác), gởi(thư)[xuất] 141 だします 出る bị(sốt)[xuất] 142 だします 出る nộp(báo cáo)[xuất] 143 ちがいます 違う khác[vi] 144 つかいます 使う dùng, sử dụng[sử] 145 つきます 着く đi đến[trước] 146 つきます 付く có, có
  • 21. gắn, có kèm theo(túi)[phó] 147 つきます つく sáng(điện) 148 つきます つく nói(dối] 149 つきあいます 付き合う quen(bạn trai, bạn gái)[phó hợp] 150 つくります 造る chế tạo[tạo] 151 つくります 作る làm[tác] 152 つつみます 包む gói, bọc[bao] 153 つづきます 続く tiếp
  • 22. tục, tiếp diễn(sốt)[tục] 154 つみます 積む chất đống[tích] 155 つれていきます 連れて 行く dẫn đi[liên hành] 156 てつだいます 手伝う phụ giúp[thủ truyền] 157 てにはいります 手に入 る lấy được, thu thập được(thông tin)[thủ nhập] 158 とおります 通る đi qua(đường)[thông] 159 とどきます 届く được gửi đến, được chuyển
  • 23. đến[giới] 160 とまります 泊まる ở, trọ[bạt] 161 とまります 止まる dừng(thang máy)[chỉ] 162 とびます 飛ぶ bay[phi] 163 とります 撮る chụp(hình)[toát] 164 とります 撮る thu, quay(video)[toát] 165 とります 盗る ăn trộm, lấy cấp[đạo] 166 とります 取る xin(nghỉ), lấy[thủ]
  • 24. 167 とります 取る thêm(tuổi)[thủ] 168 とります とる bắt(cá) 169 なおします 直す sửa, chữa[trực] 170 なおります 治る hết, khỏi(bệnh)[trị] 171 なおります 直る được sửa(chỗ hỏng)[trực] 172 なきます 泣く khóc[khấp] 173 なくします 無くす làm mất[vô] 174 なくなります 亡くなる
  • 25. chết, mất, hết(xăng)[vong] 175 なぐります 殴る đấm[ẩu] 176 なさいます なさる làm(tôn kính) 177 ならいます 習う học(từ ai)[tập] 178 ならびます 並ぶ xếp hàng[tịnh] 179 なります 鳴る reo, vang(chuông) 180 なります なる trở nên, trở thành 181 にあいます 似合う
  • 26. hợp(kiểu màu)[tự hợp] 182 にています 似てう giống[tự] 183 ぬきます 抜く rút ra[bạt] 184 ぬぎます 脱ぐ cởi(quần, áo, giầy,..)[thoát] 185 ねむります 眠る ngủ[miên] 186 のこります 残る còn lại, thừa lại[tàn] 187 のぞきます 除く từ bỏ[trứ] 188 のばします 伸ばす kéo
  • 27. ra[thân] 189 のぼります 登る leo, trèo[đăng] 190 のみます 飲む uống[ẩm] 191 のります 乗る đi, lên(phương tiện)[thừa] 192 はいります 入る vào[nhập] 193 はかります 量る cân[lượng] 194 はかります 測る đo[trắc] 195 はきます はく
  • 28. mang(giầy, dép) 196 はこびます 運ぶ khiêng, vác, chở, vận chuyển[vận] 197 はしります 走る chạy(trên đường)[tẩu] 198 はじまります 始まる bắt đầu(buổi lể) [thủy] 199 はずします 外す rời, không có ở[ngoại] 200 はたらきます 働く làm việc[động] 201 はなします 話す nói[thoại] 202 はやります 流行る có
  • 29. dịch bệnh[lưu hành] 203 はらいます 払う trả(tiền)[phất] 204 はります はる dán, dán lên 205 ひきます 弾く đánh(đàn)[đàn] 206 ひきます 引く bị cảm[dẫn] 207 ひきます 引く kéo[dẫn] 208 ひきます 引く tra(từ điển)[dẫn] 209 ひやします 冷やす làm lạnh[lãnh]
  • 30. 210 ひらきます 開く tổ chức, mở(lớp học), khai mạc[khai] 211 ひろいます 拾う nhặt, nhặt lên[thập] 212 ふきます 吹く thổi(gió)[xúy] 213 ふとります 太る mập, béo lên, tăng cân[thái] 214 ふみます 踏む đạp, giẫm, giẫm lên, giẫm vào[đạp] 215 ふります 降る mưa[giáng]
  • 31. 216 ふります ふる phiên âm cách hán tự 217 ふります 振る bỏ(người yêu)[chấn] 218 ぶつかります ぶつかる đâm, va chạm 219 へります 減る giảm, giảm xuống(xuất khẩu)[giảm] 220 ほります 彫る khắc[khắc] 221 まがります 曲がる quẹo[khúc] 222 まわします 回す
  • 32. vặn(núm)[hồi] 223 交わります 交わる giao lưu với, quan hệ với[giao] 224 まいります 参る đi, đến(khiêm nhường)[tham] 225 もうします 申す nói(khiêm nhường)[thân] 226 もっていきます 持って 行く mang đi, mang theo[trì] 227 まちます 待つ chờ[đãi] 228 まにあいます 間に合う [gian hợp] 229 まもります 守る bảo vệ,
  • 33. tuân thủ, giữ[thủ] 230 まよいます 迷う lạc[mê] 231 みおくります 見送る tiễn, đưa đi[kiến tống] 232 みがきます 磨く mài, đánh(răng)[ma] 233 みつかります 見つかる được tìm thấy(chìa khóa)[kiến] 234 むきます むく gọt, bóc(vỏ) 235 むきます 向く hướng[hướng]
  • 34. 236 むします 蒸す hấp[chưng] 237 むすびます 結ぶ kết nối[kết] 238 めしあがります 召し上 がる ăn, uống(tôn kính)[triệu thượng] 239 もうしこみます 申し込 む đăng ký[thân nhập] 240 もちます 持つ mang, cầm[trì] 241 もどります 戻る đưa về, trả về, để lại vị trí ban đầu[lệ]
  • 35. 242 もどります 戻る quay lại, trở lại[lệ] 243 もらいます 貰う nhận(bạn bè) 244 やきます 焼く nướng, rán[thiêu] 245 やすみます 休む nghỉ ngơi, nghỉ(học, làm), ngủ[hưu] 246 やみます 止む tạnh, ngừng[chỉ] 247 やります やる cho, thả(mồi) 248 やります やる làm
  • 36. 249 ゆずります 譲る nhường[nhượng] 250 ゆるします 許す cho phép[hứa] 251 よいます 酔う say 252 よごします 汚す làm bẩn[ố] 253 よびます 呼ぶ gọi, mời[hô] 254 よみます 読む đọc[độc] 255 よります 寄る ghé[ký] 256 よろこびます 喜ぶ vui[hỉ]
  • 37. 257 わかします 沸かす đun sôi[phí] 258 わかります 分かる biết, hiểu[phân] 259 わきます 沸く sôi(nước)[phí] 260 わたします 渡す giao, đưa cho[độ] 261 わたります 渡る qua, băng qua[độ] 262 わらいます 笑う cười[tiếu] 263 わります 割る đập(vỡ)[cát]