Unique Advertising là công ty quảng cáo ngoài trời cung cấp dịch vụ quảng cáo trên pano, xe buýt, taxi, sản xuất quảng cáo, in ấn uy tín hàng đầu tại Hà Nội.
1. VINCOM MEGA MALL ROYAL CITY
(m)
trình/5 ngày
STT VỊ TRÍ MÔ TẢ ẢNH SL
KÍCH THƯỚC HIỂN THỊ
Đơn giá
Đơn vị
Ngang
(m)
Cao
(m)
Diện tích
(m2)
Ngang
(m)
Cao
1 VMMRC.RAM1 Vị trí lối vào Ram gửi xe Zone 1 1 7 4 28 7 4 1,050,000 /m2/tháng
2 VMMRC.RAM2 Vị trí lối vào Ram gửi xe Zone 21 7 4 28 7 4 1,050,000 /m2/tháng
3 VMMRC.RAM3 Vị trí lối vào Ram gửi xe Zone 4 1 7 4 28 7 4 1,050,000 /m2/tháng
4 VMMRC.RAM4 Vị trí lối vào Ram gửi xe Zone 5 1 7 4 28 7 4 1,050,000 /m2/tháng
5 VMMRC.STAND.R1A
Biển quảng cáo trước cửa ra vào chính
TTTM
1 1.8 6.7 12.06 1.8 3.3 3,570,000 /m2/tháng
6 VMMRC.STAND.R1B
Biển quảng cáo trước cửa ra vào chính
TTTM
1 1.8 6.7 12.06 1.8 3.3 3,570,000 /m2/tháng
7 VMMRC.STAND.R2A
Biển quảng cáo trước cửa ra vào chính
TTTM
1 1.8 6.7 12.06 1.8 3.3 3,570,000 /m2/tháng
8 VMMRC.STAND.R2B
Biển quảng cáo trước cửa ra vào chính
TTTM
1 1.8 6.7 12.06 1.8 3.3 3,570,000 /m2/tháng
9 VMMRC.STAND.R4A
Biển quảng cáo trước cửa ra vào chính
TTTM
1 1.8 6.7 12.06 1.8 3.3 3,570,000 /m2/tháng
10 VMMRC.STAND.R4B
Biển quảng cáo trước cửa ra vào chính
TTTM
1 1.8 6.7 12.06 1.8 3.3 3,570,000 /m2/tháng
11 VMMRC.STAND.R5A
Biển quảng cáo trước cửa ra vào chính
TTTM
1 1.8 6.7 12.06 1.8 3.3 3,570,000 /m2/tháng
12 VMMRC.STAND.R5B
Biển quảng cáo trước cửa ra vào chính
TTTM
1 1.8 6.7 12.06 1.8 3.3 3,570,000 /m2/tháng
13 VMMRC.STAND.R6A1
Biển quảng cáo trước cửa ra vào chính
TTTM
1 1.8 6.7 12.06 1.8 3.3 1,680,000 /m2/tháng
14 VMMRC.STAND.R6B1
Biển quảng cáo trước cửa ra vào chính
TTTM
1 1.8 6.7 12.06 1.8 3.3 1,680,000 /m2/tháng
15 VMMRC.STAND.R6A2
Biển quảng cáo trước cửa ra vào chính
TTTM
1 1.8 6.7 12.06 1.8 3.3 1,680,000 /m2/tháng
16 VMMRC.STAND.R6B2
Biển quảng cáo trước cửa ra vào chính
TTTM
1 1.8 6.7 12.06 1.8 3.3 1,680,000 /m2/tháng
17 VMMRC.STAND.GATE
Biển quảng cáo trước cửa ra vào chính
TTTM rừng thông
14 2.4 9 21.6 2.4 9 10,000,000 /logo/tháng
18 VMMRC.PCO Biển hộp đèn gần Pico 3 6 3 18 6 3 1,680,000 /m2/tháng
19 VMMRC.SWD
Các vị trí ô Show Window mặt tiền
các tòa nhà tầng L1 và L2
? 4.8 3.8 18.24 4.8 3.8 1,050,000
22 VMMRC.SQ Quảng trường 1 5,000 500,000,000
/chương
2. 23 VMMRC.EV Sảnh thông tầng 500 2,520,000 /m2/ngày
24 VMMRC.LED Quảng cáo trên màn hình LED 30.000VND/spot 30"
25 VMMRC.FRAME Quảng cáo trên LCD trong thang máy 16 3,780,000
26 VMMRC.STAND.B Đặt tại dọc hành lang TTTM RC 8 0.9 2.5 2.25 0.9 2.5 2,520,000 /m2/tháng
27 VMMRCTAXI Khai thác điểm đỗ taxi 4 0.9 2.5 2.25 0.9 2.5 42,000,000
28 VMMRC.STAND.L1.S Stand quảng cáo dọc vành đai 20 1.1 3 3.3 1.08 2.44 3,150,000 /m2/tháng
29 VMMRC.SLIMLED
Các slimled đặt tại trụ thang cuốn tầng
B3,4,5
20 0.8 1.2 0.96 0.8 1.2 5,000,000 /slimled/tháng
3. VINCOM MEGA MALL TIMES CITY
(m2/tháng)
(m2)
STT VỊ TRÍ MÔ TẢ ẢNH SL ĐVT
KÍCH THƯỚC
ĐƠN GIÁ
GIÁ BÁN QC
(mặt/tháng)
Ngang (m) Cao (m)
Diện tích
I VMMTC.STAND.L1
STANDEE TRƯỚC CÁC TÒA SHOPPING
MALL
T1 - T11
13 CÁI
1 VMMTC.STAND.L1.T1A Vị trí lối vào TTTM T1 mặt A 1 mặt 1.1 3.2 3.52 6,000,000
2 VMMTC.STAND.L1.T1B Vị trí lối vào TTTM T1 mặt B 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,000
3 VMMTC.STAND.L1.T2A Vị trí lối vào TTTM T2 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,000
4 VMMTC.STAND.L1.T2B Vị trí lối vào TTTM T2 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,000
5 VMMTC.STAND.L1.T3A Vị trí lối vào TTTM T3 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,000
6 VMMTC.STAND.L1.T3B Vị trí lối vào TTTM T3 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,000
7 VMMTC.STAND.L1.T4A Vị trí lối vào TTTM T4 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,000
8 VMMTC.STAND.L1.T4B Vị trí lối vào TTTM T4 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,000
9 VMMTC.STAND.L1.T5A Vị trí lối vào TTTM T5 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,000
10 VMMTC.STAND.L1.T5B Vị trí lối vào TTTM T5 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,000
11 VMMTC.STAND.L1.T6A Vị trí lối vào TTTM T6 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,000
12 VMMTC.STAND.L1.T6B Vị trí lối vào TTTM T6 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,000
13 VMMTC.STAND.L1.T7A1 Vị trí lối vào TTTM T7 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,000
14 VMMTC.STAND.L1.T7B1 Vị trí lối vào TTTM T7 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,000
17 VMMTC.STAND.L1.T10A1 Vị trí lối vào TTTM T10 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,000
18 VMMTC.STAND.L1.T10B1 Vị trí lối vào TTTM T10 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,000
19 VMMTC.STAND.L1.T10A2 Vị trí lối vào TTTM T10 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,000
20 VMMTC.STAND.L1.T10B2 Vị trí lối vào TTTM T10 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,000
21 VMMTC.STAND.L1.T8A Vị trí lối vào TTTM T8 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,000
22 VMMTC.STAND.L1.T8B Vị trí lối vào TTTM T8 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,000
23 VMMTC.STAND.L1.T9A Vị trí lối vào TTTM T9 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,000
24 VMMTC.STAND.L1.T9B Vị trí lối vào TTTM T9 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,000
25 VMMTC.STAND.L1.T11A Vị trí lối vào TTTM T11 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,000
26 VMMTC.STAND.L1.T11B Vị trí lối vào TTTM T11 1 mặt 1.1 3.2 3.52 1,704,545 6,000,000
II VMMTC.DIRBOX TRỤ THÔNG TIN ĐẶT Ở CÁC NGÃ 3 & 4 4 CÁI
27 VMMTC.DIRBOX.1A Biển quảng cáo gắn trên trụ thông tin 1 mặt 0.6 1.2 0.72 4,166,667 3,000,000
28 VMMTC.DIRBOX.1B Biển quảng cáo gắn trên trụ thông tin 1 mặt 0.6 1.2 0.72 4,166,667 3,000,000
29 VMMTC.DIRBOX.2A Biển quảng cáo gắn trên trụ thông tin 1 mặt 0.6 1.2 0.72 4,166,667 3,000,000
30 VMMTC.DIRBOX.2B Biển quảng cáo gắn trên trụ thông tin 1 mặt 0.6 1.2 0.72 4,166,667 3,000,000
31 VMMTC.DIRBOX.3A Biển quảng cáo gắn trên trụ thông tin 1 mặt 0.6 1.2 0.72 4,166,667 3,000,000
32 VMMTC.DIRBOX.3B Biển quảng cáo gắn trên trụ thông tin 1 mặt 0.6 1.2 0.72 4,166,667 3,000,000
33 VMMTC.DIRBOX.4A Biển quảng cáo gắn trên trụ thông tin 1 mặt 0.6 1.2 0.72 4,166,667 3,000,000
34 VMMTC.DIRBOX.4B Biển quảng cáo gắn trên trụ thông tin 1 mặt 0.6 1.2 0.72 4,166,667 3,000,000
III VMMTC.STAND.SQ STANDEE TẠI QUẢNG TRƯỜNG
LỐI NHÌN VÀO CỔNG CHÍNH
2 CÁI
31 1A Vị trí tại quảng trường (nhìn từ đường vào) 1 mặt 1.66 8.04 13.35 2,520,000 33,632,928
32 1B Vị trí tại quảng trường nhìn ra đường 1 mặt 1.66 8.04 13.35 2,520,000 33,632,928
33 2A Vị trí tại quảng trường (nhìn từ đường vào) 1 mặt 1.66 8.04 13.35 2,520,000 33,632,928
34 2B Vị trí tại quảng trường nhìn ra đường 1 mặt 1.66 8.04 13.35 2,520,000 33,632,928
IV VMMTC.STAND.B1 Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 8 CÁI
35 1A Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 mặt 0.9 2.1 1.89 1,587,302 3,000,000
36 1B Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 mặt 0.9 2.1 1.89 1,587,302 3,000,000
37 2A Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 mặt 0.9 2.1 1.89 1,587,302 3,000,000
38 2B Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 mặt 0.9 2.1 1.89 1,587,302 3,000,000
39 3A Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 mặt 0.9 2.1 1.89 1,587,302 3,000,000
40 3B Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 mặt 0.9 2.1 1.89 1,587,302 3,000,000
41 4A Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 mặt 0.9 2.1 1.89 1,587,302 3,000,000
42 4B Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 mặt 0.9 2.1 1.89 1,587,302 3,000,000
43 5A Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 mặt 0.9 2.1 1.89 1,587,302 3,000,000
44 5B Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 mặt 0.9 2.1 1.89 1,587,302 3,000,000
45 6A Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 mặt 0.9 2.1 1.89 1,587,302 3,000,000
46 6B Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 mặt 0.9 2.1 1.89 1,587,302 3,000,000
47 7A Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 mặt 0.9 2.1 1.89 1,587,302 3,000,000
48 7B Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 mặt 0.9 2.1 1.89 1,587,302 3,000,000
49 8A Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 mặt 0.9 2.1 1.89 1,587,302 3,000,000
50 8B Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 mặt 0.9 2.1 1.89 1,587,302 3,000,000
V VMMTC.LEDBOX BIỂN HỘP ĐÈN ỐP TƯỜNG 6 CÁI
51 T2A - 1 Vị trí trong sảnh hành lang TTTM
(Mặt hướng ra đường Thanh Niên)
1 mặt 2.06 2.31 4.76 630,438 3,000,000
52 T2A - 2 Vị trí trong sảnh hành lang TTTM
(Mặt hướng ra đường số 9)
1 mặt 2.06 2.31 4.76 630,438 3,000,000
53 T2B - 1 Vị trí trong sảnh hành lang TTTM
(Mặt hướng ra đường Thanh Niên)
1 mặt 2.06 2.31 4.76 630,438 3,000,000
54 T2B - 2 Vị trí trong sảnh hành lang TTTM
(Mặt hướng ra đường số 5)
1 mặt 2.06 2.31 4.76 630,438 3,000,000
55 T3A Vị trí trong sảnh hành lang TTTM
(Mặt hướng ra đường Thanh Niên)
1 mặt 2.06 2.31 4.76 630,438 3,000,000
56 T3B Vị trí trong sảnh hành lang TTTM
(Mặt hướng ra đường Số 3)
1 mặt 2.06 2.31 4.76 630,438 3,000,000
57 T5-1 Vị trí trường trên đường Tương Lai 1 mặt 3.12 2.1 6.55 915,751 6,000,000
58 T5-2 Vị trí trường trên đường Tương Lai 1 mặt 2.67 2.1 5.61 1,070,091 6,000,000
59 T6-1 Vị trí trường trên đường Tương Lai 1 mặt 3.4 3.3 11.22 534,759 6,000,000
60 T6-2 Vị trí trường trên đường Tương Lai 1 mặt 3.88 3.3 12.80 468,604 6,000,000
61 T7-1 Vị trí trường trên đường Tương Lai 1 mặt 2.4 3.3 7.92 757,576 6,000,000
62 T7-2 Vị trí trường trên đường Tương Lai 1 mặt 2.4 3.3 7.92 631,313 5,000,000
V VMMTC.LIFTBOX BIỂN HỘP ĐÈN ỐP TRÁN THANG CUỐN 12 CÁI
63 T1 Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 cái 5.96 1.36 8.11 800,000 6,484,480
64 T2 Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 cái 5.14 0.88 4.52 800,000 3,618,560
65 T3 Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 cái 5.11 0.87 4.45 800,000 3,556,560
66 T4 Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 cái 7.54 1.46 11.01 800,000 8,806,720
67 T5.1 Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 cái 7.35 1.42 10.44 800,000 8,349,600
T5.2 7.36 1.96 14.43 800,000 11,540,480
68 T6 Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 cái 7.29 1.58 11.52 800,000 9,214,560
69 T7A Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 cái 7.34 1.5 11.01 800,000 8,808,000
70 T7B Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 cái 7.49 1.41 10.56 800,000 400,000
71 T8 Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 cái 7.23 1.84 13.30 800,000 10,642,560
72 T10A Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 cái 3.64 0.44 1.60 800,000 1,281,280
73 T10B Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 cái 7.49 1.96 14.68 800,000 11,744,320
74 T11 Vị trí trong sảnh hành lang TTTM 1 cái 7.24 1.5 10.86 800,000 8,688,000
75 VMMTC.ATM Theo vị trí quy hoạch 3 cái 15,000,000 15,000,000
76 VMMTC.SLIMLED.L1 Các hộp slimled tại các trụ cột tầng L1
VỊ
TRÍ
1.2 2.4 2.88 700,000 2,016,000
T1A 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000
T1B 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000
T2A 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000
T2B 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000
T3A 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000
T3B 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000
T4A 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000
T4B 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000
T5A 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000
T5B 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000
T6A 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000
T6B 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000
T7A 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000
T7B 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000
T8A 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000
T8B 1 1.2 2.4 2.88 2,016,000
5. 84 VMMTC.PANO Quảng cáo logo 32 ô 0.6 1.8 1.08 5,000,000 5,400,000
85 VMMTC.VINSCHOOL Quảng cáo logo 39 ô 3 1 3.00 2,000,000 6,000,000
Chi phí QC của từng thương hiệu/tháng
Tổng Chi phí QC của VIN/năm
86 VMMTC.TAXI Khai thác điểm đỗ taxi 4 hãng 40,000,000
6. VINCOM CENTER BÀ TRIỆU
Diện tích
(vnd/tháng)
STT
VỊ TRÍ
(Code) MÔ TẢ HÌNH ẢNH SL
KÍCH THƯỚC
Đơn giá Đơn vị
Giá QC bên
ngoài
Ngang (m) Cao (m)
(m2)
1 VC1.PN.CONG4 PANO cổng số 4 Bà Triệu - ĐTN 1 156 1,260,000 /m2/tháng 196,560,000
2 VC1.LB.B1 Lối vào hầm B1 1 7 4 28 1,050,000 /m2/tháng 29,400,000
3 VC1.LIFT.PL5 Thang máy trong TTTM 1 23,520,000 /thang/tháng 23,520,000
4 VC1.LIFT.PL10 Thang máy trong TTTM 1 23,520,000 /thang/tháng 23,520,000
5 VC1.LIFT.BTX1 Thang máy nổi ngoài trời lên Mega 1 1.1 2.1 2.31 20,160,000 /thang/tháng 20,160,000
6 VC1.LIFT.BTX2 Thang máy nổi ngoài trời lên Mega 1 1.1 2.1 2.31 20,160,000 /thang/tháng 20,160,000
7 VC1.LIFT.BTX3 Thang máy nổi ngoài trời lên Mega 1 1.1 2.1 2.31 20,160,000 /thang/tháng 20,160,000
8 VC1.MG Thang máy nổi ngoài trời lên Mega 1 1.1 2.1 2.31 20,160,000 /thang/tháng 20,160,000
9 VC1.LIFT.BTX5
Thang máy nổi ngoài trời lên
Vincharm
1 1.1 2.1 2.31 20,160,000 /thang/tháng 20,160,000
10 VC1.LIFT.BTX6
Thang máy nổi ngoài trời lên
Vincharm
1 1.1 2.1 2.31 20,160,000 /thang/tháng 20,160,000
11 VC1.LIFT.BTX7
Thang máy nổi ngoài trời lên
Vincharm
1 1.1 2.1 2.31 20,160,000 /thang/tháng 20,160,000
12 VC1.2A Vị trí 2A 1 7 42,000,000 /ngày 42,000,000
13 VC1.9A Vị trí 9A 1 7 42,000,000 /ngày 42,000,000
14 VC1.C3 Sàn 3 1 100 2,520,000 /m2/ngày 2,520,000
15 VC1.C4 Sàn 4 1 100 2,520,000 /m2/ngày 2,520,000
16 VC2.C3 Sàn 3 1 100 2,100,000 /m2/ngày 2,100,000
17 VC2.C4 Sàn 4 1 100 2,100,000 /m2/ngày 2,100,000
18 VC2.LB.COT1A Trụ cột vào VC2 ĐTN mặt ngoài 1 1.5 3.5 5.25 1,680,000 /m2/tháng 8,820,000
19 VC2.LB.COT1B Trụ cột vào VC2 ĐTN mặt trong 1 1.5 3.5 5.25 1,680,000 /m2/tháng 8,820,000
20 VC2.LB.COT2A Trụ cột vào VC2 TP mặt ngoài 1 1.5 3.5 5.25 1,680,000 /m2/tháng 8,820,000
8. VINCOM CENTER LONG BIÊN
(vnd/tháng)
STT
VỊ TRÍ
(Code)
MÔ TẢ HÌNH ẢNH SL
KÍCH THƯỚC
Đơn giá Đơn vị
Đơn giá LED
(VND/spot 30")
Giá QC
bên ngoài
Ngang (m) Cao (m) Diện tích (m2)
1 VCCLB.PANO1 pano mặt tiền VCCLB vị trí số 1 1 6.7 16.7 111.89 630,000 /m2/tháng 70,490,700
2 VCCLB.PANO2 pano mặt tiền VCCLB vị trí số 2 1 6.7 16.7 111.89 630,000 /m2/tháng 70,490,700
3 VCCLB.PANO3 pano mặt tiền VCCLB vị trí số 3 1 6.7 16.7 111.89 630,000 /m2/tháng 70,490,700
4 VCCLB.PANO4 pano mặt tiền VCCLB vị trí số 4 1 6.7 16.7 111.89 630,000 /m2/tháng 70,490,700
5 VCCLB.LED Màn hình LED 1 23.5 14.5 340.75 20,000
6 VCCLB.ATM Vị trí đặt ATM 3 8,400,000 /ATM/tháng
7 VCCLB.EV Vị trí trung tâm 1 630,000 /m2/ngày
8 VCCLB.TAXI Quy hoạch taxi 1 5,000,000 /tháng