4. 2. Đánh giá thị trường
Thị trường hiện tại như 1 con dao 2 lưỡi
Rất rộng lớn và có quá nhiều thách thức
5. Điểm mạnh của đối thủ
- Đối với các trung
tâm lớn: có
nguồn vốn, có tên
tuổi, có nhiều cơ
sở và dễ tiếp cận
khách hàng
- Đối với các shop,
cửa hàng nhỏ lẻ:
tiết kiệm nguồn
nhân lực, dễ dàng
lựa chọn vị trí
cửa hàng.
6. Điểm yếu của đối thủ
- Đối với các trung
tâm lớn: hàng tồn
kho nhiều khó tiêu
thụ, dễ dẫn đến
tình trạng hỗ trợ KH
không tốt
- Đối với các shop,
cửa hàng nhỏ lẻ:
không đủ vốn, địa
điểm không được
đẹp và thu hút KH,
chế độ hậu mãi ít.
7. 3. Kế hoạch Marketing
Các thiết bị ngoại vi,
phụ kiện sẽ là hàng
chính hãng, giá cạnh
tranh
Dịch vụ IT tại
nhà, tư vẫn
nhiệt tình, bảo
hành dài hạn
9. Phương thức phân phối và xúc
tiến quảng cáo
• Phương thức phân phối:
Sử dụng phương thức phân
phối cho người tiêu dung
• Xúc tiến quảng cáo:
Sử dụng phương thức quảng
cáo qua Facebook, Google,
Tờ rơi
10. 4. Tài Sản
Gồm có các loại tài sản sau:
• Công cụ và máy móc: phục vụ công việc hỗ trợ
khách hàng qua dịch vụ IT Support
• Phương tiện di chuyển: hỗ trợ nhân viên kỹ
thuật đi lại trong dịch vụ IT Support
• Trang thiết bị văn phòng: phục vụ công việc của
các phòng ban và tại showroom
11. Tổng kết tài sản CĐ và KH
Chi tiết Giá trị (đồng) Khấu hao hàng hăm
Công cụ và thiết bị 38.225.000 Theo Tháng
Phương tiện vận tải 34.000.000 Theo Tháng
Trang thiết bị văn phòng 220.250.000 Theo Tháng
Tổng 292.475.000
12. 5. Nhân Sự
Giám Đốc
Trưởng
Phòng Kinh
Doanh
4 Nhân Viên
Kinh Doanh
2 Nhân Viên
Hỗ Trợ Khách
Hành
6 Nhân Viên
Bán Hàng
Trưởng
Phòng Kỹ
Thuật
6 Nhân Viên
Kỹ Thuật
Trưởng
Phòng Kê
Toán
2 Nhân Viên
Kế Toán
2 Nhân
Viên Kho
Bộ máy nhân sự:
13. Bảng dự toán doanh thu hàng tháng
Hàng bán ra
(Chủng loại hàng)
Tháng Cả Năm
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Máy Chiếu Khối lượng bán ra 6 7 5 9 4 6 10 2 6 8 9 2 74
Đơn giá bình quân/ mặt hàng 20.000 20.000 20.000 20.000 25.000 25.000 20.000 25.000 30.000 30.000 15.000 35.000
Doanh thu hàng tháng 120.000 140.000 100.000 180.000 100.000 150.000 200.000 50.000 180.000 240.000 135.000 70.000 1.665.000
Máy In Khối lượng bán ra 9 8 10 10 20 10 8 5 15 6 23 10 134
Đơn giá bình quân/ mặt hàng 10.000 12.000 10.000 12.000 9000 12.000 10.000 12.000 11.000 10.000 5.000 6.000
Doanh thu hàng tháng 90.000 96.000 100.000 120.000 180.000 120.000 80.000 60.000 165.000 60.000 115.000 60.000 1.246.000
Chuột Khối lượng bán ra 84 68 125 42 84 100 122 215 67 90 100 500 1.597
Đơn giá bình quân/ mặt hàng 120 120 120 120 120 100 90 140 120 110 150 120
Doanh thu hàng tháng 10.000 8.000 15.000 5.000 10.000 10.000 11.000 30.000 8.000 10.000 15.000 60.000 192.000
Bàn phím Khối lượng bán ra 94 69 94 63 112 134 100 250 66 94 156 375 1.607
Đơn giá bình quân/ mặt hàng 160 160 160 160 160 150 140 120 150 160 160 160
Doanh thu hàng tháng 15.000 11.000 15.000 10.000 18.000 20.000 14.000 30.000 10.000 15.000 25.000 60.000 243.000
USB Khối lượng bán ra 140 120 134 84 51 108 100 276 88 29 69 180 1.379
Đơn giá bình quân/ mặt hàng 250 250 300 300 350 280 350 290 400 350 290 390
Doanh thu hàng tháng 35.000 30.000 40.000 25.000 18.000 30.000 35.000 80.000 35.000 10.000 20.000 70.000 428.000
Dịch vụ IT Khối lượng bán ra 36 18 37 12 30 47 35 71 3 18 44 70 421
Đơn giá bình quân/ mặt hàng 850 850 800 850 800 850 850 700 700 850 900 1.150
Doanh thu hàng tháng 30.000 15.000 30.000 10.000 24.000 40.000 30.000 50.000 2.000 15.000 40.000 80.000 366.000
Tổng Cộng Khối lượng hàng bán 369 290 405 220 301 405 375 819 245 245 401 1.137 5.212
Tổng doanh thu 300.000 300.000 300.000 350.000 350.000 370.000 370.000 300.000 400.000 350.000 350.000 400.000 4.140.000
Đơn vị: 1.000 VNĐ
14. Bảng kế hoạch thu chi hàng tháng
Danh Mục / Tháng Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng
10
Tháng
11
Tháng
12
Cả Năm
Doanh Thu Bán Hàng 0 0 150.000 250.000 250.000 350.000 400.000 400.000 450.000 500.000 450.000 500.000 3.700.000
Chi Phí Hoạt Động
Tiền Mua Hàng Hóa 80.000 0 50.000 90.000 40.000 100.000 70.000 100.000 60.000 100.000 70.000 150.000 910.000
Lương 107.000 107.000 107.000 107.000 107.000 107.000 107.000 107.000 107.000 107.000 107.000 107.000 1.284.000
Tiền Điện Thoại 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 24.000
Tiền Điện 4.000 4.000 4.000 4.000 4.000 4.000 4.000 4.000 4.000 4.000 4.000 4.000 48.000
Chi Phí Quảng Cáo 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000 60.000
Tiền Bảo Hiểm 26.000 26.000 26.000 26.000 26.000 26.000 26.000 26.000 26.000 26.000 26.000 26.000 312.000
Trả lãi + gốc NN 27.000 27.000 27.000 27.000 27.000 27.000 162.000
Bảo Dưỡng Thiết Bị 400 2.400 400 2.400 400 2.400 400 2.400 400 2.400 400 2.400 16.800
Khấu Hao 4.875 4.875 4.875 4.875 4.875 4.875 4.875 4.875 4.875 4.875 4.875 4.875 58.500
Cấp Giấy Phép KD 200 200
Tổng Chi Phí 229.475 151.275 199.275 241.275 189.275 251.275 246.275 278.275 236.275 278.275 246.275 328.275 2.875.500
Lợi Nhuận - 229.475 - 151275 - 49.725 8.725 60.725 98.725 153.725 121.725 213.725 221.725 203.725 171.725 824.500
Đơn vị: 1.000 VNĐ
15. Bảng kế hoạch lưu chuyển tiền mặt
Đơn vị: 1.000 VNĐ
Danh Mục / Tháng Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Thu Tiền mặt có đầu tháng 800.000 263.325 99.325 5.325 - 18.675 27.325 493.325 26.325 139.325 332.325 535.325 738.325
Tiền mặt bán hàng 0 0 120.000 200.000 200.000 280.000 320.000 320.000 360.000 400.000 360.000 400.000
Tiền mặt thu của KH (20%DT) 0 0 0 30.000 50.000 50.000 70.000 80.000 80.000 90.000 100.000 90.000
Khoản thu khác ( Vay vốn ) 400.000
Tổng thu tiền mặt 800.000 263.325 219.325 235.325 231.325 757.325 883.325 426.325 579.325 822.325 995.325 1.228.325
Chi Tiền mua hàng 80.000 0 50.000 90.000 40.000 100.000 70.000 100.000 60.000 100.000 70.000 150.000
Lương 107.000 107.000 107.000 107.000 107.000 107.000 107.000 107.000 107.000 107.000 107.000 107.000
Tiền thuê địa điểm 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000
Tiền điện thoại 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000
Tiền điện 4.000 4.000 4.000 4.000 4.000 4.000 4.000 4.000 4.000 4.000 4.000 4.000
Tiền bảo hiểm 26.000 26.000 26.000 26.000 26.000 26.000 26.000 26.000 26.000 26.000 26.000 26.000
Quảng cáo 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000
Trả vốn ngân hàng 21.000 21.000 21.000 21.000 21.000 21.000
Trả lãi ngân hàng (7%) 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000
Mua sắm thiết bị 292.475
Giấy phép KD 200
Đầu tư cơ sở 2 600.000
Tổng chi tiền mặt 536.675 164.000 214.000 254.000 204.000 264.000 857.000 287.000 247.000 287.000 257.000 337.000
Khoản dư tiền mặt cuối tháng 263.325 99.325 5.325 - 18.675 27.325 493.325 26.325 139.325 332.325 535.325 738.325 891.325