Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Lich thi1314 ky 2013.1 cua viet nhat va ict_final
1. TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
VIỆN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 29 tháng 11 năm 2013
Kính gửi: Phòng Đào tạo đại học, Ban thanh tra giáo dục, các khoa Viện
Các giáo viên dạy môn học
Viện CNTT&TT kính gửi lịch thi học kỳ 2013 1A+B của chương trình đào tạo CNTT&TT Việt Nhật và ICT năm học
2013-2014 như sau :
I Chương trình Việt Nhật:
STT
Mã môn
Môn thi
Lớp
Ngày thi
Giờ thi
Địa điểm
K54
IT4652
IT4132
IT4212
IT4152
JP5010
Mạng Internet
Lập trình hệ thống
Hệ thống thời gian thực
Kiến trúc phần mềm mạng
Tiếng Nhật chuyên ngành kỳ 9
VN K54
VN K54 (IS)
VN K54 (AS)
VN K54 (IS)
VN K54
23/12/2013
25/12/2013
25/12/2013
30/12/2013
27/12/2013
9:30
9:30
9:30
9:30
9:30
D9 - 401, 501
D9 - 502
D9 - 501
D9 - 502
D9 -502, 503, 504
K55
IT3402
VN K55
VN K55
24/12/2013
31/12/2013
12:30
12:30
D9 - 401, 501
D9 - 401, 501
VN K55 - A
VN K55 - B
VN K55 – C
VN K55 (IS)
VN K55 (AS)
27/12/2013
27/12/2013
27/12/2013
26/12/2013
26/12/2013
12:30
12:30
12:30
9:30
9:30
811 TV TQB
812 TV TQB
814 TV TQB
D9 - 401, 501
811 TV TQB
IT4945
Hệ thống thông tin trên Web
Đường lối CM của Đảng
CSVN
Thực hành Lập trình Web
Thực hành Lập trình Web
Thực hành Lập trình Web
Hệ thống máy tính
Phát triển phần mềm theo
chuẩn kỹ năng ITSS
VN K55 (AS)
30/12/2013
7:00
D9 - 401, 501
IT4312
Mô hình hóa dữ liệu
SSH1130
IT4552
IT4552
IT4552
IT4272
2. STT
Mã môn
K56
IT3290
JP2120
IT3290
IT3290
IT3260
IT3270
IT3270
IT3270
SSH1110
PE2020
FL3115
FL3115
FL3115
K57
IT3250
IT3230
IT3230
IT3230
PE1030
MIL1130
JP1130
MI1032
ET2011
K58
PE1010
MIL1110
JP1110
MI1012
Lớp
Ngày thi
Giờ thi
Địa điểm
Thực hành Cơ sở dữ liệu
Tiếng Nhật 5
Thực hành Cơ sở dữ liệu
Thực hành Cơ sở dữ liệu
Lý thuyết mạch logic
Thực hành Mạch logic
Thực hành Mạch logic
Thực hành Mạch logic
Những NLCB của CN MácLênin I
Giáo dục thể chất E
English for IT
English for IT
English for IT
VN K56 - A
VN K56
VN K56 - B
VN K56 - C
VN K56
VN K56 – A
VN K56 – B
VN K56 – C
VN K56
23/12/2013
26/12/2013
23/12/2013
23/12/2013
30/12/2013
24/12/2013
25/12/2013
24/12/2013
27/12/2013
12:30
7:00
12:30
12:30
12:30
9:30
15:00
12:30
12:30
811 TV TQB
D9 - 502-507
812 TV TQB
813 TV TQB
D9 - 401, 501
819 TV TQB
819 TV TQB
819 TV TQB
D9 - 401, 501
VN K56
VN K56 - A
VN K56 – B
VN K56 - C
26/12/2013
31/12/2013
31/12/2013
31/12/2013
12:30
12:30
12:30
12:30
SVĐ
D9 - 502
D9 - 502
D9 - 504
Đạo đức máy tính
Lập trình C (cơ bản)
Lập trình C (cơ bản)
Lập trình C (cơ bản)
Giáo dục thể chất C
QS chung và KCT bắn súng
AK
Tiếng Nhật 3
Toán đại cương 3
VN K57
VN K57 – A
VN K57 – B
VN K57 – C
VN K57
VN K57
26/12/2013
27/12/2013
27/12/2013
27/12/2013
24/12/2013
23/12/2013
7:00
9:30
9:30
9:30
9:30
12:30
D9 - 401, 501
811 TV TQB
812 TV TQB
813 TV TQB
SVĐ
D9 - 401, 501
VN K57
VN K57
VN K57
25/12/2013
30/12/2013
31/12/2013
7:00
9:30
9:30
D9 - 402-407
D9 - 401, 501
D9 - 401, 501
VN K58
VN K58
7/1/2014
17/1/2014
9:30
9:30
VN K58
VN K58
9/1/2014
6/1/2014
7:00
7:00
SVĐ
D9 - 401, 402 ,
403, 501
D9 - 402-407
D9 - 401, 501
Môn thi
Kỹ thuật điện tử
Giáo dục thể chất A
Đường lối quân sự của Đảng
Tiếng Nhật 1
Toán đại cương I
3. STT
Mã môn
PH1017
IT2120
IT2120
IT2120
IT2120
Môn thi
Vật lý đại cương I
Kiến thức máy tính
Kiến thức máy tính
Kiến thức máy tính
Kiến thức máy tính
Lớp
Ngày thi
Giờ thi
Địa điểm
VN K58
VN K58 – Nhóm 1
VN K58 – Nhóm 2
VN K58 – Nhóm 3
VN K58 – Nhóm 4
16/1/2014
14/1/2014
14/1/2014
14/1/2014
13/1/2014
15:30
9:00
15.30
9:00
12:30
D9 - 401, 501
811 TV TQB
812 TV TQB
812 TV TQB
812 TV TQB
Ngày thi
18/12/2013
20/12/2013
Giờ thi
9:30
9:30
Địa điểm
D9-407
D9-407
II Chương trình ICT:
STT
K54
Mã môn
Môn thi
Lớp
IT4212E
ICT-54
IT4542E
IT4132E
IT4262E
IT4152E
IT4652E
IT4362E
Realtime System
Management of Software
Development
System Program
Network Security
Network Software Architecture
Internetworking
Knowledge Engineering
ICT-54
ICT-54
ICT-54
ICT-54
ICT-54
23/12/2013
25/12/2013
27/12/2013
30/12/2013
3/1/2014
9:30
9:30
9:30
9:30
9:30
D9-407
D9-407
D9-407
D9-407
D9-407
K55
IT4272E
IT4012E
IT4312E
IT4182E
Computer System
Information Security
Data Modeling
Compiler Construction Lab
ICT-55
ICT-55
ICT-55
ICT-55
23/12/2013
26/12/2013
30/12/2013
3/1/2014
14:30
14:30
14:30
13:30
D9-407
D9-407
D9-407
814 –TV TQB
K56
IT3022E
IT3260E
EE2018
Discrete Math
Logic Circuit
Electrical Engineering
Data Structures and Algorithms
Advanced Lab
Logic Circuit Lab
ICT-56
ICT-56
ICT-56
ICT-56
23/12/2013
25/12/2013
27/12/2013
31/12/2013
7:00
7:00
7:00
8:00
D9-407
D9-407
D9-407
814 –TV TQB
ICT-56
3/1/2014
8:00
819–TV TQB
IT3240E
IT3270E
ICT-54
4. STT
Mã môn
Môn thi
PE2020
Giáo dục thể chất E
FL1017
Lớp
ICT-56
ICT-58
Kỹ năng nghe TA I
K58
Ngày thi
Giờ thi
Địa điểm
Giáo viên tự bố trí lịch thi
7/1/2014
13:00
D9-406
9/1/2014
13:00
D9-406
10/1/2014
13:00
D9-406
ICT-58
14/1/2014
9:30
D9-406
ICT-58
17/1/2014
9:30
ICT-58
FL1018
FL1016
Kỹ năng đọc TA I
Kỹ năng nói TA I
FL1019
Kỹ năng viết TA I
ICT-58
ICT-58
ICT-58
FL1022
SSH1110
MIL1110
PE1010
Kỹ năng tổng hợp I
Những nguyên lý cơ bản của
chủ nghĩa Mác- Lê nin I
Đường lối quân sự của Đảng
Giáo dục thể chất A
ICT-58
D9 - 401, 402,
403, 501
Giáo viên tự bố trí lịch thi
VIỆN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG