More Related Content
Similar to Thành phần dinh dưỡng thịt, trứng, cá, đồ biển (8)
Thành phần dinh dưỡng thịt, trứng, cá, đồ biển
- 1. Tên Carb (g) Fat (g) Fat bão hoà (g) Protein (g) Calo (kcal)
Ba chỉ / ba rọi (nước
ngoài)
0 53 19 9 518
Ba chỉ / ba rọi (việt) 0 21.5 0 16.5 260
Bắp bò 0 6 2.5 34 201
Chim cút, thịt và mỡ 0 12 3 20 192
Chim cút, thịt 0 5 1 22 134
Chân gà, thịt và da 0 12 3 18 187
Chân gà, thịt 0 4 1 20 120
Chân ếch 0 0 0 16 73
Cua biển (xanh) 0 2 0 18 87
Cua nữ hoàng 0 1 0 19 91
Cua vua Alaska 0 0.6 0 18 84
Cá chim 0 8 3 17 146
Cá chép 0 5.5 1 18 127
Cá cơm 0 4.8 1.3 20.4 131
Cá mè 0 6 1 18 127
Cá mú 0 1 0 19 92
Cá nục (?) 0.5 7 0 24 114
Cá rô phi 0 2 1 20 96
Cá thu thái bình dương
0 8 2 20 158
Cá thu tây ban nha 0 6 2 19 139
Cá thu vua 0 2 0 20 105
Cá thu đại tây dương 0 14 3.5 19 205
Cá Tra/basa 0 0 2 23 125,170
Cá đối 0 4 1 19 117
Cánh gà, thịt và da 0 16 4 18 222
Cánh gà, thịt 0 4 1 22 126
Cẳng gà, thịt và da 0 9 2 19 161
Cẳng gà, thịt 0 3 1 21 119
Cổ gà, thịt và da 0 26 7 14 297
Cổ gà, thịt 0 9 2 18 154
Da gà 0 32 9 13 349
Dạ dày bò 0 3.5 1 12.5 85
Dạ dày lợn 0 10 4 17 159
Gan bò 4 4 1 20 135
Gan gà 0 5 2 17 116
Gan lợn 2 4 1 21 134
Gan vịt 4 5 1 19 136
Hến 4 2 0.7 12 86
Lá lách 0 3 1 18 100
Lưng gà, thịt và mỡ 0 29 8 14 319
Lưng gà, thịt 0 6 2 20 137
Lươn, cá chình 0 12 2.5 19 184
Thành phần dinh dưỡng thịt, trứng, cá, đồ biển
- 2. Lưỡi bò 4 16 7 15 224
Lưỡi lợn 0 17 6 16 225
Móng lợn 0 13 4 23 212
Mỡ bò 0 94 52 2 854
Mỡ lá lợn 0 94 45 2 857
Mực nang 1.2 1.2 0 16.5 79
Mực ống 3.5 0 0 14 93
Nghêu 3 1 0 13 74
Phổi bò 0 3 1 16 92
Phổi lợn 0 3 1 14 85
Ruột non 0 17 8 8 182
Sò 5 0 1 13 79
Sườn bò (nạc và mỡ) 0 26 11 17 306
Tai lợn 1 15 5 22 234
Thận bò 0 3 1 18 103
Thận lợn 0 3 1 16 100
Thắt thăn lợn (nạc và
mỡ)
0 13 4 20 198
Thắt thăn lợn (nạc) 0 6 2 21 143
Thịt bò tươi (cả con – cả
nạc lẫn mỡ)
0 22.5 9 17.5 278
Thịt chân lợn (nạc và
mỡ – phần phía hông)
0 16 5.5 19 222
Thịt chân lợn (nạc và
mỡ)
0 19 7 17.5 245
Thịt chân lợn (nạc –
phần phía hông)
0 5 2 21 137
Thịt chân lợn (nạc) 0 5.5 2 20.5 136
Thịt dê 0 2 1 21 109
Thịt gà xay 0 8 2 17 143
Thịt má lợn 0 70 25 6 655
Thịt sườn (nạc và mỡ)
0 23 7.5 15.5 277
Thịt thăn bò (phần nạc)
0 6 2 21 142
Thịt trâu 0 1 0 20 99
Thịt vai (nạc và mỡ) 0 18 6 17 236
Thịt vai (nạc) 0 7 2 20 148
Thịt ức bò (nạc và mỡ)
0 19 7.5 18.5 251
Thịt ức bò (phần nạc) 0 7 2.5 21 155
Tim bò 0 3.5 1.7 18 112
Tim gà 1 9 3 16 153
Tim lợn 1 4 1 17 118
Trứng chim cút sống 0 11 4 13 158
Trứng cá 4 18 4 25 252
Trứng gà bác 2 12 4 11 167
- 3. Trứng gà kho, rim 1 10 3 13 142
Trứng gà luộc 1 11 3 13 155
Trứng gà omelet 1 12 3 11 157
Trứng gà rán 1 15 4 14 196
Trứng gà sống, lòng
trắng
1 0 0 10 47
Trứng gà sống, lòng đỏ
4 27 10 16 317
Trứng gà sống 1 10 3 13 143
Trứng gà tây 1 12 4 12 171
Trứng ngỗng sống 1 13 4 14 185
Trứng vịt lộn 1 12 0 17 226
Trứng vịt sống 1 14 4 13 185
Tôm hùm gai 2.4 1.5 0 20.5 112
Tôm hùm phương bắc 0.7 0.7 0 19 90
Tôm 0 0 0 16 100
Vịt hoang dã, thịt và da
0 15 5 17 211
Vịt nuôi, thịt và da 0 39 13 11 404
Vịt nuôi, thịt 0 6 2 18 132
Óc bò 1 11 2.5 11 143
Óc lợn 0 9 2 10 127
Đuôi lợn 0 33 12 18 378
Đùi gà, thịt và da 0 15 4 17 211
Đùi gà, thịt 0 4 1 20 119
Ốc 3.5 0 0 18 89
Ức gà, thịt và da 0 9 3 21 172
Ức gà, thịt 0 1 0 23 110