SlideShare a Scribd company logo
1. able: có thể
2. acid: hay gắt gỏng
3. angry: tức giận
4. automatic: tự động
5. awake: thức giấc
6. bad: xấu
7. beautiful: đẹp
8. bent: không trung thực
9. bitter: đắng
10. black: màu đen
11. blue: màu xanh da trời
12. boiling: sôi (nước)
13. bright: sáng
14. broken: bị vỡ
15. brown: màu nâu
16. certain: chắc chắn
17. cheap: rẻ
18. chemical: hóa học
19. chief: chính, quan trọng
20. clean: sạch sẽ
21. clear: rõ ràng
22. cold: lạnh
23. common: thông thường
24. complete: đầy đủ
25. complex: phức tạp
26. conscious: tỉnh táo
27. cruel: độc ác
28. cut: bị cắt
29. dark: tối
30. dead: chết
31. dear: thân yêu
32. deep: sâu
33. delicate: tế nhị, khó xử
34. dependent: phụ thuộc
35. different: khác
36. dirty: bẩn
37. dry: khô
38. early: sớm
39. elastic: co giãn
40. electric: điện
41. equal: bằng nhau
42. false: sai
43. fat: béo
44. feeble: yếu đuối
45. female: con gái
46. fertile: tốt, màu mỡ
47. first: đầu tiên
48. fixed: cố định
49. flat: phẳng
50. foolish: ngu ngốc
51. free: rảnh rỗi
52. frequent: thường xuyên
53. full: no, đầy đủ
54. future: tương lai
55. general: tổng quát
56. good: tốt
57. grey: màu ghi
58. great: tuyệt
59. green: màu xanh da trời
60. hanging: treo
61. happy: vui vẻ, hạnh phúc
62. hard: khó
63. healthy: tốt cho sức khỏe
64. high: cao
65. hollow: rỗng
66. ill: ốm
67. important: quan trọng
68. kind: tốt
69. last: cuối cùng
70. late: muộn
71. left: bên trái
72. like: giống
73. living: sống
74. long: dài
75. loose: lỏng lẻo
76. loud: ồn ào
77. low: thấp
78. male: con trai
79. married: cưới
80. material: (thuộc) vật chất
81. medical: y tế
82. military: quân đội
83. mixed: trộn lẫn
84. narrow: hẹp
85. natural: tự nhiên
86. necessary: cần thiết
87. new: mới
88. normal: bình thường
89. old: cũ
90. open: mở
91. opposite: đối nghịch
92. parallel: song song
93. past: quá khứ
94. physical: thể chất
95. political: chính trị
96. poor: nghèo
97. possible: có thể
98. present: hiện tại
99. private: riêng tư
100. probable: có khả năng xảy ra
101. public: chung, công, công cộng
102. quick: nhanh, sớm
103. quiet: yên tĩnh
104. ready: sẵn sàng
105. red: đỏ
106. regular: thông thường
107. responsible: chịu trách nhiệm
108. right: bên phải
109. rough: gồ ghề
110. round: tròn
111. sad: buồn
112. safe: an toàn
113. same: như nhau
114. second: thứ 2
115. secret: bí mật
116. separate: tách nhau
117. serious: nghiêm trọng
118. sharp: sắc nhọn
119. short: thấp
120. shut: đóng chặt
121. simple: đơn giản
122. slow: chậm
123. small: nhỏ bé
124. smooth: nhẫn, trơn
125. soft: mềm
126. solid: cứng, rắn
127. special: đặc biệt
128. sticky: dính
129. stiff: cứng, cứng đơ, ngay đơ
130. straight: thẳng
131. strange: lạ lùng
132. strong: khỏe mạnh
133. sudden: bất chợt
134. sweet: ngọt
135. tall: cao
136. thick: dầy
137. thin: mỏng
138. tight: chặt
139. tired: mệt mỏi
140. true: đúng
141. violent: bạo lực
142. waiting: chờ đợi
143. warm: ấm áp
144. wet: ướt
145. white: màu trắng
146. wide: rộng
147. wise: thông thái
148. wrong: sai
149. yellow: màu vàng
150. young: trẻ trung
Sưu tầm

More Related Content

Viewers also liked

Prices Tarieven 2013 eng ned
Prices Tarieven 2013 eng nedPrices Tarieven 2013 eng ned
Prices Tarieven 2013 eng ned
Camping Aquileia
 
Mayo 14
Mayo 14Mayo 14
Mayo 14
sorarelis
 
Newsletter Summer Edition 2016 FINAL
Newsletter Summer Edition 2016 FINALNewsletter Summer Edition 2016 FINAL
Newsletter Summer Edition 2016 FINALSharron Hanna
 
Oficio num
Oficio numOficio num
Oficio num
JoRge AviKla
 
Superficies extendidas aletas
Superficies extendidas aletasSuperficies extendidas aletas
Superficies extendidas aletasArce Gonzalez
 

Viewers also liked (7)

Prices Tarieven 2013 eng ned
Prices Tarieven 2013 eng nedPrices Tarieven 2013 eng ned
Prices Tarieven 2013 eng ned
 
Mayo 14
Mayo 14Mayo 14
Mayo 14
 
Quyên
QuyênQuyên
Quyên
 
Humanismo
HumanismoHumanismo
Humanismo
 
Newsletter Summer Edition 2016 FINAL
Newsletter Summer Edition 2016 FINALNewsletter Summer Edition 2016 FINAL
Newsletter Summer Edition 2016 FINAL
 
Oficio num
Oficio numOficio num
Oficio num
 
Superficies extendidas aletas
Superficies extendidas aletasSuperficies extendidas aletas
Superficies extendidas aletas
 

150 tinh tu thong dung nhat trong tieng anh

  • 1. 1. able: có thể 2. acid: hay gắt gỏng 3. angry: tức giận 4. automatic: tự động 5. awake: thức giấc 6. bad: xấu 7. beautiful: đẹp 8. bent: không trung thực 9. bitter: đắng 10. black: màu đen 11. blue: màu xanh da trời 12. boiling: sôi (nước) 13. bright: sáng 14. broken: bị vỡ 15. brown: màu nâu 16. certain: chắc chắn 17. cheap: rẻ 18. chemical: hóa học 19. chief: chính, quan trọng 20. clean: sạch sẽ 21. clear: rõ ràng 22. cold: lạnh 23. common: thông thường 24. complete: đầy đủ 25. complex: phức tạp 26. conscious: tỉnh táo 27. cruel: độc ác 28. cut: bị cắt 29. dark: tối 30. dead: chết 31. dear: thân yêu 32. deep: sâu 33. delicate: tế nhị, khó xử 34. dependent: phụ thuộc 35. different: khác 36. dirty: bẩn 37. dry: khô 38. early: sớm 39. elastic: co giãn 40. electric: điện 41. equal: bằng nhau 42. false: sai 43. fat: béo 44. feeble: yếu đuối 45. female: con gái 46. fertile: tốt, màu mỡ 47. first: đầu tiên 48. fixed: cố định 49. flat: phẳng 50. foolish: ngu ngốc 51. free: rảnh rỗi 52. frequent: thường xuyên 53. full: no, đầy đủ 54. future: tương lai 55. general: tổng quát 56. good: tốt 57. grey: màu ghi 58. great: tuyệt 59. green: màu xanh da trời 60. hanging: treo 61. happy: vui vẻ, hạnh phúc 62. hard: khó 63. healthy: tốt cho sức khỏe 64. high: cao 65. hollow: rỗng 66. ill: ốm 67. important: quan trọng 68. kind: tốt 69. last: cuối cùng 70. late: muộn 71. left: bên trái 72. like: giống 73. living: sống 74. long: dài 75. loose: lỏng lẻo 76. loud: ồn ào 77. low: thấp 78. male: con trai 79. married: cưới 80. material: (thuộc) vật chất 81. medical: y tế 82. military: quân đội 83. mixed: trộn lẫn 84. narrow: hẹp 85. natural: tự nhiên 86. necessary: cần thiết 87. new: mới 88. normal: bình thường 89. old: cũ 90. open: mở 91. opposite: đối nghịch 92. parallel: song song 93. past: quá khứ 94. physical: thể chất 95. political: chính trị 96. poor: nghèo 97. possible: có thể 98. present: hiện tại 99. private: riêng tư 100. probable: có khả năng xảy ra 101. public: chung, công, công cộng 102. quick: nhanh, sớm 103. quiet: yên tĩnh 104. ready: sẵn sàng 105. red: đỏ 106. regular: thông thường 107. responsible: chịu trách nhiệm 108. right: bên phải 109. rough: gồ ghề 110. round: tròn 111. sad: buồn 112. safe: an toàn 113. same: như nhau 114. second: thứ 2 115. secret: bí mật 116. separate: tách nhau 117. serious: nghiêm trọng 118. sharp: sắc nhọn 119. short: thấp 120. shut: đóng chặt 121. simple: đơn giản 122. slow: chậm 123. small: nhỏ bé 124. smooth: nhẫn, trơn 125. soft: mềm 126. solid: cứng, rắn 127. special: đặc biệt 128. sticky: dính 129. stiff: cứng, cứng đơ, ngay đơ 130. straight: thẳng 131. strange: lạ lùng 132. strong: khỏe mạnh 133. sudden: bất chợt 134. sweet: ngọt 135. tall: cao 136. thick: dầy 137. thin: mỏng 138. tight: chặt 139. tired: mệt mỏi 140. true: đúng 141. violent: bạo lực 142. waiting: chờ đợi 143. warm: ấm áp 144. wet: ướt 145. white: màu trắng 146. wide: rộng 147. wise: thông thái 148. wrong: sai 149. yellow: màu vàng 150. young: trẻ trung Sưu tầm