SlideShare a Scribd company logo
1 of 1
Download to read offline
QV-118 
1/3” Super Exwave SONY CCD 540 TVL 
- ng kính: 6mm 
- Tm xa hng ngo-  nhy sáng: 0.01 Lux (IR on: 0 lux), t trng, BLC… 
- Ngun: DC 12V-2000mA 
- Kích thc: (10 x 14 x 38) cm 
Model (Mã) Series QV-118 
Signal System (tín hiệu hệ thống) PAL 
Image Sensor (Cảm biến hình ảnh) 1/3” Supper Exwave SONY CCD 
Total/ Effective Pixels (Độ phân giải hình ảnh) 795(H) x 596(V) / 752(H) x582 (V) 
Synchronization System (Đồng bộ hóa hệ thống) Internal 
Scanning System (Hệ thống quét) 2 : 1 (interlace) 
Scanning Frequency(H) (Tần số quét ngang) 15.625 Khz 
Scanning Frequency(V) (Tần số quét dọc) 50 Hz 
Horizontal Resolution (Độ phân giải) 540TVL 
No. IR LED (Số LED) 5Led@22+10Led@5 
Min.illumination (Cường độ ánh sáng nhỏ nhất) 0.01Lux 
IR Effective Distance (Tầm xa hồng ngoại) 50~70m 
Video Output Signal (Tín hiệu đầu ra) 1.0 Vp-p Composite (75 Ω) 
BLC (Bù sáng) Auto (Tự động) 
Lens Type (Kiểu ống kính) Vari-Focal 
Focal Length (Tiêu cự) 6 mm 
Max Aperture Ratio F1.2 
Min.Object Distance (Khoảng cách đối tượng) 0.4 Meters 
Input Voltage (Nguồn) DC 12V, 2000mA 
Power Consumption (Công suất) 2.5W 
Operational Temperature/ Humidity (Nhiệt độ hoạt động) -10o”C ~ +50o”C/ 20% ~ 80% RH 
Storage Temperature/ Humidity (Nhiệt độ lưu trữ) -20o”C ~ +60o”C/ 20% ~ 80% RH 
Dimension (Kích thước) (10 x 14 x 38) cm 
Headquarters 
F7-21,No.8 SongJiang Rd, Zhongshan Dist Taipei, Taiwan 
Tel: (886) 2 8758 2385 - Fax: (886) 2 8758 2333 
Email: Wong@questek.com.tw 
Website: www.questek.com.tw 
i: 50 ~ 70m (5 LED @22 + 10 LED @5) 
cân bng ánh sáng

More Related Content

Viewers also liked

Viewers also liked (9)

arbeitszeugnis-max-woelfle-farbe
arbeitszeugnis-max-woelfle-farbearbeitszeugnis-max-woelfle-farbe
arbeitszeugnis-max-woelfle-farbe
 
Portfolio Keisuke Shingu 2010
Portfolio Keisuke Shingu 2010Portfolio Keisuke Shingu 2010
Portfolio Keisuke Shingu 2010
 
Draw die wizard
Draw die wizardDraw die wizard
Draw die wizard
 
мой доклад1
мой доклад1мой доклад1
мой доклад1
 
Mặt Trái Của Ngừa Thai Nhân Tạo
Mặt Trái Của Ngừa Thai Nhân TạoMặt Trái Của Ngừa Thai Nhân Tạo
Mặt Trái Của Ngừa Thai Nhân Tạo
 
What Do We Know About IPL Users?
What Do We Know About IPL Users?What Do We Know About IPL Users?
What Do We Know About IPL Users?
 
Punto, línea y plano
Punto, línea y planoPunto, línea y plano
Punto, línea y plano
 
Renesa: Oct 2010
Renesa: Oct 2010Renesa: Oct 2010
Renesa: Oct 2010
 
Dolphin automation gsm booster
Dolphin automation gsm boosterDolphin automation gsm booster
Dolphin automation gsm booster
 

Similar to Camera QV-118

Bang gia phan phoi avtech
Bang gia phan phoi avtechBang gia phan phoi avtech
Bang gia phan phoi avtechCCTV
 
Catalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.com
Catalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.comCatalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.com
Catalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.comBeeteco
 
Catalog Camera Benco 14-11-2016
Catalog Camera Benco 14-11-2016Catalog Camera Benco 14-11-2016
Catalog Camera Benco 14-11-2016X Thinh Trần
 
Bang gia selec_01-06-2014
Bang gia selec_01-06-2014Bang gia selec_01-06-2014
Bang gia selec_01-06-2014Lãng Quên
 
Catalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - Beeteco
Catalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - BeetecoCatalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - Beeteco
Catalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - BeetecoBeeteco
 
Bảng so sánh_sản_phẩm_keeper
Bảng so sánh_sản_phẩm_keeperBảng so sánh_sản_phẩm_keeper
Bảng so sánh_sản_phẩm_keeperMít Ướt
 
Hik 03-01-2017
Hik   03-01-2017Hik   03-01-2017
Hik 03-01-2017Le Tai
 
Catalog cảm biến Autonics dòng BY - beeteco.com
Catalog cảm biến Autonics dòng BY - beeteco.comCatalog cảm biến Autonics dòng BY - beeteco.com
Catalog cảm biến Autonics dòng BY - beeteco.comBeeteco
 
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - BeetecoCatalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - BeetecoBeeteco
 

Similar to Camera QV-118 (11)

Bbg camera (09 10-2012)
Bbg camera (09 10-2012)Bbg camera (09 10-2012)
Bbg camera (09 10-2012)
 
Bang gia phan phoi avtech
Bang gia phan phoi avtechBang gia phan phoi avtech
Bang gia phan phoi avtech
 
Catalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.com
Catalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.comCatalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.com
Catalog cảm biến tiệm cận Autonics dòng AS - Beeteco.com
 
Catalog Camera Benco 14-11-2016
Catalog Camera Benco 14-11-2016Catalog Camera Benco 14-11-2016
Catalog Camera Benco 14-11-2016
 
Bang gia selec_01-06-2014
Bang gia selec_01-06-2014Bang gia selec_01-06-2014
Bang gia selec_01-06-2014
 
Catalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - Beeteco
Catalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - BeetecoCatalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - Beeteco
Catalog Photoelectric Sensor Autonics BA Series - Beeteco
 
Catalogue 2015
Catalogue 2015Catalogue 2015
Catalogue 2015
 
Bảng so sánh_sản_phẩm_keeper
Bảng so sánh_sản_phẩm_keeperBảng so sánh_sản_phẩm_keeper
Bảng so sánh_sản_phẩm_keeper
 
Hik 03-01-2017
Hik   03-01-2017Hik   03-01-2017
Hik 03-01-2017
 
Catalog cảm biến Autonics dòng BY - beeteco.com
Catalog cảm biến Autonics dòng BY - beeteco.comCatalog cảm biến Autonics dòng BY - beeteco.com
Catalog cảm biến Autonics dòng BY - beeteco.com
 
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - BeetecoCatalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
Catalog Temperature Controller TZN/ TZ series Autonics - Beeteco
 

More from Vi Tính Hoàng Nam

CATALOGUE QUESTEK (Tiếng Việt)
CATALOGUE QUESTEK (Tiếng Việt)CATALOGUE QUESTEK (Tiếng Việt)
CATALOGUE QUESTEK (Tiếng Việt)Vi Tính Hoàng Nam
 
CATALOG KBVISION (Tiếng Việt)
CATALOG KBVISION (Tiếng Việt)CATALOG KBVISION (Tiếng Việt)
CATALOG KBVISION (Tiếng Việt)Vi Tính Hoàng Nam
 
Tl wr740 n-v4_user_guide_1910010682_vn
Tl wr740 n-v4_user_guide_1910010682_vnTl wr740 n-v4_user_guide_1910010682_vn
Tl wr740 n-v4_user_guide_1910010682_vnVi Tính Hoàng Nam
 
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ĐẦU GHI QTD-6108
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ĐẦU GHI QTD-6108HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ĐẦU GHI QTD-6108
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ĐẦU GHI QTD-6108Vi Tính Hoàng Nam
 
Brochua đầu ghi hình QTD-6100 Series
Brochua đầu ghi hình QTD-6100 SeriesBrochua đầu ghi hình QTD-6100 Series
Brochua đầu ghi hình QTD-6100 SeriesVi Tính Hoàng Nam
 
NSRT: Dụng cụ tháo đầu báo
NSRT: Dụng cụ tháo đầu báoNSRT: Dụng cụ tháo đầu báo
NSRT: Dụng cụ tháo đầu báoVi Tính Hoàng Nam
 
SLV-24N: Đầu báo khói quang
SLV-24N: Đầu báo khói quangSLV-24N: Đầu báo khói quang
SLV-24N: Đầu báo khói quangVi Tính Hoàng Nam
 
SLV-24N: Đầu báo khói quang
SLV-24N: Đầu báo khói quangSLV-24N: Đầu báo khói quang
SLV-24N: Đầu báo khói quangVi Tính Hoàng Nam
 
PEX-xx: Bộ hiển thị phụ 5-210 zone cho tủ RPP, RPS, RPQ
PEX-xx: Bộ hiển thị phụ 5-210 zone cho tủ RPP, RPS, RPQPEX-xx: Bộ hiển thị phụ 5-210 zone cho tủ RPP, RPS, RPQ
PEX-xx: Bộ hiển thị phụ 5-210 zone cho tủ RPP, RPS, RPQVi Tính Hoàng Nam
 
HRA-1000: Hiển thị phụ cho TT HCP-1008E
HRA-1000: Hiển thị phụ cho TT HCP-1008EHRA-1000: Hiển thị phụ cho TT HCP-1008E
HRA-1000: Hiển thị phụ cho TT HCP-1008EVi Tính Hoàng Nam
 
RPP-ABW: TT báo cháy 10-20 kênh
RPP-ABW: TT báo cháy 10-20 kênhRPP-ABW: TT báo cháy 10-20 kênh
RPP-ABW: TT báo cháy 10-20 kênhVi Tính Hoàng Nam
 
RPP-ECW: TT báo cháy 3-5 kênh
RPP-ECW: TT báo cháy 3-5 kênhRPP-ECW: TT báo cháy 3-5 kênh
RPP-ECW: TT báo cháy 3-5 kênhVi Tính Hoàng Nam
 
HCP-1008E: TT báo cháy 8-24 kênh
HCP-1008E: TT báo cháy 8-24 kênhHCP-1008E: TT báo cháy 8-24 kênh
HCP-1008E: TT báo cháy 8-24 kênhVi Tính Hoàng Nam
 
HCV-2/4/8: TT báo cháy 2,4,8 kênh
HCV-2/4/8: TT báo cháy 2,4,8 kênhHCV-2/4/8: TT báo cháy 2,4,8 kênh
HCV-2/4/8: TT báo cháy 2,4,8 kênhVi Tính Hoàng Nam
 

More from Vi Tính Hoàng Nam (20)

CATALOGUE QUESTEK (Tiếng Việt)
CATALOGUE QUESTEK (Tiếng Việt)CATALOGUE QUESTEK (Tiếng Việt)
CATALOGUE QUESTEK (Tiếng Việt)
 
CATALOG KBVISION (Tiếng Việt)
CATALOG KBVISION (Tiếng Việt)CATALOG KBVISION (Tiếng Việt)
CATALOG KBVISION (Tiếng Việt)
 
Tl wr740 n-v4_user_guide_1910010682_vn
Tl wr740 n-v4_user_guide_1910010682_vnTl wr740 n-v4_user_guide_1910010682_vn
Tl wr740 n-v4_user_guide_1910010682_vn
 
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ĐẦU GHI QTD-6108
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ĐẦU GHI QTD-6108HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ĐẦU GHI QTD-6108
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ĐẦU GHI QTD-6108
 
Các loại cáp mạng
Các loại cáp mạngCác loại cáp mạng
Các loại cáp mạng
 
Catalogue 10-2014-new
Catalogue 10-2014-newCatalogue 10-2014-new
Catalogue 10-2014-new
 
Qtx 6404
Qtx 6404Qtx 6404
Qtx 6404
 
Camera QTX-1210
Camera QTX-1210Camera QTX-1210
Camera QTX-1210
 
Brochua đầu ghi hình QTD-6100 Series
Brochua đầu ghi hình QTD-6100 SeriesBrochua đầu ghi hình QTD-6100 Series
Brochua đầu ghi hình QTD-6100 Series
 
NSRT: Dụng cụ tháo đầu báo
NSRT: Dụng cụ tháo đầu báoNSRT: Dụng cụ tháo đầu báo
NSRT: Dụng cụ tháo đầu báo
 
SLV-24N: Đầu báo khói quang
SLV-24N: Đầu báo khói quangSLV-24N: Đầu báo khói quang
SLV-24N: Đầu báo khói quang
 
SLV-24N: Đầu báo khói quang
SLV-24N: Đầu báo khói quangSLV-24N: Đầu báo khói quang
SLV-24N: Đầu báo khói quang
 
PEX-xx: Bộ hiển thị phụ 5-210 zone cho tủ RPP, RPS, RPQ
PEX-xx: Bộ hiển thị phụ 5-210 zone cho tủ RPP, RPS, RPQPEX-xx: Bộ hiển thị phụ 5-210 zone cho tủ RPP, RPS, RPQ
PEX-xx: Bộ hiển thị phụ 5-210 zone cho tủ RPP, RPS, RPQ
 
HRA-1000: Hiển thị phụ cho TT HCP-1008E
HRA-1000: Hiển thị phụ cho TT HCP-1008EHRA-1000: Hiển thị phụ cho TT HCP-1008E
HRA-1000: Hiển thị phụ cho TT HCP-1008E
 
RPP-ABW: TT báo cháy 10-20 kênh
RPP-ABW: TT báo cháy 10-20 kênhRPP-ABW: TT báo cháy 10-20 kênh
RPP-ABW: TT báo cháy 10-20 kênh
 
RPP-ECW: TT báo cháy 3-5 kênh
RPP-ECW: TT báo cháy 3-5 kênhRPP-ECW: TT báo cháy 3-5 kênh
RPP-ECW: TT báo cháy 3-5 kênh
 
HCP-1008E: TT báo cháy 8-24 kênh
HCP-1008E: TT báo cháy 8-24 kênhHCP-1008E: TT báo cháy 8-24 kênh
HCP-1008E: TT báo cháy 8-24 kênh
 
HCV-2/4/8: TT báo cháy 2,4,8 kênh
HCV-2/4/8: TT báo cháy 2,4,8 kênhHCV-2/4/8: TT báo cháy 2,4,8 kênh
HCV-2/4/8: TT báo cháy 2,4,8 kênh
 
I phone v1.2_e
I phone v1.2_eI phone v1.2_e
I phone v1.2_e
 
Android v1.3 e
Android v1.3 eAndroid v1.3 e
Android v1.3 e
 

Camera QV-118

  • 1. QV-118 1/3” Super Exwave SONY CCD 540 TVL - ng kính: 6mm - Tm xa hng ngo- nhy sáng: 0.01 Lux (IR on: 0 lux), t trng, BLC… - Ngun: DC 12V-2000mA - Kích thc: (10 x 14 x 38) cm Model (Mã) Series QV-118 Signal System (tín hiệu hệ thống) PAL Image Sensor (Cảm biến hình ảnh) 1/3” Supper Exwave SONY CCD Total/ Effective Pixels (Độ phân giải hình ảnh) 795(H) x 596(V) / 752(H) x582 (V) Synchronization System (Đồng bộ hóa hệ thống) Internal Scanning System (Hệ thống quét) 2 : 1 (interlace) Scanning Frequency(H) (Tần số quét ngang) 15.625 Khz Scanning Frequency(V) (Tần số quét dọc) 50 Hz Horizontal Resolution (Độ phân giải) 540TVL No. IR LED (Số LED) 5Led@22+10Led@5 Min.illumination (Cường độ ánh sáng nhỏ nhất) 0.01Lux IR Effective Distance (Tầm xa hồng ngoại) 50~70m Video Output Signal (Tín hiệu đầu ra) 1.0 Vp-p Composite (75 Ω) BLC (Bù sáng) Auto (Tự động) Lens Type (Kiểu ống kính) Vari-Focal Focal Length (Tiêu cự) 6 mm Max Aperture Ratio F1.2 Min.Object Distance (Khoảng cách đối tượng) 0.4 Meters Input Voltage (Nguồn) DC 12V, 2000mA Power Consumption (Công suất) 2.5W Operational Temperature/ Humidity (Nhiệt độ hoạt động) -10o”C ~ +50o”C/ 20% ~ 80% RH Storage Temperature/ Humidity (Nhiệt độ lưu trữ) -20o”C ~ +60o”C/ 20% ~ 80% RH Dimension (Kích thước) (10 x 14 x 38) cm Headquarters F7-21,No.8 SongJiang Rd, Zhongshan Dist Taipei, Taiwan Tel: (886) 2 8758 2385 - Fax: (886) 2 8758 2333 Email: Wong@questek.com.tw Website: www.questek.com.tw i: 50 ~ 70m (5 LED @22 + 10 LED @5) cân bng ánh sáng