SlideShare a Scribd company logo
1 of 4
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI                                        CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ                                           Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

               KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN KHÓA QH2009.F1 (2009 - 2013)
   Khoa Sư Phạm Tiếng Anh
   Hệ : SƯ PHẠM

                      Học Kỳ 1                                                  Học Kỳ 2
                                         Số tín  Số                                                 Số tín      Số
STT Mã MH           Tên môn học                          STT Mã MH              Môn học
                                          chỉ giờ/tuần                                               chỉ     giờ/tuần
  1 PHI1051 Lôgíc học Đại cương            2      2        1           Ng.Lý CB của CN Mác Lênin      5          5
  2 HIS1052 Cơ sở VH Việt Nam              2      2        2 LIN1001   Dẫn luận ngôn ngữ              2          2
  3 INT1004 Tin học Cơ sở                  3      3        3 PES1001   Giáo dục thể chất 1            1          2
  4 PES1001 Giáo dục thể chất 1            1      2        4 ENG2001   Ngữ Âm                         2          2
  5 ENG2020 Nghe - Nói 1                   3      6        5 ENG2022   Nghe - Nói 2                   3          6
  6 ENG2021 Đọc - Viết 1                   3      6        6 ENG2023   Đọc - Viết 2                   3          6
  7 ENG2034 Tăng cường diễn đạt TA nói     2      4        7
  8                                                        8
  9                                                        9
 10                                                       10
 11                                                       11
            Cộng                          16     25                    Cộng                          16        23



                      Học Kỳ 3                                                  Học Kỳ 4
                                         Số tín  Số                                                 Số tín      Số
STT Mã MH           Tên môn học                          STT Mã MH              Môn học
                                          chỉ giờ/tuần                                               chỉ     giờ/tuần
  1 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh           2      2        1           Đ.g lối lãnh đạo của ĐCSVN     3          3
  2 VLF1051 Tiếng Việt                     3      3        2 PES1002   Giáo dục thể chất 2            1          2
  3 PES1002 Giáo dục thể chất 2            1      2        3 PSF3004   Giáo dục học 1 (SP)            2          2
  4 PSF3002 Tâm lý giáo dục 1 (SP)         2      2        4 FLF1401   Ngoại ngữ Cơ sở 1              4          4
  5 PSF3001 Nhạc (SP)                      2      2        5 ENG2026   Nghe - Nói 4                   3          6
  6 ENG2024 Nghe - Nói 3                   3      6        6 ENG2027   Đọc - Viết 4                   3          3
  7 ENG2025 Đọc - Viết 3                   3      6        7 ING2013   Đất nước học 1                 2          2
  8 ENG1001 Địa lý đai cương               2      2        8
  9                                                        9
 10                                                       10
 11                                                       11
            Cộng                          18     25                    Cộng                          18        22


                      Học Kỳ 5                                                  Học Kỳ 6
                                         Số tín  Số                                                 Số tín      Số
STT Mã MH           Tên môn học                          STT Mã MH              Môn học
                                          chỉ giờ/tuần                                               chỉ     giờ/tuần
  1 PSF3004 Giáo dục học 2                 2      2        1 PSF3003   Tâm lý học 2 (SP)              2          2
  2         Ngoại ngữ Cơ sở 2              3      3        2 PSF3006   Quản lý HCNN&QLGD (SP)         2          2
  3 ENG2028 Nghe - Nói 5                   3      6        3           Ngoại ngữ Cơ sở 3              3          3
  4 ENG2029 Đọc - Viết 5                   3      3        4 ENG2030   Nghe - Nói 6                   3          3
  5 ENG2043 Thực hành dịch                 2      2        5 ENG2031   Đọc - Viết 6                   3          3
  6 MNS1051 PPL NCKH                       2      2        6 ENG3016   LL giảng dạy NN                2          2
  7 ENG2003 Ngữ pháp                       3      3        7 ENG2012   Văn học 1                      3          3
  8                                                        8 ENG2014   Đất nước học 2                 2          2
  9                                                        9 ENG2042   TA tổng hợp                    4          6
 10                                                       10
 11                                                       11
            Cộng                          18     21                    Cộng                          24        26
Học Kỳ 7                                                            Học Kỳ 8
                                          Số tín  Số                                                          Số tín      Số
STT Mã MH           Tên môn học                                  STT Mã MH                Môn học
                                           chỉ giờ/tuần                                                        chỉ     giờ/tuần
  1         Ngoại ngữ Cơ sở 4               4      4                1 ENG4003   Khối kiến thức thực tập         3
  2 ENG3020 PP Giảng dạy ngoại ngữ          4      4                2 ENG4053   Khóa luận hoặc tương đương      5
  3 ENG3021 Kiểm tra đánh giá NN            2      2                3 ENG2032   TAKT                            2         2
  4 ENG2002 Ngữ Nghĩa                       2      2                4 ENG2016   Giao thoa VH 2                  2         2
  5 ENG2015 Giao thoa VH 1                  2      2                5 ENG3024   KTNVSP                          2         2
  6                                                                 6           KTTCBB (LTT)                    2         2
  7                                                                 7
  8                                                                 8
  9                                                                 9
 10                                                                10
 11                                                                11
            Cộng                            14       14                         Cộng                            16        8

   Chú ý: Số tín chỉ môn Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng không tính trong tổng số tín chỉ toàn khóa học.
             Tổng số môn học toàn khóa:                 55
             Tổng số tín chỉ toàn khóa:             136           (trừ 4TC GDThể chất, thừa 2 TC của 2 môn tự chọn Nhạc/KTNVSP
             Tổng số giờ/tuần toàn khóa:            160                  và giảm 3TC của các môn CTrị)
                                                                             Hµ Néi, ngµy            th¸ng n¨m 2009
   TRƯỞNG KHOA                              TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO                           HIỆU TRƯỞNG
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI                                    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ                                       Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

               KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN KHÓA QH2009.F1 (2009 - 2013)
   Khoa Sư Phạm Tiếng Anh
   Hệ : SƯ PHẠM CLC

                      Học Kỳ 1                                              Học Kỳ 2
                                     Số tín  Số                                                 Số tín      Số
STT Mã MH           Tên môn học                      STT Mã MH              Môn học
                                      chỉ giờ/tuần                                               chỉ     giờ/tuần
  1 PHI1051 Lôgíc học Đại cương        2      2        1 PHI1001   Ng.Lý CB của CN Mác Lênin      5          5
  2 HIS1052 Cơ sở VH Việt Nam          2      2        2 LIN1001   Dẫn luận ngôn ngữ              2          2
  3 INT1004 Tin học Cơ sở              3      3        3 PES1001   Giáo dục thể chất 1            1          2
  4 PES1001 Giáo dục thể chất 1        1      2        4 ENG2001   Ngữ Âm                         2          2
  5 ENG2242 Nghe 1                     2      2        5 ENG2246   Nghe 2                         2          2
  6 ENG2243 Nói 1                      2      4        6 ENG2247   Nói 2                          2          4
  7 ENG2244 Đọc 1                      2      2        7 ENG2248   Đọc 2                          2          2
  8 ENG2245 Viết 1                     2      2        8 ENG2249   Viết 2                         2          2
  9                                                    9
 10                                                   10
 11                                                   11
            Cộng                      16     19                    Cộng                          18        21



                      Học Kỳ 3                                              Học Kỳ 4
                                     Số tín  Số                                                 Số tín      Số
STT Mã MH           Tên môn học                      STT Mã MH              Môn học
                                      chỉ giờ/tuần                                               chỉ     giờ/tuần
  1 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh       2      2        1 HIS1001   Đ.g lối lãnh đạo của ĐCSVN     3          3
  2 VLF1051 Tiếng Việt                 3      3        2 PES1002   Giáo dục thể chất 2            1          2
  3 PES1002 Giáo dục thể chất 2        1      2        3 PSF3004   Giáo dục học 1 (SP)            2          2
  4 PSF3002 Tâm lý giáo dục 1 (SP)     2      2        4 FLF1401   Ngoại ngữ Cơ sở 1              4          4
  5 PSF3001 Nhạc (SP)                  2      2        5 ING2013   Đất nước học 1                 2          2
  6 ENG2250 Nghe 3                     2      2        6 ENG2254   Nghe 4                         2          2
  7 ENG2251 Nói 3                      2      4        7 ENG2255   Nói 4                          2          4
  8 ENG2252 Đọc 3                      2      2        8 ENG2256   Đọc 4                          2          2
  9 ENG2253 Viết 3                     2      2        9 ENG2257   Viết 4                         2          2
 10 ENG1001 Địa lý đại cương           2      2       10
 11                                                   11
            Cộng                      20     23                    Cộng                          20        23


                      Học Kỳ 5                                              Học Kỳ 6
                                     Số tín  Số                                                 Số tín      Số
STT Mã MH           Tên môn học                      STT Mã MH              Môn học
                                      chỉ giờ/tuần                                               chỉ     giờ/tuần
  1 PSF3004 Giáo dục học 2             2      2        1 PSF3003   Tâm lý học 2 (SP)              2          2
  2         Ngoại ngữ Cơ sở 2          3      3        2 PSF3006   Quản lý HCNN&QLGD (SP)         2          2
  3 ENG2258 Nghe 5                     2      2        3           Ngoại ngữ Cơ sở 3              3          3
  4 ENG2259 Nói 5                      2      4        4 ENG2265   Nghe-Nói 6                     3          3
  5 ENG2260 Đọc 5                      2      2        5 ENG2266   Đọc- Viết 6                    3          3
  6 ENG2261 Viết 5                     2      2        6 ENG3016   LL giảng dạy NN                2          2
  7 ENG2043 Thực hành dịch             2      2        7 ENG2012   Văn học 1                      3          3
  8 MNS1051 PPL NCKH                   2      2        8 ENG2014   Đất nước học 2                 2          2
  9 ENG2003 Ngữ pháp                   3      3        9
 10                                                   10
 11                                                   11
            Cộng                      20     22                    Cộng                          20        20
Học Kỳ 7                                                            Học Kỳ 8
                                          Số tín  Số                                                          Số tín      Số
STT Mã MH           Tên môn học                                  STT Mã MH                Môn học
                                           chỉ giờ/tuần                                                        chỉ     giờ/tuần
  1         Ngoại ngữ Cơ sở 4               4      4                1 ENG4004   Khối kiến thức thực tập         3
  2 ENG3120 PP Giảng dạy ngoại ngữ          5      5                2 ENG4054   Khóa luận hoặc tương đương      7
  3 ENG3021 Kiểm tra đánh giá NN            3      3                3 ENG2032   TAKT                            2         2
  4 ENG2002 Ngữ Nghĩa                       2      2                4 ENG2016   Giao thoa VH 2                  2         2
  5 ENG2263 TA Nâng cao 2                   2      4                5 ENG3024   KTNVSP                          2         2
  6 ENG2262 TA Nâng cao 1                   2      4                6           KTTCBB (LTT)                    2         2
  7 ENG2264 Kỹ năng viết báo cáo            2      2                7
  8 ENG2015 Giao thoa VH 1                  2      2                8
  9                                                                 9
 10                                                                10
 11                                                                11
            Cộng                            22       26                         Cộng                            18        8

   Chú ý: Số tín chỉ môn Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng không tính trong tổng số tín chỉ toàn khóa học.
             Tổng số môn học toàn khóa:                 66
             Tổng số tín chỉ toàn khóa:             150           (trừ 4TC GDThể chất, thừa 2 TC của 2 môn tự chọn Nhạc/KTNVSP
             Tổng số giờ/tuần toàn khóa:            158                  và giảm 3TC của các môn CTrị)
                                                                             Hµ Néi, ngµy            th¸ng n¨m 2009
   TRƯỞNG KHOA                              TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO                           HIỆU TRƯỞNG

More Related Content

More from englishonecfl

Huong dan su dung ed quiz
Huong dan su dung ed quizHuong dan su dung ed quiz
Huong dan su dung ed quiz
englishonecfl
 

More from englishonecfl (20)

Assessing speaking
Assessing speakingAssessing speaking
Assessing speaking
 
Reading 2 - test specification for writing test - vstep
Reading 2 - test specification for writing test - vstepReading 2 - test specification for writing test - vstep
Reading 2 - test specification for writing test - vstep
 
Reading 2 guideline for item writing writing test
Reading 2 guideline for item writing writing testReading 2 guideline for item writing writing test
Reading 2 guideline for item writing writing test
 
Reading 1 guidelines for designing writing prompts
Reading 1 guidelines for designing writing promptsReading 1 guidelines for designing writing prompts
Reading 1 guidelines for designing writing prompts
 
Guiding questions for reading materials
Guiding questions for reading materialsGuiding questions for reading materials
Guiding questions for reading materials
 
Listening item submission template
Listening item submission templateListening item submission template
Listening item submission template
 
Examining reading
Examining readingExamining reading
Examining reading
 
Reading
ReadingReading
Reading
 
Reading
ReadingReading
Reading
 
Writing good multiple choice test questions
Writing good multiple choice test questionsWriting good multiple choice test questions
Writing good multiple choice test questions
 
Reading
ReadingReading
Reading
 
Nghe slide - testing listening skill slides
Nghe   slide - testing listening skill slidesNghe   slide - testing listening skill slides
Nghe slide - testing listening skill slides
 
Xác trị slide 1 - validation basics
Xác trị   slide  1 - validation basicsXác trị   slide  1 - validation basics
Xác trị slide 1 - validation basics
 
Vstep listening item writer
Vstep listening item writerVstep listening item writer
Vstep listening item writer
 
Tham chiếu khung cefr của các bài thi
Tham chiếu khung cefr của các  bài thiTham chiếu khung cefr của các  bài thi
Tham chiếu khung cefr của các bài thi
 
Online version 20151003 main issues in language testing
Online version 20151003 main issues in language   testingOnline version 20151003 main issues in language   testing
Online version 20151003 main issues in language testing
 
Ke hoach to chuc bd can bo ra de thi 2015
Ke hoach to chuc bd can bo ra de thi   2015Ke hoach to chuc bd can bo ra de thi   2015
Ke hoach to chuc bd can bo ra de thi 2015
 
Khung chtr của 2 hợp phần
Khung chtr của 2 hợp phầnKhung chtr của 2 hợp phần
Khung chtr của 2 hợp phần
 
Google Forms
Google FormsGoogle Forms
Google Forms
 
Huong dan su dung ed quiz
Huong dan su dung ed quizHuong dan su dung ed quiz
Huong dan su dung ed quiz
 

Recently uploaded

SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
ChuThNgnFEFPLHN
 
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfSLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
hoangtuansinh1
 
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hànhbài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
dangdinhkien2k4
 
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfxemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
Xem Số Mệnh
 

Recently uploaded (20)

60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
 
20 ĐỀ DỰ ĐOÁN - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA BGD KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 MÔ...
20 ĐỀ DỰ ĐOÁN - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA BGD KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 MÔ...20 ĐỀ DỰ ĐOÁN - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA BGD KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 MÔ...
20 ĐỀ DỰ ĐOÁN - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA BGD KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 MÔ...
 
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
 
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfSLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
 
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docxbài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
 
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
 
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdfxemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
 
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.pptAccess: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
 
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hànhbài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
 
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
 
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiệnBài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
 
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfxemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
 
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hộiTrắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
 
Giáo trình xây dựng thực đơn. Ths Hoang Ngoc Hien.pdf
Giáo trình xây dựng thực đơn. Ths Hoang Ngoc Hien.pdfGiáo trình xây dựng thực đơn. Ths Hoang Ngoc Hien.pdf
Giáo trình xây dựng thực đơn. Ths Hoang Ngoc Hien.pdf
 
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng TạoĐề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
 

Kế HoạCh đàO TạO Cử NhâN KhóA Qh2009.F1 (2009 2013) Hệ Sư PhạM & Hệ Sư PhạM Clc

  • 1. ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN KHÓA QH2009.F1 (2009 - 2013) Khoa Sư Phạm Tiếng Anh Hệ : SƯ PHẠM Học Kỳ 1 Học Kỳ 2 Số tín Số Số tín Số STT Mã MH Tên môn học STT Mã MH Môn học chỉ giờ/tuần chỉ giờ/tuần 1 PHI1051 Lôgíc học Đại cương 2 2 1 Ng.Lý CB của CN Mác Lênin 5 5 2 HIS1052 Cơ sở VH Việt Nam 2 2 2 LIN1001 Dẫn luận ngôn ngữ 2 2 3 INT1004 Tin học Cơ sở 3 3 3 PES1001 Giáo dục thể chất 1 1 2 4 PES1001 Giáo dục thể chất 1 1 2 4 ENG2001 Ngữ Âm 2 2 5 ENG2020 Nghe - Nói 1 3 6 5 ENG2022 Nghe - Nói 2 3 6 6 ENG2021 Đọc - Viết 1 3 6 6 ENG2023 Đọc - Viết 2 3 6 7 ENG2034 Tăng cường diễn đạt TA nói 2 4 7 8 8 9 9 10 10 11 11 Cộng 16 25 Cộng 16 23 Học Kỳ 3 Học Kỳ 4 Số tín Số Số tín Số STT Mã MH Tên môn học STT Mã MH Môn học chỉ giờ/tuần chỉ giờ/tuần 1 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 1 Đ.g lối lãnh đạo của ĐCSVN 3 3 2 VLF1051 Tiếng Việt 3 3 2 PES1002 Giáo dục thể chất 2 1 2 3 PES1002 Giáo dục thể chất 2 1 2 3 PSF3004 Giáo dục học 1 (SP) 2 2 4 PSF3002 Tâm lý giáo dục 1 (SP) 2 2 4 FLF1401 Ngoại ngữ Cơ sở 1 4 4 5 PSF3001 Nhạc (SP) 2 2 5 ENG2026 Nghe - Nói 4 3 6 6 ENG2024 Nghe - Nói 3 3 6 6 ENG2027 Đọc - Viết 4 3 3 7 ENG2025 Đọc - Viết 3 3 6 7 ING2013 Đất nước học 1 2 2 8 ENG1001 Địa lý đai cương 2 2 8 9 9 10 10 11 11 Cộng 18 25 Cộng 18 22 Học Kỳ 5 Học Kỳ 6 Số tín Số Số tín Số STT Mã MH Tên môn học STT Mã MH Môn học chỉ giờ/tuần chỉ giờ/tuần 1 PSF3004 Giáo dục học 2 2 2 1 PSF3003 Tâm lý học 2 (SP) 2 2 2 Ngoại ngữ Cơ sở 2 3 3 2 PSF3006 Quản lý HCNN&QLGD (SP) 2 2 3 ENG2028 Nghe - Nói 5 3 6 3 Ngoại ngữ Cơ sở 3 3 3 4 ENG2029 Đọc - Viết 5 3 3 4 ENG2030 Nghe - Nói 6 3 3 5 ENG2043 Thực hành dịch 2 2 5 ENG2031 Đọc - Viết 6 3 3 6 MNS1051 PPL NCKH 2 2 6 ENG3016 LL giảng dạy NN 2 2 7 ENG2003 Ngữ pháp 3 3 7 ENG2012 Văn học 1 3 3 8 8 ENG2014 Đất nước học 2 2 2 9 9 ENG2042 TA tổng hợp 4 6 10 10 11 11 Cộng 18 21 Cộng 24 26
  • 2. Học Kỳ 7 Học Kỳ 8 Số tín Số Số tín Số STT Mã MH Tên môn học STT Mã MH Môn học chỉ giờ/tuần chỉ giờ/tuần 1 Ngoại ngữ Cơ sở 4 4 4 1 ENG4003 Khối kiến thức thực tập 3 2 ENG3020 PP Giảng dạy ngoại ngữ 4 4 2 ENG4053 Khóa luận hoặc tương đương 5 3 ENG3021 Kiểm tra đánh giá NN 2 2 3 ENG2032 TAKT 2 2 4 ENG2002 Ngữ Nghĩa 2 2 4 ENG2016 Giao thoa VH 2 2 2 5 ENG2015 Giao thoa VH 1 2 2 5 ENG3024 KTNVSP 2 2 6 6 KTTCBB (LTT) 2 2 7 7 8 8 9 9 10 10 11 11 Cộng 14 14 Cộng 16 8 Chú ý: Số tín chỉ môn Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng không tính trong tổng số tín chỉ toàn khóa học. Tổng số môn học toàn khóa: 55 Tổng số tín chỉ toàn khóa: 136 (trừ 4TC GDThể chất, thừa 2 TC của 2 môn tự chọn Nhạc/KTNVSP Tổng số giờ/tuần toàn khóa: 160 và giảm 3TC của các môn CTrị) Hµ Néi, ngµy th¸ng n¨m 2009 TRƯỞNG KHOA TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO HIỆU TRƯỞNG
  • 3. ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN KHÓA QH2009.F1 (2009 - 2013) Khoa Sư Phạm Tiếng Anh Hệ : SƯ PHẠM CLC Học Kỳ 1 Học Kỳ 2 Số tín Số Số tín Số STT Mã MH Tên môn học STT Mã MH Môn học chỉ giờ/tuần chỉ giờ/tuần 1 PHI1051 Lôgíc học Đại cương 2 2 1 PHI1001 Ng.Lý CB của CN Mác Lênin 5 5 2 HIS1052 Cơ sở VH Việt Nam 2 2 2 LIN1001 Dẫn luận ngôn ngữ 2 2 3 INT1004 Tin học Cơ sở 3 3 3 PES1001 Giáo dục thể chất 1 1 2 4 PES1001 Giáo dục thể chất 1 1 2 4 ENG2001 Ngữ Âm 2 2 5 ENG2242 Nghe 1 2 2 5 ENG2246 Nghe 2 2 2 6 ENG2243 Nói 1 2 4 6 ENG2247 Nói 2 2 4 7 ENG2244 Đọc 1 2 2 7 ENG2248 Đọc 2 2 2 8 ENG2245 Viết 1 2 2 8 ENG2249 Viết 2 2 2 9 9 10 10 11 11 Cộng 16 19 Cộng 18 21 Học Kỳ 3 Học Kỳ 4 Số tín Số Số tín Số STT Mã MH Tên môn học STT Mã MH Môn học chỉ giờ/tuần chỉ giờ/tuần 1 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 1 HIS1001 Đ.g lối lãnh đạo của ĐCSVN 3 3 2 VLF1051 Tiếng Việt 3 3 2 PES1002 Giáo dục thể chất 2 1 2 3 PES1002 Giáo dục thể chất 2 1 2 3 PSF3004 Giáo dục học 1 (SP) 2 2 4 PSF3002 Tâm lý giáo dục 1 (SP) 2 2 4 FLF1401 Ngoại ngữ Cơ sở 1 4 4 5 PSF3001 Nhạc (SP) 2 2 5 ING2013 Đất nước học 1 2 2 6 ENG2250 Nghe 3 2 2 6 ENG2254 Nghe 4 2 2 7 ENG2251 Nói 3 2 4 7 ENG2255 Nói 4 2 4 8 ENG2252 Đọc 3 2 2 8 ENG2256 Đọc 4 2 2 9 ENG2253 Viết 3 2 2 9 ENG2257 Viết 4 2 2 10 ENG1001 Địa lý đại cương 2 2 10 11 11 Cộng 20 23 Cộng 20 23 Học Kỳ 5 Học Kỳ 6 Số tín Số Số tín Số STT Mã MH Tên môn học STT Mã MH Môn học chỉ giờ/tuần chỉ giờ/tuần 1 PSF3004 Giáo dục học 2 2 2 1 PSF3003 Tâm lý học 2 (SP) 2 2 2 Ngoại ngữ Cơ sở 2 3 3 2 PSF3006 Quản lý HCNN&QLGD (SP) 2 2 3 ENG2258 Nghe 5 2 2 3 Ngoại ngữ Cơ sở 3 3 3 4 ENG2259 Nói 5 2 4 4 ENG2265 Nghe-Nói 6 3 3 5 ENG2260 Đọc 5 2 2 5 ENG2266 Đọc- Viết 6 3 3 6 ENG2261 Viết 5 2 2 6 ENG3016 LL giảng dạy NN 2 2 7 ENG2043 Thực hành dịch 2 2 7 ENG2012 Văn học 1 3 3 8 MNS1051 PPL NCKH 2 2 8 ENG2014 Đất nước học 2 2 2 9 ENG2003 Ngữ pháp 3 3 9 10 10 11 11 Cộng 20 22 Cộng 20 20
  • 4. Học Kỳ 7 Học Kỳ 8 Số tín Số Số tín Số STT Mã MH Tên môn học STT Mã MH Môn học chỉ giờ/tuần chỉ giờ/tuần 1 Ngoại ngữ Cơ sở 4 4 4 1 ENG4004 Khối kiến thức thực tập 3 2 ENG3120 PP Giảng dạy ngoại ngữ 5 5 2 ENG4054 Khóa luận hoặc tương đương 7 3 ENG3021 Kiểm tra đánh giá NN 3 3 3 ENG2032 TAKT 2 2 4 ENG2002 Ngữ Nghĩa 2 2 4 ENG2016 Giao thoa VH 2 2 2 5 ENG2263 TA Nâng cao 2 2 4 5 ENG3024 KTNVSP 2 2 6 ENG2262 TA Nâng cao 1 2 4 6 KTTCBB (LTT) 2 2 7 ENG2264 Kỹ năng viết báo cáo 2 2 7 8 ENG2015 Giao thoa VH 1 2 2 8 9 9 10 10 11 11 Cộng 22 26 Cộng 18 8 Chú ý: Số tín chỉ môn Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng không tính trong tổng số tín chỉ toàn khóa học. Tổng số môn học toàn khóa: 66 Tổng số tín chỉ toàn khóa: 150 (trừ 4TC GDThể chất, thừa 2 TC của 2 môn tự chọn Nhạc/KTNVSP Tổng số giờ/tuần toàn khóa: 158 và giảm 3TC của các môn CTrị) Hµ Néi, ngµy th¸ng n¨m 2009 TRƯỞNG KHOA TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO HIỆU TRƯỞNG