SlideShare a Scribd company logo
1 of 4
Download to read offline
14.HUYEN VINH HTING
TtN DU.dNG

STT

DOANTU'.....EF,N
HET

DONGrA(dim1
THI TRAN
XA

PHANI: NH6M DAT d C6  'I TRi TIf,P GIAPDTIONG
GIA0 TH6NG
QUOCLO (QL)
B DrloNGTiNH (Dr)

n

Ranl M6c H6a (xa Binh Tdn) vd
Vinl Hung (xd Tuy€n Binh) -

.v

100.000

la

fe

2.000.000
140.000

tp
://

D T 8 3 1,

800.000

ca

Ranh xa Vinh Binh vd Thi trdn
Vinh lhmg - C6ngRoc Bui
C6ng Rgc Br)i - duqng Tuy€u
Binh
Cduk€nh 28 - RanhThi tran rinh
Hul1gvd xe Vinh Thuan

nd

Iann xa vlnn blnn 'a ]n! tlan
Vinh Hlmg

ht

Ranl Thi tlin Vinh Hung vd xe
Vinh Thudn- CauCa M6n (s6ng
VdmCdTdy)
D{IONG HITYEN (DH)

cAc DI'ONGKHAC

I

Cic aludmg t€n
c6
Euong Binh Thefi Thdn
A-B

u

4

nà

y

3

ợc

2

Dudng Nguy6n Vdn TuyCnBinh - dudlg 30/4
Linh (duong cdp d€ bao
Duong30/4- Nguydn Hann
Thi
phiaNam(bCn
tong))
DT 831- Th6pMudi
DuongTuyenBinh
ThApMudi - Huj'nh ViCt Thanh
ljCuy6n Chf Thanh (Khu ddn cu
b6nxe) - Tuy€nBinh
Dudng C6ch Mang
ThangTdm
TuyCn
Binh - Dudng3/2

đư

I

iệ

L'UOng - lguyen t nr Hann
J/r

Nguy6nVdn Khrinh
Van
Nguydn Tich

SauUBND huy€n
CMT8 - Nguy6n
Th6iBinh

il

5

Tà

6

7

80.000

trữ

D

u

C

100.000

tạ
i

Duong tinh cdn lai

lư

2

3.000.000
2.500.000
1.500.000
2.000.000
400.000

1.200.000
2.500.000

i.700.000
400.000
800.000

Duong Huinh Ven Danh
Dudng Nguy6n Trung
Tryc

1.200.000

9

Dudng Huj'nh Vdn Tao

1.200.000

10

Dudng
Huan

Nguy6n

1.200.000

t1

?**g

Suong Nguy6t

' 8

1..200.000

Hil

1.200.000

Anl

106

100.000
t2

DOANTu..... EfN HET

TTN DLIONG
DuongBni Thi Diing
DuongVd VdnNgan

DOh GIA (.I/m'?)

THI TRAN
i.200.000

13
t 4 L,umlg lguyen van tlep
1 5 DuongNguy6n
Th6iHoc

1.200.000
1.200.000

1.200.000

.v

nd

1.200.000
2.000.000

ht

Duong3/2

tạ
i

l9

tp
://

ca

1 8 Dudng 30/4

i.200.000
2.000.000

la

Dudng VOVtu TAn

2.000.000

fe

Nguy6nVdn Linh (D€ bao phia
Nam (DT 83i )) - ThApMuoi
ThApMudi - Huinh ViCt Thanh
DuMg CMTS- Th6pMudi
ThdpMudi - Hulnh ViCt Thanh
Nguy6nVin Linh (D€ bao phia
Narn (DT 831)) - Nguy6n Thrii
Binh
Nguy6n Thdi Binh - Hul.I)h ViCt
Thanh
iguyen van Lmn (t e Daopnla
Nam (DT 831)) - NguyEnThrii
Binh
Nguy6n Thrii Binh - Hulnh ViCt
Thaih

t uong Long llnol

I7

20 Duong Th6pMudi

trữ

Tuy6nBinl (D€baophiaD6ng)Eudng Nguy6n Th6i Dtldng 3/2
Binh
Dudlg 3/2 - Nguy€n Thi Hanh
(d0baophiaTdy)
Duong Nguy6n Thi
Hanh(b6ntrong dCbao)

lư

u

2l

ợc

22

Dudng Hulnh Viet
Thanh
(bentrongdC
bao)

y

đư

23

Dudng
NhalTao

lguyen van Llnn (ue Daophia
Nam (DT 83i)) - Nguy6n Thi
H6ng
Nguy6n Thj HOng- Huj'nh Vi6t
Thanh

25 Duong Nguy6nTh! Bny
26 DudngNguy6n Ninh
An
27 Duorg Nguy6nThi Dinh

iệ
29
30
3l

32
33

1.500.000

800.000
2.000.000
1.500.000
600.000

300.000

1.200.000
600.000
1.000.000

600.000

il
Tà

28

1.200.000

J00.000

u

nà

24

XA

400.000

Duong Nguy6n Thi
Hdng
Ducrng
NguyEn
Duy

400.000

DT 831- Hrjj,nh
Vbn Dani
- V6 Duy Duong
rjuong Ion t uc I hang
DT 831
DudngHoang
HoaThrim CMT8 - Th6pMuoi
DuongLa Loi
V6 VdnTdn- TuydnBinh
DudngHoang
Qu6cVi€t
107

n

STT

1.000.000
1.000.000
1.000.000

800.000
1.700.000
STT

TTN DTIONG

DOANTTI.....
DENHfT

DoN GIA (.I/n'?)
THI TRA.N
800.000

35
36

DucngV6 Thi Sau
Dudng D6 Huy Rta

CMT8 - t,€ Thi H6ngGnm

800.000
400.000

T

Cdc tllrimg chua c6 tdn

nl

Duimg giao th6ng khic
nen ouong >= Jm,,co
trii dd, s6i 116, t6ng
b0
ho{c nhr,ta

E

cAc KHU DAN cI.I
T+PTRI]NG

I

Clm den.cuBinh Cheu D T 8 3 1
A vi clrm den cu vuqt
C6cdudngcdn lqi
li Binh ChAuB

7

Cgm din cu vuqt li
tnh Binh

DT 8.]IC

Cgm din cu vugt li
Vinh Thuin

DT831

70.000

ca
tp
://
ht

Cdcdudngcdn lqi

fe

la

nd

300.000

n

Eudng30/4- VOThi Sdu

34

.v

Eudng L6 Thi H6ng

xn

500.000
250.000
100.000
200.000
300.000

150.000

200.000

Dudnghuyen

150.000

trữ

tạ
i

250.000

u

5

Cgm dAn cu vuqt Ii
cdn lai

C6cdu<rng 14i
cdn

lư

Crtm dan cu vuqt li Gi
ChAuMai

500.000

Duong tinh

4

Cdcduongcdnl4i
DT Vinh Hlmg - Kh6nh Hmg

i00.000

6

Khu dAncu 16H

lan

đư

- uucmg fluy t
Ph6t

ợc

Cricdudngcdnlqi

nà

y

- Eudng Duong Vdn
Duong
- DudngNguy6n
Th6ng

il

rguyen
brnn

Tà

LongKh5t- Hulnl TdnPh6t

800.000

DuongVrinDuong- CaoThing
CMT8 - Th6pMuoi

800.000

Duong 3/2 - Nguy6nThi H4nh
NhatTao- NguyAn Hanh
Thi

1.000.000
800.000

800.000

Khu dAncuBdu S{y

iệ

7

800.000

u

- Ducmg
CaoThing

CMT8- Th6pMudi

TruongDinh

PhamVAn Bach
Trdn Vdn Trd
L€ Qu6cSdn
Bui Thi XuAn
Phqm
NggcThuin

HeTayGiang

Nguy6nVin Linh - Trin Quang
DiCu
Nguy6nVdn Linh - Truong Dinh
Nguy6n
Binh - CMT8
Trin Ven Tra- PhamVAnBach
Nglryan
Binh- CMI8
Nguy6n
VanLinh - CMT8
108

1.200.000

800.000
400.000

800.000
800.000
800.000
TI,N DIJONG

lsTT

DOAN TLI..... DEN HET

DON GIA (.I/rn1

XA

THI TRAN

Binh - CMT8
Nguy6n
Nguy6n
VdnLinh - CMT8

800.000

TIanQuang
DiCu
Khu detrcu Rgc Bii

Nguy6n Hanh- Nhit Teo
Thi

800.000

D6cBinhKi6u

Tuyen
BinI - Le VenTudng

1.200.000

Hir NgocDrin

TuyenBinl1- T6n Dirc Thdng

1.200.000

Vd Duy Duong

I Uyenblnn - ron t uc lnang

1.200.000

PhamHing

D5cBtuh
Kidu- V6 DuyDuong

1.200.000

DT 8J1- DocBhn Kiiu

Nguy6n
VdnKinh

DI 83I- CMT8

lguyen Lnl I nann

DT 831- CMT8

1.200.000

ca

L0 Ven Tuqng

fe

la

Khu din cu BGnxe m0

I

n

8

800.000

.v

PhanVan Dat

nd

LCVdn Khuyon

tp
://

1.200.000
1.200.000

ht

PHANII: NH6M EAT d C6 VJ TRi TIEPGIAP S6Nc KINH
Ap dunggiadit d tai phanIII

trữ

tạ
i

PHiN III: NH6M DAT d CdN LsI KIToNGTIruOc QUYDINII T4I PHANI vA
PHANII
Ngodi d€ bao

200.000

u

i00.000

Trong d€ bao

Thi trAn

1

2

Tà

il

iệ

u

nà

y

đư

ợc

lư

Tdt cd cricxi

109

50.000

More Related Content

More from Nguyễn Thượng Đan

Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...
Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...
Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Nguyễn Thượng Đan
 

More from Nguyễn Thượng Đan (20)

Consciousness - color - content
Consciousness - color - contentConsciousness - color - content
Consciousness - color - content
 
Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...
Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...
Designing for the scent of information (Jared M. Spool, Christine Perfetti & ...
 
Writing for the Web
Writing for the WebWriting for the Web
Writing for the Web
 
Paradox of the Active User
Paradox of the Active UserParadox of the Active User
Paradox of the Active User
 
Beginners Guide to Social Media
Beginners Guide to Social MediaBeginners Guide to Social Media
Beginners Guide to Social Media
 
Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014
Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014
Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014
 
Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014
Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014
Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014
 
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
 
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
 
Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014
Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014
Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014
 
Bảng Giá Đất Thái Bình 2014
Bảng Giá Đất Thái Bình 2014Bảng Giá Đất Thái Bình 2014
Bảng Giá Đất Thái Bình 2014
 
Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014
Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014
Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014
 
Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014
Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014
Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
 

Bảng Giá Đất Long An Vĩnh Hưng 2014

  • 1. 14.HUYEN VINH HTING TtN DU.dNG STT DOANTU'.....EF,N HET DONGrA(dim1 THI TRAN XA PHANI: NH6M DAT d C6 'I TRi TIf,P GIAPDTIONG GIA0 TH6NG QUOCLO (QL) B DrloNGTiNH (Dr) n Ranl M6c H6a (xa Binh Tdn) vd Vinl Hung (xd Tuy€n Binh) - .v 100.000 la fe 2.000.000 140.000 tp :// D T 8 3 1, 800.000 ca Ranh xa Vinh Binh vd Thi trdn Vinh lhmg - C6ngRoc Bui C6ng Rgc Br)i - duqng Tuy€u Binh Cduk€nh 28 - RanhThi tran rinh Hul1gvd xe Vinh Thuan nd Iann xa vlnn blnn 'a ]n! tlan Vinh Hlmg ht Ranl Thi tlin Vinh Hung vd xe Vinh Thudn- CauCa M6n (s6ng VdmCdTdy) D{IONG HITYEN (DH) cAc DI'ONGKHAC I Cic aludmg t€n c6 Euong Binh Thefi Thdn A-B u 4 nà y 3 ợc 2 Dudng Nguy6n Vdn TuyCnBinh - dudlg 30/4 Linh (duong cdp d€ bao Duong30/4- Nguydn Hann Thi phiaNam(bCn tong)) DT 831- Th6pMudi DuongTuyenBinh ThApMudi - Huj'nh ViCt Thanh ljCuy6n Chf Thanh (Khu ddn cu b6nxe) - Tuy€nBinh Dudng C6ch Mang ThangTdm TuyCn Binh - Dudng3/2 đư I iệ L'UOng - lguyen t nr Hann J/r Nguy6nVdn Khrinh Van Nguydn Tich SauUBND huy€n CMT8 - Nguy6n Th6iBinh il 5 Tà 6 7 80.000 trữ D u C 100.000 tạ i Duong tinh cdn lai lư 2 3.000.000 2.500.000 1.500.000 2.000.000 400.000 1.200.000 2.500.000 i.700.000 400.000 800.000 Duong Huinh Ven Danh Dudng Nguy6n Trung Tryc 1.200.000 9 Dudng Huj'nh Vdn Tao 1.200.000 10 Dudng Huan Nguy6n 1.200.000 t1 ?**g Suong Nguy6t ' 8 1..200.000 Hil 1.200.000 Anl 106 100.000
  • 2. t2 DOANTu..... EfN HET TTN DLIONG DuongBni Thi Diing DuongVd VdnNgan DOh GIA (.I/m'?) THI TRAN i.200.000 13 t 4 L,umlg lguyen van tlep 1 5 DuongNguy6n Th6iHoc 1.200.000 1.200.000 1.200.000 .v nd 1.200.000 2.000.000 ht Duong3/2 tạ i l9 tp :// ca 1 8 Dudng 30/4 i.200.000 2.000.000 la Dudng VOVtu TAn 2.000.000 fe Nguy6nVdn Linh (D€ bao phia Nam (DT 83i )) - ThApMuoi ThApMudi - Huinh ViCt Thanh DuMg CMTS- Th6pMudi ThdpMudi - Hulnh ViCt Thanh Nguy6nVin Linh (D€ bao phia Narn (DT 831)) - Nguy6n Thrii Binh Nguy6n Thdi Binh - Hul.I)h ViCt Thanh iguyen van Lmn (t e Daopnla Nam (DT 831)) - NguyEnThrii Binh Nguy6n Thrii Binh - Hulnh ViCt Thaih t uong Long llnol I7 20 Duong Th6pMudi trữ Tuy6nBinl (D€baophiaD6ng)Eudng Nguy6n Th6i Dtldng 3/2 Binh Dudlg 3/2 - Nguy€n Thi Hanh (d0baophiaTdy) Duong Nguy6n Thi Hanh(b6ntrong dCbao) lư u 2l ợc 22 Dudng Hulnh Viet Thanh (bentrongdC bao) y đư 23 Dudng NhalTao lguyen van Llnn (ue Daophia Nam (DT 83i)) - Nguy6n Thi H6ng Nguy6n Thj HOng- Huj'nh Vi6t Thanh 25 Duong Nguy6nTh! Bny 26 DudngNguy6n Ninh An 27 Duorg Nguy6nThi Dinh iệ 29 30 3l 32 33 1.500.000 800.000 2.000.000 1.500.000 600.000 300.000 1.200.000 600.000 1.000.000 600.000 il Tà 28 1.200.000 J00.000 u nà 24 XA 400.000 Duong Nguy6n Thi Hdng Ducrng NguyEn Duy 400.000 DT 831- Hrjj,nh Vbn Dani - V6 Duy Duong rjuong Ion t uc I hang DT 831 DudngHoang HoaThrim CMT8 - Th6pMuoi DuongLa Loi V6 VdnTdn- TuydnBinh DudngHoang Qu6cVi€t 107 n STT 1.000.000 1.000.000 1.000.000 800.000 1.700.000
  • 3. STT TTN DTIONG DOANTTI..... DENHfT DoN GIA (.I/n'?) THI TRA.N 800.000 35 36 DucngV6 Thi Sau Dudng D6 Huy Rta CMT8 - t,€ Thi H6ngGnm 800.000 400.000 T Cdc tllrimg chua c6 tdn nl Duimg giao th6ng khic nen ouong >= Jm,,co trii dd, s6i 116, t6ng b0 ho{c nhr,ta E cAc KHU DAN cI.I T+PTRI]NG I Clm den.cuBinh Cheu D T 8 3 1 A vi clrm den cu vuqt C6cdudngcdn lqi li Binh ChAuB 7 Cgm din cu vuqt li tnh Binh DT 8.]IC Cgm din cu vugt li Vinh Thuin DT831 70.000 ca tp :// ht Cdcdudngcdn lqi fe la nd 300.000 n Eudng30/4- VOThi Sdu 34 .v Eudng L6 Thi H6ng xn 500.000 250.000 100.000 200.000 300.000 150.000 200.000 Dudnghuyen 150.000 trữ tạ i 250.000 u 5 Cgm dAn cu vuqt Ii cdn lai C6cdu<rng 14i cdn lư Crtm dan cu vuqt li Gi ChAuMai 500.000 Duong tinh 4 Cdcduongcdnl4i DT Vinh Hlmg - Kh6nh Hmg i00.000 6 Khu dAncu 16H lan đư - uucmg fluy t Ph6t ợc Cricdudngcdnlqi nà y - Eudng Duong Vdn Duong - DudngNguy6n Th6ng il rguyen brnn Tà LongKh5t- Hulnl TdnPh6t 800.000 DuongVrinDuong- CaoThing CMT8 - Th6pMuoi 800.000 Duong 3/2 - Nguy6nThi H4nh NhatTao- NguyAn Hanh Thi 1.000.000 800.000 800.000 Khu dAncuBdu S{y iệ 7 800.000 u - Ducmg CaoThing CMT8- Th6pMudi TruongDinh PhamVAn Bach Trdn Vdn Trd L€ Qu6cSdn Bui Thi XuAn Phqm NggcThuin HeTayGiang Nguy6nVin Linh - Trin Quang DiCu Nguy6nVdn Linh - Truong Dinh Nguy6n Binh - CMT8 Trin Ven Tra- PhamVAnBach Nglryan Binh- CMI8 Nguy6n VanLinh - CMT8 108 1.200.000 800.000 400.000 800.000 800.000 800.000
  • 4. TI,N DIJONG lsTT DOAN TLI..... DEN HET DON GIA (.I/rn1 XA THI TRAN Binh - CMT8 Nguy6n Nguy6n VdnLinh - CMT8 800.000 TIanQuang DiCu Khu detrcu Rgc Bii Nguy6n Hanh- Nhit Teo Thi 800.000 D6cBinhKi6u Tuyen BinI - Le VenTudng 1.200.000 Hir NgocDrin TuyenBinl1- T6n Dirc Thdng 1.200.000 Vd Duy Duong I Uyenblnn - ron t uc lnang 1.200.000 PhamHing D5cBtuh Kidu- V6 DuyDuong 1.200.000 DT 8J1- DocBhn Kiiu Nguy6n VdnKinh DI 83I- CMT8 lguyen Lnl I nann DT 831- CMT8 1.200.000 ca L0 Ven Tuqng fe la Khu din cu BGnxe m0 I n 8 800.000 .v PhanVan Dat nd LCVdn Khuyon tp :// 1.200.000 1.200.000 ht PHANII: NH6M EAT d C6 VJ TRi TIEPGIAP S6Nc KINH Ap dunggiadit d tai phanIII trữ tạ i PHiN III: NH6M DAT d CdN LsI KIToNGTIruOc QUYDINII T4I PHANI vA PHANII Ngodi d€ bao 200.000 u i00.000 Trong d€ bao Thi trAn 1 2 Tà il iệ u nà y đư ợc lư Tdt cd cricxi 109 50.000