TCVN 13594-1:2022 đượcbiên soạn trên cơ sở tham khảo Tiêu chuẩn thiết kế kết cấu công trình của
châu Âu EN 1990-2002.
Tiêu chuẩn này là một phần của bộ tiêu chuẩn thiết kế cầu đường sắt, gồm 10 phần như sau:
- TCVN 13594-1:2022 Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350 km/h - Phần 1: Yêu cầu
chung
- TCVN 13594-3:2022 Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350 km/h - Phần 3: Tải trọng và
tác động
- TCVN 13594-4:2022 Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350 km/h - Phần 4: Phân tích
và đánh giá kết cấu
- TCVN 13594-5:2022 Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350 km/h - Phần 5: Kết cấu bê
tông
- TCVN 13594-6:2022 Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350 km/h - Phần 6: Kết cấu
thép
- TCVN 13594-7:2022 Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350 km/h - Phần 7: Kết cấu liên
hợp thép- bê tông cốt thép
- TCVN 13594-8:2022 Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350 km/h - Phần 8: Gối cầu,
Khe co giãn, Lan can
- TCVN 13594-9:2022 Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350 km/h - Phần 9: Địa kỹ
thuật và nền móng
- TCVN 13594-10:2022 Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350 km/h - Phần 10: Cầu chịu
tác động của động đất
Phân Tích So Sánh Tiêu Chuẩn Eurocode và
Trung Quốc (GB/TB) trong Thiết Kế Đường
Sắt Cao Tốc và Metro
Tóm tắt
Báo cáo này trình bày một phân tích tổng hợp, chuyên sâu về ưu và nhược điểm của hai hệ thống tiêu
chuẩn kỹ thuật hàng đầu thế giới trong lĩnh vực đường sắt: Eurocode của châu Âu và hệ thống tiêu chuẩn
quốc gia của Trung Quốc (GB/TB). Báo cáo làm rõ những khác biệt cốt lõi không chỉ ở các thông số kỹ
thuật mà còn ở triết lý thiết kế nền tảng, từ đó đưa ra các khuyến nghị chiến lược cho các nhà hoạch định
2.
chính sách, chủđầu tư và đơn vị tư vấn khi lựa chọn một bộ tiêu chuẩn cho các dự án đường sắt cao tốc
(ĐSCT) và metro.
Phân tích cho thấy sự khác biệt cơ bản giữa hai hệ thống không nằm ở việc hệ thống nào "tốt hơn" hay
"kém hơn", mà là chúng được tối ưu hóa cho các mục tiêu khác nhau. Eurocode, với triết lý thiết kế dựa
trên hiệu năng (performance-based), mang lại sự linh hoạt vượt trội, thúc đẩy đổi mới và được công nhận
rộng rãi trên toàn cầu. Điều này làm cho Eurocode trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án có kết cấu
phức tạp, độc đáo và yêu cầu khả năng tương tác quốc tế cao. Ngược lại, hệ thống tiêu chuẩn GB/TB của
Trung Quốc, với cách tiếp cận mang tính quy định chi tiết (prescriptive), tập trung vào việc tiêu chuẩn
hóa và tính thực tiễn. Triết lý này đã chứng tỏ hiệu quả phi thường trong việc triển khai mạng lưới ĐSCT
lớn nhất thế giới với tốc độ và chi phí được kiểm soát, phù hợp với các dự án quy mô lớn, yêu cầu triển
khai nhanh và đồng bộ.
Báo cáo kết luận rằng việc lựa chọn giữa Eurocode và GB/TB là một quyết định chiến lược, phụ thuộc
vào các mục tiêu quốc gia, đặc thù dự án, năng lực kỹ thuật của địa phương và tầm nhìn về hội nhập quốc
tế. Các khuyến nghị cuối cùng cung cấp một ma trận quyết định, hướng dẫn các bên liên quan lựa chọn hệ
thống tiêu chuẩn phù hợp nhất để đảm bảo an toàn, hiệu quả và sự thành công bền vững của dự án.
Triết lý Thiết kế Nền tảng và Các Tác động
Sự khác biệt giữa hai hệ thống tiêu chuẩn không chỉ là những chi tiết kỹ thuật mà bắt nguồn từ hai triết lý
thiết kế hoàn toàn khác nhau. Việc lựa chọn một bộ tiêu chuẩn không đơn thuần là quyết định kỹ thuật,
mà là một quyết định chiến lược định hình toàn bộ hệ sinh thái của dự án, từ khâu thiết kế, thẩm định, thi
công đến vận hành và bảo trì.
Khung Thiết kế Dựa trên Hiệu năng của Eurocode: Tập trung vào "Tại sao"
● Nguyên tắc cốt lõi: Eurocode tập trung vào việc xác định các mục tiêu và yêu cầu về hiệu năng cần
đạt được, thay vì quy định chính xác cách thức thực hiện. Các tiêu chuẩn này đưa ra các mục tiêu an
toàn và hiệu suất mong muốn (ví dụ: kết cấu phải ổn định trong một khoảng thời gian nhất định khi
có hỏa hoạn, hoặc phải đảm bảo sơ tán an toàn), và trao cho các kỹ sư sự linh hoạt để lựa chọn vật
liệu, phương pháp phân tích và giải pháp kết cấu để đạt được các mục tiêu đó.1
Cách tiếp cận này
trái ngược hoàn toàn với các quy chuẩn mang tính quy định chi tiết (prescriptive), vốn chỉ rõ các
bước, vật liệu và phương pháp cụ thể phải tuân theo.3
● Ưu điểm:
○ Thúc đẩy Đổi mới và Linh hoạt: Cách tiếp cận này cho phép sử dụng các vật liệu mới, vật liệu
composite tiên tiến và các thiết kế kiến trúc độc đáo (ví dụ: cầu có kết cấu phức tạp, nhà ga
metro nhịp lớn) mà có thể không tuân thủ các quy định cứng nhắc.1
Điều này đặc biệt quan
3.
trọng đối vớicác công trình phức tạp hoặc mang tính biểu tượng.1
○ Tối ưu hóa Nguồn lực: Bằng cách cho phép các giải pháp được điều chỉnh riêng cho từng rủi
ro và yêu cầu cụ thể của dự án, thiết kế dựa trên hiệu năng có thể tránh được tình trạng "thiết kế
thừa", dẫn đến việc sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn và có khả năng kinh tế hơn.1
● Nhược điểm & Yêu cầu:
○ Đòi hỏi Chuyên môn Cao: Việc triển khai thiết kế dựa trên hiệu năng yêu cầu kiến thức
chuyên sâu về phân tích phức tạp, mô phỏng tinh vi và đánh giá rủi ro (ví dụ: mô hình hóa cháy,
phân tích kết cấu phi tuyến). Điều này thường đòi hỏi phải thuê các chuyên gia tư vấn chuyên
ngành, làm tăng chi phí trong giai đoạn thiết kế.1
○ Phức tạp trong Phê duyệt: Quá trình thẩm định và phê duyệt của cơ quan chức năng có thể
phức tạp và tốn nhiều thời gian hơn. Các cơ quan quản lý thường yêu cầu một khối lượng lớn
tài liệu chứng minh và xác thực để chấp thuận các giải pháp thay thế hoặc "tương đương".1
○ Trách nhiệm Đạo đức và Kiểm soát Chất lượng Cao: Cách tiếp cận này đặt trách nhiệm
nặng nề lên vai kỹ sư thiết kế trong việc đảm bảo an toàn và đòi hỏi quy trình kiểm soát chất
lượng nghiêm ngặt trong suốt vòng đời dự án.1
Cách tiếp cận Quy định Chi tiết của Trung Quốc (GB/TB): Tập trung vào
"Như thế nào"
● Nguyên tắc cốt lõi: Tiêu chuẩn Trung Quốc nhấn mạnh các yêu cầu rõ ràng, chi tiết về sản xuất, vật
liệu và các thông số thiết kế. Chúng cung cấp các chỉ số kỹ thuật và phương pháp cụ thể một cách
trực tiếp, ưu tiên tính khả thi và dễ áp dụng.7
Các công thức tính toán hoặc quá trình suy luận thường
không được trình bày, thay vào đó, tiêu chuẩn tập trung vào các yêu cầu cuối cùng, có thể thực hiện
ngay.7
● Bối cảnh hình thành: Cách tiếp cận này là yếu tố then chốt cho sự phát triển mạng lưới ĐSCT của
Trung Quốc với quy mô chưa từng có. Việc tiêu chuẩn hóa công nghệ và quy trình là một chiến lược
có chủ đích nhằm đẩy nhanh tiến độ xây dựng, đảm bảo tính nhất quán trên một lãnh thổ rộng lớn và
quản lý một chương trình khổng lồ, đa diện.8
● Ưu điểm:
○ Triển khai Nhanh và trên Quy mô lớn: Các thiết kế được tiêu chuẩn hóa, mang tính quy định
chi tiết cho phép giai đoạn thiết kế và thi công diễn ra nhanh hơn, vì chúng dựa trên các giải
pháp đã được chứng minh và có thể lặp lại. Điều này cực kỳ hiệu quả đối với các mạng lưới lớn
có nhiều kết cấu tương tự nhau (ví dụ: cầu cạn, thiết kế nhà ga tiêu chuẩn).
○ Rõ ràng và Giảm thiểu Mơ hồ: Cung cấp các hướng dẫn "cầm tay chỉ việc", giúp giảm thiểu
sai sót trong thiết kế và đơn giản hóa quá trình xác minh, phê duyệt cho các dự án tiêu chuẩn.3
○ Kiểm soát Chi phí trên Quy mô lớn: Tiêu chuẩn hóa cho phép đạt được lợi thế kinh tế theo
quy mô trong việc mua sắm vật liệu, sản xuất các cấu kiện (như dầm cầu) và các quy trình xây
dựng.
● Nhược điểm:
○ Hạn chế Linh hoạt và Đổi mới: Có thể cản trở việc sử dụng các thiết kế hoặc vật liệu phi
truyền thống và có thể không phù hợp với các kết cấu độc đáo hoặc phức tạp, nơi các giải pháp
4.
tiêu chuẩn khôngthực tế.3
Các tiêu chuẩn này bị chỉ trích là có "quá nhiều chi tiết và tính linh
hoạt kém".7
○ Nguy cơ Áp dụng Máy móc: Cách tiếp cận quy định chi tiết đôi khi có thể dẫn đến việc các kỹ
sư chỉ ghi nhớ các quy tắc thay vì hiểu các nguyên tắc cơ bản, điều này có thể gây ra vấn đề khi
đối mặt với các thách thức nằm ngoài khuôn khổ.4
○ Rủi ro không đảm bảo an toàn tuyệt đối: Mặc dù thường được coi là an toàn, một quy tắc
mang tính quy định chi tiết có thể không bao quát hết tất cả các tình huống. Không có sự đảm
bảo chắc chắn về hiệu năng nếu điều kiện thực tế sai khác so với các giả định mà quy tắc đó dựa
trên.4
Triết lý thiết kế không phải là ngẫu nhiên mà là hệ quả trực tiếp từ bối cảnh phát triển của mỗi hệ thống.
Eurocode phát triển từ nhu cầu hài hòa hóa các nền kỹ thuật đa dạng, trưởng thành trên khắp các quốc gia
châu Âu, khiến cho một cách tiếp cận linh hoạt, dựa trên hiệu năng trở thành một sự cần thiết cả về chính
trị và thực tiễn. Ngược lại, hệ thống GB/TB của Trung Quốc đồng tiến hóa với mục tiêu chiến lược của
nhà nước là xây dựng mạng lưới ĐSCT lớn nhất thế giới trong thời gian kỷ lục. Điều này làm cho một
cách tiếp cận từ trên xuống, mang tính quy định chi tiết và tiêu chuẩn hóa trở thành công cụ hiệu quả nhất
để đạt được mục tiêu cụ thể đó.9
Do đó, việc lựa chọn giữa các tiêu chuẩn này thực chất là lựa chọn giữa
việc áp dụng một khuôn khổ được tối ưu hóa cho sự linh hoạt và thiết kế riêng biệt (Eurocode) so với một
khuôn khổ được tối ưu hóa cho việc triển khai hàng loạt, nhanh chóng và tiêu chuẩn hóa (GB/TB).
Bảng 1: So sánh các Triết lý Thiết kế Cốt lõi
Đặc tính Eurocode (Dựa trên Hiệu
năng)
Trung Quốc GB/TB (Quy
định Chi tiết)
Nguyên tắc cốt lõi Xác định MỤC TIÊU cần đạt
(Tại sao).
Quy định PHƯƠNG PHÁP để
đạt mục tiêu (Như thế nào).
Linh hoạt trong Thiết kế Rất cao. Cho phép các giải
pháp sáng tạo.
Thấp. Yêu cầu tuân thủ các
quy định chi tiết.
Tiềm năng Đổi mới Cao. Khuyến khích sử dụng
vật liệu và công nghệ mới.
Hạn chế. Ưu tiên các giải pháp
đã được kiểm chứng.
Yêu cầu Chuyên môn Kỹ
thuật
Rất cao. Đòi hỏi phân tích và
mô phỏng phức tạp.
Trung bình. Tập trung vào việc
áp dụng đúng các quy tắc.
5.
Quy trình Phêduyệt Phức tạp, cần nhiều tài liệu
chứng minh cho các giải pháp
thay thế.
Đơn giản hơn cho các thiết kế
tiêu chuẩn.
Phù hợp với Công trình
Phức tạp
Rất phù hợp. Kém phù hợp.
Phù hợp với Dự án Tiêu
chuẩn hóa Hàng loạt
Kém hiệu quả hơn. Rất hiệu quả, tối ưu cho tốc độ
và quy mô.
Khả năng Tương tác Quốc tế Cao. Được công nhận và áp
dụng rộng rãi.
Thấp. Hệ thống khép kín, gặp
nhiều rào cản.
Phân tích So sánh về Thiết kế và Phân tích Kết cấu
Đây là phần cốt lõi kỹ thuật của báo cáo, so sánh các yêu cầu kỹ thuật cụ thể trong các lĩnh vực quan
trọng đối với thiết kế ĐSCT và metro.
Thiết kế Kháng chấn và Khả năng Chống chịu (EN 1998 vs. GB 50011)
● Khái niệm tổng thể: Các khái niệm thiết kế kháng chấn chung được ghi nhận là tương tự nhau,
nhưng tồn tại những khác biệt quan trọng trong các chi tiết.11
● Hệ số Địa chấn: Có sự khác biệt đáng kể. Một nghiên cứu chỉ ra rằng với cùng một cường độ động
đất, hệ số địa chấn trong phân tích giả tĩnh theo một tiêu chuẩn cụ thể của Trung Quốc (DZ/T0219-
2006) có thể lớn gấp đôi so với Eurocode 8.12
Điều này cho thấy lực thiết kế kháng chấn có thể thay
đổi đáng kể tùy thuộc vào tiêu chuẩn được sử dụng, gây ra những tác động lớn về chi phí và mức độ
an toàn.
● Loại đất nền và Phổ phản ứng: Cả hai bộ tiêu chuẩn đều sử dụng phổ phản ứng có hình dạng
tương tự. Tuy nhiên, Eurocode sử dụng các hệ số điều chỉnh ($T_B, T_C, T_D, S$) để tùy chỉnh phổ
theo các loại đất nền, trong khi tiêu chuẩn Trung Quốc có một số khác biệt trong việc phân loại đất
nền.11
● Hệ số Tầm quan trọng của Công trình: Cả hai hệ thống đều phân loại công trình thành khoảng
bốn cấp tầm quan trọng dựa trên hậu quả của sự cố sụp đổ. Tuy nhiên, các giá trị cụ thể có thể khác
6.
nhau; ví dụ,hệ số của EN 1998 cho Cấp I (0.8) thấp hơn so với giá trị tương đương trong GB
50068.11
● Độ dẻo và Cốt thép: Đây là một điểm khác biệt quan trọng.
○ Tỷ số Lực nén dọc trục: EN 1998 áp đặt các giới hạn nghiêm ngặt hơn đối với lực dọc trục đã
chuẩn hóa trong cột ($0.55-0.65$) so với GB 50011 ($0.65-0.9$). Yêu cầu lỏng hơn trong tiêu
chuẩn Trung Quốc có thể dẫn đến tiết diện cột nhỏ hơn nhưng có thể khiến chúng dễ bị tổn
thương hơn trong một trận động đất mạnh.11
○ Tỷ lệ Cốt thép dọc: EN 1998 thường yêu cầu tỷ lệ cốt thép dọc tối thiểu cao hơn một chút
trong cả dầm và cột, nhằm mục đích tăng cường độ bền và độ dẻo của kết cấu.11
Những khác biệt trong các chi tiết kháng chấn phản ánh triết lý thiết kế cốt lõi. Các giới hạn nghiêm ngặt
hơn của Eurocode về lực dọc trục và yêu cầu cốt thép tối thiểu cao hơn là các yếu tố mang tính quy định
nằm bên trong một khuôn khổ dựa trên hiệu năng. Đây là những điều khoản "được coi là thỏa mãn" để
đạt được mục tiêu hiệu năng về tính toàn vẹn của kết cấu dưới tác động của động đất. Cách tiếp cận của
tiêu chuẩn Trung Quốc, có khả năng cho phép các cột mảnh hơn, có thể dựa trên dữ liệu thực nghiệm sâu
rộng từ các loại hình xây dựng và vùng địa chấn cụ thể của họ, đánh đổi một phần độ dẻo lý thuyết để lấy
hiệu quả thi công. Do đó, sự lựa chọn ở đây là giữa một thiết kế ưu tiên độ dẻo có thể chứng minh được
thông qua các chi tiết cấu tạo an toàn (Eurocode) và một thiết kế có thể được tối ưu hóa về mặt kinh tế
dựa trên một kho dữ liệu thực nghiệm quy mô quốc gia rộng lớn (GB/TB).
Phân tích Động lực học cho Kết cấu Đường sắt Cao tốc
● Yêu cầu Phân tích Động lực học: Cả hai hệ thống đều thừa nhận rằng đối với tốc độ trên khoảng
200 km/h, các hiệu ứng động lực học, đặc biệt là cộng hưởng, trở thành yếu tố chi phối trong thiết
kế.13
ĐSCT đặt ra các yêu cầu rất nghiêm ngặt để giảm thiểu biến dạng và tránh rung động quá
mức.15
● Khung Phân tích Chi tiết của Eurocode: Eurocode cung cấp một khuôn khổ toàn diện và rõ ràng
cho việc phân tích này.
○ Khi nào cần Phân tích: Tiêu chuẩn này bao gồm một lưu đồ cụ thể để xác định xem có cần
phân tích động lực học hay không, dựa trên các yếu tố như chiều dài nhịp, độ phức tạp của kết
cấu và tốc độ tàu.13
○ Giới hạn Cộng hưởng và Gia tốc: Đây là kiểm tra quan trọng nhất. Eurocode đặt ra các giới
hạn gia tốc thẳng đứng tối đa của mặt cầu một cách rõ ràng để đảm bảo an toàn và khả năng
khai thác: 3.5 m/s^2 (0.35g) đối với đường ray có đá ba lát (để ngăn ngừa mất sự khóa liên kết
của đá) và 5.0 m/s^2 (0.5g) đối với đường ray không đá ba lát (để ngăn ngừa mất tiếp xúc bánh
xe-ray).16
Các giới hạn này thường là yếu tố quyết định duy nhất trong thiết kế cầu ĐSCT.16
○ Yêu cầu Mô hình hóa: Tiêu chuẩn này quy định các phương pháp phân tích như phân tích lịch
sử thời gian sử dụng phương pháp chồng chất modal và cung cấp hướng dẫn về mô hình hóa
tương tác giữa phương tiện và kết cấu.17
Nó cũng đưa ra lời khuyên quan trọng về việc sử dụng
các ước tính cận dưới của độ cứng và cận trên của khối lượng để đảm bảo dự đoán an toàn (bất
lợi) về tốc độ cộng hưởng và gia tốc.13
7.
● Cách tiếpcận của Trung Quốc (Suy luận): Mặc dù các tài liệu không cung cấp mức độ chi tiết
tương tự về tiêu chuẩn phân tích động lực học của Trung Quốc, việc nhấn mạnh vào các quy trình
làm việc được tiêu chuẩn hóa 8
và việc phát triển các thiết kế hạ tầng ĐSCT tiêu chuẩn 15
cho thấy
một cách tiếp cận khác. Rất có thể Trung Quốc phụ thuộc nhiều vào một bộ các thiết kế cầu đã được
phân tích trước và tiêu chuẩn hóa (ví dụ: các chiều dài nhịp và loại dầm tiêu chuẩn) đã được chứng
minh là hoạt động tốt ở tốc độ thiết kế lên đến 350 km/h.19
Điều này giúp loại bỏ nhu cầu phân tích
động lực học phức tạp, riêng biệt cho phần lớn các kết cấu trong mạng lưới của họ.
Sự khác biệt rõ rệt trong việc hệ thống hóa phân tích động lực học cho thấy sự phân kỳ cơ bản trong chiến
lược quản lý rủi ro và thực hiện dự án. Eurocode trang bị cho kỹ sư một bộ công cụ tinh vi, linh hoạt để
thiết kế và xác nhận bất kỳ kết cấu nào, nhưng đặt toàn bộ gánh nặng phân tích lên vai đội ngũ dự án.
Điều này phù hợp với các cảnh quan đa dạng của châu Âu và các dự án không theo tiêu chuẩn. Ngược lại,
hệ thống của Trung Quốc dường như đã "tập trung" nỗ lực phân tích động lực học ở cấp quốc gia, tạo ra
một thư viện các thiết kế tiêu chuẩn mang tính quy định, đã được phê duyệt trước. Điều này giúp giảm
yêu cầu về kỹ năng và rủi ro trong quá trình thiết kế ở cấp độ dự án riêng lẻ, cho phép tốc độ và tính nhất
quán đáng kinh ngạc nhưng lại hạn chế sự tự do trong thiết kế. Một quốc gia áp dụng hệ thống của Trung
Quốc không chỉ đơn thuần là áp dụng một tiêu chuẩn; họ đang áp dụng một bộ giải pháp đã được thiết kế
sẵn.
Thiết kế Địa kỹ thuật và Nền đường
● So sánh chung: Một số khía cạnh của thiết kế nền đường, chẳng hạn như vật liệu đắp, tiêu chí đầm
nén, bảo vệ mái dốc và kiểm soát lún, là tương tự giữa hai hệ thống, với tiêu chuẩn Trung Quốc đôi
khi cung cấp sự phân loại chi tiết hơn.20
● Khác biệt chính:
○ Tải trọng Tàu, Mặt cắt và Kết cấu Nền đường: Các lĩnh vực này có các quy định riêng biệt,
thường yêu cầu tuân thủ tiêu chuẩn địa phương hoặc tiêu chuẩn được chỉ định.20
○ Tuổi thọ Thiết kế: Các định nghĩa và giá trị cho tuổi thọ thiết kế của công trình đất khác nhau.
Tiêu chuẩn Trung Quốc xác định nền đường, kết cấu chắn và móng là các công trình đất chính
với tuổi thọ từ 70 đến 120 năm, nhưng định nghĩa này không phải là phổ quát.21
○ Kết cấu Chắn: Các lý thuyết thiết kế khác nhau về cơ bản. Tiêu chuẩn Trung Quốc sử dụng sự
kết hợp giữa phương pháp ứng suất cho phép và phương pháp trạng thái giới hạn, với các hệ số
an toàn được đúc kết từ thực tiễn sâu rộng trong nước. Cơ sở thực nghiệm này có thể thiếu sự
xác nhận hoặc kinh nghiệm trong các bối cảnh quốc tế khác nhau.20
Thông số Kỹ thuật Vật liệu, Thử nghiệm và Kiểm soát Chất
lượng
8.
Phần này xemxét các tiêu chuẩn quản lý các vật liệu xây dựng chính, làm nổi bật những khác biệt ảnh
hưởng đến việc mua sắm, thi công và hiệu năng của kết cấu.
Thép Kết cấu (EN 10025 vs. GB/T 1591)
● Nỗ lực Hài hòa hóa: Trung Quốc đang tích cực sửa đổi các tiêu chuẩn thép của mình để phù hợp
với các chuẩn mực quốc tế như tiêu chuẩn ISO và EN nhằm giảm bớt các rào cản thương mại.22
● Tương đương Mác thép: Mác thép S355 phổ biến của châu Âu có thể so sánh rộng rãi với mác
thép Q355 của Trung Quốc. Con số "355" trong cả hai đều chỉ định cường độ chảy tối thiểu tính
bằng MPa.22
● Thành phần Hóa học và Khả năng hàn (CEV): Đối với các mác thép và trạng thái giao hàng
tương đương (ví dụ, cán nóng 'AR' hoặc thường hóa 'N'), giá trị Đương lượng Carbon (CEV) tối đa
thường giống hệt nhau giữa GB/T 1591 và EN 10025. Điều này cho thấy đối với nhiều loại thép kết
cấu thông thường, khả năng hàn và hiệu năng là tương đương trực tiếp.22
Công nghệ Bê tông (EN 206 vs. GB 50010)
● Triết lý Kiểm soát Cường độ: Mặc dù cả hai hệ thống đều hướng tới chất lượng, cách tiếp cận của
chúng để xác minh lại khác nhau. Eurocode và các tiêu chuẩn của Mỹ được ghi nhận là linh hoạt
hơn, chú trọng nhiều hơn vào chứng nhận kiểm soát sản xuất, điều này có thể ảnh hưởng đến tần
suất lấy mẫu yêu cầu.23
● Tần suất Lấy mẫu: Tiêu chuẩn lấy mẫu của Trung Quốc chủ yếu dựa trên khối lượng bê tông, khối
lượng đổ liên tục và số tầng. Tiêu chuẩn châu Âu linh hoạt hơn, điều chỉnh tần suất dựa trên việc cơ
sở sản xuất có chứng nhận kiểm soát chất lượng được công nhận hay không.23
Điều này có thể dẫn
đến các mức độ kiểm tra khác nhau.
● Tiêu chí Chấp nhận: Cả GB 50010 của Trung Quốc và EN 206 của châu Âu đều quy định tỷ lệ
đảm bảo cường độ nén không nhỏ hơn 95%. Điều này cho thấy một cơ sở thống kê tương tự để
nghiệm thu.23
● Bảo dưỡng Mẫu: Tồn tại những khác biệt nhỏ trong nhiệt độ và môi trường bảo dưỡng mẫu tiêu
chuẩn, điều này có thể có tác động không đáng kể đến cường độ 28 ngày đo được.23
Dữ liệu cho thấy một xu hướng kép. Đối với các mặt hàng được giao dịch toàn cầu như thép kết cấu, có
một sự thúc đẩy mạnh mẽ cho việc hài hòa hóa, với các tiêu chuẩn của Trung Quốc (GB/T 1591) ngày
càng gần với các tiêu chuẩn của châu Âu (EN 10025).22
Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại
quốc tế và chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, trong các thực hành được thực hiện tại địa phương nhiều hơn, như
kiểm soát chất lượng bê tông tại công trường, những khác biệt đáng kể về quy trình vẫn tồn tại.23
Điều
này xuất phát từ việc thép là một sản phẩm được sản xuất tại các nhà máy lớn, tập trung và được giao dịch
toàn cầu, tạo ra động lực kinh tế mạnh mẽ cho việc thống nhất tiêu chuẩn. Ngược lại, bê tông được sản
xuất tại chỗ cho từng dự án, và việc kiểm soát chất lượng của nó là một quy trình gắn liền với thực tiễn
xây dựng, giám sát quy định và trình độ kỹ năng của ngành công nghiệp địa phương. Do đó, việc lựa chọn
tiêu chuẩn có tác động lớn hơn đến quy trình thi công (ví dụ: chế độ thử nghiệm bê tông) hơn là việc mua
sắm các vật liệu chính như thép.
9.
Tích hợp Hệthống và Các Thông số Vận hành
Phần này vượt ra ngoài thiết kế kết cấu thuần túy để so sánh cách các tiêu chuẩn giải quyết vấn đề đường
sắt như một hệ thống tích hợp, bao gồm các yếu tố vận hành và môi trường.
Mô hình Tải trọng Tàu và Tương tác Đường ray
● Mô hình Tải trọng: Các tiêu chuẩn quy định các mô hình tải trọng tàu khác nhau để tính toán thiết
kế. Eurocode 1 (EN 1991-2) định nghĩa một loạt mười đoàn tàu "Mô hình Tải trọng Tốc độ cao"
(HSLM-A) để phân tích động lực học.17
Tiêu chuẩn Trung Quốc sẽ có các mô hình tải trọng cụ thể
riêng dựa trên đoàn tàu của họ. Đây là một lĩnh vực quan trọng mà các tiêu chuẩn không thể thay thế
trực tiếp cho nhau.20
● Tương tác Phương tiện-Đường ray: Cả hai hệ thống đều có các phương pháp để mô hình hóa điều
này, nhưng cách tiếp cận dựa trên hiệu năng của Eurocode khuyến khích các mô hình chi tiết và
phức tạp hơn khi cần thiết, mặc dù chúng tốn kém về mặt tính toán và thường không được sử dụng
cho thiết kế tiêu chuẩn.18
Những khác biệt đáng chú ý trong tương tác phương tiện-đường ray là một
phát hiện quan trọng trong các so sánh giữa các tiêu chuẩn quốc tế.24
Tiêu chí Môi trường và Tiện nghi
● Tiếng ồn và Cách âm: Các tiêu chuẩn châu Âu thường có yêu cầu cao hơn (nghiêm ngặt hơn) về
cách âm trong các tòa nhà so với tiêu chuẩn Trung Quốc. Điều này phản ánh các điều kiện quốc gia
khác nhau và có thể là kỳ vọng khác nhau của công chúng về ô nhiễm tiếng ồn.25
Điều này có thể
ảnh hưởng đến thiết kế của các hàng rào chống ồn, hầm và các kết cấu trong khu vực đô thị.
● Tiện nghi Hành khách: Eurocode nêu rõ rằng các giới hạn gia tốc mặt cầu của nó là vì an toàn giao
thông và bảo trì đường ray, và các tiêu chí về tiện nghi hành khách được đề cập trong một điều
khoản riêng (EN 1990-2002 A2.4.4.3.1).13
Sự tách biệt giữa tiêu chí an toàn và tiện nghi này là một
đặc điểm của một bộ quy chuẩn trưởng thành, chi tiết.
Áp dụng Quốc tế và Bối cảnh Dự án
Phần này cung cấp một phân tích chiến lược về các yếu tố phi kỹ thuật ảnh hưởng đến việc lựa chọn tiêu
chuẩn, tập trung vào khả năng áp dụng toàn cầu và quản lý dự án.
Sự Chấp nhận Toàn cầu và Khả năng Tương tác
● Vị thế của Eurocode: Là một tiêu chuẩn được hài hòa hóa trên toàn EU và được áp dụng hoặc tham
chiếu rộng rãi trên toàn cầu, Eurocode là tiêu chuẩn quốc tế trên thực tế ở nhiều khu vực. Nó thường
là lựa chọn mặc định cho các gói thầu quốc tế.26
Sự phát triển của nó được hỗ trợ bởi các tổ chức
quốc tế đã được thiết lập như UIC (Hiệp hội Đường sắt Quốc tế), nơi sản xuất các Giải pháp Đường
sắt Quốc tế (IRS) bổ sung cho khuôn khổ Eurocode.27
● Thách thức "Vươn ra Toàn cầu" của Trung Quốc: Tiêu chuẩn Trung Quốc phải đối mặt với
những rào cản đáng kể để được chấp nhận quốc tế.
10.
○ Thiếu sựCông nhận: Có sự hiểu biết kém về các tiêu chuẩn Trung Quốc ở nước ngoài, một
phần do bắt đầu muộn trong việc quốc tế hóa và thiếu các phiên bản tiếng Anh.7
○ Rào cản Kỹ thuật: Các nhà tư vấn quốc tế và chủ đầu tư thường do dự khi chấp nhận các lý
thuyết thiết kế, phương pháp tính toán và thông số dựa trên tiêu chuẩn Trung Quốc, họ ưa thích
sự quen thuộc của Eurocode.26
○ Không tương thích Hệ thống: Tiêu chuẩn Trung Quốc được mô tả là một hệ thống "khép kín"
với khả năng thích ứng kém để cùng tồn tại với các hệ thống tiêu chuẩn khác.26
Điều này được
thể hiện một cách vật lý trong các vấn đề như khổ đường sắt khác nhau, tạo ra các điểm nghẽn
lớn ở biên giới quốc tế và cản trở khả năng tương tác thực sự.29
○ Rủi ro Sở hữu Trí tuệ: Một số tiêu chuẩn của Trung Quốc kết hợp các công nghệ đã nhập
khẩu trước đây, có thể mang theo rủi ro về sở hữu trí tuệ khi áp dụng bên ngoài Trung Quốc.7
Cân nhắc về Chi phí và Quản lý Dự án
● Chi phí Thiết kế và Xây dựng: Bản chất quy định chi tiết của tiêu chuẩn Trung Quốc, kết hợp với
kinh nghiệm trong nước sâu rộng và chuỗi cung ứng được tiêu chuẩn hóa, có thể dẫn đến chi phí xây
dựng thấp hơn và tiến độ dự án nhanh hơn, đặc biệt đối với các dự án quy mô lớn, lặp đi lặp lại.8
Cách tiếp cận dựa trên hiệu năng của Eurocode có thể làm tăng chi phí thiết kế ban đầu và đòi hỏi
phân tích chuyên sâu, tốn kém hơn, nhưng lại mang lại tiềm năng cho các thiết kế cuối cùng được tối
ưu hóa và hiệu quả hơn cho các kết cấu phức tạp.1
● Chuỗi Cung ứng: Việc áp dụng Eurocode cung cấp quyền truy cập vào một thị trường quốc tế rộng
lớn, cạnh tranh cho vật liệu và cấu kiện. Việc áp dụng tiêu chuẩn Trung Quốc có thể dẫn đến sự phụ
thuộc lớn hơn vào chuỗi cung ứng của Trung Quốc, vốn rất hiệu quả nhưng cũng có thể dẫn đến tình
trạng bị phụ thuộc vào nhà cung cấp.
● Vận hành và Bảo trì Dài hạn: Tiêu chuẩn Trung Quốc có thể không phù hợp với các hệ thống vận
hành và bảo trì hiện có của nước chủ nhà, tạo ra những thách thức lâu dài.26
Tiêu chuẩn Eurocode và
UIC thường được tích hợp tốt hơn với các thực hành bảo trì quốc tế đã được thiết lập.
Việc lựa chọn giữa Eurocode và GB/TB về cơ bản là một lựa chọn giữa việc tham gia vào một hệ sinh
thái mở, có khả năng tương tác cao và việc áp dụng một hệ sinh thái tích hợp theo chiều dọc, hiệu quả cao
nhưng khép kín hơn. Eurocode có thể được ví như một nền tảng "mã nguồn mở" với nhiều người đóng
góp (các quốc gia khác nhau, UIC) và một loạt "phần cứng" tương thích (nhà cung cấp, nhà tư vấn). Hệ
thống của Trung Quốc giống như một sản phẩm tích hợp theo chiều dọc, nơi phần cứng, phần mềm và hệ
điều hành được thiết kế để hoạt động liền mạch với nhau, mang lại hiệu quả cao trong nội bộ hệ thống
nhưng hạn chế khả năng tương tác với thế giới bên ngoài. Đối với một quốc gia xây dựng tuyến ĐSCT
nội địa, "hệ sinh thái" của Trung Quốc có thể hấp dẫn vì tốc độ và tính chất chìa khóa trao tay. Đối với
một quốc gia muốn tích hợp đường sắt của mình vào một mạng lưới khu vực, khả năng tương tác do hệ
sinh thái Eurocode/UIC cung cấp là một lợi thế mạnh mẽ, có thể mang tính quyết định.
Tổng hợp và Khuyến nghị Chiến lược
Phần kết luận này tổng hợp tất cả các phân tích trước đó thành hướng dẫn có thể hành động cho đối tượng
mục tiêu.
11.
Bảng Tóm tắtSo sánh
Bảng 2: So sánh các Thông số Kỹ thuật Chính
Thông số Eurocode Trung Quốc (GB/TB)
Hệ số Địa chấn (Giả tĩnh)
Thay đổi theo vùng, thấp hơn
trong một số so sánh.12
Có thể cao hơn đáng kể so với
Eurocode trong một số trường
hợp cụ thể.12
Giới hạn Gia tốc Mặt cầu
(ĐSCT)
3.5 m/s^2 (có đá ba lát), 5.0
m/s^2 (không đá ba lát).13
Không có dữ liệu cụ thể,
nhưng được kiểm soát thông
qua thiết kế tiêu chuẩn.
Tỷ lệ Cốt thép Dọc Tối thiểu
(Cột)
Cao hơn một chút.11
Thấp hơn một chút.11
Tỷ số Lực nén Dọc trục Tối
đa (Cột)
Nghiêm ngặt hơn (ví dụ: 0.55 -
0.65).11
Lỏng hơn (ví dụ: 0.65 - 0.9).11
Đảm bảo Cường độ Bê tông >= 95%23
>=95%23
Tương đương Mác thép
(Cường độ chảy)
S355 (355 MPa)22
Q355 (355 MPa)22
Bảng 3: Tóm tắt Ưu và Nhược điểm cho các Bên liên quan của Dự án
Yếu tố Eurocode Trung Quốc (GB/TB)
Chi phí Dự án Chi phí thiết kế ban đầu có thể
cao hơn; chi phí xây dựng có
thể được tối ưu hóa.
Chi phí thiết kế thấp hơn; chi
phí xây dựng có thể thấp hơn
nhờ tiêu chuẩn hóa.
Tốc độ Xây dựng Có thể chậm hơn do quy trình
thiết kế và phê duyệt phức tạp.
Nhanh hơn đáng kể đối với các
dự án tiêu chuẩn hóa quy mô
lớn.
12.
Linh hoạt/Đổi mớiThiết kế Ưu điểm: Rất cao, cho phép
các giải pháp độc đáo và tối
ưu.
Nhược điểm: Rất thấp, hạn
chế sự sáng tạo và các giải
pháp tùy chỉnh.
Yêu cầu Năng lực Địa
phương
Nhược điểm: Yêu cầu đội ngũ
kỹ sư có chuyên môn cao và
kinh nghiệm quốc tế.
Ưu điểm: Dễ tiếp cận hơn cho
các kỹ sư có kinh nghiệm thực
hành.
Khả năng Tương tác Quốc tế Ưu điểm: Rất cao, là tiêu
chuẩn de facto toàn cầu.
Nhược điểm: Rất thấp, hệ
thống khép kín, gặp rào cản kỹ
thuật.
Rủi ro Chuỗi Cung ứng Thấp. Tiếp cận thị trường toàn
cầu cạnh tranh.
Cao hơn. Có thể dẫn đến sự
phụ thuộc vào một chuỗi cung
ứng duy nhất.
Khả năng Bảo trì Dài hạn Ưu điểm: Tương thích tốt hơn
với các hệ thống và thực hành
quốc tế.
Nhược điểm: Có thể không
tương thích với hệ thống bảo
trì hiện có của địa phương.
Hướng dẫn cho các Nhà QLDA ra Quyết định: Một Cách tiếp cận Dựa trên
Yếu tố
Việc lựa chọn tiêu chuẩn phù hợp nên dựa trên một ma trận quyết định xem xét các biến số cụ thể của dự
án:
● Độ phức tạp của Dự án: Đối với các kết cấu độc đáo, phức tạp hoặc mang tính biểu tượng, sự linh
hoạt của thiết kế dựa trên hiệu năng của Eurocode là một lợi thế đáng kể. Đối với các hành lang dài
gồm các cầu cạn được tiêu chuẩn hóa, cách tiếp cận quy định chi tiết của Trung Quốc mang lại hiệu
quả hấp dẫn.
● Năng lực Kỹ thuật Địa phương: Nếu quốc gia có một hệ sinh thái các nhà tư vấn kỹ thuật trưởng
thành với chuyên môn về phân tích động lực học và địa chấn tiên tiến, Eurocode có thể được triển
khai hiệu quả. Nếu không, bản chất quy định chi tiết của các tiêu chuẩn Trung Quốc có thể là một
lựa chọn ít rủi ro hơn.
● Mức độ Nguy hiểm Địa chấn: Ở những khu vực có hoạt động địa chấn rất cao, việc đánh giá chi
tiết các yêu cầu khác nhau về độ dẻo và cốt thép trong EN 1998 và GB 50011 là tối quan trọng. Các
chi tiết cấu tạo an toàn hơn của Eurocode có thể được ưu tiên.
● Mục tiêu Hội nhập Quốc tế: Nếu dự án nhằm mục đích kết nối với các nước láng giềng sử dụng
tiêu chuẩn châu Âu hoặc UIC, việc áp dụng Eurocode là rất quan trọng để đảm bảo khả năng tương
tác kỹ thuật và vận hành.
13.
● Nguồn vốnvà Tiến độ Dự án: Đối với các dự án có tiến độ gấp rút và tập trung vào việc kiểm soát
chi phí thông qua tiêu chuẩn hóa, mô hình của Trung Quốc, đã được chứng minh là có thể triển khai
với tốc độ và quy mô lớn, là một lựa chọn mạnh mẽ.
Triển vọng
Cả hai hệ thống tiêu chuẩn đều đang trong quá trình phát triển. Trung Quốc đang tiếp tục nỗ lực quốc tế
hóa các tiêu chuẩn của mình và điều chỉnh chúng gần hơn với các chuẩn mực toàn cầu.22
Đồng thời,
Eurocode và các tiêu chuẩn UIC cũng liên tục được cập nhật để tích hợp các nghiên cứu và công nghệ
mới. Mặc dù hiện tại vẫn còn những khác biệt đáng kể, một sự hội tụ chậm về các nguyên tắc hiệu năng
và an toàn cốt lõi là một xu hướng có thể xảy ra trong dài hạn trong ngành đường sắt toàn cầu.
Nguồn trích dẫn
1. Performance Based Design in Fire Safety of Buildings, truy cập vào tháng 10 31, 2025,
https://www.modernbuildingalliance.eu/assets/uploads/2025/03/Fire_Safety_and_Performance_based_desig
n_Jan2025.pdf
2. Performance-Based Safety Regulation | National Academies, truy cập vào tháng 10 31, 2025,
https://www.nationalacademies.org/our-work/performance-based-safety-regulation
3. Performance Based Design vs. Prescriptive Design - Risk Logic, truy cập vào tháng 10 31, 2025,
https://risklogic.com/performance-based-design-vs-prescriptive-design/
4. Prescriptive versus Performance-Based Design - Aspire - The Concrete Bridge Magazine, truy cập vào tháng
10 31, 2025, https://www.aspirebridge.com/magazine/2021Winter/ProfessorsPerspective-
PrescriptiveVSPerformanceDesign.pdf
5. Performance-Based Design: Benefits and Pitfalls – Architecture . Construction . Engineering . Property -
Sourceable, truy cập vào tháng 10 31, 2025, https://sourceable.net/performance-based-design-benefits-and-
pitfalls/
6. What are the advantages of performance-based fire design? - Reax Engineering, truy cập vào tháng 10 31,
2025, https://reaxengineering.com/fire-protection-engineering/performance-based-design/
7. Development of Technical Standards Suitable for China Railway's “Go Global” Strategy, truy cập vào tháng
10 31, 2025, https://www.engineering.org.cn/sscae/EN/10.15302/J-SSCAE-2017.05.004
8. Development of High-Speed Rail in the People's Republic of China, truy cập vào tháng 10 31, 2025,
https://www.adb.org/sites/default/files/publication/504076/adbi-wp959.pdf
9. From Laggard to Superpower: Explaining China's High-Speed Rail 'Miracle', truy cập vào tháng 10 31,
2025, https://www2.jiia.or.jp/en/pdf/kokusaimondai/kokusaimondai661_Dr_Gerald_Chan.pdf
10. Understanding the Development of High-Speed Rail in China | International Journal of Innovation and
Technology Management - World Scientific Publishing, truy cập vào tháng 10 31, 2025,
https://www.worldscientific.com/doi/10.1142/S0219877024500056
11. General Comparison of Seismic Design between the Chinese Code and the European code, truy cập vào
tháng 10 31, 2025,
https://www.researchgate.net/publication/352685434_General_Comparison_of_Seismic_Design_between_th
e_Chinese_Code_and_the_European_code
12. Comparison of Russian, Chinese and European seismic design on pseudo-static seismic coefficient in slope
analysis - Semantic Scholar, truy cập vào tháng 10 31, 2025,
https://pdfs.semanticscholar.org/9f47/7fc02efba033a94d82ff0f58b74686bb2735.pdf
13. [PDF] "Dynamic Analysis of High Speed 2 Rail: HS2 Project" - MIDAS Civil, truy cập vào tháng 10 31,
2025, https://resource.midasuser.com/en/blog/bridge/casestudy/dynamic-analysis-of-high-speed-rail-
insights-from-the-hs2-project
14. Dynamic Analysis of a Railway Bridge subjected to High Speed Trains - DiVA portal, truy cập vào tháng 10
31, 2025, https://www.diva-portal.org/smash/get/diva2:431110/FULLTEXT01.pdf
15. Innovative Foundation Alternative for High-Speed Rail Application - ROSA P, truy cập vào tháng 10 31,
2025, https://rosap.ntl.bts.gov/view/dot/57260/dot_57260_DS1.pdf
14.
16. Optimal Designof Bridges for High-Speed Trains - DiVA portal, truy cập vào tháng 10 31, 2025,
http://www.diva-portal.org/smash/get/diva2:430650/FULLTEXT01.pdf
17. DYNAMIC ANALYSIS OF STRUCTURES UNDER HIGH SPEED TRAIN LOADS: CASE STUDIES IN
SPAIN - UPM, truy cập vào tháng 10 31, 2025, http://w3.mecanica.upm.es/papers/porto2005_08_Felipe
%20Gabaldon.pdf
18. (PDF) Dynamic analysis of structures under high speed train loads: case studies in Spain, truy cập vào tháng
10 31, 2025,
https://www.researchgate.net/publication/254644687_Dynamic_analysis_of_structures_under_high_speed_tr
ain_loads_case_studies_in_Spain
19. HIGH SPEED RAIL - UIC - International union of railways, truy cập vào tháng 10 31, 2025,
https://www.uic.org/com/IMG/pdf/uic_high_speed_brochure.pdf
20. Comparison of Main Design Technical Standards of Chinese and Serbian Railway Subgrade, truy cập vào
tháng 10 31, 2025, https://tdgcxb.crec.cn/EN/Y2022/V39/I6/56
21. comparative analysis of design parameters for high-speed railway earthworks in different countries and a -
Semantic Scholar, truy cập vào tháng 10 31, 2025,
https://pdfs.semanticscholar.org/a316/e197837ae2982d16ef175e7b785d2b0d54c3.pdf
22. Comparison between European Standard and Chinese Standard for Structural Steel used in the Offshore
Wind Industry - Empire engineering, truy cập vào tháng 10 31, 2025,
https://www.empireengineering.co.uk/wp-content/uploads/2020/12/Comparison-of-European-and-Chinese-
Standard-for-Structural-Steel-in-Offshore-Wind-Industry.pdf
23. (PDF) Comparative Analysis of Concrete Strength Control in China, USA and Europe, truy cập vào tháng 10
31, 2025,
https://www.researchgate.net/publication/374486457_Comparative_Analysis_of_Concrete_Strength_Control
_in_China_USA_and_Europe
24. Comparison of FRA Regulations to International High-Speed Rail Standards - Federal Railroad
Administration, truy cập vào tháng 10 31, 2025,
https://railroads.dot.gov/sites/fra.dot.gov/files/fra_net/3193/TR_Comparison_FRA_Regulations_Intl_High-
Speed_20120516_final.pdf
25. Comparison between Chinese Code and Eurocode on the impact sound insulation requirements of the
residential floor - MATEC Web of Conferences, truy cập vào tháng 10 31, 2025, https://www.matec-
conferences.org/articles/matecconf/pdf/2019/24/matecconf_acem2019_05001.pdf
26. Strategic Research on the Construction Standards Necessary for Implementation of China Railway's “Go
Global” Strategy - Engineering, truy cập vào tháng 10 31, 2025,
https://www.engineering.org.cn/sscae/EN/10.15302/J-SSCAE-2017.05.003
27. Intercity and High-Speed | UIC - International union of railways, truy cập vào tháng 10 31, 2025,
https://uic.org/passenger/highspeed/
28. International Union of Railways (UIC) Standards - Intertek Inform, truy cập vào tháng 10 31, 2025,
https://www.intertekinform.com/en-us/publishers/uic/
29. Gauge-changing train is no game changer for China - Lowy Institute, truy cập vào tháng 10 31, 2025,
https://www.lowyinstitute.org/the-interpreter/gauge-changing-train-no-game-changer-china
30. The Current Status and Challenges of China Railway Express (CRE) as a Key Sustainability Policy
Component of the Belt and Road Initiative - MDPI, truy cập vào tháng 10 31, 2025,
https://www.mdpi.com/2071-1050/13/9/5017