1. HUYỆN CÁT HẢI (8.13)
ĐVT: 1000 đồng/m2
Đoạn đường Giá đất ở Giá đất sản xuất, kinh doanh
Loại
Tên đơn vị phi nông nghiệp
STT đô
hành chính
thị Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT1 VT2 VT3 VT4
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Thị trấn Cát Bà
Ngã ba Áng Sỏi
1 Đường tỉnh 356 IV Địa phận TT Cát Bà 3.500 2.800 2.100 1.750 1750 1400 1050 875
(số nhà 484)
Đỉnh dốc Đá Lát (cột
2 Phố Hà Sen IV Đỉnh dốc Bà Thà 2.500 1250 0 0 0
điện cao thế 214)
Ngã ba Áng
3 Phố Hà Sen IV Đỉnh dốc Bà Thà 3.000 2.400 1.800 1.500 1500 1200 900 750
Sỏi (số nhà 488)
Ngã 3 Áng Sỏi (số Hết Nghĩa trang
4 Phố Hà Sen IV 3.500 2.800 2.100 1.750 1750 1400 1050 875
nhà 486) liệt sỹ (số 424)
Hết Ngã 3 Công ty
Giáp Nghĩa trang liệt
5 Phố Hà Sen IV xây dựng cũ (số 4.500 3.600 2.700 2.250 2250 1800 1350 1125
sỹ
nhà 256)
Ngã ba thị trấn Cát
6 Phố Hà Sen IV Số nhà 254 5.000 4.000 3.000 2.500 2500 2000 1500 1250
Bà (số nhà 2)
Ngã ba thị trấn Cát Chi cục thuế Cát
7 Đường 1-4 IV 6.000 4.800 3.600 3.000 3000 2400 1800 1500
Bà (số nhà 2) Hải (số nhà 62)
Hết Công ty cổ
Chi cục thuế Cát Hải
8 Đường 1-4 IV phần Chương 9.000 7.200 5.400 4.500 4500 3600 2700 2250
(số nhà 64)
Dương (số nhà 94)
Hết Ngã ba cảng
Giáp Cty CP Chương
9 Đường 1-4 IV cá Cát Bà (số nhà 10.000 8.000 6.000 5.000 5000 4000 3000 2500
Dương (số nhà 96)
165)
Hết ngã ba Chùa
Số nhà 166 (ngã ba
10 Đường 1-4 IV Đông (cột điện cao 16.000 12.800 9.600 8000 6400 4800 0
cảng cá, đường 1-4)
thế 292)
Ngã ba Chùa Đông Giáp cửa hầm
11 Đường 1-4 IV 15.000 12.000 7500 6000 0 0
(cột điện cao thế 292) quân sự
Cuối đường (Cát
12 Đường 1-4 IV Cửa hầm quân sự 12.000 9.600 6000 4800 0 0
Cò 3)
Ngã ba Chùa Đông Cuối đường (Cát
13 Đường Cát Tiên IV 15.000 12.000 7500 6000 0 0
(cột điện cao thế 292) cò 1&2)
Hết Khách sạn
Khách sạn Yến
14 Phố Núi Ngọc IV Thành Công I (số 15.000 12.000 7500 6000 0 0
Thanh (số nhà 3)
nhà 39)
1
2. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Thị trấn Cát Bà
Khách sạn Anh Hết trường Tiểu
15 Phố Núi Ngọc IV 12.000 9.600 7.200 6000 4800 3600 0
Thuận (số nhà 41) học Chu Văn An
hết Trường Tiểu học
16 Phố Núi Ngọc IV Hết số nhà 162 10.000 8.000 6.000 5000 4000 3000 0
Chu Văn An
Hết khách sạn
Ngõ tiếp giáp số nhà
17 Phố Núi Ngọc IV Thành Công II (số 12.000 9.600 6000 4800 0 0
164
nhà 283)
Giáp khách sạn
Khách sạn Thái Long
18 Phố Núi Ngọc IV Cát Bà Dream (số 15.000 12.000 9.000 7500 6000 4500 0
(số nhà 285)
nhà 315)
Khách sạn Hương
19 Phố Núi Ngọc IV Từ số nhà 1 15.000 12.000 7500 6000 0 0
Sen (số nhà 9)
Tuyến đường
20 vòng lô II Núi IV Đầu đường Cuối đường 6.000 4.800 3000 2400 0 0
Ngọc
21 Đường Núi Xẻ IV Đầu đường Cuối đường 5.000 4.000 2500 2000 0 0
Ngã Ba TT Cát Bà Hết Ngân hàng
22 Phố Cái Bèo IV 6.000 4.800 3.600 3.000 3000 2400 1800 1500
(số nhà 1) NN&PTNT Cát Bà
Sau Ngân hàng
23 Phố Cái Bèo IV Trạm bơm Áng Vả 3.000 2.400 1.800 1.500 1500 1200 900 750
NN&PTNT Cát Bà
Giáp Ngân hàng
24 Phố Cái Bèo IV Hết ngã ba Núi Xẻ 4.500 3.600 2.700 2.250 2250 1800 1350 1125
NN&PTNT
25 Phố Cái Bèo IV Giáp ngã ba Núi Xẻ Hết số nhà 212 4.000 3.200 2.400 2.000 2000 1600 1200 1000
26 Phố Cái Bèo IV Số nhà 214 Đầu cầu Cái Bèo 9.000 7.200 5.400 4500 3600 2700 0
Cổng chợ chính (số
27 Phố Tùng Dinh IV Hết số nhà 19 12.000 9.600 7.200 6000 4800 3600 0
nhà 01)
28 Phố Tùng Dinh IV Số nhà 20 Hết số nhà 70 9.000 7.200 5.400 4500 3600 2700 0
Hết Trụ sở ban
29 Phố Tùng Dinh IV Số nhà 71 quản lý Cảng cá 6.500 5.200 3.900 3.250 3250 2600 1950 1625
Cát Bà
Hết Cty TNHH
Giáp Trụ sở ban quản
30 Phố Tùng Dinh IV thuỷ sản Đức 9.000 7.200 4500 3600 0 0
lý Cảng cá Cát Bà
Giang
2
3. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Thị trấn Cát Bà
Công ty đóng tàu Hạ Hết Trạm Kiểm
31 Phố Tùng Dinh IV 6.500 5.200 3.575 3250 2600 1787,5 0
Long ngư
Thị trấn Cát Hải
Hết Ngã ba đường
32 Đường huyện IV Nhà chờ Bến Gót 2.500 2.000 1.500 1.250 1250 1000 750 625
tỉnh 356
Hết Nghè Đôn
33 Đường huyện IV Đầu đường 2.200 1.760 1.320 1.100 1100 880 660 550
Lương
Công an huyện Cát
34 Đường huyện IV Nghè Đôn Lương 3.000 2.400 1.800 1.500 1500 1200 900 750
Hải ( cơ sở 2)
Công an huyện Cát Ngã ba vào trường
35 Đường huyện IV 3.500 2.800 2.100 1.750 1750 1400 1050 875
Hải (cơ sở 2) THCS TT Cát Hải
Ngã ba vào trường
36 Đường huyện IV Gồ Đồng Sam 3.000 2.400 1.800 1.500 1500 1200 900 750
THCS TT Cát Hải
37 Đường tỉnh 356 IV Trạm Biến áp số 2 Ngã ba kè du lịch 3.500 2.800 2.100 1.750 1750 1400 1050 875
Giáp Sân vận động
38 Đường tỉnh 356 IV Ngã ba kè du lịch 3.000 2.400 1.800 1.500 1500 1200 900 750
TT Cát Hải
Sân vận động TT Cát Ngã ba đường 356
39 Đường tỉnh 356 IV 1.800 1.440 1.080 900 900 720 540 450
Hải (Bến Gót)
Ngã ba đi xã Đồng
40 Đường tỉnh 356 IV Gồ Đồng Sam 1.800 1.440 1.080 900 900 720 540 450
Bài đường 356
Sau Ngân hàng NN Hết Bưu điện Cát
41 Đoạn đường IV 3.200 2.560 1.920 1.600 1600 1280 960 800
và PTNT Hải cũ
3