1. I’m happy to meet you
Nice to meet you!
Please to meet you, too
Tôi cũng rất hân hạnh được làm
quen với anh
2. How do you do? My name is Le
How do you do? I'm Hung.
Xin chào. Mình tên là Hùng.
3. Is this the first time you have come to
Ha Noi?
Đây là lần đầu tiên anh đến Hà Nội
phải không?
No, it's the second time
Không, đây là lần thứ 2
4. Is this Mai?
Đây là Mai phải không?
Who's this?
Đây là ai?
It's Nam
Đó là Nam
5. Can I speak Vietnamese?
Tôi có thể nói tiếng Việt được
không?
I can't speak Vietnamese
Tôi không hề biết nói tiếng Việt.
6. What do you think about Hà Nội?
Anh thấy Hà Nội thế nào?
Are you used to life in VietNam?
Anh đã quen với cuộc sống ở Việt
Nam chưa?
Are you here on vacation?
Anh đi nghỉ phải không?
7. BÀI 1
A:How do you do? My name is Kien
Chào anh. Tôi là Kiên
B: How do you do? My name is Vinh
Chào anh. Còn tôi là Vinh
A: This is my name card
Đây là danh thiếp của tôi
B: Thank you, and this is my card.
Cảm ơn anh, còn đây là danh thiếp của
8. A: Let me introduce you, this is Mr Hai
Để tôi giới thiệu với anh, đây là anh Hải.
C: Nice to meet you, Mr Vinh!
Anh Vinh, rất hân hạnh được làm quen với
anh!
B: Nice to meet you ,too, Mr Hai!
Tôi cũng rất vui được làm quen với anh,
anh Hải ạ!
9. 2. A: Hi, I’m Huy Tuan.
Chào anh. Tôi là Huy Tuấn.
B: Hello, my name’s Thanh Trung.
Nice to meet you.
Xin chào, tôi tên là Thành Trung.
Rất vui được gặp anh.
A: Nice to meet you , too
Tôi cũng rất hân hạnh được làm
quen với anh
10. B: Are you from Quang Binh?
Anh đến từ Quảng Bình phải không?
A: No, I’m from Ha Tinh.
Không, tôi đến từ Hà Tĩnh.
11.
12.
13.
14. 3.
A: Please let me introduce myself? I’m
Quang.
Xin cho phép tôi được tự giới thiệu . Tôi
là Quang
B: I’m John Smith. Please to meet you.
Còn tôi là John Smith. Rất hân hạnh
được làm quen với anh.
A: Are you Australian?
Anh là người Úc phải không?
15. B: No, I am American.
Không , tôi là người Mỹ
A: Do you like Ha Noi?
Anh có thích Hà Nội không?
B: Yes, I like it very much.
Có chứ. Tôi rất thích nơi này.
A: Are you here on vacation?
Anh đến đây du lịch à?
16. B: No, I’m not. I’m here working.
Không. Tôi đi công tác.
A: Have you been to VietNam before?
Anh đã từng đến Việt Nam chưa?
B: No. It’s my first time to com here.
Chưa. Đây là lần đầu tiên tôi đến đây.
A: How long will you stay here?
Anh sẽ ở lại Việt Nam trong bao lâu?
17. B: A week.
Tôi ở lại đây 1 tuần
A : Can you speak Vietnamese?
Anh có biết tiếng Việt không?
B: Oh, a little
Ồ, chỉ 1 chút thôi.