Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Tom tat hang hoa
1. - Phipthủytinh( Phípvàng) ( độ dày: 0.5, 0.8, 1, 1.5, 2, 3, 4, 5, 8, 10, 12, 15, 20, 25, 30, 35, … 50)
1x2m 2.15
- Phíp Bakelite ( Phípcam) (1, 2, 3, 5, 8, 10, 12, 15, 20, 25, 30, 35, … 50) 1030x2070mm 1.5
- Phíp Vải (nâuvải) ( 3, 5, 8, 10, 12, 15, 20, 25, 30, 35, … 50) 1x2m 1.53
- Phíp sừng(nâu) ( 3, 5, 8, 10, 12, 15, 20, 25, 30, 35, … 50) 1x2m 1.5
- Phíp ngọc FE4 (xanhngọc) ( độ dày: 0.5, 0.8, 1,1.5, 2, 3, 4, 5, 8, 10, 12, 15, 20, 25, 30, 35, … 50)
1x 1.2m 2.15
- Đá rutom(Đen) ( 3, 4,5,6, 8, 10, 12, 15, 20) 1.220x 2440mm 1.95
Trọng lượng:CT: dài x rỗng x cao x tỷ trọng
Tư vấn:
1. ứng dụng
2. Dải nhiệtđộ
3. Độ dày
Phíp
thủytinh
Phíp
Bakelite
Phíp vải Phíp sừng Phíp ngọc
FE4
Đá rutom Tính chất
Cách điện, chịu nhiệt, sử dụng trong CN điện tử bán dẫn
150-180 150-180 150-180 150-180 220-250 300-320 Chịunhiệt
nt nt 10,12,15,20,
25,30,35,…55
,60,70,80,…200
Dài 1m
nt nt nt Dạng phi
Vi mạch
điệntử
bán dẫn
CN Cơ khí
Công
nghiệpđiện
(nắptủ
điện,bảng
điện..)
Vi mạch
điệntử
bán dẫn,
gia côngcơ
khí
Công
nghiệpvũ
trụ, công
nghiệp
hang
không,gia
công cơ khí
Ứng dụng
2. Tính
chất
PTFE (Teflon) PP PVC PEEK PU MC PA POM Tên
nhựa
Màu trắng Màu trắng Xanhghi,
trắng ngà,
màu trắng
tinh
Xám
ghi
Xanh
nõn
chuối
XanhLam,
nước biển
Màu ngà Trắng, Đen Màu
sắc
1000x1000
tinh
1020x1020 thô
1200x2400
1000x2000
1200x2400
1000x2000
Ko
quan
tâm
1000x
40000
với từ
2-8.
1mx1m
từ 10
đến100
1000x2000 1000x2000 1000x2000 (TQ)
600x2000 (HQ)
Kích
thước
1,2,3,4,5,8,
10,12,15,20,
25…50
Từ 3 đến
100
Từ 3 đến
30
Cuộn
được từ
<8mmm
- dày
đến100
Từ 5 đến
50
Từ 5 đến
50
Từ 8 đến50.
5mm HQ có
Dày
230 – 250’ Tất cả ko quá100 Nhiệt
độ
Trơn chỉ sau
kimcương,
chịuhóa chất
Hơi trơn, giòn,
dễ gia công
địnhhình, dễ
sản xuất,giá
thànhthấp
Đặc
tính
Làm chi tiết
chịunhiệt
(zong,phớt…),
cách điện,Làm
bạc,Ứngdụng
trong y học,
thực phẩm,CN
hóa chất, cách
điện
Có khả
năng hàn
được, ứng
dụngtrong
công
nghiệp
hóa chất,
có que hàn
Có khả
năng hàn
được
thànhbồn
bể chứa
hóa chất,
có que hàn
ứng dụng
trong công
nghiệp
hóa chất
Làm đồ jig,đồ
khuôngá,…
Ứng
dụng
2.42 0.95 1.75 1.35 1.35 1.5 Tỷ
trọng
Cây và tấm Cây và tấm Dạng
8,10,12,15,20, Từ 8 đến Từ 10 đến Từ 10 Từ 10 đến Từ 10 đến 6,8,10,12,15,20, Phi
3. 25,30,35,…55
,60,70,80,…200
250 30 ít hàng đến250 200 200 25,30,35,…55
,60,70,80,…200
Phi nào dưới 20 sẽ đắt hơn phi bình thườnglà15 đến 20%
Côngthức tính khối lượngdạngphi:
(RxRx3,14xLx tỷtrọng)x1000000
4. Nhôm
Tên A5052 A6061 A1050
Độ cứng H( 32-34), H61 H(95) H( 14-23)
Độ dày 1,1.5,2,3,4,5,6,8,10
12,15,20,25…100
5(chỉ hàn quốc),6
,8,10,12,15,20,25…100
0.17,0.33,0.43,0.53
0.75(Dạng cuộn)
,0.95,1.95,2.95,3.95,4.95
Giá Nhập63 bán 67 Nhập65 bán 68,69 Nhập56.5 bán66
Kích thước 1200x2400bỏ –
1250x2500 –
1500x3000
1250x2500 1m(1.2m)x cuộn tròn
>50kg thì bán
1200x2400 (độ dày0.95-4.95) dạng
tấm
Màu sắc Kimloại
Tiêuchuẩn GB/T 3190-2008,EN485;ISO9001:2008
Tính năng Chốngăn mòn,khả năng hàn
Ưu điểm Nhẹ bềndễ gia công,khônghan dỉ, độ bềncơ học cao, thẩm mĩ đẹp,dễ sơn,dễ anot,
dễ mạ, dễ đúc
Ứng dụng - CN chế tạo máy: giacông chi tiếtmáy,đồ gá,
- CN điệntử: Bọc bảo ôn, baobì, dâyđiện,vi mạch, luyệnkim,
- CN bán dẫn
- CN nặng: Chi tiếtmáy sử dụngvới yêucầu nhẹ bềnchịunhiệtđộ cao, tản nhiệt
- CN luyệnkim
- CN hàng khôngvũ trụ: giacông vỏ tênlửa
- CN ô tô, xe máy,đóng tàu
- Trang trí nội ngoại thất
- Máy móc gia dụng:Tủ lạnh,lò vi sóng,thiếtbị âm thanh,vv.
- Các thiếtbị điệntử tiêudùng:điệnthoại di động, máy ảnh kỹ thuậtsố, MP3, U đĩa,
vv
Tỷ trọng 2.72
Dạng phi 10,12,15,20,25,30,25,…55,60,70,80,90…500
Dài 1m, 3m.
KL: (RxRx3,14xLx tỷtrọng)x1000000
Dạng tròn; 93000 /kg phi từ 20 đến 100
100 000 /kg phi 100 đến200 120 giốngphi nhỏ115
Kích thước 3 m
Cách viếtbài:
- Tênsản phẩm -> tênEN-VN
- Số điệnthoại,địachỉ
- Giới thiệucôngty -> giới thiệusp+ giới thiệukíchthướngmàu sắc+ tỷ trọng+nhiệtđộ+ Ưu điểm
+ Ứngdụng + Tính chất vậtlý hóa học + ứng dụngtrong công nghiệp
- Liênhệ với chúng tôi để biếtthêmthôngtinvà hỗ trợ kỹ thuật.
- Địa chỉ: -> Khovà văn phòng.
- Sđt + Mail + máy bàn