More Related Content
More from Truong Ngo Xuan
More from Truong Ngo Xuan (20)
Kali ferixyanua k3 fecn6-tq-cn-25kg
- 1. C«ng ty CP ho¸ chÊt C¤NG NGHÖ MíI VIÖT NAM-VIETNAM chemical NEW TECHNOLOGY.,jsc
§Þa chØ: Sè 1-76/7 Phố An Dương, Quận T©y Hồ, TP Hµ Nội
Tel: 04.37167523/38645883; Fax: 04.37194246/36646625;
Email: vcnt.jsc@fpt.vn; website: www.Vietnamchemtech.com.vn
KALI FERIXYANUA
Kalium ferricyanatum Potassium ferricyanide Kalium erricyanid
Kalium borussicum Red prussiate of potash Ferricyankalium
Rubrum Rotes Blutlaugensalz
1-Tính chất
K3Fe(CN)6 là những lăng trụ tà phương, màu đỏ thẫm, t.l riêng 1,845 (bột nhỏ
có màu vàng). Tan trong nước, Dưới ánh sáng dung dịch nước phân huỷ dần
thành K4Fe(CN)6.
Trong môi trường kiềm K3Fe(CN)6 là chất oxy hoá mạnh, có thể biến Cr3+
thành CrO2-4 và Pb2+ thành PbO2 chẳng hạn.
Định danh (Identifiers)
CAS number 13746-66-2
PubChem 26250
RTECS number LJ8225000
Chi tiết (Properties)
(Công thức phân tử) Molecular formula C6N6FeK3
(Phân tử lượng) Molar mass 329.24 g/mol
(dạng sản phẩm) Appearance deep red crystals
(tỷ trọng đống) Density 1.89 g/cm3, solid
(Nhiệt độ nóng chảy) Melting poin
300 °C, 573 K, 572 °F
- 2. C«ng ty CP ho¸ chÊt C¤NG NGHÖ MíI VIÖT NAM-VIETNAM chemical NEW TECHNOLOGY.,jsc
§Þa chØ: Sè 1-76/7 Phố An Dương, Quận T©y Hồ, TP Hµ Nội
Tel: 04.37167523/38645883; Fax: 04.37194246/36646625;
Email: vcnt.jsc@fpt.vn; website: www.Vietnamchemtech.com.vn
(Nhiệt độ sôi) Boiling point
decomp.
(Độ tan trong nước) Solubility in water 33 g/100 mL ("cold water")
46.4 g/100mL (20°C)
77.5 g/100 mL ("hot water")[1]
(tan trong các dung môi)Solubility slightly soluble in alcohol
soluble in acid
soluble in water
2-Ứng dụng:
- Ứng dụng trong làm ảnh đen trắng
- Tạo mầu xanh phổ
- Được coi là tác nhân oxi hóa tách vàng, bạc
3-Đóng gói: bao 25kg
4-Xuất xứ: Trung quốc