1. 18
và giao phấn v.v. Đánh giá (evaluation) liên quan tới việc so sánh hiệu
quả thí nghiệm của các kiểu gene (các dòng) mới được tạo ra với các
giống hiện có. Công việc này có thể mất vài năm thử nghiệm ở nhiều khu
vực để thu được một ước lượng về tính ổn định của các dòng mới. Nếu
như một dòng mới được tạo ra này là tốt hơn, vượt trội hơn các giống hiện
có thì nó sẽ được phóng thích với tư cách là một giống mới cho trồng trọt
đại trà. Lợi ích từ giống mới này chỉ có thể thu được khi giống mới được
nhân giống và phân phối cho các nhà nông. Các chức năng này được tiến
hành bởi các cơ quan trung ương có thẩm quyền.
Các mục tiêu của chọn giống thực vật:
Chọn giống cây trồng nhằm mục đích cải thiện các đặc tính của thực
vật sao cho chúng ngày càng đáp ứng được hiệu quả mong muốn về mặt
nông học và kinh tế. Các mục tiêu đặc thù thường sai khác rất lớn tuỳ
thuộc vào loại cây trồng được nghiên cứu. Dưới đây nêu tóm tắt các mục
tiêu chính của chọn giống thực vật (phỏng theo Singh 1986):
(1) Năng suất cao: Hầu hết các chương trình chọn giống nhằm vào
việc tăng năng suất cây trồng. Kết quả là đã tạo ra được các kiểu gene có
hiệu quả hơn, ví dụ: các giống lai ở ngô (Zea mays), lúa (O. sativa), v.v.
(2) Chất lượng tốt: Chất lượng của sản phẩm cây trồng xác định sự
phù hợp của nó đối với các nhu cầu sử dụng khác nhau. Vì vậy, chất lượng
là một khía cạnh quan trọng đối với các nhà chọn giống thực vật. Các tính
trạng chất lượng ở các giống khác nhau là khác nhau, ví dụ: kích thước
hạt, màu sắc, chất lượng xay xát ở lúa mỳ (Triticum aestivum); chất lượng
nấu nướng ở lúa (O. sativa); kích thước, màu sắc và hương vị của quả;
hàm lượng protein ở ngũ cốc và rau đậu; hàm lượng lysine ở ngũ cốc; v.v.
Thực ra, việc cung cấp các giống mới cho sản lượng cao đôi khi không
phải do sự cải tiến đặc thù như khả năng kháng bệnh mà là kết quả của
hiệu suất sinh lý cao hơn nói chung. Chẳng hạn, từ lâu những nỗ lực nhằm
sản xuất đường từ cây củ cải đường (Beta vulgaris) đã không thành công
chủ yếu bởi vì hàm lượng đường trong các giống sẵn có lúc đó là thấp, nói
chung dưới 7%. Gần hai thế kỷ sau, các giống mới được tạo ra có khả
năng cho hàm lượng đường ổn định ở mức 15-18% (Allard 1976).
(3) Kháng sâu bệnh: Các giống kháng sâu bệnh được coi là rẻ nhất và
phương pháp thông thường nhất được dùng để kiểm soát sâu bệnh. Các
giống kháng không chỉ gia tăng mà còn ổn định năng suất.
(4) Chống chịu các stress vô sinh: Việc tạo ra các giống mới có khả
năng chống chịu các điều kiện bất thuận của ngoại cảnh (như khô hạn,
lạnh, úng, mặn...) đã góp phần tăng đáng kể sản lượng lúa gạo ở nước ta