SlideShare a Scribd company logo
1 of 22
Download to read offline
Studocu is not sponsored or endorsed by any college or university
KTTC 3 - 17 - BÀI TẬP CHƯƠNG 17
Kế toán tài chính (Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh)
Studocu is not sponsored or endorsed by any college or university
KTTC 3 - 17 - BÀI TẬP CHƯƠNG 17
Kế toán tài chính (Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh)
Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com)
lOMoARcPSD|16186758
17.1
Số dư đầu tháng 3:
TK 331: 20.000.000đ – trong đó chi tiết:
Công ty X – dư Nợ: 70.000.000đ, cửa hàng Y – dư Có: 90.000.000đ
1. Ngày 5/3: Nhập kho công cụ chưa thanh toán
- Nợ TK 153 5.000.000
Nợ TK 133 500.000
Có TK 331Z 5.500.000
2. Ngày 12/3: Nhận vật liệu B do công ty X gửi đến
- Nợ TK 152 90.000.000
Nợ TK 133 9.000.000
Có TK 331X 99.000.000
3. Ngày 15/3: Chuyển khoản thanh toán số tiền còn nợ cho công ty X
- Nợ TK 331X 29.000.000
Có TK 112 28.710.000
Có TK 515 290.000 (1% * 29.000.000)
4. Ngày 22/3
- Điều chỉnh giảm giá vật liệu B
Nợ TK 331Y 18.000.000 (90tr*20%)
Có TK 152B 16.363.636 (18tr / 110%)
Có TK 133 1.636.364
- Chuyển khoản thanh toán hết số còn nợ cho cửa hàng Y
Nợ TK 331Y 72.000.000
Có TK 112 72.000.000
5. Ngày 25/3: ứng trước tiền mặt cho Garage Suxe
Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com)
lOMoARcPSD|16186758
- Nợ TK 331G 18.000.000
Có TK 111 18.000.000
TK 331 TK 331 X
TS
TK 331Y
NV
20 SDĐK SDĐK 70 90 SDĐK
5,5 (153A
)
90 (153A
)
(152B) 16,36
90 (153A
)
9 (133) (133) 1,64
9 (133) (112) 28,72 (112) 72
(112) 28,71 (515) 0,29 90 0
(515) 0,29 29 99 SDCK 0
(152B
)
16,36 SDCK 0
(133) 1,64
(112) 72 TK 331Z TK 331G
SDĐK=0 (111) 18
(111) 18 5,5 (153A
)
137 124,5 5,5 SDCK SDCK 18
SDCK 12,5
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH
TÀI SẢN NGUỒN VỐN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN B. NỢ PHẢI TRẢ
III. Khoản phải thu I.Phải trả cho người bán: 5.500.000đ
2. Trả trước cho người bán: 18.000.000đ
17.2 (Phải trả người lao động) (đơn vị: đ)
1. Chuyển khoản ứng lương kỳ I cho nhân viên
Nợ 334 30.000.000
Có 112 30.000.000
Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com)
lOMoARcPSD|16186758
2. Trích lương nghỉ phép cho CNTTSX ‘3% trên tiền lương chính’
Nợ 622 2.100.000 (70.000.000*3%)
Có 335 2.100.000
3. Bảng tính lương & trợ cấp
Nợ 622 70.000.000
Nợ 335 3.000.000
Nợ 627 11.000.000
Nợ 641 8.500.000
Nợ 642 12.500.000
Nợ 3383 2.500.000
Có 334 107.500.000
4. Trích các khoản theo lương
Nợ 622 17.155.000 (70.000.000 + 3.000.000)*23,5%
Nợ 627 2.585.000
Nợ 641 1.997.500
Nợ 642 2.937.500
Nợ 334 11.025.000 (105.000.000*10,5%)
Có 338 35.700.000
5. Tiền thưởng phải trả cho NLĐ
Nợ 3531 25.000.000
Có 334 25.000.000
6. Nhận giấy báo có về BHXH
Nợ 112 7.000.000
Có 3383 7.000.000
7. Chuyển khoản nộp các khoản
Nợ 338 35.700.000
Có 112 35.700.000
8. Khấu trừ vào lương
Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com)
lOMoARcPSD|16186758
Nợ 334 5.000.000
Có 3335 4.000.000
Có 141 1.000.000
9. Chuyển khoản thanh toán lương
Nợ 334 86.475.000
Có 112 86.475.000
334
30.000.0
00
107.500.
000
11.025.
000
25.000.0
00
5.000.0
00
46.025.0
00
132.500.
000
86.475.
000
17.3
1. Trích trước theo kế hoạch
- Nợ 154 1.000.000
Có 352 1.000.000
- Nợ 622 2.000.000
Có 335 2.000.000
Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com)
lOMoARcPSD|16186758
2. Nhận TSCĐ
- Nợ 154 15.000.000
Nợ 133 1.500.000
Có 331 16.500.000
- Nợ 335 11.500.000 ( 16.500.000 - 5.000.000 )
Có 112 11.500.000
3. Tiền lương nghỉ phép thực tế phải trả
- Nợ 622 1.300.000 ( 1.500.000 - 200.000 )
Nợ 335 200.000
Có 334 1.500.000
17.4
Số dư đầu tháng:
- TK 244: 48.000.000đ, gồm 244A (ngắn hạn): 38.000.000đ, TK 244B (dài
hạn): 10.000.000đ
- TK 344C (ngắn hạn): 2.000.000đ
1. Nhận tiền kí cược
- Nợ TK 111 1.000.000
Có TK 344X 1.000.000
2. Chuyển khoản ký quỹ
- Nợ TK 244Y 40.000.000
Có TK 112 40.000.000
- Mua hàng
Nợ TK 156 54.000.000 (90*600.000)
Nợ TK 133 5.400.000
Có TK 331Y 59.400.000
3. Bị phạt do vi phạm hợp đồng
Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com)
lOMoARcPSD|16186758
- Nợ TK 811 1.500.000
Có TK 244B 1.500.000
4. Chuyển khoản thanh toán cho Y cấn trừ tiền ký quỹ
- Nợ TK 331Y 59.400.000
Có TK 244Y 40.000.000
Có TK 515 594.000
Có TK 112 18.806.000
5. Doanh nghiệp M phạt công ty C, trừ vào tiện nhận ký quỹ
- Nợ TK 344 1.000.000
Có TK 711 1.000.000
6. Chuyển TSCĐ hữu hình để cầm cố vay tiền
- Nợ TK 112 50.000.000
Có TK 3411 50.000.000
- Nợ TK 244 80.000.000
Nợ TK 2141 10.000.000
Có TK 211 90.000.000
17.5 (Nợ phải trả phát sinh từ các khoản nhận trước) (đơn vị: đ)
Lily không được phép ghi nhận toàn bộ số tiền nhận trước (bán giày và cho thuê
căn hộ) vào doanh thu tháng 9/N.
Giải thích: Phải ghi nhận theo cơ sở dồn tích là thời điểm thực sự phát sinh các
nghiệp vụ kinh tế. Nên phải phân bổ doanh thu vào mỗi tháng vì đó là doanh thu
chưa thực hiện. Tại lúc khách hàng mua phiếu quà tặng chưa đủ điều kiện để ghi
nhận doanh thu: việc chuyển giao lợi ích và rủi ro tài sản. Tiền thuê căn hộ không
thể ghi nhận được vào doanh thu tháng 9/N vì vi phạm nguyên tắc phù hợp giữa
doanh thu và chi phí.
Nếu không, liên quan đến phiếu quà tặng đã bán trong tháng 9/N doanh thu mà
Lily ghi nhận trong năm N và N +1:
Doanh thu năm N liên quan đến phiếu quà tặng:
Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com)
lOMoARcPSD|16186758
4.000.000 3.000.000 2.500.000 2.000.000
10.454.545
1 10%
  


Doanh thu năm N +1 liên quan đến phiếu quà tặng:
1.000.000 500.000
1.363.636
1 10%



Ghi sổ tình hình bán giày và cho thuê căn hộ trong kỳ kế toán tháng 9/N
Bán giày
Bán phiếu quà tặng trị giá 18.000.000đ
Nợ 111 18.000.000
Có 131 18.000.000
Bán hàng cho khách hàng thông qua sử dụng phiếu quà tặng vào tháng 9/N
Nợ 131 4.000.000
Có 511 3.636.364 4.000.000/(1+10%)
Có 33311 363.636
Cho thuê căn hộ
Nhận trước tiền cho thuê 3 tháng từ ngày 1/9/N và tiền cọc
Nợ 111 66.000.000
Có 3387 60.000.000
Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com)
lOMoARcPSD|16186758
Có 333 6.000.000
Nợ 111 40.000.000
Có 344 40.000.000
Nợ 3387 20.000.000
Có 511 20.000.000
Phân tích ảnh hưởng đến BCTC tháng 9/N
Nghiệp vụ
BCTH tài chính BCKQKD
BCLC tiền
tệ
TS Nợ VCSH DT CP LN
Bán phiếu
quà tặng
18.000.000đ
18.000.00
0
18.000.0
00
0 0 0 0
+18.000.000
(HĐKD)
Bán
4.000.000đ
tiền hàng
-
3.636.36
4
3.636.36
4
3.636.36
4
0 3.636.364
Ký hợp đồng
cho thuê căn
hộ
106.000.0
00
86.000.0
00
20.000.0
00
20.000.0
00
0
20.000.00
0
+106.000.00
0 (HĐKD)
17.6
Số dư đầu:
TK 333: 2.000.000 trong đó chi tiết TK 33311: 2.000.000
1. Nhận thông báo nộp thuế môn bài năm nay
Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com)
lOMoARcPSD|16186758
- Nợ TK 642 5.000.000
Có TK 3338 5.000.000
- Nợ TK 3338 5.000.000
Có TK 111 5.000.000
2. Tiêu thụ sản phẩm trong quý
A, Mặt hàng chịu thuế GTGT
- Nợ TK 131 110.000.000
Có TK 511 100.000.000
Có TK 33311 10.000.000
- Nợ TK 111 22.000.000 (110tr*20%)
Nợ TK 112 33.000.000 (110tr*30%)
Có TK 131 55.000.000
B, Mặt hàng chịu thuế xuất khẩu, thuế GTGT 0%
- Nợ TK 131 225.000.000 (10.000*22.500)
Có TK 511 213.500.000
Có TK 3333 11.500.000 (225tr*5%)
C, Mặt hàng chịu thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế GTGT
- Nợ TK 111 75.762.500
Nợ TK 641 3.625.000
Nợ TK 133 362.500
Có TK 511 50.000.000
Có TK 3332 22.500.000
Có TK 33311 7.250.000
3. Nhập khẩu vật liệu chưa trả tiền
- Nợ TK 152 251.500.000
Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com)
lOMoARcPSD|16186758
Có TK 331 228.000.000
Có TK 3332 23.000.000
Có TK 33381 500.000
- Nợ TK 133 12.675.000
Có TK 33312 12.675.000
- Nợ TK 331 228.000.000
Có TK 341 228.000.000
4. Nhận lại sản phẩm đã xuất khẩu
- Nợ TK 156 48.000.000
Có TK 632 48.000.000
- Nợ TK 5213 90.000.000
Nợ TK 3333 4.500.000
Có TK 131 94.500.000
5. Giảm giá một số sản phẩm đã tiêu thụ
- Nợ TK 331 2.200.000
Có TK 632 2.000.000
Có TK 133 200.000
6. Nộp thêm thuế thu nhập doanh nghiệp năm trước
- Nợ TK 8212 10.000.000
Có TK 3334 10.000.000
7. Nhận thông báo nộp thuế tài nguyên trong kỳ
- Nợ TK 627 2.000.000
Có TK 3336 2.000.000
8. Khấu trừ lương công nhân viên để nộp cho Nhà nước
- Nợ TK 334 5.000.000
Có TK 3335 5.000.000
9. Đóng lệ phí trước bạ
Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com)
lOMoARcPSD|16186758
- Nợ TK 211 6.000.000
Có TK 3339 6.000.000
10.Nhận thông báo tạm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp Quý I năm nay
- Nợ TK 8211 10.000.000
Có TK 3334 10.000.000
11.Giảm thuế nhập khẩu vật tư năm trước
- Nợ TK 3333 15.000.000
Có TK 711 15.000.000
12.
13.Nộp thuế
- Nợ TK 3331 2.000.000
Nợ TK 3332 22.500.000
Nợ TK 3335 5.000.000
Nợ TK 3334 20.000.000
Có TK 112 49.500.000
333
(NV1) 5.000.000 2.000.000 SDĐK
(NV4) 4.500.000 5.000.000 (NV1)
(NV11) 15.000.00 10.000.000 (NV2)
(NV13) 2.000.000 11.500.000
22.500.000 22.500.000
5.000.000 7.250.000
20.000.000 23.000.000 (NV3)
500.000
12.675.000
10.000.000 (NV6)
2.000.000 (NV7)
5.000.000 (NV8)
6.000.000 (NV9)
10.000.000 (NV10)
74.000.000 127.425.000
53.425.000
Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com)
lOMoARcPSD|16186758
17.7 (ĐVT: 10.000)
NV1: Mua vật liệu nhập kho
Nợ 152 90.000
Nợ 133 9.000
Có 112 99.000
NV2:
Nợ 111 2.200
Có 156 2.000
Có 133 200
NV3:
Nợ 642 1.000
Nợ 133 100
Có 111 1.100
NV4:
Nợ 112 18.000
Có 711 12.000
Có 133 600
NV5:
Nợ 214 40.000
Nợ 811 10.000
Có 211 50.000
Nợ 131 4.200
Có 333 200
Có 711 4.000
Nợ 211 200
Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com)
lOMoARcPSD|16186758
Có 111 200
NV6:
Nợ 131 140.000
Có 3331 10.000
Có 511 100.000
Có 3338 30.000
Nợ 632 40.000
Có 155 40.000
NV7:
Nợ 2411 1.320.000
Có 331 1.320.000
Nợ 2411 66.000
Có 3333 66.000
Nợ 1332 132.000
Có 33312 132.000
Nợ 3333 66.000
Nợ 33312 132.000
Có 112 198.000
NV8:
Nợ 532 5.000
Nợ 333 250
Có 111 5.250
NV9:
Nợ 133 78.250
Có 3331 78.250
Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com)
lOMoARcPSD|16186758
17.8
Chí Phí:
- Nợ 6426 35.000
Có 352 35.000
Nợ 642 500
Có 111 500
Nợ 2293 2.000
Có 1381 2.000
Các khoản chi ban đầu:
- Nợ 211 60.000
Có 352 60.000
Nợ 642 22.000
Có 352 22.000
Thu ước tính:
- Nợ 111 500
Có 711 500
17.9
Năm 2018:
Doanh thu bán SP M
Nợ 131 1100
Có 511 1000
Có 333 100
Kết chuyển chi phí bảo hành
CP bảo hành trong năm (G/S không có BP bảo hành độc lập)
Nợ 641 20
Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com)
lOMoARcPSD|16186758
Có 154 20
Dự phòng bảo hành
Nợ 641 80
Có 352 80
Năm 2019:
Doanh thu bán SP M
Nợ 131 1320
Có 511 1200
Có 333 120
Kết chuyển chi phí bảo hành
CP bảo hành trong năm (G/S không có BP bảo hành độc lập)
Nợ 352 40
Có 154 40
Dự phòng bảo hành
Nợ 641 60
Có 352 60
Năm 2020:
Doanh thu bán SP M
Nợ 131 1540
Có 511 1400
Có 333 140
Kết chuyển chi phí bảo hành
CP bảo hành trong năm (G/S không có BP bảo hành độc lập)
Nợ 352 100
Có 154 100
Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com)
lOMoARcPSD|16186758
Nợ 641 20
Có 154 20
Dự phòng bảo hành
Nợ 641 110
Có 352 110
Năm 2021:
Doanh thu bán SP M
Nợ 131 990
Có 511 900
Có 333 90
Kết chuyển chi phí bảo hành
CP bảo hành trong năm (G/S không có BP bảo hành độc lập)
Nợ 352 50
Có 154 50
Dự phòng bảo hành
Nợ 641 10
Có 352 10
17.10 (Dự phòng về bảo hành sản phẩm) (đơn vị: đ)
Sản phẩm X
CP ước tính 100
SP
Năm 1 Năm 2
% Số tiền % Số tiền
Không hư hỏng - 80% - 60% -
Hư hỏng nhẹ 20.000.000 15% 3.000.000 25% 5.000.000
Hư hỏng nặng 50.000.000 5% 2.500.000 15% 7.500.000
Tổng 5.500.000 12.500.000
Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com)
lOMoARcPSD|16186758
Sản phẩm Y
CP ước tính 100
SP
Năm 1 Năm 2 Năm 3
% Số tiền % Số tiền % Số tiền
Không hư
hỏng
- 95% - 80% - 50% -
Hư hỏng nhẹ 30.000.000 4% 1.200.000 15% 4.500.000 35% 10.500.000
Hư hỏng nặng 60.000.000 1% 600.000 5% 3.000.000 15% 9.000.000
Tổng 1.800.000 7.500.000 19.500.000
Mức dự phòng bảo hành
Năm N
154 352 641
15
2
9.500.00
0
16.400.00
0
64
1
106.000.00
0
641 154 16.400.000
34
4
4.500.00
0
106.000.00
0
352 106.000.000
Sản phẩm X Năm N Năm N+1
Sản lượng 200 180
CPBH ước tính phải chi ra cho số sản phẩm
bán ra năm nay
25.000.000 22.500.000
Sản phẩm Y Năm N Năm N+1
Sản lượng 300 320
CPBH ước tính phải chi ra cho số sản phẩm
bán ra năm nay
81.000.000 144.900.000
Tổng 106.000.000 167.400.000
Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com)
lOMoARcPSD|16186758
111
2.400.00
0
SP X:
Nợ 154 11.000.000
Có 621 6.000.000
Có 622 3.000.000
Có 627 2.000.000
Nợ 641 11.000.000
Có 154 11.000.000
SP Y:
Nợ 154 5.400.000
Có 621 3.500.000
Có 622 1.500.000
Có 627 400.000
Nợ 641 5.400.000
Có 154 5.400.000
Chi phí dự phòng bảo hành SP
Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com)
lOMoARcPSD|16186758
Nợ 641 106.000.000
Có 352 106.000.000
Năm N+1
154 352 641
152
38.000.0
00
60.000.0
00
64
1
15
4
42.000.
000
106.000.0
00
15
4
18.000.000
344
14.000.0
00
103.400.0
00
641
35
2
103.400.00
0
111
8.000.00
0
42.000.
000
103.400.0
00
60.000.0
00
167.400.0
00
SP X:
Nợ 154 32.000.000
Có 621 18.000.000
Có 622 8.000.000
Có 627 6.000.000
Nợ 352 22.400.000 (trừ vào DP 70%)
Nợ 641 9.600.000
Có 154 32.000.000
Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com)
lOMoARcPSD|16186758
SP Y:
Nợ 154 28.000.000
Có 621 20.00.000
Có 622 6.000.000
Có 627 2.000.000
Nợ 352 19.600.000 (trừ vào DP 70%)
Nợ 641 8.400.000
Có 154 28.000.000
Chi phí dự phòng bảo hành SP
Nợ 641 103.400.000
Có 352 103.400.000
17.11
NV1: Trích quỹ khen thưởng và quỹ phúc lợi
Nợ 421 50000
Có 3531 25000
Có 3532 25000
NV2: Trích thêm quỹ khen thưởng, phúc lợi, giảm lợi nhuận sau thuế năm trước
Nợ 4211 20000
Có 3531 10000
Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com)
lOMoARcPSD|16186758
Có 3532 10000
NV3: Dùng quỹ phúc lợi mua sắm TSCĐ cho hoạt động phúc lợi
Nợ 211 55000
Có 112 55000
NV4: Chi tiền mặt khen thưởng cho cán bộ công nv và cho trợ cấp khó khắn cho 1
số CN ở PXSX
Nợ 3531 20000
Nợ 3532 5000
Có 111 25000
17.12:
Kế tóan không trình bày trên BCTHTC mà chỉ trình bày trên TMBCTC, Vì đây là
khỏan nợ tiềm tàng, chưa có cơ sở tin cậy để ước tính sự việc chắc chắn sẽ xảy ra.
Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com)
lOMoARcPSD|16186758

More Related Content

Similar to kttc-3-17-bai-tap-chuong-17.pdf

Bai tap kttc co loi giai 1
Bai tap kttc co loi giai 1Bai tap kttc co loi giai 1
Bai tap kttc co loi giai 1VinhLe's Messi
 
Bai tap kttc co loi giai 1 (1)
Bai tap kttc co loi giai 1 (1)Bai tap kttc co loi giai 1 (1)
Bai tap kttc co loi giai 1 (1)nguyenhongloan
 
Sis.vn bai tap ke toan nang cao 2
Sis.vn bai tap ke toan nang cao 2Sis.vn bai tap ke toan nang cao 2
Sis.vn bai tap ke toan nang cao 2Học Huỳnh Bá
 
Bài tập kế toán nâng cao
Bài tập kế toán nâng caoBài tập kế toán nâng cao
Bài tập kế toán nâng caoHọc Huỳnh Bá
 
Bài tập kế toán tài chính có lời giải chi tiết
Bài tập kế toán tài chính có lời giải chi tiếtBài tập kế toán tài chính có lời giải chi tiết
Bài tập kế toán tài chính có lời giải chi tiếtCông ty kế toán hà nội
 
Bai tap kt
Bai tap ktBai tap kt
Bai tap ktNhungBo
 
các dạng bài tập định khoản kế toán mẫu
các dạng bài tập định khoản kế toán mẫucác dạng bài tập định khoản kế toán mẫu
các dạng bài tập định khoản kế toán mẫuQuý Nguyễn
 
9 dạng bt định khoản kt
9 dạng bt định khoản kt9 dạng bt định khoản kt
9 dạng bt định khoản ktThảo Nguyễn
 
9 DẠNG BÀI TẬP ĐỊNH KHOẢN KẾ TOÁN
9 DẠNG BÀI TẬP ĐỊNH KHOẢN KẾ TOÁN 9 DẠNG BÀI TẬP ĐỊNH KHOẢN KẾ TOÁN
9 DẠNG BÀI TẬP ĐỊNH KHOẢN KẾ TOÁN Lớp kế toán trưởng
 
9 dang-bai-tap-dinh-khoan-ke-toan-140721020023-phpapp01
9 dang-bai-tap-dinh-khoan-ke-toan-140721020023-phpapp019 dang-bai-tap-dinh-khoan-ke-toan-140721020023-phpapp01
9 dang-bai-tap-dinh-khoan-ke-toan-140721020023-phpapp01Trương Tường
 
9 dạng bài tập định khoản kế toán
9 dạng bài tập định khoản kế toán9 dạng bài tập định khoản kế toán
9 dạng bài tập định khoản kế toánTrần Hùng
 
Bài tập kế toán định khoản có lời giải
Bài tập kế toán định khoản có lời giảiBài tập kế toán định khoản có lời giải
Bài tập kế toán định khoản có lời giảiHải Đào
 
Bài tập kế toán tài chính
Bài tập kế toán tài chínhBài tập kế toán tài chính
Bài tập kế toán tài chínhHọc Huỳnh Bá
 
Bài tập định khoản kế toán có lời giải - đáp án
Bài tập định khoản kế toán có lời giải - đáp ánBài tập định khoản kế toán có lời giải - đáp án
Bài tập định khoản kế toán có lời giải - đáp ánÁc Quỷ Lộng Hành
 
9 dạng bài tập định khoản kế toán
9 dạng bài tập định khoản kế toán9 dạng bài tập định khoản kế toán
9 dạng bài tập định khoản kế toánLớp kế toán trưởng
 
Thuế hoãn lại deferred tax - rev1
Thuế hoãn lại   deferred tax - rev1Thuế hoãn lại   deferred tax - rev1
Thuế hoãn lại deferred tax - rev1Chuc Cao
 
Bt thue 2
Bt thue 2Bt thue 2
Bt thue 2minh263
 
Bai tap ke toan tai chinh co loi giai (1)
Bai tap ke toan tai chinh co loi giai (1)Bai tap ke toan tai chinh co loi giai (1)
Bai tap ke toan tai chinh co loi giai (1)rose_world86
 
9 dang-bai-tap-dinh-khoan-ke-toan
9 dang-bai-tap-dinh-khoan-ke-toan9 dang-bai-tap-dinh-khoan-ke-toan
9 dang-bai-tap-dinh-khoan-ke-toanMinh Ly
 

Similar to kttc-3-17-bai-tap-chuong-17.pdf (20)

Bai tap kttc co loi giai 1
Bai tap kttc co loi giai 1Bai tap kttc co loi giai 1
Bai tap kttc co loi giai 1
 
Bai tap kttc co loi giai 1 (1)
Bai tap kttc co loi giai 1 (1)Bai tap kttc co loi giai 1 (1)
Bai tap kttc co loi giai 1 (1)
 
Kttc chuong 1
Kttc   chuong 1Kttc   chuong 1
Kttc chuong 1
 
Sis.vn bai tap ke toan nang cao 2
Sis.vn bai tap ke toan nang cao 2Sis.vn bai tap ke toan nang cao 2
Sis.vn bai tap ke toan nang cao 2
 
Bài tập kế toán nâng cao
Bài tập kế toán nâng caoBài tập kế toán nâng cao
Bài tập kế toán nâng cao
 
Bài tập kế toán tài chính có lời giải chi tiết
Bài tập kế toán tài chính có lời giải chi tiếtBài tập kế toán tài chính có lời giải chi tiết
Bài tập kế toán tài chính có lời giải chi tiết
 
Bai tap kt
Bai tap ktBai tap kt
Bai tap kt
 
các dạng bài tập định khoản kế toán mẫu
các dạng bài tập định khoản kế toán mẫucác dạng bài tập định khoản kế toán mẫu
các dạng bài tập định khoản kế toán mẫu
 
9 dạng bt định khoản kt
9 dạng bt định khoản kt9 dạng bt định khoản kt
9 dạng bt định khoản kt
 
9 DẠNG BÀI TẬP ĐỊNH KHOẢN KẾ TOÁN
9 DẠNG BÀI TẬP ĐỊNH KHOẢN KẾ TOÁN 9 DẠNG BÀI TẬP ĐỊNH KHOẢN KẾ TOÁN
9 DẠNG BÀI TẬP ĐỊNH KHOẢN KẾ TOÁN
 
9 dang-bai-tap-dinh-khoan-ke-toan-140721020023-phpapp01
9 dang-bai-tap-dinh-khoan-ke-toan-140721020023-phpapp019 dang-bai-tap-dinh-khoan-ke-toan-140721020023-phpapp01
9 dang-bai-tap-dinh-khoan-ke-toan-140721020023-phpapp01
 
9 dạng bài tập định khoản kế toán
9 dạng bài tập định khoản kế toán9 dạng bài tập định khoản kế toán
9 dạng bài tập định khoản kế toán
 
Bài tập kế toán định khoản có lời giải
Bài tập kế toán định khoản có lời giảiBài tập kế toán định khoản có lời giải
Bài tập kế toán định khoản có lời giải
 
Bài tập kế toán tài chính
Bài tập kế toán tài chínhBài tập kế toán tài chính
Bài tập kế toán tài chính
 
Bài tập định khoản kế toán có lời giải - đáp án
Bài tập định khoản kế toán có lời giải - đáp ánBài tập định khoản kế toán có lời giải - đáp án
Bài tập định khoản kế toán có lời giải - đáp án
 
9 dạng bài tập định khoản kế toán
9 dạng bài tập định khoản kế toán9 dạng bài tập định khoản kế toán
9 dạng bài tập định khoản kế toán
 
Thuế hoãn lại deferred tax - rev1
Thuế hoãn lại   deferred tax - rev1Thuế hoãn lại   deferred tax - rev1
Thuế hoãn lại deferred tax - rev1
 
Bt thue 2
Bt thue 2Bt thue 2
Bt thue 2
 
Bai tap ke toan tai chinh co loi giai (1)
Bai tap ke toan tai chinh co loi giai (1)Bai tap ke toan tai chinh co loi giai (1)
Bai tap ke toan tai chinh co loi giai (1)
 
9 dang-bai-tap-dinh-khoan-ke-toan
9 dang-bai-tap-dinh-khoan-ke-toan9 dang-bai-tap-dinh-khoan-ke-toan
9 dang-bai-tap-dinh-khoan-ke-toan
 

kttc-3-17-bai-tap-chuong-17.pdf

  • 1. Studocu is not sponsored or endorsed by any college or university KTTC 3 - 17 - BÀI TẬP CHƯƠNG 17 Kế toán tài chính (Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh) Studocu is not sponsored or endorsed by any college or university KTTC 3 - 17 - BÀI TẬP CHƯƠNG 17 Kế toán tài chính (Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh) Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com) lOMoARcPSD|16186758
  • 2. 17.1 Số dư đầu tháng 3: TK 331: 20.000.000đ – trong đó chi tiết: Công ty X – dư Nợ: 70.000.000đ, cửa hàng Y – dư Có: 90.000.000đ 1. Ngày 5/3: Nhập kho công cụ chưa thanh toán - Nợ TK 153 5.000.000 Nợ TK 133 500.000 Có TK 331Z 5.500.000 2. Ngày 12/3: Nhận vật liệu B do công ty X gửi đến - Nợ TK 152 90.000.000 Nợ TK 133 9.000.000 Có TK 331X 99.000.000 3. Ngày 15/3: Chuyển khoản thanh toán số tiền còn nợ cho công ty X - Nợ TK 331X 29.000.000 Có TK 112 28.710.000 Có TK 515 290.000 (1% * 29.000.000) 4. Ngày 22/3 - Điều chỉnh giảm giá vật liệu B Nợ TK 331Y 18.000.000 (90tr*20%) Có TK 152B 16.363.636 (18tr / 110%) Có TK 133 1.636.364 - Chuyển khoản thanh toán hết số còn nợ cho cửa hàng Y Nợ TK 331Y 72.000.000 Có TK 112 72.000.000 5. Ngày 25/3: ứng trước tiền mặt cho Garage Suxe Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com) lOMoARcPSD|16186758
  • 3. - Nợ TK 331G 18.000.000 Có TK 111 18.000.000 TK 331 TK 331 X TS TK 331Y NV 20 SDĐK SDĐK 70 90 SDĐK 5,5 (153A ) 90 (153A ) (152B) 16,36 90 (153A ) 9 (133) (133) 1,64 9 (133) (112) 28,72 (112) 72 (112) 28,71 (515) 0,29 90 0 (515) 0,29 29 99 SDCK 0 (152B ) 16,36 SDCK 0 (133) 1,64 (112) 72 TK 331Z TK 331G SDĐK=0 (111) 18 (111) 18 5,5 (153A ) 137 124,5 5,5 SDCK SDCK 18 SDCK 12,5 BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH TÀI SẢN NGUỒN VỐN A. TÀI SẢN NGẮN HẠN B. NỢ PHẢI TRẢ III. Khoản phải thu I.Phải trả cho người bán: 5.500.000đ 2. Trả trước cho người bán: 18.000.000đ 17.2 (Phải trả người lao động) (đơn vị: đ) 1. Chuyển khoản ứng lương kỳ I cho nhân viên Nợ 334 30.000.000 Có 112 30.000.000 Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com) lOMoARcPSD|16186758
  • 4. 2. Trích lương nghỉ phép cho CNTTSX ‘3% trên tiền lương chính’ Nợ 622 2.100.000 (70.000.000*3%) Có 335 2.100.000 3. Bảng tính lương & trợ cấp Nợ 622 70.000.000 Nợ 335 3.000.000 Nợ 627 11.000.000 Nợ 641 8.500.000 Nợ 642 12.500.000 Nợ 3383 2.500.000 Có 334 107.500.000 4. Trích các khoản theo lương Nợ 622 17.155.000 (70.000.000 + 3.000.000)*23,5% Nợ 627 2.585.000 Nợ 641 1.997.500 Nợ 642 2.937.500 Nợ 334 11.025.000 (105.000.000*10,5%) Có 338 35.700.000 5. Tiền thưởng phải trả cho NLĐ Nợ 3531 25.000.000 Có 334 25.000.000 6. Nhận giấy báo có về BHXH Nợ 112 7.000.000 Có 3383 7.000.000 7. Chuyển khoản nộp các khoản Nợ 338 35.700.000 Có 112 35.700.000 8. Khấu trừ vào lương Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com) lOMoARcPSD|16186758
  • 5. Nợ 334 5.000.000 Có 3335 4.000.000 Có 141 1.000.000 9. Chuyển khoản thanh toán lương Nợ 334 86.475.000 Có 112 86.475.000 334 30.000.0 00 107.500. 000 11.025. 000 25.000.0 00 5.000.0 00 46.025.0 00 132.500. 000 86.475. 000 17.3 1. Trích trước theo kế hoạch - Nợ 154 1.000.000 Có 352 1.000.000 - Nợ 622 2.000.000 Có 335 2.000.000 Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com) lOMoARcPSD|16186758
  • 6. 2. Nhận TSCĐ - Nợ 154 15.000.000 Nợ 133 1.500.000 Có 331 16.500.000 - Nợ 335 11.500.000 ( 16.500.000 - 5.000.000 ) Có 112 11.500.000 3. Tiền lương nghỉ phép thực tế phải trả - Nợ 622 1.300.000 ( 1.500.000 - 200.000 ) Nợ 335 200.000 Có 334 1.500.000 17.4 Số dư đầu tháng: - TK 244: 48.000.000đ, gồm 244A (ngắn hạn): 38.000.000đ, TK 244B (dài hạn): 10.000.000đ - TK 344C (ngắn hạn): 2.000.000đ 1. Nhận tiền kí cược - Nợ TK 111 1.000.000 Có TK 344X 1.000.000 2. Chuyển khoản ký quỹ - Nợ TK 244Y 40.000.000 Có TK 112 40.000.000 - Mua hàng Nợ TK 156 54.000.000 (90*600.000) Nợ TK 133 5.400.000 Có TK 331Y 59.400.000 3. Bị phạt do vi phạm hợp đồng Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com) lOMoARcPSD|16186758
  • 7. - Nợ TK 811 1.500.000 Có TK 244B 1.500.000 4. Chuyển khoản thanh toán cho Y cấn trừ tiền ký quỹ - Nợ TK 331Y 59.400.000 Có TK 244Y 40.000.000 Có TK 515 594.000 Có TK 112 18.806.000 5. Doanh nghiệp M phạt công ty C, trừ vào tiện nhận ký quỹ - Nợ TK 344 1.000.000 Có TK 711 1.000.000 6. Chuyển TSCĐ hữu hình để cầm cố vay tiền - Nợ TK 112 50.000.000 Có TK 3411 50.000.000 - Nợ TK 244 80.000.000 Nợ TK 2141 10.000.000 Có TK 211 90.000.000 17.5 (Nợ phải trả phát sinh từ các khoản nhận trước) (đơn vị: đ) Lily không được phép ghi nhận toàn bộ số tiền nhận trước (bán giày và cho thuê căn hộ) vào doanh thu tháng 9/N. Giải thích: Phải ghi nhận theo cơ sở dồn tích là thời điểm thực sự phát sinh các nghiệp vụ kinh tế. Nên phải phân bổ doanh thu vào mỗi tháng vì đó là doanh thu chưa thực hiện. Tại lúc khách hàng mua phiếu quà tặng chưa đủ điều kiện để ghi nhận doanh thu: việc chuyển giao lợi ích và rủi ro tài sản. Tiền thuê căn hộ không thể ghi nhận được vào doanh thu tháng 9/N vì vi phạm nguyên tắc phù hợp giữa doanh thu và chi phí. Nếu không, liên quan đến phiếu quà tặng đã bán trong tháng 9/N doanh thu mà Lily ghi nhận trong năm N và N +1: Doanh thu năm N liên quan đến phiếu quà tặng: Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com) lOMoARcPSD|16186758
  • 8. 4.000.000 3.000.000 2.500.000 2.000.000 10.454.545 1 10%      Doanh thu năm N +1 liên quan đến phiếu quà tặng: 1.000.000 500.000 1.363.636 1 10%    Ghi sổ tình hình bán giày và cho thuê căn hộ trong kỳ kế toán tháng 9/N Bán giày Bán phiếu quà tặng trị giá 18.000.000đ Nợ 111 18.000.000 Có 131 18.000.000 Bán hàng cho khách hàng thông qua sử dụng phiếu quà tặng vào tháng 9/N Nợ 131 4.000.000 Có 511 3.636.364 4.000.000/(1+10%) Có 33311 363.636 Cho thuê căn hộ Nhận trước tiền cho thuê 3 tháng từ ngày 1/9/N và tiền cọc Nợ 111 66.000.000 Có 3387 60.000.000 Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com) lOMoARcPSD|16186758
  • 9. Có 333 6.000.000 Nợ 111 40.000.000 Có 344 40.000.000 Nợ 3387 20.000.000 Có 511 20.000.000 Phân tích ảnh hưởng đến BCTC tháng 9/N Nghiệp vụ BCTH tài chính BCKQKD BCLC tiền tệ TS Nợ VCSH DT CP LN Bán phiếu quà tặng 18.000.000đ 18.000.00 0 18.000.0 00 0 0 0 0 +18.000.000 (HĐKD) Bán 4.000.000đ tiền hàng - 3.636.36 4 3.636.36 4 3.636.36 4 0 3.636.364 Ký hợp đồng cho thuê căn hộ 106.000.0 00 86.000.0 00 20.000.0 00 20.000.0 00 0 20.000.00 0 +106.000.00 0 (HĐKD) 17.6 Số dư đầu: TK 333: 2.000.000 trong đó chi tiết TK 33311: 2.000.000 1. Nhận thông báo nộp thuế môn bài năm nay Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com) lOMoARcPSD|16186758
  • 10. - Nợ TK 642 5.000.000 Có TK 3338 5.000.000 - Nợ TK 3338 5.000.000 Có TK 111 5.000.000 2. Tiêu thụ sản phẩm trong quý A, Mặt hàng chịu thuế GTGT - Nợ TK 131 110.000.000 Có TK 511 100.000.000 Có TK 33311 10.000.000 - Nợ TK 111 22.000.000 (110tr*20%) Nợ TK 112 33.000.000 (110tr*30%) Có TK 131 55.000.000 B, Mặt hàng chịu thuế xuất khẩu, thuế GTGT 0% - Nợ TK 131 225.000.000 (10.000*22.500) Có TK 511 213.500.000 Có TK 3333 11.500.000 (225tr*5%) C, Mặt hàng chịu thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế GTGT - Nợ TK 111 75.762.500 Nợ TK 641 3.625.000 Nợ TK 133 362.500 Có TK 511 50.000.000 Có TK 3332 22.500.000 Có TK 33311 7.250.000 3. Nhập khẩu vật liệu chưa trả tiền - Nợ TK 152 251.500.000 Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com) lOMoARcPSD|16186758
  • 11. Có TK 331 228.000.000 Có TK 3332 23.000.000 Có TK 33381 500.000 - Nợ TK 133 12.675.000 Có TK 33312 12.675.000 - Nợ TK 331 228.000.000 Có TK 341 228.000.000 4. Nhận lại sản phẩm đã xuất khẩu - Nợ TK 156 48.000.000 Có TK 632 48.000.000 - Nợ TK 5213 90.000.000 Nợ TK 3333 4.500.000 Có TK 131 94.500.000 5. Giảm giá một số sản phẩm đã tiêu thụ - Nợ TK 331 2.200.000 Có TK 632 2.000.000 Có TK 133 200.000 6. Nộp thêm thuế thu nhập doanh nghiệp năm trước - Nợ TK 8212 10.000.000 Có TK 3334 10.000.000 7. Nhận thông báo nộp thuế tài nguyên trong kỳ - Nợ TK 627 2.000.000 Có TK 3336 2.000.000 8. Khấu trừ lương công nhân viên để nộp cho Nhà nước - Nợ TK 334 5.000.000 Có TK 3335 5.000.000 9. Đóng lệ phí trước bạ Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com) lOMoARcPSD|16186758
  • 12. - Nợ TK 211 6.000.000 Có TK 3339 6.000.000 10.Nhận thông báo tạm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp Quý I năm nay - Nợ TK 8211 10.000.000 Có TK 3334 10.000.000 11.Giảm thuế nhập khẩu vật tư năm trước - Nợ TK 3333 15.000.000 Có TK 711 15.000.000 12. 13.Nộp thuế - Nợ TK 3331 2.000.000 Nợ TK 3332 22.500.000 Nợ TK 3335 5.000.000 Nợ TK 3334 20.000.000 Có TK 112 49.500.000 333 (NV1) 5.000.000 2.000.000 SDĐK (NV4) 4.500.000 5.000.000 (NV1) (NV11) 15.000.00 10.000.000 (NV2) (NV13) 2.000.000 11.500.000 22.500.000 22.500.000 5.000.000 7.250.000 20.000.000 23.000.000 (NV3) 500.000 12.675.000 10.000.000 (NV6) 2.000.000 (NV7) 5.000.000 (NV8) 6.000.000 (NV9) 10.000.000 (NV10) 74.000.000 127.425.000 53.425.000 Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com) lOMoARcPSD|16186758
  • 13. 17.7 (ĐVT: 10.000) NV1: Mua vật liệu nhập kho Nợ 152 90.000 Nợ 133 9.000 Có 112 99.000 NV2: Nợ 111 2.200 Có 156 2.000 Có 133 200 NV3: Nợ 642 1.000 Nợ 133 100 Có 111 1.100 NV4: Nợ 112 18.000 Có 711 12.000 Có 133 600 NV5: Nợ 214 40.000 Nợ 811 10.000 Có 211 50.000 Nợ 131 4.200 Có 333 200 Có 711 4.000 Nợ 211 200 Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com) lOMoARcPSD|16186758
  • 14. Có 111 200 NV6: Nợ 131 140.000 Có 3331 10.000 Có 511 100.000 Có 3338 30.000 Nợ 632 40.000 Có 155 40.000 NV7: Nợ 2411 1.320.000 Có 331 1.320.000 Nợ 2411 66.000 Có 3333 66.000 Nợ 1332 132.000 Có 33312 132.000 Nợ 3333 66.000 Nợ 33312 132.000 Có 112 198.000 NV8: Nợ 532 5.000 Nợ 333 250 Có 111 5.250 NV9: Nợ 133 78.250 Có 3331 78.250 Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com) lOMoARcPSD|16186758
  • 15. 17.8 Chí Phí: - Nợ 6426 35.000 Có 352 35.000 Nợ 642 500 Có 111 500 Nợ 2293 2.000 Có 1381 2.000 Các khoản chi ban đầu: - Nợ 211 60.000 Có 352 60.000 Nợ 642 22.000 Có 352 22.000 Thu ước tính: - Nợ 111 500 Có 711 500 17.9 Năm 2018: Doanh thu bán SP M Nợ 131 1100 Có 511 1000 Có 333 100 Kết chuyển chi phí bảo hành CP bảo hành trong năm (G/S không có BP bảo hành độc lập) Nợ 641 20 Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com) lOMoARcPSD|16186758
  • 16. Có 154 20 Dự phòng bảo hành Nợ 641 80 Có 352 80 Năm 2019: Doanh thu bán SP M Nợ 131 1320 Có 511 1200 Có 333 120 Kết chuyển chi phí bảo hành CP bảo hành trong năm (G/S không có BP bảo hành độc lập) Nợ 352 40 Có 154 40 Dự phòng bảo hành Nợ 641 60 Có 352 60 Năm 2020: Doanh thu bán SP M Nợ 131 1540 Có 511 1400 Có 333 140 Kết chuyển chi phí bảo hành CP bảo hành trong năm (G/S không có BP bảo hành độc lập) Nợ 352 100 Có 154 100 Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com) lOMoARcPSD|16186758
  • 17. Nợ 641 20 Có 154 20 Dự phòng bảo hành Nợ 641 110 Có 352 110 Năm 2021: Doanh thu bán SP M Nợ 131 990 Có 511 900 Có 333 90 Kết chuyển chi phí bảo hành CP bảo hành trong năm (G/S không có BP bảo hành độc lập) Nợ 352 50 Có 154 50 Dự phòng bảo hành Nợ 641 10 Có 352 10 17.10 (Dự phòng về bảo hành sản phẩm) (đơn vị: đ) Sản phẩm X CP ước tính 100 SP Năm 1 Năm 2 % Số tiền % Số tiền Không hư hỏng - 80% - 60% - Hư hỏng nhẹ 20.000.000 15% 3.000.000 25% 5.000.000 Hư hỏng nặng 50.000.000 5% 2.500.000 15% 7.500.000 Tổng 5.500.000 12.500.000 Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com) lOMoARcPSD|16186758
  • 18. Sản phẩm Y CP ước tính 100 SP Năm 1 Năm 2 Năm 3 % Số tiền % Số tiền % Số tiền Không hư hỏng - 95% - 80% - 50% - Hư hỏng nhẹ 30.000.000 4% 1.200.000 15% 4.500.000 35% 10.500.000 Hư hỏng nặng 60.000.000 1% 600.000 5% 3.000.000 15% 9.000.000 Tổng 1.800.000 7.500.000 19.500.000 Mức dự phòng bảo hành Năm N 154 352 641 15 2 9.500.00 0 16.400.00 0 64 1 106.000.00 0 641 154 16.400.000 34 4 4.500.00 0 106.000.00 0 352 106.000.000 Sản phẩm X Năm N Năm N+1 Sản lượng 200 180 CPBH ước tính phải chi ra cho số sản phẩm bán ra năm nay 25.000.000 22.500.000 Sản phẩm Y Năm N Năm N+1 Sản lượng 300 320 CPBH ước tính phải chi ra cho số sản phẩm bán ra năm nay 81.000.000 144.900.000 Tổng 106.000.000 167.400.000 Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com) lOMoARcPSD|16186758
  • 19. 111 2.400.00 0 SP X: Nợ 154 11.000.000 Có 621 6.000.000 Có 622 3.000.000 Có 627 2.000.000 Nợ 641 11.000.000 Có 154 11.000.000 SP Y: Nợ 154 5.400.000 Có 621 3.500.000 Có 622 1.500.000 Có 627 400.000 Nợ 641 5.400.000 Có 154 5.400.000 Chi phí dự phòng bảo hành SP Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com) lOMoARcPSD|16186758
  • 20. Nợ 641 106.000.000 Có 352 106.000.000 Năm N+1 154 352 641 152 38.000.0 00 60.000.0 00 64 1 15 4 42.000. 000 106.000.0 00 15 4 18.000.000 344 14.000.0 00 103.400.0 00 641 35 2 103.400.00 0 111 8.000.00 0 42.000. 000 103.400.0 00 60.000.0 00 167.400.0 00 SP X: Nợ 154 32.000.000 Có 621 18.000.000 Có 622 8.000.000 Có 627 6.000.000 Nợ 352 22.400.000 (trừ vào DP 70%) Nợ 641 9.600.000 Có 154 32.000.000 Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com) lOMoARcPSD|16186758
  • 21. SP Y: Nợ 154 28.000.000 Có 621 20.00.000 Có 622 6.000.000 Có 627 2.000.000 Nợ 352 19.600.000 (trừ vào DP 70%) Nợ 641 8.400.000 Có 154 28.000.000 Chi phí dự phòng bảo hành SP Nợ 641 103.400.000 Có 352 103.400.000 17.11 NV1: Trích quỹ khen thưởng và quỹ phúc lợi Nợ 421 50000 Có 3531 25000 Có 3532 25000 NV2: Trích thêm quỹ khen thưởng, phúc lợi, giảm lợi nhuận sau thuế năm trước Nợ 4211 20000 Có 3531 10000 Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com) lOMoARcPSD|16186758
  • 22. Có 3532 10000 NV3: Dùng quỹ phúc lợi mua sắm TSCĐ cho hoạt động phúc lợi Nợ 211 55000 Có 112 55000 NV4: Chi tiền mặt khen thưởng cho cán bộ công nv và cho trợ cấp khó khắn cho 1 số CN ở PXSX Nợ 3531 20000 Nợ 3532 5000 Có 111 25000 17.12: Kế tóan không trình bày trên BCTHTC mà chỉ trình bày trên TMBCTC, Vì đây là khỏan nợ tiềm tàng, chưa có cơ sở tin cậy để ước tính sự việc chắc chắn sẽ xảy ra. Downloaded by Cuc Thu (thucuc070393@gmail.com) lOMoARcPSD|16186758