SlideShare a Scribd company logo
1 of 4
DANH SÁCH LÔ ĐẤT VÀ GIÁ BÁN DỰ ÁN GIÁNG HƯƠN
             Kí hiệu   Rộng   Dài    Diện tích
STT    Khu                                           Hướng          Đường
               lô       (m)   (m)      (m2)
 1              1       20    27.5    550.00        Tây - Nam         13m
 2              2       20    27.5    550.00        Tây - Nam         13m
 3              3       20    27.5    550.00        Tây - Nam         13m
 4              4       20    27.5    550.00        Tây - Nam         13m
 5              5       20    27.5    550.00        Tây - Nam         13m
 6              6       20    27.5    550.00        Tây - Nam         13m
 7              7       20    27.5    550.00        Tây - Nam         13m
 8     A        8       20    27.5    550.00        Tây - Nam         13m
 9             10       20    27.5    550.00           Tây            16m
10             11       20    27.5    550.00           Tây            16m
11             12       20    27.5    550.00           Tây            16m
12             13       20    27.6    551.00           Tây            16m
13             14       20    27.6    551.00           Tây            16m
14             15       20    27.6    551.00           Tây            16m
15             16       20    27.5    550.00           Tây            16m
TỔNG KHU A              15           8,253.00
16             50       18    33.1    595.00         Tây , Bắc      10 - 10m
17             51      23.7   25.0    592.00        Đông , Bắc      10 - 10m
18             52       18    30.7    552.00            Tây           10m
19             53      22.3   24.9    556.00       Đông - Nam         10m
20             54       18    30.8    555.00            Tây           10m
21             55      22.2   25.0    555.00       Đông - Nam         10m
22             56       18    30.7    552.00            Tây           10m
23             57      22.2   24.9    553.00       Đông - Nam         10m
24             58       18    30.7    552.00            Tây           10m
25             59      22.1   24.9    551.00       Đông - Nam         10m
26             60       18    31.0    558.00            Tây           10m
27     B       61       22    25.3    557.00       Đông - Nam         10m
28             62       18    30.6    550.00            Tây           10m
29             63       18    30.8    554.00       Đông - Nam         10m
30             64       18    30.7    552.00            Tây           10m
31             65       18    30.9    557.00       Đông - Nam         10m
32             66       18    31.0    558.00            Tây           10m
33             67       18    30.7    552.00       Đông - Nam         10m
34             68       18    31.0    558.00            Tây           10m
35             69       18    30.7    552.00        Đông Nam          10m
36             70       18    35.1    631.00      Tây - Bắc , Nam   10 - 10m
37             71       21    30.4    639.00     Đông - Nam , Nam   10 - 10m
TỔNG KHU B              22           12431.00
38             72       25    26.4    661.00     Tây - Nam , Nam    10 - 10m
39             73       21    26.5    557.00           Nam            10m

40             74       22    30.9    680.00     Đông - Nam , Nam   10 - 16m
41             75       18    32.8    591.00            Tây           10m
42             76       18    33.2    597.00       Đông - Nam         16m
43             77       18    30.8    554.00            Tây           10m
44             78       18    30.8    554.00       Đông - Nam         16m




       C
45           79    20    27.7    553.00       Tây         10m
46           80    20    27.6    552.50    Đông - Nam     16m
47           81    20    27.5    550.00       Tây         10m
48           82   21.2   25.9    550.00    Đông - Nam     16m
49    C      83    22    25.0    551.00       Tây         10m
50           84    22    25.0    551.00    Đông - Nam     16m
51           85    22    25.0    550.81       Tây         10m
52           86   22.1   24.9    551.00    Đông - Nam     16m
53           87    22    25.0    551.00       Tây         10m
54           88    22    25.0    550.00    Đông - Nam     16m
55           89   22.1   24.9    551.00       Tây         10m
56           90   22.1   24.9    551.00    Đông - Nam     16m
57           91   22.1   25.0    552.55       Tây         10m
58           92   21.7   25.5    554.00    Đông - Nam     16m
59           93   22.5   28.8    647.00     Tây ,Bắc    10 - 10m
60           94   22.5   28.8    649.00    Đông , Bắc   10 - 16m
TỔNG KHU C         23           13208.86
 TỔNG GĐ1          60           33892.86
N GIÁNG HƯƠNG (Giai đoạn 1) áp dụng từ ngày 14.7
                               Đơn giá     Thành tiền
            Ghi chú
                              (VND/m2)      (VND)
                              4,200,000   2,310,000,000
             Đã bán           4,100,000   2,255,000,000
             Đã bán           4,100,000   2,255,000,000
                              4,200,000   2,310,000,000
             Đã bán           4,100,000   2,255,000,000
                              4,200,000   2,310,000,000
             Đã bán           4,100,000   2,255,000,000
             Đã bán           4,000,000   2,200,000,000
             Đã bán           3,600,000   1,980,000,000
             Đã bán           3,700,000   2,035,000,000
                              3,800,000   2,090,000,000
                              3,800,000   2,093,800,000
            Đã bán            3,700,000   2,038,700,000
          ĐXMB (cọc)          3,800,000   2,093,800,000
            Đã bán            3,600,000
                                          30,481,300,000
           2 mặt tiền         3,400,000    2,023,000,000
             đã bán           3,300,000    1,953,600,000
             đã bán           3,300,000    1,821,600,000
             đã bán           3,300,000    1,834,800,000
             đã bán           3,300,000    1,831,500,000
             đã bán           3,400,000    1,887,000,000
                              3,400,000    1,876,800,000
             đã bán           3,400,000    1,880,200,000
                              3,400,000    1,876,800,000
                              3,500,000    1,928,500,000
                              3,400,000    1,897,200,000
             Đã bán           3,300,000    1,838,100,000
                              3,400,000    1,870,000,000
                              3,500,000    1,939,000,000
                              3,400,000    1,876,800,000
             đã bán           3,400,000    1,893,800,000
             đã bán           3,300,000    1,841,400,000
                              3,500,000    1,932,000,000
                              3,400,000    1,897,200,000
             Đã bán           3,300,000    1,821,600,000
           2 mặt tiền,        3,800,000    2,397,800,000
             đã bán           3,700,000
                                          40,118,700,000
             đã bán           3,300,000    2,181,300,000
             Đã bán           3,300,000
       2 mặt tiền, đối diện
        công viên,đã bán      4,100,000   2,788,000,000
                              3,500,000   2,068,500,000
             Đã bán           3,800,000   2,268,600,000
                              3,500,000   1,939,000,000
             Đã bán           3,800,000
3,500,000    1,935,500,000
    Nhà mẫu         3,800,000
                    3,500,000    1,925,000,000
    Đã bán          3,900,000    2,145,000,000
                    3,500,000    1,928,500,000
    Đã bán          3,900,000    2,148,900,000
                    3,500,000    1,927,835,000
    Đã bán          3,600,000    1,983,600,000
                    3,500,000    1,928,500,000
    Đã bán          3,700,000    2,035,000,000
    Đã bán          3,400,000    1,873,400,000
    Đã bán          3,700,000    2,038,700,000
                    3,500,000    1,933,925,000
    Đã bán          3,700,000    2,049,800,000
2 mặt tiền,đã bán   3,600,000    2,329,200,000
2 mặt tiền,đã bán   3,600,000    2,336,400,000
                                41,764,660,000
                                112,364,660,000

More Related Content

Viewers also liked

Пища, из которой мы создаём здоровье!
Пища, из которой мы создаём здоровье!Пища, из которой мы создаём здоровье!
Пища, из которой мы создаём здоровье!
Максим Меличаев
 
Menganalisis Pembelajaran
Menganalisis Pembelajaran Menganalisis Pembelajaran
Menganalisis Pembelajaran
Nastiti Rahajeng
 
Nr zs 14 - preokret u noci
Nr zs   14 - preokret u nociNr zs   14 - preokret u noci
Nr zs 14 - preokret u noci
Dino dino
 
Soalan percubaan negeri kedah 2014 (kertas 2)
Soalan percubaan negeri kedah 2014 (kertas 2)Soalan percubaan negeri kedah 2014 (kertas 2)
Soalan percubaan negeri kedah 2014 (kertas 2)
share with me
 

Viewers also liked (16)

Пища, из которой мы создаём здоровье!
Пища, из которой мы создаём здоровье!Пища, из которой мы создаём здоровье!
Пища, из которой мы создаём здоровье!
 
Dat nen gia re nhat, co hoi dau tu sinh loi ngay sau 4 thang. Thanh toan chi ...
Dat nen gia re nhat, co hoi dau tu sinh loi ngay sau 4 thang. Thanh toan chi ...Dat nen gia re nhat, co hoi dau tu sinh loi ngay sau 4 thang. Thanh toan chi ...
Dat nen gia re nhat, co hoi dau tu sinh loi ngay sau 4 thang. Thanh toan chi ...
 
Menganalisis Pembelajaran
Menganalisis Pembelajaran Menganalisis Pembelajaran
Menganalisis Pembelajaran
 
Facciamo che io ero
Facciamo che io eroFacciamo che io ero
Facciamo che io ero
 
Olympya Software e Minerva Software
Olympya Software e Minerva SoftwareOlympya Software e Minerva Software
Olympya Software e Minerva Software
 
Pronoun, first, second+197+dltvp6+54wordfun p06 f05-4page
Pronoun, first, second+197+dltvp6+54wordfun p06 f05-4pagePronoun, first, second+197+dltvp6+54wordfun p06 f05-4page
Pronoun, first, second+197+dltvp6+54wordfun p06 f05-4page
 
อาชีพของคนในชุมชน ป.1+514+54his p01 f14-4page
อาชีพของคนในชุมชน ป.1+514+54his p01 f14-4pageอาชีพของคนในชุมชน ป.1+514+54his p01 f14-4page
อาชีพของคนในชุมชน ป.1+514+54his p01 f14-4page
 
โบราณสถาน ป.1 +517+55t2his p01 f01-1page
โบราณสถาน ป.1  +517+55t2his p01 f01-1pageโบราณสถาน ป.1  +517+55t2his p01 f01-1page
โบราณสถาน ป.1 +517+55t2his p01 f01-1page
 
Nr zs 14 - preokret u noci
Nr zs   14 - preokret u nociNr zs   14 - preokret u noci
Nr zs 14 - preokret u noci
 
Moonlight Villas - Biệt thự cao cấp, đẳng cấp đại gia. Call - 0932438691
Moonlight Villas - Biệt thự cao cấp, đẳng cấp đại gia. Call - 0932438691Moonlight Villas - Biệt thự cao cấp, đẳng cấp đại gia. Call - 0932438691
Moonlight Villas - Biệt thự cao cấp, đẳng cấp đại gia. Call - 0932438691
 
ใบความรู้ หลักธรรม1 ป.5+484+dltvsocp5+54soc p05 f25-1page
ใบความรู้ หลักธรรม1 ป.5+484+dltvsocp5+54soc p05 f25-1pageใบความรู้ หลักธรรม1 ป.5+484+dltvsocp5+54soc p05 f25-1page
ใบความรู้ หลักธรรม1 ป.5+484+dltvsocp5+54soc p05 f25-1page
 
Rph dengar & tutur
Rph dengar & tuturRph dengar & tutur
Rph dengar & tutur
 
Animalls lives+194+55t2eng p06 f05-4page
Animalls lives+194+55t2eng p06 f05-4pageAnimalls lives+194+55t2eng p06 f05-4page
Animalls lives+194+55t2eng p06 f05-4page
 
Soalan percubaan negeri kedah 2014 (kertas 2)
Soalan percubaan negeri kedah 2014 (kertas 2)Soalan percubaan negeri kedah 2014 (kertas 2)
Soalan percubaan negeri kedah 2014 (kertas 2)
 
ใบความรู้เลือกตั้ง+496+dltvsocp6+54soc p06 f07-4page
ใบความรู้เลือกตั้ง+496+dltvsocp6+54soc p06 f07-4pageใบความรู้เลือกตั้ง+496+dltvsocp6+54soc p06 f07-4page
ใบความรู้เลือกตั้ง+496+dltvsocp6+54soc p06 f07-4page
 
ปฏิทินกับวันสำคัญ+511+T1 p1 3-his_01
ปฏิทินกับวันสำคัญ+511+T1 p1 3-his_01ปฏิทินกับวันสำคัญ+511+T1 p1 3-his_01
ปฏิทินกับวันสำคัญ+511+T1 p1 3-his_01
 

More from RELand.,Ltd

BẢNG GIÁ CHO THUÊ CĂN HỘ 406/5 CỘNG HÒA, PHƯỜNG 13, QUẬN TÂN BÌNH
BẢNG GIÁ CHO THUÊ CĂN HỘ 406/5 CỘNG HÒA, PHƯỜNG 13, QUẬN TÂN BÌNHBẢNG GIÁ CHO THUÊ CĂN HỘ 406/5 CỘNG HÒA, PHƯỜNG 13, QUẬN TÂN BÌNH
BẢNG GIÁ CHO THUÊ CĂN HỘ 406/5 CỘNG HÒA, PHƯỜNG 13, QUẬN TÂN BÌNH
RELand.,Ltd
 
Bảng giá cho thuê căn hộ
Bảng giá cho thuê căn hộBảng giá cho thuê căn hộ
Bảng giá cho thuê căn hộ
RELand.,Ltd
 
Phu luc v (phú túc việt
Phu luc v (phú túc việtPhu luc v (phú túc việt
Phu luc v (phú túc việt
RELand.,Ltd
 
Phu luc v (phú túc việt
Phu luc v (phú túc việtPhu luc v (phú túc việt
Phu luc v (phú túc việt
RELand.,Ltd
 
Lịch trình thanh toán (lần 3)
Lịch trình thanh toán (lần 3)Lịch trình thanh toán (lần 3)
Lịch trình thanh toán (lần 3)
RELand.,Ltd
 
Ban do lien ket vung
Ban do lien ket vungBan do lien ket vung
Ban do lien ket vung
RELand.,Ltd
 
Thu ngo ss 19 02
Thu ngo ss 19 02Thu ngo ss 19 02
Thu ngo ss 19 02
RELand.,Ltd
 

More from RELand.,Ltd (20)

GIỚI THIỆU HTREAL
GIỚI THIỆU HTREALGIỚI THIỆU HTREAL
GIỚI THIỆU HTREAL
 
THE SUN CITY PHƯỚC KIỂN - THE SUN CITY - PHƯỚC KIỂN MỞ BÁN BLOCK MỚI - ƯU ĐÃI...
THE SUN CITY PHƯỚC KIỂN - THE SUN CITY - PHƯỚC KIỂN MỞ BÁN BLOCK MỚI - ƯU ĐÃI...THE SUN CITY PHƯỚC KIỂN - THE SUN CITY - PHƯỚC KIỂN MỞ BÁN BLOCK MỚI - ƯU ĐÃI...
THE SUN CITY PHƯỚC KIỂN - THE SUN CITY - PHƯỚC KIỂN MỞ BÁN BLOCK MỚI - ƯU ĐÃI...
 
THE SUN CITY PHƯỚC KIỂN - THE SUN CITY - PHƯỚC KIỂN MỞ BÁN BLOCK MỚI - ƯU ĐÃI...
THE SUN CITY PHƯỚC KIỂN - THE SUN CITY - PHƯỚC KIỂN MỞ BÁN BLOCK MỚI - ƯU ĐÃI...THE SUN CITY PHƯỚC KIỂN - THE SUN CITY - PHƯỚC KIỂN MỞ BÁN BLOCK MỚI - ƯU ĐÃI...
THE SUN CITY PHƯỚC KIỂN - THE SUN CITY - PHƯỚC KIỂN MỞ BÁN BLOCK MỚI - ƯU ĐÃI...
 
DỰ TOÁN HOÀN THIỆN THE SUN CITY TAM PHÚ
DỰ TOÁN HOÀN THIỆN THE SUN CITY TAM PHÚDỰ TOÁN HOÀN THIỆN THE SUN CITY TAM PHÚ
DỰ TOÁN HOÀN THIỆN THE SUN CITY TAM PHÚ
 
THE SUN CITY TAM PHÚ - ĐIỂM SÁNG AN CƯ
THE SUN CITY TAM PHÚ - ĐIỂM SÁNG AN CƯTHE SUN CITY TAM PHÚ - ĐIỂM SÁNG AN CƯ
THE SUN CITY TAM PHÚ - ĐIỂM SÁNG AN CƯ
 
THE SUN CITY TAM PHU
THE SUN CITY TAM PHUTHE SUN CITY TAM PHU
THE SUN CITY TAM PHU
 
BẢNG GIÁ CHO THUÊ CĂN HỘ 406/5 CỘNG HÒA, PHƯỜNG 13, QUẬN TÂN BÌNH
BẢNG GIÁ CHO THUÊ CĂN HỘ 406/5 CỘNG HÒA, PHƯỜNG 13, QUẬN TÂN BÌNHBẢNG GIÁ CHO THUÊ CĂN HỘ 406/5 CỘNG HÒA, PHƯỜNG 13, QUẬN TÂN BÌNH
BẢNG GIÁ CHO THUÊ CĂN HỘ 406/5 CỘNG HÒA, PHƯỜNG 13, QUẬN TÂN BÌNH
 
Bảng giá cho thuê căn hộ
Bảng giá cho thuê căn hộBảng giá cho thuê căn hộ
Bảng giá cho thuê căn hộ
 
Cong hoa plaza
Cong hoa plazaCong hoa plaza
Cong hoa plaza
 
Phu luc v (phú túc việt
Phu luc v (phú túc việtPhu luc v (phú túc việt
Phu luc v (phú túc việt
 
Phu luc v (phú túc việt
Phu luc v (phú túc việtPhu luc v (phú túc việt
Phu luc v (phú túc việt
 
Lịch trình thanh toán (lần 3)
Lịch trình thanh toán (lần 3)Lịch trình thanh toán (lần 3)
Lịch trình thanh toán (lần 3)
 
Đất nền dự án Trường Thạnh – The Boat Club Residences. Call 0979899207 - Mr Hậu
Đất nền dự án Trường Thạnh – The Boat Club Residences. Call 0979899207 - Mr HậuĐất nền dự án Trường Thạnh – The Boat Club Residences. Call 0979899207 - Mr Hậu
Đất nền dự án Trường Thạnh – The Boat Club Residences. Call 0979899207 - Mr Hậu
 
Thư mời giới thiệu Căn hộ 19 Cộng Hòa “Nơi hiện thực hóa giấc mơ của bạn” Tha...
Thư mời giới thiệu Căn hộ 19 Cộng Hòa “Nơi hiện thực hóa giấc mơ của bạn” Tha...Thư mời giới thiệu Căn hộ 19 Cộng Hòa “Nơi hiện thực hóa giấc mơ của bạn” Tha...
Thư mời giới thiệu Căn hộ 19 Cộng Hòa “Nơi hiện thực hóa giấc mơ của bạn” Tha...
 
fksdjfkldsjdsk
fksdjfkldsjdskfksdjfkldsjdsk
fksdjfkldsjdsk
 
Ban do lien ket vung
Ban do lien ket vungBan do lien ket vung
Ban do lien ket vung
 
Sunny Villa & Resort - Thiên đường nghĩ dưỡng. Chiết dự án vui lòng liên hệ M...
Sunny Villa & Resort - Thiên đường nghĩ dưỡng. Chiết dự án vui lòng liên hệ M...Sunny Villa & Resort - Thiên đường nghĩ dưỡng. Chiết dự án vui lòng liên hệ M...
Sunny Villa & Resort - Thiên đường nghĩ dưỡng. Chiết dự án vui lòng liên hệ M...
 
s
ss
s
 
Thu ngo ss 19 02
Thu ngo ss 19 02Thu ngo ss 19 02
Thu ngo ss 19 02
 
Biệt thự Sen Phương Nam trên Đảo Đại Phước. Call 0912.30.88.39
Biệt thự Sen Phương Nam trên Đảo Đại Phước. Call 0912.30.88.39Biệt thự Sen Phương Nam trên Đảo Đại Phước. Call 0912.30.88.39
Biệt thự Sen Phương Nam trên Đảo Đại Phước. Call 0912.30.88.39
 

BIỆT THỰ SINH THÁI BIỂN GIÁNG HƯƠNG . Call 24/24 : Mr Hậu - 0932.43.86.91

  • 1. DANH SÁCH LÔ ĐẤT VÀ GIÁ BÁN DỰ ÁN GIÁNG HƯƠN Kí hiệu Rộng Dài Diện tích STT Khu Hướng Đường lô (m) (m) (m2) 1 1 20 27.5 550.00 Tây - Nam 13m 2 2 20 27.5 550.00 Tây - Nam 13m 3 3 20 27.5 550.00 Tây - Nam 13m 4 4 20 27.5 550.00 Tây - Nam 13m 5 5 20 27.5 550.00 Tây - Nam 13m 6 6 20 27.5 550.00 Tây - Nam 13m 7 7 20 27.5 550.00 Tây - Nam 13m 8 A 8 20 27.5 550.00 Tây - Nam 13m 9 10 20 27.5 550.00 Tây 16m 10 11 20 27.5 550.00 Tây 16m 11 12 20 27.5 550.00 Tây 16m 12 13 20 27.6 551.00 Tây 16m 13 14 20 27.6 551.00 Tây 16m 14 15 20 27.6 551.00 Tây 16m 15 16 20 27.5 550.00 Tây 16m TỔNG KHU A 15 8,253.00 16 50 18 33.1 595.00 Tây , Bắc 10 - 10m 17 51 23.7 25.0 592.00 Đông , Bắc 10 - 10m 18 52 18 30.7 552.00 Tây 10m 19 53 22.3 24.9 556.00 Đông - Nam 10m 20 54 18 30.8 555.00 Tây 10m 21 55 22.2 25.0 555.00 Đông - Nam 10m 22 56 18 30.7 552.00 Tây 10m 23 57 22.2 24.9 553.00 Đông - Nam 10m 24 58 18 30.7 552.00 Tây 10m 25 59 22.1 24.9 551.00 Đông - Nam 10m 26 60 18 31.0 558.00 Tây 10m 27 B 61 22 25.3 557.00 Đông - Nam 10m 28 62 18 30.6 550.00 Tây 10m 29 63 18 30.8 554.00 Đông - Nam 10m 30 64 18 30.7 552.00 Tây 10m 31 65 18 30.9 557.00 Đông - Nam 10m 32 66 18 31.0 558.00 Tây 10m 33 67 18 30.7 552.00 Đông - Nam 10m 34 68 18 31.0 558.00 Tây 10m 35 69 18 30.7 552.00 Đông Nam 10m 36 70 18 35.1 631.00 Tây - Bắc , Nam 10 - 10m 37 71 21 30.4 639.00 Đông - Nam , Nam 10 - 10m TỔNG KHU B 22 12431.00 38 72 25 26.4 661.00 Tây - Nam , Nam 10 - 10m 39 73 21 26.5 557.00 Nam 10m 40 74 22 30.9 680.00 Đông - Nam , Nam 10 - 16m 41 75 18 32.8 591.00 Tây 10m 42 76 18 33.2 597.00 Đông - Nam 16m 43 77 18 30.8 554.00 Tây 10m 44 78 18 30.8 554.00 Đông - Nam 16m C
  • 2. 45 79 20 27.7 553.00 Tây 10m 46 80 20 27.6 552.50 Đông - Nam 16m 47 81 20 27.5 550.00 Tây 10m 48 82 21.2 25.9 550.00 Đông - Nam 16m 49 C 83 22 25.0 551.00 Tây 10m 50 84 22 25.0 551.00 Đông - Nam 16m 51 85 22 25.0 550.81 Tây 10m 52 86 22.1 24.9 551.00 Đông - Nam 16m 53 87 22 25.0 551.00 Tây 10m 54 88 22 25.0 550.00 Đông - Nam 16m 55 89 22.1 24.9 551.00 Tây 10m 56 90 22.1 24.9 551.00 Đông - Nam 16m 57 91 22.1 25.0 552.55 Tây 10m 58 92 21.7 25.5 554.00 Đông - Nam 16m 59 93 22.5 28.8 647.00 Tây ,Bắc 10 - 10m 60 94 22.5 28.8 649.00 Đông , Bắc 10 - 16m TỔNG KHU C 23 13208.86 TỔNG GĐ1 60 33892.86
  • 3. N GIÁNG HƯƠNG (Giai đoạn 1) áp dụng từ ngày 14.7 Đơn giá Thành tiền Ghi chú (VND/m2) (VND) 4,200,000 2,310,000,000 Đã bán 4,100,000 2,255,000,000 Đã bán 4,100,000 2,255,000,000 4,200,000 2,310,000,000 Đã bán 4,100,000 2,255,000,000 4,200,000 2,310,000,000 Đã bán 4,100,000 2,255,000,000 Đã bán 4,000,000 2,200,000,000 Đã bán 3,600,000 1,980,000,000 Đã bán 3,700,000 2,035,000,000 3,800,000 2,090,000,000 3,800,000 2,093,800,000 Đã bán 3,700,000 2,038,700,000 ĐXMB (cọc) 3,800,000 2,093,800,000 Đã bán 3,600,000 30,481,300,000 2 mặt tiền 3,400,000 2,023,000,000 đã bán 3,300,000 1,953,600,000 đã bán 3,300,000 1,821,600,000 đã bán 3,300,000 1,834,800,000 đã bán 3,300,000 1,831,500,000 đã bán 3,400,000 1,887,000,000 3,400,000 1,876,800,000 đã bán 3,400,000 1,880,200,000 3,400,000 1,876,800,000 3,500,000 1,928,500,000 3,400,000 1,897,200,000 Đã bán 3,300,000 1,838,100,000 3,400,000 1,870,000,000 3,500,000 1,939,000,000 3,400,000 1,876,800,000 đã bán 3,400,000 1,893,800,000 đã bán 3,300,000 1,841,400,000 3,500,000 1,932,000,000 3,400,000 1,897,200,000 Đã bán 3,300,000 1,821,600,000 2 mặt tiền, 3,800,000 2,397,800,000 đã bán 3,700,000 40,118,700,000 đã bán 3,300,000 2,181,300,000 Đã bán 3,300,000 2 mặt tiền, đối diện công viên,đã bán 4,100,000 2,788,000,000 3,500,000 2,068,500,000 Đã bán 3,800,000 2,268,600,000 3,500,000 1,939,000,000 Đã bán 3,800,000
  • 4. 3,500,000 1,935,500,000 Nhà mẫu 3,800,000 3,500,000 1,925,000,000 Đã bán 3,900,000 2,145,000,000 3,500,000 1,928,500,000 Đã bán 3,900,000 2,148,900,000 3,500,000 1,927,835,000 Đã bán 3,600,000 1,983,600,000 3,500,000 1,928,500,000 Đã bán 3,700,000 2,035,000,000 Đã bán 3,400,000 1,873,400,000 Đã bán 3,700,000 2,038,700,000 3,500,000 1,933,925,000 Đã bán 3,700,000 2,049,800,000 2 mặt tiền,đã bán 3,600,000 2,329,200,000 2 mặt tiền,đã bán 3,600,000 2,336,400,000 41,764,660,000 112,364,660,000