Rich Media hiện tại là Agency cấp 1 của Frame Media với mức chiết khấu & khuyến mãi tốt nhất thị trường
Liên hệ: Đoàn Thái Thiện
0988 005 789
Yh: thiendoan228
Sky: doanthien
Để được xuất hiện 30 giây trên truyền hình. Bạn tiêu tốn 50 tr. Cũng với số tiền đó, có thể quảng cáo trên màn hình LCD ở hàng trăm tòa nhà tại HN & HCM, với tần suất lặp lại 60 lần/ngày. Hiệu quả không ngờ.
Rich Media hiện tại là Agency cấp 1 của Frame Media với mức chiết khấu & khuyến mãi tốt nhất thị trường
Liên hệ: Đoàn Thái Thiện
0988 005 789
Yh: thiendoan228
Sky: doanthien
Để được xuất hiện 30 giây trên truyền hình. Bạn tiêu tốn 50 tr. Cũng với số tiền đó, có thể quảng cáo trên màn hình LCD ở hàng trăm tòa nhà tại HN & HCM, với tần suất lặp lại 60 lần/ngày. Hiệu quả không ngờ.
Rich Media hiện tại là Agency cấp 1 của Frame Media với mức chiết khấu & khuyến mãi tốt nhất thị trường
Liên hệ: Đoàn Thái Thiện
0988 005 789
Yh: thiendoan228
Sky: doanthien
" 365 ngày hạnh phúc" trên kênh VOV GT Quốc Gia phát sóng hàng ngày từ 20h20 - 21h30
Đón nghe và cũng chia sẻ cảm xúc với " 365 ngày hạnh phúc"
Gmail : phuongpham@richmedia.com.vn
Mobile : (+84) 988 117 568
Yahoo : phuong_568
Skype : phuong_568
Công ty TNHH Rich Media - Đơn vị độc quyền quảng cáo trong chương trình này
Mọi người cập nhật báo giá quảng cáo trên Webtretho để cho sát với kế hoạch quảng cáo nhé
Bạn nào chưa hiểu rõ, hoặc có nhu cầu tìm đại lý quảng cáo trên báo Webtretho để có được báo giá tốt thì liên hệ với mình nhé
Gmail : phuongpham.cskh@richmedia.com.vn
Mobile : (+84) 988 117 568
Yahoo : phuong_568
Skype : phuong_568
Công ty TNHH Rich Media - Đại lý cấp 1 của website Webtretho
Mọi người cập nhật báo giá banner quảng cáo trên Gamek để cho sát với kế hoạch quảng cáo nhé
Bạn nào chưa hiểu rõ, hoặc có nhu cầu tìm đại lý quảng cáo trên báo Gamek để có được báo giá tốt thì liên hệ với mình nhé
Gmail : phuongpham.cskh@richmedia.com.vn
Mobile : (+84) 988 117 568
Yahoo : phuong_568
Skype : phuong_568
Công ty TNHH Rich Media - Đại lý cấp 1 của báo điện tử Gamek
Bao gia Banner quang cao tren Dantri 2014EUP STONE
Hiện tại Rich Media hiện tại là Agency cấp 1 của báo điện tử Dantri thuộc hệ thống Admicro
Liên hệ ngay hôm nay để nhận được chính sách & báo giá quảng cáo tốt nhất
Đoàn Thái Thiện
Sales Manager
0988 005 789
Yh: thiendoan228
Sky: doanthien
Rich Media - Agency cấp 1 của báo điện tử iOne.net thuộc hệ thống của FPT
Liên hệ để có chính sách giá & chiết khấu tốt nhất
Đoàn Thái Thiện 0988 005 789
Mail: doanthaithien@gmail.com
Yahoo: thiendoan228
Skype: doanthien
FM Thể Thao - Gói Radio VOV Ngoại Hạng AnhEUP STONE
Rich Media độc quyền giải ngoại hạng anh trên sóng VOV 2- VOV Giao Thông HN + HCM
Liên hệ tài trợ & quảng cáo
Đoàn Thái Thiện - 0988 005 789
Mail: doanthaithien@gmail.com
Y: thiendoan228
S: doanthien
Rating VOV Giao Thông 2012 & 365 ngay hanh phucEUP STONE
Rating được đo lường bởi TNS - Kantar Media 2012.
Chi tiết đầy đủ bản Rating, chính sách, chiết khấu VOV Giao Thông Liên hệ
Đoàn Thái Thiện - 0988 005 789 - 0966 025 789
Mail: doanthaithien@gmail.com
Skype: doanthien
Yahoo: thiendoan228
" 365 ngày hạnh phúc" trên kênh VOV GT Quốc Gia phát sóng hàng ngày từ 20h20 - 21h30
Đón nghe và cũng chia sẻ cảm xúc với " 365 ngày hạnh phúc"
Gmail : phuongpham@richmedia.com.vn
Mobile : (+84) 988 117 568
Yahoo : phuong_568
Skype : phuong_568
Công ty TNHH Rich Media - Đơn vị độc quyền quảng cáo trong chương trình này
Mọi người cập nhật báo giá quảng cáo trên Webtretho để cho sát với kế hoạch quảng cáo nhé
Bạn nào chưa hiểu rõ, hoặc có nhu cầu tìm đại lý quảng cáo trên báo Webtretho để có được báo giá tốt thì liên hệ với mình nhé
Gmail : phuongpham.cskh@richmedia.com.vn
Mobile : (+84) 988 117 568
Yahoo : phuong_568
Skype : phuong_568
Công ty TNHH Rich Media - Đại lý cấp 1 của website Webtretho
Mọi người cập nhật báo giá banner quảng cáo trên Gamek để cho sát với kế hoạch quảng cáo nhé
Bạn nào chưa hiểu rõ, hoặc có nhu cầu tìm đại lý quảng cáo trên báo Gamek để có được báo giá tốt thì liên hệ với mình nhé
Gmail : phuongpham.cskh@richmedia.com.vn
Mobile : (+84) 988 117 568
Yahoo : phuong_568
Skype : phuong_568
Công ty TNHH Rich Media - Đại lý cấp 1 của báo điện tử Gamek
Bao gia Banner quang cao tren Dantri 2014EUP STONE
Hiện tại Rich Media hiện tại là Agency cấp 1 của báo điện tử Dantri thuộc hệ thống Admicro
Liên hệ ngay hôm nay để nhận được chính sách & báo giá quảng cáo tốt nhất
Đoàn Thái Thiện
Sales Manager
0988 005 789
Yh: thiendoan228
Sky: doanthien
Rich Media - Agency cấp 1 của báo điện tử iOne.net thuộc hệ thống của FPT
Liên hệ để có chính sách giá & chiết khấu tốt nhất
Đoàn Thái Thiện 0988 005 789
Mail: doanthaithien@gmail.com
Yahoo: thiendoan228
Skype: doanthien
FM Thể Thao - Gói Radio VOV Ngoại Hạng AnhEUP STONE
Rich Media độc quyền giải ngoại hạng anh trên sóng VOV 2- VOV Giao Thông HN + HCM
Liên hệ tài trợ & quảng cáo
Đoàn Thái Thiện - 0988 005 789
Mail: doanthaithien@gmail.com
Y: thiendoan228
S: doanthien
Rating VOV Giao Thông 2012 & 365 ngay hanh phucEUP STONE
Rating được đo lường bởi TNS - Kantar Media 2012.
Chi tiết đầy đủ bản Rating, chính sách, chiết khấu VOV Giao Thông Liên hệ
Đoàn Thái Thiện - 0988 005 789 - 0966 025 789
Mail: doanthaithien@gmail.com
Skype: doanthien
Yahoo: thiendoan228
1. Frame
Slim
Digital
Frame
1 Vincom Trade centrer 191 Bà Triệu
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
21 3,600 5 16,800 15,120 556,920 16 4 1,890,000 1 1 1,890,000
2
Vincom
(thang máy đi TTTM)
191 Bà Triệu
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
6 3,600 4 4,800 4,320 159,120 16 4 1,890,000 1 1 1,890,000
3 Vincom Megastar 191 Bà Triệu
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
6 3,600 4 4,800 4,320 159,120 8 1,890,000 1 1 1,890,000
4 Vincom Galleries 191 Bà Triệu
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
24 1,500 3 8,000 7,200 265,200 6 1,890,000 1 1 1,890,000
5 CEO Tower Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
27 1,350 5 8,100 7,290 268,515 16 4 1,890,000 1 1 1,890,000
6 Ladeco Tower 266 Đội Cấn
Ba
Đình
Hà
Nội
20 1,500 3 6,667 6,000 221,000 7 1,890,000 1 1 1,890,000
7 Vietcombank Tower 198 Trần Quang Khải
Hoàn
Kiếm
Hà
Nội
27 3,000 4 18,000 16,200 596,700 24 1,890,000 1 1 1,890,000
8 Capital Tower 109 Trần Hưng Đạo
Hoàn
Kiếm
Hà
Nội
23 1,350 5 6,900 6,210 228,735 10 1,890,000 1 1 1,890,000
9 Hanoi Tourist Building 18 Lý Thường Kiệt
Hoàn
Kiếm
Hà
Nội
12 2,000 4 5,333 4,800 176,800 6 1,890,000 1 1 1,890,000
10 C'land Tower (office) 165 Xã Đàn 2
Đống
Đa
Hà
Nội
22 2,500 4 12,222 11,000 405,167 11 1,890,000 1 1 1,890,000
11 Bắc Á Building số 9, Đào Duy Anh
Đống
Đa
Hà
Nội
15 1,000 4 3,333 3,000 110,500 8 1,890,000 1 1 1,890,000
12 The Garden Office
KDT The Manor,
Mỹ Đình
Từ
Liêm
Hà
Nội
17 4,000 8 15,111 13,600 500,933 8 1,890,000 1 1 1,890,000
13 The Garden TTTM
KDT The Manor,
Mỹ Đình
Từ
Liêm
Hà
Nội
7 4,000 8 6,222 5,600 206,267 8 1,890,000 1 1 1,890,000
14 Viet Tower Số 1 Thái Hà
Đống
Đa
Hà
Nội
20 1,500 4 6,667 6,000 221,000 4 1,890,000 1 1 1,890,000
15 Parkson TTTM Số 1 Thái Hà
Đống
Đa
Hà
Nội
20 1,500 2 6,667 6,000 221,000 6 1,890,000 1 1 1,890,000
16 Picomall Centrer 229 Tây Sơn
Đống
Đa
Hà
Nội
6 2,500 5 3,333 3,000 110,500 10 1,890,000 1 1 1,890,000
17 Viettinbank Nam Bộ 34 Cửa Nam
Hoàn
Kiếm
Hà
Nội
17 1,300 6 4,911 4,420 162,803 12 1,890,000 1 1 1,890,000
18 Vinafor Tower 127 Lò Đúc
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
15 1,200 4 4,000 3,600 132,600 2 1,890,000 1 1 1,890,000
19 GeLeximco Tower 36 Hoàng Cầu
Đống
Đa
Hà
Nội
19 3,600 7 15,200 13,680 503,880 3 1,890,000 1 1 1,890,000
20 TTTM Grand Plaza 117 Trần Duy Hưng
Cầu
Giấy
Hà
Nội
29 5,000 2 32,222 29,000 1,068,167 2 1,890,000 1 1 1,890,000
21
Xuân Thủy Tower -
Tháp A ( Officer )
173 Xuân Thủy
Cầu
Giấy
Hà
Nội
27 1,500 4 9,000 8,100 298,350 16 1,890,000 1 1 1,890,000
22 14 Láng Hạ Building
số 14 Láng Hạ, Đống
Đa, HN
Đống
Đa
Hà
Nội
12 2,856 2 7,616 6,854 252,470 4 1,890,000 1 1 1,890,000
23
Hapulico Complex
Office Building
1 Nguyễn Huy Tưởng
Thanh
Xuân
Hà
Nội
24 1,200 5 6,400 5,760 212,160 10 1,890,000 1 1 1,890,000
24
Oriental Tower
(New)
234 Tây Sơn
Đống
Đa
Hà
Nội
18 1,000 3 4,000 3,600 132,600 2 1,890,000 1 1 1,890,000
25
Hapro Building
(New)
11B Cát Linh
Đống
Đa
Hà
Nội
16 2,933 4 10,428 9,386 345,703 2 1,890,000 1 1 1,890,000
26
Vincom Time City - T2
( ĐN A )
458 Minh Khai
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
31 1,000 3 6,889 6,200 228,367 4 1,890,000 1 1 1,890,000
27
Vincom Time City - T2
( ĐN B )
458 Minh Khai
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
31 1,000 3 6,889 6,200 228,367 4 1,890,000 1 1 1,890,000
28
Vincom Royal City - R3
( ĐN A )
72A Nguyễn Trãi
Thanh
Xuân
Hà
Nội
19 1,750 4 7,389 6,650 244,942 4 1,890,000 1 1 1,890,000
29
Vincom Royal City - R3
( ĐN B )
72A Nguyễn Trãi
Thanh
Xuân
Hà
Nội
19 1,750 4 7,389 6,650 244,942 4 1,890,000 1 1 1,890,000
29 255,289 229,760 8,462,827 72 173 54,810,000 29 54,810,000
1 Naforimex Building 19 Bà Triệu
Hoàn
Kiếm
Hà
Nội
10 600 2 1,333 1,200 44,200 4 1,428,000 1 1 1,428,000
2 Hàn Việt Tower 203 Minh Khai
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
19 1,000 5 4,222 3,800 139,967 7 1,428,000 1 1 1,428,000
3
Xuân Thủy Tower -
Tháp B (Apartment )
173 Xuân Thủy
Cầu
Giấy
Hà
Nội
27 4,000 4 24,000 21,600 795,600 16 1,428,000 1 1 1,428,000
Tòa nhà loại 1
Tòa nhà loại 2
Diện
tích
SL
khách
/tuần
Quận
Lượt xem
QC/tuần
Tên tòa nhà Địa chỉ
DANH SÁCH TOÀ NHÀ QUẢNG CÁO FRAME TẠI HÀ NỘI
Số
Frame
mua
TG
(Tuần)
Chi phí
/1 tuần
Số
thang
Tổng
chi phí
Đơn vị tính: VND
STT
Thành
phố
Số
tầng
Số
người
làm việc
Khung
Trang 1
2. Frame
Slim
Digital
Frame
Diện
tích
SL
khách
/tuần
Quận
Lượt xem
QC/tuần
Tên tòa nhà Địa chỉ
Số
Frame
mua
TG
(Tuần)
Chi phí
/1 tuần
Số
thang
Tổng
chi phí
Đơn vị tính: VND
STT
Thành
phố
Số
tầng
Số
người
làm việc
Khung
4
Lucky Building
Block A
66 Trần Thái Tông
Cầu
Giấy
Hà
Nội
14 500 2 1,556 1,400 51,567 4 1,428,000 1 1 1,428,000
5
Lucky Building
Block B
66 Trần Thái Tông
Cầu
Giấy
Hà
Nội
14 500 2 1,556 1,400 51,567 4 1,428,000 1 1 1,428,000
6
Rainbow Tower
Apartment
Lô B CQ1
KĐT Văn Quán
Hà
Đông
Hà
Nội
27 2,500 3 15,000 13,500 497,250 4 1,428,000 1 1 1,428,000
7
Rainbow Tower
Office
Lô B CQ1
KĐT Văn Quán
Hà
Đông
Hà
Nội
27 2,500 2 15,000 13,500 497,250 2 1,428,000 1 1 1,428,000
8 Green Park
29 Nguyễn Đình
Chiểu
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
14 550 3 1,711 1,540 56,723 6 1,428,000 1 1 1,428,000
9
Tòa soạn Báo Tiền
Phong Tower
15 Hồ Xuân Hương
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
10 600 2 1,333 1,200 44,200 6 1,428,000 1 1 1,428,000
10 Syrena Tower 51 Xuân Diệu
Tây
Hồ
Hà
Nội
20 1,200 3 5,333 4,800 176,800 6 1,428,000 1 1 1,428,000
11 Vietinbank 126 Đội Cấn
Ba
Đình
Hà
Nội
13 400 3 1,156 1,040 38,307 4 1,428,000 1 1 1,428,000
12 Kinh Đô building 93 Lò Đúc
Hoàn
Kiếm
Hà
Nội
30 1,600 5 10,667 9,600 353,600 8 1,428,000 1 1 1,428,000
13 Agribank Tây Hà Nội
A1 Duy Tân,
Nguyễn Phong Sắc
Cầu
Giấy
Hà
Nội
10 550 2 1,222 1,100 40,517 4 1,428,000 1 1 1,428,000
14 Tòa nhà VN Direct
1 Nguyễn Thượng
Hiền
Đống
Đa
Hà
Nội
10 1000 2 2,222 2,000 73,667 4 1,428,000 1 1 1,428,000
15 DMC Tower 535 Kim Mã
Ba
Đình
Hà
Nội
18 700 2 2,800 2,520 92,820 2 1,428,000 1 1 1,428,000
16 HN Toresco Building Địa chỉ 273 Kim Mã
Ba
Đình
Hà
Nội
8 900 2 1,600 1,440 53,040 2 1,428,000 1 1 1,428,000
17
Trung Hoà Nhân Chính
Block 34T A
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
34 1,500 9 11,333 10,200 375,700 27 1,428,000 1 1 1,428,000
18
Trung Hoà Nhân Chính
Block 34T B
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
34 1,500 9 11,333 10,200 375,700 27 1,428,000 1 1 1,428,000
19
Trung Hoà Nhân Chính
Block 34T C
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
34 1,500 9 11,333 10,200 375,700 27 1,428,000 1 1 1,428,000
20 Aroma 583 Nguyễn Trãi
Thanh
Xuân
Hà
Nội
24 2,000 7 10,667 9,600 353,600 16 1,428,000 1 1 1,428,000
21
C'land Building
(apartment)
165 Xã Đàn
Đống
Đa
Hà
Nội
20 2,400 2 10,667 9,600 353,600 6 1,428,000 1 1 1,428,000
22 Minexport 28 Bà Triệu
Hoàn
Kiếm
Hà
Nội
10 550 2 1,222 1,100 40,517 4 1,428,000 1 1 1,428,000
23 VQS building 21 Hàn Thuyên
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
10 400 1 889 800 29,467 3 1,428,000 1 1 1,428,000
24
Tổng công ty bảo hiểm
Việt Nam (Bảo Việt)
35 Hai Bà Trưng
Hoàn
Kiếm
Hà
Nội
11 7,000 2 17,111 15,400 567,233 4 1,428,000 1 1 1,428,000
25 HITTC 195 Giảng Võ
Ba
Đình
Hà
Nội
15 700 2 2,333 2,100 77,350 6 1,428,000 1 1 1,428,000
26 HKC 285 Đội Cấn
Ba
Đình
Hà
Nội
10 800 3 1,778 1,600 58,933 6 1,428,000 1 1 1,428,000
27 M3-M4 Building 91 Nguyễn Chí Thanh
Đống
Đa
Hà
Nội
28 1,200 1 7,467 6,720 247,520 2 1,428,000 1 1 1,428,000
28 Techcombank
181 Nguyễn Lương
Bằng
Đống
Đa
Hà
Nội
14 1,000 2 3,111 2,800 103,133 5 1,428,000 1 1 1,428,000
29 TDL Building 22 Láng Hạ
Đống
Đa
Hà
Nội
9 750 2 1,500 1,350 49,725 4 1,428,000 1 1 1,428,000
30 Thành Công 25 Láng Hạ
Đống
Đa
Hà
Nội
27 1,500 6 9,000 8,100 298,350 18 1,428,000 1 1 1,428,000
31 Kham Thien Building 195 Khâm Thiên
Đống
Đa
Hà
Nội
11 1,000 2 2,444 2,200 81,033 4 1,428,000 1 1 1,428,000
32 Tòa nhà Song Kim 278 Thụy Khuê
Tây
Hồ
Hà
Nội
12 800 2 2,133 1,920 70,720 4 1,428,000 1 1 1,428,000
33 HiTech building số 5 Đào Duy Anh
Đống
Đa
Hà
Nội
12 600 2 1,600 1,440 53,040 4 1,428,000 1 1 1,428,000
34 Udic building
27 Huỳnh Thúc
Kháng
Đống
Đa
Hà
Nội
22 1,700 4 8,311 7,480 275,513 8 1,428,000 1 1 1,428,000
35 TTTM Hà Thành Plaza 102 Thái Thịnh
Đống
Đa
Hà
Nội
20 2,500 4 11,111 10,000 368,333 4 1,428,000 1 1 1,428,000
36 AMC - VP Bank 362 Phố Huế
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
9 400 2 800 720 26,520 4 1,428,000 1 1 1,428,000
37 M5 Tower 93 Nguyễn Chí Thanh
Đống
Đa
Hà
Nội
31 2,000 4 13,778 12,400 456,733 8 1,428,000 1 1 1,428,000
38 GP Invest Complex 170 La Thành
Đống
Đa
Hà
Nội
27 2,500 5 15,000 13,500 497,250 5 1,428,000 1 1 1,428,000
Trang 2
3. Frame
Slim
Digital
Frame
Diện
tích
SL
khách
/tuần
Quận
Lượt xem
QC/tuần
Tên tòa nhà Địa chỉ
Số
Frame
mua
TG
(Tuần)
Chi phí
/1 tuần
Số
thang
Tổng
chi phí
Đơn vị tính: VND
STT
Thành
phố
Số
tầng
Số
người
làm việc
Khung
39 Đại Phát Building Lô A2C, Duy Tân
Cầu
Giấy
Hà
Nội
10 700 10 1,556 1,400 51,567 2 1,428,000 1 1 1,428,000
40 Viglacera Complex 671 Hoàng Hoa Thám
Ba
Đình
Hà
Nội
22 1,500 5 7,333 6,600 243,100 4 1,428,000 1 1 1,428,000
41 Harec building 4B Láng Hạ
Đống
Đa
Hà
Nội
15 1,000 3 3,333 3,000 110,500 3 1,428,000 1 1 1,428,000
42 Vietinbank HK 25 Lý Thường Kiệt
Hoàn
Kiếm
Hà
Nội
10 500 2 1,111 1,000 36,833 2 1,428,000 1 1 1,428,000
43 Rose Garden Building 170 Ngọc Khánh
Ba
Đình
Hà
Nội
15 800 2 2,667 2,400 88,400 4 1,428,000 1 1 1,428,000
44
Artex Hanoi Building
(Complex) - Office
172 Ngọc Khánh
Ba
Đình
Hà
Nội
19 2,200 6 9,289 8,360 307,927 4 1,428,000 1 1 1,428,000
45
Artex Hanoi Building
(Complex) - Aparment
172 Ngọc Khánh
Ba
Đình
Hà
Nội
19 2,200 6 9,289 8,360 307,927 4 1,428,000 1 1 1,428,000
46 VG Building 235, Nguyễn Trãi
Thanh
Xuân
Hà
Nội
11 700 2 1,711 1,540 56,723 2 1,428,000 1 1 1,428,000
47 Toà nhà Viglacera Số 1 Láng Hòa Lạc
Từ
Liêm
Hà
Nội
18 1,000 5 4,000 3,600 132,600 8 4 1,428,000 1 1 1,428,000
48 Hapulico Complex 24T1 1 Nguyễn Huy Tưởng
Thanh
Xuân
Hà
Nội
24 1,200 4 6,400 5,760 212,160 4 1,428,000 1 1 1,428,000
49 Hapulico Complex 21T1 1 Nguyễn Huy Tưởng
Thanh
Xuân
Hà
Nội
21 1,200 4 5,600 5,040 185,640 4 1,428,000 1 1 1,428,000
50 Hapulico Complex 17T1 1 Nguyễn Huy Tưởng
Thanh
Xuân
Hà
Nội
17 1,200 3 4,533 4,080 150,280 3 1,428,000 1 1 1,428,000
51 Hapulico Complex 17T2 1 Nguyễn Huy Tưởng
Thanh
Xuân
Hà
Nội
17 1,200 4 4,533 4,080 150,280 3 1,428,000 1 1 1,428,000
52
Hapulico Medical
Centre:
1 Nguyễn Huy Tưởng
Thanh
Xuân
Hà
Nội
5 2,000 3 2,222 2,000 73,667 4 1,428,000 1 1 1,428,000
53 Grand 30-32 Hòa Mã
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
10 300 1 667 600 22,100 2 1,428,000 1 1 1,428,000
54 HH2 Bắc Hà - ĐN 1
Lô HH2, Khu Đô Thị
Phùng Khoang,
đường Lê Văn Lương
kéo dài
Hà
Nội
26 3,000 4 17,333 15,600 574,600 5 1,428,000 1 1 1,428,000
55 HH2 Bắc Hà - ĐN 2
Lô HH2, Khu Đô Thị
Phùng Khoang,
đường Lê Văn Lương
kéo dài
Hà
Nội
26 3,000 3 17,333 15,600 574,600 3 1,428,000 1 1 1,428,000
56
Hà Thành Plazza - DN1
( Chung cư )
101 Thái Thịnh
Hà
Nội
23 2,700 2 13,800 12,420 457,470 4 1,428,000 1 1 1,428,000
57
Hà Thành Plazza - DN2
( Chung cư )
101 Thái Thịnh
Hà
Nội
23 2,700 2 13,800 12,420 457,470 4 1,428,000 1 1 1,428,000
58 Pacific Building Số 2 Đại Cổ Việt
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
11 500 2 1,222 1,100 40,517 4 1,428,000 1 1 1,428,000
59
CC 130 Nguyễn Đức
Cảnh
(Văn phòng)
130 Nguyễn Đức
Cảnh
Hoàng
Mai
Hà
Nội
19 2,000 2 8,444 7,600 279,933 2 1,428,000 1 1 1,428,000
60
CC 130 Nguyễn Đức
Cảnh
(Căn hộ)
130 Nguyễn Đức
Cảnh
Hoàng
Mai
Hà
Nội
19 2,000 2 8,444 7,600 279,933 2 1,428,000 1 1 1,428,000
60 Tổng 390,256 351,230 12,936,972 162 198 74,256,000 60 85,680,000
1 Talico Building 22, Hồ Giám
Đống
Đa
Hà
Nội
10 300 2 667 600 22,100 2 945,000 1 1 945,000
2
Công ty xây dựng
Bảo tàng Hồ Chí Minh.
381 Đội Cấn, Liễu
Giai
Ba
Đình
Hà
Nội
15 600 2 2,000 1,800 66,300 2 945,000 1 1 945,000
3 Zodiac Building
Đường 19, phố Duy
Tân
Cầu
Giấy
Hà
Nội
17 700 2 2,644 2,380 87,663 4 945,000 1 1 945,000
4 N2E Tower
Trung Hòa Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
20 800 2 3,556 3,200 117,867 4 945,000 1 1 945,000
5 Sico Tower Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
17 900 2 3,400 3,060 112,710 4 945,000 1 1 945,000
6 B&B Building
60, Ngõ 850, Đường
Láng
Đống
Đa
Hà
Nội
8 450 1 800 720 26,520 3 945,000 1 1 945,000
7 Việt Hàn 9 Ngô Thì Nhậm
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
10 300 1 667 600 22,100 2 945,000 1 1 945,000
8 A-D Building
B7-B9,
Ngõ 72, Trần Thái
Tông
Cầu
Giấy
Hà
Nội
9 300 1 600 540 19,890 2 945,000 1 1 945,000
9 Cung Trí Thức
Lô đất D25,
KĐT Mới Cầu Giấy
Cầu
Giấy
Hà
Nội
17 3,000 3 11,333 10,200 375,700 4 945,000 1 1 945,000
10 Viettinbank Đống Đa
187 Nguyễn Lương
Bằng
Đống
Đa
Hà
Nội
5 1000 1 1,111 1,000 36,833 2 945,000 1 1 945,000
Tòa nhà loại 3
Trang 3
4. Frame
Slim
Digital
Frame
Diện
tích
SL
khách
/tuần
Quận
Lượt xem
QC/tuần
Tên tòa nhà Địa chỉ
Số
Frame
mua
TG
(Tuần)
Chi phí
/1 tuần
Số
thang
Tổng
chi phí
Đơn vị tính: VND
STT
Thành
phố
Số
tầng
Số
người
làm việc
Khung
11 KS1 Trung Yên Trung Yên, Yên Hòa
Cầu
Giấy
Hà
Nội
19 1200 4 5,067 4,560 167,960 2 945,000 1 1 945,000
12 CDS Building 61/33 Lạc Trung
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
8 400 1 711 640 23,573 2 945,000 1 1 945,000
13 Đông Dương Building 10 Phạm Hùng
Cầu
Giấy
Hà
Nội
8 400 1 711 640 23,573 2 945,000 1 1 945,000
14 HD building 157 Trần Quốc Toản
Ba
Đình
Hà
Nội
10 175 2 389 350 12,892 4 945,000 1 1 945,000
15 SDC Building 81 – 83 Lò Đúc
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
9 350 1 700 630 23,205 2 945,000 1 1 945,000
16 B10C Nam Trung Yên
Khu ĐTM
Nam Trung Yên
Cầu
Giấy
Hà
Nội
17 1000 2 3,778 3,400 125,233 4 945,000 1 1 945,000
17 Đắc Phú building 559 Kim Mã
Ba
Đình
Hà
Nội
9 200 2 400 360 13,260 2 945,000 1 1 945,000
18 Smart Building 42/27 Đại Cồ Việt
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
10 300 2 667 600 22,100 2 945,000 1 1 945,000
19 Hải Hà 45 Triệu Việt Vương
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
9 350 3 700 630 23,205 2 1 945,000 1 1 945,000
20 133 Thái Hà 133 Thái Hà
Đống
Đa
Hà
Nội
7 1000 2 1,556 1,400 51,567 6 945,000 1 1 945,000
21 Số 10 Hoa Lư Số 10 Hoa Lư
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
17 700 2 2,644 2,380 87,663 4 945,000 1 1 945,000
22 130 Đốc Ngữ 130 Đốc Ngữ
Ba
Đình
Hà
Nội
15 1200 4 4,000 3,600 132,600 8 945,000 1 1 945,000
23 Hacisco
107 Nguyễn Chí
Thanh
Đống
Đa
Hà
Nội
15 1,000 2 3,333 3,000 110,500 4 945,000 1 1 945,000
24 VOV Building 41, 43 Bà Triệu
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
10 1,000 3 2,222 2,000 73,667 6 945,000 1 1 945,000
25 I9 Thanh xuân Thanh xuân
Thanh
Xuân
Hà
Nội
18 1,000 2 4,000 3,600 132,600 6 945,000 1 1 945,000
26 Seaprodex 20 Láng Hạ
Đống
Đa
Hà
Nội
8 700 2 1,244 1,120 41,253 2 945,000 1 1 945,000
27 VTC 46 Lạc Trung
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
15 1,000 2 3,333 3,000 110,500 4 945,000 1 1 945,000
28 32 Nguyễn Thái Học 32 Nguyễn Thái Học
Ba
Đình
Hà
Nội
8 650 2 1,156 1,040 38,307 4 945,000 1 1 945,000
29 Southem Bank 27 Hàng Bài
Hoàn
Kiếm
Hà
Nội
8 800 1 1,422 1,280 47,147 2 945,000 1 1 945,000
30 Tân Thái Bình Dương 73 Lý Nam Đế
Hoàn
Kiếm
Hà
Nội
8 700 1 1,244 1,120 41,253 2 945,000 1 1 945,000
31 Irrigation Building Ngõ 95/2, Chùa Bộc
Đống
Đa
Hà
Nội
8 800 2 1,422 1,280 47,147 4 945,000 1 1 945,000
32 Cement Building 28 Lê Duẩn
Đống
Đa
Hà
Nội
8 800 2 1,422 1,280 47,147 4 945,000 1 1 945,000
33 Telcom Lô 18 Định Công
Hoàng
Mai
Hà
Nội
9 850 2 1,700 1,530 56,355 4 945,000 1 1 945,000
34 Toà nhà Biển Bắc 1072 Đê La Thành
Đống
Đa
Hà
Nội
14 800 2 2,489 2,240 82,507 4 945,000 1 1 945,000
35
Pacific Place
Clinic Block
83A Lý Thường Kiệt
Hoàn
Kiếm
Hà
Nội
2 800 1 356 320 11,787 2 945,000 1 1 945,000
36 Philosophy Building 59 Láng Hạ
Đống
Đa
Hà
Nội
7 1700 1 2,644 2,380 87,663 2 945,000 1 1 945,000
37
CC Hoàng Quốc Việt
Residentials (Vinaconex
3)
256 Hoàng Quốc Việt
Cầu
Giấy
Hà
Nội
8 500 1 889 800 29,467 2 945,000 1 1 945,000
38 HIPT Building 152 Thụy Khuê
Tây
Hồ
Hà
Nội
5 900 1 1,000 900 33,150 3 945,000 1 1 945,000
39 Agribank Từ Liêm
10 Nguyễn Cơ Thạch,
Mỹ Đình,
Từ
Liêm
Hà
Nội
8 600 3 1,067 960 35,360 9 945,000 1 1 945,000
40 CT2A (Eurowindow) 106 Hoàng Quốc Việt
Cầu
Giấy
Hà
Nội
20 1200 4 5,333 4,800 176,800 12 945,000 1 1 945,000
41 VIB Building 12 Hoàng Cầu
Đống
Đa
Hà
Nội
7 500 1 778 700 25,783 2 1 945,000 1 1 945,000
42 Spring Building 27 Mai Hắc Đế
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
10 300 1 667 600 22,100 2 945,000 1 1 945,000
43 Hoàng Sâm Building 151 Hoàng Quốc Việt
Cầu
Giấy
Hà
Nội
10 1200 2 2,667 2,400 88,400 6 945,000 1 1 945,000
44
B5 - Làng Quốc tế
Thăng Long
Trần Đăng Ninh
Cầu
Giấy
Hà
Nội
15 900 2 3,000 2,700 99,450 6 945,000 1 1 945,000
45 Chung Cư Đội Cấn 195 Đội Cấn
Ba
Đình
Hà
Nội
14 800 2 2,489 2,240 82,507 4 945,000 1 1 945,000
Trang 4
5. Frame
Slim
Digital
Frame
Diện
tích
SL
khách
/tuần
Quận
Lượt xem
QC/tuần
Tên tòa nhà Địa chỉ
Số
Frame
mua
TG
(Tuần)
Chi phí
/1 tuần
Số
thang
Tổng
chi phí
Đơn vị tính: VND
STT
Thành
phố
Số
tầng
Số
người
làm việc
Khung
46 Silver Wing 137 Nguyễn Văn Cừ
Long
Biên
Hà
Nội
17 1,000 5 3,778 3,400 125,233 10 945,000 1 1 945,000
47 Sông Đà 9-Mỹ Đình Mỹ Đình
Từ
Liêm
Hà
Nội
10 700 2 1,556 1,400 51,567 2 945,000 1 1 945,000
48 Chung cư No4B2 Dịch Vọng-Cầu Giấy
Cầu
Giấy
Hà
Nội
14 700 2 2,178 1,960 72,193 6 945,000 1 1 945,000
49 Sudico CT1-D1 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
27 1,200 4 7,200 6,480 238,680 9 945,000 1 1 945,000
50
Block 15T
Trung Hoà Nhân Chính
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
15 800 2 2,667 2,400 88,400 6 945,000 1 1 945,000
51
Block 17T10
Trung Hoà Nhân Chính
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
17 1,200 3 4,533 4,080 150,280 9 945,000 1 1 945,000
52
Block 17T1
Trung Hoà Nhân Chính
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
17 1,200 3 4,533 4,080 150,280 9 945,000 1 1 945,000
53
Block 17T2
Trung Hoà Nhân Chính
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
17 1,200 3 4,533 4,080 150,280 9 945,000 1 1 945,000
54
Block 17T3
Trung Hoà Nhân Chính
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
17 1,200 3 4,533 4,080 150,280 9 945,000 1 1 945,000
55
Block 17T4
Trung Hoà Nhân Chính
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
17 1,200 3 4,533 4,080 150,280 9 945,000 1 1 945,000
56
Block 17T5
Trung Hoà Nhân Chính
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
17 1,200 3 4,533 4,080 150,280 9 945,000 1 1 945,000
57
Block 17T6
Trung Hoà Nhân Chính
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
17 1,200 3 4,533 4,080 150,280 9 945,000 1 1 945,000
58
Block 17T7
Trung Hoà Nhân Chính
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
17 1,200 3 4,533 4,080 150,280 9 945,000 1 1 945,000
59
Block 17T8
Trung Hoà Nhân Chính
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
17 1,200 3 4,533 4,080 150,280 9 945,000 1 1 945,000
60
Block 17T9
Trung Hoà Nhân Chính
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
17 1,200 3 4,533 4,080 150,280 9 945,000 1 1 945,000
61
Block 18T1
Trung Hoà Nhân Chính
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
18 1,000 3 4,000 3,600 132,600 9 945,000 1 1 945,000
62
Block 18T2
Trung Hoà Nhân Chính
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
18 1,000 3 4,000 3,600 132,600 9 945,000 1 1 945,000
63
Block 24T1
Trung Hoà Nhân Chính
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
24 1,300 3 6,933 6,240 229,840 9 945,000 1 1 945,000
64
Block 24T2
Trung Hoà Nhân Chính
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
24 1,300 3 6,933 6,240 229,840 3 945,000 1 1 945,000
64 178,556 160,700 5,919,117 281 39 60,480,000 64 60,480,000
1 Toà nhà Việt Long 8 Quang Trung
Hà
Đông
9 800 2 360 378 3,276 4 462,000 1 1 462,000
2 CC 25 Vũ Ngọc Phan 25 Vũ Ngọc Phan
Đống
Đa
Hà
Nội
12 800 2 480 504 4,368 6 462,000 1 1 462,000
3 Contresxim CT3 Trung Kính, Yên Hoà
Cầu
Giấy
Hà
Nội
15 800 2 600 630 5,460 4 462,000 1 1 462,000
4 Contresxim CT4-5 Trung Kính, Yên Hoà
Cầu
Giấy
Hà
Nội
15 800 2 600 630 5,460 4 462,000 1 1 462,000
5 Contresxim CT6 Trung Kính, Yên Hoà
Cầu
Giấy
Hà
Nội
15 800 2 600 630 5,460 4 462,000 1 1 462,000
6 Contresxim HH1 Trung Kính, Yên Hoà
Cầu
Giấy
Hà
Nội
15 800 2 600 630 5,460 4 462,000 1 1 462,000
7 Contresxim HH2 Trung Kính, Yên Hoà
Cầu
Giấy
Hà
Nội
15 800 2 600 630 5,460 4 462,000 1 1 462,000
8 Nhà B1 Mỹ Đình I Mỹ Đình I
Từ
Liêm
Hà
Nội
10 1,000 2 500 525 4,550 4 462,000 1 1 462,000
9 Nhà B2 Mỹ Đình I Mỹ Đình I
Từ
Liêm
Hà
Nội
10 1,000 2 500 525 4,550 4 462,000 1 1 462,000
10 Nhà B3 Mỹ Đình I Mỹ Đình I
Từ
Liêm
Hà
Nội
10 1,000 2 500 525 4,550 4 462,000 1 1 462,000
11 Nhà B4 Mỹ Đình I Mỹ Đình I
Từ
Liêm
Hà
Nội
15 1,200 2 900 945 8,190 4 462,000 1 1 462,000
12 Nhà B5 Mỹ Đình I Mỹ Đình I
Từ
Liêm
Hà
Nội
15 1,200 2 900 945 8,190 4 462,000 1 1 462,000
13 Nhà B6 Mỹ Đình I Mỹ Đình I
Từ
Liêm
Hà
Nội
15 1,200 2 900 945 8,190 4 462,000 1 1 462,000
14 Nhà C1 Mỹ Đình I Mỹ Đình I
Từ
Liêm
Hà
Nội
9 1,000 2 450 473 4,095 4 462,000 1 1 462,000
Tòa nhà loại 4
Trang 5
6. Frame
Slim
Digital
Frame
Diện
tích
SL
khách
/tuần
Quận
Lượt xem
QC/tuần
Tên tòa nhà Địa chỉ
Số
Frame
mua
TG
(Tuần)
Chi phí
/1 tuần
Số
thang
Tổng
chi phí
Đơn vị tính: VND
STT
Thành
phố
Số
tầng
Số
người
làm việc
Khung
15 Nhà C2 Mỹ Đình I Mỹ Đình I
Từ
Liêm
Hà
Nội
15 1,200 2 900 945 8,190 4 462,000 1 1 462,000
16 Nhà C3 Mỹ Đình I Mỹ Đình I
Từ
Liêm
Hà
Nội
19 1,500 2 1,425 1,496 12,968 4 462,000 1 1 462,000
17 Nhà C4 Mỹ Đình I Mỹ Đình I
Từ
Liêm
Hà
Nội
15 1,200 2 900 945 8,190 4 462,000 1 1 462,000
18 Nhà C5 Mỹ Đình I Mỹ Đình I
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 2 550 578 5,005 4 462,000 1 1 462,000
19 Nhà C6A Mỹ Đình I Mỹ Đình I
Từ
Liêm
Hà
Nội
19 1,500 3 1,425 1,496 12,968 6 462,000 1 1 462,000
20 Nhà C6B Mỹ Đình I Mỹ Đình I
Từ
Liêm
Hà
Nội
19 1,500 3 1,425 1,496 12,968 6 462,000 1 1 462,000
21 Nhà C7 Mỹ Đình I Mỹ Đình I
Từ
Liêm
Hà
Nội
9 1,000 2 450 473 4,095 4 462,000 1 1 462,000
22 CT1A-ĐN1 Mỹ Đình II Mỹ Đình II
Từ
Liêm
Hà
Nội
14 1,000 2 700 735 6,370 4 462,000 1 1 462,000
23 CT1A-ĐN2 Mỹ Đình II Mỹ Đình II
Từ
Liêm
Hà
Nội
14 1,000 2 700 735 6,370 4 462,000 1 1 462,000
24 CT2A Mỹ Đình II Mỹ Đình II
Từ
Liêm
Hà
Nội
12 1,000 2 600 630 5,460 4 462,000 1 1 462,000
25 CT2B Mỹ Đình II Mỹ Đình II
Từ
Liêm
Hà
Nội
12 1,000 2 600 630 5,460 4 462,000 1 1 462,000
26 CT3A Mỹ Đình II Mỹ Đình II
Từ
Liêm
Hà
Nội
12 1,000 2 600 630 5,460 4 462,000 1 1 462,000
27 CT3B Mỹ Đình II Mỹ Đình II
Từ
Liêm
Hà
Nội
12 1,000 2 600 630 5,460 4 462,000 1 1 462,000
28 CT4 Mỹ Đình II Mỹ Đình II
Từ
Liêm
Hà
Nội
12 1,000 2 600 630 5,460 4 462,000 1 1 462,000
29 CT5-ĐN1 Mỹ Đình II Mỹ Đình II
Từ
Liêm
Hà
Nội
14 1,000 2 700 735 6,370 4 462,000 1 1 462,000
30 CT5-ĐN2 Mỹ Đình II Mỹ Đình II
Từ
Liêm
Hà
Nội
14 1,000 2 700 735 6,370 4 462,000 1 1 462,000
31 CT5-ĐN3 Mỹ Đình II Mỹ Đình II
Từ
Liêm
Hà
Nội
14 1,000 2 700 735 6,370 4 462,000 1 1 462,000
32 CT5-ĐN4 Mỹ Đình II Mỹ Đình II
Từ
Liêm
Hà
Nội
14 1,000 2 700 735 6,370 4 462,000 1 1 462,000
33 Nhà A Chung cư An Lạc Mỹ Đình I
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 900 2 495 520 4,505 4 462,000 1 1 462,000
34 Nhà B Chung cư An Lạc Mỹ Đình I
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 900 2 495 520 4,505 4 462,000 1 1 462,000
35 Sudico CT1-T1 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,200 1 660 693 6,006 2 462,000 1 1 462,000
36 Sudico CT1-T2 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,200 1 660 693 6,006 2 462,000 1 1 462,000
37 Sudico CT1-T3 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,200 2 660 693 6,006 4 462,000 1 1 462,000
38 Sudico CT1-T4 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,200 1 660 693 6,006 2 462,000 1 1 462,000
39 Sudico CT1-T5 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,200 1 660 693 6,006 2 462,000 1 1 462,000
40 Sudico CT1-T6 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,200 1 660 693 6,006 2 462,000 1 1 462,000
41 Sudico CT1-T7 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,200 2 660 693 6,006 4 462,000 1 1 462,000
42 Sudico CT4-T1 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
43 Sudico CT4-T2 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
44 Sudico CT4-T3 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
45 Sudico CT4-T4 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
46 Sudico CT4-T5 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
47 Sudico CT4-T6 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
48 Sudico CT4-T7 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
49 Sudico CT4-T8 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
Trang 6
7. Frame
Slim
Digital
Frame
Diện
tích
SL
khách
/tuần
Quận
Lượt xem
QC/tuần
Tên tòa nhà Địa chỉ
Số
Frame
mua
TG
(Tuần)
Chi phí
/1 tuần
Số
thang
Tổng
chi phí
Đơn vị tính: VND
STT
Thành
phố
Số
tầng
Số
người
làm việc
Khung
50 Sudico CT4-T9 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
51 Sudico CT4-T10 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
52 Sudico CT4-T11 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
53 Sudico CT4-T12 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
54 Sudico CT5-T1 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
55 Sudico CT5-T2 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
56 Sudico CT5-T3 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
57 Sudico CT5-T4 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
58 Sudico CT5-T5 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
59 Sudico CT5-T6 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
60 Sudico CT5-T7 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
61 Sudico CT5-T8 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
62 Sudico CT5-T9 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
63 Sudico CT5-T10 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
64 Sudico CT5-T11 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
65 Sudico CT5-T12 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
66 Sudico CT6-T1 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 2 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
67 Sudico CT6-T2 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
68 Sudico CT6-T3 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
69 Sudico CT6-T4 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 3 462,000 1 1 462,000
70 Sudico CT9-T1 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 2 550 578 5,005 4 462,000 1 1 462,000
71 Sudico CT9-T2 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
72 Sudico CT9-T3 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 2 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
73 Sudico CT9-T4 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 2 550 578 5,005 4 462,000 1 1 462,000
74 Vinaconex - Nhà B Nguyễn Phong Sắc
Cầu
Giấy
Hà
Nội
17 1,000 2 850 893 7,735 4 462,000 1 1 462,000
75 Vinaconex - Nhà C Nguyễn Phong Sắc
Cầu
Giấy
Hà
Nội
17 1,500 2 1,275 1,339 11,603 4 462,000 1 1 462,000
76 Vinaconex - Nhà D Nguyễn Phong Sắc
Cầu
Giấy
Hà
Nội
17 1,500 4 1,275 1,339 11,603 8 462,000 1 1 462,000
77 E3-DN1 Trung Yên Trung Yên
Cầu
Giấy
Hà
Nội
12 700 2 420 441 3,822 6 462,000 1 1 462,000
78 E3-DN2 Trung Yên Trung Yên
Cầu
Giấy
Hà
Nội
12 700 2 420 441 3,822 6 462,000 1 1 462,000
79 F4-DN1 Trung Yên Trung Yên
Cầu
Giấy
Hà
Nội
15 700 2 525 551 4,778 6 462,000 1 1 462,000
80 F4-DN2 Trung Yên Trung Yên
Cầu
Giấy
Hà
Nội
15 700 2 525 551 4,778 6 462,000 1 1 462,000
81 F5 Trung Yên Trung Yên
Cầu
Giấy
Hà
Nội
15 700 2 525 551 4,778 3 462,000 1 1 462,000
82 Sông Đà Nhân Chính
Nhân Chính, Cầu
Giấy
Cầu
Giấy
Hà
Nội
10 500 1 250 263 2,275 1 462,000 1 1 462,000
83
KĐT Viglacera Đặng Xá
A1 – D1
Gia Lâm
Long
Biên
Hà
Nội
12 1000 2 600 630 5,460 1 462,000 1 1 462,000
84
KĐT Viglacera Đặng Xá
A1 – D2
Gia Lâm
Long
Biên
Hà
Nội
12 1000 2 600 630 5,460 1 462,000 1 1 462,000
Trang 7
8. Frame
Slim
Digital
Frame
Diện
tích
SL
khách
/tuần
Quận
Lượt xem
QC/tuần
Tên tòa nhà Địa chỉ
Số
Frame
mua
TG
(Tuần)
Chi phí
/1 tuần
Số
thang
Tổng
chi phí
Đơn vị tính: VND
STT
Thành
phố
Số
tầng
Số
người
làm việc
Khung
85
KĐT Viglacera Đặng Xá
A1 – D3
Gia Lâm
Long
Biên
Hà
Nội
12 1000 2 600 630 5,460 1 462,000 1 1 462,000
86
KĐT Viglacera Đặng Xá
A2 – D1
Gia Lâm
Long
Biên
Hà
Nội
12 1000 2 600 630 5,460 1 462,000 1 1 462,000
87
KĐT Viglacera Đặng Xá
A2 – D2
Gia Lâm
Long
Biên
Hà
Nội
12 1000 2 600 630 5,460 1 462,000 1 1 462,000
88
KĐT Viglacera Đặng Xá
A2 – D3
Gia Lâm
Long
Biên
Hà
Nội
12 1000 2 600 630 5,460 1 462,000 1 1 462,000
89
KĐT Viglacera Đặng Xá
A3 – D1
Gia Lâm
Long
Biên
Hà
Nội
12 1000 2 600 630 5,460 1 462,000 1 1 462,000
90
KĐT Viglacera Đặng Xá
A3 – D2
Gia Lâm
Long
Biên
Hà
Nội
12 1000 2 600 630 5,460 1 462,000 1 1 462,000
91
KĐT Viglacera Đặng Xá
C1 – D4
Gia Lâm
Long
Biên
Hà
Nội
12 1000 2 600 630 5,460 1 462,000 1 1 462,000
92
KĐT Viglacera Đặng Xá
C2 – D4
Gia Lâm
Long
Biên
Hà
Nội
12 1000 2 600 630 5,460 1 462,000 1 1 462,000
93
KĐT Viglacera Đặng Xá
CT1
Gia Lâm
Long
Biên
Hà
Nội
8 1000 2 400 420 3,640 1 462,000 1 1 462,000
94
KĐT Viglacera Đặng Xá
CT2
Gia Lâm
Long
Biên
Hà
Nội
8 1000 2 400 420 3,640 1 462,000 1 1 462,000
95
KĐT Viglacera Đặng Xá
CT3
Gia Lâm
Long
Biên
Hà
Nội
10 1000 2 500 525 4,550 1 462,000 1 1 462,000
96
KĐT Viglacera Đặng Xá
CT4
Gia Lâm
Long
Biên
Hà
Nội
10 1000 2 500 525 4,550 1 462,000 1 1 462,000
97
KĐT Viglacera Đặng Xá
CT5
Gia Lâm
Long
Biên
Hà
Nội
12 1000 2 600 630 5,460 1 462,000 1 1 462,000
98 Chung Cư Lô 3B Trường Chinh, HN
Đống
Đa
Hà
Nội
10 1,000 2 500 525 4,550 4 462,000 1 1 462,000
98 60,940 63,987 554,554 277 15 98 45,276,000
1 Chung cư Hạ Đình
Ngõ 285,
KĐT 54 Hạ Đình
Thanh
Xuân
Hà
Nội
15 800 2 600 630 5,460 6 357,000 1 1 357,000
2 CT2 Bắc Linh Đàm Bắc Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
10 700 2 350 368 3,185 4 357,000 1 1 357,000
3 CT3 Bắc Linh Đàm Bắc Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
10 700 2 350 368 3,185 4 357,000 1 1 357,000
4 CT4A1 Bắc Linh Đàm Bắc Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
14 1000 2 700 735 6,370 4 357,000 1 1 357,000
5 CT4A2 Bắc Linh Đàm Bắc Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
14 1000 2 700 735 6,370 4 357,000 1 1 357,000
6 CT4B Bắc Linh Đàm Bắc Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
10 1000 2 500 525 4,550 6 357,000 1 1 357,000
7
CT3A - Khu X2
Bắc Linh Đàm
Bắc Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
11 800 2 440 462 4,004 4 357,000 1 1 357,000
8
CT3B - Khu X2
Bắc Linh Đàm
Bắc Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
11 800 2 440 462 4,004 4 357,000 1 1 357,000
9
CT3C - Khu X2
Bắc Linh Đàm
Bắc Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
11 800 2 440 462 4,004 4 357,000 1 1 357,000
10
CT4A - Khu X2
Bắc Linh Đàm
Bắc Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
11 800 2 440 462 4,004 4 357,000 1 1 357,000
11
CT4B - Khu X2
Bắc Linh Đàm
Bắc Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
10 700 2 350 368 3,185 4 357,000 1 1 357,000
12
CT4C - Khu X2
Bắc Linh Đàm
Bắc Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
11 800 2 440 462 4,004 4 357,000 1 1 357,000
13
CT5 - Khu X2
Bắc Linh Đàm
Bắc Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
11 700 2 385 404 3,504 4 357,000 1 1 357,000
14 CT2-DN1 Định Công KĐT Định Công
Hoàng
Mai
Hà
Nội
14 800 2 560 588 5,096 4 357,000 1 1 357,000
15 CT2-DN2 Định Công KĐT Định Công
Hoàng
Mai
Hà
Nội
14 800 2 560 588 5,096 4 357,000 1 1 357,000
16 CT5-DN1 Định Công KĐT Định Công
Hoàng
Mai
Hà
Nội
9 1000 1 450 473 4,095 2 357,000 1 1 357,000
17 CT5-DN2 Định Công KĐT Định Công
Hoàng
Mai
Hà
Nội
12 900 2 540 567 4,914 4 357,000 1 1 357,000
18 CT6-DN1 Định Công KĐT Định Công
Hoàng
Mai
Hà
Nội
12 1000 1 600 630 5,460 2 357,000 1 1 357,000
19 CT6-DN2 Định Công KĐT Định Công
Hoàng
Mai
Hà
Nội
12 900 2 540 567 4,914 4 357,000 1 1 357,000
Tòa nhà loại 5
Trang 8
9. Frame
Slim
Digital
Frame
Diện
tích
SL
khách
/tuần
Quận
Lượt xem
QC/tuần
Tên tòa nhà Địa chỉ
Số
Frame
mua
TG
(Tuần)
Chi phí
/1 tuần
Số
thang
Tổng
chi phí
Đơn vị tính: VND
STT
Thành
phố
Số
tầng
Số
người
làm việc
Khung
20
NO10-Bán đảo Linh
Đàm
Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
14 1000 2 700 735 6,370 4 357,000 1 1 357,000
21
NO1A-Bán đảo Linh
Đàm
Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
14 800 2 560 588 5,096 4 357,000 1 1 357,000
22
NO1B-Bán đảo Linh
Đàm
Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
14 800 2 560 588 5,096 4 357,000 1 1 357,000
23 NO2-Bán đảo Linh Đàm Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
17 800 4 680 714 6,188 8 357,000 1 1 357,000
24 NO3-Bán đảo Linh Đàm Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
12 800 2 480 504 4,368 4 357,000 1 1 357,000
25
NO4A-Bán đảo Linh
Đàm
Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
12 800 2 480 504 4,368 4 357,000 1 1 357,000
26
NO4B-Bán đảo Linh
Đàm
Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
12 800 2 480 504 4,368 4 357,000 1 1 357,000
27 NO5-Bán đảo Linh Đàm Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
12 800 2 480 504 4,368 4 357,000 1 1 357,000
28
NO6A-Bán đảo Linh
Đàm
Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
12 800 2 480 504 4,368 4 357,000 1 1 357,000
29
NO6B-Bán đảo Linh
Đàm
Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
12 800 2 480 504 4,368 4 357,000 1 1 357,000
30
NO7A-Bán đảo Linh
Đàm
Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
12 800 2 480 504 4,368 4 357,000 1 1 357,000
31
NO7B-Bán đảo Linh
Đàm
Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
12 800 2 480 504 4,368 4 357,000 1 1 357,000
32 NO8-Bán đảo Linh Đàm Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
12 800 2 480 504 4,368 4 357,000 1 1 357,000
33
NO9A-Bán đảo Linh
Đàm
Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
14 1000 2 700 735 6,370 4 357,000 1 1 357,000
34
NO9B-Bán đảo Linh
Đàm
Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
14 1000 2 700 735 6,370 4 357,000 1 1 357,000
35 OCT1-ĐN1, Khu X1 Bắc Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
10 800 2 400 420 3,640 4 357,000 1 1 357,000
36 OCT2-ĐN1, Khu X1 Bắc Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
10 800 2 400 420 3,640 4 357,000 1 1 357,000
37 OCT2-ĐN2, Khu X1 Bắc Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
10 800 2 400 420 3,640 4 357,000 1 1 357,000
38 OCT2-ĐN3, Khu X1 Bắc Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
10 800 2 400 420 3,640 4 357,000 1 1 357,000
39
Chung cư CT1A
Văn Quán
KĐT Văn Quán
Hà
Đông
Hà
Nội
12 1,000 2 600 630 5,460 4 357,000 1 1 357,000
40
Chung cư CT2A
Văn Quán
KĐT Văn Quán
Hà
Đông
Hà
Nội
12 1,000 4 600 630 5,460 8 357,000 1 1 357,000
41
Chung cư CT2B
Văn Quán
KĐT Văn Quán
Hà
Đông
Hà
Nội
12 1,000 2 600 630 5,460 4 357,000 1 1 357,000
42
Chung cư CT3A
Văn Quán
KĐT Văn Quán
Hà
Đông
Hà
Nội
15 1,000 3 750 788 6,825 4 357,000 1 1 357,000
43
Chung cư CT3B
Văn Quán
KĐT Văn Quán
Hà
Đông
Hà
Nội
15 1,000 3 750 788 6,825 4 357,000 1 1 357,000
44
Chung cư CT7A
Văn Quán
KĐT Văn Quán
Hà
Đông
Hà
Nội
12 1,000 2 600 630 5,460 4 357,000 1 1 357,000
45
Chung cư CT7B
Văn Quán
KĐT Văn Quán
Hà
Đông
Hà
Nội
12 1,000 2 600 630 5,460 4 357,000 1 1 357,000
46
Chung cư CT8A
Văn Quán
KĐT Văn Quán
Hà
Đông
Hà
Nội
12 1,000 2 600 630 5,460 4 357,000 1 1 357,000
47
Chung cư CT8B
Văn Quán
KĐT Văn Quán
Hà
Đông
Hà
Nội
12 1,000 2 600 630 5,460 4 357,000 1 1 357,000
47 24,905 26,150 226,636 196 0 16,779,000 47 16,779,000
298 909,945 831,827 28,100,105 988 425 206,325,000 298 263,025,000TỔNG CỘNG HÀ NỘI
Trang 9