SlideShare a Scribd company logo
1 of 1
Download to read offline
E08/010M 
QUY CAÙCH 
DAÂY DAÃN 
BAÛNG GIAÙ SAÛN PHAÅM 
DAÂY VAØ CAÙP ÑIEÄN EVERTOP 
KEÁT CAÁU 
(No/mm) 
DAÂY ÑIEÄN Cu/PVC - 0.6/ 1KV(IV) 
ÑÔN GIAÙ 
(VNÑ/M) 
QUY CAÙCH 
DAÂY DAÃN 
KEÁT CAÁU 
(No/mm) 
ÑÔN GIAÙ 
(VNÑ/M) 
25mm2 7/2.14 65,080 
30mm2 7/2.3 75,410 
DAÂY ÑÔN CÖÙNG Cu/PVC - 0.6/ 1KV (IV) 
1.2mm 1.2 3,510 35mm2 7/2.52 89,720 
1.6mm 1.6 6,060 38mm2 7/2.6 96,350 
2.0mm 2.0 8,720 50mm2 19/1.78 125,430 
2.6mm 2.6 14,210 60mm2 19/2.0 154,040 
3.0mm 3.0 21,600 70mm2 19/2.14 175,550 
80mm2 19/2.3 203,400 
95mm2 19/2.52 242,530 
DAÂY XOAÉN Cu/PVC - 0.6/ 1 KV (IV) 
1.25mm2 7/0.45 3,740 100mm2 19/2.6 258,540 
1.5mm2 7/0.53 4,640 120mm2 37/2.03 307,330 
2mm2 7/0.6 5,680 125mm2 19/2.9 321,160 
2.5mm2 7/0.67 7,010 150mm2 37/2.25 394,960 
3.5mm2 7/0.8 9,660 185mm2 37/2.52 485,430 
4mm2 7/0.85 10,890 200mm2 37/2.6 517,170 
5.5mm2 7/1.0 14,780 240mm2 61/2.25 639,470 
6mm2 7/1.04 15,920 250mm2 61/2.3 668,940 
8mm2 7/1.2 21,130 300mm2 61/2.52 804,030 
10mm2 7/1.35 26,620 325mm2 61/2.6 853,200 
11mm2 7/1.4 28,520 400mm2 61/2.85 1,058,680 
14mm2 7/1.6 37,230 500mm2 61/3.2 1,289,650 
16mm2 7/1.7 41,590 
22mm2 7/2.0 57,590 
16 
ÑÔN GIAÙ TREÂN CHÖA BAO GOÀM VAT 10% 
BAÛNG GIAÙ NAØY COÙ HIEÄU LÖÏC TÖØ NGAØY 12/02/2011

More Related Content

Similar to Cáp điện Evertop

Taya Day cap dien so 1 Taiwan
Taya Day cap dien so 1 TaiwanTaya Day cap dien so 1 Taiwan
Taya Day cap dien so 1 TaiwanKB ELECTRIC
 
Bảng giá đầu cos, kìm bấm cos Nichifu - Beeteco.com
Bảng giá đầu cos, kìm bấm cos Nichifu - Beeteco.comBảng giá đầu cos, kìm bấm cos Nichifu - Beeteco.com
Bảng giá đầu cos, kìm bấm cos Nichifu - Beeteco.comBeeteco
 
JCB 35DTCR T4 Teletruk Parts Catalogue Manual (Serial Number 02252520-0225452...
JCB 35DTCR T4 Teletruk Parts Catalogue Manual (Serial Number 02252520-0225452...JCB 35DTCR T4 Teletruk Parts Catalogue Manual (Serial Number 02252520-0225452...
JCB 35DTCR T4 Teletruk Parts Catalogue Manual (Serial Number 02252520-0225452...jdjskdkdmmd
 
Ong thep emt & phu kien vietconduit
Ong thep emt & phu kien vietconduitOng thep emt & phu kien vietconduit
Ong thep emt & phu kien vietconduitngRutGLiThpVietcondu
 
Ống thép EMT & phụ kiện
Ống thép EMT & phụ kiệnỐng thép EMT & phụ kiện
Ống thép EMT & phụ kiệnDuyMinh47
 
ONG RUOT GA VÀ PHU KIEN - Vietconduit
ONG RUOT GA VÀ PHU KIEN - VietconduitONG RUOT GA VÀ PHU KIEN - Vietconduit
ONG RUOT GA VÀ PHU KIEN - VietconduitThangCap
 
Ống ruột gà lõi thép & phụ kiện
Ống ruột gà lõi thép & phụ kiệnỐng ruột gà lõi thép & phụ kiện
Ống ruột gà lõi thép & phụ kiệnSuBin20
 
Ong ruot ga lõi thép & Phu kiện
Ong ruot ga lõi thép & Phu kiện Ong ruot ga lõi thép & Phu kiện
Ong ruot ga lõi thép & Phu kiện ThplundyinThplundyin
 
Ống ruột gà lõi thép
Ống ruột gà lõi thépỐng ruột gà lõi thép
Ống ruột gà lõi thépDuyMinh47
 
Ống ruột gà lõi thép và phụ kiện
Ống ruột gà lõi thép và phụ kiệnỐng ruột gà lõi thép và phụ kiện
Ống ruột gà lõi thép và phụ kiệnNguynTngSn1
 
Sanking valves catalogue 2019
Sanking valves catalogue 2019Sanking valves catalogue 2019
Sanking valves catalogue 2019SusanZeng6
 

Similar to Cáp điện Evertop (15)

Taya Day cap dien so 1 Taiwan
Taya Day cap dien so 1 TaiwanTaya Day cap dien so 1 Taiwan
Taya Day cap dien so 1 Taiwan
 
Capdientaya
CapdientayaCapdientaya
Capdientaya
 
Cáp Điện Tây Á
Cáp Điện Tây ÁCáp Điện Tây Á
Cáp Điện Tây Á
 
Bảng giá đầu cos, kìm bấm cos Nichifu - Beeteco.com
Bảng giá đầu cos, kìm bấm cos Nichifu - Beeteco.comBảng giá đầu cos, kìm bấm cos Nichifu - Beeteco.com
Bảng giá đầu cos, kìm bấm cos Nichifu - Beeteco.com
 
JCB 35DTCR T4 Teletruk Parts Catalogue Manual (Serial Number 02252520-0225452...
JCB 35DTCR T4 Teletruk Parts Catalogue Manual (Serial Number 02252520-0225452...JCB 35DTCR T4 Teletruk Parts Catalogue Manual (Serial Number 02252520-0225452...
JCB 35DTCR T4 Teletruk Parts Catalogue Manual (Serial Number 02252520-0225452...
 
Ong thep emt & phu kien vietconduit
Ong thep emt & phu kien vietconduitOng thep emt & phu kien vietconduit
Ong thep emt & phu kien vietconduit
 
Ống thép EMT & phụ kiện
Ống thép EMT & phụ kiệnỐng thép EMT & phụ kiện
Ống thép EMT & phụ kiện
 
Ong ruot ga & phu kien
Ong ruot ga & phu kienOng ruot ga & phu kien
Ong ruot ga & phu kien
 
ONG RUOT GA VÀ PHU KIEN - Vietconduit
ONG RUOT GA VÀ PHU KIEN - VietconduitONG RUOT GA VÀ PHU KIEN - Vietconduit
ONG RUOT GA VÀ PHU KIEN - Vietconduit
 
Ống ruột gà lõi thép & phụ kiện
Ống ruột gà lõi thép & phụ kiệnỐng ruột gà lõi thép & phụ kiện
Ống ruột gà lõi thép & phụ kiện
 
Ong ruot ga lõi thép & Phu kiện
Ong ruot ga lõi thép & Phu kiện Ong ruot ga lõi thép & Phu kiện
Ong ruot ga lõi thép & Phu kiện
 
Ống ruột gà lõi thép
Ống ruột gà lõi thépỐng ruột gà lõi thép
Ống ruột gà lõi thép
 
Ống ruột gà lõi thép và phụ kiện
Ống ruột gà lõi thép và phụ kiệnỐng ruột gà lõi thép và phụ kiện
Ống ruột gà lõi thép và phụ kiện
 
Barb & Push Fitting Nespl
Barb & Push Fitting NesplBarb & Push Fitting Nespl
Barb & Push Fitting Nespl
 
Sanking valves catalogue 2019
Sanking valves catalogue 2019Sanking valves catalogue 2019
Sanking valves catalogue 2019
 

More from KB ELECTRIC

Giay Chung Nhan LS VINA Len Luoi Dien Luc Thanh Pho HCM
Giay Chung Nhan LS VINA Len Luoi Dien Luc Thanh Pho HCMGiay Chung Nhan LS VINA Len Luoi Dien Luc Thanh Pho HCM
Giay Chung Nhan LS VINA Len Luoi Dien Luc Thanh Pho HCMKB ELECTRIC
 
Bang Trinh Duyet Thong So Ky Thuat Ls Vina
Bang Trinh Duyet Thong So Ky Thuat Ls VinaBang Trinh Duyet Thong So Ky Thuat Ls Vina
Bang Trinh Duyet Thong So Ky Thuat Ls VinaKB ELECTRIC
 
Taya Cap dien so 1 Taiwan
Taya Cap dien so 1 TaiwanTaya Cap dien so 1 Taiwan
Taya Cap dien so 1 TaiwanKB ELECTRIC
 
Taya cap dien so 1 Taiwan
Taya cap dien so 1 TaiwanTaya cap dien so 1 Taiwan
Taya cap dien so 1 TaiwanKB ELECTRIC
 
KB Electric may bien ap kho Ls nhap khau Korea
KB Electric may bien ap kho Ls nhap khau KoreaKB Electric may bien ap kho Ls nhap khau Korea
KB Electric may bien ap kho Ls nhap khau KoreaKB ELECTRIC
 
Catalog cap chong chay taya
Catalog cap chong chay tayaCatalog cap chong chay taya
Catalog cap chong chay tayaKB ELECTRIC
 
CADIVI Catalog cap dien trung the từ 3.6 tới 40.5KW
CADIVI Catalog cap dien trung the từ 3.6 tới 40.5KWCADIVI Catalog cap dien trung the từ 3.6 tới 40.5KW
CADIVI Catalog cap dien trung the từ 3.6 tới 40.5KWKB ELECTRIC
 
Bang gia cap han cap cao su
Bang gia cap han cap cao suBang gia cap han cap cao su
Bang gia cap han cap cao suKB ELECTRIC
 
LS VINA bang gia cap dieu khien co luoi va khong luoi.
LS VINA bang gia cap dieu khien co luoi va khong luoi.LS VINA bang gia cap dieu khien co luoi va khong luoi.
LS VINA bang gia cap dieu khien co luoi va khong luoi.KB ELECTRIC
 
Cap dieu khien CADIVI
Cap dieu khien CADIVICap dieu khien CADIVI
Cap dieu khien CADIVIKB ELECTRIC
 

More from KB ELECTRIC (10)

Giay Chung Nhan LS VINA Len Luoi Dien Luc Thanh Pho HCM
Giay Chung Nhan LS VINA Len Luoi Dien Luc Thanh Pho HCMGiay Chung Nhan LS VINA Len Luoi Dien Luc Thanh Pho HCM
Giay Chung Nhan LS VINA Len Luoi Dien Luc Thanh Pho HCM
 
Bang Trinh Duyet Thong So Ky Thuat Ls Vina
Bang Trinh Duyet Thong So Ky Thuat Ls VinaBang Trinh Duyet Thong So Ky Thuat Ls Vina
Bang Trinh Duyet Thong So Ky Thuat Ls Vina
 
Taya Cap dien so 1 Taiwan
Taya Cap dien so 1 TaiwanTaya Cap dien so 1 Taiwan
Taya Cap dien so 1 Taiwan
 
Taya cap dien so 1 Taiwan
Taya cap dien so 1 TaiwanTaya cap dien so 1 Taiwan
Taya cap dien so 1 Taiwan
 
KB Electric may bien ap kho Ls nhap khau Korea
KB Electric may bien ap kho Ls nhap khau KoreaKB Electric may bien ap kho Ls nhap khau Korea
KB Electric may bien ap kho Ls nhap khau Korea
 
Catalog cap chong chay taya
Catalog cap chong chay tayaCatalog cap chong chay taya
Catalog cap chong chay taya
 
CADIVI Catalog cap dien trung the từ 3.6 tới 40.5KW
CADIVI Catalog cap dien trung the từ 3.6 tới 40.5KWCADIVI Catalog cap dien trung the từ 3.6 tới 40.5KW
CADIVI Catalog cap dien trung the từ 3.6 tới 40.5KW
 
Bang gia cap han cap cao su
Bang gia cap han cap cao suBang gia cap han cap cao su
Bang gia cap han cap cao su
 
LS VINA bang gia cap dieu khien co luoi va khong luoi.
LS VINA bang gia cap dieu khien co luoi va khong luoi.LS VINA bang gia cap dieu khien co luoi va khong luoi.
LS VINA bang gia cap dieu khien co luoi va khong luoi.
 
Cap dieu khien CADIVI
Cap dieu khien CADIVICap dieu khien CADIVI
Cap dieu khien CADIVI
 

Cáp điện Evertop

  • 1. E08/010M QUY CAÙCH DAÂY DAÃN BAÛNG GIAÙ SAÛN PHAÅM DAÂY VAØ CAÙP ÑIEÄN EVERTOP KEÁT CAÁU (No/mm) DAÂY ÑIEÄN Cu/PVC - 0.6/ 1KV(IV) ÑÔN GIAÙ (VNÑ/M) QUY CAÙCH DAÂY DAÃN KEÁT CAÁU (No/mm) ÑÔN GIAÙ (VNÑ/M) 25mm2 7/2.14 65,080 30mm2 7/2.3 75,410 DAÂY ÑÔN CÖÙNG Cu/PVC - 0.6/ 1KV (IV) 1.2mm 1.2 3,510 35mm2 7/2.52 89,720 1.6mm 1.6 6,060 38mm2 7/2.6 96,350 2.0mm 2.0 8,720 50mm2 19/1.78 125,430 2.6mm 2.6 14,210 60mm2 19/2.0 154,040 3.0mm 3.0 21,600 70mm2 19/2.14 175,550 80mm2 19/2.3 203,400 95mm2 19/2.52 242,530 DAÂY XOAÉN Cu/PVC - 0.6/ 1 KV (IV) 1.25mm2 7/0.45 3,740 100mm2 19/2.6 258,540 1.5mm2 7/0.53 4,640 120mm2 37/2.03 307,330 2mm2 7/0.6 5,680 125mm2 19/2.9 321,160 2.5mm2 7/0.67 7,010 150mm2 37/2.25 394,960 3.5mm2 7/0.8 9,660 185mm2 37/2.52 485,430 4mm2 7/0.85 10,890 200mm2 37/2.6 517,170 5.5mm2 7/1.0 14,780 240mm2 61/2.25 639,470 6mm2 7/1.04 15,920 250mm2 61/2.3 668,940 8mm2 7/1.2 21,130 300mm2 61/2.52 804,030 10mm2 7/1.35 26,620 325mm2 61/2.6 853,200 11mm2 7/1.4 28,520 400mm2 61/2.85 1,058,680 14mm2 7/1.6 37,230 500mm2 61/3.2 1,289,650 16mm2 7/1.7 41,590 22mm2 7/2.0 57,590 16 ÑÔN GIAÙ TREÂN CHÖA BAO GOÀM VAT 10% BAÛNG GIAÙ NAØY COÙ HIEÄU LÖÏC TÖØ NGAØY 12/02/2011