SlideShare a Scribd company logo
1 of 2
Phụ lục III
CÁC MÔN THI TUYỂN SINH CAO HỌC NĂM 2013
(Kèm theo Thông báo tuyển sinh SĐH số: 4012 /TB-HV ngày 27 tháng 12 năm 2012 của Giám đốc Học viện)
STT Chuyên ngành Mã số Môn Cơ bản Môn cơ sở Ngoại Ngữ (trình độ B)
1.
Cơ kỹ thuật:
(Cơ học ứng dụng, Cơ học máy, Vũ khí, Đạn
dược)
60520101 Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh hoặc tiếng Nga
2.
Kỹ thuật cơ khí:
(Công nghệ Chế tạo máy, Kỹ thuật Cơ điện tử,
Các thiết bị và hệ thống quang, quang điện tử,)
60520103 Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh hoặc tiếng Nga
3.
Kỹ thuật cơ khí động lực:
(Kỹ thuật Ô tô QS, Ô tô-máy kéo; Kỹ thuật Xe
máy công binh, Máy xây dựng, Kỹ thuật Động
cơ nhiệt, Kỹ thuật Tăng-Thiết giáp )
60520116 Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh hoặc tiếng Nga
4.
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá:
(Tự động hoá, Điều khiển các thiết bị bay)
60520216 Toán cao cấp Lý thuyết mạch Tiếng Anh hoặc tiếng Nga
5. Kỹ thuật điện tử 60520203 Toán cao cấp Lý thuyết mạch Tiếng Anh hoặc tiếng Nga
6. Kỹ thuật rađa - dẫn đường 60520204 Toán cao cấp Lý thuyết mạch Tiếng Anh hoặc tiếng Nga
7.
Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt:
(Xây dựng công trình đặc biệt, Xây dựng dân
dụng và CN )
60580206 Toán cao cấp Cơ học kết cấu Tiếng Anh hoặc tiếng Nga
8.
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây
dựng đường ô tô, Xây dựng cầu đường bộ)
60580205 Toán cao cấp Cơ học kết cấu Tiếng Anh hoặc tiếng Nga
9. Kỹ thuật hoá học 60520301 Toán cao cấp Cơ sở LT Hoá học Tiếng Anh hoặc tiếng Nga
10. Khoa học máy tính 60480101 Toán rời rạc Cấu trúc dữ liệu&GT Tiếng Anh
2
STT Chuyên ngành Mã số Môn Cơ bản Môn cơ sở Ngoại Ngữ (trình độ B)
11. Hệ thống thông tin 60480104 Toán rời rạc Cấu trúc dữ liệu&GT Tiếng Anh
12.
Chỉ huy, quản lý kỹ thuật:
(Chỉ huy, quản lý kỹ thuật; Quản lý kinh tế kỹ thuật)
60860214 Toán B Quản trị học Tiếng Anh hoặc tiếng Nga
13. Quản lý Khoa học và Công nghệ 60340412 Toán B Quản trị học Tiếng Anh hoặc tiếng Nga

More Related Content

More from letranganh

Bloom2 140709095102-phpapp01
Bloom2 140709095102-phpapp01Bloom2 140709095102-phpapp01
Bloom2 140709095102-phpapp01letranganh
 
Big data là gì và người ta khai thác
Big data là gì và người ta khai thácBig data là gì và người ta khai thác
Big data là gì và người ta khai thácletranganh
 
Cách xem máy tính dùng uefi hay bios
Cách xem máy tính dùng uefi hay biosCách xem máy tính dùng uefi hay bios
Cách xem máy tính dùng uefi hay biosletranganh
 
Quy tắc đặt dấu thanh trong chữ quốc ngữ
Quy tắc đặt dấu thanh trong chữ quốc ngữQuy tắc đặt dấu thanh trong chữ quốc ngữ
Quy tắc đặt dấu thanh trong chữ quốc ngữletranganh
 
Shrm bo ck-final4
Shrm bo ck-final4Shrm bo ck-final4
Shrm bo ck-final4letranganh
 
Tiếng anh chuyên nghành cntt
Tiếng  anh chuyên nghành cnttTiếng  anh chuyên nghành cntt
Tiếng anh chuyên nghành cnttletranganh
 
123 b o-de-thi-thu-dh.thuvienvatly.com.53bd6.39188-2
123 b o-de-thi-thu-dh.thuvienvatly.com.53bd6.39188-2123 b o-de-thi-thu-dh.thuvienvatly.com.53bd6.39188-2
123 b o-de-thi-thu-dh.thuvienvatly.com.53bd6.39188-2letranganh
 
74518107labk0009 y0 yky_20130525014544_15188
74518107labk0009 y0 yky_20130525014544_1518874518107labk0009 y0 yky_20130525014544_15188
74518107labk0009 y0 yky_20130525014544_15188letranganh
 
41 xác thực điện tử dịch vụ hạ tầng xây dựng chính phủ điện tử
41 xác thực điện tử   dịch vụ hạ tầng xây dựng chính phủ điện tử41 xác thực điện tử   dịch vụ hạ tầng xây dựng chính phủ điện tử
41 xác thực điện tử dịch vụ hạ tầng xây dựng chính phủ điện tửletranganh
 
34846326 th8772
34846326 th877234846326 th8772
34846326 th8772letranganh
 
24 2010-tt-btttt
24 2010-tt-btttt24 2010-tt-btttt
24 2010-tt-bttttletranganh
 
Bai thuc hanh qtvphqhttdvpcb
Bai thuc hanh qtvphqhttdvpcbBai thuc hanh qtvphqhttdvpcb
Bai thuc hanh qtvphqhttdvpcbletranganh
 

More from letranganh (20)

Bloom2 140709095102-phpapp01
Bloom2 140709095102-phpapp01Bloom2 140709095102-phpapp01
Bloom2 140709095102-phpapp01
 
Big data là gì và người ta khai thác
Big data là gì và người ta khai thácBig data là gì và người ta khai thác
Big data là gì và người ta khai thác
 
Cách xem máy tính dùng uefi hay bios
Cách xem máy tính dùng uefi hay biosCách xem máy tính dùng uefi hay bios
Cách xem máy tính dùng uefi hay bios
 
Quy tắc đặt dấu thanh trong chữ quốc ngữ
Quy tắc đặt dấu thanh trong chữ quốc ngữQuy tắc đặt dấu thanh trong chữ quốc ngữ
Quy tắc đặt dấu thanh trong chữ quốc ngữ
 
Shrm bo ck-final4
Shrm bo ck-final4Shrm bo ck-final4
Shrm bo ck-final4
 
Tiếng anh chuyên nghành cntt
Tiếng  anh chuyên nghành cnttTiếng  anh chuyên nghành cntt
Tiếng anh chuyên nghành cntt
 
Dienvanbemac
DienvanbemacDienvanbemac
Dienvanbemac
 
123 b o-de-thi-thu-dh.thuvienvatly.com.53bd6.39188-2
123 b o-de-thi-thu-dh.thuvienvatly.com.53bd6.39188-2123 b o-de-thi-thu-dh.thuvienvatly.com.53bd6.39188-2
123 b o-de-thi-thu-dh.thuvienvatly.com.53bd6.39188-2
 
74518107labk0009 y0 yky_20130525014544_15188
74518107labk0009 y0 yky_20130525014544_1518874518107labk0009 y0 yky_20130525014544_15188
74518107labk0009 y0 yky_20130525014544_15188
 
41 xác thực điện tử dịch vụ hạ tầng xây dựng chính phủ điện tử
41 xác thực điện tử   dịch vụ hạ tầng xây dựng chính phủ điện tử41 xác thực điện tử   dịch vụ hạ tầng xây dựng chính phủ điện tử
41 xác thực điện tử dịch vụ hạ tầng xây dựng chính phủ điện tử
 
34846326 th8772
34846326 th877234846326 th8772
34846326 th8772
 
24 2010-tt-btttt
24 2010-tt-btttt24 2010-tt-btttt
24 2010-tt-btttt
 
Bai thuc hanh qtvphqhttdvpcb
Bai thuc hanh qtvphqhttdvpcbBai thuc hanh qtvphqhttdvpcb
Bai thuc hanh qtvphqhttdvpcb
 
133
133133
133
 
Phuluc1
Phuluc1Phuluc1
Phuluc1
 
Phuluc2
Phuluc2Phuluc2
Phuluc2
 
Phuluc4
Phuluc4Phuluc4
Phuluc4
 
Phuluc2
Phuluc2Phuluc2
Phuluc2
 
Phuluc1
Phuluc1Phuluc1
Phuluc1
 
Csdl
CsdlCsdl
Csdl
 

Phuluc3

  • 1. Phụ lục III CÁC MÔN THI TUYỂN SINH CAO HỌC NĂM 2013 (Kèm theo Thông báo tuyển sinh SĐH số: 4012 /TB-HV ngày 27 tháng 12 năm 2012 của Giám đốc Học viện) STT Chuyên ngành Mã số Môn Cơ bản Môn cơ sở Ngoại Ngữ (trình độ B) 1. Cơ kỹ thuật: (Cơ học ứng dụng, Cơ học máy, Vũ khí, Đạn dược) 60520101 Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh hoặc tiếng Nga 2. Kỹ thuật cơ khí: (Công nghệ Chế tạo máy, Kỹ thuật Cơ điện tử, Các thiết bị và hệ thống quang, quang điện tử,) 60520103 Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh hoặc tiếng Nga 3. Kỹ thuật cơ khí động lực: (Kỹ thuật Ô tô QS, Ô tô-máy kéo; Kỹ thuật Xe máy công binh, Máy xây dựng, Kỹ thuật Động cơ nhiệt, Kỹ thuật Tăng-Thiết giáp ) 60520116 Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh hoặc tiếng Nga 4. Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá: (Tự động hoá, Điều khiển các thiết bị bay) 60520216 Toán cao cấp Lý thuyết mạch Tiếng Anh hoặc tiếng Nga 5. Kỹ thuật điện tử 60520203 Toán cao cấp Lý thuyết mạch Tiếng Anh hoặc tiếng Nga 6. Kỹ thuật rađa - dẫn đường 60520204 Toán cao cấp Lý thuyết mạch Tiếng Anh hoặc tiếng Nga 7. Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt: (Xây dựng công trình đặc biệt, Xây dựng dân dụng và CN ) 60580206 Toán cao cấp Cơ học kết cấu Tiếng Anh hoặc tiếng Nga 8. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng đường ô tô, Xây dựng cầu đường bộ) 60580205 Toán cao cấp Cơ học kết cấu Tiếng Anh hoặc tiếng Nga 9. Kỹ thuật hoá học 60520301 Toán cao cấp Cơ sở LT Hoá học Tiếng Anh hoặc tiếng Nga 10. Khoa học máy tính 60480101 Toán rời rạc Cấu trúc dữ liệu&GT Tiếng Anh
  • 2. 2 STT Chuyên ngành Mã số Môn Cơ bản Môn cơ sở Ngoại Ngữ (trình độ B) 11. Hệ thống thông tin 60480104 Toán rời rạc Cấu trúc dữ liệu&GT Tiếng Anh 12. Chỉ huy, quản lý kỹ thuật: (Chỉ huy, quản lý kỹ thuật; Quản lý kinh tế kỹ thuật) 60860214 Toán B Quản trị học Tiếng Anh hoặc tiếng Nga 13. Quản lý Khoa học và Công nghệ 60340412 Toán B Quản trị học Tiếng Anh hoặc tiếng Nga