SlideShare a Scribd company logo
Chương trình tiếng Anh giao tiếp kết hợp sự thư giãn trong lịch học mỗi ngày
4 0
Tăng cường phát triển 4 kĩ năng tiếng Anh qua các lớp 1-1
5 2
Luyện tập tiếng Anh giao tiếp trong các tình huống khác nhau trong cuộc sống
5 2
Tập trung 5 tiết 1-1 mỗi ngày, cải thiện nhanh chóng kĩ năng Nghe - Nói
5 0
Tập trung 6 tiết 1-1 mỗi ngày, cải thiện nhanh chóng kĩ năng nghe - nói
6 0
Tập trung 7 tiết 1-1 mỗi ngày, cải thiện nhanh chóng kĩ năng nghe - nói
7 0
Chương trình tiếng anh thương mại, xây dựng hội thoại trong công việc
5 2
Chương trình luyện thi TOEIC 2 kĩ năng cho mọi cấp độ
5 2
Chương trình luyện thi IELTS 4 kĩ năng cho mọi cấp độ
5 2
Chương trình tiếng anh cho trẻ em dưới 15 tuổi, có phụ huynh đi kèm
5 2
Học phí (USD) 2 tuần 4 tuần 6 tuần 8 tuần 12 tuần 16 tuần 20 tuần 24 tuần
Light ESL
1 giường 1.281 1.970 2.955 3.940 5.910 7.880 9.850 11.820
2 giường (biển) 1.131 1.740 2.610 3.480 5.220 6.960 8.700 10.440
2 giường (tp) 1.040 1.600 2.400 3.200 4.800 6.400 8.000 9.600
3 giường (biển) 1.008 1.550 2.325 3.100 4.650 6.200 7.750 9.300
Intensive
ESL
1 giường 1.346 2.070 3.105 4.140 6.210 8.280 10.350 12.420
2 giường (biển) 1.196 1.840 2.760 3.680 5.520 7.360 9.200 11.040
2 giường (tp) 1.105 1.700 2.550 3.400 5.100 6.800 8.500 10.200
3 giường (biển) 1.073 1.650 2.475 3.300 4.950 6.600 8.250 9.900
Power
ESL 5
1 giường 1.320 2.030 3.045 4.060 6.090 8.120 10.150 12.180
2 giường (biển) 1.170 1.800 2.700 3.600 5.400 7.200 9.000 10.800
2 giường (tp) 1.079 1.660 2.490 3.320 4.980 6.640 8.300 9.960
3 giường (biển) 1.047 1.610 2.415 3.220 4.830 6.440 8.050 9.660
Power
ESL 6
1 giường 1.398 2.150 3.225 4.300 6.450 8.600 10.750 12.900
2 giường (biển) 1.248 1.920 2.880 3.840 5.760 7.680 9.600 11.520
2 giường (tp) 1.157 1.780 2.670 3.560 5.340 7.120 8.900 10.680
3 giường (biển) 1.125 1.730 2.595 3.460 5.190 6.920 8.650 10.380
Power
ESL 7
1 giường 1.476 2.270 3.405 4.540 6.810 9.080 11.350 13.620
2 giường (biển) 1.326 2.040 3.060 4.080 6.120 8.160 10.200 12.240
2 giường (tp) 1.235 1.900 2.850 3.800 5.700 7.600 9.500 11.400
3 giường (biển) 1.203 1.850 2.775 3.700 5.550 7.400 9.250 11.100
Tiếng Anh
trẻ em
1 giường 1.690 2.600 3.900 5.200 7.800 10.400 13.000 15.600
2 giường (biển) 1.541 2.370 3.555 4.740 7.110 9.480 11.850 14.220
2 giường (tp) 1.450 2.230 3.345 4.460 6.690 8.920 11.150 13.380
3 giường (biển) 1.417 2.180 3.270 4.360 6.540 8.720 10.900 13.080
Học phí (USD) 2 tuần 4 tuần 6 tuần 8 tuần 12 tuần 16 tuần 20 tuần 24 tuần
Business
English
1 giường 1.346 2.070 3.105 4.140 6.210 8.280 10.350 12.420
2 giường (biển) 1.255 1.930 2.895 3.860 5.790 7.720 9.650 11.580
2 giường (tp) 1.222 1.880 2.820 3.760 5.640 7.520 9.400 11.280
3 giường (biển) 1.125 1.730 2.595 3.460 5.190 6.920 8.650 10.380
TOEIC
1 giường 1.398 2.150 3.225 4.300 6.450 8.600 10.750 12.900
2 giường (biển) 1.248 1.920 2.880 3.840 5.760 7.680 9.600 11.520
2 giường (tp) 1.157 1.780 2.670 3.560 5.340 7.120 8.900 10.680
3 giường (biển) 1.125 1.730 2.595 3.460 5.190 6.920 8.650 10.380
IELTS
1 giường 1.450 2.230 3.345 4.460 6.690 8.920 11.150 13.380
2 giường (biển) 1.300 2.000 3.000 4.000 6.000 8.000 10.000 12.000
2 giường (tp) 1.209 1.860 2.790 3.720 5.580 7.440 9.300 11.160
3 giường (biển) 1.177 1.810 2.715 3.620 5.430 7.240 9.050 10.860
Phí địa phương (Peso) 2 tuần 4 tuần 6 tuần 8 tuần 12 tuần 16 tuần 20 tuần 24 tuần
Giấy phép SSP 6.800 6.800 6.800 6.800 6.800 6.800 6.800 6.800
ACR I-CARD 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500
Phí bảo trì 600 1.200 1.800 2.400 3.600 4.800 6.000 7.200
Gia hạn visa lần 1 3.940 3.940
Gia hạn visa lần 2 9.150
Gia hạn visa lần 3 12.390
Gia hạn visa lần 4 15.630
Gia hạn visa lần 5 18.870
Phí cọc (có hoàn trả) 2.000 4.000 6.000 8.000 12.000 16.000 20.000 24.000
Thẻ học viên + hình 300 300 300 300 300 300 300 300
Sách (tùy trình độ) ~ 1.500 ~ 1.500 ~ 1.500 ~ 3.000 ~ 4.500 ~ 6.000 ~ 7.500 ~ 9.000
Phí đón sân bay 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
Tổng ~ 12.200 ~ 14.800 ~ 25.840 ~ 27.940 ~ 38.850 ~ 47.790 ~ 56.730 ~ 65.670
Chi phí khác (Peso) Phí Ghi chú
Phí điện nước Tính thực tế trên hóa đơn hàng tháng
Phí giặt ủi 150 áp dụng trên 1 lần giặt + sấy khô
Phí lớp tùy chọn 300 áp dụng trên 2 tuần học (bắt buộc đối với học viên mới)
Thêm lớp 1-1 6.500 / 7.500
thêm 1 lớp 1-1 hàng ngày trên 4 tuần học
* Lớp IELTS tính phí 7.500 Peso
Phí nhận phòng sớm 1.500
áp dụng trên 1 ngày khi nhận phòng sớm
/trả phòng trễ so với quy định.
* phòng giường đơn tính phí 2.500 Peso
Blue Ocean_Slide 2022 tuition and dorm (VN).pdf

More Related Content

More from Du học MICE - Du học tiếng Anh

Hướng Dẫn Thủ Tục Transit tại Manila - CELLA Academy.pdf
Hướng Dẫn Thủ Tục Transit tại Manila - CELLA Academy.pdfHướng Dẫn Thủ Tục Transit tại Manila - CELLA Academy.pdf
Hướng Dẫn Thủ Tục Transit tại Manila - CELLA Academy.pdf
Du học MICE - Du học tiếng Anh
 
LLC Khóa học STUDY n TRAVEL IN ONE 1st batch FINAL.pdf
LLC Khóa học STUDY n TRAVEL IN ONE 1st batch FINAL.pdfLLC Khóa học STUDY n TRAVEL IN ONE 1st batch FINAL.pdf
LLC Khóa học STUDY n TRAVEL IN ONE 1st batch FINAL.pdf
Du học MICE - Du học tiếng Anh
 
English Fella Brochure 2022 MICE.pdf
English Fella Brochure 2022 MICE.pdfEnglish Fella Brochure 2022 MICE.pdf
English Fella Brochure 2022 MICE.pdf
Du học MICE - Du học tiếng Anh
 
I.BREEZE Introduction 03.2023 Vietnam.pdf
I.BREEZE Introduction 03.2023 Vietnam.pdfI.BREEZE Introduction 03.2023 Vietnam.pdf
I.BREEZE Introduction 03.2023 Vietnam.pdf
Du học MICE - Du học tiếng Anh
 
Trường Anh ngữ CPI Presentation - VN 2023.pdf
Trường Anh ngữ CPI Presentation - VN 2023.pdfTrường Anh ngữ CPI Presentation - VN 2023.pdf
Trường Anh ngữ CPI Presentation - VN 2023.pdf
Du học MICE - Du học tiếng Anh
 
EVACADEMY_BROCHURE 2023_VN.pdf
EVACADEMY_BROCHURE 2023_VN.pdfEVACADEMY_BROCHURE 2023_VN.pdf
EVACADEMY_BROCHURE 2023_VN.pdf
Du học MICE - Du học tiếng Anh
 
SMEAG 2022 English Program Full.pdf
SMEAG 2022 English Program Full.pdfSMEAG 2022 English Program Full.pdf
SMEAG 2022 English Program Full.pdf
Du học MICE - Du học tiếng Anh
 
Philinter IELTS 6.5 and 5.5 for Pre-Intermediate 16 weeks MICE.pdf
Philinter IELTS 6.5 and 5.5 for Pre-Intermediate 16 weeks MICE.pdfPhilinter IELTS 6.5 and 5.5 for Pre-Intermediate 16 weeks MICE.pdf
Philinter IELTS 6.5 and 5.5 for Pre-Intermediate 16 weeks MICE.pdf
Du học MICE - Du học tiếng Anh
 
Du học MICE EG Academy - Catalogue Camp 2023.pdf
Du học MICE EG Academy - Catalogue Camp 2023.pdfDu học MICE EG Academy - Catalogue Camp 2023.pdf
Du học MICE EG Academy - Catalogue Camp 2023.pdf
Du học MICE - Du học tiếng Anh
 
Trại hè Canada 2023: Summer Camp cùng Kingsway Academy
Trại hè Canada 2023: Summer Camp cùng Kingsway AcademyTrại hè Canada 2023: Summer Camp cùng Kingsway Academy
Trại hè Canada 2023: Summer Camp cùng Kingsway Academy
Du học MICE - Du học tiếng Anh
 
Trường IMS Brochure (VN) 2023.pdf
Trường IMS Brochure (VN) 2023.pdfTrường IMS Brochure (VN) 2023.pdf
Trường IMS Brochure (VN) 2023.pdf
Du học MICE - Du học tiếng Anh
 
Trường BECI - 3 campus: Sparta Lady City Campus.pdf
Trường BECI - 3 campus: Sparta Lady City Campus.pdfTrường BECI - 3 campus: Sparta Lady City Campus.pdf
Trường BECI - 3 campus: Sparta Lady City Campus.pdf
Du học MICE - Du học tiếng Anh
 
Trường Anh ngữ HLA - Cebu brochure_VN_0113 2.pdf
Trường Anh ngữ HLA - Cebu brochure_VN_0113 2.pdfTrường Anh ngữ HLA - Cebu brochure_VN_0113 2.pdf
Trường Anh ngữ HLA - Cebu brochure_VN_0113 2.pdf
Du học MICE - Du học tiếng Anh
 
Du học MICE - Truong JIC Brochure EN AUG 2022.pdf
Du học MICE - Truong JIC Brochure EN AUG 2022.pdfDu học MICE - Truong JIC Brochure EN AUG 2022.pdf
Du học MICE - Truong JIC Brochure EN AUG 2022.pdf
Du học MICE - Du học tiếng Anh
 
CIA Main Brochure 2023 for students.pdf
CIA Main Brochure 2023 for students.pdfCIA Main Brochure 2023 for students.pdf
CIA Main Brochure 2023 for students.pdf
Du học MICE - Du học tiếng Anh
 
CIA Summer Camp 2023 - Du hoc MICE.pdf
CIA Summer Camp 2023 - Du hoc MICE.pdfCIA Summer Camp 2023 - Du hoc MICE.pdf
CIA Summer Camp 2023 - Du hoc MICE.pdf
Du học MICE - Du học tiếng Anh
 
PHILINTER COURSES _ CURRICULUM 2023.pdf
PHILINTER COURSES _ CURRICULUM 2023.pdfPHILINTER COURSES _ CURRICULUM 2023.pdf
PHILINTER COURSES _ CURRICULUM 2023.pdf
Du học MICE - Du học tiếng Anh
 
Trại hè HELP Junior Camp 2023 Brochure.pdf
Trại hè HELP Junior Camp 2023 Brochure.pdfTrại hè HELP Junior Camp 2023 Brochure.pdf
Trại hè HELP Junior Camp 2023 Brochure.pdf
Du học MICE - Du học tiếng Anh
 
EV Academy brochure 2020.pdf
EV Academy brochure 2020.pdfEV Academy brochure 2020.pdf
EV Academy brochure 2020.pdf
Du học MICE - Du học tiếng Anh
 
iCrazy International Language School Cebu - brochure.pdf
iCrazy International Language School Cebu - brochure.pdfiCrazy International Language School Cebu - brochure.pdf
iCrazy International Language School Cebu - brochure.pdf
Du học MICE - Du học tiếng Anh
 

More from Du học MICE - Du học tiếng Anh (20)

Hướng Dẫn Thủ Tục Transit tại Manila - CELLA Academy.pdf
Hướng Dẫn Thủ Tục Transit tại Manila - CELLA Academy.pdfHướng Dẫn Thủ Tục Transit tại Manila - CELLA Academy.pdf
Hướng Dẫn Thủ Tục Transit tại Manila - CELLA Academy.pdf
 
LLC Khóa học STUDY n TRAVEL IN ONE 1st batch FINAL.pdf
LLC Khóa học STUDY n TRAVEL IN ONE 1st batch FINAL.pdfLLC Khóa học STUDY n TRAVEL IN ONE 1st batch FINAL.pdf
LLC Khóa học STUDY n TRAVEL IN ONE 1st batch FINAL.pdf
 
English Fella Brochure 2022 MICE.pdf
English Fella Brochure 2022 MICE.pdfEnglish Fella Brochure 2022 MICE.pdf
English Fella Brochure 2022 MICE.pdf
 
I.BREEZE Introduction 03.2023 Vietnam.pdf
I.BREEZE Introduction 03.2023 Vietnam.pdfI.BREEZE Introduction 03.2023 Vietnam.pdf
I.BREEZE Introduction 03.2023 Vietnam.pdf
 
Trường Anh ngữ CPI Presentation - VN 2023.pdf
Trường Anh ngữ CPI Presentation - VN 2023.pdfTrường Anh ngữ CPI Presentation - VN 2023.pdf
Trường Anh ngữ CPI Presentation - VN 2023.pdf
 
EVACADEMY_BROCHURE 2023_VN.pdf
EVACADEMY_BROCHURE 2023_VN.pdfEVACADEMY_BROCHURE 2023_VN.pdf
EVACADEMY_BROCHURE 2023_VN.pdf
 
SMEAG 2022 English Program Full.pdf
SMEAG 2022 English Program Full.pdfSMEAG 2022 English Program Full.pdf
SMEAG 2022 English Program Full.pdf
 
Philinter IELTS 6.5 and 5.5 for Pre-Intermediate 16 weeks MICE.pdf
Philinter IELTS 6.5 and 5.5 for Pre-Intermediate 16 weeks MICE.pdfPhilinter IELTS 6.5 and 5.5 for Pre-Intermediate 16 weeks MICE.pdf
Philinter IELTS 6.5 and 5.5 for Pre-Intermediate 16 weeks MICE.pdf
 
Du học MICE EG Academy - Catalogue Camp 2023.pdf
Du học MICE EG Academy - Catalogue Camp 2023.pdfDu học MICE EG Academy - Catalogue Camp 2023.pdf
Du học MICE EG Academy - Catalogue Camp 2023.pdf
 
Trại hè Canada 2023: Summer Camp cùng Kingsway Academy
Trại hè Canada 2023: Summer Camp cùng Kingsway AcademyTrại hè Canada 2023: Summer Camp cùng Kingsway Academy
Trại hè Canada 2023: Summer Camp cùng Kingsway Academy
 
Trường IMS Brochure (VN) 2023.pdf
Trường IMS Brochure (VN) 2023.pdfTrường IMS Brochure (VN) 2023.pdf
Trường IMS Brochure (VN) 2023.pdf
 
Trường BECI - 3 campus: Sparta Lady City Campus.pdf
Trường BECI - 3 campus: Sparta Lady City Campus.pdfTrường BECI - 3 campus: Sparta Lady City Campus.pdf
Trường BECI - 3 campus: Sparta Lady City Campus.pdf
 
Trường Anh ngữ HLA - Cebu brochure_VN_0113 2.pdf
Trường Anh ngữ HLA - Cebu brochure_VN_0113 2.pdfTrường Anh ngữ HLA - Cebu brochure_VN_0113 2.pdf
Trường Anh ngữ HLA - Cebu brochure_VN_0113 2.pdf
 
Du học MICE - Truong JIC Brochure EN AUG 2022.pdf
Du học MICE - Truong JIC Brochure EN AUG 2022.pdfDu học MICE - Truong JIC Brochure EN AUG 2022.pdf
Du học MICE - Truong JIC Brochure EN AUG 2022.pdf
 
CIA Main Brochure 2023 for students.pdf
CIA Main Brochure 2023 for students.pdfCIA Main Brochure 2023 for students.pdf
CIA Main Brochure 2023 for students.pdf
 
CIA Summer Camp 2023 - Du hoc MICE.pdf
CIA Summer Camp 2023 - Du hoc MICE.pdfCIA Summer Camp 2023 - Du hoc MICE.pdf
CIA Summer Camp 2023 - Du hoc MICE.pdf
 
PHILINTER COURSES _ CURRICULUM 2023.pdf
PHILINTER COURSES _ CURRICULUM 2023.pdfPHILINTER COURSES _ CURRICULUM 2023.pdf
PHILINTER COURSES _ CURRICULUM 2023.pdf
 
Trại hè HELP Junior Camp 2023 Brochure.pdf
Trại hè HELP Junior Camp 2023 Brochure.pdfTrại hè HELP Junior Camp 2023 Brochure.pdf
Trại hè HELP Junior Camp 2023 Brochure.pdf
 
EV Academy brochure 2020.pdf
EV Academy brochure 2020.pdfEV Academy brochure 2020.pdf
EV Academy brochure 2020.pdf
 
iCrazy International Language School Cebu - brochure.pdf
iCrazy International Language School Cebu - brochure.pdfiCrazy International Language School Cebu - brochure.pdf
iCrazy International Language School Cebu - brochure.pdf
 

Blue Ocean_Slide 2022 tuition and dorm (VN).pdf

  • 1.
  • 2.
  • 3.
  • 4. Chương trình tiếng Anh giao tiếp kết hợp sự thư giãn trong lịch học mỗi ngày 4 0 Tăng cường phát triển 4 kĩ năng tiếng Anh qua các lớp 1-1 5 2 Luyện tập tiếng Anh giao tiếp trong các tình huống khác nhau trong cuộc sống 5 2 Tập trung 5 tiết 1-1 mỗi ngày, cải thiện nhanh chóng kĩ năng Nghe - Nói 5 0 Tập trung 6 tiết 1-1 mỗi ngày, cải thiện nhanh chóng kĩ năng nghe - nói 6 0 Tập trung 7 tiết 1-1 mỗi ngày, cải thiện nhanh chóng kĩ năng nghe - nói 7 0 Chương trình tiếng anh thương mại, xây dựng hội thoại trong công việc 5 2 Chương trình luyện thi TOEIC 2 kĩ năng cho mọi cấp độ 5 2 Chương trình luyện thi IELTS 4 kĩ năng cho mọi cấp độ 5 2 Chương trình tiếng anh cho trẻ em dưới 15 tuổi, có phụ huynh đi kèm 5 2
  • 5.
  • 6.
  • 7.
  • 8.
  • 9.
  • 10.
  • 11.
  • 12.
  • 13.
  • 14.
  • 15.
  • 16.
  • 17.
  • 18.
  • 19. Học phí (USD) 2 tuần 4 tuần 6 tuần 8 tuần 12 tuần 16 tuần 20 tuần 24 tuần Light ESL 1 giường 1.281 1.970 2.955 3.940 5.910 7.880 9.850 11.820 2 giường (biển) 1.131 1.740 2.610 3.480 5.220 6.960 8.700 10.440 2 giường (tp) 1.040 1.600 2.400 3.200 4.800 6.400 8.000 9.600 3 giường (biển) 1.008 1.550 2.325 3.100 4.650 6.200 7.750 9.300 Intensive ESL 1 giường 1.346 2.070 3.105 4.140 6.210 8.280 10.350 12.420 2 giường (biển) 1.196 1.840 2.760 3.680 5.520 7.360 9.200 11.040 2 giường (tp) 1.105 1.700 2.550 3.400 5.100 6.800 8.500 10.200 3 giường (biển) 1.073 1.650 2.475 3.300 4.950 6.600 8.250 9.900 Power ESL 5 1 giường 1.320 2.030 3.045 4.060 6.090 8.120 10.150 12.180 2 giường (biển) 1.170 1.800 2.700 3.600 5.400 7.200 9.000 10.800 2 giường (tp) 1.079 1.660 2.490 3.320 4.980 6.640 8.300 9.960 3 giường (biển) 1.047 1.610 2.415 3.220 4.830 6.440 8.050 9.660 Power ESL 6 1 giường 1.398 2.150 3.225 4.300 6.450 8.600 10.750 12.900 2 giường (biển) 1.248 1.920 2.880 3.840 5.760 7.680 9.600 11.520 2 giường (tp) 1.157 1.780 2.670 3.560 5.340 7.120 8.900 10.680 3 giường (biển) 1.125 1.730 2.595 3.460 5.190 6.920 8.650 10.380 Power ESL 7 1 giường 1.476 2.270 3.405 4.540 6.810 9.080 11.350 13.620 2 giường (biển) 1.326 2.040 3.060 4.080 6.120 8.160 10.200 12.240 2 giường (tp) 1.235 1.900 2.850 3.800 5.700 7.600 9.500 11.400 3 giường (biển) 1.203 1.850 2.775 3.700 5.550 7.400 9.250 11.100 Tiếng Anh trẻ em 1 giường 1.690 2.600 3.900 5.200 7.800 10.400 13.000 15.600 2 giường (biển) 1.541 2.370 3.555 4.740 7.110 9.480 11.850 14.220 2 giường (tp) 1.450 2.230 3.345 4.460 6.690 8.920 11.150 13.380 3 giường (biển) 1.417 2.180 3.270 4.360 6.540 8.720 10.900 13.080
  • 20. Học phí (USD) 2 tuần 4 tuần 6 tuần 8 tuần 12 tuần 16 tuần 20 tuần 24 tuần Business English 1 giường 1.346 2.070 3.105 4.140 6.210 8.280 10.350 12.420 2 giường (biển) 1.255 1.930 2.895 3.860 5.790 7.720 9.650 11.580 2 giường (tp) 1.222 1.880 2.820 3.760 5.640 7.520 9.400 11.280 3 giường (biển) 1.125 1.730 2.595 3.460 5.190 6.920 8.650 10.380 TOEIC 1 giường 1.398 2.150 3.225 4.300 6.450 8.600 10.750 12.900 2 giường (biển) 1.248 1.920 2.880 3.840 5.760 7.680 9.600 11.520 2 giường (tp) 1.157 1.780 2.670 3.560 5.340 7.120 8.900 10.680 3 giường (biển) 1.125 1.730 2.595 3.460 5.190 6.920 8.650 10.380 IELTS 1 giường 1.450 2.230 3.345 4.460 6.690 8.920 11.150 13.380 2 giường (biển) 1.300 2.000 3.000 4.000 6.000 8.000 10.000 12.000 2 giường (tp) 1.209 1.860 2.790 3.720 5.580 7.440 9.300 11.160 3 giường (biển) 1.177 1.810 2.715 3.620 5.430 7.240 9.050 10.860
  • 21. Phí địa phương (Peso) 2 tuần 4 tuần 6 tuần 8 tuần 12 tuần 16 tuần 20 tuần 24 tuần Giấy phép SSP 6.800 6.800 6.800 6.800 6.800 6.800 6.800 6.800 ACR I-CARD 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 Phí bảo trì 600 1.200 1.800 2.400 3.600 4.800 6.000 7.200 Gia hạn visa lần 1 3.940 3.940 Gia hạn visa lần 2 9.150 Gia hạn visa lần 3 12.390 Gia hạn visa lần 4 15.630 Gia hạn visa lần 5 18.870 Phí cọc (có hoàn trả) 2.000 4.000 6.000 8.000 12.000 16.000 20.000 24.000 Thẻ học viên + hình 300 300 300 300 300 300 300 300 Sách (tùy trình độ) ~ 1.500 ~ 1.500 ~ 1.500 ~ 3.000 ~ 4.500 ~ 6.000 ~ 7.500 ~ 9.000 Phí đón sân bay 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 Tổng ~ 12.200 ~ 14.800 ~ 25.840 ~ 27.940 ~ 38.850 ~ 47.790 ~ 56.730 ~ 65.670 Chi phí khác (Peso) Phí Ghi chú Phí điện nước Tính thực tế trên hóa đơn hàng tháng Phí giặt ủi 150 áp dụng trên 1 lần giặt + sấy khô Phí lớp tùy chọn 300 áp dụng trên 2 tuần học (bắt buộc đối với học viên mới) Thêm lớp 1-1 6.500 / 7.500 thêm 1 lớp 1-1 hàng ngày trên 4 tuần học * Lớp IELTS tính phí 7.500 Peso Phí nhận phòng sớm 1.500 áp dụng trên 1 ngày khi nhận phòng sớm /trả phòng trễ so với quy định. * phòng giường đơn tính phí 2.500 Peso