1. Giáo Trình Quản Trị Dự Án Phần Mềm Khoa Công Nghệ Thônh Tin
Bộ Môn Công Nghệ Phần Mềm Đại Học Khoa Học
37
1.3.2: Ghế cho khách ngồi 15 100,000 1,500,000
1.3.3: Bàn đặt server 1 250,000 250,000
1.3.4: Ghế cho nhân viên trực 1 100,000 100,000
1.3.5: Ghế cho khách ngồi chờ 5 40,000 200,000
1.4: Máy tính 64,060,000
1.4.1: Clients 54,060,000
1.4.1: Mainboard 15 981,000 14,715,000
1.4.1.2: CPU 15 917,000 13,755,000
1.4.1.3: RAM 15 804,000 12,060,000
1.4.1.4: Card Lan 15 129,000 1,935,000
1.4.1.5: Monitor 15 500,000 7,500,000
1.4.1.6: Case 15 273,000 4,095,000
1.4.1.7: Keyboard 15 0 0 Tặng
1.4.1.8: Mouse 15 0 0 Tặng
1.4.1.9: Headphone 15 0 0 Tặng
1.1.4.2: Server 1 10,000,000 10,000,000
1.5: Thiết bị mạng 993,000
1.5.1: Switch 1 643,000 643,000
1.5.2: Cable mạng 100 2,000 200,000
1.5.3: Nẹp đi Cable mạng 50 2,000 100,000
1.5.4: Đầu RJ45 50 1,000 50,000
1.6: Phần mềm 32,880,000
1.6.1: Microsoft 300USD/Năm 4,800,000
1.6.1: Windows Server 2003 1
1.6.1.2: Windows XP Home (Clients) 16
1.6.1.3: Office 2003 16
1.6.1.4: Visual Studio.NET 16
1.6.2: Ứng dụng 26,880,000
1.6.2.1: Lac Viet mtd 2002 16 80,000 1,280,000
1.6.2.2: Mcafee 16 1,600,000 25,600,000
1.6.3: Quản lý 16 1,200,000
1.7: Phụ kiên khác: bù lon, con táng, nước
uống… 100,000
1.8: Thuê đường truyền ADSL + Router 1 375,000
2: Lắp đặt 6 680,000
2.1: Trang trí nội thất 2 2
Trung
cấp 70,000 280,000
2.2: Máy tính 1 2
Trung
cấp 100,000 200,000
2.3: Đường mạng 1 2
Trung
cấp 100,000 200,000
4: Cài đặt phần mềm 1 2
Cử
nhân 200,000 400,000
5: Cấu hình mạng 1 2
Cử
nhân 300,000 600,000
6: Tìm và cài đặt các phần mềm cần thiết
khác(phần mềm free) 1 1
Cử
nhân 200,000 200,000