Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Sản lượng 2014
1. CẢNG HÀNG KHÔNG: CHK Buôn Ma Thuột
BÁO CÁO TỔNG HỢP TÌNH HÌNH PHỤC VỤ CHUYẾN BAY QUỐC NỘI TẠI CẢNG HK
Từ ngày 01/01/2014 - Đến ngày 31/12/2014
Loại máy bay Số lượng
SỐ LƯỢNG HÀNH KHÁCH ĐI
Tổng khách Thành phần khách
ADL CHD INF
(e) = f+g+h (f) (g) (h)
Khách chuyển tiếp
ADL CHD INF
(i) (j) (k)
Khách phải thanh toán
ADL CHD
(m) = f-i (n) = g-j
HÀNG HÓA ĐI
Hành lý
(Kg)
Hàng hóa
(Kg)
Bưu kiện
(Kg)
Hàng hóa
Transit (Kg)
HÀNG HÓA ĐẾN
Hành lý
(Kg)
Hàng
hóa (Kg)
Bưu kiện
(Kg)
Hàng hóa
Transit (Kg)
INFCHDADLTổng
SỐ LƯỢNG HÀNH KHÁCH ĐẾN
Cảng hàng không: BMV
Hãng HK: 0V
B200 2
2
Hãng HK: BL
A320 467 74,120 66,192 4,4683,460 66,192 4,468 111,207 16,219 7,870 104,626 7,920 7,87064,293 4,0453,42971,767
467 74,120 66,192 4,4683,460 66,192 4,468 111,207 16,219 7,870 104,626 7,920 7,87071,767 64,293 4,0453,429
Hãng HK: CH
M11 2
2
Hãng HK: VJ
A320 728 114,075 103,747 6,2614,067 3 103,744 6,261 274,653 1,606,843 1,487,059 251,2451,509,439 1,509,779105,622 5,7514,231115,604
728 114,075 103,747 6,2614,067 3 103,744 6,261 274,653 1,606,843 1,487,059 251,2451,509,439 1,509,779115,604 105,622 5,7514,231
Hãng HK: VN
AT72 1,152 68,211 62,497 3,6942,020 62,497 3,694 411,161 6,828 647 374,561 37,973 64761,681 3,1891,72766,597
A321 671 95,013 87,446 5,4722,095 87,446 5,472 708,615 905,508 93,129 549,303 481,005 31,54382,382 5,1422,11589,639
1,823 163,224 149,943 9,1664,115 149,943 9,166 1,119,776 912,336 93,776 923,864 518,978 32,190156,236 144,063 8,3313,842
3,022 351,419 319,882 19,89511,642 3 319,879 19,895 1,505,636 2,535,398 1,588,7051,279,7352,036,337 1,549,839Tổng CHK: 343,607 313,978 18,12711,502
NGƯỜI LẬPĐẠI DIỆN HÃNG
Ngày 25/01/2016
GIÁM ĐỐC