SlideShare a Scribd company logo
1 of 31
Download to read offline
Skymenvietnam
1800 0009
www.martoyo.net
service@martoyo.net
CÔNG TY TNHH MARTOYO APPLIED MATERIALS
Số 626/2A, Tổ 2, Khu phố Châu Thới, Phường Bình An, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương,Việt Nam
MARTOYO APPLIED MATERIALS CO.,LTD
No 626/2A, Group 2, Chau Thoi Quarter, Binh An Ward,
Di An Town, Binh Duong Province, Vietnam.
MARTOYO
R
Độc Quyền Thương Hiệu Skymen Tại Việt Nam
MỤC LỤC
Giới thiệu
About us
03
Thị trường-Chứng nhận
Skymen market-Certificates
04
Sản phẩm
Product series
05
05
16
38
52
56
Với cuốn catalogue này Martoyo mong muốn mang đến cho
quý khách hàng những sản phẩm làm sạch bằng sóng siêu âm
ưu việt và tiện ích nhất, được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực
khác nhau.Nhờ đa dạng về kiểu dáng, màu sắc và kích cỡ, quý
khách hàng có thể dễ dàng tìm cho mình một sản phẩm vừa
ý.
Nếu khách hàng mong muốn một loại máy với kích thước,
màu sắc hoặc chất liệu khác, chúng tôi rất sẵn lòng đáp ứng
yêu cầu của quý khách hàng.
With this catalogue, Martoyo would like to give customers
transcendent and useful products applied for many fields.
Because of the variety of shapes, sizes, and colors, customers
will easily find out a satisfied product.
If customers have another idea with your own shapes, dimen-
sions and colors, we are willing to customize on your demand.
Let ultrasound clean things you cannot!
W E L C O M E
®
MARTOYO
®
MARTOYO
Siêu âm công nghiệp
Industrial Ultrasonic Cleaning Machine
Máy làm sạch siêu âm bechtop thương mại
Commercial benchtop ultrasonic cleaner
Ứng dụng theo ngành
Professional application
Máy làm sạch siêu âm cho hộ gia đình
Household ultrasonic cleaner
Linh kiện tùy chọn
Optional Parts
QUÁ TRÌNH PHÁT TRIỂN
Giới thiệu
Martoyo commits that we supply high-quality
products imported from Skymen.
Skymen Cleaning Equipment Shenzhen Co., Ltd
was found in 2007, based in Shenzhen. Skymen
has got a good reputation in both local market
and oversea market.
Tháng 1/2018, Công ty TNHH Martoyo Applied
Materials chính thức trở thànhChi nhánh của Công
tại Việt Nam.
Martoyo cam kết cung cấp sản phẩm 100% nhập
khẩu chính hãng Skymen, chất lượng cao.
Công ty TNHH Skymen Cleaning Equipment
Shenzhen được thành lập vào năm 2007, trụ sở tại
Thâm Quyến. Trải qua nhiều giai đoạn phát triển,
Skymen ngày càng khẳng định vị thế tại thị trường
Trung Quốc và trên thế giới..
06
2012
2007
2009
2013
2014
2015
2016
2018
08
07
05
04
02
03
01
Thành lập Công ty TNHH
Skymen Cleaning
Equipment Shenzhten
Established Skymen Cleaning
Equipment Shenzhen Co.,Ltd.
Mở rộng diện tích nhà máy lên
3.200 m², công suất sản xuất
đạt 5.000 cái/tháng.
Enlarged factory area to
3,200 m²,producHvity quality
is 5,000pcs/month.
Tham gia triển lãm tại
Hong Kong Electronics Fair, mở
kho hàng tại Đức và Hoa kỳ.
Exhibited at Hong Kong
Electronics Fair and established
warehouses in Germany and USA
Thiết lập hệ thống quản lý
quy trình chuẩn.
Established standard procedure
management system.
Được chứng nhận đạt chuẩn
ISO 9001-2008 và đạt giải
“New High-Tech Enterprise”.
Being registered to
ISO 9001-2008 and awarded
“New High-Tech Enterprise”.
Martoyo trở thành chi nhánh
Skymen tại Việt Nam.
Martoyo became
in Vietnam
Mở thêm bộ phận phun ép và
cung cấp dịch vụ ODM cho
khách hàng
Added injection molding, providing
ODM service to customers.
Xây dựng nhà máy tại
Thâm Quyến và mở chi nhánh
tại Hong Kong.
Established a factory in Shenzhen
and set up a branch in Hong Kong
CHỨNG NHẬN SGS
SGS CERTIFICATE
ISO9001:2008
ISO9001:2008
TIÊU CHUẨN CE
CE MARK : CERTIFICATION FOR ELECTRICAL
& ELECTRONIC PRODUCTS
CHỈ THỊ VỀ HẠN CHẾ CÁC CHẤT NGUY HIỂM TRONG
CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN & ĐIỆN TỬ ROHS CỦA
LIÊN MINH CHÂU ÂU
ROHS ISSUED BY EU
06
CHỨNG NHẬN FCC CỦA MỸ
FCC CERTIFICATE APPROVED BY USA
CHỨNG NHẬN PSE CỦA NHẬT BẢN
PSE APPROVED BY JAPAN
About us Thị trường - Chứng nhận
Skymen market – Certificates
®
MARTOYO
®
MARTOYO
43
Martoyo Applied Materials oficcially became
ty TNHH Skymen Cleaning Equipment Shenzhen
the Branch of Skymen Cleaning Equipment
Shenzhen Co., Ltd in January 2018
the Branch of Skymen
MÁY LÀM SẠCH SIÊU ÂM CHO HỘ GIA ĐÌNH
Household ultrasonic cleaner
① Làm sạch nhanh hơn, tốt hơn và không gây
hư hỏng
② Tăng phân phối năng lượng siêu âm
③ Cải thiện hiện tượng bọt khí
④ Các bộ điều khiển đơn giản và dễ đọc
⑤ Công suất hoạt động cao
⑥ Mức độ tiếng ồn thấp
⑦ Máy phát điện siêu âm công suất lớn
⑧ Nhiều lựa chọn các mẫu có dung dịch từ 3
đến 90 lít
⑨ Nhiệt độ làm nóng và kiểm soát thời gian
làm sạch bằng bộ vi xử lý
⑩ Chất liệu: Vỏ máy/Phụ kiện: ABS; Nắp: AS;
bể: thép không gỉ 304
Đặc điểm:
Mô tả:
① Faster, better and damage free cleaning
② Increased distribution of ultrasound
energy
③ Improved cavitation
④ Simple and easy-to-read controls
⑤ High working frequency
⑥ Low noise levels
⑦ High power ultrasound generators
⑧ Wide choice of models with 3 to 90
liters capacity
⑨ Heating temperature and cleaning
time control by microprocessor
⑩ Material: Housing/ Accessories: ABS;
Lid: AS; Tank: 304 stainless steel
Description:
Features:
Thông số kỹ thuật
Specification
200ml dung dịch nhỏ, máy làm sạch siêu âm nhỏ
gọn dễ dàng mang theo
200ml small capacity, mini ultrasonic cleaner, easy carry
2.15W/58KHz làm sạch nhẹ nhàng, lựa chọn tốt nhất
cho hàm răng giả, làm sạch hoàn hảo và không gây
tổn hại
5W / 58KHz gentle cleaning, best for denture with perfect
cleaning and no harm
Pin sạc cài sẵn, sạch sẽ ở bất cứ đâu và vào bất cứ
lúc nào.
Built-in rechargeable battery, clean at anywhere and
anytime
Nguồn điện: AC110V ~ 240V
Power : AC110V~240V
Capacity
Power
Cleaning Time
200ml 58KHz 15W 668g3 - 8 phút
Dung tích Tần số Công suất Thời gianlàm sạch Kích thước bể Kích thước máy N.W./đơn vị
N.W./unit
G.W./đơn vị
G.W. / unit
Sản phẩm mới
JP-520
New products
MARTOYO
®
®
MARTOYO
5 6
90x72x31.5
(L*W*H mm) (L*W*H mm)
141x95x68 397g
Tank Size Unit SizeUltrasonicFrequency
Ứng dụng:Đặc điểm:
Mô tả:
Mô tả:
Description:
Description:
Application:Features:
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Specification
Specification
Lengthended tank for bigger capacity 2500ml
Sản phẩm mớiSản phẩm mới
JP-3800SJP-2500
New productsNew products
®
MARTOYO
®
MARTOYO
87
Bể được mở rộng với công suất lớn hơn 2500m
Chức năng làm nóng 100 W: sưởi ấm lên đến 85 °C,
Heater function 100W: heating up to 85°C
Chất liệu: vỏ bọc/ phụ kiện:ABS; nắp: AS trong suốt
Material: Housing/Accessories: ABS; Lid:transparent AS
Bể: thép không gỉ 304
Tank : 304 stainless steel
Công suất siêu âm mạnh hơn
Stronger ultrasonic power
Với 7 khoảng thời gian: 180s / 280s / 380s / 480s / 90s
With 7 interval time: 180s/280s/380s/480s/580s/680s/90s
Cáp điện có thể tháo rời bao gồm dây tiếp đất, rộng
Detachable power cables including earth wire, worldwide
Nắp trong suốt có thể tháo rời
Detachable transparent lid
Các nút nhấn: ON/OFF-SET-KHỬ KHÍ-LÀM NÓNG
Màn hình hiển thị LED kỹ thuật số
Cài đặt hẹn giờ: 7 cài đặt hẹn giờ kỹ thuật số,180s,
280s, 380s, 480s, 580s,680s,90s
Làm sạch nhanh chóng và hiệu quả, thân thiện với
người dùng
Chức năng mới làm sạch nhẫn, bông tai, vòng cổ,
kim cương,
Chỉ sử dụng nước máy hoặc thêm ít chất tẩy rửa để
làm sạch tốt hơn
Kết quả làm sạch riêng biệt
Các vật phẩm được làm sạch tỏa sáng như mới
Thiết kế nắp nhỏ gọn để giảm tiếng ồn
Nắp trong suốt với dáng vẻ thanh lịch hơn
On board buttons:ON/OFF-SET-DEGAS-HEAT
Digital LED screen display
Timer setting: 7 digital timer settings ,80s,280s,
380s, 480s, 580s,680s,90s
Quickly and effectively cleaning, user-friendly
New function for cleaning ring,earring,necklace,
diamond,
Using just tap water or add little bit detergent
for better cleaning
Distinct cleaning result
Cleaning articles to shine like new
Compact lid design to reduce the noise
Transparent lid for more elegant looking
Mẫu Mẫu
Model ModelTank capacity Tank capacityFrequency Frequency
Dung tích bể Dung tích bể
Timer Timer
Hẹn giờ Hẹn giờKích thước bể Kích thước bểTần số Tần số
Kích thước thùng Đóng gói bên trong
Tank size Tank size
Ultrasonic power Ultrasonic power
Unit size Unit size
Kích thước máy Kích thước máy
Carton size Carton sizeG.W./unit G.W./unitN.W./unit N.W./unit
G.W./đơn vị G.W./đơn vịN.W./đơn vị N.W./đơn vị
Nguồn điện Nguồn điện
Power supply Power supply
Công suất nhiệt
Heating power
JP-2500 JP-3800S40.000Hz 42000Hz
7 cài đặt hẹn giờ
kỹ thuật số2500ml 600ml250 x150 x80
(L*W*H mm)7 digital timer settings
290x223x185
(L*W*H mm)
340x250x235
(L*W*H mm)
520x350x480
(L*W*H mm)
340 x 250 x 235
(L x W x H mm)120W 35 W100W 2.8kg 0.9kg3.3kg 1.2kg
AC 100 ~ 120V, 60Hz
AC 220 ~ 240V, 50Hz
Công suất siêu âm Công suất
Inner packing
Đóng gói bên trong
5 khoảng hẹn giờ
AC 100 ~ 120 V, 60 Hz
AC 200 ~ 240 V, 50 Hz
155 x 95 x45
(L x W x H mm)
290 x 225 x 182
(L x W x H mm)
Kích thước thùng Màu sắc
Color
540x530x380
mm)(L x W x H
Làm sạch đồ trang sức, kim cương, nhẫn cưới, vòng
cổ, bông tai, đồ trang sức cơ thể, xỏ khuyên, đồng hồ và
đồng hồ đeo tay, kính mắt, kính áp tròng, răng giả, đồ
dùng, máy in phun, con dấu và lược, bàn chải đánh răng,
bình sữa em bé, núm vú bình sữa em bé,.. tất cả những
món đồ nhỏ của bạn.
Cleaning jewelry, diamond, wedding ring, necklace,
earring, body jewelry, body piercing, clock & watches,
eyeglasses, contact lens, dentures, table-ware, printer
inkjet, seal and comb, toothbrush, baby feeder, baby
nipple,etc.and all your small things.
Thiết kế tiên tiến theo hơi hướng phong cách retro
5 cài đặt hẹn giờ kỹ thuật số: 180s / 270s / 360s /
450s / 90s
Đếm ngược từ 60 giây xuống 1 giây trong phút
cuối, với nắp cổ điển
Dùng phổ biến trong siêu thị, cửa hàng đồ trang
sức, cửa hàng kính mắt, hộ gia đình, vv.
Chất liệu: vỏ máy/phụ kiện:abs; nắp: as trong suốt
bể: thép không gỉ 304
Phụ kiện: giá giữ đồng hồ; giỏ với mức tối đa
Advance design for retro style outlook
5 digital timer display: 180s/ 270s/ 60s/ 50s/
90s
Count down from 60s to 1s in last minute,
classic lid
Popular for supermarket, jewelry shops,
eyeglasses shops, household use, etc.
Material: Housing/Accessories: ABS;
Lid: transparent AS Tank:304 stainless steel
Accessories: watch holder ; basket with
maximum level
Màu trắng
White
5 digital settings
Inner packing
Đặc điểm:
Mô tả:
Mô tả:
Description:
Description:
Features:
Thông số kỹ thuậtThông số kỹ thuật
SpecificationSpecification
Sản phẩm mớiSản phẩm mới
JP-1200BJP-330
New productsNew products
®
MARTOYO
®
MARTOYO
109
Mẫu
Model Tank capacityFrequency
Dung tích bể
Timer
Hẹn giờKích thước bểTần số
Kích thước thùng
Tank size
Ultrasonic power
Unit size
Kích thước máy
Carton size G.W./unitN.W./unit
G.W./đơn vịN.W./đơn vị
Nguồn điện
Power supply
JP-1200B 42KHz 1.2L
510x270x435
mm
Chế độ yếu: 35 W
Chế độ mạnh:70W1.5kg 1.9kg
Công suất siêu âm
5 cài đặt hẹn giờ
kỹ thuật số
Ac100 ~ 120 V,50/60Hz
AC200 ~ 240 V,50/60Hz
168x126x64
mm
230x200x160
mm
Weak mode:35W
Strong mode:70W
Chất liệu bể
The tank material
Thép không gỉ SUS304
4ml dung tích nhỏ, máy làm sạch siêu âm, dễ dàng mang theo
4ml small capacity, mini ultrasonic cleaner, easy carry
3W / 58KHz làm sạch nhẹ nhàng, tốt nhất cho kính áp tròng,
làm sạch hoàn hảo và không gây hại
3W / 58KHz gentle cleaning, best for contact lens with perfect
cleaning and no harm
Tiết kiệm thời gian của bạn: 3 phút hoặc 5 phút tự động tắt.
Save your time: 3min or 5min automatically off
Nguồn điện: AC 100 ~ 120 v, 50 / 60Hz;AC 220 ~ 240v,50/60H
Power supply:AC100 ~ 120V,50/60Hz;AC 220 ~ 240V,50/60Hz
Màu sắc: xanh dương, xanh lục, đỏ
Colors : blue, green, red
Phụ kiện: hộp đựng ống kính liên lạc miễn phí; sạc dự phòng
Accessories : free contact lens case; power bank
Làm sạch nhanh hơn, tốt hơn và không gây hư hỏng
Tăng phân phối năng lượng siêu âm
Cải thiện hiện tượng bọt khí
Các bộ điều khiển đơn giản và dễ đọc
Công suất hoạt động cao	
Mức độ tiếng ồn thấpm
Máy phát điện siêu â công suất lớn
Nhiều lựa chọn các mẫu có dung tích từ 3 đến 90 lít
Nhiệt độ làm nóng và kiểm soát thời gian làm sạch
bằng bộ vi xử lý
Chất liệu: Vỏ máy/Phụ kiện: ABS; Nắp: AS;
Bể: thép không gỉ 304
Faster, better and damage free cleaning
Increased distribution of ultrasound energy
Improved cavitation
Simple and easy-to-read controls
High working frequency
Low noise levels
High power ultrasound generators
Wide choice of models with 3 to 90 liters capacity
Heating temperature and cleaning time control
by microprocessor
Material: Housing/Accessories: ABS ; Lid: AS;
Tank: 304 stainless steel
Capacity UltrasonicPower Cleaning Time Unit Size
Dung tích Tần sốCông suấtThời gianlàm sạch Kích thước bể Kích thước máy N.W./đơn vị G.W./đơn vị
G.W. / unitN.W. / unitFrequency
Mẫu
Model
JP-330 7.5ml 58KHz3W
Tự động tắt
3 & 5 phút
3 & 5min
automatic off
88g 389g39x49x11mm 99x69x68mm
Được cách ly_thiết kế mạch cách ly nước khỏi
mạch để tăng độ an toàn
Với một bể thép có thể tháo rời để thuận tiện lau
sạch chất lỏng
Màn hình cảm ứng trên bảng điều khiển khác so
với hầu hết thiết kế phím nhấn thông thường.
Hai chế độ làm sạch yếu và mạnh theo tùy chọn
của bạn để làm sạch các đồ vật khác nhau
Bể thép không gỉ trơn bóng dễ dàng làm sạch
Tần Số Siêu Âm 42.000 Hz
5 Cài Đặt Hẹn Giờ Kỹ Thuật Số
Thiết Kế Nắp Nhỏ Gọn Để Giảm Tiếng Ồn
Nắp Đậy Trong Suốt Dáng Vẻ Thanh Lịch
Isolated-Circuit Design Keeps Water Away
from Circuit for Enhanced Safety
With a stainless steel tank for convenience
to do pouring and wiping
Touch Screen on the control panel,different
from most ordinary press key design
With both Weak and Strong cleaning mode
for your choice to clean different objects
Polished stainless steel tank is easy to
clean 42000 Hz Ultrasonic Frequency
Five digital timer settings
Compact lid design to reduce the noise
Transparent lid for more elegant looking
5 digital timer
settings
Hộp màu đóng gói
Color box packing
255x250x210
mm SUS304 stainless steel
Tank size
Đặc điểm:
Mô tả:Mô tả: Description:Description:
Features:
Thông số kỹ thuậtThông số kỹ thuật
SpecificationSpecification
Sản phẩm mớiMáy siêu âm nhỏ
JP-900S
JP-4820
Small ultrasonic cleanersSmall ultrasonic cleaners
®
MARTOYO
®
MARTOYO
1211
MẫuMẫu
ModelModel Tank capacityTank capacity FrequencyFrequency
Dung tích bểDung tích bể
TimerTimer
Hẹn giờHẹn giờ Kích thước bểKích thước bể Tần sốTần số
Kích thước đóng góiKích thước thùng
Tank sizeTank size
Ultrasonic powerUltrasonic power
Unit sizeUnit size
Kích thước máyKích thước máy
Packing sizeCarton size G.W./unitG.W./unit N.W./unitN.W./unit
G.W./đơn vịG.W./đơn vị N.W./đơn vịN.W./đơn vị
Nguồn điệnNguồn điện
Power supplyPower supply
JP-900SJP-4820 42KHz40000Hz 750ml2500ml
240x200x200
mm
520x350x480
mm
35 W 1 đầu dò70W 1.0kg1.5kg 1.2kg1.9kg
Công suấtCông suất
5 cài đặt hẹn giờ:
180s/270s/360s/
450s/90s
có thể điều chỉnh
5 cài đặt hẹn giờ
kỹ thuật số
Ac100 ~ 120 V,60Hz
AC200 ~ 240 V,50Hz
Ac100 ~ 120 V, 60Hz
AC200 ~ 240 V, 50Hz
168x126x64
mm
250x150x80
mm
150x125x45
mm
290x 223 x 185
mm
Chất liệu bểMàu sắc
The tank materialColor
Thép không gỉ
SUS304 dập khe
5 digital timer
settings
180s/270s/360s/
450s/90s
adjustable
5 digital timer
settings
Hộp màu đóng gói
Unit sizeBox packing
216x175x130
mm
340x250x235
mm SUS304 stainless
steel stamp slot
Bể được mở rộng với công suất lớn hơn 2500ml
Lengthended tank for more bigger capacity 2500ml
Chức năng làm nóng 50 w: sưởi ấm lên đến 65 ° c, thuận tiện cho
khu vực lạnh
Heater function 50W: heating up to 65°C, convenient for cold area
Chất liệu: vỏ bọc/ phụ kiện: ABS; nắp: AS trong suốt;bể: thép 304
Material: Housing/Accessories: ABS; Lid: transparent AS;
Tank : 304 stainless steel
Công suất siêu âm mạnh hơn
More strong ultrasonic power
5 cài đặt hẹn giờ: 180s / 280s / 380s / 480s / 90s
Interval time: 180s/280s/380s/480s/90s
Cáp điện có thể tháo rời bao gồm dây tiếp đất
Detachable power cables including earth wire
Nắp trong suốt có thể tháo rời
Detachable transparent lid
Màn hình hiển thị LED kỹ thuật số
Nút nhấn: ON, OFF, SET, TC
Cài đặt hẹn giờ: 5 cài đặt hẹn giờ kỹ thuật số, 180s,
280s, 380s, 480s, 90s
Làm sạch nhanh chóng và hiệu quả, thân thiện với
người dùng
Chức năng mới làm sạch nhẫn, bông tai, vòng cổ,
kim cương,
Chỉ sử dụng nước máy hoặc thêm ít chất tẩy rửa
để làm sạch tốt hơn
Kết quả làm sạch riêng biệt
Các vật phẩm được làm sạch tỏa sáng như mới
Thiết kế nắp nhỏ gọn để giảm tiếng ồn
Nắp trong suốt với dáng vẻ thanh lịch hơn
Phụ kiện: khay nhựa
Digital LED screen display
On board buttons: ON,OFF,SET, TC
Timer setting: 5 digital timer settings,180s,280s,
380s, 480s, 90s
Quickly and effectively cleaning, user-friendly
New function for cleaning ring,earring,necklace,
diamond,
Using just tap water or add little bit detergent
for better cleaning
Distinct cleaning result
Cleaning articles to shine like new
Compact lid design to reduce the noise
Transparent lid for more elegant looking
Accessories: plastic tray
White
Màn hình hiển thị LED kỹ thuật số
Đèn LED xanh
Năm khoảng hẹn giờ: 180s / 270s/360s/450s/90s
Đếm ngược từ 60 giây xuống 1 giây trong lần
cuối cùng
Làm sạch nhanh chóng và hiệu quả, thân thiện
với người dùng
Chỉ sử dụng nước máy hoặc thêm ít chất tẩy rửa
để làm sạch tốt hơn
Phụ kiện: giá giữ đồng hồ; giá giữ đĩa CD; giỏ với
mức tối đa
Digital LED screen display
Blue LED power light
Five interval time:180s/270s/360s/450s/90s
Count down from 60s to 1s in last time
Quickly and effectively cleaning,
user-friendly
Using just tap water or add little bit
detergent for better cleaning
Accessories:watch holder;CD holder;basket
with maximum level
35 W, 1 transducer
Kích thước máy
Ứng dụng:
Mô tả:
Mô tả:
Description:
Description:
Application:
Thông số kỹ thuậtThông số kỹ thuật
SpecificationSpecification
Sản phẩm mớiMáy siêu âm nhỏ
JP-008
JP-890
New productsSmall ultrasonic products
®
MARTOYO
®
MARTOYO
1413
MẫuMẫu
Model
Model
Tank capacity
Tank capacity
Frequency
Frequency
Dung tích bểDung tích bể
TimerTimer
Hẹn giờHẹn giờ Kích thước bểKích thước bể Tần sốTần số
Kích thước đóng góiKích thước thùng
Tank size
Tank size
Ultrasonic powerUltrasonic power
Unit size
Unit size
Kích thước máyKích thước máy
Packing sizeCarton packing G.W./unitG.W./unit N.W./unitN.W./unit
G.W./đơn vịG.W./đơn vị
N.W/G.W./đơn vị
N.W/G.W./unit
N.W./đơn vị
Đóng góiNguồn điệnNguồn điện
Power supply
Power supply
JP-008
JP-890
42KHz
40000Hz
600ml
600ml
545x510x355
mm
35W0.82kg 0.95kg
Công suất
Công suất
0~30 phút có thể điều
AC100~120 V,60Hz
AC200~240 V,50Hz
AC 100 ~ 120 V, 60 Hz
AC 200 ~ 240 V, 50 Hz
150x85x65 180x110x150
206x152x132
mm
Màu sắc nắp
The tank materiaLid color
Đóng gói bên trong
Unit sizeInner packing
245x175x165
mm Blue/Grey
Đồ trang sức, kim cương, nhẫn cưới, vòng cổ, bông tai, đồ
trang sức cơ thể, xỏ khuyên, đồng hồ và đồng hồ đeo tay,
kính mắt, kính áp tròng, răng giả, đồ dùng, máy in phun, con
dấu và lược, bàn chải đánh răng, bình sữa em bé, núm vú
bình sữa em bé,.. tất cả những món đồ nhỏ của bạn.
Jewelry , diamond, wedding ring, necklace, earring, body
jewelry, body piercing, clock & watches, eyeglasses,
contact lens, dentures, table-ware, printer inkjet, seal and
comb, toothbrush, baby feeder, baby nipple, etc.and all your
small things.
Các nút nhấn:- Hẹn giờ - ON/OFF – Cài đặt lại
Màn hình hiển thị LED kỹ thuật số cho hẹn giờ
Chất liệu: Vỏ bọc/Phụ kiện: ABS; Nắp:AS trong suốt
Bể: thép không gỉ 304
Cài đặt hẹn giờ: 0 ~ 30 phút, 18 khoảng thời gian có
thể điều chỉnh
Đếm ngược từ 180 giây xuống 1giây trong phút cuối
Làm sạch nhanh chóng và hiệu quả , thân thiện với
người dùng
Chức năng mới làm sạch vòng, bông tai, vòng cổ,
kim cương, kính mắt, kính quang học, dao cạo
Chỉ sử dụng nước máy
Thiết kế nắp nhỏ gọn để giảm tiếng ồn
Nắp trong suốt cho vẻ bề ngoài thanh lịch hơn: màu
xám và màu xanh tùy chọn
Phụ kiện: giá đỡ đồng hồ; giỏ với mức tối đa
On board buttons:- Timer - ON/OFF - Reset
Digital LED screen display for timer
Material : Housing/Accessories: ABS;
Lid: transparent AS Tank : 304 stainless steel
Timer setting: 0~30min, 18 interval time
adjustable
Count down from 180s to 1s in last minute
Quickly and effectively cleaning, user-friendly
New function for cleaning ring, earring, razors,
necklace, diamond, glasses, optical lenses
Using just tap water
Compact lid design to reduce the noise
Transparent lid for more elegant looking: grey
& blue color optional
Accessories : watch holder ; basket with
maximum level
Xanh/Xám
0~30min adjustable
Sử dụng nước máy, hoặc cồn công nghiệp và
dung môi sạch cho yêu cầu làm sạch cao hơn
Hẹn giờ kỹ thuật số,màn hình LCD kỹ thuật số
Điều khiển công nghiệp, bộ điều khiển vi chip.
Làm bằng thép không gỉ, khả năng chống mòn
Một số phương pháp làm sạch tại nhà:
Làm sạch kính áp tròng:
Cho vào nước máy, đặt một hộp nhỏ trong máy
bên trong tấm lót bên trong, một hộp nhỏ dung
dịch chăm sóc hoặc nước muối cho kính áp tròng,
kính áp tròng được đặt trong một hộp nhỏ, được
làm sạch khi khởi động.
Làm sạch trang sức:
Bề mặt đồ trang sức có dầu: cho nước và chất tẩy
rửa vào trong máy làm , trộn đều, đặt đồng hồ
trong khung nhỏ vào bể máy giặt, khởi động.
Bề mặt đồ trang sức oxy hóa nhẹ có màu hơi đen:
cho nước và chất tẩy rửa vào máy làm sạch, và
sau đó thêm một số giấm trắng hoặc muối hoặc
đồ uống có ga, trộn đều, đặt đồ trang sức vào bể,
khởi động .
Use just tab water or industrial alcohol and
solvent cleaner for higher cleaning requirement
Digital timer, clear digital LCD display
Industrial control, chip micro controller,
Stainless steel made,resistance to corrosion
Some household cleaning methods:
Cleaning contact lense:
Put in tap water, put a small container in the
machine inside the inner liner, a small
container of contact lens care solution or
saline or, contact lenses placed in a small
container, the boot can be cleaned.
Cleaning jewelry:
Jewelry surface just oil: in cleaning machine
into the water and detergent, mixing evenly,
put the watch in the small bracket into the
tank, boot.
Jewelry surface mild oxidation of mild black:
put the water and detergent into the machine,
and then add some white vinegar or salt or
carbonated beverage, mixing evenly, put the
jewelry into tank, boot.
(LxWxH mm) (LxWxH mm)
50W
Ultrasonic Power Packing
245X174X165
(LxWxH mm)
0.9/1.1 kg
150x95x45
mm
MÁY LÀM SẠCH SIÊU ÂM BECHTOP THƯƠNG MẠI
Commercial benchtop ultrasonic cleaner
1. Được thiết kế mạch cách ly với nước để tăng
độ an toàn
2. Với một bể thép có thể tháo rời để thuận Hện
lau sạch chất lỏng
3. Với màn hình cảm ứng trên bảng điều khiển,
khác so với hầu hết thiết kế phím nhấn thông
thường.
4. Với cả hai chế độ làm sạch yếu và mạnh theo
tùy chọn của bạn để làm sạch các đồ vật khác
nhau
5. Bể thép không gỉ rơn bóng dễ dàng làm sạch
6. Tần số siêu âm 42.000 Hz
7. 5 cài đặt hẹn giờ kỹ thuật số
8. Thiết kế nắp nhỏ gọn để giảm tiếng ồn
9. Nắp đậy trong suốt mang dáng vẻ thanh lịch
hơn
Đặc điểm:
1. Isolated-Circuit Design Keeps Water Away
from Circuit for Enhanced Safety
2. A detachable stainless steel tank for conve-
nience to do pouring and wiping
3. Touch Screen on the control panel, different
from most ordinary press key design
4. Both Weak and Strong cleaning mode for
your choice to clean different objects
5. Polished stainless steel tank is easy to clean
6. 40,000 Hz Ultrasonic Frequency
7. Five digital Hmer seÃngs:
180s/280s/380s/480s/90s
8. Compact lid design to reduce the noise
9. Transparent lid for more elegant looking
10. Accessories: watch holder ; basket with
maximum level
Features:
Thông số kỹ thuật
Specification
Máy siêu âm nhỏ
JP-1200(1,2L,bể có thể tháo rời,
phím cảm ứng)
Small ultrasonic cleaner
Application:
Máy làm sạch siêu âm Skymen JP-1200 mang sự sáng
bóng trở lại cho đồng hồ, đồ trang sức, kính mắt và làm
sạch sâu bên trong, ở những khu vực khó chạm tới như
những lỗ nhỏ, khe nứt hẹp.
Model JP-1200 có thể tháo rời bể (dung tích 2pt/ 1,2L),dễ
dàng thay nước khi bạn đang ở trong khu vực (một cửa
hàng, quầy lê tân, vv.) không có sẵn bồn rửa.
Skymen JP-1200 ultrasonic cleaner brings the luster back
to watches, jewelry, eyeglasses and more and cleans deep
inside hard to reach places like small holes, narrow crevices.
Model JP-1200 features a detachable SUS tank (2 Pt1.2L
capacity),making changing water easy when you're in an
area (a store, front desk, etc.) where a sink is not available.
Ứng dụng:
Mẫu
Model
1,2L(2pint)
Tank capacityFrequency
Dung tích bể
Material
Chất liệu
Timer
Hẹn giờ Kích thước bểTần số
Đóng gói Kích thước thùngSố lượng
JP-1200
Tank size
Quantity Ultrasonic power
có thể điều chỉnh
5 interval time
adjustable
Weak mode: 35W
Strong mode:70W
4pcs/carton
4 cái/thùng 1.67kg/2.12kg AC100 ~ 120V,60Hz
AC200 ~ 240V,50 Hz
Trang bị/phụ kiện: ABS;
Nắp: AS trong suốt
Bể: 304 thép không gỉ
Housing/Accessories: ABS;
Lid: transparent AS
Tank:304 stainless steel
Unit size
Kích thước máy
Carton size N.W/G.W./unit
N.W/G.W./unit Nguồn điện
Power supplyColor packing
MARTOYO
®
®
MARTOYO
MARTOYO
®
®
MARTOYO
15 16
40000Hz
5 cài đặt hẹn giờ
172*130*65
mm
255*250*210
mm
Chế độ yếu:35W
Chế độ mạnh:70W
515*270*435
mm
255*250*210
mm
Công suất
1. Bể bằng thép không gỉ có khả năng chịu mài
mòn và độ bền cao.
2. Dung tích bể: 2L, bộ hẹn giờ kỹ thuật số &
điều khiển nhiệt độ
3. Giỏ thép không gỉ
4. Sử dụng nước máy, hoặc cồn công nghiệp và
dung môi làm sạch đối với yêu cầu làm sạch cao
hơn
5. Điều khiển vi chip công nghiệp điều khiển. Bộ
điều khiển bảng mạch in linh hoạt, an toàn và ổn
định hơn
6. Nhiệt độ có thể điều chỉnh từ 0 ° C đến 80 ° C
7. Hệ thống thoát nước
8. Với chức năng khử khí
Đặc điểm: Đặc điểm:
1. Stainless steel tank has resistance to
wear and long work life
2. Tank capacity: 2L, with digital Hmer &
heater control
3. With Stainless steel basket
4. Use just tab water, industrial alcohol
and solvent cleaner for more higher
cleaning requirement
5. Industrial control chip microcontroller,
flexible circuit boards control, more
secure & stable
6. Temperature tunable from 0°C to 80°C
7. Drainage
8. Degas function
Features: Features:
Thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật
Application:
Ngành công nghiệp đồ trang sức, ngành công nghiệp
y tế, nhà máy điện tử, nhà máy đúc, xưởng ô tô,
xưởng diesel, ngành công nghiệp ô tô, phòng thí
nghiệm khoa học, trường đại học, phòng khám nha
khoa, cửa hàng kính mắt, cửa hàng sả n phẩm ngũ
kim.
Jewelry industry, medical industry, electronic facto-
ry, molding factory, car workshop, diesel workshop,
car industry, scientific laboratory, university, dental
clinics, eyeglass shop, hardware tools shop.
Ứng dụng:
Specification Specification
Dòng kỹ thuật số Dòng kỹ thuật số
JP-010T JP-010S
Digital series Digital series
Mẫu Mẫu
Model Model
100W 100W
2L 2L
Tank capacity Tank capacityFrequency Frequency
Dung tích bể Dung tích bể
Material Material
Chất liệu Chất liệu
Timer Timer
Hẹn giờ Hẹn giờNguồn điện Nguồn điệnTần số Tần số
Công suất nhiêt Công suất sưởi nhiệt
JP-010T JP-010S
Power supply Power supply
Tank Size Tank SizePackage Size Package Size
40KHz 40KHz
1-30 phút có thể 1-30 phút có thể
điều chỉnh điều chỉnh
1-30min
1-30minadjustable adjustable
175x160x210 175x160x210
( L x W x Hmm) ( L x W x Hmm) ( L x W x Hmm)
150x135x100 150x135x100270x270x290 270x270x290
60W 60WThép không gỉ Thép không gỉ
SUS304 SUS304
Stainless steel Stainless steel
SUS304 SUS304
AC100-120V,60Hz AC100-120V,60Hz
AC200-240V,50Hz AC200-240V,50Hz
Ultrasonic power Ultrasonic power
Công suất Công suất
Unit size Unit sizeN.W. / unit N.W. / unit
N.W./đơn vị N.W./đơn vịG.W./đơn vị G.W./đơn vị
G.W. / unit G.W. / unitHeating power Heating power
1817
®
MARTOYO
®
MARTOYO
®
MARTOYO
®
MARTOYO
1. Bể thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn và
độ bền cao.
2. Dung tích bể: 2L (0,5 gallon), bộ hẹn giờ kỹ
thuật số & điều khiển nhiệt độ
3. Giỏ thép không gỉ
4. Sử dụng nước máy, hoặc cồn công nghiệp và
dung môi làm sạch đối với yêu cầu làm sạch cao
hơn
5. Điều khiển vi chip công nghiệp điều khiển.
Bộ điều khiển bảng mạch in linh hoạt, an toàn và
ổn định hơn
6. Nhiệt độ có thể điều chỉnh từ 0 ° C đến 80 ° C
1. Stainless steel tank has resistance to
wear and long work life.
2. Tank capacity:2L (0.5gallon), with digital
timer & heater control
3. Stainless steel basket
4. Use just tab water, or industrial alcohol
and solvent cleaner for more higher
cleaning requirement
5. Industrial control chip micro controller.
Flexible circuit boards control, more secure
& stable
6. Temperature tunable from 0°C to 80°C
Kích thước bể Kích thước máy Kích thước đóng góiKích thước bể Kích thước đóng góiKích thước máy
2.2Kg 2.8Kg
(L*W*Hmm) (L*W*Hmm) (L*W*Hmm)
2.2Kg 2.8Kg
Đặc điểm:
Đặc điểm:
Ứng dụng:
Features:
Features:
Application:
Thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật
Specification Specification
Dòng kỹ thuật số Dòng kỹ thuật số
JP-020S
JP-030S
Digital series Digital series
Mẫu Mẫu
Model Model
100W 200W
3.2L 4.5L
Tank capacity Tank capacityFrequency Frequency
Dung tích bể Dung tích bể
Material Material
Chất liệu Chất liệu
Timer Timer
Hẹn giờ Hẹn giờNguồn điện Nguồn điệnTần số Tần số
Công suất sưởi điện Công suất sưởi nhiệtKích thước bể
JP-020S JP-030S
Power supply Power supply
Tank Size Tank Size Package SizePackage Size
40KHz 40KHz
1-30 phút có thể 1-30 phút có thể
điều chỉnh điều chỉnh
1-30min 1-30minadjustable adjustable
240x135x100 300x150x100
( L x W x Hmm ) ( L x W x Hmm ) ( L x W x H mm) ( L x W x H mm) ( L x W x H mm)
265x135x220 270x185x230 410x260x320
120W, 2 đầu dò 180W, 3 đầu dò
3.5kg 3.7kg
Thép không gỉ
Thép không gỉ
SUS304
SUS304
Stainless steel
Stainless steel
SUS304
SUS304
AC 100-120V,60Hz AC 100-120V,60Hz
AC 200-240V, 50Hz AC 200-240V,50Hz
Ultrasonic power Ultrasonic power
Công suất siêu âm Công suất
Unit size Unit sizeN.W. / unit N.W. / unit
N.W./đơn vị N.W./đơn vị G.W./đơn vịG.W./đơn vị
G.W. / unitG.W. / unitHeating power Heating power
2019
®
MARTOYO
®
MARTOYO
®
MARTOYO
®
MARTOYO
Kích thước bể Kích thước máy Kích thước đóng gói
1. Bể thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn và
độ bền cao.
2. Dung tích bể: 3,2L (0,75 gallon), bộ hẹn giờ kỹ
thuật số & điều khiển nhiệt độ
3. Giỏ thép không gỉ
4. Sử dụng nước máy,hoặc cồn công nghiệp và
dung môi làm sạch đối với yêu cầu làm sạch cao hơn
5. Điều khiển vi chip công nghiệp điều khiển. Bộ
điều khiển bảng mạch in linh hoạt, an toàn và ổn
định hơn
6. Nhiệt độ có thể điều chỉnh từ 20 ° C đến 80 ° C
1. Stainless steel tank has resistance to wear
and durables.
2. Tank capacity : 3.2L (0.75gallon), with
digital timer & heater control
3. With Stainless steel basket
4. Use just tab water, or industrial alcohol
and solvent cleaner for more higher cleaning
requirement
5. Industrial control chip micro controller.
Flexible circuit boards control, more secure
& stable
6. Temperature tunable from 0°C to 80°C
120W, 2 transducers
330x250x315
( L x W x H mm)
Kích thước đóng góiKích thước máy
Thích hợp để tẩy rửa:
Trang sức, mắt kính và đồng hồ đeo tay chống nước
Công cụ: súng xăm, ống xăm, đầu cạo râu điện, lưỡi
dao cạo, lượt chải tóc và bàn chải đánh răng.
Văn phòng phẩm:đầu máy in, khay mực, con dấu.
Đồ kim loại: tiền xu cổ, phù hiệu, van, máy phun, linh
kiện điện tử và các đồ cơ khí,nĩa,dao,muỗng,và nhiều
dụng cụ bằng bạc khác.
Excellent for cleaning:
Jewelry, glasses and waterproof watches
Tools of the Trade: tattoo guns and tubes, electric
shaving heads,razor blades,combs and toothbrushes.
Stationery: printer-heads, ink cartridges and seals.
Metal Articles: antique coins, badges,valves,machine
nozzles,Electronic components and mechanical parts,
forks, knives, spoon, other small silverware etc.
1. Bộ hẹn giờ kỹ thuật số và điều khiển nhiệt độ
2. Chức năng khử khí giúp loại bỏ bọt bong bóng
khí
3. Hệ thống làm sạch và làm nóng có thể hoạt
động cùng lúc
4. Nắm đậy bằng thép không gỉ có nấm cầm vừa
khít với máy giúp tránh sự khuếch tán của nhiệt
5. Hiệu suất cao tiết k iệm dung môi làm sạch,
năng lượng nhiệt, nhân công và diện tích.
6. Làm sạch hiệu quả ác thiết bị có dạng lỗ
sâu,lưỡi cưa mà không cần dùng tay để tẩy rửa.
7. Giỏ đựng bằng thép không gỉ để làm sạch
những vật thể nhỏ giúp giảm ma sát giữa vật thể
cần làm sạch với bể của máy.
1. Digital timer and heater
2. Degas function to eliminate air bubbles in
the solution for maximum efficiency
3. Ultrasonic cleaning and heating can work
at the same time.
4. Stainless steel tight fitting lid with handle
to prevent water heat from diffusing.
5.High efficiency saves cleaning solvent,
thermal energy, work place and labor.
6.Perfect for cleaning the long hole, saw
blade, finedraw and shelter of piece part or
work piece, do not need to touch cleaning
fluid by hands.
7.Stainless steel cleaning basket for cleaning
some small objects which need less friction
180W, 3 transducers
Nhiệt độ: ~80℃
có thể điều chỉnh
Nhiệt độ
Heater
~80℃ adjustable
4.6Kg 5.4Kg
Đặc điểm:
Đặc điểm:
Ứng dụng:Ứng dụng:
Features:
Features:
Application:Application:
Thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật
Specification Specification
Dòng kỹ thuật số Dòng kỹ thuật số
JP-031S JP-040S
Digital series Digital series
Mẫu Mẫu
Model Model
200W 200W
6.5L 10L
Tank capacity Tank capacityFrequency Frequency
Dung tích bể Dung tích bể
Material Material
Chất liệu Chất liệu
Timer Timer
Hẹn giờ Hẹn giờNguồn điện Nguồn điệnTần số Tần số
Công suất sưởi điện Công suất sưởi nhiệtKích thước bể
JP-031S JP-040S
Power supply Power supply
Tank Size Tank Size Package SizePackage Size
40KHz 40KHz
1-30 phút có thể 1-30 phút có thể
điều chỉnh điều chỉnh
1-30min 1-30minadjustable adjustable
300x150x150 300x240x150
( L x W x H mm) ( L x W x H mm) ( L x W x H mm) ( L x W x H mm)
325x180x280 380x290x280 435x360x350
180W, 3 đầu dò 240W, 4 đầu dò
5.4kg 6.2kg 8.4kg
SUS 304 SUS304AC100-120V,60Hz AC 100-120V,60Hz
AC200-240V,50Hz AC 200-240V, 50Hz
Ultrasonic power Ultrasonic power
Công suất siêu âm Công suất
Unit size Unit sizeN.W. / unit N.W. / unit
N.W./đơn vị N.W./đơn vị G.W./đơn vịG.W./đơn vị
G.W. / unitG.W. / unitHeating power Heating power
2221
®
MARTOYO
®
MARTOYO
®
MARTOYO
®
MARTOYO
Kích thước bể Kích thước máyKích thước đóng gói
180W, 3 transducers
410x255x350
( L x W x H mm) ( L x W x H mm)
Kích thước đóng góiKích thước máy
Thích hợp để rửa:
Trang sức, mắt kính và đồng hồ đeo tay chống nước
Công cụ: súng xăm, ống xăm, đầu cạo râu điện, lưỡi
dao cạo, lượt chải tóc và bàn chải đánh răng.
Văn phòng phẩm: đầu máy in, khay mực, con dấu.
Đồ kim loại: tiền xu cổ, phù hiệu, van, máy phun, linh
kiện điện tử và các đồ cơ khí,nĩa,dao,muỗng và nhiều
dụng cụ bằng bạc khác.
Excellent for cleaning:
Jewelry, glasses and waterproof watches
Tools of the Trade: tattoo guns and tubes, electric
shaving heads, razor blades, toothbrushes.
Stationery: printer-heads, ink cartridges and seals.
Metal Articles: antique coins, badges, valves
Electronic components and mechanical parts, forks,
spoon, other small silverware etc.
1. Bộ hẹn giờ kỹ thuật số và điều khiển nhiệt độ
2. Màn hình điều khiển cảm ứng
3. Thiết kế nghiêng 20 độ
4. Chức năng khử khí giúp loại bỏ bọt bong bóng
khí
5. Hệ thống làm sạch và làm nóng có thể hoạt
động cùng lúc
6. Nắm đậy bằng thép không gỉ có nấm cầm vừa
khít với máy giúp tránh sự khuếch tán của nhiệt
9. Hiệu suất cao tiết kiệm dung môi làm sạch,năng
lượng nhiệt, nhân công và diện tích.
10. Làm sạch hiệu quả các thiết bị có dạng lỗ sâu,
lưỡi cưa mà không cần dùng tay để tẩy rửa.
1. Digital timer and heater
2. Touch-Sensitive Control display
3. 20 degree tilted design
4. Degas function to eliminate air bubbles in
the solution for maximum efficiency
6. Ultrasonic cleaning and heating can work
at the same time.
7. Stainless steel tight fitting lid with handle
to prevent water heat from diffusing.
9.High efficiency saves cleaning solvent,
thermal energy, work place and labor.
10.Perfect for cleaning the long hole, saw
blade, finedraw, do not need to touch
cleaning fluid by hands.
240W, 4 transducers
Nhiệt độ: ~80℃
có thể điều chỉnh
Nhiệt độ
Heater
~80℃ adjustable0~80℃ adjustable
Phòng khám y tế và nha khoa, thợ xăm hình, phòng thí nghiệm,
chuyên gia nhãn khoa, thợ làm đồng hồ, nhà hàng, buôn bán đồ
cổ. Máy làm sạch bằng sóng siêu âm sử dụng sóng (rung) trong
nước cùng với chất tẩy rửa để phá vỡ đất và các chất hữu cơ
trên các dụng cụ và thiết bị y tế.Những thiết bị này được súc rửa
sau đó được hấp tiệt trùng. Nồi hấp tiệt trùng này sử dụng nhiệt,
hơi nước và áp suất để tiêu diệt tất cả các vi sinh vật gây bệnh và
bào tử của chúng.
Medical and dental clinics, laboratories, opticians, watchmakers,
restaurants, and antique dealers. The ultrasonic leaner uses
ultrasonic waves (vibration) using water with detergents products
to break up soil and organic material on medical instruments and
devices. These devices are rinsed then autoclaved (sterilized).
The autoclave sterilizer uses heat, steam, and pressure to kill all
pathogenic microorganisms and their spores.
1. Bộ hẹn giờ kỹ thuật số và điều khiển nhiệt độ
2. Màn hình điều khiển cảm ứng
3. Thiết kế nghiêng 20 độ
4. Chức năng khử khí giúp loại bỏ bọt bong bóng khí
5. Thiết kế nắp mới tiện lợi hơn trong quá trình hoạt động
6. Nắm đậy bằng thép không gỉ có nấm cầm vừa khít với
máy giúp tránh sự khuếch tán của nhiệt
7. Hiệu suất cao tiết kiệm dung môi làm sạch, năng lượng
nhiệt, nhân công và diện tích.
8. Làm sạch hiệu quả các thiết bị có dạng lỗ sâu, lưỡi cưa
mà không cần dùng tay để tẩy rửa.
9. Giỏ đựng bằng thép không gỉ để làm sạch những vật thể
nhỏ giúp giảm ma sát giữa vật thể cần làm sạch với bể của
máy.
1. Digital timer and heater
2. Touch-Sensitive Control display
3. 20 degree tilted design
4. Degas function to eliminate air bubbles in the
solution for maximum efficiency
5. Lid with new handle design more convenient for
operation
6. Stainless steel tight fitting lid with handle to prevent
water heat from diffusing.
7. High efficiency saves cleaning solvent, thermal
energy, work place and labor!
8. Perfect for cleaning the long hole, saw blade,
and finedraw. Do not need to touch cleaning fluid
by hands.
9. Stainless steel cleaning basket for cleaning some
small objects which need less friction, it can reduce
the friction between the small objects and the tank.
0 ~80℃ có thể điều chỉnh
Nhiệt độ
Heater
7.3kg
Đặc điểm: Đặc điểm:
Ứng dụng:Ứng dụng:
Features: Features:
Application:Application:
Thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật
Specification Specification
Dòng kỹ thuật số Dòng kỹ thuật số
JP-060S JP-080S
Digital series Digital series
Mẫu Mẫu
Model Model
300W 500W
15L 22L
Tank capacity Tank capacityFrequency Frequency
Dung tích bể Dung tích bể
Tank material Tank material
Chất liệu bể Chất liệu bể
Timer Timer
Hẹn giờ Hẹn giờNguồn điện Nguồn điệnTần số Tần số
Công suất sưởi điện Công suất sưởi nhiệtKích thước bể
JP-060S JP-080S
Power supply Power supply
Tank Size Tank Size Package sizePackage Size
40KHz 40KHz
1-30 phút có thể 1-30 phút có thể
điều chỉnh điều chỉnh
1-30min 1-30minadjustable adjustable
330x300x150 500x300x150
( L x W x Hmm ) ( L x W x Hmm ) ( L x W x Hmm ) ( L x W x Hmm )( L x W x Hmm )
360x325x285 530x325x285 635x405x335
420W, 6 đầu dò 480W, 8 đầu dò
7.5kg 9.5kg 11kg
SUS 304 SUS304AC 100-120V,60Hz AC 100-120V,60Hz
AC 200-240V, 50Hz AC 200-240V, 50Hz
Ultrasonic power Ultrasonic power
Công suất Công suất
Unit size Unit sizeN.W. / unit N.W. / unit
N.W./đơn vị N.W./đơn vị G.W./đơn vịG.W./đơn vị
G.W. / unitG.W. / unitHeating power Heating power
2423
®
MARTOYO
®
MARTOYO
®
MARTOYO
®
MARTOYO
Kích thước bể Kích thước máy Kích thước đóng gói
420W, 6 transducers
460x400x370
( L x W x Hmm )
Kích thước đóng góiKích thước máy
1. Bộ hẹn giờ kỹ thuật số và điều khiển nhiệt độ
2. Màn hình điều khiển cảm ứng
3. Thiết kế nghiêng 20 độ
4. Chức năng khử khí giúp loại bỏ bọt bong bóng
khí
5. Hệ thống làm sạch và làm nóng có thể hoạt
động cùng lúc
6. Nắm đậy bằng thép không gỉ có nấm cầm vừa
khít với máy giúp tránh sự khuếch tán của nhiệt
9. Hiệu suất cao tiết kiệm dung môi làm sạch,
năng lượng nhiệt, nhân công và diện tích.
10. Làm sạch hiệu quả các thiết bị có dạng lỗ sâu,
lưỡi cưa mà không cần dùng tay để tẩy rửa.
11. Giỏ đựng bằng thép không gỉ để làm sạch
những vật thể nhỏ giúp giảm ma sát giữa vật thể
cần làm sạch với bể của máy.
1. Digital timer and heater
2. Touch-Sensitive Control display
3. 20 degree tilted design
4. Degas function to eliminate air bubbles
in the solution for maximum efficiency
6. Ultrasonic cleaning and heating can work
at the same time.
7. Stainless steel tight fitting lid with handle
to prevent water heat from diffusing.
9.High efficiency saves cleaning solvent,
thermal energy, work place and labor.
10.Perfect for cleaning the long hole, saw
blade, do not need to touch cleaning fluid
by hands.
11.Stainless steel cleaning basket for
cleaning some small objects which need
less friction,
480W, 8 transducers
~80℃
có thể điều chỉnh
Nhiệt độ
Heater
~80℃ adjustable0~80℃ adjustable
1. Touch-Sensitive Control display
2. 20 degree tilted design
3. Degas function to eliminate air bubbles in the
solution for maximum efficiency
4. Lid with new handle design more convenient
for operation
5. Skid proof rubber feet
6. Durable stainless steel construction with
heater and timer
7. Ultrasonic cleaning and heating can work at
the same time
8. Stainless steel tight fitting lid with handle to
prevent water heat from diffusing
9. High efficiency saves cleaning solvent,
thermal energy, work place and labor!
0 ~80℃
có thể điều chỉnh
Nhiệt độ
Heater
Máy làm sạch bằng sóng siêu âm được dùng để làm
sạch nhiều loại vật thể khác nhau bao gồm ống, bộ l ọc,
van nhiên liệu, răng cưa, đồng hồ, dụng cụ phẫu thuật và
nha khoa, công cụ, gậy golf, bộ phun nhiên liệu xe hơi,
nhạc cụ, thiết bị điện và thiết bị công nghiệp, bảng mạch
điện.Chúng còn được sử dụng trong các xưởng làm đồ
trang sức, xưởng sửa chữa đồ điện.
Ultrasonic cleaners are used to clean many different
types of objects, including tube, filter, fuel valve, saw
blade, lenses and other optical parts, watches, dental and
surgical instruments, tools, coins, fountain pens, fishing
reels, car fuel injectors, musical instruments, industrial
parts and electronic equipment. They are used in many
jewelry workshops, and electronic repair workshops.
1. Màn hình điều khiển cảm ứng
2. Thiết kế nghiêng 20 độ
3. Chức năng khử khí giúp loại bỏ bọt bong bóng khí
4. Thiết kế nắp mới tiện lợi hơn trong quá trình hoạt
động
5. Chân máy bằng cao su
6. Hệ thống làm sạch và làm nóng siêu âm có thể
hoạt động cùng lúc
7. Nắm đậy bằng thép không gỉ có nấm cầm vừa khít
với máy giúp tránh sự khuếch tán của nhiệt
8. Hiệu suất cao tiết kiệm dung môi làm sạch, năng
lượng nhiệt, diện tích và nhân công
9. Làm sạch hiệu quả các thiết bị có dạng lỗ sâu,
rãnh cưa mà không cần dùng tay để tẩy rửa.
Máy làm sạch bằng sóng siêu âm được ứng dụng để làm
sạch các loại súng ngắn, súng trường, thiết bị kim loại,
đồng hồ, dụng cụ phẫu thuật và nha khoa, công cụ, gậy
golf, bộ phun nhiên liệu xe hơi, nhạc cụ,thiết bị điện và
thiết bị công nghiệp, bảng mạch điện, cửa hàng đồ trang
sức, xưởng sửa chữa đồ điện.
Ultrasonic cleaners are widely used to clean, handgun, rifle,
metal parts, lenses and other optical parts, watches, dental
and surgical instruments, tools, coins, golf clubs, car fuel
injectors, musical instruments, industrial parts and electronic
equipment, PCB circuit board, jewelry workshops, and
electronic repair workshops.
13kg
Đặc điểm:
Đặc điểm:
Features:
Features:
Thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật
Application:
Ứng dụng:
Specification Specification
Dòng kỹ thuật số Dòng điều khiển cơ
JP-100S
JP-010
Digital series Mechanical series
Mẫu Mẫu
Model Model
500W 100W
30L 2L
Tank capacity Tank capacityFrequency Frequency
Dung tích bể Dung tích bể
Material Material
Chất liệu Chất liệu
Timer Timer
Hẹn giờ Hẹn giờNguồn điện Nguồn điệnTần số Tần số
Công suất sưởi điện Công suất sưởi điệnKích thước đóng gói
JP-100S JP-010
Power supply Power supply
Unit Size Unit SizePackage size Package Size
40KHz 40KHz
1-30 phút có thể 1-30 phút có thể
điều chỉnh điều chỉnh
1-30min 1-30minadjustable adjustable
500x300x200 150x135x100
( L x W x Hmm ) ( L x W x Hmm ) ( L x W x Hmm ) ( L x W x H mm) ( L x W x H mm)( L x W x H mm)
530x325x325 180x185x240635x405x390 255x245x275
600W,10 đầu dò 60W
600W,10 transducers
15kg 2.2kg 2.6kg
Thép không gỉ SUS 304
Thép không gỉ SUS 304
Stainless steel SUS 304
Stainless steel SUS 304
AC 100-120V,60Hz AC 100-120V,60Hz
AC 200-240V, 50Hz AC 200-240V,50Hz
Ultrasonic power Ultrasonic power
Công suất siêu âm Công suất
Tank size Tank sizeN.W. / unit N.W. / unit G.W. / unit
N.W./đơn vị N.W./đơn vị G.W./đơn vịNhiệt độ Nhiệt độ
Heater HeaterHeating power Heating power
2625
®
MARTOYO
®
MARTOYO
®
MARTOYO
®
MARTOYO
Làm sạch các bộ phận của súng, ngành công nghiệp đồ
trang sức, ngành công nghiệp y tế, nhà máy điện tử nhà
máy đúc, xưởng ô tô, xưởng diesel, vòi phun nhiên liệu,
bộ lọc, ngành công nghiêp ô tô, phòng thí nghiệm khoa
học, trường đại học, phòng khám nha khoa, cửa hàng
mắt kính, cửa hàng ngũ kim.
Ultrasonic gun cleaning and lubrication of gun parts,
jewelry industry, medical industry, electronic factory,
molding factory, car workshop, diesel workshop, fuel
injector, filter, car industry, scientific laboratory, university,
dental clinics, eyeglass shop, hardware tools shop.
1. Màng hình điều khiển cảm ứng
2. Thiết kế nghiêng 20 độ
3. Chức năng khử khí giúp loại bỏ bọt bong bóng khí
4. Thiết kế nắp mới tiện lợi hơn trong quá trình hoạt
động
5. Hệ thống làm sạch và làm nóng có thể hoạt động
cùng lúc
6. Nắm đậy bằng thép không gỉ có nấm cầm vừa khít
với máy giúp tránh sự khuếch tán của nhiệt
7. Hiệu suất cao tiết kiệm dung môi làm sạch, năng
lượng nhiệt, nhân công và diện tích.
8.Làm sạch hiệu quả các thiết bị có dạng lỗ sâu, lưỡi
cưa mà không cần dùng tay để tẩy rửa.
9.Giỏ đựng bằng thép không gỉ để làm sạch những
vật thể nhỏ giúp giảm ma sát giữa vật thể cần làm
sạch với bể của máy
1. Touch-Sensitive control display
2. 20 degree tilted design
3. Degas function to eliminate air bubbles in the
solution for maximum efficiency
4. Lid with new handle design more convenient
for operation
5. Ultrasonic cleaning and heating can work at
the same time.
6. Stainless steel tight fitting lid with handle to
prevent water heat from diffusing.
7. High efficiency saves cleaning solvent,
thermal energy, work place and labor.
8. Perfect for cleaning the long hole, saw blade,
finedraw and shelter of piece part or work piece,
no need to clean fluid by hands.
9. Stainless steel cleaning basket for cleaning
some small objects which need less friction, it
can reduce the friction between the small
objects and the tank..
~80℃ adjustable ~80℃ adjustable
~80℃ có thể điều chỉnh ~80℃ có thể điều chỉnh
1. Được sử dụng để làm sạch y tế, nha khoa,
ngành chăm sóc sức khỏe, làm sạch dụng cụ
như thiết bị,hiệu quả làm sạch vượt trội
2. Sử dụng nước máy thông thường, cồn, dung
môi làm sạch;
3. Hiệu suất làm sạch đầu dò công suất cao
đáng kể, quan sát vĩ mô có thể sử dụng;
4. Sau khi làm sạch các đồ vật sẽ sáng bóng;
5. Tính chống thấm được cải thiện đáng kể, các
sản phẩm an toàn và bền hơn;
6. Hệ thống nhiệt độ không đổi với hệ thống sưởi.
1. Used to clean medical, dental, the health
care industry to clean instruments such as
appliance, cleaning effect is remarkable
2. Use ordinary tap water, alcohol, solvent
cleaning;
3. High power transducer cleaning effect
significantly, usable macroscopic observation
4.After cleaning objects shine light;
5. Waterproof properties is greatly improved,
more safety products last;
6. With constant temperature system with
heating.
Kích thước bể Kích thước máy Kích thước đóng góiKích thước máyKích thước bể
Đặc điểm: Đặc điểm:Features: Features:
Thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật
Specification Specification
Dòng điều khiển cơ Dòng điều khiển cơ
JP-020 JP-030
Mechanical series Mechanical series
Mẫu Mẫu
Model Model
100W 200W
3.2L 4.5L
Tank capacity Tank capacityFrequency Frequency
Dung tích bể Dung tích bể
Material Material
Chất liệu Chất liệu
Timer Timer
Hẹn giờ Hẹn giờNguồn điện Nguồn điệnTần số Tần số
Công suất sưởi điện Công suất sưởi điện
JP-020 JP-030
Power supply Power supply
Unit Size Unit Size
40KHz 40KHz
1-30 phút có thể 1-30 phút có thể
điều chỉnh điều chỉnh
1-30min 1-30minadjustable adjustable
240x135x100 300x150x100
( L x W x H mm) ( L x W x H mm) ( L x W x H mm )( L x W x H mm )
265x165x220 325x180x225
120W, 2 đầu dò 180W, 3 đầu dò
120W,2 transducers
2.6kg 3.4kg 3.0kg 3.8kg
Thép không gỉ SUS 304 SUS 304
Stainless steel SUS 304
AC 100-120V,60Hz AC 100-120V,60Hz
AC 200-240V,50Hz AC 200-240V, 50Hz
Ultrasonic power Ultrasonic power
Công suất siêu âm Công suất siêu âm
Tank size Tank sizeN.W. / unit G.W. / unit N.W. / unit G.W. / unit
N.W./đơn vị G.N./đơn vị N.W./đơn vị G.W./đơn vịNhiệt độ Nhiệt độ
Heater HeaterHeating power Heating power
2827
®
MARTOYO
®
MARTOYO
®
MARTOYO
®
MARTOYO
0~80℃ adjustable 0~80℃ adjustable
0~80℃ có thể điều chỉnh 0~80℃ có thể điều chỉnh
Kích thước bể Kích thước máyKích thước máyKích thước bể
1. Bể thép không gỉ có khả năng chống mòn và độ
bền cao.
2. Dung tích bể: 3,2L (0,75gallon), với bộ hẹn giờ
cơ & điều khiển nhiệt độ
3. Với giỏ thép không gỉ
4. Sử dụng nước máy,hoặc cồn công nghiệp và dung
môi làm sạch đối với yêu cầu làm sạch cao hơn
5. Điều khiển vi chip công nghiệp điều khiển. Bộ điều
khiển bảng mạch in linh hoạt, an toàn và ổn định hơn
6. Nhiệt độ có thể điều chỉnh từ 0 ° C đến 80 ° C
1. Stainless steel tank has resistance to wear
and long work life.
2. Tank capacity: 3.2L (0.75gallon), with
mechanical timer & heater control
3. With Stainless steel basket
4.Use just tab water, or industrial alcohol and
solvent cleaner for more higher cleaning requirement
5. Industrial control chip micro controller, flexible
circuit boards control, more secure & stable
6. Temperature tunable from 0°C to 80°C
Ứng dụng:
Application:
Ngành công nghiệp đồ trang sức, ngành công
nghiệp y tế, nhà máy điện tử, nhà máy đúc, xưởng
ô tô, xưởng diesel, ngành công nghiệp ô tô, phòng
thí nghiệm khoa học, trường đại học, phòng khám
nha khoa, cửa hàng kính mắt, cửa hàng ngũ kim.
Jewelry industry, medical industry, electronic factory,
molding factory, car workshop, diesel workshop, car
industry, scientific laboratory, university, dental clinics,
eyeglass shop, hardware tools shop.
1. Bể thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn và
độ bền cao.
2. Dung tích bể: 4.5L (1.2gallon), với bộ hẹn giờ cơ
& điều khiển nhiệt độ
3. Với giỏ thép không gỉ
4. Sử dụng nước máy, hoặc cồn công nghiệp và
dung môi làm sạch đối với yêu cầu làm sạch cao
hơn
5. Điều khiển vi chip công nghiệp . Bộ điều khiển
bảng mạch in linh hoạt, an toàn và ổn định hơn
6. Nhiệt độ có thể điều chỉnh từ 0 ° C đến 80 ° C
1. Stainless steel tank has resistance to wear
and long work life.
2. Tank capacity:4.5L(1.2gallon), with
mechanical timer & heater control
3. With Stainless steel basket
4.Use just tab water, or industrial alcohol and
solvent cleaner for more higher cleaning
requirement
5.Industrial microchip controller, flexible circuit
boards control, more secure & stable
6.temperature tunable from 0°C to 80°C
180W, 3 transducers
Đặc điểm: Đặc điểm:Features: Features:
Thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật
Specification Specification
Dòng điều khiển cơ Dòng điều khiển cơ
JP-031 JP-040
Mechanical series Mechanical series
Mẫu Mẫu
Model Model
200W 200W
6.5L 10.8L
Tank capacity Tank capacityFrequency Frequency
Dung tích bể Dung tích bể
Material Material
Chất liệu Chất liệu
Timer Timer
Hẹn giờ Hẹn giờNguồn điện Nguồn điệnTần số Tần số
Công suất sưởi điện Công suất sưởi điện
JP-031 JP-040
Power supply Power supply
Unit Size Unit Size
40KHz 40KHz
1-30 phút có thể
1-30 phút có thểđiều chỉnh
điều chỉnh1-30min
1-30min
adjustable
adjustable
300x150x150 300x240x150
( L x W x H mm )( L x W x H mm ) ( L x W x H mm) ( L x W x H mm)
325x180x280 325x265x280
180W, 3 đầu dò 240W, 4 đầu dò
180W,3 transducers
3.0kg 3.8kg 6.0kg 6.8kg
Thép không gỉ SUS 304
SUS 304
Stainless steel SUS 304
AC 100-120V,60Hz AC 100-120V,60Hz
AC 200-240V, 50Hz AC 200-240V, 50Hz
Ultrasonic power Ultrasonic power
Công suất siêu âm Công suất siêu âm
Tank size Tank sizeN.W. / unit G.W. / unit N.W. / unit G.W. / unit
N.W./đơn vị G.W./đơn vị N.W./đơn vị G.W./đơn vịNhiệt độ Nhiệt độ
Heater HeaterHeating power Heating power
3029
®
MARTOYO
®
MARTOYO
®
MARTOYO
®
MARTOYO
0~80℃ adjustable ~80℃ adjustable
0~80℃có thể điều chỉnh ~80℃ có thể điều chỉnh
Kích thước bể Kích thước máyKích thước máyKích thước bể
1. Bể thép không gỉ có khả năng chống mòn và độ bền
cao.
2. Dung tích bể: 6.5L, với bộ hẹn giờ cơ & điều khiển
nhiệt độ
3. Với giỏ thép không gỉ
4. Sử dụng nước máy, hoặc cồn công nghiệp và dung
môi làm sạch đối với yêu cầu làm sạch cao hơn
5. Điều khiển vi chip công nghiệp điều khiển. Bộ điều
khiển bảng mạch in linh hoạt, an toàn và ổn định hơn
6. Nhiệt độ có thể điều chỉnh từ 0 ° C đến 80 ° C
7. Với hệ thống thoát nước
1. Stainless steel tank has resistance to wear and
long work life.
2. Tank capacity:6.5L, with mechanical timer &
heater control
3. With Stainless steel basket
4.Use just tab water, or industrial alcohol and solvent
cleaner for more higher cleaning requirement
5. Industrial microchip controller. flexible circuit
boards control, more secure & stable
6. Temperature tunable from 0°C to 80°C
7. With drainage
Ứng dụng:Ứng dụng:
Application:Application:
Ngành công nghiệp đồ trang sức, ngành công
nghiệp y tế, nhà máy điện tử, nhà máy đúc, xưởng
ô tô, xưởng diesel, ngành công nghiệp ô tô, phòng
thí nghiệm khoa học, trường đại học, phòng khám
nha khoa, cửa hàng kính mắt, cửa hàng ngũ kim.
Jewelry industry, medical industry, electronic factory,
molding factory, car workshop, diesel workshop, car
industry, scientific laboratory, university, dental clinics,
eyeglass shop, hardware tools shop.
1. Bể thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn và
độ bền cao.
2. Dung tích bể: 10.8L, với bộ hẹn giờ cơ & điều
khiển nhiệt độ
3. Với giỏ thép không gỉ
4. Sử dụng nước máy, hoặc cồn công nghiệp và
dung môi làm sạch đối với yêu cầu làm sạch cao
hơn
5. Điều khiển vi chip công nghiệp . Bộ điều khiển
bảng mạch in linh hoạt, an toàn và ổn định hơn
6. Nhiệt độ có thể điều chỉnh từ 0 ° C đến 80 ° C
7.Với hệ thống thoát nước
1. Stainless steel tank has resistance to wear
and long work life.
2. Tank capacity: 10.8L, with mechanical
timer & heater control
3. With Stainless steel basket
4.Use just tab water, or industrial alcohol and
solvent cleaner for more higher cleaning
requirement
5.Industrial microchip controller, flexible circuit
boards control, more secure & stable
6.temperature tunable from 0°C to 80°C
7. With drainage
Ngành công nghiệp đồ trang sức, ngành công nghiệp y tế,
nhà máy điện tử, nhà máy đúc, xưởng ô tô, xưởng diesel,
ngành công nghiệp ô tô, phòng thí nghiệm khoa học,
trường đại học, phòng khám nha khoa, cửa hàng kính
mắt, cửa hàng sản phẩm ngũ kim.
Jewelry industry, medical industry, electronic factory,
molding factory, car workshop, diesel workshop, car
industry, scientific laboratory, university, dental clinics,
yeglass shop, hardware tools shop.
4 transducers
Đặc điểm: Đặc điểm:Features: Features:
Thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật
Specification Specification
Dòng điều khiển cơ Dòng điều khiển cơ
JP-060 JP-080
Mechanical series Mechanical series
Mẫu Mẫu
Model Model
300W 500W
15L 22L
Tank capacity Tank capacityFrequency Frequency
Dung tích bể Dung tích bể
Tank material Tank material
Chất liệu bể Chất liệu bể
Timer Timer
Hẹn giờ Hẹn giờNguồn điện Nguồn điệnTần số Tần số
Công suất sưởi điện Công suất sưởi điện
JP-060 JP-080
Power supply Power supply
Unit Size Unit Size
40KHz 40KHz
1-30 phút có thể 1-30 phút có thể
điều chỉnh điều chỉnh
1-30min 1-30minadjustable adjustable
330x300x150 500x300x150
( L x W x Hmm ) ( L x W x Hmm ) (L x W x Hmm) (L x W x Hmm)
360x325x285 530x325x285
360W, 6đầu dò 480W, 8đầu dò
360W,6 transducers
7.5kg 11kg 12.4kg
Thép không gỉ SUS 304 Thép không gỉ SUS 304
Stainless steel SUS 304 Stainless steel SUS 304
AC 100-120V,60Hz AC 100-120V,60Hz
AC 200-240V, 50Hz AC 200-240V, 50Hz
Ultrasonic power Ultrasonic power
Công suất siêu âm Công suất siêu âm
Tank size Tank sizeN.W. / unit G.W. / unit N.W. / unit G.W. / unit
N.W./đơn vị G.W./đơn vị N.W./đơn vị G.W./đơn vịNhiệt độ Nhiệt độ
Heater HeaterHeating power Heating power
3231
®
MARTOYO
®
MARTOYO
®
MARTOYO
®
MARTOYO
0~80℃ adjustable ~80℃ adjustable
0~80℃ có thể điều chỉnh ~80℃ có thể điều chỉnh
Kích thước bểKích thước máyKích thước máyKích thước bể
1. Bể thép không gỉ có khả năng chống mòn và độ
bền cao.
2. Dung tích bể: 15L, với bộ hẹn giờ cơ & điều
khiển nhiệt độ
3. Với giỏ thép không gỉ
4. Sử dụng nước máy,hoặc cồn công nghiệp và dung
môi làm sạch đối với yêu cầu làm sạch cao hơn
5. Điều khiển vi chip công nghiệp điều khiển. Bộ điều
khiển bảng mạch in linh hoạt,an toàn và ổn định hơn
6. Nhiệt độ có thể điều chỉnh từ 0 ° C đến 80 ° C
7. Với hệ thống thoát nước
1. Stainless steel tank has resistance to wear
and long work life.
2. Tank capacity: 15L, with mechanical timer &
heater control
3. With Stainless steel basket
4.Use just tab water, or solvent cleaner for more
higher cleaning requirement
5. Industrial microchip controller. flexible circuit
boards control, more secure & stable
6. Temperature tunable from 0°C to 80°C
7. With drainage
Ứng dụng:Ứng dụng:
Application:Application:
Ngành công nghiệp đồ trang sức, ngành công
nghiệp y tế, nhà máy điện tử, nhà máy đúc, xưởng
ô tô, xưởng diesel, ngành công nghiệp ô tô, phòng
thí nghiệm khoa học, trường đại học, phòng khám
nha khoa, cửa hàng kính mắt, cửa hàng ngũ kim.
Jewelry industry, medical industry, electronic factory,
molding factory, car workshop, diesel workshop, car
industry, scientific laboratory,university,dental clinics,
eyeglass shop, hardware tools shop.
1. Bể thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn và
độ bền cao.
2. Dung tích bể: 22L , với bộ hẹn giờ cơ & điều
khiển nhiệt độ
3. Với giỏ thép không gỉ
4. Sử dụng nước máy, hoặc cồn công nghiệp và
dung môi làm sạch đối với yêu cầu làm sạch cao
hơn
5. Điều khiển vi chip công nghiệp .Bộ điều khiển
bảng mạch in linh hoạt, an toàn và ổn định hơn
6. Nhiệt độ có thể điều chỉnh từ 0 ° C đến 80 ° C
7.Với hệ thống thoát nước
1. Stainless steel tank has resistance to
wear and long work life.
2. Tank capacity: 22L, with mechanical
timer & heater control
3. With Stainless steel basket
4.Use just tab water, or industrial alcohol
and solvent cleaner for more higher cleaning
requirement
5.Industrial microchip controller, flexible
circuit boards control, more secure & stable
6.Temperature tunable from 0°C to 80°C
7. With drainage
Ngành công nghiệp đồ trang sức, ngành công nghiệp y tế,
nhà máy điện tử, nhà máy đúc, xưởng ô tô, xưởng diesel,
ngành công nghiệp ô tô,phòng thí nghiệm khoa học, trường
đại học, phòng khám nha khoa, cửa hàng kính mắt, cửa
hàng sản phẩm ngũ kim.
Jewelry industry, medical industry,electronic factory,molding
factory, car workshop, diesel workshop, car industry,
scientific laboratory, university, dental c linics, eyeglass
shop, hardware tools shop.
8 transducers
9kg
Đặc điểm: Đặc điểm:Features: Features:
Thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật
Specification Specification
Dòng điều khiển cơ Dòng điều khiển cơ
JP-040ST
Mechanical series Adjustable power series
Mẫu Mẫu
Model Model
500W 200W
30L 10.8L
Tank capacity Tank capacityFrequency Frequency
Dung tích bể Dung tích bể
Tank material Tank material
Chất liệu bể Chất liệu bể
Timer Timer
Hẹn giờ Hẹn giờNguồn điện Nguồn điệnTần số Tần số
Công suất sưởi điện Công suất sưởi điện
JP-100 JP-040ST
Power supply Power supply
Unit Size Unit Size Package Size
40KHz 40KHz
1-30 phút có thể 1-30 phút có thể
điều chỉnh điều chỉnh
1-30min 1-30minadjustable adjustable
500x300x200 300x240x150
(L x W x Hmm) (L x W x Hmm) ( L x W x H mm) ( L x W x H mm) ( L x W x H mm)
530x325x325 325x265x280 430x345x380
600W, 10 đầu dò 96~240W
10 transducers
12.5kg 14kg 6.0kg 8.5kg
Thép không gỉ SUS 304
Thép không gỉ SUS 304
Stainless steel SUS 304
Stainless steel SUS 304
AC 100-120V,60Hz AC 100-120V,60Hz
AC 200-240V,50Hz AC 200-240V, 50Hz
Ultrasonic power Ultrasonic power
Công suất Công suất siêu âm
Tank size Tank sizeN.W. / unit G.W. / unit N.W. / unit G.W. / unit
N.W./đơn vị G.W./đơn vị N.W./đơn vị G.W./đơn vịNhiệt độ Nhiệt độ
Heater HeaterHeating power Heating power
3433
®
MARTOYO
®
MARTOYO
®
MARTOYO
®
MARTOYO
0~80℃ adjustable ~80℃ adjustable
0~80℃ có thể điều chỉnh ~80℃ có thể điều chỉnh
Kích thước bể Kích thước máy Kích thước đóng góiKích thước máyKích thước bể
1. Bể thép không gỉ có khả năng chống mòn và độ bền
cao.
2. Dung tích bể: 30L, với bộ hẹn giờ cơ & điều khiển
nhiệt độ
3. Với giỏ thép không gỉ
4. Sử dụng nước máy, hoặc cồn công nghiệp và dung
môi làm sạch đối với yêu cầu làm sạch cao hơn
5. Điều khiển vi chip công nghiệp điều khiển. Bộ điều
khiển bảng mạch in linh hoạt, an toàn và ổn định hơn
6. Nhiệt độ có thể điều chỉnh từ 0 ° C đến 80 ° C
7. Với hệ thống thoát nước
1. Stainless steel tank has resistance to wear
and long work life.
2. Tank capacity:30L, with mechanical timer
& heater control
3. With Stainless steel basket
4.Use just tab water, or industrial alcohol and
solvent cleaner for more higher cleaning
requirement
5. Industrial microchip controller,flexible circuit
boards control, more secure & stable
6. Temperature tunable from 0°C to 80°C
7. With drainage
Ứng dụng:
Application:
Ngành công nghiệp đồ trang sức, ngành công nghiệp
y tế, nhà máy điện tử,nhà máy đúc, xưởng ô tô,xưởng
diesel, ngành công nghiệp ô tô, phòng thí nghiệm khoa
học, trường đại học, phòng khám nha khoa, cửa hàng
kính mắt, cửa hàng sản phẩm ngũ kim.
Jewelry industry, medical industry, electronic factory,
molding factory, car workshop, diesel workshop, car
industry, scientific laboratory, university, dental clinics,
eyeglass shop, hardware tools shop.
1. Sử dụng nước máy thông thường, cồn, dung
môi làm sạch;
2. Hiệu suất làm sạch đầu dò công suấ t cao
đáng kể,quan sát vĩ mô có thể sử dụng;
3. Sau khi làm sạch các đồ vật sẽ sáng bóng;
4. Thời gian khởi động điều khiển LCD kỹ thuật số
5. Thép không gỉ và nắp, bể rửa, cao cấp hơn;
6. Hệ thống nhiệt độ không đổi với hệ thống sưởi.
7. Giỏ làm sạch thép không gỉ
8. Với hệ thống thoát nước
1. Use ordinary tap water, alcohol, solvent
cleaning;
2. High power transducer cleaning effect
significantly, usable macroscopic observation;
3. After cleaning objects shine light;
4. Digital LCD control boot time;
5. The stainless steel and the lid, bladder,
more upscale;
6. With constant temperature system with
heating
7. Made of stainless steel cleaning basket
8. With drainage;
Đặc điểm: Đặc điểm:Features: Features:
Thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật
Specification Specification
Dòng điều chỉnh công suất Dòng điều chỉnh công suất
Adjustable power series Adjustable power series
Mẫu Mẫu
Model Model
300W 500W
15L 22L
Tank capacity Tank capacityFrequency Frequency
Dung tích bể Dung tích bể
Tank material Tank material
Chất liệu bể Chất liệu bể
Timer Timer
Hẹn giờ Hẹn giờNguồn điện Nguồn điệnTần số Tần số
Công suất sưởi điện Công suất sưởi điện
JP-060ST JP-080ST
Power supply Power supply
Unit Size Package size Unit Size Package Size
40KHz 40KHz
1-30 phút có thể 1-30 phút có thể
điều chỉnh điều chỉnh
1-30min 1-30minadjustable adjustable
330x300x150 500x300x150
( L x W x Hmm) ( L x W x Hmm) ( L x W x Hmm) (L x W x Hmm) (L x W x Hmm)(L x W x Hmm)
360x325x285 460x400x370 530x325x285 635x400x390
144~360W 192~480W
7.5kg 9.5kg 11.0kg 13.0kg
Thép không gỉ SUS 304 Thép không gỉ SUS 304
Stainless steel SUS 304 Stainless steel SUS 304
AC 100-120V,60Hz AC 100-120V,60Hz
AC 200-240V,50Hz AC 200-240V,50Hz
Ultrasonic power Ultrasonic power
Công suất Công suất
Tank size Tank sizeN.W. / unit G.W. / unit N.W. / unit G.W. / unit
N.W./đơn vị G.W./đơn vị N.W./đơn vị G.W./đơn vịNhiệt độ Nhiệt độ
Heater HeaterHeating power Heating power
3635
®
MARTOYO
®
MARTOYO
®
MARTOYO
®
MARTOYO
0~80℃ adjustable ~80℃ adjustable
0~80℃ có thể điều chỉnh ~80℃ có thể điều chỉnh
Kích thước bể Kích thước máy Kích thước đóng góiKích thước máy Kích thước đóng góiKích thước bể
1. Sử dụng nước máy thông thường, cồn, dung
môi làm sạch;
2. Hiệu suất làm sạch đầu dò công suất cao
đáng kể, quan sát vĩ mô có thể sử dụng;
3. Sau khi làm sạch các đồ vật sẽ sáng bóng;
4. Thời gian khởi động điều khiển LCD kỹ thuật số;
5. Thép không gỉ và nắp, bể rửa, cao cấp hơn;
6. Hệ thống nhiệt độ không đổi với hệ thống sưởi.
7. Giỏ làm sạch thép không gỉ (tùy chọn);
8. Với hệ thống thoát nước;
1. Use ordinary tap water, alcohol, solvent
cleaning;
2. High power transducer cleaning effect
significantly, usable macroscopic observation;
3. After cleaning objects shine light;
4. Digital LCD control boot time;
5. The stainless steel and the lid, bladder,
more upscale;
6. With constant temperature system with
heating;
7. Made of stainless steel cleaning basket
8. With drainage;
1. Hiệu suất làm sạch đầu dò công suất cao đáng kể,
quan sát vĩ mô có thể sử dụng;
2. Sau khi làm sạch các đồ vật sẽ sáng bóng;
3. Thời gian khởi động điều khiển LCD kỹ thuật số;
4. Thép không gỉ và nắp, bể rửa, cao cấp hơn;
5. Tính chống thấm được cải thiện đáng kể, các sản
phẩm an toàn và bền hơn;
6. Hệ thống nhiệt độ không đổi với hệ thống sưởi.
7. Giỏ làm sạch thép không gỉ (tùy chọn);
8. Với hệ thống thoát nước
1. High power transducer cleaning effect
significantly , usable macroscopic observation;
2. After cleaning objects shine light;
3. Digital LCD control boot time;
4. The stainless steel and the lid,bladder,more
upscale;
5. Waterproof properties is greatly improved,
more safety products last;
6.Constant temperature system with heating;
7. Made of stainless steel cleaning basket
8. With drainage
SIÊU ÂM CÔNG NGHIỆP
Industrial Ultrasonic Cleaning MachineĐặc điểm: Features:
Thông số kỹ thuật
Specification
Dòng điều chỉnh công suất
Adjustable power series
MARTOYO
®
MARTOYO
®
3837
®
MARTOYO
®
MARTOYO
1. Hiệu suất làm sạch đầu dò công suất cao đáng kể,
quan sát vĩ mô có thể sử dụng;
2. Sau khi làm sạch các đồ vật sẽ sáng bóng;
3. Thời gian khởi động điều khiển LCD kỹ thuật số;
4. Thép không gỉ và nắp, bể rửa, cao cấp hơn;
5. Tính chống thấm được cải thiện đáng kể, các sản
phẩm an toàn và bền hơn;
6. Hệ thống nhiệt độ không đổi với hệ thống sưởi.
7. Giỏ làm sạch thép không gỉ (tùy chọn);
8. Với hệ thống thoát nước;
1. High power transducer cleaning effect
significantly, usable macroscopic observation;
2. After cleaning objects shine light;
3. Digital LCD control boot time;
4. The stainless steel and the lid,bladder,more
upscale;
5. Waterproof properties is greatly improved,
more safety products last;
6.With constant temperature system with
heating
7. Made of stainless steel cleaning basket
(optional);
8. With drainage;
Mẫu
Model
500W
30L
Tank capacityFrequency
Dung tích bể
Tank material
Chất liệu bể
Timer
Hẹn giờ Nguồn điệnTần số
Công suất sưởi điện
JP-100ST
Power supply
Unit Size Package size
40KHz
1-30 phút có thể
điều chỉnh
1-30min adjustable
500x300x200
( L x W x Hmm ) ( L x W x Hmm )( L x W x Hmm )
530x325x325 635x400x440
240~600W
12.5kg 15.5kg
Thép không gỉ SUS 304
Stainless steel SUS 304
AC 100-120V,60Hz
AC 200-240V, 50Hz
Ultrasonic power
Công suất
Tank size N.W. / unit G.W. / unit
N.W./đơn vị G.W./đơn vị Nhiệt độ
HeaterHeating power
0~80℃ adjustable
0~80℃ có thể điều chỉnh
Kích thước máy Kích thước đóng góiKích thước bể
Đặc điểm: Features:
Thông số kỹ thuật
ApplicaHon:
y tế, nhà máy điện tử, nhà máy đúc, xưởng ô tô,
xưởng diesel, ngành công nghiệp ô tô, phòng thí
nghiệm khoa học, trường đại học, phòng khám nha
khoa, cửa hàng kính mắt, cửa hàng sả n phẩm ngũ
kim.
Ứng dụng:
SpecificaHon
Dòng kỹ thuật số
JP-010T
Digital series
Mẫu
Model
100W
2L
Tank capacityFrequency
Dung “ch bể
Material
Chất liệu
Timer
Hẹn giờ Nguồn điệnTần số
Công suất sưởi điện Kích thước bể Kích thước đóng góiKích thước đơn vị
JP-010T
Power supply
Unit Size
40KHz
1-30 phút có thể
điều chỉnh
1-30min
adjustable
175x160x210mm
( L x W x H ) ( L x W x H )
150x135x100mm
2,2kg 2,8kg
SUS304
Stainless steel
SUS304
AC 100-120V,60Hz
AC 200-240V, 50Hz
Ultrasonic power
Công suất siêu âm
Tank size N.W. / unit
N.W./đơn vị G.W./đơn vị
G.W. / unitHeaHng power
409
®
MARTOYO
®
MARTOYO
Đặc điểm: Features:
Thông số kỹ thuật
Specification
Dòng bể đơn
Single tank series
Mẫu
Model
3000W
53L
Tank capacityFrequency
Dung tích bể
Material
Chất liệu
Timer
Thời gian điều chỉnh Nguồn điệnTần số
Công suất nhiệt Điều chỉnh nhiệt độKích thước bể Kích thước máy
JP-180ST
Power supply
Unit Size
28/40KHz 1-99 phút
1-90 min
500x350x300
( L x W x Hmm) ( L x W x Hmm)
680x530x700 0~80℃ 47kg
Thép không gỉ SUS304
Stainless steelSUS304
AC 100-120V,60Hz
AC 200-240V, 50Hz
Ultrasonic power
Công suất
Tank size N.W. / unit
N.W./đơn vị G.W./đơn vị
G.W. / unitHeating power
39
®
MARTOYO
®
MARTOYO
1. Hiệu quả làm sạch nhờ bộ chuyển đổi công suất
cao, có thể quan sát được;
2. Đồ vật sáng bong sau khi được làm sạch;
3. Thời gian khởi động điều khiển bằng LCD kỹ thuật
số;
4. Nắp đậy, rổ đựng phụ kiện bằng thép không gỉ;
5. Đặc tính chống nước tốt,các sản phẩm an toàn sử
dụng trong thời gian dài;
6. Có hệ thống nhiệt độ ổn định.
1. High power transducer cleaning effect
significantly, usable macroscopic observation;
2. After cleaning objects shine light;
3. Digital LCD control boot time;
4. The stainless steel basket and the lid
5. Waterproof properties is greatly improved,
more safety products last;
6. With constant temperature system with
heating
360-900W
18 đầu dò
18 transducers
Heater
Đặc điểm: Features:
Thông số kỹ thuật
Specification
Tần số
Ultrasonic frequencyThe tank material
28/40 kHzSUS304 38 L
240~600 W
12 đầu dò
1500 W 500 x 300 x 250
(L x W x Hmm) (L x W x Hmm)
670 x 480 x 700
0 ~80℃
AC 100 ~ 120V,60Hz
AC 200 ~ 240V,50Hz
30 kg 36kg
1~99 minadjustable
1~99 phút
Vật liệu vỏVật liệu bể
Tank capacity
Thể tích bể
Timer
Thời gian điều chỉnh
Heater
Nhiệt độđiều chỉnh
Power supply
Nguồn điện
Ultrasonic power
Công suất
Heating power
Công suất nhiệt
Tank size
Kích thước bể
Unit size
Kích thước máy
N.W
Trọng lượng tịnh
G.W
Trọng lượng cả bao bì
Dòng bể đơn
Single tank series
JP-120ST(38L) có bánh xe
JP-120ST(38L) with castor
®
MARTOYO
Model
JP-120ST
1. Hiệu quả làm sạch nhờ bộ chuyển đổi công
suất cao, có thể quan sát được;
2. Đồ vật sáng bong sau khi được làm sạch;
3. Thời gian khởi động điều khiển bằng LCD kỹ
thuật số;
4. Nắp đậy,rổ đựng phụ kiện bừng thép không gỉ
5. Đặc tính chống nước tốt, các sản phẩm an
toàn sử dụng trong thời gian dài;
6. Có hệ thống nhiệt độ ổn định.
1. High power transducer cleaning effect
significantly, usable macroscopic observation;
2. After cleaning objects shine light;
3. Digital LCD control boot time;
4. The stainless steel and the lid, bladder,more
upscale;
5. Waterproof p roperties is greatly improved,
more safety products last;
6. With constant temperature system with
heating.
40kg
SUS304
stamping slot
Shell material
Đặc điểm: Features:
Thông số kỹ thuật
ApplicaHon:
y tế, nhà máy điện tử, nhà máy đúc, xưởng ô tô,
xưởng diesel, ngành công nghiệp ô tô, phòng thí
nghiệm khoa học, trường đại học, phòng khám nha
khoa, cửa hàng kính mắt, cửa hàng sả n phẩm ngũ
kim.
Ứng dụng:
SpecificaHon
Dòng kỹ thuật số
JP-010T
Digital series
Mẫu
Model
100W
2L
Tank capacityFrequency
Dung “ch bể
Material
Chất liệu
Timer
Hẹn giờ Nguồn điệnTần số
Công suất sưởi điện Kích thước đơn vị
JP-010T
Power supply
Unit Size
40KHz
1-30 phút có thể
điều chỉnh
1-30min
adjustable
175x160x210mm
( L x W x H ) ( L x W x H )
150x135x100mm
2,2kg 2,8kg
SUS304
Stainless steel
SUS304
AC 100-120V,60Hz
AC 200-240V, 50Hz
Ultrasonic power
Công suất siêu âm
Tank size N.W. / unit
N.W./đơn vị G.W./đơn vị
G.W. / unitHeaHng power
429
®
MARTOYO
®
MARTOYO
Đặc điểm: Features:
Thông số kỹ thuật
Specification
Dòng bể đơn
Single tank series
Mẫu
Model
3000W
77L
Tank capacityFrequency
Dung tích bể
Material
Chất liệu
Timer
Thời gian điều chỉnh Nguồn điệnTần số
Công suất sưởi điện Điều chỉnh nhiệt độKích thước bể Kích thước máy
JP-240ST
Power supply
Unit Size
28/40KHz 1-99 phút
1-90 min
550x400x350
( L x W x Hmm) ( L x W x Hmm)
730x580x770 0~80℃ 60kg
Thép không gỉ SUS304
Stainless steel SUS304
AC 100-120V,60Hz
AC 200-240V, 50Hz
Ultrasonic power
Công suất
Tank size N.W. / unit
N.W./đơn vị G.W./đơn vị
G.W. / unitHeating power
41
®
MARTOYO
®
MARTOYO
1. Hiệu quả làm sạch nhờ bộ chuyển đổi công suất
cao, có thể quan sát được;
2. Đồ vật sáng bong sau khi được làm sạch;
3. Thời gian khởi động điều khiển bằng LCD kỹ thuật
số;
4. Nắp đậy, rổ đựng phụ kiện bằng thép không gỉ;
5. Đặc tính chống nước tốt, các sản phẩm an toàn sử
dụng trong thời gian dài;
6. Có hệ thống nhiệt độ ổn định.
1. High power transducer cleaning effect
significantly, usable macroscopic observation;
2. After cleaning objects shine light;
3. Digital LCD control boot time;
4. The stainless steel and the lid, bladder, more
upscale;
5. Waterproof properties is greatly improved,
more safety products last;
6. With constant temperature system with heating
480-1200W
24 đầu dò
480~1200 W,
24 transducers
Heater
Đặc điểm: Features:
Thông số kỹ thuật
Specification
SUS304 có rãnh
Tần số
Ultrasonic frequencyThe tank material
28/40 kHz
SUS304stamping slot
SUS304 99 L
1500W,30 đầu dò
30 transducers
4500 W 550 x 450 x 400
(L x W x Hmm)(L x W x Hmm)
730 x 618 x 800
0 ~80℃
AC 100 ~ 120 V,60Hz
AC 200 ~ 240 V,50Hz
60 kg 68kg
1~99 minadjustable
1~99 phút
Vật liệu vỏVật liệu bể
Tank capacity
Thể tích bể
Timer
Thời gian điều chỉnh
Heater
Nhiệt độđiều chỉnh
Power supply
Nguồn điện
Ultrasonic power
Công suất
Heating power
Công suất nhiệt
Tank size
Kích thước bể
Unit size
Kích thước máy
N.W
Trọng lượng tịnh
G.W
Trọng lượng cả bao bì
Dòng bể đơn
Single tank series
®
MARTOYO
Model
JP-300ST
1. Hiệu quả làm sạch nhờ bộ chuyển đổi công
suất cao, có thể quan sát được;
2. Đồ vật sáng bong sau khi được làm sạch;
3. Thời gian khởi động điều khiển bằng LCD kỹ
thuật số;
4. Nắp đậy,rổ đựng phụ kiện bừng thép không gỉ
5. Đặc tính chống nước tốt, các sản phẩm an
toàn sử dụng trong thời gian dài
6. Có hệ thống nhiệt độ ổn định.
1. High power transducer cleaning effect
significantly,usable macroscopic observation
2. After cleaning objects shine light;
3. Digital LCD control boot time;
4. The stainless steel and the lid, bladder,
more upscale
5. Waterproof properties is greatly improved,
more safety products last;
6. With constant temperature system with
heating.
Shell material
47kg
Đặc điểm:
Đặc điểm:
Features: Features:
Features: Features:
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
ApplicaHon:
y tế, nhà máy điện tử, nhà máy đúc, xưởng ô tô,
xưởng diesel, ngành công nghiệp ô tô, phòng thí
nghiệm khoa học, trường đại học, phòng khám nha
khoa, cửa hàng kính mắt, cửa hàng sả n phẩm ngũ
kim.
Ứng dụng:
SpecificaHon
Specification
SpecificaHon
Dòng kỹ thuật số Dòng kỹ thuật số
JP-010T
JP-010T
Digital series Digital series
Mẫu Mẫu
Mẫu Mẫu
Model Model
Model Model
100W 100W
100W 100W
2L 2L
2L 2L
Tank capacity Tank capacity
Tank capacity Tank capacity
Frequency Frequency
Frequency Frequency
Dung “ch bể Dung “ch bể
Dung “ch bể Dung “ch bể
Material Material
Material Material
Chất liệu Chất liệu
Chất liệu Chất liệu
Timer Timer
Timer Timer
Hẹn giờ Hẹn giờ
Hẹn giờ Hẹn giờ
Nguồn điện Nguồn điện
Nguồn điện Nguồn điện
Tần số Tần số
Tần số Tần số
Công suất sưởi điện Công suất sưởi điện
Công suất sưởi điện Công suất sưởi điện
Kích thước đơn vị Kích thước đơn vị
Kích thước đơn vị Kích thước đơn vị
JP-010T JP-010T
JP-010T JP-010T
Power supply Power supply
Power supply Power supply
Unit Size Unit Size
Unit Size Unit Size
40KHz 40KHz
40KHz 40KHz
1-30 phút có thể 1-30 phút có thể
1-30 phút có thể 1-30 phút có thể
điều chỉnh điều chỉnh
điều chỉnh điều chỉnh
1-30min 1-30min
1-30min 1-30min
adjustable adjustable
adjustable adjustable
175x160x210mm 175x160x210mm
175x160x210mm 175x160x210mm
( L x W x H ) ( L x W x Hmm )
( L x W x H ) ( L x W x H )
150x135x100mm 150x135x100mm
SUS304 SUS304
SUS304 SUS304
Stainless steel Stainless steel
Stainless steel Stainless steel
SUS304 SUS304
SUS304 SUS304
AC 100-120V,60Hz AC 100-120V,60Hz
AC 100-120V,60Hz AC 100-120V,60Hz
AC 200-240V, 50Hz AC 200-240V, 50Hz
AC 200-240V, 50Hz AC 200-240V, 50Hz
Ultrasonic power Ultrasonic power
Ultrasonic power Ultrasonic power
Công suất siêu âm Công suất siêu âm
Tank size Tank size
N.W. / unit N.W. / unit
N.W. / unit N.W. / unit
N.W./đơn vị
N.W./đơn vị N.W./đơn vị
G.W./đơn vị G.W./đơn vị
G.W./đơn vị G.W./đơn vị
G.W. / unit G.W. / unit
G.W. / unit G.W. / unit
HeaHng power HeaHng power
HeaHng power HeaHng power
449
®
MARTOYO
®
MARTOYO
®
MARTOYO
®
MARTOYO
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật
Specification
Specification Specification
Dòng bể đơn
Single tank series
Mẫu Mẫu
Mẫu Mẫu
Model Model
Model Model
3000W 6000W
4500W 6000W
96L 175L
135L 264L
Tank capacity Tank capacity
Tank capacity Tank capacity
Frequency Frequency
Frequency Frequency
Dung tích bể Dung tích bể
Dung tích bể Dung tích bể
Tank material
Material Material
Chất liệu bể
Timer Timer
Timer Timer
Thời gian điều chỉnh Thời gian điều chỉnh
Thời gian điều chỉnh Thời gian điều chỉnh
Điện áp Điện áp máy
Điện áp máy Điện áp máy
Tần số Tần số
Tần số Tần số
Công suất sưởi điện Công suất sưởi điện
Công suất sưởi điện Công suất sưởi điện
Điều chỉnh nhiệt độ Điều chỉnh nhiệt độ Van xảNắm và giỏ đựng
Điều chỉnh nhiệt độ Điều chỉnh nhiệt độ
Kích thước bể Kích thước bể
Kích thước bể Kích thước bể
Độ dày bể Độ dày bể
Độ dày bể Độ dày bể
JP-301ST JP-480ST
JP-360ST JP-600ST
Voltage Machine voltage Generator voltage
Machine voltage Machine voltageGenerator voltage Generator voltage
Tank Thickness Tank Thickness
Tank thickness Tank thickness
40KHz/28KHz 40KHz/28KHz
40/28KHz 40/28KHz
1-99 phút 1s-99 giờ
1s-99 giờ 1s-99 giờ
1-99 min 1s-99 hours
1s-99 hours 1s-99 hours
600x500x450 800x600x550
( L x W x Hmm)
800x300x400 700x500x500
2mm 2mm
20~95℃ 20~95℃
20~95℃ 20~95℃304/316 SUS 304/316 SUS
304/316 SUS
304/316 SUS
AC100V/120V,1 Pha
AC100V/120V,1 Phase
AC 220/380V AC 220/380V
Ultrasonic power Ultrasonic power
Ultrasonic power Ultrasonic power
Công suất Công suất
Công suất Công suất
Tank size Tank size
Tank size Tank size
Basket and lid Drain valve
Đóng gói
Drain valve Drain valve
Van xả Van xả
Packing
Features Features
Features Features
Đặc điểm nổi bật Đặc điểm nổi bật
Đặc điểm Đặc điểm nổi bật
With castors and brakes With castors and brakes
With castors and brakes With castors and brakes
Có bánh xe và hãm phanh Có bánh xe và hãm phanh
Có bánh xe và hãm phanh Có bánh xe và hãm phanh
Heating power Heating power
Heating power Heating power
43
®
MARTOYO
®
MARTOYO
®
MARTOYO
®
MARTOYO
1500W,30 đầu dò 2400W, 48 đầu dò
1800W, 36 đầu dò 3000W, 60 đầu dò
1500W, 30 transducers 2400W, 48 transducers
1800W,36 transducers 3000W,60 transducers
Heater Heater
Heater Heater
2mm 2mm
Wooden case
Đóng thùng gỗStandard equipped
(LxWxHmm) (LxWxHmm)
1 inch 1 inch
3 phases 3 phases
Chất liệu Chất liệu
Chất liệu
Material Material
Material
Điện áp
máy phát siêu âm
Điện áp
máy phát siêu âm
Điện áp
máy phát siêu âm
AC 110V/220V
1phase
AC 110V/220V
1phase
1inch
AC 220/380V
3 Phases
AC110/220V
1 phase
(L*W*Hmm)
Đặc điểm:
Tham số
Features:
Parameter
Thông số kỹ thuật
Specification
Dòng bể đơn Dòng bể đôi
Single tank series Double tank series
®
MARTOYO
®
MARTOYO
45 46
1. Stainless steel SUS 304 tank
2. Stainless steel washing basket and lid
3. Full-open lid easy for water filling, drainage
valve for dirty water discharge
4. Ultrasonic cleaning solutions penetrate
virtually any soil type including: oils, residues,
solvent, pastes and chemicals and other
contaminants are safely lifted and dispersed,
leaving a surface appearance that is clean and
free of particulate, even in crevasses and
internal bores.
1. Bể bằng thép không gỉ 304 SUS
2. Giỏ đựng và nắm bằng thép không gỉ
3. Nắp có thể mở hoàn toàn dễ dàng để đổ nước
vào, có van xả để loại bỏ nước bẩn
4. Giải pháp làm sạch bằng sóng siêu âm có thể
làm sạch bất kì loại vết bẩn nào bao gồm: các loại
dầu, dung môi, bột nhão, chất hóa học và các chất
ô nhiễm khác. Các chất này được loại khỏi bề mặt
của vật thể một cách an toàn kể cả kẽ và lỗ khoan
bên trong.
Features:Mẫu
Model
100W
2L
Tank capacityFrequency
Dung “ch bể
Material
Chất liệu
Timer
Hẹn giờ Nguồn điệnTần số
Công suất sưởi điện Kích thước đơn vị
JP-010T
Power supply
Unit Size
40KHz
1-30 phút có thể
điều chỉnh
1-30min
adjustable
175x160x210mm
( L x W x H )
150x135x100mm
SUS304
Stainless steel
SUS304
AC 100-120V,60Hz
AC 200-240V, 50Hz
Tank size N.W. / unit
N.W./đơn vị G.W./đơn vị
G.W. / unitHeaHng power
Mẫu
Model
6000W
360L
Tank capacityFrequency
Dung tích bể
Material
Timer
Thời gian điều chỉnh Điện áp máyTần số
Công suất sưởi điện Điều chỉnh nhiệt độKích thước bể Độ dày bể
JP-720ST
Machine voltage Generator voltage
Tank thickness
40/28KHz 1s-99 giờ
1s-99 hours
1000x600x600 2mm 20~95℃ 304/316 SUS
AC 220/380V
Ultrasonic power
Công suất
Tank size Drain valve
Van xả
Features
Đặc điểm nổi bật
With castors and brakes
Có bánh xe và hãm phanh
Heating power
3600W, 72 đầu dò
3600W, 72 transducers
Heater
(LxWxHmm)
1 inch
3 phases
Chất liệu
Material
Điện áp
máy phát siêu âm
AC 110V/220V
1phase
Model JP-2048GP JP-2072GP JP-2144GP
550x400x350 600x500x450 1000x600x600
550x400x350 600x500x450 1000x600x600
77L mỗi bể 135L mỗi bể 360L mỗi bể
24 72 144
1200W 1800W 3600W
1200W 1800W 3600W
3000W 4500W 9000W
3000W 4500W 9000W
28KHZ/40KHZ
304/316SUS
2MM
1s-99h có thể điều chỉnh/1S-99hours adjustable
1 inch
AC 220V/380V, 3phases
AC 110V/220V, 1phase
20-95⁰C có thể điều chỉnh/adjustable
With filtration system, casters with brakes
Với hệ thống lọc, bánh xe có khóaĐặc điểm
Features
Kích thước bể làm sạch
Cleaning tank size
Kích thước bể sục rửa
Rinsing tank size
Dung tích bể
Tank capacity
Công suất bể làm sạch
Clean tank ultrasonic power
Công suất siêu âm bể sục rửa
Rinsing tank ultrasonic power
Đầu dò
Transducers
Công suất nhiệt bể rửa
Clean tank heating power
Công suất nhiệt bể sục rửa
Rinse tank heating power
Frequency
Tần số
Chất liệu bể
Tank material
Độ dày bể
Tank thickness
Hẹn giờ
Timer
Gia nhiệt
Heater
Van xả
Drain valve
Điện áp máy
Machine voltage
Điện áp máy phát
Generator voltage
Tham số
ParameterThông số kỹ thuật
Specification
Dòng bể đơn Dòng bể đôi
Single tank series Double tank series
®
MARTOYO
®
MARTOYO
47 48
Model JP-240G JP-360G JP-480G JP-720G
550x400x350 600x500x450 1000x600x600 1000*600*600
77L mỗi bể 135L mỗi bể 175 L mỗi bể 360L mỗi bể
24 36 48 72
1200W 1800W 2400W 3600W
3000W 4500W 6000W 9000W
28KHZ/40KHZ
304/316SUS
2MM
1s-99h có thể điều chỉnh/1S-99hours adjustable
1 inch
AC 220V/380V, 3phases
AC 110V/220V, 1phase
Model JP-360GS JP-480GS JP-720GS
600*500*450 700*500*500 1000*600*600
135L mỗi bể 175L mỗi bể 360L mỗi bể
36 48 72
1800W 2400W 3600W
4500W 6000W 9000W
28KHZ/40KHZ
304/316SUS
2MM
1s-99h có thể điều chỉnh/1S-99hours adjustable
1 inch
AC 220V/380V, 3phases
AC 110V/220V, 1phase
20-95⁰C có thể điều chỉnh/adjustable 20-95⁰C có thể điều chỉnh/adjustable
Đặc điểm
Features
Đặc điểm
Features
Kích thước bể
Tank size(mm)
Kích thước bể
Tank size(mm)
Dung tích bể
Tank capacity
Dung tích bể
Tank capacity
Công suất siêu âm
Ultrasonic power
Công suất siêu âm
Ultrasonic power
Đầu dò
Transducers
Đầu dò
Transducers
Công suất nhiệt
Heating power
Công suất nhiệt
Heating power
Frequency Frequency
Tần số Tần số
Chất liệu bể
Tank material
Chất liệu bể
Tank material
Độ dày bể
Tank thickness
Độ dày bể
Tank thickness
Hẹn giờ
Timer
Hẹn giờ
Timer
Gia nhiệt
Heater
Gia nhiệt
Heater
Van xả
Drain valve
Van xả
Drain valve
Điện áp máy
Machine voltage
Điện áp máy
Machine voltage
Điện áp máy phát
Generator voltage
Điện áp máy phát
Generator voltage
Với hệ thống lọc, bánh xe có khóa Với hệ thống lọc, bánh xe có khóa và hệ thống nâng
With filtration system, casters with brakes With filtration system, casters with brakes and lift
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Specification
Specification
Dòng bể đôi Dòng ba bể
Double tank series Three tank series
®
MARTOYO
®
MARTOYO
49 50
Model JP-2024GH JP-2036GH JP-2072GH
550x400x350 600x500x450 1000x600x600
550x400x350 600x500x450 1000x600x600
77L each/mỗi bể 135L each mỗi bể 360L mỗi bể
24 36 72
1200W 1800W 3600W
- - -
3000W 4500W 9000W
2600W 3000W 4500W
28KHZ/40KHZ
304/316SUS
2MM
1s-99h có thể điều chỉnh/1S-99hours adjustable
1 inch
AC 220V/380V, 3phases
AC 110V/220V, 1phase
Model JP-3048GPH JP-3072GPH JP-3144GPH
550x400x350 600x500x450 1000x600x600
550x400x350 600x500x450 1000x600x600
550x400x350 600x500x450 1000x600x600
77L each/mỗi bể 135Leach/mỗi bể 360L each/mỗi bể
1200W 1800W 3600W
1200W 1800W 1800W
- - -
3000W 4500W 9000W
3000W 4500W 9000W
2600W 3000W 4500W
28KHZ/40KHZ
304/316SUS
2MM
1s-99h có thể điều chỉnh/1S-99hours adjustable
1 inch
AC 220V/380V, 3phases
AC 110V/220V, 1phase
20-95⁰C có thể điều chỉnh/adjustable
20-95⁰C có thể điều chỉnh/adjustable
With filtration system, casters with brakes
With filtration system, casters with brakes
Với hệ thống lọc, bánh xe có khóa
Với hệ thống lọc, bánh xe có khóa
Đặc điểm
Features Đặc điểm
Features
Kích thước bể làm sạch
Cleaning tank size
Kích thước bể làm sạch
Cleaning tank size
Kích thước bể sấy
Dry tank size
Kích thước bể sục rửa
Rinsing tank size
Dung tích bể
Tank capacity
Kích thước bể sấy
Dry tank size
Công suất bể làm sạch
Clean tank ultrasonic power
Công suất bể làm sạch
Clean tank ultrasonic power
Công suất siêu âm bể sấy
Dry tank ultrasonic power
Công suất siêu âm bể sục rửa
Rinsing tank ultrasonic power
Đầu dò
Transducers
Dung tích bể
Tank capacity
Công suất nhiệt bể rửa
Clean tank heating power
Công suất nhiệt bể sấy
Dry tank ultrasonic power
Công suất nhiệt bể sấy
Dry tank heating power
Công suất nhiệt bể làm sạch
Cleaning tank heating power
Công suất nhiệt bể sục rửa
Rinsing tank heating power
Công suất nhiệt bể sấy
Dry tank heating power
Frequency
Frequency
Tần số
Tần số
Chất liệu bể
Tank material Chất liệu bể
Tank material
Độ dày bể
Tank thickness Độ dày bể
Tank thickness
Hẹn giờ
Timer Hẹn giờ
Timer
Gia nhiệt
Heater Gia nhiệt
Heater
Van xả
Drain valve Van xả
Drain valve
Điện áp máy
Machine voltage Điện áp máy
Machine voltageĐiện áp máy phát
Generator voltage Điện áp máy phát
Generator voltage
MARTOYO
®
ỨNG DỤNG THEO NGÀNH
Professional application
Dòng đa bể
Multi tank series
®
MARTOYO
51 52
Dòng bốn bể
Four-tank series
Dòng năm bể
Five-tank series
Automatic ultrasonic cleaner(Custom made)
Máy rửa sóng siêu âm tự động (Thiết kế riêng)
Máy làm sạch gậy golf Máy làm sạch gậy golf
Golf club ultrasonic cleaner
®
MARTOYO
Blind ultrasonic cleaner
®
MARTOYO
5453
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Specification
Specification
Model JP-120T JP-160T
Dung tích bể
Tank capacity
Kích thước bể
Tank size
Công suất siêu âm
Ultrasonic cleaner
Công suất nhiệt
Heating power
Đầu dò
Transducers
Hẹn giờ
Timer
Tần số
Frequency
Chất liệu
Material
Điện áp
Voltage
Đặc điểm
Features
400*350*350400*300*300
36L 49L
500W 800W
1500W 1500W
12 16
3-4 phút tự động tắt
3-4 min automatic off
40KHZ/28KHZ
SUS304/SUS316L
AC 110V/220V
cleaning full set of golf clubs by token
With handle and casters
Model JP-2036T JP-2060T JP-2072T
Kích thước bể 1
1st tank size
Kích thước bể 2
2nd tank size
Đầu dò
Transducers
Dung tích bể
Tank capacity
Công suất siêu âm
Ultrasonic power
Công suất nhiệt
Heating power
Hẹn giờ
Timer
Tần số
Frequency
Vật liệu bể
Tank material
Điện áp
Voltage
Đặc điểm
Features
2000*200*400
2000*200*400
2400*220*500
2400*220*500
3000*220*500
3000*220*500
36 60 72
160L each 264L each 330L each
1800W 3000W 3600W
4500W 6000W 12000W
1s-99h có thể điều chỉnh /adjustable
40KHZ/28KHZ
SUS304/SUS316L
AC 220V/380, 3 phases
1. Gồm 2 bể: Bể làm sạch+ bể sục rửa
1st cleaning tank + 2nd rinsing tank
2. Có giá làm khô, có bánh xe và khóa
With drying rack and casters with brake
Bảng giá máy rửa siêu âm Skymen mới nhất
Bảng giá máy rửa siêu âm Skymen mới nhất
Bảng giá máy rửa siêu âm Skymen mới nhất

More Related Content

Similar to Bảng giá máy rửa siêu âm Skymen mới nhất

Similar to Bảng giá máy rửa siêu âm Skymen mới nhất (20)

Ict cleanroom broucher
Ict cleanroom broucherIct cleanroom broucher
Ict cleanroom broucher
 
Máy lấy cao răng (10).pdf
Máy lấy cao răng   (10).pdfMáy lấy cao răng   (10).pdf
Máy lấy cao răng (10).pdf
 
Máy lấy cao răng (4).pdf
Máy lấy cao răng   (4).pdfMáy lấy cao răng   (4).pdf
Máy lấy cao răng (4).pdf
 
Máy lấy cao răng (7).pdf
Máy lấy cao răng   (7).pdfMáy lấy cao răng   (7).pdf
Máy lấy cao răng (7).pdf
 
Máy lấy cao răng (12).pdf
Máy lấy cao răng   (12).pdfMáy lấy cao răng   (12).pdf
Máy lấy cao răng (12).pdf
 
Máy lấy cao răng (13).pdf
Máy lấy cao răng   (13).pdfMáy lấy cao răng   (13).pdf
Máy lấy cao răng (13).pdf
 
Máy lấy cao răng (15).pdf
Máy lấy cao răng   (15).pdfMáy lấy cao răng   (15).pdf
Máy lấy cao răng (15).pdf
 
Máy lấy cao răng (16).pdf
Máy lấy cao răng   (16).pdfMáy lấy cao răng   (16).pdf
Máy lấy cao răng (16).pdf
 
Máy lấy cao răng (17).pdf
Máy lấy cao răng   (17).pdfMáy lấy cao răng   (17).pdf
Máy lấy cao răng (17).pdf
 
Máy lấy cao răng (6).pdf
Máy lấy cao răng   (6).pdfMáy lấy cao răng   (6).pdf
Máy lấy cao răng (6).pdf
 
Máy lấy cao răng (1).pdf
Máy lấy cao răng   (1).pdfMáy lấy cao răng   (1).pdf
Máy lấy cao răng (1).pdf
 
Máy lấy cao răng (14).pdf
Máy lấy cao răng   (14).pdfMáy lấy cao răng   (14).pdf
Máy lấy cao răng (14).pdf
 
Máy lấy cao răng (19).pdf
Máy lấy cao răng   (19).pdfMáy lấy cao răng   (19).pdf
Máy lấy cao răng (19).pdf
 
Máy lấy cao răng (3).pdf
Máy lấy cao răng   (3).pdfMáy lấy cao răng   (3).pdf
Máy lấy cao răng (3).pdf
 
Máy lấy cao răng (9).pdf
Máy lấy cao răng   (9).pdfMáy lấy cao răng   (9).pdf
Máy lấy cao răng (9).pdf
 
Máy lấy cao răng (2).pdf
Máy lấy cao răng   (2).pdfMáy lấy cao răng   (2).pdf
Máy lấy cao răng (2).pdf
 
Máy lấy cao răng (11).pdf
Máy lấy cao răng   (11).pdfMáy lấy cao răng   (11).pdf
Máy lấy cao răng (11).pdf
 
Máy lấy cao răng (5).pdf
Máy lấy cao răng   (5).pdfMáy lấy cao răng   (5).pdf
Máy lấy cao răng (5).pdf
 
Máy lấy cao răng (8).pdf
Máy lấy cao răng   (8).pdfMáy lấy cao răng   (8).pdf
Máy lấy cao răng (8).pdf
 
Máy lấy cao răng (18).pdf
Máy lấy cao răng   (18).pdfMáy lấy cao răng   (18).pdf
Máy lấy cao răng (18).pdf
 

Recently uploaded

Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứngBáo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng
ngtrungkien12
 
TÀI-CHÍNH-DOANH-NGHIỆP (1ewrưẻwẻwẻwẻw).pdf
TÀI-CHÍNH-DOANH-NGHIỆP (1ewrưẻwẻwẻwẻw).pdfTÀI-CHÍNH-DOANH-NGHIỆP (1ewrưẻwẻwẻwẻw).pdf
TÀI-CHÍNH-DOANH-NGHIỆP (1ewrưẻwẻwẻwẻw).pdf
PhamTrungKienQP1042
 

Recently uploaded (6)

Top 10 loại vải may tạp dề phổ biến hiện nay
Top 10 loại vải may tạp dề phổ biến hiện nayTop 10 loại vải may tạp dề phổ biến hiện nay
Top 10 loại vải may tạp dề phổ biến hiện nay
 
Nguyên lý Quản lý kinh tế c1 trường đại học
Nguyên lý Quản lý kinh tế c1 trường đại họcNguyên lý Quản lý kinh tế c1 trường đại học
Nguyên lý Quản lý kinh tế c1 trường đại học
 
47 Câu hỏi giải thích - Nghiên cứu kinh doanh
47 Câu hỏi giải thích - Nghiên cứu kinh doanh47 Câu hỏi giải thích - Nghiên cứu kinh doanh
47 Câu hỏi giải thích - Nghiên cứu kinh doanh
 
xem số mệnh chính xác, miễn phí, hay.pdf
xem số mệnh chính xác, miễn phí, hay.pdfxem số mệnh chính xác, miễn phí, hay.pdf
xem số mệnh chính xác, miễn phí, hay.pdf
 
Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứngBáo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng
 
TÀI-CHÍNH-DOANH-NGHIỆP (1ewrưẻwẻwẻwẻw).pdf
TÀI-CHÍNH-DOANH-NGHIỆP (1ewrưẻwẻwẻwẻw).pdfTÀI-CHÍNH-DOANH-NGHIỆP (1ewrưẻwẻwẻwẻw).pdf
TÀI-CHÍNH-DOANH-NGHIỆP (1ewrưẻwẻwẻwẻw).pdf
 

Bảng giá máy rửa siêu âm Skymen mới nhất

  • 1. Skymenvietnam 1800 0009 www.martoyo.net service@martoyo.net CÔNG TY TNHH MARTOYO APPLIED MATERIALS Số 626/2A, Tổ 2, Khu phố Châu Thới, Phường Bình An, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương,Việt Nam MARTOYO APPLIED MATERIALS CO.,LTD No 626/2A, Group 2, Chau Thoi Quarter, Binh An Ward, Di An Town, Binh Duong Province, Vietnam. MARTOYO R Độc Quyền Thương Hiệu Skymen Tại Việt Nam
  • 2. MỤC LỤC Giới thiệu About us 03 Thị trường-Chứng nhận Skymen market-Certificates 04 Sản phẩm Product series 05 05 16 38 52 56 Với cuốn catalogue này Martoyo mong muốn mang đến cho quý khách hàng những sản phẩm làm sạch bằng sóng siêu âm ưu việt và tiện ích nhất, được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.Nhờ đa dạng về kiểu dáng, màu sắc và kích cỡ, quý khách hàng có thể dễ dàng tìm cho mình một sản phẩm vừa ý. Nếu khách hàng mong muốn một loại máy với kích thước, màu sắc hoặc chất liệu khác, chúng tôi rất sẵn lòng đáp ứng yêu cầu của quý khách hàng. With this catalogue, Martoyo would like to give customers transcendent and useful products applied for many fields. Because of the variety of shapes, sizes, and colors, customers will easily find out a satisfied product. If customers have another idea with your own shapes, dimen- sions and colors, we are willing to customize on your demand. Let ultrasound clean things you cannot! W E L C O M E ® MARTOYO ® MARTOYO Siêu âm công nghiệp Industrial Ultrasonic Cleaning Machine Máy làm sạch siêu âm bechtop thương mại Commercial benchtop ultrasonic cleaner Ứng dụng theo ngành Professional application Máy làm sạch siêu âm cho hộ gia đình Household ultrasonic cleaner Linh kiện tùy chọn Optional Parts
  • 3. QUÁ TRÌNH PHÁT TRIỂN Giới thiệu Martoyo commits that we supply high-quality products imported from Skymen. Skymen Cleaning Equipment Shenzhen Co., Ltd was found in 2007, based in Shenzhen. Skymen has got a good reputation in both local market and oversea market. Tháng 1/2018, Công ty TNHH Martoyo Applied Materials chính thức trở thànhChi nhánh của Công tại Việt Nam. Martoyo cam kết cung cấp sản phẩm 100% nhập khẩu chính hãng Skymen, chất lượng cao. Công ty TNHH Skymen Cleaning Equipment Shenzhen được thành lập vào năm 2007, trụ sở tại Thâm Quyến. Trải qua nhiều giai đoạn phát triển, Skymen ngày càng khẳng định vị thế tại thị trường Trung Quốc và trên thế giới.. 06 2012 2007 2009 2013 2014 2015 2016 2018 08 07 05 04 02 03 01 Thành lập Công ty TNHH Skymen Cleaning Equipment Shenzhten Established Skymen Cleaning Equipment Shenzhen Co.,Ltd. Mở rộng diện tích nhà máy lên 3.200 m², công suất sản xuất đạt 5.000 cái/tháng. Enlarged factory area to 3,200 m²,producHvity quality is 5,000pcs/month. Tham gia triển lãm tại Hong Kong Electronics Fair, mở kho hàng tại Đức và Hoa kỳ. Exhibited at Hong Kong Electronics Fair and established warehouses in Germany and USA Thiết lập hệ thống quản lý quy trình chuẩn. Established standard procedure management system. Được chứng nhận đạt chuẩn ISO 9001-2008 và đạt giải “New High-Tech Enterprise”. Being registered to ISO 9001-2008 and awarded “New High-Tech Enterprise”. Martoyo trở thành chi nhánh Skymen tại Việt Nam. Martoyo became in Vietnam Mở thêm bộ phận phun ép và cung cấp dịch vụ ODM cho khách hàng Added injection molding, providing ODM service to customers. Xây dựng nhà máy tại Thâm Quyến và mở chi nhánh tại Hong Kong. Established a factory in Shenzhen and set up a branch in Hong Kong CHỨNG NHẬN SGS SGS CERTIFICATE ISO9001:2008 ISO9001:2008 TIÊU CHUẨN CE CE MARK : CERTIFICATION FOR ELECTRICAL & ELECTRONIC PRODUCTS CHỈ THỊ VỀ HẠN CHẾ CÁC CHẤT NGUY HIỂM TRONG CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN & ĐIỆN TỬ ROHS CỦA LIÊN MINH CHÂU ÂU ROHS ISSUED BY EU 06 CHỨNG NHẬN FCC CỦA MỸ FCC CERTIFICATE APPROVED BY USA CHỨNG NHẬN PSE CỦA NHẬT BẢN PSE APPROVED BY JAPAN About us Thị trường - Chứng nhận Skymen market – Certificates ® MARTOYO ® MARTOYO 43 Martoyo Applied Materials oficcially became ty TNHH Skymen Cleaning Equipment Shenzhen the Branch of Skymen Cleaning Equipment Shenzhen Co., Ltd in January 2018 the Branch of Skymen
  • 4. MÁY LÀM SẠCH SIÊU ÂM CHO HỘ GIA ĐÌNH Household ultrasonic cleaner ① Làm sạch nhanh hơn, tốt hơn và không gây hư hỏng ② Tăng phân phối năng lượng siêu âm ③ Cải thiện hiện tượng bọt khí ④ Các bộ điều khiển đơn giản và dễ đọc ⑤ Công suất hoạt động cao ⑥ Mức độ tiếng ồn thấp ⑦ Máy phát điện siêu âm công suất lớn ⑧ Nhiều lựa chọn các mẫu có dung dịch từ 3 đến 90 lít ⑨ Nhiệt độ làm nóng và kiểm soát thời gian làm sạch bằng bộ vi xử lý ⑩ Chất liệu: Vỏ máy/Phụ kiện: ABS; Nắp: AS; bể: thép không gỉ 304 Đặc điểm: Mô tả: ① Faster, better and damage free cleaning ② Increased distribution of ultrasound energy ③ Improved cavitation ④ Simple and easy-to-read controls ⑤ High working frequency ⑥ Low noise levels ⑦ High power ultrasound generators ⑧ Wide choice of models with 3 to 90 liters capacity ⑨ Heating temperature and cleaning time control by microprocessor ⑩ Material: Housing/ Accessories: ABS; Lid: AS; Tank: 304 stainless steel Description: Features: Thông số kỹ thuật Specification 200ml dung dịch nhỏ, máy làm sạch siêu âm nhỏ gọn dễ dàng mang theo 200ml small capacity, mini ultrasonic cleaner, easy carry 2.15W/58KHz làm sạch nhẹ nhàng, lựa chọn tốt nhất cho hàm răng giả, làm sạch hoàn hảo và không gây tổn hại 5W / 58KHz gentle cleaning, best for denture with perfect cleaning and no harm Pin sạc cài sẵn, sạch sẽ ở bất cứ đâu và vào bất cứ lúc nào. Built-in rechargeable battery, clean at anywhere and anytime Nguồn điện: AC110V ~ 240V Power : AC110V~240V Capacity Power Cleaning Time 200ml 58KHz 15W 668g3 - 8 phút Dung tích Tần số Công suất Thời gianlàm sạch Kích thước bể Kích thước máy N.W./đơn vị N.W./unit G.W./đơn vị G.W. / unit Sản phẩm mới JP-520 New products MARTOYO ® ® MARTOYO 5 6 90x72x31.5 (L*W*H mm) (L*W*H mm) 141x95x68 397g Tank Size Unit SizeUltrasonicFrequency
  • 5. Ứng dụng:Đặc điểm: Mô tả: Mô tả: Description: Description: Application:Features: Thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật Specification Specification Lengthended tank for bigger capacity 2500ml Sản phẩm mớiSản phẩm mới JP-3800SJP-2500 New productsNew products ® MARTOYO ® MARTOYO 87 Bể được mở rộng với công suất lớn hơn 2500m Chức năng làm nóng 100 W: sưởi ấm lên đến 85 °C, Heater function 100W: heating up to 85°C Chất liệu: vỏ bọc/ phụ kiện:ABS; nắp: AS trong suốt Material: Housing/Accessories: ABS; Lid:transparent AS Bể: thép không gỉ 304 Tank : 304 stainless steel Công suất siêu âm mạnh hơn Stronger ultrasonic power Với 7 khoảng thời gian: 180s / 280s / 380s / 480s / 90s With 7 interval time: 180s/280s/380s/480s/580s/680s/90s Cáp điện có thể tháo rời bao gồm dây tiếp đất, rộng Detachable power cables including earth wire, worldwide Nắp trong suốt có thể tháo rời Detachable transparent lid Các nút nhấn: ON/OFF-SET-KHỬ KHÍ-LÀM NÓNG Màn hình hiển thị LED kỹ thuật số Cài đặt hẹn giờ: 7 cài đặt hẹn giờ kỹ thuật số,180s, 280s, 380s, 480s, 580s,680s,90s Làm sạch nhanh chóng và hiệu quả, thân thiện với người dùng Chức năng mới làm sạch nhẫn, bông tai, vòng cổ, kim cương, Chỉ sử dụng nước máy hoặc thêm ít chất tẩy rửa để làm sạch tốt hơn Kết quả làm sạch riêng biệt Các vật phẩm được làm sạch tỏa sáng như mới Thiết kế nắp nhỏ gọn để giảm tiếng ồn Nắp trong suốt với dáng vẻ thanh lịch hơn On board buttons:ON/OFF-SET-DEGAS-HEAT Digital LED screen display Timer setting: 7 digital timer settings ,80s,280s, 380s, 480s, 580s,680s,90s Quickly and effectively cleaning, user-friendly New function for cleaning ring,earring,necklace, diamond, Using just tap water or add little bit detergent for better cleaning Distinct cleaning result Cleaning articles to shine like new Compact lid design to reduce the noise Transparent lid for more elegant looking Mẫu Mẫu Model ModelTank capacity Tank capacityFrequency Frequency Dung tích bể Dung tích bể Timer Timer Hẹn giờ Hẹn giờKích thước bể Kích thước bểTần số Tần số Kích thước thùng Đóng gói bên trong Tank size Tank size Ultrasonic power Ultrasonic power Unit size Unit size Kích thước máy Kích thước máy Carton size Carton sizeG.W./unit G.W./unitN.W./unit N.W./unit G.W./đơn vị G.W./đơn vịN.W./đơn vị N.W./đơn vị Nguồn điện Nguồn điện Power supply Power supply Công suất nhiệt Heating power JP-2500 JP-3800S40.000Hz 42000Hz 7 cài đặt hẹn giờ kỹ thuật số2500ml 600ml250 x150 x80 (L*W*H mm)7 digital timer settings 290x223x185 (L*W*H mm) 340x250x235 (L*W*H mm) 520x350x480 (L*W*H mm) 340 x 250 x 235 (L x W x H mm)120W 35 W100W 2.8kg 0.9kg3.3kg 1.2kg AC 100 ~ 120V, 60Hz AC 220 ~ 240V, 50Hz Công suất siêu âm Công suất Inner packing Đóng gói bên trong 5 khoảng hẹn giờ AC 100 ~ 120 V, 60 Hz AC 200 ~ 240 V, 50 Hz 155 x 95 x45 (L x W x H mm) 290 x 225 x 182 (L x W x H mm) Kích thước thùng Màu sắc Color 540x530x380 mm)(L x W x H Làm sạch đồ trang sức, kim cương, nhẫn cưới, vòng cổ, bông tai, đồ trang sức cơ thể, xỏ khuyên, đồng hồ và đồng hồ đeo tay, kính mắt, kính áp tròng, răng giả, đồ dùng, máy in phun, con dấu và lược, bàn chải đánh răng, bình sữa em bé, núm vú bình sữa em bé,.. tất cả những món đồ nhỏ của bạn. Cleaning jewelry, diamond, wedding ring, necklace, earring, body jewelry, body piercing, clock & watches, eyeglasses, contact lens, dentures, table-ware, printer inkjet, seal and comb, toothbrush, baby feeder, baby nipple,etc.and all your small things. Thiết kế tiên tiến theo hơi hướng phong cách retro 5 cài đặt hẹn giờ kỹ thuật số: 180s / 270s / 360s / 450s / 90s Đếm ngược từ 60 giây xuống 1 giây trong phút cuối, với nắp cổ điển Dùng phổ biến trong siêu thị, cửa hàng đồ trang sức, cửa hàng kính mắt, hộ gia đình, vv. Chất liệu: vỏ máy/phụ kiện:abs; nắp: as trong suốt bể: thép không gỉ 304 Phụ kiện: giá giữ đồng hồ; giỏ với mức tối đa Advance design for retro style outlook 5 digital timer display: 180s/ 270s/ 60s/ 50s/ 90s Count down from 60s to 1s in last minute, classic lid Popular for supermarket, jewelry shops, eyeglasses shops, household use, etc. Material: Housing/Accessories: ABS; Lid: transparent AS Tank:304 stainless steel Accessories: watch holder ; basket with maximum level Màu trắng White 5 digital settings Inner packing
  • 6. Đặc điểm: Mô tả: Mô tả: Description: Description: Features: Thông số kỹ thuậtThông số kỹ thuật SpecificationSpecification Sản phẩm mớiSản phẩm mới JP-1200BJP-330 New productsNew products ® MARTOYO ® MARTOYO 109 Mẫu Model Tank capacityFrequency Dung tích bể Timer Hẹn giờKích thước bểTần số Kích thước thùng Tank size Ultrasonic power Unit size Kích thước máy Carton size G.W./unitN.W./unit G.W./đơn vịN.W./đơn vị Nguồn điện Power supply JP-1200B 42KHz 1.2L 510x270x435 mm Chế độ yếu: 35 W Chế độ mạnh:70W1.5kg 1.9kg Công suất siêu âm 5 cài đặt hẹn giờ kỹ thuật số Ac100 ~ 120 V,50/60Hz AC200 ~ 240 V,50/60Hz 168x126x64 mm 230x200x160 mm Weak mode:35W Strong mode:70W Chất liệu bể The tank material Thép không gỉ SUS304 4ml dung tích nhỏ, máy làm sạch siêu âm, dễ dàng mang theo 4ml small capacity, mini ultrasonic cleaner, easy carry 3W / 58KHz làm sạch nhẹ nhàng, tốt nhất cho kính áp tròng, làm sạch hoàn hảo và không gây hại 3W / 58KHz gentle cleaning, best for contact lens with perfect cleaning and no harm Tiết kiệm thời gian của bạn: 3 phút hoặc 5 phút tự động tắt. Save your time: 3min or 5min automatically off Nguồn điện: AC 100 ~ 120 v, 50 / 60Hz;AC 220 ~ 240v,50/60H Power supply:AC100 ~ 120V,50/60Hz;AC 220 ~ 240V,50/60Hz Màu sắc: xanh dương, xanh lục, đỏ Colors : blue, green, red Phụ kiện: hộp đựng ống kính liên lạc miễn phí; sạc dự phòng Accessories : free contact lens case; power bank Làm sạch nhanh hơn, tốt hơn và không gây hư hỏng Tăng phân phối năng lượng siêu âm Cải thiện hiện tượng bọt khí Các bộ điều khiển đơn giản và dễ đọc Công suất hoạt động cao Mức độ tiếng ồn thấpm Máy phát điện siêu â công suất lớn Nhiều lựa chọn các mẫu có dung tích từ 3 đến 90 lít Nhiệt độ làm nóng và kiểm soát thời gian làm sạch bằng bộ vi xử lý Chất liệu: Vỏ máy/Phụ kiện: ABS; Nắp: AS; Bể: thép không gỉ 304 Faster, better and damage free cleaning Increased distribution of ultrasound energy Improved cavitation Simple and easy-to-read controls High working frequency Low noise levels High power ultrasound generators Wide choice of models with 3 to 90 liters capacity Heating temperature and cleaning time control by microprocessor Material: Housing/Accessories: ABS ; Lid: AS; Tank: 304 stainless steel Capacity UltrasonicPower Cleaning Time Unit Size Dung tích Tần sốCông suấtThời gianlàm sạch Kích thước bể Kích thước máy N.W./đơn vị G.W./đơn vị G.W. / unitN.W. / unitFrequency Mẫu Model JP-330 7.5ml 58KHz3W Tự động tắt 3 & 5 phút 3 & 5min automatic off 88g 389g39x49x11mm 99x69x68mm Được cách ly_thiết kế mạch cách ly nước khỏi mạch để tăng độ an toàn Với một bể thép có thể tháo rời để thuận tiện lau sạch chất lỏng Màn hình cảm ứng trên bảng điều khiển khác so với hầu hết thiết kế phím nhấn thông thường. Hai chế độ làm sạch yếu và mạnh theo tùy chọn của bạn để làm sạch các đồ vật khác nhau Bể thép không gỉ trơn bóng dễ dàng làm sạch Tần Số Siêu Âm 42.000 Hz 5 Cài Đặt Hẹn Giờ Kỹ Thuật Số Thiết Kế Nắp Nhỏ Gọn Để Giảm Tiếng Ồn Nắp Đậy Trong Suốt Dáng Vẻ Thanh Lịch Isolated-Circuit Design Keeps Water Away from Circuit for Enhanced Safety With a stainless steel tank for convenience to do pouring and wiping Touch Screen on the control panel,different from most ordinary press key design With both Weak and Strong cleaning mode for your choice to clean different objects Polished stainless steel tank is easy to clean 42000 Hz Ultrasonic Frequency Five digital timer settings Compact lid design to reduce the noise Transparent lid for more elegant looking 5 digital timer settings Hộp màu đóng gói Color box packing 255x250x210 mm SUS304 stainless steel Tank size
  • 7. Đặc điểm: Mô tả:Mô tả: Description:Description: Features: Thông số kỹ thuậtThông số kỹ thuật SpecificationSpecification Sản phẩm mớiMáy siêu âm nhỏ JP-900S JP-4820 Small ultrasonic cleanersSmall ultrasonic cleaners ® MARTOYO ® MARTOYO 1211 MẫuMẫu ModelModel Tank capacityTank capacity FrequencyFrequency Dung tích bểDung tích bể TimerTimer Hẹn giờHẹn giờ Kích thước bểKích thước bể Tần sốTần số Kích thước đóng góiKích thước thùng Tank sizeTank size Ultrasonic powerUltrasonic power Unit sizeUnit size Kích thước máyKích thước máy Packing sizeCarton size G.W./unitG.W./unit N.W./unitN.W./unit G.W./đơn vịG.W./đơn vị N.W./đơn vịN.W./đơn vị Nguồn điệnNguồn điện Power supplyPower supply JP-900SJP-4820 42KHz40000Hz 750ml2500ml 240x200x200 mm 520x350x480 mm 35 W 1 đầu dò70W 1.0kg1.5kg 1.2kg1.9kg Công suấtCông suất 5 cài đặt hẹn giờ: 180s/270s/360s/ 450s/90s có thể điều chỉnh 5 cài đặt hẹn giờ kỹ thuật số Ac100 ~ 120 V,60Hz AC200 ~ 240 V,50Hz Ac100 ~ 120 V, 60Hz AC200 ~ 240 V, 50Hz 168x126x64 mm 250x150x80 mm 150x125x45 mm 290x 223 x 185 mm Chất liệu bểMàu sắc The tank materialColor Thép không gỉ SUS304 dập khe 5 digital timer settings 180s/270s/360s/ 450s/90s adjustable 5 digital timer settings Hộp màu đóng gói Unit sizeBox packing 216x175x130 mm 340x250x235 mm SUS304 stainless steel stamp slot Bể được mở rộng với công suất lớn hơn 2500ml Lengthended tank for more bigger capacity 2500ml Chức năng làm nóng 50 w: sưởi ấm lên đến 65 ° c, thuận tiện cho khu vực lạnh Heater function 50W: heating up to 65°C, convenient for cold area Chất liệu: vỏ bọc/ phụ kiện: ABS; nắp: AS trong suốt;bể: thép 304 Material: Housing/Accessories: ABS; Lid: transparent AS; Tank : 304 stainless steel Công suất siêu âm mạnh hơn More strong ultrasonic power 5 cài đặt hẹn giờ: 180s / 280s / 380s / 480s / 90s Interval time: 180s/280s/380s/480s/90s Cáp điện có thể tháo rời bao gồm dây tiếp đất Detachable power cables including earth wire Nắp trong suốt có thể tháo rời Detachable transparent lid Màn hình hiển thị LED kỹ thuật số Nút nhấn: ON, OFF, SET, TC Cài đặt hẹn giờ: 5 cài đặt hẹn giờ kỹ thuật số, 180s, 280s, 380s, 480s, 90s Làm sạch nhanh chóng và hiệu quả, thân thiện với người dùng Chức năng mới làm sạch nhẫn, bông tai, vòng cổ, kim cương, Chỉ sử dụng nước máy hoặc thêm ít chất tẩy rửa để làm sạch tốt hơn Kết quả làm sạch riêng biệt Các vật phẩm được làm sạch tỏa sáng như mới Thiết kế nắp nhỏ gọn để giảm tiếng ồn Nắp trong suốt với dáng vẻ thanh lịch hơn Phụ kiện: khay nhựa Digital LED screen display On board buttons: ON,OFF,SET, TC Timer setting: 5 digital timer settings,180s,280s, 380s, 480s, 90s Quickly and effectively cleaning, user-friendly New function for cleaning ring,earring,necklace, diamond, Using just tap water or add little bit detergent for better cleaning Distinct cleaning result Cleaning articles to shine like new Compact lid design to reduce the noise Transparent lid for more elegant looking Accessories: plastic tray White Màn hình hiển thị LED kỹ thuật số Đèn LED xanh Năm khoảng hẹn giờ: 180s / 270s/360s/450s/90s Đếm ngược từ 60 giây xuống 1 giây trong lần cuối cùng Làm sạch nhanh chóng và hiệu quả, thân thiện với người dùng Chỉ sử dụng nước máy hoặc thêm ít chất tẩy rửa để làm sạch tốt hơn Phụ kiện: giá giữ đồng hồ; giá giữ đĩa CD; giỏ với mức tối đa Digital LED screen display Blue LED power light Five interval time:180s/270s/360s/450s/90s Count down from 60s to 1s in last time Quickly and effectively cleaning, user-friendly Using just tap water or add little bit detergent for better cleaning Accessories:watch holder;CD holder;basket with maximum level 35 W, 1 transducer Kích thước máy
  • 8. Ứng dụng: Mô tả: Mô tả: Description: Description: Application: Thông số kỹ thuậtThông số kỹ thuật SpecificationSpecification Sản phẩm mớiMáy siêu âm nhỏ JP-008 JP-890 New productsSmall ultrasonic products ® MARTOYO ® MARTOYO 1413 MẫuMẫu Model Model Tank capacity Tank capacity Frequency Frequency Dung tích bểDung tích bể TimerTimer Hẹn giờHẹn giờ Kích thước bểKích thước bể Tần sốTần số Kích thước đóng góiKích thước thùng Tank size Tank size Ultrasonic powerUltrasonic power Unit size Unit size Kích thước máyKích thước máy Packing sizeCarton packing G.W./unitG.W./unit N.W./unitN.W./unit G.W./đơn vịG.W./đơn vị N.W/G.W./đơn vị N.W/G.W./unit N.W./đơn vị Đóng góiNguồn điệnNguồn điện Power supply Power supply JP-008 JP-890 42KHz 40000Hz 600ml 600ml 545x510x355 mm 35W0.82kg 0.95kg Công suất Công suất 0~30 phút có thể điều AC100~120 V,60Hz AC200~240 V,50Hz AC 100 ~ 120 V, 60 Hz AC 200 ~ 240 V, 50 Hz 150x85x65 180x110x150 206x152x132 mm Màu sắc nắp The tank materiaLid color Đóng gói bên trong Unit sizeInner packing 245x175x165 mm Blue/Grey Đồ trang sức, kim cương, nhẫn cưới, vòng cổ, bông tai, đồ trang sức cơ thể, xỏ khuyên, đồng hồ và đồng hồ đeo tay, kính mắt, kính áp tròng, răng giả, đồ dùng, máy in phun, con dấu và lược, bàn chải đánh răng, bình sữa em bé, núm vú bình sữa em bé,.. tất cả những món đồ nhỏ của bạn. Jewelry , diamond, wedding ring, necklace, earring, body jewelry, body piercing, clock & watches, eyeglasses, contact lens, dentures, table-ware, printer inkjet, seal and comb, toothbrush, baby feeder, baby nipple, etc.and all your small things. Các nút nhấn:- Hẹn giờ - ON/OFF – Cài đặt lại Màn hình hiển thị LED kỹ thuật số cho hẹn giờ Chất liệu: Vỏ bọc/Phụ kiện: ABS; Nắp:AS trong suốt Bể: thép không gỉ 304 Cài đặt hẹn giờ: 0 ~ 30 phút, 18 khoảng thời gian có thể điều chỉnh Đếm ngược từ 180 giây xuống 1giây trong phút cuối Làm sạch nhanh chóng và hiệu quả , thân thiện với người dùng Chức năng mới làm sạch vòng, bông tai, vòng cổ, kim cương, kính mắt, kính quang học, dao cạo Chỉ sử dụng nước máy Thiết kế nắp nhỏ gọn để giảm tiếng ồn Nắp trong suốt cho vẻ bề ngoài thanh lịch hơn: màu xám và màu xanh tùy chọn Phụ kiện: giá đỡ đồng hồ; giỏ với mức tối đa On board buttons:- Timer - ON/OFF - Reset Digital LED screen display for timer Material : Housing/Accessories: ABS; Lid: transparent AS Tank : 304 stainless steel Timer setting: 0~30min, 18 interval time adjustable Count down from 180s to 1s in last minute Quickly and effectively cleaning, user-friendly New function for cleaning ring, earring, razors, necklace, diamond, glasses, optical lenses Using just tap water Compact lid design to reduce the noise Transparent lid for more elegant looking: grey & blue color optional Accessories : watch holder ; basket with maximum level Xanh/Xám 0~30min adjustable Sử dụng nước máy, hoặc cồn công nghiệp và dung môi sạch cho yêu cầu làm sạch cao hơn Hẹn giờ kỹ thuật số,màn hình LCD kỹ thuật số Điều khiển công nghiệp, bộ điều khiển vi chip. Làm bằng thép không gỉ, khả năng chống mòn Một số phương pháp làm sạch tại nhà: Làm sạch kính áp tròng: Cho vào nước máy, đặt một hộp nhỏ trong máy bên trong tấm lót bên trong, một hộp nhỏ dung dịch chăm sóc hoặc nước muối cho kính áp tròng, kính áp tròng được đặt trong một hộp nhỏ, được làm sạch khi khởi động. Làm sạch trang sức: Bề mặt đồ trang sức có dầu: cho nước và chất tẩy rửa vào trong máy làm , trộn đều, đặt đồng hồ trong khung nhỏ vào bể máy giặt, khởi động. Bề mặt đồ trang sức oxy hóa nhẹ có màu hơi đen: cho nước và chất tẩy rửa vào máy làm sạch, và sau đó thêm một số giấm trắng hoặc muối hoặc đồ uống có ga, trộn đều, đặt đồ trang sức vào bể, khởi động . Use just tab water or industrial alcohol and solvent cleaner for higher cleaning requirement Digital timer, clear digital LCD display Industrial control, chip micro controller, Stainless steel made,resistance to corrosion Some household cleaning methods: Cleaning contact lense: Put in tap water, put a small container in the machine inside the inner liner, a small container of contact lens care solution or saline or, contact lenses placed in a small container, the boot can be cleaned. Cleaning jewelry: Jewelry surface just oil: in cleaning machine into the water and detergent, mixing evenly, put the watch in the small bracket into the tank, boot. Jewelry surface mild oxidation of mild black: put the water and detergent into the machine, and then add some white vinegar or salt or carbonated beverage, mixing evenly, put the jewelry into tank, boot. (LxWxH mm) (LxWxH mm) 50W Ultrasonic Power Packing 245X174X165 (LxWxH mm) 0.9/1.1 kg 150x95x45 mm
  • 9. MÁY LÀM SẠCH SIÊU ÂM BECHTOP THƯƠNG MẠI Commercial benchtop ultrasonic cleaner 1. Được thiết kế mạch cách ly với nước để tăng độ an toàn 2. Với một bể thép có thể tháo rời để thuận Hện lau sạch chất lỏng 3. Với màn hình cảm ứng trên bảng điều khiển, khác so với hầu hết thiết kế phím nhấn thông thường. 4. Với cả hai chế độ làm sạch yếu và mạnh theo tùy chọn của bạn để làm sạch các đồ vật khác nhau 5. Bể thép không gỉ rơn bóng dễ dàng làm sạch 6. Tần số siêu âm 42.000 Hz 7. 5 cài đặt hẹn giờ kỹ thuật số 8. Thiết kế nắp nhỏ gọn để giảm tiếng ồn 9. Nắp đậy trong suốt mang dáng vẻ thanh lịch hơn Đặc điểm: 1. Isolated-Circuit Design Keeps Water Away from Circuit for Enhanced Safety 2. A detachable stainless steel tank for conve- nience to do pouring and wiping 3. Touch Screen on the control panel, different from most ordinary press key design 4. Both Weak and Strong cleaning mode for your choice to clean different objects 5. Polished stainless steel tank is easy to clean 6. 40,000 Hz Ultrasonic Frequency 7. Five digital Hmer seÃngs: 180s/280s/380s/480s/90s 8. Compact lid design to reduce the noise 9. Transparent lid for more elegant looking 10. Accessories: watch holder ; basket with maximum level Features: Thông số kỹ thuật Specification Máy siêu âm nhỏ JP-1200(1,2L,bể có thể tháo rời, phím cảm ứng) Small ultrasonic cleaner Application: Máy làm sạch siêu âm Skymen JP-1200 mang sự sáng bóng trở lại cho đồng hồ, đồ trang sức, kính mắt và làm sạch sâu bên trong, ở những khu vực khó chạm tới như những lỗ nhỏ, khe nứt hẹp. Model JP-1200 có thể tháo rời bể (dung tích 2pt/ 1,2L),dễ dàng thay nước khi bạn đang ở trong khu vực (một cửa hàng, quầy lê tân, vv.) không có sẵn bồn rửa. Skymen JP-1200 ultrasonic cleaner brings the luster back to watches, jewelry, eyeglasses and more and cleans deep inside hard to reach places like small holes, narrow crevices. Model JP-1200 features a detachable SUS tank (2 Pt1.2L capacity),making changing water easy when you're in an area (a store, front desk, etc.) where a sink is not available. Ứng dụng: Mẫu Model 1,2L(2pint) Tank capacityFrequency Dung tích bể Material Chất liệu Timer Hẹn giờ Kích thước bểTần số Đóng gói Kích thước thùngSố lượng JP-1200 Tank size Quantity Ultrasonic power có thể điều chỉnh 5 interval time adjustable Weak mode: 35W Strong mode:70W 4pcs/carton 4 cái/thùng 1.67kg/2.12kg AC100 ~ 120V,60Hz AC200 ~ 240V,50 Hz Trang bị/phụ kiện: ABS; Nắp: AS trong suốt Bể: 304 thép không gỉ Housing/Accessories: ABS; Lid: transparent AS Tank:304 stainless steel Unit size Kích thước máy Carton size N.W/G.W./unit N.W/G.W./unit Nguồn điện Power supplyColor packing MARTOYO ® ® MARTOYO MARTOYO ® ® MARTOYO 15 16 40000Hz 5 cài đặt hẹn giờ 172*130*65 mm 255*250*210 mm Chế độ yếu:35W Chế độ mạnh:70W 515*270*435 mm 255*250*210 mm Công suất
  • 10. 1. Bể bằng thép không gỉ có khả năng chịu mài mòn và độ bền cao. 2. Dung tích bể: 2L, bộ hẹn giờ kỹ thuật số & điều khiển nhiệt độ 3. Giỏ thép không gỉ 4. Sử dụng nước máy, hoặc cồn công nghiệp và dung môi làm sạch đối với yêu cầu làm sạch cao hơn 5. Điều khiển vi chip công nghiệp điều khiển. Bộ điều khiển bảng mạch in linh hoạt, an toàn và ổn định hơn 6. Nhiệt độ có thể điều chỉnh từ 0 ° C đến 80 ° C 7. Hệ thống thoát nước 8. Với chức năng khử khí Đặc điểm: Đặc điểm: 1. Stainless steel tank has resistance to wear and long work life 2. Tank capacity: 2L, with digital Hmer & heater control 3. With Stainless steel basket 4. Use just tab water, industrial alcohol and solvent cleaner for more higher cleaning requirement 5. Industrial control chip microcontroller, flexible circuit boards control, more secure & stable 6. Temperature tunable from 0°C to 80°C 7. Drainage 8. Degas function Features: Features: Thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật Application: Ngành công nghiệp đồ trang sức, ngành công nghiệp y tế, nhà máy điện tử, nhà máy đúc, xưởng ô tô, xưởng diesel, ngành công nghiệp ô tô, phòng thí nghiệm khoa học, trường đại học, phòng khám nha khoa, cửa hàng kính mắt, cửa hàng sả n phẩm ngũ kim. Jewelry industry, medical industry, electronic facto- ry, molding factory, car workshop, diesel workshop, car industry, scientific laboratory, university, dental clinics, eyeglass shop, hardware tools shop. Ứng dụng: Specification Specification Dòng kỹ thuật số Dòng kỹ thuật số JP-010T JP-010S Digital series Digital series Mẫu Mẫu Model Model 100W 100W 2L 2L Tank capacity Tank capacityFrequency Frequency Dung tích bể Dung tích bể Material Material Chất liệu Chất liệu Timer Timer Hẹn giờ Hẹn giờNguồn điện Nguồn điệnTần số Tần số Công suất nhiêt Công suất sưởi nhiệt JP-010T JP-010S Power supply Power supply Tank Size Tank SizePackage Size Package Size 40KHz 40KHz 1-30 phút có thể 1-30 phút có thể điều chỉnh điều chỉnh 1-30min 1-30minadjustable adjustable 175x160x210 175x160x210 ( L x W x Hmm) ( L x W x Hmm) ( L x W x Hmm) 150x135x100 150x135x100270x270x290 270x270x290 60W 60WThép không gỉ Thép không gỉ SUS304 SUS304 Stainless steel Stainless steel SUS304 SUS304 AC100-120V,60Hz AC100-120V,60Hz AC200-240V,50Hz AC200-240V,50Hz Ultrasonic power Ultrasonic power Công suất Công suất Unit size Unit sizeN.W. / unit N.W. / unit N.W./đơn vị N.W./đơn vịG.W./đơn vị G.W./đơn vị G.W. / unit G.W. / unitHeating power Heating power 1817 ® MARTOYO ® MARTOYO ® MARTOYO ® MARTOYO 1. Bể thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. 2. Dung tích bể: 2L (0,5 gallon), bộ hẹn giờ kỹ thuật số & điều khiển nhiệt độ 3. Giỏ thép không gỉ 4. Sử dụng nước máy, hoặc cồn công nghiệp và dung môi làm sạch đối với yêu cầu làm sạch cao hơn 5. Điều khiển vi chip công nghiệp điều khiển. Bộ điều khiển bảng mạch in linh hoạt, an toàn và ổn định hơn 6. Nhiệt độ có thể điều chỉnh từ 0 ° C đến 80 ° C 1. Stainless steel tank has resistance to wear and long work life. 2. Tank capacity:2L (0.5gallon), with digital timer & heater control 3. Stainless steel basket 4. Use just tab water, or industrial alcohol and solvent cleaner for more higher cleaning requirement 5. Industrial control chip micro controller. Flexible circuit boards control, more secure & stable 6. Temperature tunable from 0°C to 80°C Kích thước bể Kích thước máy Kích thước đóng góiKích thước bể Kích thước đóng góiKích thước máy 2.2Kg 2.8Kg (L*W*Hmm) (L*W*Hmm) (L*W*Hmm) 2.2Kg 2.8Kg
  • 11. Đặc điểm: Đặc điểm: Ứng dụng: Features: Features: Application: Thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật Specification Specification Dòng kỹ thuật số Dòng kỹ thuật số JP-020S JP-030S Digital series Digital series Mẫu Mẫu Model Model 100W 200W 3.2L 4.5L Tank capacity Tank capacityFrequency Frequency Dung tích bể Dung tích bể Material Material Chất liệu Chất liệu Timer Timer Hẹn giờ Hẹn giờNguồn điện Nguồn điệnTần số Tần số Công suất sưởi điện Công suất sưởi nhiệtKích thước bể JP-020S JP-030S Power supply Power supply Tank Size Tank Size Package SizePackage Size 40KHz 40KHz 1-30 phút có thể 1-30 phút có thể điều chỉnh điều chỉnh 1-30min 1-30minadjustable adjustable 240x135x100 300x150x100 ( L x W x Hmm ) ( L x W x Hmm ) ( L x W x H mm) ( L x W x H mm) ( L x W x H mm) 265x135x220 270x185x230 410x260x320 120W, 2 đầu dò 180W, 3 đầu dò 3.5kg 3.7kg Thép không gỉ Thép không gỉ SUS304 SUS304 Stainless steel Stainless steel SUS304 SUS304 AC 100-120V,60Hz AC 100-120V,60Hz AC 200-240V, 50Hz AC 200-240V,50Hz Ultrasonic power Ultrasonic power Công suất siêu âm Công suất Unit size Unit sizeN.W. / unit N.W. / unit N.W./đơn vị N.W./đơn vị G.W./đơn vịG.W./đơn vị G.W. / unitG.W. / unitHeating power Heating power 2019 ® MARTOYO ® MARTOYO ® MARTOYO ® MARTOYO Kích thước bể Kích thước máy Kích thước đóng gói 1. Bể thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. 2. Dung tích bể: 3,2L (0,75 gallon), bộ hẹn giờ kỹ thuật số & điều khiển nhiệt độ 3. Giỏ thép không gỉ 4. Sử dụng nước máy,hoặc cồn công nghiệp và dung môi làm sạch đối với yêu cầu làm sạch cao hơn 5. Điều khiển vi chip công nghiệp điều khiển. Bộ điều khiển bảng mạch in linh hoạt, an toàn và ổn định hơn 6. Nhiệt độ có thể điều chỉnh từ 20 ° C đến 80 ° C 1. Stainless steel tank has resistance to wear and durables. 2. Tank capacity : 3.2L (0.75gallon), with digital timer & heater control 3. With Stainless steel basket 4. Use just tab water, or industrial alcohol and solvent cleaner for more higher cleaning requirement 5. Industrial control chip micro controller. Flexible circuit boards control, more secure & stable 6. Temperature tunable from 0°C to 80°C 120W, 2 transducers 330x250x315 ( L x W x H mm) Kích thước đóng góiKích thước máy Thích hợp để tẩy rửa: Trang sức, mắt kính và đồng hồ đeo tay chống nước Công cụ: súng xăm, ống xăm, đầu cạo râu điện, lưỡi dao cạo, lượt chải tóc và bàn chải đánh răng. Văn phòng phẩm:đầu máy in, khay mực, con dấu. Đồ kim loại: tiền xu cổ, phù hiệu, van, máy phun, linh kiện điện tử và các đồ cơ khí,nĩa,dao,muỗng,và nhiều dụng cụ bằng bạc khác. Excellent for cleaning: Jewelry, glasses and waterproof watches Tools of the Trade: tattoo guns and tubes, electric shaving heads,razor blades,combs and toothbrushes. Stationery: printer-heads, ink cartridges and seals. Metal Articles: antique coins, badges,valves,machine nozzles,Electronic components and mechanical parts, forks, knives, spoon, other small silverware etc. 1. Bộ hẹn giờ kỹ thuật số và điều khiển nhiệt độ 2. Chức năng khử khí giúp loại bỏ bọt bong bóng khí 3. Hệ thống làm sạch và làm nóng có thể hoạt động cùng lúc 4. Nắm đậy bằng thép không gỉ có nấm cầm vừa khít với máy giúp tránh sự khuếch tán của nhiệt 5. Hiệu suất cao tiết k iệm dung môi làm sạch, năng lượng nhiệt, nhân công và diện tích. 6. Làm sạch hiệu quả ác thiết bị có dạng lỗ sâu,lưỡi cưa mà không cần dùng tay để tẩy rửa. 7. Giỏ đựng bằng thép không gỉ để làm sạch những vật thể nhỏ giúp giảm ma sát giữa vật thể cần làm sạch với bể của máy. 1. Digital timer and heater 2. Degas function to eliminate air bubbles in the solution for maximum efficiency 3. Ultrasonic cleaning and heating can work at the same time. 4. Stainless steel tight fitting lid with handle to prevent water heat from diffusing. 5.High efficiency saves cleaning solvent, thermal energy, work place and labor. 6.Perfect for cleaning the long hole, saw blade, finedraw and shelter of piece part or work piece, do not need to touch cleaning fluid by hands. 7.Stainless steel cleaning basket for cleaning some small objects which need less friction 180W, 3 transducers Nhiệt độ: ~80℃ có thể điều chỉnh Nhiệt độ Heater ~80℃ adjustable 4.6Kg 5.4Kg
  • 12. Đặc điểm: Đặc điểm: Ứng dụng:Ứng dụng: Features: Features: Application:Application: Thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật Specification Specification Dòng kỹ thuật số Dòng kỹ thuật số JP-031S JP-040S Digital series Digital series Mẫu Mẫu Model Model 200W 200W 6.5L 10L Tank capacity Tank capacityFrequency Frequency Dung tích bể Dung tích bể Material Material Chất liệu Chất liệu Timer Timer Hẹn giờ Hẹn giờNguồn điện Nguồn điệnTần số Tần số Công suất sưởi điện Công suất sưởi nhiệtKích thước bể JP-031S JP-040S Power supply Power supply Tank Size Tank Size Package SizePackage Size 40KHz 40KHz 1-30 phút có thể 1-30 phút có thể điều chỉnh điều chỉnh 1-30min 1-30minadjustable adjustable 300x150x150 300x240x150 ( L x W x H mm) ( L x W x H mm) ( L x W x H mm) ( L x W x H mm) 325x180x280 380x290x280 435x360x350 180W, 3 đầu dò 240W, 4 đầu dò 5.4kg 6.2kg 8.4kg SUS 304 SUS304AC100-120V,60Hz AC 100-120V,60Hz AC200-240V,50Hz AC 200-240V, 50Hz Ultrasonic power Ultrasonic power Công suất siêu âm Công suất Unit size Unit sizeN.W. / unit N.W. / unit N.W./đơn vị N.W./đơn vị G.W./đơn vịG.W./đơn vị G.W. / unitG.W. / unitHeating power Heating power 2221 ® MARTOYO ® MARTOYO ® MARTOYO ® MARTOYO Kích thước bể Kích thước máyKích thước đóng gói 180W, 3 transducers 410x255x350 ( L x W x H mm) ( L x W x H mm) Kích thước đóng góiKích thước máy Thích hợp để rửa: Trang sức, mắt kính và đồng hồ đeo tay chống nước Công cụ: súng xăm, ống xăm, đầu cạo râu điện, lưỡi dao cạo, lượt chải tóc và bàn chải đánh răng. Văn phòng phẩm: đầu máy in, khay mực, con dấu. Đồ kim loại: tiền xu cổ, phù hiệu, van, máy phun, linh kiện điện tử và các đồ cơ khí,nĩa,dao,muỗng và nhiều dụng cụ bằng bạc khác. Excellent for cleaning: Jewelry, glasses and waterproof watches Tools of the Trade: tattoo guns and tubes, electric shaving heads, razor blades, toothbrushes. Stationery: printer-heads, ink cartridges and seals. Metal Articles: antique coins, badges, valves Electronic components and mechanical parts, forks, spoon, other small silverware etc. 1. Bộ hẹn giờ kỹ thuật số và điều khiển nhiệt độ 2. Màn hình điều khiển cảm ứng 3. Thiết kế nghiêng 20 độ 4. Chức năng khử khí giúp loại bỏ bọt bong bóng khí 5. Hệ thống làm sạch và làm nóng có thể hoạt động cùng lúc 6. Nắm đậy bằng thép không gỉ có nấm cầm vừa khít với máy giúp tránh sự khuếch tán của nhiệt 9. Hiệu suất cao tiết kiệm dung môi làm sạch,năng lượng nhiệt, nhân công và diện tích. 10. Làm sạch hiệu quả các thiết bị có dạng lỗ sâu, lưỡi cưa mà không cần dùng tay để tẩy rửa. 1. Digital timer and heater 2. Touch-Sensitive Control display 3. 20 degree tilted design 4. Degas function to eliminate air bubbles in the solution for maximum efficiency 6. Ultrasonic cleaning and heating can work at the same time. 7. Stainless steel tight fitting lid with handle to prevent water heat from diffusing. 9.High efficiency saves cleaning solvent, thermal energy, work place and labor. 10.Perfect for cleaning the long hole, saw blade, finedraw, do not need to touch cleaning fluid by hands. 240W, 4 transducers Nhiệt độ: ~80℃ có thể điều chỉnh Nhiệt độ Heater ~80℃ adjustable0~80℃ adjustable Phòng khám y tế và nha khoa, thợ xăm hình, phòng thí nghiệm, chuyên gia nhãn khoa, thợ làm đồng hồ, nhà hàng, buôn bán đồ cổ. Máy làm sạch bằng sóng siêu âm sử dụng sóng (rung) trong nước cùng với chất tẩy rửa để phá vỡ đất và các chất hữu cơ trên các dụng cụ và thiết bị y tế.Những thiết bị này được súc rửa sau đó được hấp tiệt trùng. Nồi hấp tiệt trùng này sử dụng nhiệt, hơi nước và áp suất để tiêu diệt tất cả các vi sinh vật gây bệnh và bào tử của chúng. Medical and dental clinics, laboratories, opticians, watchmakers, restaurants, and antique dealers. The ultrasonic leaner uses ultrasonic waves (vibration) using water with detergents products to break up soil and organic material on medical instruments and devices. These devices are rinsed then autoclaved (sterilized). The autoclave sterilizer uses heat, steam, and pressure to kill all pathogenic microorganisms and their spores. 1. Bộ hẹn giờ kỹ thuật số và điều khiển nhiệt độ 2. Màn hình điều khiển cảm ứng 3. Thiết kế nghiêng 20 độ 4. Chức năng khử khí giúp loại bỏ bọt bong bóng khí 5. Thiết kế nắp mới tiện lợi hơn trong quá trình hoạt động 6. Nắm đậy bằng thép không gỉ có nấm cầm vừa khít với máy giúp tránh sự khuếch tán của nhiệt 7. Hiệu suất cao tiết kiệm dung môi làm sạch, năng lượng nhiệt, nhân công và diện tích. 8. Làm sạch hiệu quả các thiết bị có dạng lỗ sâu, lưỡi cưa mà không cần dùng tay để tẩy rửa. 9. Giỏ đựng bằng thép không gỉ để làm sạch những vật thể nhỏ giúp giảm ma sát giữa vật thể cần làm sạch với bể của máy. 1. Digital timer and heater 2. Touch-Sensitive Control display 3. 20 degree tilted design 4. Degas function to eliminate air bubbles in the solution for maximum efficiency 5. Lid with new handle design more convenient for operation 6. Stainless steel tight fitting lid with handle to prevent water heat from diffusing. 7. High efficiency saves cleaning solvent, thermal energy, work place and labor! 8. Perfect for cleaning the long hole, saw blade, and finedraw. Do not need to touch cleaning fluid by hands. 9. Stainless steel cleaning basket for cleaning some small objects which need less friction, it can reduce the friction between the small objects and the tank. 0 ~80℃ có thể điều chỉnh Nhiệt độ Heater 7.3kg
  • 13. Đặc điểm: Đặc điểm: Ứng dụng:Ứng dụng: Features: Features: Application:Application: Thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật Specification Specification Dòng kỹ thuật số Dòng kỹ thuật số JP-060S JP-080S Digital series Digital series Mẫu Mẫu Model Model 300W 500W 15L 22L Tank capacity Tank capacityFrequency Frequency Dung tích bể Dung tích bể Tank material Tank material Chất liệu bể Chất liệu bể Timer Timer Hẹn giờ Hẹn giờNguồn điện Nguồn điệnTần số Tần số Công suất sưởi điện Công suất sưởi nhiệtKích thước bể JP-060S JP-080S Power supply Power supply Tank Size Tank Size Package sizePackage Size 40KHz 40KHz 1-30 phút có thể 1-30 phút có thể điều chỉnh điều chỉnh 1-30min 1-30minadjustable adjustable 330x300x150 500x300x150 ( L x W x Hmm ) ( L x W x Hmm ) ( L x W x Hmm ) ( L x W x Hmm )( L x W x Hmm ) 360x325x285 530x325x285 635x405x335 420W, 6 đầu dò 480W, 8 đầu dò 7.5kg 9.5kg 11kg SUS 304 SUS304AC 100-120V,60Hz AC 100-120V,60Hz AC 200-240V, 50Hz AC 200-240V, 50Hz Ultrasonic power Ultrasonic power Công suất Công suất Unit size Unit sizeN.W. / unit N.W. / unit N.W./đơn vị N.W./đơn vị G.W./đơn vịG.W./đơn vị G.W. / unitG.W. / unitHeating power Heating power 2423 ® MARTOYO ® MARTOYO ® MARTOYO ® MARTOYO Kích thước bể Kích thước máy Kích thước đóng gói 420W, 6 transducers 460x400x370 ( L x W x Hmm ) Kích thước đóng góiKích thước máy 1. Bộ hẹn giờ kỹ thuật số và điều khiển nhiệt độ 2. Màn hình điều khiển cảm ứng 3. Thiết kế nghiêng 20 độ 4. Chức năng khử khí giúp loại bỏ bọt bong bóng khí 5. Hệ thống làm sạch và làm nóng có thể hoạt động cùng lúc 6. Nắm đậy bằng thép không gỉ có nấm cầm vừa khít với máy giúp tránh sự khuếch tán của nhiệt 9. Hiệu suất cao tiết kiệm dung môi làm sạch, năng lượng nhiệt, nhân công và diện tích. 10. Làm sạch hiệu quả các thiết bị có dạng lỗ sâu, lưỡi cưa mà không cần dùng tay để tẩy rửa. 11. Giỏ đựng bằng thép không gỉ để làm sạch những vật thể nhỏ giúp giảm ma sát giữa vật thể cần làm sạch với bể của máy. 1. Digital timer and heater 2. Touch-Sensitive Control display 3. 20 degree tilted design 4. Degas function to eliminate air bubbles in the solution for maximum efficiency 6. Ultrasonic cleaning and heating can work at the same time. 7. Stainless steel tight fitting lid with handle to prevent water heat from diffusing. 9.High efficiency saves cleaning solvent, thermal energy, work place and labor. 10.Perfect for cleaning the long hole, saw blade, do not need to touch cleaning fluid by hands. 11.Stainless steel cleaning basket for cleaning some small objects which need less friction, 480W, 8 transducers ~80℃ có thể điều chỉnh Nhiệt độ Heater ~80℃ adjustable0~80℃ adjustable 1. Touch-Sensitive Control display 2. 20 degree tilted design 3. Degas function to eliminate air bubbles in the solution for maximum efficiency 4. Lid with new handle design more convenient for operation 5. Skid proof rubber feet 6. Durable stainless steel construction with heater and timer 7. Ultrasonic cleaning and heating can work at the same time 8. Stainless steel tight fitting lid with handle to prevent water heat from diffusing 9. High efficiency saves cleaning solvent, thermal energy, work place and labor! 0 ~80℃ có thể điều chỉnh Nhiệt độ Heater Máy làm sạch bằng sóng siêu âm được dùng để làm sạch nhiều loại vật thể khác nhau bao gồm ống, bộ l ọc, van nhiên liệu, răng cưa, đồng hồ, dụng cụ phẫu thuật và nha khoa, công cụ, gậy golf, bộ phun nhiên liệu xe hơi, nhạc cụ, thiết bị điện và thiết bị công nghiệp, bảng mạch điện.Chúng còn được sử dụng trong các xưởng làm đồ trang sức, xưởng sửa chữa đồ điện. Ultrasonic cleaners are used to clean many different types of objects, including tube, filter, fuel valve, saw blade, lenses and other optical parts, watches, dental and surgical instruments, tools, coins, fountain pens, fishing reels, car fuel injectors, musical instruments, industrial parts and electronic equipment. They are used in many jewelry workshops, and electronic repair workshops. 1. Màn hình điều khiển cảm ứng 2. Thiết kế nghiêng 20 độ 3. Chức năng khử khí giúp loại bỏ bọt bong bóng khí 4. Thiết kế nắp mới tiện lợi hơn trong quá trình hoạt động 5. Chân máy bằng cao su 6. Hệ thống làm sạch và làm nóng siêu âm có thể hoạt động cùng lúc 7. Nắm đậy bằng thép không gỉ có nấm cầm vừa khít với máy giúp tránh sự khuếch tán của nhiệt 8. Hiệu suất cao tiết kiệm dung môi làm sạch, năng lượng nhiệt, diện tích và nhân công 9. Làm sạch hiệu quả các thiết bị có dạng lỗ sâu, rãnh cưa mà không cần dùng tay để tẩy rửa. Máy làm sạch bằng sóng siêu âm được ứng dụng để làm sạch các loại súng ngắn, súng trường, thiết bị kim loại, đồng hồ, dụng cụ phẫu thuật và nha khoa, công cụ, gậy golf, bộ phun nhiên liệu xe hơi, nhạc cụ,thiết bị điện và thiết bị công nghiệp, bảng mạch điện, cửa hàng đồ trang sức, xưởng sửa chữa đồ điện. Ultrasonic cleaners are widely used to clean, handgun, rifle, metal parts, lenses and other optical parts, watches, dental and surgical instruments, tools, coins, golf clubs, car fuel injectors, musical instruments, industrial parts and electronic equipment, PCB circuit board, jewelry workshops, and electronic repair workshops. 13kg
  • 14. Đặc điểm: Đặc điểm: Features: Features: Thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật Application: Ứng dụng: Specification Specification Dòng kỹ thuật số Dòng điều khiển cơ JP-100S JP-010 Digital series Mechanical series Mẫu Mẫu Model Model 500W 100W 30L 2L Tank capacity Tank capacityFrequency Frequency Dung tích bể Dung tích bể Material Material Chất liệu Chất liệu Timer Timer Hẹn giờ Hẹn giờNguồn điện Nguồn điệnTần số Tần số Công suất sưởi điện Công suất sưởi điệnKích thước đóng gói JP-100S JP-010 Power supply Power supply Unit Size Unit SizePackage size Package Size 40KHz 40KHz 1-30 phút có thể 1-30 phút có thể điều chỉnh điều chỉnh 1-30min 1-30minadjustable adjustable 500x300x200 150x135x100 ( L x W x Hmm ) ( L x W x Hmm ) ( L x W x Hmm ) ( L x W x H mm) ( L x W x H mm)( L x W x H mm) 530x325x325 180x185x240635x405x390 255x245x275 600W,10 đầu dò 60W 600W,10 transducers 15kg 2.2kg 2.6kg Thép không gỉ SUS 304 Thép không gỉ SUS 304 Stainless steel SUS 304 Stainless steel SUS 304 AC 100-120V,60Hz AC 100-120V,60Hz AC 200-240V, 50Hz AC 200-240V,50Hz Ultrasonic power Ultrasonic power Công suất siêu âm Công suất Tank size Tank sizeN.W. / unit N.W. / unit G.W. / unit N.W./đơn vị N.W./đơn vị G.W./đơn vịNhiệt độ Nhiệt độ Heater HeaterHeating power Heating power 2625 ® MARTOYO ® MARTOYO ® MARTOYO ® MARTOYO Làm sạch các bộ phận của súng, ngành công nghiệp đồ trang sức, ngành công nghiệp y tế, nhà máy điện tử nhà máy đúc, xưởng ô tô, xưởng diesel, vòi phun nhiên liệu, bộ lọc, ngành công nghiêp ô tô, phòng thí nghiệm khoa học, trường đại học, phòng khám nha khoa, cửa hàng mắt kính, cửa hàng ngũ kim. Ultrasonic gun cleaning and lubrication of gun parts, jewelry industry, medical industry, electronic factory, molding factory, car workshop, diesel workshop, fuel injector, filter, car industry, scientific laboratory, university, dental clinics, eyeglass shop, hardware tools shop. 1. Màng hình điều khiển cảm ứng 2. Thiết kế nghiêng 20 độ 3. Chức năng khử khí giúp loại bỏ bọt bong bóng khí 4. Thiết kế nắp mới tiện lợi hơn trong quá trình hoạt động 5. Hệ thống làm sạch và làm nóng có thể hoạt động cùng lúc 6. Nắm đậy bằng thép không gỉ có nấm cầm vừa khít với máy giúp tránh sự khuếch tán của nhiệt 7. Hiệu suất cao tiết kiệm dung môi làm sạch, năng lượng nhiệt, nhân công và diện tích. 8.Làm sạch hiệu quả các thiết bị có dạng lỗ sâu, lưỡi cưa mà không cần dùng tay để tẩy rửa. 9.Giỏ đựng bằng thép không gỉ để làm sạch những vật thể nhỏ giúp giảm ma sát giữa vật thể cần làm sạch với bể của máy 1. Touch-Sensitive control display 2. 20 degree tilted design 3. Degas function to eliminate air bubbles in the solution for maximum efficiency 4. Lid with new handle design more convenient for operation 5. Ultrasonic cleaning and heating can work at the same time. 6. Stainless steel tight fitting lid with handle to prevent water heat from diffusing. 7. High efficiency saves cleaning solvent, thermal energy, work place and labor. 8. Perfect for cleaning the long hole, saw blade, finedraw and shelter of piece part or work piece, no need to clean fluid by hands. 9. Stainless steel cleaning basket for cleaning some small objects which need less friction, it can reduce the friction between the small objects and the tank.. ~80℃ adjustable ~80℃ adjustable ~80℃ có thể điều chỉnh ~80℃ có thể điều chỉnh 1. Được sử dụng để làm sạch y tế, nha khoa, ngành chăm sóc sức khỏe, làm sạch dụng cụ như thiết bị,hiệu quả làm sạch vượt trội 2. Sử dụng nước máy thông thường, cồn, dung môi làm sạch; 3. Hiệu suất làm sạch đầu dò công suất cao đáng kể, quan sát vĩ mô có thể sử dụng; 4. Sau khi làm sạch các đồ vật sẽ sáng bóng; 5. Tính chống thấm được cải thiện đáng kể, các sản phẩm an toàn và bền hơn; 6. Hệ thống nhiệt độ không đổi với hệ thống sưởi. 1. Used to clean medical, dental, the health care industry to clean instruments such as appliance, cleaning effect is remarkable 2. Use ordinary tap water, alcohol, solvent cleaning; 3. High power transducer cleaning effect significantly, usable macroscopic observation 4.After cleaning objects shine light; 5. Waterproof properties is greatly improved, more safety products last; 6. With constant temperature system with heating. Kích thước bể Kích thước máy Kích thước đóng góiKích thước máyKích thước bể
  • 15. Đặc điểm: Đặc điểm:Features: Features: Thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật Specification Specification Dòng điều khiển cơ Dòng điều khiển cơ JP-020 JP-030 Mechanical series Mechanical series Mẫu Mẫu Model Model 100W 200W 3.2L 4.5L Tank capacity Tank capacityFrequency Frequency Dung tích bể Dung tích bể Material Material Chất liệu Chất liệu Timer Timer Hẹn giờ Hẹn giờNguồn điện Nguồn điệnTần số Tần số Công suất sưởi điện Công suất sưởi điện JP-020 JP-030 Power supply Power supply Unit Size Unit Size 40KHz 40KHz 1-30 phút có thể 1-30 phút có thể điều chỉnh điều chỉnh 1-30min 1-30minadjustable adjustable 240x135x100 300x150x100 ( L x W x H mm) ( L x W x H mm) ( L x W x H mm )( L x W x H mm ) 265x165x220 325x180x225 120W, 2 đầu dò 180W, 3 đầu dò 120W,2 transducers 2.6kg 3.4kg 3.0kg 3.8kg Thép không gỉ SUS 304 SUS 304 Stainless steel SUS 304 AC 100-120V,60Hz AC 100-120V,60Hz AC 200-240V,50Hz AC 200-240V, 50Hz Ultrasonic power Ultrasonic power Công suất siêu âm Công suất siêu âm Tank size Tank sizeN.W. / unit G.W. / unit N.W. / unit G.W. / unit N.W./đơn vị G.N./đơn vị N.W./đơn vị G.W./đơn vịNhiệt độ Nhiệt độ Heater HeaterHeating power Heating power 2827 ® MARTOYO ® MARTOYO ® MARTOYO ® MARTOYO 0~80℃ adjustable 0~80℃ adjustable 0~80℃ có thể điều chỉnh 0~80℃ có thể điều chỉnh Kích thước bể Kích thước máyKích thước máyKích thước bể 1. Bể thép không gỉ có khả năng chống mòn và độ bền cao. 2. Dung tích bể: 3,2L (0,75gallon), với bộ hẹn giờ cơ & điều khiển nhiệt độ 3. Với giỏ thép không gỉ 4. Sử dụng nước máy,hoặc cồn công nghiệp và dung môi làm sạch đối với yêu cầu làm sạch cao hơn 5. Điều khiển vi chip công nghiệp điều khiển. Bộ điều khiển bảng mạch in linh hoạt, an toàn và ổn định hơn 6. Nhiệt độ có thể điều chỉnh từ 0 ° C đến 80 ° C 1. Stainless steel tank has resistance to wear and long work life. 2. Tank capacity: 3.2L (0.75gallon), with mechanical timer & heater control 3. With Stainless steel basket 4.Use just tab water, or industrial alcohol and solvent cleaner for more higher cleaning requirement 5. Industrial control chip micro controller, flexible circuit boards control, more secure & stable 6. Temperature tunable from 0°C to 80°C Ứng dụng: Application: Ngành công nghiệp đồ trang sức, ngành công nghiệp y tế, nhà máy điện tử, nhà máy đúc, xưởng ô tô, xưởng diesel, ngành công nghiệp ô tô, phòng thí nghiệm khoa học, trường đại học, phòng khám nha khoa, cửa hàng kính mắt, cửa hàng ngũ kim. Jewelry industry, medical industry, electronic factory, molding factory, car workshop, diesel workshop, car industry, scientific laboratory, university, dental clinics, eyeglass shop, hardware tools shop. 1. Bể thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. 2. Dung tích bể: 4.5L (1.2gallon), với bộ hẹn giờ cơ & điều khiển nhiệt độ 3. Với giỏ thép không gỉ 4. Sử dụng nước máy, hoặc cồn công nghiệp và dung môi làm sạch đối với yêu cầu làm sạch cao hơn 5. Điều khiển vi chip công nghiệp . Bộ điều khiển bảng mạch in linh hoạt, an toàn và ổn định hơn 6. Nhiệt độ có thể điều chỉnh từ 0 ° C đến 80 ° C 1. Stainless steel tank has resistance to wear and long work life. 2. Tank capacity:4.5L(1.2gallon), with mechanical timer & heater control 3. With Stainless steel basket 4.Use just tab water, or industrial alcohol and solvent cleaner for more higher cleaning requirement 5.Industrial microchip controller, flexible circuit boards control, more secure & stable 6.temperature tunable from 0°C to 80°C 180W, 3 transducers
  • 16. Đặc điểm: Đặc điểm:Features: Features: Thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật Specification Specification Dòng điều khiển cơ Dòng điều khiển cơ JP-031 JP-040 Mechanical series Mechanical series Mẫu Mẫu Model Model 200W 200W 6.5L 10.8L Tank capacity Tank capacityFrequency Frequency Dung tích bể Dung tích bể Material Material Chất liệu Chất liệu Timer Timer Hẹn giờ Hẹn giờNguồn điện Nguồn điệnTần số Tần số Công suất sưởi điện Công suất sưởi điện JP-031 JP-040 Power supply Power supply Unit Size Unit Size 40KHz 40KHz 1-30 phút có thể 1-30 phút có thểđiều chỉnh điều chỉnh1-30min 1-30min adjustable adjustable 300x150x150 300x240x150 ( L x W x H mm )( L x W x H mm ) ( L x W x H mm) ( L x W x H mm) 325x180x280 325x265x280 180W, 3 đầu dò 240W, 4 đầu dò 180W,3 transducers 3.0kg 3.8kg 6.0kg 6.8kg Thép không gỉ SUS 304 SUS 304 Stainless steel SUS 304 AC 100-120V,60Hz AC 100-120V,60Hz AC 200-240V, 50Hz AC 200-240V, 50Hz Ultrasonic power Ultrasonic power Công suất siêu âm Công suất siêu âm Tank size Tank sizeN.W. / unit G.W. / unit N.W. / unit G.W. / unit N.W./đơn vị G.W./đơn vị N.W./đơn vị G.W./đơn vịNhiệt độ Nhiệt độ Heater HeaterHeating power Heating power 3029 ® MARTOYO ® MARTOYO ® MARTOYO ® MARTOYO 0~80℃ adjustable ~80℃ adjustable 0~80℃có thể điều chỉnh ~80℃ có thể điều chỉnh Kích thước bể Kích thước máyKích thước máyKích thước bể 1. Bể thép không gỉ có khả năng chống mòn và độ bền cao. 2. Dung tích bể: 6.5L, với bộ hẹn giờ cơ & điều khiển nhiệt độ 3. Với giỏ thép không gỉ 4. Sử dụng nước máy, hoặc cồn công nghiệp và dung môi làm sạch đối với yêu cầu làm sạch cao hơn 5. Điều khiển vi chip công nghiệp điều khiển. Bộ điều khiển bảng mạch in linh hoạt, an toàn và ổn định hơn 6. Nhiệt độ có thể điều chỉnh từ 0 ° C đến 80 ° C 7. Với hệ thống thoát nước 1. Stainless steel tank has resistance to wear and long work life. 2. Tank capacity:6.5L, with mechanical timer & heater control 3. With Stainless steel basket 4.Use just tab water, or industrial alcohol and solvent cleaner for more higher cleaning requirement 5. Industrial microchip controller. flexible circuit boards control, more secure & stable 6. Temperature tunable from 0°C to 80°C 7. With drainage Ứng dụng:Ứng dụng: Application:Application: Ngành công nghiệp đồ trang sức, ngành công nghiệp y tế, nhà máy điện tử, nhà máy đúc, xưởng ô tô, xưởng diesel, ngành công nghiệp ô tô, phòng thí nghiệm khoa học, trường đại học, phòng khám nha khoa, cửa hàng kính mắt, cửa hàng ngũ kim. Jewelry industry, medical industry, electronic factory, molding factory, car workshop, diesel workshop, car industry, scientific laboratory, university, dental clinics, eyeglass shop, hardware tools shop. 1. Bể thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. 2. Dung tích bể: 10.8L, với bộ hẹn giờ cơ & điều khiển nhiệt độ 3. Với giỏ thép không gỉ 4. Sử dụng nước máy, hoặc cồn công nghiệp và dung môi làm sạch đối với yêu cầu làm sạch cao hơn 5. Điều khiển vi chip công nghiệp . Bộ điều khiển bảng mạch in linh hoạt, an toàn và ổn định hơn 6. Nhiệt độ có thể điều chỉnh từ 0 ° C đến 80 ° C 7.Với hệ thống thoát nước 1. Stainless steel tank has resistance to wear and long work life. 2. Tank capacity: 10.8L, with mechanical timer & heater control 3. With Stainless steel basket 4.Use just tab water, or industrial alcohol and solvent cleaner for more higher cleaning requirement 5.Industrial microchip controller, flexible circuit boards control, more secure & stable 6.temperature tunable from 0°C to 80°C 7. With drainage Ngành công nghiệp đồ trang sức, ngành công nghiệp y tế, nhà máy điện tử, nhà máy đúc, xưởng ô tô, xưởng diesel, ngành công nghiệp ô tô, phòng thí nghiệm khoa học, trường đại học, phòng khám nha khoa, cửa hàng kính mắt, cửa hàng sản phẩm ngũ kim. Jewelry industry, medical industry, electronic factory, molding factory, car workshop, diesel workshop, car industry, scientific laboratory, university, dental clinics, yeglass shop, hardware tools shop. 4 transducers
  • 17. Đặc điểm: Đặc điểm:Features: Features: Thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật Specification Specification Dòng điều khiển cơ Dòng điều khiển cơ JP-060 JP-080 Mechanical series Mechanical series Mẫu Mẫu Model Model 300W 500W 15L 22L Tank capacity Tank capacityFrequency Frequency Dung tích bể Dung tích bể Tank material Tank material Chất liệu bể Chất liệu bể Timer Timer Hẹn giờ Hẹn giờNguồn điện Nguồn điệnTần số Tần số Công suất sưởi điện Công suất sưởi điện JP-060 JP-080 Power supply Power supply Unit Size Unit Size 40KHz 40KHz 1-30 phút có thể 1-30 phút có thể điều chỉnh điều chỉnh 1-30min 1-30minadjustable adjustable 330x300x150 500x300x150 ( L x W x Hmm ) ( L x W x Hmm ) (L x W x Hmm) (L x W x Hmm) 360x325x285 530x325x285 360W, 6đầu dò 480W, 8đầu dò 360W,6 transducers 7.5kg 11kg 12.4kg Thép không gỉ SUS 304 Thép không gỉ SUS 304 Stainless steel SUS 304 Stainless steel SUS 304 AC 100-120V,60Hz AC 100-120V,60Hz AC 200-240V, 50Hz AC 200-240V, 50Hz Ultrasonic power Ultrasonic power Công suất siêu âm Công suất siêu âm Tank size Tank sizeN.W. / unit G.W. / unit N.W. / unit G.W. / unit N.W./đơn vị G.W./đơn vị N.W./đơn vị G.W./đơn vịNhiệt độ Nhiệt độ Heater HeaterHeating power Heating power 3231 ® MARTOYO ® MARTOYO ® MARTOYO ® MARTOYO 0~80℃ adjustable ~80℃ adjustable 0~80℃ có thể điều chỉnh ~80℃ có thể điều chỉnh Kích thước bểKích thước máyKích thước máyKích thước bể 1. Bể thép không gỉ có khả năng chống mòn và độ bền cao. 2. Dung tích bể: 15L, với bộ hẹn giờ cơ & điều khiển nhiệt độ 3. Với giỏ thép không gỉ 4. Sử dụng nước máy,hoặc cồn công nghiệp và dung môi làm sạch đối với yêu cầu làm sạch cao hơn 5. Điều khiển vi chip công nghiệp điều khiển. Bộ điều khiển bảng mạch in linh hoạt,an toàn và ổn định hơn 6. Nhiệt độ có thể điều chỉnh từ 0 ° C đến 80 ° C 7. Với hệ thống thoát nước 1. Stainless steel tank has resistance to wear and long work life. 2. Tank capacity: 15L, with mechanical timer & heater control 3. With Stainless steel basket 4.Use just tab water, or solvent cleaner for more higher cleaning requirement 5. Industrial microchip controller. flexible circuit boards control, more secure & stable 6. Temperature tunable from 0°C to 80°C 7. With drainage Ứng dụng:Ứng dụng: Application:Application: Ngành công nghiệp đồ trang sức, ngành công nghiệp y tế, nhà máy điện tử, nhà máy đúc, xưởng ô tô, xưởng diesel, ngành công nghiệp ô tô, phòng thí nghiệm khoa học, trường đại học, phòng khám nha khoa, cửa hàng kính mắt, cửa hàng ngũ kim. Jewelry industry, medical industry, electronic factory, molding factory, car workshop, diesel workshop, car industry, scientific laboratory,university,dental clinics, eyeglass shop, hardware tools shop. 1. Bể thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. 2. Dung tích bể: 22L , với bộ hẹn giờ cơ & điều khiển nhiệt độ 3. Với giỏ thép không gỉ 4. Sử dụng nước máy, hoặc cồn công nghiệp và dung môi làm sạch đối với yêu cầu làm sạch cao hơn 5. Điều khiển vi chip công nghiệp .Bộ điều khiển bảng mạch in linh hoạt, an toàn và ổn định hơn 6. Nhiệt độ có thể điều chỉnh từ 0 ° C đến 80 ° C 7.Với hệ thống thoát nước 1. Stainless steel tank has resistance to wear and long work life. 2. Tank capacity: 22L, with mechanical timer & heater control 3. With Stainless steel basket 4.Use just tab water, or industrial alcohol and solvent cleaner for more higher cleaning requirement 5.Industrial microchip controller, flexible circuit boards control, more secure & stable 6.Temperature tunable from 0°C to 80°C 7. With drainage Ngành công nghiệp đồ trang sức, ngành công nghiệp y tế, nhà máy điện tử, nhà máy đúc, xưởng ô tô, xưởng diesel, ngành công nghiệp ô tô,phòng thí nghiệm khoa học, trường đại học, phòng khám nha khoa, cửa hàng kính mắt, cửa hàng sản phẩm ngũ kim. Jewelry industry, medical industry,electronic factory,molding factory, car workshop, diesel workshop, car industry, scientific laboratory, university, dental c linics, eyeglass shop, hardware tools shop. 8 transducers 9kg
  • 18. Đặc điểm: Đặc điểm:Features: Features: Thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật Specification Specification Dòng điều khiển cơ Dòng điều khiển cơ JP-040ST Mechanical series Adjustable power series Mẫu Mẫu Model Model 500W 200W 30L 10.8L Tank capacity Tank capacityFrequency Frequency Dung tích bể Dung tích bể Tank material Tank material Chất liệu bể Chất liệu bể Timer Timer Hẹn giờ Hẹn giờNguồn điện Nguồn điệnTần số Tần số Công suất sưởi điện Công suất sưởi điện JP-100 JP-040ST Power supply Power supply Unit Size Unit Size Package Size 40KHz 40KHz 1-30 phút có thể 1-30 phút có thể điều chỉnh điều chỉnh 1-30min 1-30minadjustable adjustable 500x300x200 300x240x150 (L x W x Hmm) (L x W x Hmm) ( L x W x H mm) ( L x W x H mm) ( L x W x H mm) 530x325x325 325x265x280 430x345x380 600W, 10 đầu dò 96~240W 10 transducers 12.5kg 14kg 6.0kg 8.5kg Thép không gỉ SUS 304 Thép không gỉ SUS 304 Stainless steel SUS 304 Stainless steel SUS 304 AC 100-120V,60Hz AC 100-120V,60Hz AC 200-240V,50Hz AC 200-240V, 50Hz Ultrasonic power Ultrasonic power Công suất Công suất siêu âm Tank size Tank sizeN.W. / unit G.W. / unit N.W. / unit G.W. / unit N.W./đơn vị G.W./đơn vị N.W./đơn vị G.W./đơn vịNhiệt độ Nhiệt độ Heater HeaterHeating power Heating power 3433 ® MARTOYO ® MARTOYO ® MARTOYO ® MARTOYO 0~80℃ adjustable ~80℃ adjustable 0~80℃ có thể điều chỉnh ~80℃ có thể điều chỉnh Kích thước bể Kích thước máy Kích thước đóng góiKích thước máyKích thước bể 1. Bể thép không gỉ có khả năng chống mòn và độ bền cao. 2. Dung tích bể: 30L, với bộ hẹn giờ cơ & điều khiển nhiệt độ 3. Với giỏ thép không gỉ 4. Sử dụng nước máy, hoặc cồn công nghiệp và dung môi làm sạch đối với yêu cầu làm sạch cao hơn 5. Điều khiển vi chip công nghiệp điều khiển. Bộ điều khiển bảng mạch in linh hoạt, an toàn và ổn định hơn 6. Nhiệt độ có thể điều chỉnh từ 0 ° C đến 80 ° C 7. Với hệ thống thoát nước 1. Stainless steel tank has resistance to wear and long work life. 2. Tank capacity:30L, with mechanical timer & heater control 3. With Stainless steel basket 4.Use just tab water, or industrial alcohol and solvent cleaner for more higher cleaning requirement 5. Industrial microchip controller,flexible circuit boards control, more secure & stable 6. Temperature tunable from 0°C to 80°C 7. With drainage Ứng dụng: Application: Ngành công nghiệp đồ trang sức, ngành công nghiệp y tế, nhà máy điện tử,nhà máy đúc, xưởng ô tô,xưởng diesel, ngành công nghiệp ô tô, phòng thí nghiệm khoa học, trường đại học, phòng khám nha khoa, cửa hàng kính mắt, cửa hàng sản phẩm ngũ kim. Jewelry industry, medical industry, electronic factory, molding factory, car workshop, diesel workshop, car industry, scientific laboratory, university, dental clinics, eyeglass shop, hardware tools shop. 1. Sử dụng nước máy thông thường, cồn, dung môi làm sạch; 2. Hiệu suất làm sạch đầu dò công suấ t cao đáng kể,quan sát vĩ mô có thể sử dụng; 3. Sau khi làm sạch các đồ vật sẽ sáng bóng; 4. Thời gian khởi động điều khiển LCD kỹ thuật số 5. Thép không gỉ và nắp, bể rửa, cao cấp hơn; 6. Hệ thống nhiệt độ không đổi với hệ thống sưởi. 7. Giỏ làm sạch thép không gỉ 8. Với hệ thống thoát nước 1. Use ordinary tap water, alcohol, solvent cleaning; 2. High power transducer cleaning effect significantly, usable macroscopic observation; 3. After cleaning objects shine light; 4. Digital LCD control boot time; 5. The stainless steel and the lid, bladder, more upscale; 6. With constant temperature system with heating 7. Made of stainless steel cleaning basket 8. With drainage;
  • 19. Đặc điểm: Đặc điểm:Features: Features: Thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật Specification Specification Dòng điều chỉnh công suất Dòng điều chỉnh công suất Adjustable power series Adjustable power series Mẫu Mẫu Model Model 300W 500W 15L 22L Tank capacity Tank capacityFrequency Frequency Dung tích bể Dung tích bể Tank material Tank material Chất liệu bể Chất liệu bể Timer Timer Hẹn giờ Hẹn giờNguồn điện Nguồn điệnTần số Tần số Công suất sưởi điện Công suất sưởi điện JP-060ST JP-080ST Power supply Power supply Unit Size Package size Unit Size Package Size 40KHz 40KHz 1-30 phút có thể 1-30 phút có thể điều chỉnh điều chỉnh 1-30min 1-30minadjustable adjustable 330x300x150 500x300x150 ( L x W x Hmm) ( L x W x Hmm) ( L x W x Hmm) (L x W x Hmm) (L x W x Hmm)(L x W x Hmm) 360x325x285 460x400x370 530x325x285 635x400x390 144~360W 192~480W 7.5kg 9.5kg 11.0kg 13.0kg Thép không gỉ SUS 304 Thép không gỉ SUS 304 Stainless steel SUS 304 Stainless steel SUS 304 AC 100-120V,60Hz AC 100-120V,60Hz AC 200-240V,50Hz AC 200-240V,50Hz Ultrasonic power Ultrasonic power Công suất Công suất Tank size Tank sizeN.W. / unit G.W. / unit N.W. / unit G.W. / unit N.W./đơn vị G.W./đơn vị N.W./đơn vị G.W./đơn vịNhiệt độ Nhiệt độ Heater HeaterHeating power Heating power 3635 ® MARTOYO ® MARTOYO ® MARTOYO ® MARTOYO 0~80℃ adjustable ~80℃ adjustable 0~80℃ có thể điều chỉnh ~80℃ có thể điều chỉnh Kích thước bể Kích thước máy Kích thước đóng góiKích thước máy Kích thước đóng góiKích thước bể 1. Sử dụng nước máy thông thường, cồn, dung môi làm sạch; 2. Hiệu suất làm sạch đầu dò công suất cao đáng kể, quan sát vĩ mô có thể sử dụng; 3. Sau khi làm sạch các đồ vật sẽ sáng bóng; 4. Thời gian khởi động điều khiển LCD kỹ thuật số; 5. Thép không gỉ và nắp, bể rửa, cao cấp hơn; 6. Hệ thống nhiệt độ không đổi với hệ thống sưởi. 7. Giỏ làm sạch thép không gỉ (tùy chọn); 8. Với hệ thống thoát nước; 1. Use ordinary tap water, alcohol, solvent cleaning; 2. High power transducer cleaning effect significantly, usable macroscopic observation; 3. After cleaning objects shine light; 4. Digital LCD control boot time; 5. The stainless steel and the lid, bladder, more upscale; 6. With constant temperature system with heating; 7. Made of stainless steel cleaning basket 8. With drainage; 1. Hiệu suất làm sạch đầu dò công suất cao đáng kể, quan sát vĩ mô có thể sử dụng; 2. Sau khi làm sạch các đồ vật sẽ sáng bóng; 3. Thời gian khởi động điều khiển LCD kỹ thuật số; 4. Thép không gỉ và nắp, bể rửa, cao cấp hơn; 5. Tính chống thấm được cải thiện đáng kể, các sản phẩm an toàn và bền hơn; 6. Hệ thống nhiệt độ không đổi với hệ thống sưởi. 7. Giỏ làm sạch thép không gỉ (tùy chọn); 8. Với hệ thống thoát nước 1. High power transducer cleaning effect significantly , usable macroscopic observation; 2. After cleaning objects shine light; 3. Digital LCD control boot time; 4. The stainless steel and the lid,bladder,more upscale; 5. Waterproof properties is greatly improved, more safety products last; 6.Constant temperature system with heating; 7. Made of stainless steel cleaning basket 8. With drainage
  • 20. SIÊU ÂM CÔNG NGHIỆP Industrial Ultrasonic Cleaning MachineĐặc điểm: Features: Thông số kỹ thuật Specification Dòng điều chỉnh công suất Adjustable power series MARTOYO ® MARTOYO ® 3837 ® MARTOYO ® MARTOYO 1. Hiệu suất làm sạch đầu dò công suất cao đáng kể, quan sát vĩ mô có thể sử dụng; 2. Sau khi làm sạch các đồ vật sẽ sáng bóng; 3. Thời gian khởi động điều khiển LCD kỹ thuật số; 4. Thép không gỉ và nắp, bể rửa, cao cấp hơn; 5. Tính chống thấm được cải thiện đáng kể, các sản phẩm an toàn và bền hơn; 6. Hệ thống nhiệt độ không đổi với hệ thống sưởi. 7. Giỏ làm sạch thép không gỉ (tùy chọn); 8. Với hệ thống thoát nước; 1. High power transducer cleaning effect significantly, usable macroscopic observation; 2. After cleaning objects shine light; 3. Digital LCD control boot time; 4. The stainless steel and the lid,bladder,more upscale; 5. Waterproof properties is greatly improved, more safety products last; 6.With constant temperature system with heating 7. Made of stainless steel cleaning basket (optional); 8. With drainage; Mẫu Model 500W 30L Tank capacityFrequency Dung tích bể Tank material Chất liệu bể Timer Hẹn giờ Nguồn điệnTần số Công suất sưởi điện JP-100ST Power supply Unit Size Package size 40KHz 1-30 phút có thể điều chỉnh 1-30min adjustable 500x300x200 ( L x W x Hmm ) ( L x W x Hmm )( L x W x Hmm ) 530x325x325 635x400x440 240~600W 12.5kg 15.5kg Thép không gỉ SUS 304 Stainless steel SUS 304 AC 100-120V,60Hz AC 200-240V, 50Hz Ultrasonic power Công suất Tank size N.W. / unit G.W. / unit N.W./đơn vị G.W./đơn vị Nhiệt độ HeaterHeating power 0~80℃ adjustable 0~80℃ có thể điều chỉnh Kích thước máy Kích thước đóng góiKích thước bể
  • 21. Đặc điểm: Features: Thông số kỹ thuật ApplicaHon: y tế, nhà máy điện tử, nhà máy đúc, xưởng ô tô, xưởng diesel, ngành công nghiệp ô tô, phòng thí nghiệm khoa học, trường đại học, phòng khám nha khoa, cửa hàng kính mắt, cửa hàng sả n phẩm ngũ kim. Ứng dụng: SpecificaHon Dòng kỹ thuật số JP-010T Digital series Mẫu Model 100W 2L Tank capacityFrequency Dung “ch bể Material Chất liệu Timer Hẹn giờ Nguồn điệnTần số Công suất sưởi điện Kích thước bể Kích thước đóng góiKích thước đơn vị JP-010T Power supply Unit Size 40KHz 1-30 phút có thể điều chỉnh 1-30min adjustable 175x160x210mm ( L x W x H ) ( L x W x H ) 150x135x100mm 2,2kg 2,8kg SUS304 Stainless steel SUS304 AC 100-120V,60Hz AC 200-240V, 50Hz Ultrasonic power Công suất siêu âm Tank size N.W. / unit N.W./đơn vị G.W./đơn vị G.W. / unitHeaHng power 409 ® MARTOYO ® MARTOYO Đặc điểm: Features: Thông số kỹ thuật Specification Dòng bể đơn Single tank series Mẫu Model 3000W 53L Tank capacityFrequency Dung tích bể Material Chất liệu Timer Thời gian điều chỉnh Nguồn điệnTần số Công suất nhiệt Điều chỉnh nhiệt độKích thước bể Kích thước máy JP-180ST Power supply Unit Size 28/40KHz 1-99 phút 1-90 min 500x350x300 ( L x W x Hmm) ( L x W x Hmm) 680x530x700 0~80℃ 47kg Thép không gỉ SUS304 Stainless steelSUS304 AC 100-120V,60Hz AC 200-240V, 50Hz Ultrasonic power Công suất Tank size N.W. / unit N.W./đơn vị G.W./đơn vị G.W. / unitHeating power 39 ® MARTOYO ® MARTOYO 1. Hiệu quả làm sạch nhờ bộ chuyển đổi công suất cao, có thể quan sát được; 2. Đồ vật sáng bong sau khi được làm sạch; 3. Thời gian khởi động điều khiển bằng LCD kỹ thuật số; 4. Nắp đậy, rổ đựng phụ kiện bằng thép không gỉ; 5. Đặc tính chống nước tốt,các sản phẩm an toàn sử dụng trong thời gian dài; 6. Có hệ thống nhiệt độ ổn định. 1. High power transducer cleaning effect significantly, usable macroscopic observation; 2. After cleaning objects shine light; 3. Digital LCD control boot time; 4. The stainless steel basket and the lid 5. Waterproof properties is greatly improved, more safety products last; 6. With constant temperature system with heating 360-900W 18 đầu dò 18 transducers Heater Đặc điểm: Features: Thông số kỹ thuật Specification Tần số Ultrasonic frequencyThe tank material 28/40 kHzSUS304 38 L 240~600 W 12 đầu dò 1500 W 500 x 300 x 250 (L x W x Hmm) (L x W x Hmm) 670 x 480 x 700 0 ~80℃ AC 100 ~ 120V,60Hz AC 200 ~ 240V,50Hz 30 kg 36kg 1~99 minadjustable 1~99 phút Vật liệu vỏVật liệu bể Tank capacity Thể tích bể Timer Thời gian điều chỉnh Heater Nhiệt độđiều chỉnh Power supply Nguồn điện Ultrasonic power Công suất Heating power Công suất nhiệt Tank size Kích thước bể Unit size Kích thước máy N.W Trọng lượng tịnh G.W Trọng lượng cả bao bì Dòng bể đơn Single tank series JP-120ST(38L) có bánh xe JP-120ST(38L) with castor ® MARTOYO Model JP-120ST 1. Hiệu quả làm sạch nhờ bộ chuyển đổi công suất cao, có thể quan sát được; 2. Đồ vật sáng bong sau khi được làm sạch; 3. Thời gian khởi động điều khiển bằng LCD kỹ thuật số; 4. Nắp đậy,rổ đựng phụ kiện bừng thép không gỉ 5. Đặc tính chống nước tốt, các sản phẩm an toàn sử dụng trong thời gian dài; 6. Có hệ thống nhiệt độ ổn định. 1. High power transducer cleaning effect significantly, usable macroscopic observation; 2. After cleaning objects shine light; 3. Digital LCD control boot time; 4. The stainless steel and the lid, bladder,more upscale; 5. Waterproof p roperties is greatly improved, more safety products last; 6. With constant temperature system with heating. 40kg SUS304 stamping slot Shell material
  • 22. Đặc điểm: Features: Thông số kỹ thuật ApplicaHon: y tế, nhà máy điện tử, nhà máy đúc, xưởng ô tô, xưởng diesel, ngành công nghiệp ô tô, phòng thí nghiệm khoa học, trường đại học, phòng khám nha khoa, cửa hàng kính mắt, cửa hàng sả n phẩm ngũ kim. Ứng dụng: SpecificaHon Dòng kỹ thuật số JP-010T Digital series Mẫu Model 100W 2L Tank capacityFrequency Dung “ch bể Material Chất liệu Timer Hẹn giờ Nguồn điệnTần số Công suất sưởi điện Kích thước đơn vị JP-010T Power supply Unit Size 40KHz 1-30 phút có thể điều chỉnh 1-30min adjustable 175x160x210mm ( L x W x H ) ( L x W x H ) 150x135x100mm 2,2kg 2,8kg SUS304 Stainless steel SUS304 AC 100-120V,60Hz AC 200-240V, 50Hz Ultrasonic power Công suất siêu âm Tank size N.W. / unit N.W./đơn vị G.W./đơn vị G.W. / unitHeaHng power 429 ® MARTOYO ® MARTOYO Đặc điểm: Features: Thông số kỹ thuật Specification Dòng bể đơn Single tank series Mẫu Model 3000W 77L Tank capacityFrequency Dung tích bể Material Chất liệu Timer Thời gian điều chỉnh Nguồn điệnTần số Công suất sưởi điện Điều chỉnh nhiệt độKích thước bể Kích thước máy JP-240ST Power supply Unit Size 28/40KHz 1-99 phút 1-90 min 550x400x350 ( L x W x Hmm) ( L x W x Hmm) 730x580x770 0~80℃ 60kg Thép không gỉ SUS304 Stainless steel SUS304 AC 100-120V,60Hz AC 200-240V, 50Hz Ultrasonic power Công suất Tank size N.W. / unit N.W./đơn vị G.W./đơn vị G.W. / unitHeating power 41 ® MARTOYO ® MARTOYO 1. Hiệu quả làm sạch nhờ bộ chuyển đổi công suất cao, có thể quan sát được; 2. Đồ vật sáng bong sau khi được làm sạch; 3. Thời gian khởi động điều khiển bằng LCD kỹ thuật số; 4. Nắp đậy, rổ đựng phụ kiện bằng thép không gỉ; 5. Đặc tính chống nước tốt, các sản phẩm an toàn sử dụng trong thời gian dài; 6. Có hệ thống nhiệt độ ổn định. 1. High power transducer cleaning effect significantly, usable macroscopic observation; 2. After cleaning objects shine light; 3. Digital LCD control boot time; 4. The stainless steel and the lid, bladder, more upscale; 5. Waterproof properties is greatly improved, more safety products last; 6. With constant temperature system with heating 480-1200W 24 đầu dò 480~1200 W, 24 transducers Heater Đặc điểm: Features: Thông số kỹ thuật Specification SUS304 có rãnh Tần số Ultrasonic frequencyThe tank material 28/40 kHz SUS304stamping slot SUS304 99 L 1500W,30 đầu dò 30 transducers 4500 W 550 x 450 x 400 (L x W x Hmm)(L x W x Hmm) 730 x 618 x 800 0 ~80℃ AC 100 ~ 120 V,60Hz AC 200 ~ 240 V,50Hz 60 kg 68kg 1~99 minadjustable 1~99 phút Vật liệu vỏVật liệu bể Tank capacity Thể tích bể Timer Thời gian điều chỉnh Heater Nhiệt độđiều chỉnh Power supply Nguồn điện Ultrasonic power Công suất Heating power Công suất nhiệt Tank size Kích thước bể Unit size Kích thước máy N.W Trọng lượng tịnh G.W Trọng lượng cả bao bì Dòng bể đơn Single tank series ® MARTOYO Model JP-300ST 1. Hiệu quả làm sạch nhờ bộ chuyển đổi công suất cao, có thể quan sát được; 2. Đồ vật sáng bong sau khi được làm sạch; 3. Thời gian khởi động điều khiển bằng LCD kỹ thuật số; 4. Nắp đậy,rổ đựng phụ kiện bừng thép không gỉ 5. Đặc tính chống nước tốt, các sản phẩm an toàn sử dụng trong thời gian dài 6. Có hệ thống nhiệt độ ổn định. 1. High power transducer cleaning effect significantly,usable macroscopic observation 2. After cleaning objects shine light; 3. Digital LCD control boot time; 4. The stainless steel and the lid, bladder, more upscale 5. Waterproof properties is greatly improved, more safety products last; 6. With constant temperature system with heating. Shell material 47kg
  • 23. Đặc điểm: Đặc điểm: Features: Features: Features: Features: Thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật ApplicaHon: y tế, nhà máy điện tử, nhà máy đúc, xưởng ô tô, xưởng diesel, ngành công nghiệp ô tô, phòng thí nghiệm khoa học, trường đại học, phòng khám nha khoa, cửa hàng kính mắt, cửa hàng sả n phẩm ngũ kim. Ứng dụng: SpecificaHon Specification SpecificaHon Dòng kỹ thuật số Dòng kỹ thuật số JP-010T JP-010T Digital series Digital series Mẫu Mẫu Mẫu Mẫu Model Model Model Model 100W 100W 100W 100W 2L 2L 2L 2L Tank capacity Tank capacity Tank capacity Tank capacity Frequency Frequency Frequency Frequency Dung “ch bể Dung “ch bể Dung “ch bể Dung “ch bể Material Material Material Material Chất liệu Chất liệu Chất liệu Chất liệu Timer Timer Timer Timer Hẹn giờ Hẹn giờ Hẹn giờ Hẹn giờ Nguồn điện Nguồn điện Nguồn điện Nguồn điện Tần số Tần số Tần số Tần số Công suất sưởi điện Công suất sưởi điện Công suất sưởi điện Công suất sưởi điện Kích thước đơn vị Kích thước đơn vị Kích thước đơn vị Kích thước đơn vị JP-010T JP-010T JP-010T JP-010T Power supply Power supply Power supply Power supply Unit Size Unit Size Unit Size Unit Size 40KHz 40KHz 40KHz 40KHz 1-30 phút có thể 1-30 phút có thể 1-30 phút có thể 1-30 phút có thể điều chỉnh điều chỉnh điều chỉnh điều chỉnh 1-30min 1-30min 1-30min 1-30min adjustable adjustable adjustable adjustable 175x160x210mm 175x160x210mm 175x160x210mm 175x160x210mm ( L x W x H ) ( L x W x Hmm ) ( L x W x H ) ( L x W x H ) 150x135x100mm 150x135x100mm SUS304 SUS304 SUS304 SUS304 Stainless steel Stainless steel Stainless steel Stainless steel SUS304 SUS304 SUS304 SUS304 AC 100-120V,60Hz AC 100-120V,60Hz AC 100-120V,60Hz AC 100-120V,60Hz AC 200-240V, 50Hz AC 200-240V, 50Hz AC 200-240V, 50Hz AC 200-240V, 50Hz Ultrasonic power Ultrasonic power Ultrasonic power Ultrasonic power Công suất siêu âm Công suất siêu âm Tank size Tank size N.W. / unit N.W. / unit N.W. / unit N.W. / unit N.W./đơn vị N.W./đơn vị N.W./đơn vị G.W./đơn vị G.W./đơn vị G.W./đơn vị G.W./đơn vị G.W. / unit G.W. / unit G.W. / unit G.W. / unit HeaHng power HeaHng power HeaHng power HeaHng power 449 ® MARTOYO ® MARTOYO ® MARTOYO ® MARTOYO Thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật Specification Specification Specification Dòng bể đơn Single tank series Mẫu Mẫu Mẫu Mẫu Model Model Model Model 3000W 6000W 4500W 6000W 96L 175L 135L 264L Tank capacity Tank capacity Tank capacity Tank capacity Frequency Frequency Frequency Frequency Dung tích bể Dung tích bể Dung tích bể Dung tích bể Tank material Material Material Chất liệu bể Timer Timer Timer Timer Thời gian điều chỉnh Thời gian điều chỉnh Thời gian điều chỉnh Thời gian điều chỉnh Điện áp Điện áp máy Điện áp máy Điện áp máy Tần số Tần số Tần số Tần số Công suất sưởi điện Công suất sưởi điện Công suất sưởi điện Công suất sưởi điện Điều chỉnh nhiệt độ Điều chỉnh nhiệt độ Van xảNắm và giỏ đựng Điều chỉnh nhiệt độ Điều chỉnh nhiệt độ Kích thước bể Kích thước bể Kích thước bể Kích thước bể Độ dày bể Độ dày bể Độ dày bể Độ dày bể JP-301ST JP-480ST JP-360ST JP-600ST Voltage Machine voltage Generator voltage Machine voltage Machine voltageGenerator voltage Generator voltage Tank Thickness Tank Thickness Tank thickness Tank thickness 40KHz/28KHz 40KHz/28KHz 40/28KHz 40/28KHz 1-99 phút 1s-99 giờ 1s-99 giờ 1s-99 giờ 1-99 min 1s-99 hours 1s-99 hours 1s-99 hours 600x500x450 800x600x550 ( L x W x Hmm) 800x300x400 700x500x500 2mm 2mm 20~95℃ 20~95℃ 20~95℃ 20~95℃304/316 SUS 304/316 SUS 304/316 SUS 304/316 SUS AC100V/120V,1 Pha AC100V/120V,1 Phase AC 220/380V AC 220/380V Ultrasonic power Ultrasonic power Ultrasonic power Ultrasonic power Công suất Công suất Công suất Công suất Tank size Tank size Tank size Tank size Basket and lid Drain valve Đóng gói Drain valve Drain valve Van xả Van xả Packing Features Features Features Features Đặc điểm nổi bật Đặc điểm nổi bật Đặc điểm Đặc điểm nổi bật With castors and brakes With castors and brakes With castors and brakes With castors and brakes Có bánh xe và hãm phanh Có bánh xe và hãm phanh Có bánh xe và hãm phanh Có bánh xe và hãm phanh Heating power Heating power Heating power Heating power 43 ® MARTOYO ® MARTOYO ® MARTOYO ® MARTOYO 1500W,30 đầu dò 2400W, 48 đầu dò 1800W, 36 đầu dò 3000W, 60 đầu dò 1500W, 30 transducers 2400W, 48 transducers 1800W,36 transducers 3000W,60 transducers Heater Heater Heater Heater 2mm 2mm Wooden case Đóng thùng gỗStandard equipped (LxWxHmm) (LxWxHmm) 1 inch 1 inch 3 phases 3 phases Chất liệu Chất liệu Chất liệu Material Material Material Điện áp máy phát siêu âm Điện áp máy phát siêu âm Điện áp máy phát siêu âm AC 110V/220V 1phase AC 110V/220V 1phase 1inch AC 220/380V 3 Phases AC110/220V 1 phase (L*W*Hmm)
  • 24. Đặc điểm: Tham số Features: Parameter Thông số kỹ thuật Specification Dòng bể đơn Dòng bể đôi Single tank series Double tank series ® MARTOYO ® MARTOYO 45 46 1. Stainless steel SUS 304 tank 2. Stainless steel washing basket and lid 3. Full-open lid easy for water filling, drainage valve for dirty water discharge 4. Ultrasonic cleaning solutions penetrate virtually any soil type including: oils, residues, solvent, pastes and chemicals and other contaminants are safely lifted and dispersed, leaving a surface appearance that is clean and free of particulate, even in crevasses and internal bores. 1. Bể bằng thép không gỉ 304 SUS 2. Giỏ đựng và nắm bằng thép không gỉ 3. Nắp có thể mở hoàn toàn dễ dàng để đổ nước vào, có van xả để loại bỏ nước bẩn 4. Giải pháp làm sạch bằng sóng siêu âm có thể làm sạch bất kì loại vết bẩn nào bao gồm: các loại dầu, dung môi, bột nhão, chất hóa học và các chất ô nhiễm khác. Các chất này được loại khỏi bề mặt của vật thể một cách an toàn kể cả kẽ và lỗ khoan bên trong. Features:Mẫu Model 100W 2L Tank capacityFrequency Dung “ch bể Material Chất liệu Timer Hẹn giờ Nguồn điệnTần số Công suất sưởi điện Kích thước đơn vị JP-010T Power supply Unit Size 40KHz 1-30 phút có thể điều chỉnh 1-30min adjustable 175x160x210mm ( L x W x H ) 150x135x100mm SUS304 Stainless steel SUS304 AC 100-120V,60Hz AC 200-240V, 50Hz Tank size N.W. / unit N.W./đơn vị G.W./đơn vị G.W. / unitHeaHng power Mẫu Model 6000W 360L Tank capacityFrequency Dung tích bể Material Timer Thời gian điều chỉnh Điện áp máyTần số Công suất sưởi điện Điều chỉnh nhiệt độKích thước bể Độ dày bể JP-720ST Machine voltage Generator voltage Tank thickness 40/28KHz 1s-99 giờ 1s-99 hours 1000x600x600 2mm 20~95℃ 304/316 SUS AC 220/380V Ultrasonic power Công suất Tank size Drain valve Van xả Features Đặc điểm nổi bật With castors and brakes Có bánh xe và hãm phanh Heating power 3600W, 72 đầu dò 3600W, 72 transducers Heater (LxWxHmm) 1 inch 3 phases Chất liệu Material Điện áp máy phát siêu âm AC 110V/220V 1phase Model JP-2048GP JP-2072GP JP-2144GP 550x400x350 600x500x450 1000x600x600 550x400x350 600x500x450 1000x600x600 77L mỗi bể 135L mỗi bể 360L mỗi bể 24 72 144 1200W 1800W 3600W 1200W 1800W 3600W 3000W 4500W 9000W 3000W 4500W 9000W 28KHZ/40KHZ 304/316SUS 2MM 1s-99h có thể điều chỉnh/1S-99hours adjustable 1 inch AC 220V/380V, 3phases AC 110V/220V, 1phase 20-95⁰C có thể điều chỉnh/adjustable With filtration system, casters with brakes Với hệ thống lọc, bánh xe có khóaĐặc điểm Features Kích thước bể làm sạch Cleaning tank size Kích thước bể sục rửa Rinsing tank size Dung tích bể Tank capacity Công suất bể làm sạch Clean tank ultrasonic power Công suất siêu âm bể sục rửa Rinsing tank ultrasonic power Đầu dò Transducers Công suất nhiệt bể rửa Clean tank heating power Công suất nhiệt bể sục rửa Rinse tank heating power Frequency Tần số Chất liệu bể Tank material Độ dày bể Tank thickness Hẹn giờ Timer Gia nhiệt Heater Van xả Drain valve Điện áp máy Machine voltage Điện áp máy phát Generator voltage
  • 25. Tham số ParameterThông số kỹ thuật Specification Dòng bể đơn Dòng bể đôi Single tank series Double tank series ® MARTOYO ® MARTOYO 47 48 Model JP-240G JP-360G JP-480G JP-720G 550x400x350 600x500x450 1000x600x600 1000*600*600 77L mỗi bể 135L mỗi bể 175 L mỗi bể 360L mỗi bể 24 36 48 72 1200W 1800W 2400W 3600W 3000W 4500W 6000W 9000W 28KHZ/40KHZ 304/316SUS 2MM 1s-99h có thể điều chỉnh/1S-99hours adjustable 1 inch AC 220V/380V, 3phases AC 110V/220V, 1phase Model JP-360GS JP-480GS JP-720GS 600*500*450 700*500*500 1000*600*600 135L mỗi bể 175L mỗi bể 360L mỗi bể 36 48 72 1800W 2400W 3600W 4500W 6000W 9000W 28KHZ/40KHZ 304/316SUS 2MM 1s-99h có thể điều chỉnh/1S-99hours adjustable 1 inch AC 220V/380V, 3phases AC 110V/220V, 1phase 20-95⁰C có thể điều chỉnh/adjustable 20-95⁰C có thể điều chỉnh/adjustable Đặc điểm Features Đặc điểm Features Kích thước bể Tank size(mm) Kích thước bể Tank size(mm) Dung tích bể Tank capacity Dung tích bể Tank capacity Công suất siêu âm Ultrasonic power Công suất siêu âm Ultrasonic power Đầu dò Transducers Đầu dò Transducers Công suất nhiệt Heating power Công suất nhiệt Heating power Frequency Frequency Tần số Tần số Chất liệu bể Tank material Chất liệu bể Tank material Độ dày bể Tank thickness Độ dày bể Tank thickness Hẹn giờ Timer Hẹn giờ Timer Gia nhiệt Heater Gia nhiệt Heater Van xả Drain valve Van xả Drain valve Điện áp máy Machine voltage Điện áp máy Machine voltage Điện áp máy phát Generator voltage Điện áp máy phát Generator voltage Với hệ thống lọc, bánh xe có khóa Với hệ thống lọc, bánh xe có khóa và hệ thống nâng With filtration system, casters with brakes With filtration system, casters with brakes and lift
  • 26. Thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật Specification Specification Dòng bể đôi Dòng ba bể Double tank series Three tank series ® MARTOYO ® MARTOYO 49 50 Model JP-2024GH JP-2036GH JP-2072GH 550x400x350 600x500x450 1000x600x600 550x400x350 600x500x450 1000x600x600 77L each/mỗi bể 135L each mỗi bể 360L mỗi bể 24 36 72 1200W 1800W 3600W - - - 3000W 4500W 9000W 2600W 3000W 4500W 28KHZ/40KHZ 304/316SUS 2MM 1s-99h có thể điều chỉnh/1S-99hours adjustable 1 inch AC 220V/380V, 3phases AC 110V/220V, 1phase Model JP-3048GPH JP-3072GPH JP-3144GPH 550x400x350 600x500x450 1000x600x600 550x400x350 600x500x450 1000x600x600 550x400x350 600x500x450 1000x600x600 77L each/mỗi bể 135Leach/mỗi bể 360L each/mỗi bể 1200W 1800W 3600W 1200W 1800W 1800W - - - 3000W 4500W 9000W 3000W 4500W 9000W 2600W 3000W 4500W 28KHZ/40KHZ 304/316SUS 2MM 1s-99h có thể điều chỉnh/1S-99hours adjustable 1 inch AC 220V/380V, 3phases AC 110V/220V, 1phase 20-95⁰C có thể điều chỉnh/adjustable 20-95⁰C có thể điều chỉnh/adjustable With filtration system, casters with brakes With filtration system, casters with brakes Với hệ thống lọc, bánh xe có khóa Với hệ thống lọc, bánh xe có khóa Đặc điểm Features Đặc điểm Features Kích thước bể làm sạch Cleaning tank size Kích thước bể làm sạch Cleaning tank size Kích thước bể sấy Dry tank size Kích thước bể sục rửa Rinsing tank size Dung tích bể Tank capacity Kích thước bể sấy Dry tank size Công suất bể làm sạch Clean tank ultrasonic power Công suất bể làm sạch Clean tank ultrasonic power Công suất siêu âm bể sấy Dry tank ultrasonic power Công suất siêu âm bể sục rửa Rinsing tank ultrasonic power Đầu dò Transducers Dung tích bể Tank capacity Công suất nhiệt bể rửa Clean tank heating power Công suất nhiệt bể sấy Dry tank ultrasonic power Công suất nhiệt bể sấy Dry tank heating power Công suất nhiệt bể làm sạch Cleaning tank heating power Công suất nhiệt bể sục rửa Rinsing tank heating power Công suất nhiệt bể sấy Dry tank heating power Frequency Frequency Tần số Tần số Chất liệu bể Tank material Chất liệu bể Tank material Độ dày bể Tank thickness Độ dày bể Tank thickness Hẹn giờ Timer Hẹn giờ Timer Gia nhiệt Heater Gia nhiệt Heater Van xả Drain valve Van xả Drain valve Điện áp máy Machine voltage Điện áp máy Machine voltageĐiện áp máy phát Generator voltage Điện áp máy phát Generator voltage
  • 27. MARTOYO ® ỨNG DỤNG THEO NGÀNH Professional application Dòng đa bể Multi tank series ® MARTOYO 51 52 Dòng bốn bể Four-tank series Dòng năm bể Five-tank series Automatic ultrasonic cleaner(Custom made) Máy rửa sóng siêu âm tự động (Thiết kế riêng)
  • 28. Máy làm sạch gậy golf Máy làm sạch gậy golf Golf club ultrasonic cleaner ® MARTOYO Blind ultrasonic cleaner ® MARTOYO 5453 Thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật Specification Specification Model JP-120T JP-160T Dung tích bể Tank capacity Kích thước bể Tank size Công suất siêu âm Ultrasonic cleaner Công suất nhiệt Heating power Đầu dò Transducers Hẹn giờ Timer Tần số Frequency Chất liệu Material Điện áp Voltage Đặc điểm Features 400*350*350400*300*300 36L 49L 500W 800W 1500W 1500W 12 16 3-4 phút tự động tắt 3-4 min automatic off 40KHZ/28KHZ SUS304/SUS316L AC 110V/220V cleaning full set of golf clubs by token With handle and casters Model JP-2036T JP-2060T JP-2072T Kích thước bể 1 1st tank size Kích thước bể 2 2nd tank size Đầu dò Transducers Dung tích bể Tank capacity Công suất siêu âm Ultrasonic power Công suất nhiệt Heating power Hẹn giờ Timer Tần số Frequency Vật liệu bể Tank material Điện áp Voltage Đặc điểm Features 2000*200*400 2000*200*400 2400*220*500 2400*220*500 3000*220*500 3000*220*500 36 60 72 160L each 264L each 330L each 1800W 3000W 3600W 4500W 6000W 12000W 1s-99h có thể điều chỉnh /adjustable 40KHZ/28KHZ SUS304/SUS316L AC 220V/380, 3 phases 1. Gồm 2 bể: Bể làm sạch+ bể sục rửa 1st cleaning tank + 2nd rinsing tank 2. Có giá làm khô, có bánh xe và khóa With drying rack and casters with brake