SlideShare a Scribd company logo
1 of 1
Download to read offline
3
FL-100
mm
15
20
25
32
40
50
65
80
100
125
150
200
250
300
350
inch
1/2
3/4
1
1 1/4
1 1/2
2
2 1/2
3
4
5
6
8
10
12
14
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
SSH 1
SSH 2
46
103
40
72
34
65
31
46
27
40
18
34
10
31
10
27
10
18
10
16
10
16
10
16
10
16
10
16
10
16
108
154
69
108
60
98
51
69
46
60
40
51
27
46
27
40
27
27
24
24
21
21
15
15
15
15
15
15
15
15
350o
C
350o
C
350o
C
350o
C
350o
C
350o
C
350o
C
350o
C
350o
C
350o
C
350o
C
350o
C
350o
C
350o
C
350o
C
mm
125
125
150
150
175
175
200
200
250
250
350
350
500
500
525
525
625
625
750
750
900
900
1020
1020
1220
1220
2900
2900
2950
2950
inch
5
5
6
6
7
7
8
8
10
10
14
14
20
20
21
21
25
25
30
30
36
36
40
40
48
48
116
116
118
118
mm
20.0
21.4
27.0
29.1
34.5
36.6
43.0
45.2
50.0
52.1
64.0
66.1
88.5
90.7
102.0
105.0
130.0
132.0
156
159
183
188
238
240
291
296.4
343
348
384
389
inch
0.80
0.86
1.08
1.16
1.38
1.46
1.72
1.81
2.00
2.08
2.56
2.64
3.54
3.63
4.08
4.20
5.20
5.28
6.24
6.36
7.32
7.52
9.52
9.60
11.64
11.86
1372
13.92
15.36
15.56
Kích thước
danh nghĩa
(Nominal diameter)
Loại ống
(Hose Type)
Áp suất làm việc lớn
nhất tại 20°C
(Maximum working
pressure at 20°C)
Bar
Áp suất thử
lớn nhất tại 20°C
(Maximum test
pressure at 20°C)
Bar
Nhiệt độ làm
việc lớn nhất
(Maximum
working
Temperature)
Bán kính cong
nhỏ nhất
(Minimum Bend
radius flexing)
Đường kính ngoài
danh nghĩa
(Nominal O.D)
SẢN PHẨM CHẾ TẠO THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG
FLANGED PRODUCTS MADE TO ORDER
SSH 2SSH 1
- Chế tạo những sản phẩm dài bề mặt ngắn thì trở nên thích hợp theo nhu cầu dùng
của vòng bích.
- Loại mặt bích cố định F121; loại mặt bích ghép chồng F122.
Đường kính danh nghĩa: 12A ÷ 350A.
Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800,1000mm.
- Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu.
Đầu nối tiêu chuẩn: JIS 10K, ANSI 150, DIN,...
Vật liệu đầu nối: SS400 (mạ kẽm), INOX 304.
Phạm vi ứng dụng:
- Dùng cho vị trí thẳng.
- Có sự giãn nở nhiệt.
- Manufacture of short face length products has become possible by the use of the
flange collar.
- F121: Fixed flange type; F122: Lapped flange type.
Nominal diameter: 12A ÷ 350A.
Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800,1000mm.
- Other length is available on request.
Standard fitting: JIS 10K, ANSI 150, DIN,..
Fitting materials: SS400 (Zinc plating), INOX 304.
Application:
- It is applicable for alignment.
- Absorption of heat contraction and elongation.
- SSH 1: Single braid - SSH 2: Double braid
1. Braids 2. Bellows 3. Flanges
1
L
23
www.dandat.com.vn

More Related Content

More from hiendandatflex

Catalogue dan dat trang 34
Catalogue dan dat trang 34Catalogue dan dat trang 34
Catalogue dan dat trang 34hiendandatflex
 
Catalogue dan dat trang 27
Catalogue dan dat trang 27Catalogue dan dat trang 27
Catalogue dan dat trang 27hiendandatflex
 
Catalogue dan dat trang 30
Catalogue dan dat trang 30Catalogue dan dat trang 30
Catalogue dan dat trang 30hiendandatflex
 
Catalogue dan dat c220
Catalogue dan dat c220Catalogue dan dat c220
Catalogue dan dat c220hiendandatflex
 
Khớp giãn nở- Catalogue dan dat rs100
Khớp giãn nở- Catalogue dan dat rs100Khớp giãn nở- Catalogue dan dat rs100
Khớp giãn nở- Catalogue dan dat rs100hiendandatflex
 
Khớp giãn nở- Catalogue dan dat ls200
Khớp giãn nở- Catalogue dan dat ls200Khớp giãn nở- Catalogue dan dat ls200
Khớp giãn nở- Catalogue dan dat ls200hiendandatflex
 
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat lap220
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat lap220Khớp nối mềm - Catalogue dan dat lap220
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat lap220hiendandatflex
 
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat fm201
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat fm201Khớp nối mềm - Catalogue dan dat fm201
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat fm201hiendandatflex
 
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat fl102
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat fl102Khớp nối mềm - Catalogue dan dat fl102
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat fl102hiendandatflex
 
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat es200
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat es200Khớp giãn nở - Catalogue dan dat es200
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat es200hiendandatflex
 
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat de200
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat de200Khớp giãn nở - Catalogue dan dat de200
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat de200hiendandatflex
 
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat de100
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat de100Khớp giãn nở - Catalogue dan dat de100
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat de100hiendandatflex
 
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat c220
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat c220Khớp nối mềm - Catalogue dan dat c220
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat c220hiendandatflex
 

More from hiendandatflex (13)

Catalogue dan dat trang 34
Catalogue dan dat trang 34Catalogue dan dat trang 34
Catalogue dan dat trang 34
 
Catalogue dan dat trang 27
Catalogue dan dat trang 27Catalogue dan dat trang 27
Catalogue dan dat trang 27
 
Catalogue dan dat trang 30
Catalogue dan dat trang 30Catalogue dan dat trang 30
Catalogue dan dat trang 30
 
Catalogue dan dat c220
Catalogue dan dat c220Catalogue dan dat c220
Catalogue dan dat c220
 
Khớp giãn nở- Catalogue dan dat rs100
Khớp giãn nở- Catalogue dan dat rs100Khớp giãn nở- Catalogue dan dat rs100
Khớp giãn nở- Catalogue dan dat rs100
 
Khớp giãn nở- Catalogue dan dat ls200
Khớp giãn nở- Catalogue dan dat ls200Khớp giãn nở- Catalogue dan dat ls200
Khớp giãn nở- Catalogue dan dat ls200
 
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat lap220
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat lap220Khớp nối mềm - Catalogue dan dat lap220
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat lap220
 
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat fm201
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat fm201Khớp nối mềm - Catalogue dan dat fm201
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat fm201
 
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat fl102
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat fl102Khớp nối mềm - Catalogue dan dat fl102
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat fl102
 
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat es200
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat es200Khớp giãn nở - Catalogue dan dat es200
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat es200
 
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat de200
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat de200Khớp giãn nở - Catalogue dan dat de200
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat de200
 
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat de100
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat de100Khớp giãn nở - Catalogue dan dat de100
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat de100
 
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat c220
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat c220Khớp nối mềm - Catalogue dan dat c220
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat c220
 

Khớp nối mềm - Catalogue dan dat fl100

  • 1. 3 FL-100 mm 15 20 25 32 40 50 65 80 100 125 150 200 250 300 350 inch 1/2 3/4 1 1 1/4 1 1/2 2 2 1/2 3 4 5 6 8 10 12 14 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 SSH 1 SSH 2 46 103 40 72 34 65 31 46 27 40 18 34 10 31 10 27 10 18 10 16 10 16 10 16 10 16 10 16 10 16 108 154 69 108 60 98 51 69 46 60 40 51 27 46 27 40 27 27 24 24 21 21 15 15 15 15 15 15 15 15 350o C 350o C 350o C 350o C 350o C 350o C 350o C 350o C 350o C 350o C 350o C 350o C 350o C 350o C 350o C mm 125 125 150 150 175 175 200 200 250 250 350 350 500 500 525 525 625 625 750 750 900 900 1020 1020 1220 1220 2900 2900 2950 2950 inch 5 5 6 6 7 7 8 8 10 10 14 14 20 20 21 21 25 25 30 30 36 36 40 40 48 48 116 116 118 118 mm 20.0 21.4 27.0 29.1 34.5 36.6 43.0 45.2 50.0 52.1 64.0 66.1 88.5 90.7 102.0 105.0 130.0 132.0 156 159 183 188 238 240 291 296.4 343 348 384 389 inch 0.80 0.86 1.08 1.16 1.38 1.46 1.72 1.81 2.00 2.08 2.56 2.64 3.54 3.63 4.08 4.20 5.20 5.28 6.24 6.36 7.32 7.52 9.52 9.60 11.64 11.86 1372 13.92 15.36 15.56 Kích thước danh nghĩa (Nominal diameter) Loại ống (Hose Type) Áp suất làm việc lớn nhất tại 20°C (Maximum working pressure at 20°C) Bar Áp suất thử lớn nhất tại 20°C (Maximum test pressure at 20°C) Bar Nhiệt độ làm việc lớn nhất (Maximum working Temperature) Bán kính cong nhỏ nhất (Minimum Bend radius flexing) Đường kính ngoài danh nghĩa (Nominal O.D) SẢN PHẨM CHẾ TẠO THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG FLANGED PRODUCTS MADE TO ORDER SSH 2SSH 1 - Chế tạo những sản phẩm dài bề mặt ngắn thì trở nên thích hợp theo nhu cầu dùng của vòng bích. - Loại mặt bích cố định F121; loại mặt bích ghép chồng F122. Đường kính danh nghĩa: 12A ÷ 350A. Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300, 400, 500, 600, 800,1000mm. - Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu. Đầu nối tiêu chuẩn: JIS 10K, ANSI 150, DIN,... Vật liệu đầu nối: SS400 (mạ kẽm), INOX 304. Phạm vi ứng dụng: - Dùng cho vị trí thẳng. - Có sự giãn nở nhiệt. - Manufacture of short face length products has become possible by the use of the flange collar. - F121: Fixed flange type; F122: Lapped flange type. Nominal diameter: 12A ÷ 350A. Standard length: 200, 300, 400, 500, 600, 800,1000mm. - Other length is available on request. Standard fitting: JIS 10K, ANSI 150, DIN,.. Fitting materials: SS400 (Zinc plating), INOX 304. Application: - It is applicable for alignment. - Absorption of heat contraction and elongation. - SSH 1: Single braid - SSH 2: Double braid 1. Braids 2. Bellows 3. Flanges 1 L 23 www.dandat.com.vn