SlideShare a Scribd company logo

More Related Content

What's hot (20)

9a6
9a69a6
9a6
 
7a8
7a87a8
7a8
 
7a10
7a107a10
7a10
 
7a3
7a37a3
7a3
 
8a7
8a78a7
8a7
 
6a6
6a66a6
6a6
 
7a7
7a77a7
7a7
 
6a4
6a46a4
6a4
 
6a2
6a26a2
6a2
 
9a3
9a39a3
9a3
 
9a7
9a79a7
9a7
 
7a6
7a67a6
7a6
 
6a1
6a16a1
6a1
 
6a5
6a56a5
6a5
 
8a2
8a28a2
8a2
 
9a5
9a59a5
9a5
 
8a6
8a68a6
8a6
 
7a5
7a57a5
7a5
 
9a8
9a89a8
9a8
 
7a2
7a27a2
7a2
 

Similar to 8a1 (11)

7a1
7a17a1
7a1
 
9a4
9a49a4
9a4
 
7a9
7a97a9
7a9
 
6a3
6a36a3
6a3
 
6a7
6a76a7
6a7
 
9a2
9a29a2
9a2
 
8a1
8a18a1
8a1
 
8a4
8a48a4
8a4
 
9a6
9a69a6
9a6
 
8a3
8a38a3
8a3
 
8a9
8a98a9
8a9
 

8a1

  • 1. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Tuấn Anh Lớp: 8A1 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 4 7.3 7.0 8.0 8.0 7.8 8.8 7.7 2 Lý 7 7.5 3.8 8.8 5.0 6.1 3 Hoá 8 6.8 7.0 7.0 7.0 5.0 7.8 6.9 4 Sinh 8 6.5 7.0 8.0 6.3 5.0 6.3 5 Công nghệ 4 9.0 9.0 7.3 4.5 6.3 6 Văn 67 6.5 6.3 6.0 5.5 5.3 4.0 5.0 6.8 6.5 5.8 7 Sử 7 8.0 7.0 5.0 6.5 6.4 8 Địa 8 7.0 9.0 7.0 7.5 7.6 9 GDCD 7 6.0 6.0 6.8 6.5 10 Ngoại ngữ 35 55 7.9 5.5 4.8 5.1 11 Thể dục 7 6.0 10.0 6.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.4 12 Âm nhạc 7 7.0 7.0 5.0 6.1 13 Mỹ thuật 7 7.0 7.0 6.0 6.6 14 Tin học 8 5.0 6.0 8.3 5.0 8.5 7.1 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 2. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lê Vũ Trọng Bách Lớp: 8A1 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 5.0 7.0 10.0 6.5 8.8 8.5 7.9 2 Lý 8 8.8 7.0 6.5 7.8 7.5 3 Hoá 5 8.8 8.8 10.0 9.3 8.0 8.5 8.4 4 Sinh 9 9.0 9.5 8.0 7.8 7.5 8.2 5 Công nghệ 9 10.0 8.0 9.0 7.0 8.3 6 Văn 87 5.3 5.0 7.0 4.5 5.0 5.5 5.0 7.8 5.3 5.8 7 Sử 8 7.0 8.0 5.0 6.5 6.6 8 Địa 9 7.0 8.0 7.8 7.3 7.7 9 GDCD 5 5.0 6.8 8.3 6.9 10 Ngoại ngữ 78 87 8.8 8.5 8.5 8.1 11 Thể dục 7 8.0 7.0 6.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.2 12 Âm nhạc 6 7.0 7.0 7.0 6.9 13 Mỹ thuật 5 5.0 6.0 5.0 5.3 14 Tin học 9 8.0 9.0 9.3 10.0 8.8 9.1 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 3. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Quốc Bảo Lớp: 8A1 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5 6.0 7.0 7.0 5.8 5.8 6.5 6.2 2 Lý 7 9.0 6.8 6.5 5.3 6.5 3 Hoá 8 5.0 7.8 9.0 5.8 7.8 3.0 6.0 4 Sinh 7 7.5 2.5 6.0 6.3 5.5 5.8 5 Công nghệ 5 8.0 4.5 5.0 5.3 5.4 6 Văn 56 4.0 4.8 5.5 5.0 5.3 4.0 3.0 5.5 5.5 4.9 7 Sử 3 5.0 5.0 2.0 4.0 3.6 8 Địa 5 5.0 7.0 7.8 3.0 5.2 9 GDCD 7 5.0 6.5 4.0 5.3 10 Ngoại ngữ 75 54 4.3 3.8 2.8 4.2 11 Thể dục 9 8.0 6.0 6.0 7.0 10.0 6.0 10.0 7.9 12 Âm nhạc 7 7.0 6.0 7.0 6.7 13 Mỹ thuật 7 7.0 7.0 6.0 6.6 14 Tin học 2 1.0 7.0 6.0 4.0 5.8 4.7 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 4. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Bùi Thị Mỹ Cảnh Lớp: 8A1 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5 7.3 6.0 7.0 9.0 6.8 7.5 7.2 2 Lý 7 7.0 4.3 9.5 5.8 6.6 3 Hoá 6 4.3 8.3 6.0 6.0 5.5 4.5 5.6 4 Sinh 8 6.0 4.5 4.0 5.8 5.3 5.6 5 Công nghệ 8 9.0 7.5 6.8 3.0 5.9 6 Văn 67 6.0 5.3 5.5 7.5 5.3 6.0 5.0 5.8 5.8 5.9 7 Sử 26 6.0 7.0 5.0 6.3 5.5 8 Địa 7 7.0 6.0 6.3 6.0 6.3 9 GDCD 4 9.0 5.8 6.3 6.2 10 Ngoại ngữ 67 67 5.9 5.0 3.3 5.2 11 Thể dục 6 8.0 3.0 6.0 7.0 8.0 6.0 10.0 7.2 12 Âm nhạc 9 8.0 8.0 9.0 8.6 13 Mỹ thuật 8 7.0 6.0 6.0 6.4 14 Tin học 6 5.0 5.0 5.0 10.0 7.3 6.8 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 5. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Hồ Đức Chung Lớp: 8A1 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 17 5.0 7.0 7.0 5.5 8.0 8.3 6.6 2 Lý 8 6.5 4.3 9.5 5.8 6.6 3 Hoá 5 5.5 9.3 9.0 6.5 6.5 6.5 6.8 4 Sinh 8 5.5 6.0 7.0 6.5 3.0 5.4 5 Công nghệ 6 8.0 7.0 9.0 4.5 6.6 6 Văn 66 5.3 6.8 7.5 7.0 5.0 6.0 5.0 5.5 6.0 5.9 7 Sử 4 5.0 7.0 3.5 7.8 5.8 8 Địa 8 6.0 7.0 5.8 4.3 5.7 9 GDCD 7 6.0 4.8 6.5 6.0 10 Ngoại ngữ 78 48 5.8 6.3 3.5 5.5 11 Thể dục 6 5.0 7.0 7.0 6.0 7.0 8.0 7.0 6.8 12 Âm nhạc 5 8.0 6.0 5.0 5.7 13 Mỹ thuật 6 6.0 7.0 7.0 6.7 14 Tin học 3 9.0 5.0 6.3 5.0 7.0 6.1 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 6. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Ngô Quốc Dũng Lớp: 8A1 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 18 4.5 4.0 8.0 3.0 4.8 6.5 5.1 2 Lý 7 7.8 3.8 8.3 4.3 5.8 3 Hoá 4 8.3 8.5 4.0 5.3 3.5 3.5 4.8 4 Sinh 5 5.0 6.0 6.0 5.8 5.5 5.6 5 Công nghệ 5 8.0 5.5 6.0 5.0 5.7 6 Văn 56 6.0 4.3 7.0 5.0 4.5 4.0 4.0 6.3 6.0 5.2 7 Sử 36 6.0 7.0 3.3 6.0 5.2 8 Địa 8 10.0 3.0 5.3 5.0 5.8 9 GDCD 5 6.0 5.0 5.5 5.4 10 Ngoại ngữ 71 43 4.9 2.8 3.5 3.7 11 Thể dục 7 8.0 10.0 6.0 6.0 9.0 10.0 10.0 8.4 12 Âm nhạc 5 7.0 6.0 6.0 6.0 13 Mỹ thuật 7 6.0 7.0 7.0 6.9 14 Tin học 7 5.0 5.0 6.3 5.0 7.0 6.1 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 7. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Hà Xuân Dũng Lớp: 8A1 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 16 4.3 4.0 4.0 3.8 4.8 5.0 4.3 2 Lý 8 6.5 2.3 7.0 3.0 4.7 3 Hoá 6 4.3 8.3 7.0 3.0 4.3 1.8 4.1 4 Sinh 7 7.0 4.5 4.0 5.8 6.3 5.9 5 Công nghệ 8 9.0 6.0 7.0 5.0 6.5 6 Văn 58 6.0 5.3 6.0 5.0 7.8 5.5 5.0 5.5 6.8 6.0 7 Sử 8 8.0 8.0 2.8 6.8 6.3 8 Địa 8 7.0 8.0 5.5 3.0 5.4 9 GDCD 7 8.0 7.0 6.0 6.7 10 Ngoại ngữ 35 65 4.0 1.8 2.8 3.7 11 Thể dục 8 7.0 10.0 5.0 6.0 7.0 10.0 10.0 7.9 12 Âm nhạc 6 6.0 7.0 5.0 5.9 13 Mỹ thuật 6 5.0 7.0 5.0 5.7 14 Tin học 5 5.0 5.0 4.3 3.0 4.5 4.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 8. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trịnh Ngọc Duy Lớp: 8A1 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 9 7.3 9.0 9.0 9.0 9.8 9.3 9.1 2 Lý 7 8.0 4.0 9.8 8.8 7.7 3 Hoá 8 8.0 7.3 9.0 7.5 9.0 8.8 8.3 4 Sinh 10 7.5 7.0 9.0 7.3 7.3 7.8 5 Công nghệ 7 9.0 6.5 6.0 5.5 6.4 6 Văn 68 7.5 6.5 8.0 6.0 5.3 5.5 4.0 5.5 6.0 5.9 7 Sử 8 9.0 7.0 7.3 8.5 8.0 8 Địa 8 10.0 9.0 9.3 8.3 8.8 9 GDCD 8 7.0 7.3 7.3 7.4 10 Ngoại ngữ 67 67 8.0 5.3 4.0 5.7 11 Thể dục 7 5.0 6.0 7.0 8.0 7.0 8.0 8.0 7.3 12 Âm nhạc 8 8.0 7.0 9.0 8.1 13 Mỹ thuật 8 8.0 7.0 6.0 6.9 14 Tin học 10 7.0 8.0 8.0 10.0 7.3 8.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 9. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Võ Hoàng Thành Đạt Lớp: 8A1 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 3 6.0 8.0 8.0 6.3 6.8 8.3 6.9 2 Lý 6 5.0 4.5 6.8 4.0 5.1 3 Hoá 6 6.0 6.5 7.0 5.0 5.0 3.0 5.0 4 Sinh 3 5.5 5.0 8.0 5.8 3.3 4.8 5 Công nghệ 5 9.0 7.0 4.5 5.3 5.7 6 Văn 58 5.5 6.0 7.0 6.0 4.0 6.5 5.0 6.8 6.3 5.9 7 Sử 5 5.0 6.0 2.3 4.3 4.2 8 Địa 8 6.0 5.0 5.8 5.5 5.9 9 GDCD 4 7.0 5.0 5.8 5.5 10 Ngoại ngữ 63 63 6.3 4.5 3.8 4.5 11 Thể dục 6 7.0 7.0 6.0 6.0 5.0 6.0 8.0 6.4 12 Âm nhạc 6 8.0 7.0 7.0 7.0 13 Mỹ thuật 8 8.0 8.0 8.0 8.0 14 Tin học 7 5.0 5.0 4.3 10.0 7.3 6.8 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 10. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trần Hải Đăng Lớp: 8A1 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 4.5 6.0 4.0 4.5 4.3 7.3 5.6 2 Lý 8 6.3 4.3 9.0 2.5 5.4 3 Hoá 7 5.0 6.5 9.0 4.0 3.0 1.8 4.3 4 Sinh 6 6.5 6.5 6.0 5.3 5.8 5.9 5 Công nghệ 7 8.0 7.5 5.3 5.3 6.1 6 Văn 77 6.0 5.3 7.5 6.0 5.3 6.5 5.0 6.3 6.5 6.1 7 Sử 7 7.0 8.0 3.0 6.0 5.8 8 Địa 8 6.0 4.0 6.5 6.0 6.1 9 GDCD 5 5.0 7.5 6.3 6.3 10 Ngoại ngữ 85 65 7.0 3.5 3.8 5.2 11 Thể dục 9 5.0 8.0 6.0 7.0 7.0 8.0 10.0 7.7 12 Âm nhạc 8 6.0 7.0 8.0 7.4 13 Mỹ thuật 7 8.0 8.0 7.0 7.4 14 Tin học 7 7.0 5.0 7.0 10.0 5.3 6.9 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 11. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đặng Nguyên Đức Lớp: 8A1 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 4 7.8 5.0 8.0 5.0 5.3 6.3 5.8 2 Lý 6 5.5 6.0 9.0 6.5 6.8 3 Hoá 5 6.8 9.5 6.0 7.8 6.3 3.0 5.9 4 Sinh 7 8.0 9.0 9.0 8.3 8.8 8.4 5 Công nghệ 6 8.0 6.3 8.3 7.8 7.5 6 Văn 88 7.0 6.5 7.0 5.5 6.0 5.5 3.0 6.5 7.3 6.2 7 Sử 7 6.0 7.0 5.0 6.8 6.3 8 Địa 9 7.0 7.0 7.3 8.5 7.9 9 GDCD 2 5.0 6.0 5.8 5.2 10 Ngoại ngữ 75 65 8.3 5.0 6.8 6.4 11 Thể dục 8 8.0 6.0 9.0 9.0 5.0 8.0 7.0 7.5 12 Âm nhạc 8 8.0 7.0 7.0 7.3 13 Mỹ thuật 6 6.0 6.0 6.0 6.0 14 Tin học 9 6.0 5.0 8.8 6.0 9.3 7.8 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 12. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Doãn Thị Hương Giang Lớp: 8A1 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 4 5.8 5.0 6.0 9.0 8.0 9.0 7.4 2 Lý 7 7.0 5.3 8.8 7.0 7.0 3 Hoá 8 5.8 9.3 7.0 6.0 9.0 6.8 7.3 4 Sinh 7 7.5 6.5 9.0 7.3 6.3 7.1 5 Công nghệ 7 9.0 8.8 8.0 6.5 7.5 6 Văn 67 4.5 6.0 7.5 6.5 5.0 7.0 6.0 6.5 7.5 6.4 7 Sử 4 8.0 8.0 7.5 7.5 7.2 8 Địa 8 10.0 5.0 6.8 8.8 7.9 9 GDCD 6 5.0 8.5 9.0 7.9 10 Ngoại ngữ 97 67 7.8 5.3 6.3 6.8 11 Thể dục 5 9.0 7.0 10.0 9.0 8.0 7.0 9.0 8.3 12 Âm nhạc 9 9.0 7.0 9.0 8.4 13 Mỹ thuật 8 8.0 8.0 7.0 7.6 14 Tin học 8 7.0 8.0 8.0 10.0 9.0 8.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 13. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Xuân Hào Lớp: 8A1 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 6 3.8 4.0 7.0 4.3 7.3 7.3 6.0 2 Lý 6 6.5 2.5 6.5 2.8 4.3 3 Hoá 1 7.8 7.0 8.0 4.5 4.3 3.3 4.7 4 Sinh 5 7.0 5.0 5.0 5.3 5.3 5.4 5 Công nghệ 6 8.0 7.0 6.0 5.0 6.0 6 Văn 34 4.0 3.3 6.0 4.0 4.3 4.0 4.0 6.0 5.0 4.4 7 Sử 6 7.0 4.0 2.3 3.8 4.1 8 Địa 8 6.0 6.0 7.0 6.0 6.5 9 GDCD 7 3.0 5.5 5.8 5.5 10 Ngoại ngữ 55 55 5.4 3.0 2.3 4.0 11 Thể dục 8 7.0 4.0 9.0 9.0 6.0 8.0 6.0 7.2 12 Âm nhạc 7 8.0 8.0 8.0 7.9 13 Mỹ thuật 6 8.0 7.0 8.0 7.4 14 Tin học 7 6.0 1.0 3.3 5.0 5.8 4.8 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 14. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Như Hảo Lớp: 8A1 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 7 5.8 6.0 5.0 4.0 5.8 8.5 6.3 2 Lý 7 7.3 4.8 8.8 6.5 6.8 3 Hoá 8 5.8 9.0 8.0 5.8 7.3 5.5 6.7 4 Sinh 8 6.0 6.0 7.0 7.5 9.8 7.9 5 Công nghệ 8 10.0 9.0 8.0 6.0 7.6 6 Văn 79 7.5 6.8 7.0 6.5 6.0 6.5 6.0 6.3 7.3 6.8 7 Sử 7 7.0 8.0 5.3 7.3 6.8 8 Địa 8 10.0 4.0 7.8 8.5 7.9 9 GDCD 8 8.0 7.5 7.5 7.6 10 Ngoại ngữ 87 47 5.0 2.0 1.8 4.3 11 Thể dục 4 9.0 2.0 8.0 7.0 9.0 7.0 9.0 7.4 12 Âm nhạc 7 7.0 8.0 8.0 7.7 13 Mỹ thuật 5 7.0 8.0 6.0 6.6 14 Tin học 4 7.0 4.0 6.8 5.0 8.0 6.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 15. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Tiến Hoà Lớp: 8A1 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 69 6.8 8.0 10.0 8.0 6.5 7.5 7.6 2 Lý 6 3.5 5.5 7.8 6.5 6.2 3 Hoá 5 5.8 6.8 8.0 7.5 8.8 6.3 7.0 4 Sinh 2 7.5 4.5 8.0 7.3 5.8 6.0 5 Công nghệ 7 8.0 7.0 6.3 6.8 6.9 6 Văn 77 5.5 5.0 7.0 5.5 5.0 6.0 6.5 6.5 6.8 6.2 7 Sử 3 5.0 9.0 5.8 5.0 5.5 8 Địa 8 6.0 6.0 5.8 8.0 7.0 9 GDCD 7 4.0 5.3 6.3 5.8 10 Ngoại ngữ 35 65 7.3 4.3 5.3 5.2 11 Thể dục 6 5.0 5.0 7.0 7.0 5.0 7.0 5.0 5.9 12 Âm nhạc 6 8.0 5.0 5.0 5.6 13 Mỹ thuật 6 8.0 5.0 6.0 6.0 14 Tin học 7 5.0 7.0 6.8 5.0 6.3 6.2 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 16. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Hòang Anh Huy Lớp: 8A1 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 6 10 7.5 6.0 6.0 9.0 7.3 7.5 7.6 2 Lý 9 8.3 5.8 8.5 8.3 7.9 3 Hoá 8 5.0 8.0 9.0 5.8 8.5 8.5 7.6 4 Sinh 7 6.0 5.0 6.0 8.0 9.3 7.5 5 Công nghệ 8 8.0 7.0 7.0 6.8 7.2 6 Văn 78 5.0 6.8 7.5 6.0 6.8 7.0 6.5 5.3 7.0 6.6 7 Sử 8 6.0 8.0 9.0 9.8 8.7 8 Địa 8 6.0 6.0 9.5 9.0 8.3 9 GDCD 8 7.0 7.5 9.0 8.1 10 Ngoại ngữ 77 67 8.3 5.3 7.8 7.1 11 Thể dục 8 7.0 9.0 7.0 8.0 9.0 8.0 6.0 7.6 12 Âm nhạc 7 6.0 8.0 6.0 6.7 13 Mỹ thuật 8 8.0 8.0 9.0 8.4 14 Tin học 8 5.0 7.0 5.5 6.0 9.0 7.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 17. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lê Vũ Khắc Huy Lớp: 8A1 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 6 4.8 4.0 3.0 5.3 3.8 5.3 4.7 2 Lý 7 7.0 1.8 5.8 3.3 4.3 3 Hoá 8 2.3 8.3 7.0 5.5 6.3 5.5 6.0 4 Sinh 7 5.0 6.5 5.0 6.0 3.3 5.0 5 Công nghệ 5 8.0 4.8 4.5 4.0 4.9 6 Văn 57 5.5 4.8 6.5 5.0 3.3 4.0 3.0 6.3 6.0 5.0 7 Sử 6 4.0 7.0 5.3 6.3 5.8 8 Địa 8 5.0 4.0 5.3 5.0 5.3 9 GDCD 7 4.0 6.8 3.5 5.0 10 Ngoại ngữ 34 42 5.0 2.3 2.0 2.9 11 Thể dục 8 6.0 8.0 7.0 4.0 7.0 7.0 8.0 6.9 12 Âm nhạc 6 4.0 7.0 8.0 6.9 13 Mỹ thuật 5 5.0 8.0 6.0 6.3 14 Tin học 8 3.0 5.0 5.5 3.0 4.8 4.7 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 18. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thị Ngọc Huyền Lớp: 8A1 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 4.5 5.0 4.0 2.0 2.3 7.8 4.9 2 Lý 8 5.3 3.8 8.5 7.0 6.5 3 Hoá 8 5.8 7.5 10.0 7.5 7.0 7.3 7.5 4 Sinh 8 6.5 6.5 9.0 6.3 6.3 6.8 5 Công nghệ 6 9.0 5.0 6.5 6.5 6.6 6 Văn 79 7.5 6.3 7.0 5.5 6.5 5.5 6.0 7.0 7.3 6.7 7 Sử 6 5.0 8.0 7.5 6.3 6.6 8 Địa 7 6.0 9.0 7.0 6.0 6.8 9 GDCD 7 8.0 5.8 7.5 7.0 10 Ngoại ngữ 66 45 6.4 2.0 4.5 4.9 11 Thể dục 7 8.0 5.0 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.1 12 Âm nhạc 9 10.0 9.0 8.0 8.7 13 Mỹ thuật 7 8.0 9.0 9.0 8.6 14 Tin học 9 7.0 7.0 7.0 5.0 7.3 6.9 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 19. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Ninh Thị Hương Lớp: 8A1 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 4 6.0 8.0 8.0 9.0 6.5 8.5 7.5 2 Lý 6 6.8 6.0 9.0 6.3 6.9 3 Hoá 8 9.0 9.8 9.0 8.5 9.0 8.5 8.8 4 Sinh 8 8.0 7.5 9.0 6.8 6.8 7.4 5 Công nghệ 7 9.0 7.0 8.3 5.8 7.1 6 Văn 78 7.5 7.3 7.0 7.0 7.5 7.0 6.5 7.0 8.3 7.3 7 Sử 7 8.0 8.0 7.8 8.0 7.8 8 Địa 8 10.0 7.0 8.5 8.8 8.6 9 GDCD 9 7.0 7.3 8.5 8.0 10 Ngoại ngữ 97 78 8.0 6.5 5.8 7.0 11 Thể dục 8 8.0 8.0 8.0 7.0 8.0 9.0 10.0 8.4 12 Âm nhạc 7 9.0 7.0 8.0 7.7 13 Mỹ thuật 8 8.0 7.0 8.0 7.7 14 Tin học 10 10.0 6.0 8.0 8.0 8.3 8.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 20. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trần Thị Thu Hương Lớp: 8A1 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 89 6.8 8.0 9.0 7.3 8.5 8.8 8.2 2 Lý 7 6.0 4.5 8.5 8.5 7.2 3 Hoá 6 10.0 8.0 10.0 9.0 8.5 9.3 8.8 4 Sinh 6 8.0 7.5 8.0 7.0 7.8 7.4 5 Công nghệ 6 8.0 6.5 7.3 6.0 6.6 6 Văn 88 5.0 4.8 6.5 6.0 6.3 5.0 6.0 5.8 6.0 6.0 7 Sử 7 6.0 8.0 6.0 5.3 6.1 8 Địa 7 9.0 8.0 8.3 7.3 7.8 9 GDCD 8 4.0 7.8 8.5 7.6 10 Ngoại ngữ 67 78 7.9 6.3 7.3 7.2 11 Thể dục 7 8.0 7.0 8.0 9.0 6.0 7.0 8.0 7.6 12 Âm nhạc 8 8.0 8.0 10.0 8.9 13 Mỹ thuật 9 10.0 9.0 10.0 9.6 14 Tin học 9 7.0 10.0 8.0 10.0 9.5 9.1 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 21. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lê Thị Xuân Hương Lớp: 8A1 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 1 8.3 6.0 8.0 8.0 3.5 8.3 6.5 2 Lý 7 6.8 2.5 9.0 8.3 6.9 3 Hoá 5 6.3 8.5 8.0 5.5 7.8 5.0 6.3 4 Sinh 8 5.5 4.5 8.0 6.8 5.3 6.2 5 Công nghệ 8 8.0 7.0 8.5 4.8 6.8 6 Văn 67 6.5 6.3 8.0 4.5 5.3 6.0 6.5 5.5 7.0 6.1 7 Sử 7 7.0 6.0 3.8 8.8 6.8 8 Địa 8 8.0 6.0 7.3 7.8 7.5 9 GDCD 8 6.0 5.5 7.5 6.8 10 Ngoại ngữ 66 86 6.4 6.0 5.3 6.0 11 Thể dục 7 8.0 6.0 7.0 5.0 10.0 8.0 9.0 7.7 12 Âm nhạc 8 9.0 7.0 8.0 7.9 13 Mỹ thuật 9 9.0 9.0 8.0 8.6 14 Tin học 7 5.0 9.0 8.5 10.0 5.0 7.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 22. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Võ Trần Phương Khanh Lớp: 8A1 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 4 3.0 6.0 5.0 5.5 6.0 8.8 6.1 2 Lý 7 8.0 2.3 7.8 6.3 6.0 3 Hoá 8 1.0 8.0 8.0 4.5 6.8 4.0 5.4 4 Sinh 9 6.5 7.0 6.0 5.5 5.0 6.1 5 Công nghệ 3 8.0 7.0 8.0 4.8 6.1 6 Văn 77 6.0 6.5 7.0 7.0 6.0 5.5 7.0 5.5 6.8 6.4 7 Sử 7 7.0 7.0 4.8 4.3 5.4 8 Địa 8 10.0 6.0 7.5 7.3 7.6 9 GDCD 7 7.0 6.8 7.5 7.2 10 Ngoại ngữ 56 45 5.3 5.0 4.5 5.0 11 Thể dục 5 7.0 10.0 7.0 7.0 10.0 7.0 9.0 7.9 12 Âm nhạc 10 10.0 9.0 8.0 8.9 13 Mỹ thuật 8 8.0 9.0 8.0 8.3 14 Tin học 10 5.0 5.0 6.5 5.0 7.3 6.5 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 23. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Công Khánh Lớp: 8A1 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 18 6.8 6.0 7.0 7.3 5.8 8.5 6.7 2 Lý 7 7.5 6.3 7.0 4.5 6.1 3 Hoá 6 8.5 8.8 6.0 8.3 4.5 4.5 6.2 4 Sinh 3 5.0 4.5 6.0 7.5 5.8 5.7 5 Công nghệ 7 8.0 9.0 7.5 7.3 7.6 6 Văn 55 6.0 4.5 5.0 6.0 5.0 5.5 5.0 5.3 6.0 5.4 7 Sử 3 5.0 6.0 2.3 7.8 5.3 8 Địa 7 5.0 5.0 5.3 7.3 6.2 9 GDCD 4 6.0 5.3 7.5 6.2 10 Ngoại ngữ 32 65 6.1 5.5 6.0 5.1 11 Thể dục 6 6.0 9.0 5.0 5.0 6.0 6.0 7.0 6.1 12 Âm nhạc 6 7.0 7.0 8.0 7.3 13 Mỹ thuật 6 8.0 8.0 7.0 7.3 14 Tin học 8 6.0 7.0 8.5 10.0 8.5 8.4 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 24. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Lý Thảo Linh Lớp: 8A1 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 10 9.3 10.0 10.0 9.0 8.8 9.3 9.3 2 Lý 8 8.3 8.5 7.3 8.3 8.1 3 Hoá 8 8.8 9.5 10.0 9.3 8.5 9.0 9.0 4 Sinh 9 9.5 9.5 10.0 9.5 10.0 9.7 5 Công nghệ 9 10.0 9.0 9.5 8.3 9.0 6 Văn 89 7.5 8.3 8.5 8.0 8.3 7.5 6.5 7.5 8.5 7.9 7 Sử 9 9.0 9.0 9.0 9.8 9.3 8 Địa 7 6.0 10.0 9.3 9.3 8.7 9 GDCD 9 9.0 8.5 8.8 8.8 10 Ngoại ngữ 97 85 8.9 6.3 8.3 7.7 11 Thể dục 7 7.0 3.0 8.0 8.0 8.0 8.0 5.0 6.9 12 Âm nhạc 7 10.0 8.0 9.0 8.6 13 Mỹ thuật 9 8.0 9.0 7.0 8.0 14 Tin học 10 10.0 9.0 9.3 10.0 9.8 9.7 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 25. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thị Trúc Linh Lớp: 8A1 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 6 10 6.8 8.0 9.0 8.8 9.8 9.3 8.7 2 Lý 7 7.5 5.3 6.3 6.5 6.4 3 Hoá 8 4.5 8.0 10.0 8.5 8.3 8.0 8.0 4 Sinh 7 7.0 5.0 6.0 8.3 6.8 6.9 5 Công nghệ 9 9.0 4.8 6.0 6.5 6.8 6 Văn 77 6.8 5.5 7.0 4.5 5.0 6.0 5.0 6.3 5.8 5.8 7 Sử 7 5.0 8.0 3.5 7.8 6.3 8 Địa 8 6.0 7.0 7.3 8.3 7.6 9 GDCD 5 5.0 7.3 8.0 6.9 10 Ngoại ngữ 77 79 4.3 6.3 5.0 6.2 11 Thể dục 7 8.0 10.0 6.0 8.0 9.0 8.0 9.0 8.1 12 Âm nhạc 8 8.0 8.0 8.0 8.0 13 Mỹ thuật 8 8.0 8.0 8.0 8.0 14 Tin học 8 5.0 6.0 7.3 9.0 9.3 8.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 26. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Đỗ Thị Loan Lớp: 8A1 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5 2.0 5.0 8.0 3.5 5.0 7.3 5.4 2 Lý 8 7.0 3.5 6.3 6.3 5.9 3 Hoá 5 6.0 8.0 9.0 6.0 5.0 6.5 6.3 4 Sinh 4 5.0 4.5 9.0 6.0 4.0 5.2 5 Công nghệ 5 9.0 5.0 5.5 4.0 5.3 6 Văn 47 7.5 6.3 8.0 7.0 6.5 6.5 5.0 6.3 6.8 6.4 7 Sử 8 5.0 7.0 2.0 1.3 3.5 8 Địa 8 7.0 3.0 3.3 6.3 5.4 9 GDCD 3 5.0 6.5 5.5 5.4 10 Ngoại ngữ 47 46 5.4 4.0 3.8 4.7 11 Thể dục 4 4.0 5.0 6.0 8.0 8.0 10.0 8.0 7.2 12 Âm nhạc 4 7.0 7.0 7.0 6.6 13 Mỹ thuật 6 6.0 7.0 8.0 7.1 14 Tin học 7 2.0 5.0 6.8 3.0 3.5 4.4 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 27. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Trần Lê Duy Mẫn Lớp: 8A1 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 8 7.0 9.0 9.0 8.5 8.5 9.0 8.5 2 Lý 7 6.5 3.5 9.3 3.0 5.3 3 Hoá 5 7.0 8.3 7.0 5.5 6.8 5.5 6.2 4 Sinh 6 8.0 5.0 3.0 5.0 5.5 5.4 5 Công nghệ 8 9.0 8.0 6.8 6.5 7.3 6 Văn 67 4.5 5.5 5.5 5.0 5.5 4.0 5.0 6.0 5.8 5.4 7 Sử 7 5.0 4.0 5.5 5.3 5.4 8 Địa 8 9.0 2.0 7.3 8.0 7.2 9 GDCD 7 8.0 6.8 7.5 7.3 10 Ngoại ngữ 55 65 8.0 2.5 4.5 5.1 11 Thể dục 6 6.0 9.0 6.0 5.0 10.0 10.0 10.0 8.1 12 Âm nhạc 4 6.0 8.0 8.0 7.1 13 Mỹ thuật 6 8.0 8.0 8.0 7.7 14 Tin học 4 6.0 3.0 5.3 10.0 6.3 6.3 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 28. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thị Bích Ngọc Lớp: 8A1 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 5 4.0 6.0 6.0 7.0 8.3 8.0 6.9 2 Lý 7 6.5 5.5 7.5 4.3 5.8 3 Hoá 7 5.5 7.8 8.0 8.0 7.3 4.5 6.6 4 Sinh 4 6.0 7.5 8.0 6.0 7.0 6.5 5 Công nghệ 8 9.0 9.0 6.5 6.0 7.1 6 Văn 98 6.5 6.5 8.0 5.5 7.5 6.0 7.0 6.5 8.5 7.1 7 Sử 7 7.0 7.0 8.8 6.3 7.2 8 Địa 7 9.0 3.0 8.5 7.8 7.4 9 GDCD 8 6.0 7.3 7.5 7.3 10 Ngoại ngữ 36 65 6.4 3.3 3.8 4.6 11 Thể dục 8 8.0 1.0 9.0 8.0 7.0 6.0 8.0 7.2 12 Âm nhạc 10 9.0 9.0 8.0 8.7 13 Mỹ thuật 8 8.0 7.0 9.0 8.1 14 Tin học 8 6.0 5.0 8.3 9.0 7.6 7.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 29. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Hồ An Nhơn Lớp: 8A1 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 57 5.3 6.0 6.0 2.3 2.0 7.8 5.1 2 Lý 6 7.3 4.5 9.0 3.0 5.5 3 Hoá 7 4.0 8.5 8.0 6.3 8.5 8.3 7.5 4 Sinh 8 6.0 6.5 5.0 7.0 6.5 6.6 5 Công nghệ 9 9.0 7.0 7.0 4.8 6.7 6 Văn 88 6.0 6.8 7.0 7.0 7.3 5.5 5.5 6.5 6.3 6.6 7 Sử 17 7.0 8.0 6.3 8.3 6.7 8 Địa 7 7.0 8.0 6.3 5.8 6.5 9 GDCD 8 8.0 6.8 7.3 7.4 10 Ngoại ngữ 44 66 8.8 5.3 5.3 5.6 11 Thể dục 7 9.0 3.0 7.0 8.0 8.0 7.0 10.0 7.8 12 Âm nhạc 7.0 9.0 8.0 8.2 13 Mỹ thuật 6 6.0 8.0 8.0 7.4 14 Tin học 6 5.0 3.0 5.8 8.0 8.0 6.6 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 30. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Bùi Đặng Quỳnh Như Lớp: 8A1 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 27 7.8 8.0 6.0 7.5 6.8 9.3 7.3 2 Lý 8 7.5 6.8 9.5 8.0 8.0 3 Hoá 8 7.8 7.0 10.0 7.3 9.5 7.8 8.2 4 Sinh 8 7.0 7.5 7.0 8.0 6.0 7.1 5 Công nghệ 8 10.0 5.0 9.0 5.8 7.3 6 Văn 79 6.5 6.8 6.5 7.0 7.5 7.5 5.5 7.3 7.8 7.2 7 Sử 4 8.0 7.0 6.0 6.8 6.4 8 Địa 6 6.0 7.0 8.5 8.0 7.5 9 GDCD 8 8.0 7.8 7.8 7.9 10 Ngoại ngữ 77 88 8.4 8.8 7.3 7.7 11 Thể dục 6 6.0 4.0 4.0 7.0 6.0 9.0 8.0 6.6 12 Âm nhạc 9 6.0 8.0 8.0 7.9 13 Mỹ thuật 7 6.0 8.0 7.0 7.1 14 Tin học 7 9.0 7.0 8.3 5.0 7.3 7.2 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 31. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Võ Minh Phát Lớp: 8A1 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 46 6.5 6.0 8.0 4.5 6.0 7.0 6.0 2 Lý 7 7.3 5.0 6.0 4.5 5.5 3 Hoá 1 5.3 8.5 9.0 8.5 8.3 8.3 7.5 4 Sinh 8 7.0 7.0 8.0 6.5 7.8 7.4 5 Công nghệ 7 8.0 7.0 7.5 6.0 6.9 6 Văn 66 6.5 6.8 6.5 5.5 5.0 6.0 6.0 6.3 5.8 5.9 7 Sử 7 6.0 8.0 5.0 6.5 6.3 8 Địa 6 7.0 7.0 8.0 7.8 7.4 9 GDCD 8 5.0 7.5 7.8 7.3 10 Ngoại ngữ 57 67 6.5 6.3 3.0 5.3 11 Thể dục 7 6.0 8.0 6.0 4.0 10.0 8.0 10.0 7.6 12 Âm nhạc 7 7.0 7.0 10.0 8.3 13 Mỹ thuật 7 9.0 8.0 8.0 8.0 14 Tin học 8 4.0 7.0 6.8 5.0 8.0 6.7 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 32. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Phan Vũ Phong Lớp: 8A1 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 6 5.3 4.0 8.0 5.5 6.8 7.8 6.5 2 Lý 8 5.0 3.5 8.8 4.0 5.5 3 Hoá 7 3.0 7.8 7.0 7.8 6.5 3.8 5.9 4 Sinh 5 6.0 4.0 8.0 7.0 5.8 6.0 5 Công nghệ 7 8.0 7.0 6.8 5.3 6.4 6 Văn 86 6.0 5.5 6.0 5.5 5.0 5.5 5.0 7.3 6.3 5.9 7 Sử 6 4.0 8.0 3.8 7.0 5.8 8 Địa 5 7.0 7.0 5.0 7.3 6.4 9 GDCD 5 4.0 7.3 4.3 5.2 10 Ngoại ngữ 45 55 5.1 6.0 4.5 4.9 11 Thể dục 7 9.0 6.0 6.0 6.0 10.0 9.0 8.0 7.7 12 Âm nhạc 5 5.0 5.0 7.0 5.9 13 Mỹ thuật 6 7.0 6.0 5.0 5.7 14 Tin học 9 5.0 6.0 6.5 5.0 6.3 6.2 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức
  • 33. TRƯỜNG THCS LÊ LỢI KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009-2010 Học sinh: Nguyễn Thành Phú Lớp: 8A1 1. Kết quả học tập TT Môn học Điểm miệng Điểm kiểm tra HS1 Điểm kiểm tra HS2 HK TBM 1 Toán 69 4.8 6.0 9.0 6.5 7.5 8.0 7.2 2 Lý 6 4.3 4.3 9.8 4.0 5.6 3 Hoá 8 5.5 7.8 8.0 4.8 8.0 5.5 6.5 4 Sinh 7 6.5 7.5 4.0 6.0 4.5 5.6 5 Công nghệ 5 8.0 6.5 5.3 5.5 5.8 6 Văn 66 2.0 4.0 3.5 5.0 5.3 5.5 4.5 5.0 5.0 4.8 7 Sử 7 7.0 9.0 2.0 7.0 6.0 8 Địa 6 5.0 5.0 6.8 4.3 5.3 9 GDCD 5 5.0 2.8 5.3 4.5 10 Ngoại ngữ 66 56 7.8 2.8 1.5 4.2 11 Thể dục 6 8.0 9.0 5.0 7.0 6.0 9.0 6.0 6.8 12 Âm nhạc 7 8.0 6.0 6.0 6.4 13 Mỹ thuật 6 7.0 8.0 7.0 7.1 14 Tin học 9 5.0 4.0 5.8 2.0 5.5 5.0 2. Khen thưởng TT Ngày Nội dung khen thưởng 0 3. Kỷ luật / nhắc nhở TT Ngày Nội dung kỷ luật / nhắc nhở 0 4. Tổng kết học kì 1 Nghỉ học KP: 0 Nhận xét GVCN: , ngày tháng năm Nghỉ học CP: 0 HIỆU TRƯỞNG ĐTB học kì: Xếp loại học lực: Xếp loại hạnh kiểm: Danh hiệu: Hồ Công thức