xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
9a6
1. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Cao Thị Kim Anh Lớp: 9A6
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 9 6.5 5.0 8.0 6.0 7.5 6.8 6.9
2 Lý 7 7.5 7.0 6.8 7.8 6.3 7.0
3 Hoá 8 6.5 4.0 9.0 8.5 5.0 6.5 6.7
4 Sinh 8 5.0 7.0 6.0 5.8 3.5 5.3
5 Công nghệ 8 6.5 10.0 6.0 6.0 6.8
6 Văn 8 10 5.8 3.0 5.0 6.5 6.5 7.8 6.5 5.5 7.0 5.3 6.4
7 Sử 9 4.0 7.0 5.0 7.0 6.4
8 Địa 8 9.0 8.0 9.0 8.0 5.3 7.3
9 GDCD 6 8.0 8.8 6.8 7.4
10 Ngoại ngữ 6 6 4.4 6.0 6.3 6.2 7.1 6.2
11 Thể dục 3 7.0 7.0 5.0 5.0 8.0 4.0 5.4
12 Mỹ thuật 9 8.0 8.0 9.0 8.6
13 Tin học 7 5.0 5.0 8.5 4.0 3.8 5.3
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
2. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Trần Chí Lớp: 9A6
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 6 7.5 9.0 8.0 7.5 7.0 8.0 7.6
2 Lý 9 9.8 9.8 6.5 9.5 8.0 8.5
3 Hoá 7 9.0 9.5 9.0 9.5 9.5 10.0 9.3
4 Sinh 6 7.5 7.0 6.0 6.0 7.5 6.8
5 Công nghệ 5 7.5 10.0 8.0 7.8 7.7
6 Văn 77 7.0 7.0 5.0 5.0 6.5 7.5 7.8 5.0 6.5 5.8 6.4
7 Sử 8 5.0 9.0 5.5 6.8 6.7
8 Địa 8 9.0 8.0 7.0 7.3 4.8 6.8
9 GDCD 16 7.0 8.3 6.3 6.2
10 Ngoại ngữ 9 8 8.9 9.0 9.2 9.0 8.3 8.7
11 Thể dục 6 8.0 9.0 7.0 5.0 10.0 6.0 7.1
12 Mỹ thuật 9 5.0 7.0 5.0 6.1
13 Tin học 8 8.0 8.0 8.8 8.0 8.5 8.3
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
3. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Minh Chiến Lớp: 9A6
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 7 6.5 5.0 3.0 7.0 6.5 6.5 6.2
2 Lý 6 8.3 7.0 5.8 9.5 6.0 7.0
3 Hoá 7 2.5 5.0 9.0 4.5 5.0 6.3 5.6
4 Sinh 9 7.0 7.0 6.0 5.3 5.0 6.1
5 Công nghệ 6 6.5 10.0 6.0 4.8 6.1
6 Văn 66 4.3 7.5 5.0 4.5 5.5 4.0 4.3 3.0 5.0 3.3 4.6
7 Sử 7 4.0 7.0 2.3 8.5 6.0
8 Địa 7 8.0 5.0 7.0 6.8 2.8 5.4
9 GDCD 8 7.0 5.0 7.8 6.9
10 Ngoại ngữ 7 4 4.9 5.0 5.0 5.0 5.9 5.3
11 Thể dục 6 6.0 9.0 8.0 10.0 10.0 10.0 8.9
12 Mỹ thuật 8 5.0 8.0 7.0 7.1
13 Tin học 8 8.0 8.0 9.0 8.0 8.3 8.3
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
4. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Phạm Danh Lớp: 9A6
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 8.5 6.0 7.0 7.3 7.5 7.5 7.4
2 Lý 7 8.0 8.0 7.8 6.8 6.5 7.2
3 Hoá 7 6.0 7.0 9.0 7.8 7.8 7.5 7.5
4 Sinh 7 4.5 6.0 6.0 5.0 3.3 4.8
5 Công nghệ 8 9.0 8.0 7.0 8.5 8.1
6 Văn 57 4.3 7.0 5.0 4.0 5.0 3.3 6.0 5.0 5.8 4.5 5.0
7 Sử 6 6.0 7.0 4.8 5.5 5.6
8 Địa 7 9.0 5.0 7.0 6.8 5.3 6.4
9 GDCD 5 7.0 8.8 6.0 6.8
10 Ngoại ngữ 6 6 6.3 10.0 6.0 7.0 6.5 6.7
11 Thể dục 7 8.0 9.0 7.0 10.0 9.0 9.0 8.6
12 Mỹ thuật 7 7.0 7.0 7.0 7.0
13 Tin học 9 8.0 2.0 10.0 6.0 7.0 7.2
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
5. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Đồng Ngọc Dung Lớp: 9A6
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 7 8.0 4.0 2.0 6.8 6.5 6.8 6.2
2 Lý 8 7.8 9.3 6.8 9.8 5.5 7.5
3 Hoá 4 4.5 9.0 10.0 6.8 5.3 6.0 6.3
4 Sinh 9 8.0 8.0 8.0 8.0 6.3 7.5
5 Công nghệ 8 8.0 10.0 8.5 6.0 7.6
6 Văn 97 7.3 8.5 6.0 6.0 6.3 6.5 7.0 5.5 7.3 5.8 6.6
7 Sử 6 4.0 5.0 6.3 7.0 6.1
8 Địa 5 9.0 7.0 7.0 8.5 4.8 6.6
9 GDCD 9 7.0 9.0 7.0 7.9
10 Ngoại ngữ 6 7 4.8 6.0 5.3 4.7 7.0 5.9
11 Thể dục 5 5.0 7.0 7.0 5.0 5.0 4.0 5.3
12 Mỹ thuật 7 7.0 7.0 7.0 7.0
13 Tin học 9 8.0 4.0 9.0 8.0 8.0 7.9
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
6. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Ngô Quốc Dũng Lớp: 9A6
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 1 4.0 5.0 5.0 2.5 6.5 5.0 4.4
2 Lý 6 6.5 4.5 5.0 8.0 4.5 5.7
3 Hoá 7 3.5 3.0 9.0 4.5 4.0 3.5 4.5
4 Sinh 5 4.5 5.5 6.0 3.5 3.0 4.1
5 Công nghệ 7 6.0 10.0 6.0 6.5 6.8
6 Văn 55 5.0 5.5 3.0 5.8 5.0 3.0 5.8 3.8 4.0 4.5 4.6
7 Sử 4 5.0 7.0 3.3 4.5 4.5
8 Địa 6 7.0 6.0 2.0 4.3 3.0 4.3
9 GDCD 7 7.0 7.0 6.0 6.6
10 Ngoại ngữ 5 2 5.2 4.0 3.8 5.0 3.5 4.0
11 Thể dục 7 6.0 9.0 6.0 8.0 8.0 8.0 7.5
12 Mỹ thuật 8 6.0 7.0 5.0 6.1
13 Tin học 8 5.0 2.0 4.5 5.0 4.3 4.7
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
7. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Vũ Quốc Dũng Lớp: 9A6
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 5.0 3.0 6.0 5.3 7.0 7.5 6.3
2 Lý 6 8.5 7.5 6.5 8.3 5.0 6.7
3 Hoá 7 9.0 8.5 9.0 7.8 6.8 8.3 8.0
4 Sinh 2 8.5 4.5 7.0 5.3 4.0 5.0
5 Công nghệ 6 8.0 10.0 5.0 5.8 6.4
6 Văn 77 4.3 5.0 5.0 6.0 4.0 3.8 5.5 4.0 4.5 4.0 4.8
7 Sử 7 3.0 5.0 4.5 3.5 4.3
8 Địa 8 9.0 1.0 8.0 7.5 4.8 6.2
9 GDCD 15 4.0 6.8 7.0 5.6
10 Ngoại ngữ 7 5 2.9 3.0 3.5 5.5 4.6 4.5
11 Thể dục 6 8.0 8.0 6.0 10.0 10.0 10.0 8.7
12 Mỹ thuật 10 5.0 7.0 8.0 7.6
13 Tin học 8 9.0 8.0 9.0 10.0 8.0 8.7
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
8. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thị Hồng Đào Lớp: 9A6
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 6 6.3 7.0 8.0 7.0 6.8 7.5 7.0
2 Lý 9 9.3 5.0 7.8 6.8 6.5 7.2
3 Hoá 8 8.0 9.5 10.0 9.5 9.5 8.8 9.1
4 Sinh 8 8.0 8.5 7.0 8.3 7.0 7.7
5 Công nghệ 5 6.5 9.0 10.0 8.0 8.1
6 Văn 88 6.5 9.0 5.5 6.0 6.5 7.3 6.0 6.5 7.5 5.5 6.7
7 Sử 7 5.0 10.0 7.8 8.8 8.0
8 Địa 8 9.0 5.0 6.0 7.5 5.3 6.5
9 GDCD 8 9.0 8.5 7.8 8.2
10 Ngoại ngữ 10 6 6.7 9.0 7.4 6.9 6.0 7.1
11 Thể dục 8 6.0 9.0 6.0 5.0 8.0 6.0 6.6
12 Mỹ thuật 8 7.0 7.0 7.0 7.1
13 Tin học 7 10.0 5.0 8.5 10.0 6.5 7.9
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
9. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thành Đạt Lớp: 9A6
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 6.0 5.0 1.0 3.5 2.5 6.8 4.8
2 Lý 7 6.8 7.5 8.8 7.0 4.8 6.7
3 Hoá 7 5.5 3.5 9.0 5.0 3.8 3.5 4.8
4 Sinh 9 7.0 7.5 7.0 4.3 3.8 5.6
5 Công nghệ 5 7.0 10.0 7.5 6.5 7.1
6 Văn 88 6.0 8.0 4.5 4.5 6.0 5.5 6.8 6.0 7.0 5.5 6.1
7 Sử 8 5.0 8.0 2.8 4.3 4.9
8 Địa 6 7.0 7.0 8.0 8.8 2.5 5.9
9 GDCD 5 4.0 8.3 7.0 6.7
10 Ngoại ngữ 4 7 3.4 2.0 3.7 5.5 4.7 4.4
11 Thể dục 7 9.0 9.0 8.0 5.0 9.0 5.0 7.0
12 Mỹ thuật 8 8.0 7.0 7.0 7.3
13 Tin học 8 5.0 8.0 8.0 5.0 5.0 6.2
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
10. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thị Hồng Hạnh Lớp: 9A6
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 6 8.5 4.0 1.0 6.8 7.3 6.5 6.1
2 Lý 6 8.3 8.0 8.5 5.3 4.5 6.3
3 Hoá 6 5.0 4.0 9.0 4.3 5.8 4.5 5.2
4 Sinh 9 4.5 6.0 7.0 4.0 3.5 5.0
5 Công nghệ 9 6.0 8.0 7.5 5.8 6.9
6 Văn 65 5.3 7.5 5.5 6.5 6.0 4.0 4.0 4.5 5.0 4.0 5.1
7 Sử 6 5.0 8.0 6.3 7.3 6.7
8 Địa 6 8.0 5.0 4.0 7.3 4.3 5.6
9 GDCD 6 7.0 6.5 7.8 7.1
10 Ngoại ngữ 6 5 6.0 7.0 7.3 4.8 5.1 5.8
11 Thể dục 6 5.0 7.0 7.0 6.0 10.0 8.0 7.3
12 Mỹ thuật 8 8.0 8.0 8.0 8.0
13 Tin học 8 6.0 5.0 8.3 5.0 6.5 6.5
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
11. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Bằng Trung Hiếu Lớp: 9A6
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 3 6.0 1.0 8.0 7.3 7.5 6.0 6.0
2 Lý 8 6.8 4.0 3.5 6.0 2.3 4.5
3 Hoá 7 5.0 1.5 9.0 4.0 6.0 2.5 4.5
4 Sinh 6 5.5 7.0 5.0 3.0 3.8 4.5
5 Công nghệ 6 6.5 10.0 7.0 4.3 6.2
6 Văn 35 3.5 6.5 3.0 4.5 4.0 1.5 4.0 2.3 3.0 3.5 3.5
7 Sử 7 4.0 6.0 2.8 3.5 4.1
8 Địa 8 9.0 1.0 9.0 6.0 5.0 6.0
9 GDCD 7 8.0 7.0 7.8 7.5
10 Ngoại ngữ 6 4 3.3 3.0 2.3 5.7 4.3 4.1
11 Thể dục 8 9.0 9.0 8.0 10.0 10.0 10.0 9.3
12 Mỹ thuật 8 7.0 7.0 7.0 7.1
13 Tin học 7 3.0 6.0 6.3 4.0 4.0 4.9
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
12. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Phạm Khánh Hoàn Lớp: 9A6
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 8.0 5.0 8.0 7.0 5.3 6.0 6.5
2 Lý 6 5.3 4.0 3.8 7.5 5.8 5.5
3 Hoá 7 2.5 2.0 8.0 2.5 4.5 1.5 3.5
4 Sinh 5 5.5 4.5 4.0 3.0 2.8 3.7
5 Công nghệ 8 4.0 9.0 4.0 8.5 6.8
6 Văn 78 5.0 6.5 6.0 4.3 5.5 2.0 6.5 4.5 5.0 4.0 5.0
7 Sử 8 5.0 6.0 3.0 7.0 5.8
8 Địa 7 6.0 4.0 9.0 4.3 3.3 4.9
9 GDCD 7 6.0 5.0 7.8 6.6
10 Ngoại ngữ 8 8 5.7 5.0 4.7 5.1 5.2 5.6
11 Thể dục 6 8.0 9.0 7.0 9.0 9.0 9.0 8.3
12 Mỹ thuật 9 6.0 7.0 5.0 6.3
13 Tin học 6 2.0 5.0 7.8 5.0 5.0 5.4
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
13. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lại Huy Hoàng Lớp: 9A6
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 8.0 4.0 9.0 5.5 7.0 7.8 7.0
2 Lý 6 8.0 6.5 6.3 6.5 5.8 6.4
3 Hoá 7 6.0 5.0 10.0 6.0 5.0 5.8 6.1
4 Sinh 7 5.5 7.0 7.0 6.0 6.0 6.3
5 Công nghệ 8 7.0 8.0 7.5 6.3 7.1
6 Văn 89 7.3 6.0 5.5 6.5 7.0 7.8 6.0 7.8 7.3 6.3 7.0
7 Sử 6 5.0 7.0 7.8 9.3 7.7
8 Địa 7 10.0 1.0 9.0 8.5 4.8 6.5
9 GDCD 8 7.0 7.5 8.3 7.8
10 Ngoại ngữ 8 6 4.0 5.0 6.3 6.9 3.8 5.5
11 Thể dục 6 6.0 9.0 7.0 10.0 10.0 10.0 8.8
12 Mỹ thuật 8 4.0 8.0 7.0 7.0
13 Tin học 9 8.0 5.0 9.0 8.0 7.0 7.7
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
14. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Trần Vũ Hoàng Lớp: 9A6
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 1 7.8 4.0 3.0 7.0 5.8 7.0 5.7
2 Lý 7 9.5 8.0 7.3 9.5 5.5 7.5
3 Hoá 7 8.5 8.5 9.0 9.3 8.3 7.3 8.2
4 Sinh 9 7.5 9.5 8.0 7.3 7.0 7.7
5 Công nghệ 7 8.5 10.0 7.5 5.0 6.9
6 Văn 86 6.0 8.0 4.0 6.8 6.5 5.3 4.3 4.0 5.5 4.3 5.5
7 Sử 7 5.0 9.0 2.8 7.8 6.3
8 Địa 5 10.0 5.0 9.0 6.8 4.3 6.2
9 GDCD 7 7.0 7.0 8.3 7.6
10 Ngoại ngữ 8 6 6.2 6.0 5.0 6.7 6.2 6.2
11 Thể dục 7 5.0 7.0 5.0 4.0 6.0 3.0 4.8
12 Mỹ thuật 8 8.0 6.0 8.0 7.4
13 Tin học 8 9.0 8.0 8.8 9.0 7.0 8.2
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
15. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Phạm Ngọc Hùng Lớp: 9A6
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 9 8.5 9.0 9.0 7.3 7.8 8.8 8.4
2 Lý 8 9.5 9.5 8.8 7.3 8.0 8.3
3 Hoá 7 8.5 9.0 10.0 8.5 8.8 9.8 9.0
4 Sinh 7 8.0 8.5 7.0 5.5 5.3 6.4
5 Công nghệ 5 8.5 9.0 8.5 9.0 8.3
6 Văn 86 6.0 6.0 7.0 5.0 4.5 7.3 6.5 7.8 6.0 3.8 5.9
7 Sử 8 4.0 9.0 9.3 9.5 8.5
8 Địa 8 9.0 6.0 6.0 8.8 7.0 7.5
9 GDCD 8 5.0 9.0 8.3 8.0
10 Ngoại ngữ 9 7 7.0 9.0 6.7 7.2 6.1 7.1
11 Thể dục 7 8.0 9.0 9.0 6.0 8.0 9.0 8.1
12 Mỹ thuật 7 8.0 7.0 8.0 7.6
13 Tin học 6 10.0 7.0 9.0 8.0 7.5 8.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
16. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Huỳnh Sơn Huy Lớp: 9A6
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 4 7.8 9.0 2.0 7.0 7.0 7.5 6.7
2 Lý 6 8.5 3.5 7.5 6.0 6.8 6.5
3 Hoá 8 9.5 7.5 10.0 9.0 9.0 8.3 8.7
4 Sinh 4 7.0 6.0 7.0 5.0 4.0 5.1
5 Công nghệ 6 4.0 8.0 4.5 5.8 5.6
6 Văn 42 4.5 4.0 3.0 5.0 3.5 4.8 5.0 5.0 5.0 3.5 4.2
7 Sử 6 5.0 6.0 6.8 8.0 6.8
8 Địa 7 6.0 5.0 6.0 5.8 1.3 4.4
9 GDCD 7 5.0 7.5 8.3 7.4
10 Ngoại ngữ 7 6 5.5 8.0 7.0 7.8 4.9 6.4
11 Thể dục 4 8.0 8.0 7.0 10.0 7.0 9.0 7.9
12 Mỹ thuật 9 5.0 7.0 6.0 6.6
13 Tin học 9 6.0 4.0 8.8 8.0 8.0 7.7
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
17. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thị Thanh Huyền Lớp: 9A6
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 9.0 4.0 4.0 6.5 8.0 8.0 7.1
2 Lý 7 8.3 9.5 6.8 7.8 6.3 7.3
3 Hoá 4 5.5 5.0 9.0 7.0 7.0 5.0 6.0
4 Sinh 5 7.0 7.5 8.0 4.0 6.3 6.0
5 Công nghệ 8 9.5 10.0 8.0 5.0 7.3
6 Văn 78 5.0 8.0 5.0 5.0 6.0 3.0 8.0 6.0 7.0 6.5 6.1
7 Sử 5 5.0 6.0 1.3 5.5 4.4
8 Địa 5 6.0 4.0 8.0 7.8 4.3 5.7
9 GDCD 8 5.0 7.3 8.0 7.4
10 Ngoại ngữ 7 6 5.1 8.0 6.0 7.0 6.6 6.5
11 Thể dục 8 6.0 9.0 7.0 4.0 9.0 5.0 6.5
12 Mỹ thuật 8 8.0 6.0 9.0 7.9
13 Tin học 57 6.0 4.0 8.5 7.0 4.8 6.1
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
18. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Trọng Hưng Lớp: 9A6
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 2 6.8 3.0 8.0 5.3 5.5 6.5 5.5
2 Lý 7 6.5 6.3 4.5 8.3 6.0 6.3
3 Hoá 8 3.5 5.0 10.0 6.8 3.8 5.0 5.7
4 Sinh 8 5.0 6.5 6.0 7.3 5.3 6.2
5 Công nghệ 6 8.5 8.0 8.0 7.8 7.7
6 Văn 88 5.5 6.0 6.0 5.8 6.3 3.5 6.8 7.3 5.8 6.0 6.1
7 Sử 8 5.0 9.0 8.3 9.0 8.2
8 Địa 7 8.0 4.0 9.0 9.0 4.8 6.7
9 GDCD 7 7.0 6.8 7.8 7.3
10 Ngoại ngữ 5 5 5.3 5.0 5.5 5.8 5.3 5.3
11 Thể dục 9 7.0 9.0 7.0 9.0 8.0 10.0 8.6
12 Mỹ thuật 7 4.0 6.0 5.0 5.4
13 Tin học 6 8.0 7.0 9.0 10.0 8.0 8.3
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
19. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lê Thị Thuỳ Hương Lớp: 9A6
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 5 6.8 8.0 2.0 7.5 7.0 7.0 6.5
2 Lý 7 5.8 6.0 5.3 7.5 5.5 6.1
3 Hoá 7 4.0 5.0 9.0 5.8 5.0 7.5 6.3
4 Sinh 6 6.5 5.5 4.0 5.0 5.5 5.4
5 Công nghệ 7 6.0 9.0 6.0 6.8 6.8
6 Văn 67 5.8 6.5 3.0 5.5 6.5 5.5 5.5 4.3 6.0 4.8 5.5
7 Sử 7 3.0 5.0 2.5 2.8 3.6
8 Địa 7 8.0 5.0 7.0 7.3 5.3 6.4
9 GDCD 3 4.0 6.0 7.3 5.8
10 Ngoại ngữ 6 4 4.2 2.0 4.7 5.9 5.5 4.9
11 Thể dục 5 6.0 7.0 6.0 5.0 8.0 6.0 6.2
12 Mỹ thuật 9 7.0 7.0 8.0 7.7
13 Tin học 6 5.0 6.0 8.0 6.0 5.5 6.2
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
20. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Thị Hương Lan Lớp: 9A6
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 7 8.8 5.0 10.0 6.8 8.3 7.5 7.6
2 Lý 8 9.5 8.3 8.3 9.8 7.0 8.3
3 Hoá 2 6.5 8.0 9.0 7.5 8.8 8.8 7.7
4 Sinh 9 5.5 8.5 8.0 8.0 7.8 7.8
5 Công nghệ 7 9.5 10.0 8.0 8.3 8.4
6 Văn 78 6.0 8.5 9.0 6.8 7.0 6.8 6.0 7.5 7.0 7.0 7.1
7 Sử 5 5.0 5.0 3.5 6.8 5.3
8 Địa 5 8.0 6.0 5.0 8.8 6.5 6.8
9 GDCD 9 4.0 7.0 8.3 7.4
10 Ngoại ngữ 8 5 6.7 9.0 7.0 7.4 8.0 7.4
11 Thể dục 6 7.0 8.0 9.0 6.0 7.0 7.0 7.2
12 Mỹ thuật 8 8.0 6.0 7.0 7.0
13 Tin học 9 8.0 5.0 8.5 9.0 6.5 7.7
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
21. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Văn Thành Lâm Lớp: 9A6
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 7.8 7.0 4.0 6.5 7.3 8.3 7.2
2 Lý 9 7.0 9.5 5.8 9.8 6.8 7.7
3 Hoá 8 6.0 5.0 9.0 6.3 5.5 6.0 6.3
4 Sinh 8 9.0 8.0 6.0 7.5 7.5 7.6
5 Công nghệ 8 7.5 10.0 9.0 8.5 8.6
6 Văn 88 6.0 8.0 5.5 5.0 6.0 6.8 6.0 6.5 7.3 4.3 6.2
7 Sử 8 5.0 6.0 6.8 7.8 7.0
8 Địa 8 9.0 1.0 9.0 7.5 3.5 5.8
9 GDCD 8 8.0 8.0 6.3 7.3
10 Ngoại ngữ 6 7 6.6 6.0 7.0 6.9 6.4 6.6
11 Thể dục 8 8.0 9.0 7.0 8.0 10.0 9.0 8.5
12 Mỹ thuật 8 7.0 7.0 7.0 7.1
13 Tin học 7 7.0 8.0 9.0 10.0 9.0 8.7
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
22. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thị Mai Linh Lớp: 9A6
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 9.0 10.0 9.0 7.5 7.5 8.3 8.3
2 Lý 9 9.3 10.0 8.8 10.0 8.8 9.2
3 Hoá 7 9.0 10.0 9.0 10.0 9.3 9.5 9.3
4 Sinh 8 9.5 9.5 9.0 8.8 9.0 9.0
5 Công nghệ 9 10.0 10.0 9.5 9.5 9.6
6 Văn 8 10 6.0 8.0 9.0 7.3 7.0 8.0 8.0 7.5 7.8 7.3 7.7
7 Sử 9 6.0 10.0 9.0 9.5 8.9
8 Địa 8 10.0 6.0 10.0 9.3 7.0 8.2
9 GDCD 9 9.0 8.3 9.0 8.8
10 Ngoại ngữ 10 9 8.7 10.0 7.7 8.0 8.8 8.7
11 Thể dục 6 9.0 10.0 9.0 9.0 10.0 10.0 9.3
12 Mỹ thuật 9 8.0 8.0 7.0 7.7
13 Tin học 7 10.0 7.0 10.0 10.0 8.8 9.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
23. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Phạm Thành Nam Lớp: 9A6
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 1 8.0 3.0 2.0 7.0 6.5 5.3 5.2
2 Lý 8 5.3 7.3 3.8 8.5 3.8 5.7
3 Hoá 5 5.5 8.5 8.0 5.8 4.0 4.5 5.5
4 Sinh 6 5.0 9.0 5.0 4.3 3.8 5.0
5 Công nghệ 8 4.0 10.0 2.0 4.5 4.9
6 Văn 55 4.3 5.0 5.0 4.5 4.5 3.5 5.3 4.5 5.5 3.3 4.5
7 Sử 8 5.0 7.0 1.8 4.0 4.5
8 Địa 8 4.0 5.0 10.0 6.0 1.8 4.9
9 GDCD 17 5.0 7.0 7.5 6.2
10 Ngoại ngữ 7 6 4.0 4.0 4.5 5.8 5.6 5.3
11 Thể dục 7 5.0 8.0 6.0 7.0 10.0 9.0 7.8
12 Mỹ thuật 7 8.0 7.0 6.0 6.7
13 Tin học 6 3.0 5.0 7.8 8.0 5.3 6.2
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
24. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Thị Phương Nga Lớp: 9A6
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 6 8.5 4.0 2.0 7.5 8.3 7.3 6.7
2 Lý 7 9.5 9.0 5.5 9.5 6.3 7.4
3 Hoá 4 5.5 5.5 9.0 6.5 6.0 8.5 6.8
4 Sinh 6 6.0 8.5 8.0 5.5 5.8 6.3
5 Công nghệ 7 8.0 10.0 8.0 6.5 7.6
6 Văn 65 5.8 7.0 6.0 5.0 6.5 6.0 6.5 5.0 6.0 7.3 6.1
7 Sử 8 5.0 7.0 6.8 6.8 6.8
8 Địa 5 6.0 6.0 9.0 8.3 3.0 5.7
9 GDCD 8 8.0 8.0 6.3 7.3
10 Ngoại ngữ 7 6 3.7 7.0 7.0 5.5 7.1 6.4
11 Thể dục 7 7.0 7.0 6.0 4.0 9.0 6.0 6.4
12 Mỹ thuật 9 7.0 6.0 8.0 7.4
13 Tin học 7 8.0 7.0 9.0 6.0 6.3 7.1
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
25. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thị Quỳnh Như Lớp: 9A6
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 9 8.0 7.0 8.0 7.0 7.5 7.8 7.7
2 Lý 9 9.8 6.5 8.0 9.5 6.0 7.8
3 Hoá 7 9.0 9.5 10.0 8.5 5.8 9.5 8.4
4 Sinh 6 8.5 7.5 7.0 4.0 5.3 5.9
5 Công nghệ 6 5.0 9.0 8.0 9.0 7.9
6 Văn 68 5.5 8.0 3.8 6.3 6.8 7.0 7.3 7.5 7.0 5.5 6.6
7 Sử 8 6.0 10.0 7.5 8.5 8.1
8 Địa 7 8.0 7.0 7.0 6.8 5.0 6.4
9 GDCD 7 8.0 8.5 8.3 8.1
10 Ngoại ngữ 9 7 6.9 9.0 8.0 7.2 7.7 7.8
11 Thể dục 7 7.0 9.0 8.0 9.0 9.0 10.0 8.8
12 Mỹ thuật 8 9.0 9.0 9.0 8.9
13 Tin học 5 7.0 5.0 10.0 6.0 7.8 7.2
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
26. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Huỳnh Thị Thạch Oanh Lớp: 9A6
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 2 4.5 5.0 1.0 4.0 6.0 5.0 4.3
2 Lý 7 8.5 6.0 5.5 7.3 5.8 6.5
3 Hoá 5 6.5 5.5 9.0 6.8 8.0 6.5 6.8
4 Sinh 5 6.5 8.0 6.0 3.8 3.8 4.9
5 Công nghệ 6 6.0 10.0 5.0 7.3 6.7
6 Văn 87 6.3 3.0 4.0 6.8 6.8 4.5 4.5 5.0 5.0 4.8 5.4
7 Sử 5 3.0 9.0 2.3 5.5 4.8
8 Địa 8 7.0 4.0 5.0 6.5 4.3 5.5
9 GDCD 6 7.0 5.3 7.3 6.5
10 Ngoại ngữ 4 5 3.2 4.0 2.0 4.5 6.3 4.4
11 Thể dục 7 6.0 9.0 7.0 8.0 10.0 7.0 7.8
12 Mỹ thuật 8 7.0 8.0 8.0 7.9
13 Tin học 6 9.0 6.0 7.5 7.0 6.8 7.0
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
27. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lê Hoàng Phúc Lớp: 9A6
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 1 8.8 5.0 3.0 7.0 7.5 5.3 5.7
2 Lý 8 7.3 7.0 4.5 9.3 4.8 6.4
3 Hoá 8 8.0 5.5 9.0 7.3 6.3 6.3 7.0
4 Sinh 8 4.5 9.5 5.0 3.3 4.8 5.3
5 Công nghệ 6 4.0 10.0 6.5 5.3 6.1
6 Văn 88 4.5 6.5 3.8 3.0 6.5 2.0 5.0 2.0 5.0 3.8 4.5
7 Sử 7 3.0 7.0 7.3 6.8 6.5
8 Địa 8 7.0 4.0 9.0 5.0 5.0 5.9
9 GDCD 8 8.0 7.3 8.0 7.8
10 Ngoại ngữ 6 6 6.3 9.0 5.3 4.2 6.5 6.0
11 Thể dục 5 6.0 9.0 7.0 10.0 10.0 10.0 8.7
12 Mỹ thuật 6 6.0 6.0 7.0 6.4
13 Tin học 7 6.0 2.0 9.5 7.0 6.0 6.6
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
28. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Ngọc Tố Quyên Lớp: 9A6
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 8.8 6.0 9.0 7.8 9.0 8.5 8.3
2 Lý 9 10.0 7.5 8.3 5.0 6.8 7.4
3 Hoá 7 8.5 8.0 9.0 6.0 8.0 8.3 7.8
4 Sinh 6 7.0 7.0 7.0 8.0 5.3 6.5
5 Công nghệ 8 9.0 8.0 8.5 7.0 7.9
6 Văn 87 5.0 8.0 5.5 6.5 7.0 6.0 7.3 5.8 6.0 7.0 6.6
7 Sử 8 6.0 10.0 6.8 9.3 8.2
8 Địa 5 10.0 5.0 10.0 7.5 7.3 7.4
9 GDCD 8 8.0 7.8 8.3 8.1
10 Ngoại ngữ 9 8 8.0 9.0 8.9 7.8 8.2 8.4
11 Thể dục 6 5.0 8.0 7.0 5.0 3.0 6.0 5.6
12 Mỹ thuật 9 6.0 8.0 8.0 7.9
13 Tin học 8 8.0 5.0 9.0 5.0 8.5 7.5
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
29. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Tấn Sang Lớp: 9A6
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 2 7.8 3.0 2.0 6.8 7.3 8.0 6.1
2 Lý 9 8.5 8.0 7.0 9.3 6.0 7.6
3 Hoá 7 4.0 7.5 9.0 3.5 6.0 5.5 5.7
4 Sinh 5 6.5 8.5 7.0 2.5 5.8 5.5
5 Công nghệ 7 6.5 9.0 5.5 8.8 7.5
6 Văn 88 4.5 7.0 4.0 4.3 6.8 4.0 5.0 5.0 5.0 3.5 5.1
7 Sử 8 5.0 8.0 4.8 8.8 7.1
8 Địa 9 6.0 4.0 7.0 7.8 6.8 6.9
9 GDCD 7 4.0 4.5 7.8 6.2
10 Ngoại ngữ 6 6 5.8 7.0 6.0 4.8 6.4 6.0
11 Thể dục 7 7.0 10.0 8.0 8.0 10.0 6.0 7.8
12 Mỹ thuật 9 7.0 7.0 6.0 6.9
13 Tin học 7 2.0 5.0 8.5 8.0 7.0 6.8
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
30. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lê Trần Phương Thảo Lớp: 9A6
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 8 5.8 9.0 8.0 5.8 6.8 6.0 6.7
2 Lý 8 8.3 7.0 5.3 9.8 5.0 6.9
3 Hoá 8 4.5 5.0 9.0 3.3 7.5 6.3 6.1
4 Sinh 7 6.5 7.0 6.0 3.5 5.0 5.4
5 Công nghệ 6 7.0 10.0 5.5 6.0 6.5
6 Văn 96 6.5 7.0 8.0 6.8 4.0 6.5 6.3 5.0 6.0 3.0 5.7
7 Sử 8 5.0 8.0 1.5 7.8 5.9
8 Địa 8 8.0 4.0 7.0 7.3 2.8 5.6
9 GDCD 7 8.0 5.8 7.8 7.1
10 Ngoại ngữ 4 7 3.5 3.0 4.8 5.9 4.9 4.9
11 Thể dục 6 7.0 8.0 8.0 7.0 7.0 8.0 7.4
12 Mỹ thuật 9 5.0 7.0 7.0 7.0
13 Tin học 7 7.0 5.0 9.5 4.0 5.5 6.3
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
31. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thị Thảo Lớp: 9A6
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 7 9.0 6.0 8.0 7.3 8.0 8.5 7.8
2 Lý 8 8.8 9.0 8.8 8.8 7.3 8.3
3 Hoá 6 9.0 5.0 10.0 7.3 6.5 6.8 7.1
4 Sinh 7 8.0 9.5 7.0 8.8 6.8 7.7
5 Công nghệ 6 10.0 9.0 9.5 8.8 8.8
6 Văn 99 6.3 10.0 9.5 7.5 6.5 9.0 7.0 8.0 8.0 7.0 7.8
7 Sử 8 6.0 10.0 9.3 9.3 8.8
8 Địa 8 8.0 5.0 9.0 9.0 7.3 7.8
9 GDCD 7 9.0 8.5 8.8 8.5
10 Ngoại ngữ 8 9 5.2 8.0 6.0 7.9 7.1 7.2
11 Thể dục 9 7.0 9.0 9.0 5.0 7.0 8.0 7.6
12 Mỹ thuật 8 9.0 8.0 8.0 8.1
13 Tin học 6 8.0 5.0 10.0 9.0 8.5 8.3
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
32. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Trần Hữu Thọ Lớp: 9A6
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 2 5.8 6.0 8.0 7.3 6.5 6.8 6.3
2 Lý 9 7.0 6.0 7.3 6.0 6.3 6.8
3 Hoá 8 10.0 10.0 9.0 8.5 8.5 9.5 9.0
4 Sinh 6 6.0 7.0 6.0 3.3 3.5 4.7
5 Công nghệ 6 9.0 8.0 7.0 7.5 7.4
6 Văn 69 5.0 7.0 5.0 4.8 4.0 3.5 7.0 5.0 5.5 4.8 5.3
7 Sử 6 5.0 7.0 6.0 5.8 5.9
8 Địa 8 8.0 7.0 8.0 7.8 4.0 6.5
9 GDCD 6 7.0 6.0 7.3 6.7
10 Ngoại ngữ 8 5 4.8 3.0 3.4 6.5 5.9 5.3
11 Thể dục 8 7.0 8.0 6.0 8.0 9.0 9.0 8.0
12 Mỹ thuật 9 7.0 8.0 7.0 7.6
13 Tin học 9 8.0 2.0 9.5 6.0 8.3 7.5
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
33. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Lê Thị Duy Thông Lớp: 9A6
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 7 8.5 9.0 9.0 7.3 8.0 6.8 7.7
2 Lý 9 10.0 8.5 7.3 8.0 7.0 7.9
3 Hoá 8 9.5 9.5 9.0 9.0 8.3 9.8 9.1
4 Sinh 7 7.0 7.0 7.0 7.0 5.3 6.4
5 Công nghệ 5 5.0 10.0 8.5 7.0 7.3
6 Văn 89 7.0 7.0 7.5 6.5 6.5 8.0 7.0 7.8 6.8 5.0 6.9
7 Sử 6 4.0 9.0 8.5 8.3 7.6
8 Địa 8 9.0 6.0 10.0 8.8 6.0 7.6
9 GDCD 8 9.0 8.5 8.5 8.5
10 Ngoại ngữ 7 7 5.2 7.0 5.2 6.1 5.4 5.9
11 Thể dục 8 8.0 9.0 7.0 9.0 10.0 10.0 8.9
12 Mỹ thuật 8 8.0 8.0 8.0 8.0
13 Tin học 6 9.0 6.0 9.0 6.0 8.3 7.6
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
34. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Thị Hoài Thu Lớp: 9A6
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 6 6.0 6.0 1.0 4.0 6.0 4.3 4.7
2 Lý 6 7.3 4.0 6.3 6.0 5.0 5.7
3 Hoá 8 4.0 5.0 8.0 5.0 4.5 4.3 5.2
4 Sinh 3 5.0 7.0 5.0 5.5 3.8 4.7
5 Công nghệ 8 8.5 9.0 9.5 7.3 8.3
6 Văn 75 6.3 7.0 3.0 6.5 6.5 8.3 4.0 5.5 5.8 6.5 6.1
7 Sử 7 5.0 9.0 6.3 8.0 7.2
8 Địa 7 10.0 5.0 2.0 7.5 5.3 6.1
9 GDCD 7 5.0 6.8 7.5 6.9
10 Ngoại ngữ 5 5 6.4 8.0 5.3 6.5 6.1 6.0
11 Thể dục 7 6.0 8.0 7.0 5.0 4.0 5.0 5.7
12 Mỹ thuật 9 8.0 9.0 8.0 8.4
13 Tin học 6 8.0 6.0 7.5 6.0 6.5 6.7
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức
35. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010
Học sinh: Nguyễn Dĩnh Thuỵ Lớp: 9A6
1. Kết quả học tập
TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM
1 Toán 6 8.5 3.0 8.0 7.3 7.0 8.0 7.1
2 Lý 7 7.3 6.5 5.0 7.3 6.0 6.3
3 Hoá 8 3.0 5.0 9.0 2.5 4.5 6.5 5.3
4 Sinh 7 4.0 8.5 4.0 3.5 5.3 5.2
5 Công nghệ 8 3.0 9.0 5.0 7.0 6.4
6 Văn 75 3.8 7.0 6.0 4.8 4.5 1.5 6.3 4.0 6.3 4.3 4.8
7 Sử 8 5.0 10.0 1.8 8.5 6.5
8 Địa 8 8.0 5.0 9.0 7.5 4.8 6.6
9 GDCD 6 7.0 5.0 8.0 6.7
10 Ngoại ngữ 9 8 5.5 5.0 3.8 6.8 5.3 5.9
11 Thể dục 7 6.0 9.0 6.0 5.0 9.0 5.0 6.4
12 Mỹ thuật 7 4.0 6.0 7.0 6.3
13 Tin học 8 4.0 2.0 8.5 8.0 5.5 6.4
2. Khen thưởng
TT Ngày Nội dung khen thưởng
0
3. Kỷ luật / nhắc nhở
TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở
0
4. Tổng kết học kì 1
Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm
Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG
ĐTB học kì:
Xếp loại học lực:
Xếp loại hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Hồ Công thức