SlideShare a Scribd company logo
1 of 31
第九课:多少钱一瓶?
你朋友的电话
号码是多少?
到河内大学要
坐几路公共汽车?
你的电话号
码是多少?
KIỂM
TRA
BÀI
CŨ
她的电话号码是
13720144020。
要坐27路公共汽车。
(Trả lời)
师傅[shīfu]
Cách xưng hô tôn trọng,
dịch nghĩa tùy thuộc ngữ cảnh: Sư phụ,
thầy, bác, chú, anh ...
ST + 瓶 + N
三瓶可乐
两瓶水
瓶 [píng]
(N/LT) Chai, bình, lọ
买(动)
[mǎi]:Mua
- 买东西?
- Quần áo tôi vừa mua đâu rồi?
- 妈妈去超市买东西了。
A给B +买+N
- Mary mua cho tôi một chai nước.
-Tôi mua cho mẹ một cuốn
tạp chí
售货员
[shòuhuòyuán]
Nhân viên bán hàng
nhân viên bán hàng
- 我姐姐是售货员。
- Làm nhân viên bán hàng
刚gang1(pt): vừa, vừa mới
衣服yi1fu: quần áo
超市chao1shi4: siêu thị
东西dong1xi: đồ, đồ đạc
当dang1+N nghề nghiệp: làm nghề gì
卖mai4: bán
啤酒 [píjiǔ](n)
Bia
喝啤酒
两瓶啤酒
Ông chủ, tôi muốn
mua 5 chai bia .
饮料
yin3liao4
đồ uống
咖啡
ka1fei1
Coffee
喝he1(v): uống
果汁(guǒzhī)
nước ép, sinh tố
水果shui3guo3: trái cây, hoa quả
酒(jiǔ)
Rượu
七喜(qīxǐ)
7up
雪碧xue3bi4:sprite
芬达fen1da2: fanta
美年达mei3nian2da2: mirinda
百事可乐
Bǎishìkělè
Pepsi
可口可乐ke3kou3ke3le4: coca cola
钱 [qián] (n)
Tiền
钅 (釒) Bộ Kim, thường
dùng trong những từ liên
quan đến kim loại như:
铜 [Tóng]: Kim loại Đồng
针 [Zhēn]: Cây kim
- 没钱了!
Hết tiền rồi!
- 多少钱?
Bao nhiêu tiền?
Tôi muốn mua nhà ,mua xe,
nhưng giờ tôi không có tiền.
=>我想买房、买车可是我现
在没有钱。
Bia Hà Nội
bao nhiêu
tiền 1 chai?
房子fang2zi: cái nhà
块kuài: Tệ
LT của đồng Nhân dân
tệ
一百块钱:100 tệ
十块钱:10 tệ
一块钱:1 tệ
块.....毛
kuài..... máo
元.....角
yuán..... jiǎo
Tệ....... Hào
Bác ơi, 2 chai nước
hoa quả bao nhiêu ạ?
12 tệ 5
43 tệ 8
105 tệ
150 tệ
1 tệ 6
人民币
Rénmínbì
越南盾dun4: VNĐ
美金mei3jin1: đô la Mỹ
A: 老板两瓶果汁儿多少钱?
B:十二块五
老板lao3ban3: ông chủ
两 [liǎng]
Hai
再 [ zài ] (PT)
Lại, lần nữa, thêm
两把伞
再 +
V/adj
Eg: Ông chủ, cháu muốn mua 1 bình sữa,
mua thêm 2 chai bia nhé
老板,我想买一瓶牛奶,
再买两瓶啤酒
Hai cuốn sách
Hai trăm tệ
两本书
两百块钱
牛奶niu2nai3: sữa bò
把: lt các đồ vật có tay cầm
伞san3: ô
一把钥匙、一把伞、一把椅子yi3zi: ghế tựa
- 你再看看这本书吧!
-你明天再给我打电话吧!
- 明天再来啊。
1. Em xem lại cuốn sách này nha!
2. Ngày mai cậu gọi điện lại cho tôi nha!
3. Mai lại đến nhé
水(名)
[shuǐ]:Nước
一瓶水
一杯水
我想喝水
杯: bēi LT cốc
杯子:bēizi N: cái cốc
Xin hỏi, có cốc không, cho tôi một cái cốc
请问,有杯子吗?给我一个杯子。
Xin hỏi , có nước không, cho tôi một cốc nước
请问,有水吗,给我一杯水。
一共(副)
[yígòng]:Tổng cộng
我们班一共有多少人呢?
Bà chủ, của tôi tổng cộng bao tiền?
Thư viện có tất cả bao nhiêu quyển sách?
图书馆一共有多少本书呢?
老板娘,我的一共多少钱?
给(v,gt)
[gěi]:Cho 给你一个苹果
A给B+V+N: Làm gì cho ai
A: Tôi cũng muốn đi, nhưng chẳng ai cho tôi tiền cả.
我也想去但没有人给我钱。
B: 我给你钱。
小姐(n)
[xiǎojiě] Cô gái, chị..
Xưng hô tôn trọng người
con gái chưa lấy chồng
Họ +小姐
李小姐
陈小姐
小姐姐,请问...
小帅哥shuai4ge1: anh trai
美女mei3nu3: người đẹp
可爱ke3ai4: đáng yêu
看(动)
[kàn]:Nhìn, xem,
đọc ,thăm, khám
这些+N(代)
[zhèxiē]:
Những...này
这些苹果:Những quả táo này
这些啤酒:Chỗ bia này
- 看见了吗?
-看杂志/看书
-看电影
-去看朋友
苹果ping2guo3: quả táo
小姐,你要买什么?Cô cần gì nhỉ?
我要一杯咖啡。Tôi muốn 1 cốc cà phê
要(动)
[yào]:Muốn, cần
要 想
-Muốn, cần, phải
- Khi mang nghĩa muốn, thể hiện
sự quyết tâm cao độ.
-我要去中国留学
-我明天要回国了
-PD: 不要+V+了=别+V+了:
Đừng làm gì nữa
不要打了
别打了
Nếu đứng đơn độc, 不要là không
cần, không muốn, không thèm
- nghĩ, muốn, nhớ
-我很想你
-我想一下
- Khi mang nghĩa muốn,
thể hiện chỉ là suy nghĩ
trong lòng, chưa đạt đến
mức phải thực hiện ngay.
- 我想去中国留学
-Không muốn: 不想
-她不想吃饭
一杯咖啡
小(形)
[xiǎo]:Nhỏ
这件衣服太小了。
零钱(名)
[língqián]:Tiền lẻ 不好意思,我没有零钱?
x衣服yi1fu: quần áo
件jian4: lt của quần áo
语
法
二và两
量词 - Lượng từ
DỊCH
CÂU
2.Bạn có mấy cái điện
thoại di động?
3.Trường mình có bao
nhiêu học sinh?
4. Tổng cộng hết bao
nhiêu tiền ?
1. Hôm nay là ngày bao
nhiêu?
1. 今天几号?
4. 一共多少钱?
2. 你有几台/部手机?
3. 我们学校有多少
学生?
二(数)[èr]:Số 2
& 两[liǎng] (数)Số 2
Số thứ tự thường dùng 二
VD: 第二课,二哥,二姐,
二月,二年级,....
- Số đơn vị, hàng chục
thường dùng 二
二十,一百零二
二百=两百
-Nói phút : 二十分钟。
- Số đếm thường dùng 两: 两个月,
两天,两年,两个人,......
-Đứng trước LT đa phần dùng 两
两个,两本,两杯啤酒,两条
狗,.......
- Hàng trăm, nghìn, vạn thường
dùng 两
两百,两千,两万。
- Nói giờ: 2h :两点
-Nói phút : 二十分钟。
练
习
Dùng二 , 两 điền vào chỗ trống
1,我们班有..两..个留学生。
2,我有..两...本小说。
3,一共..二..十九块八毛钱,找你两毛
钱。
4,我有..两..个哥哥,大哥是医生,..
二...哥是歌手。
5,这本书一共有..二..十节课。今天我
们学第...二..课。
6,你的一共..两...百零.二...块钱,
你给我...两.百,..两..块零钱不要了。
小说xiao3shuo1:tiểu thuyết
找zhao3(v)钱: trả lại tiền thừa
练
习
Dùng二 , 两 điền vào chỗ trống
1,我们班有两个留学生。
2,我有两本小说。
3,一共二十九块八毛钱,找你两毛钱。
4,我有两个哥哥,大哥是医生,二哥是
歌手。
5,这本书一共有二十节课。今天我们学
第二课。
6,你的一共两百零二块钱,你给我两百
好了,两块零钱不要了。
量词 - Lượng từ
Số từ + Lượng từ + Danh từ
四 本 书
两 瓶 水
一 杯 咖啡
Một số lượng
từ thường gặp:
一个苹果
一位老师
三杯咖啡
一把椅子
三件衣服
两台电脑
两辆自行车
一所学校
电脑dian4nao3: máy tính
笔记本电脑bi3ji4ben3: laptop
椅子yi3zi: ghế tựa
一 辆
自行车
摩托车
mótuōchē
zìxíngchē
一 把
伞
椅子
钥匙
yàoshi
sǎn
yǐzi
大卫: 师傅,我买啤酒。
师傅:你买几瓶?
大卫:多少钱一瓶?
师傅:三块五。
大卫: 我买两瓶,再买两瓶水。
师傅: 两瓶啤酒七块,两瓶水两块四,一共是九块四毛钱。
大卫: 给你钱。
课文 1
玛丽: 小姐,有英汉词典吗?
售货员: 有。你看,这些都是,你要哪本呢?
玛丽:我要这本小词典。多少钱一本?
售货员:二十二块。
玛丽:对不起,我没有零钱。
售货员:没关系。
课文 2

More Related Content

What's hot

Giao án mẫu
Giao án mẫuGiao án mẫu
Giao án mẫuSang Tạ
 
常用汉语语法分级表 HSK 1-6
常用汉语语法分级表 HSK 1-6常用汉语语法分级表 HSK 1-6
常用汉语语法分级表 HSK 1-6Hetty Hsiao
 
Word by word picture dictionary 1
Word by word picture dictionary 1Word by word picture dictionary 1
Word by word picture dictionary 1Henrique Silva
 
281954106 fairyland-3-activity-book-pdf
281954106 fairyland-3-activity-book-pdf281954106 fairyland-3-activity-book-pdf
281954106 fairyland-3-activity-book-pdfBeatrice Beatrice
 
Gsce article with cover
Gsce article with coverGsce article with cover
Gsce article with coverLEGOO MANDARIN
 
Let's go 4 student's book
Let's go 4 student's bookLet's go 4 student's book
Let's go 4 student's bookHenrique Silva
 
Permission and Request
Permission and RequestPermission and Request
Permission and Requestjetiya
 
Touchstone 1-beginning-unit5-lessons-a-b-worksheet
Touchstone 1-beginning-unit5-lessons-a-b-worksheetTouchstone 1-beginning-unit5-lessons-a-b-worksheet
Touchstone 1-beginning-unit5-lessons-a-b-worksheetAziz Salafi
 
แผน Some และany
แผน Some และanyแผน Some และany
แผน Some และanynumnim1234
 
Giáo trình-hán-ngữ-học
Giáo trình-hán-ngữ-họcGiáo trình-hán-ngữ-học
Giáo trình-hán-ngữ-họcxuancon
 
class book
 class book  class book
class book SkyEdge
 
English Pronunciation in Use - Elementary
English Pronunciation in Use - ElementaryEnglish Pronunciation in Use - Elementary
English Pronunciation in Use - ElementaryIsabel Molina Gómez
 
Vocabulary for pet (with answers)
Vocabulary for pet (with answers)Vocabulary for pet (with answers)
Vocabulary for pet (with answers)Trieu Thuy
 
1puchta h think_level_2_teacher_s_book
1puchta h think_level_2_teacher_s_book1puchta h think_level_2_teacher_s_book
1puchta h think_level_2_teacher_s_bookValentina Nelkovska
 
แบบฝึกพัฒนาทักษะภาษาอังกฤษ ปี 58 รวม 3 ชั้น (1)
แบบฝึกพัฒนาทักษะภาษาอังกฤษ ปี 58 รวม 3 ชั้น (1)แบบฝึกพัฒนาทักษะภาษาอังกฤษ ปี 58 รวม 3 ชั้น (1)
แบบฝึกพัฒนาทักษะภาษาอังกฤษ ปี 58 รวม 3 ชั้น (1)แอมมี่ มงคล
 
Timesaver visual grammar
Timesaver visual grammarTimesaver visual grammar
Timesaver visual grammarHenrique Silva
 

What's hot (20)

Giao án mẫu
Giao án mẫuGiao án mẫu
Giao án mẫu
 
常用汉语语法分级表 HSK 1-6
常用汉语语法分级表 HSK 1-6常用汉语语法分级表 HSK 1-6
常用汉语语法分级表 HSK 1-6
 
Word by word picture dictionary 1
Word by word picture dictionary 1Word by word picture dictionary 1
Word by word picture dictionary 1
 
281954106 fairyland-3-activity-book-pdf
281954106 fairyland-3-activity-book-pdf281954106 fairyland-3-activity-book-pdf
281954106 fairyland-3-activity-book-pdf
 
Gsce article with cover
Gsce article with coverGsce article with cover
Gsce article with cover
 
Let's go 4 student's book
Let's go 4 student's bookLet's go 4 student's book
Let's go 4 student's book
 
Permission and Request
Permission and RequestPermission and Request
Permission and Request
 
Touchstone 1-beginning-unit5-lessons-a-b-worksheet
Touchstone 1-beginning-unit5-lessons-a-b-worksheetTouchstone 1-beginning-unit5-lessons-a-b-worksheet
Touchstone 1-beginning-unit5-lessons-a-b-worksheet
 
แผน Some และany
แผน Some และanyแผน Some และany
แผน Some และany
 
Giáo trình-hán-ngữ-học
Giáo trình-hán-ngữ-họcGiáo trình-hán-ngữ-học
Giáo trình-hán-ngữ-học
 
class book
 class book  class book
class book
 
English Pronunciation in Use - Elementary
English Pronunciation in Use - ElementaryEnglish Pronunciation in Use - Elementary
English Pronunciation in Use - Elementary
 
Vocabulary for pet (with answers)
Vocabulary for pet (with answers)Vocabulary for pet (with answers)
Vocabulary for pet (with answers)
 
Solutions 2nd ed pre-int - wb
Solutions 2nd ed   pre-int - wbSolutions 2nd ed   pre-int - wb
Solutions 2nd ed pre-int - wb
 
Corre corre cabaciña
Corre corre cabaciñaCorre corre cabaciña
Corre corre cabaciña
 
Family and friends_1_classbook
Family and friends_1_classbookFamily and friends_1_classbook
Family and friends_1_classbook
 
1puchta h think_level_2_teacher_s_book
1puchta h think_level_2_teacher_s_book1puchta h think_level_2_teacher_s_book
1puchta h think_level_2_teacher_s_book
 
แบบฝึกพัฒนาทักษะภาษาอังกฤษ ปี 58 รวม 3 ชั้น (1)
แบบฝึกพัฒนาทักษะภาษาอังกฤษ ปี 58 รวม 3 ชั้น (1)แบบฝึกพัฒนาทักษะภาษาอังกฤษ ปี 58 รวม 3 ชั้น (1)
แบบฝึกพัฒนาทักษะภาษาอังกฤษ ปี 58 รวม 3 ชั้น (1)
 
8.word formation
8.word formation8.word formation
8.word formation
 
Timesaver visual grammar
Timesaver visual grammarTimesaver visual grammar
Timesaver visual grammar
 

第9课 .pptx

Editor's Notes

  1. 辨别“再”跟“又“,
  2. 辨别“再”跟“又“,
  3. https://m.91ddcc.com/t/43854 - 汉字的演变
  4. https://m.91ddcc.com/t/43854 - 汉字的演变
  5. https://m.91ddcc.com/t/43854 - 汉字的演变
  6. 参考文献:对外汉语教学语法释疑201例。(第32页)