SlideShare a Scribd company logo
1 of 9
Download to read offline
Frame
Slim
Digital
Frame
1 Vincom Trade centrer 191 Bà Triệu
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
21 3,600 5 16,800 15,120 556,920 16 4 1,890,000 1 1 1,890,000
2
Vincom
(thang máy đi TTTM)
191 Bà Triệu
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
6 3,600 4 4,800 4,320 159,120 16 4 1,890,000 1 1 1,890,000
3 Vincom Megastar 191 Bà Triệu
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
6 3,600 4 4,800 4,320 159,120 8 1,890,000 1 1 1,890,000
4 Vincom Galleries 191 Bà Triệu
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
24 1,500 3 8,000 7,200 265,200 6 1,890,000 1 1 1,890,000
5 CEO Tower Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
27 1,350 5 8,100 7,290 268,515 16 4 1,890,000 1 1 1,890,000
6 Ladeco Tower 266 Đội Cấn
Ba
Đình
Hà
Nội
20 1,500 3 6,667 6,000 221,000 7 1,890,000 1 1 1,890,000
7 Vietcombank Tower 198 Trần Quang Khải
Hoàn
Kiếm
Hà
Nội
27 3,000 4 18,000 16,200 596,700 24 1,890,000 1 1 1,890,000
8 Capital Tower 109 Trần Hưng Đạo
Hoàn
Kiếm
Hà
Nội
23 1,350 5 6,900 6,210 228,735 10 1,890,000 1 1 1,890,000
9 Hanoi Tourist Building 18 Lý Thường Kiệt
Hoàn
Kiếm
Hà
Nội
12 2,000 4 5,333 4,800 176,800 6 1,890,000 1 1 1,890,000
10 C'land Tower (office) 165 Xã Đàn 2
Đống
Đa
Hà
Nội
22 2,500 4 12,222 11,000 405,167 11 1,890,000 1 1 1,890,000
11 Bắc Á Building số 9, Đào Duy Anh
Đống
Đa
Hà
Nội
15 1,000 4 3,333 3,000 110,500 8 1,890,000 1 1 1,890,000
12 The Garden Office
KDT The Manor,
Mỹ Đình
Từ
Liêm
Hà
Nội
17 4,000 8 15,111 13,600 500,933 8 1,890,000 1 1 1,890,000
13 The Garden TTTM
KDT The Manor,
Mỹ Đình
Từ
Liêm
Hà
Nội
7 4,000 8 6,222 5,600 206,267 8 1,890,000 1 1 1,890,000
14 Viet Tower Số 1 Thái Hà
Đống
Đa
Hà
Nội
20 1,500 4 6,667 6,000 221,000 4 1,890,000 1 1 1,890,000
15 Parkson TTTM Số 1 Thái Hà
Đống
Đa
Hà
Nội
20 1,500 2 6,667 6,000 221,000 6 1,890,000 1 1 1,890,000
16 Picomall Centrer 229 Tây Sơn
Đống
Đa
Hà
Nội
6 2,500 5 3,333 3,000 110,500 10 1,890,000 1 1 1,890,000
17 Viettinbank Nam Bộ 34 Cửa Nam
Hoàn
Kiếm
Hà
Nội
17 1,300 6 4,911 4,420 162,803 12 1,890,000 1 1 1,890,000
18 Vinafor Tower 127 Lò Đúc
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
15 1,200 4 4,000 3,600 132,600 2 1,890,000 1 1 1,890,000
19 GeLeximco Tower 36 Hoàng Cầu
Đống
Đa
Hà
Nội
19 3,600 7 15,200 13,680 503,880 3 1,890,000 1 1 1,890,000
20 TTTM Grand Plaza 117 Trần Duy Hưng
Cầu
Giấy
Hà
Nội
29 5,000 2 32,222 29,000 1,068,167 2 1,890,000 1 1 1,890,000
21
Xuân Thủy Tower -
Tháp A ( Officer )
173 Xuân Thủy
Cầu
Giấy
Hà
Nội
27 1,500 4 9,000 8,100 298,350 16 1,890,000 1 1 1,890,000
22 14 Láng Hạ Building
số 14 Láng Hạ, Đống
Đa, HN
Đống
Đa
Hà
Nội
12 2,856 2 7,616 6,854 252,470 4 1,890,000 1 1 1,890,000
23
Hapulico Complex
Office Building
1 Nguyễn Huy Tưởng
Thanh
Xuân
Hà
Nội
24 1,200 5 6,400 5,760 212,160 10 1,890,000 1 1 1,890,000
24
Oriental Tower
(New)
234 Tây Sơn
Đống
Đa
Hà
Nội
18 1,000 3 4,000 3,600 132,600 2 1,890,000 1 1 1,890,000
25
Hapro Building
(New)
11B Cát Linh
Đống
Đa
Hà
Nội
16 2,933 4 10,428 9,386 345,703 2 1,890,000 1 1 1,890,000
26
Vincom Time City - T2
( ĐN A )
458 Minh Khai
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
31 1,000 3 6,889 6,200 228,367 4 1,890,000 1 1 1,890,000
27
Vincom Time City - T2
( ĐN B )
458 Minh Khai
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
31 1,000 3 6,889 6,200 228,367 4 1,890,000 1 1 1,890,000
28
Vincom Royal City - R3
( ĐN A )
72A Nguyễn Trãi
Thanh
Xuân
Hà
Nội
19 1,750 4 7,389 6,650 244,942 4 1,890,000 1 1 1,890,000
29
Vincom Royal City - R3
( ĐN B )
72A Nguyễn Trãi
Thanh
Xuân
Hà
Nội
19 1,750 4 7,389 6,650 244,942 4 1,890,000 1 1 1,890,000
29 255,289 229,760 8,462,827 72 173 54,810,000 29 54,810,000
1 Naforimex Building 19 Bà Triệu
Hoàn
Kiếm
Hà
Nội
10 600 2 1,333 1,200 44,200 4 1,428,000 1 1 1,428,000
2 Hàn Việt Tower 203 Minh Khai
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
19 1,000 5 4,222 3,800 139,967 7 1,428,000 1 1 1,428,000
3
Xuân Thủy Tower -
Tháp B (Apartment )
173 Xuân Thủy
Cầu
Giấy
Hà
Nội
27 4,000 4 24,000 21,600 795,600 16 1,428,000 1 1 1,428,000
Tòa nhà loại 1
Tòa nhà loại 2
Diện
tích
SL
khách
/tuần
Quận
Lượt xem
QC/tuần
Tên tòa nhà Địa chỉ
DANH SÁCH TOÀ NHÀ QUẢNG CÁO FRAME TẠI HÀ NỘI
Số
Frame
mua
TG
(Tuần)
Chi phí
/1 tuần
Số
thang
Tổng
chi phí
Đơn vị tính: VND
STT
Thành
phố
Số
tầng
Số
người
làm việc
Khung
Trang 1
Frame
Slim
Digital
Frame
Diện
tích
SL
khách
/tuần
Quận
Lượt xem
QC/tuần
Tên tòa nhà Địa chỉ
Số
Frame
mua
TG
(Tuần)
Chi phí
/1 tuần
Số
thang
Tổng
chi phí
Đơn vị tính: VND
STT
Thành
phố
Số
tầng
Số
người
làm việc
Khung
4
Lucky Building
Block A
66 Trần Thái Tông
Cầu
Giấy
Hà
Nội
14 500 2 1,556 1,400 51,567 4 1,428,000 1 1 1,428,000
5
Lucky Building
Block B
66 Trần Thái Tông
Cầu
Giấy
Hà
Nội
14 500 2 1,556 1,400 51,567 4 1,428,000 1 1 1,428,000
6
Rainbow Tower
Apartment
Lô B CQ1
KĐT Văn Quán
Hà
Đông
Hà
Nội
27 2,500 3 15,000 13,500 497,250 4 1,428,000 1 1 1,428,000
7
Rainbow Tower
Office
Lô B CQ1
KĐT Văn Quán
Hà
Đông
Hà
Nội
27 2,500 2 15,000 13,500 497,250 2 1,428,000 1 1 1,428,000
8 Green Park
29 Nguyễn Đình
Chiểu
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
14 550 3 1,711 1,540 56,723 6 1,428,000 1 1 1,428,000
9
Tòa soạn Báo Tiền
Phong Tower
15 Hồ Xuân Hương
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
10 600 2 1,333 1,200 44,200 6 1,428,000 1 1 1,428,000
10 Syrena Tower 51 Xuân Diệu
Tây
Hồ
Hà
Nội
20 1,200 3 5,333 4,800 176,800 6 1,428,000 1 1 1,428,000
11 Vietinbank 126 Đội Cấn
Ba
Đình
Hà
Nội
13 400 3 1,156 1,040 38,307 4 1,428,000 1 1 1,428,000
12 Kinh Đô building 93 Lò Đúc
Hoàn
Kiếm
Hà
Nội
30 1,600 5 10,667 9,600 353,600 8 1,428,000 1 1 1,428,000
13 Agribank Tây Hà Nội
A1 Duy Tân,
Nguyễn Phong Sắc
Cầu
Giấy
Hà
Nội
10 550 2 1,222 1,100 40,517 4 1,428,000 1 1 1,428,000
14 Tòa nhà VN Direct
1 Nguyễn Thượng
Hiền
Đống
Đa
Hà
Nội
10 1000 2 2,222 2,000 73,667 4 1,428,000 1 1 1,428,000
15 DMC Tower 535 Kim Mã
Ba
Đình
Hà
Nội
18 700 2 2,800 2,520 92,820 2 1,428,000 1 1 1,428,000
16 HN Toresco Building Địa chỉ 273 Kim Mã
Ba
Đình
Hà
Nội
8 900 2 1,600 1,440 53,040 2 1,428,000 1 1 1,428,000
17
Trung Hoà Nhân Chính
Block 34T A
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
34 1,500 9 11,333 10,200 375,700 27 1,428,000 1 1 1,428,000
18
Trung Hoà Nhân Chính
Block 34T B
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
34 1,500 9 11,333 10,200 375,700 27 1,428,000 1 1 1,428,000
19
Trung Hoà Nhân Chính
Block 34T C
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
34 1,500 9 11,333 10,200 375,700 27 1,428,000 1 1 1,428,000
20 Aroma 583 Nguyễn Trãi
Thanh
Xuân
Hà
Nội
24 2,000 7 10,667 9,600 353,600 16 1,428,000 1 1 1,428,000
21
C'land Building
(apartment)
165 Xã Đàn
Đống
Đa
Hà
Nội
20 2,400 2 10,667 9,600 353,600 6 1,428,000 1 1 1,428,000
22 Minexport 28 Bà Triệu
Hoàn
Kiếm
Hà
Nội
10 550 2 1,222 1,100 40,517 4 1,428,000 1 1 1,428,000
23 VQS building 21 Hàn Thuyên
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
10 400 1 889 800 29,467 3 1,428,000 1 1 1,428,000
24
Tổng công ty bảo hiểm
Việt Nam (Bảo Việt)
35 Hai Bà Trưng
Hoàn
Kiếm
Hà
Nội
11 7,000 2 17,111 15,400 567,233 4 1,428,000 1 1 1,428,000
25 HITTC 195 Giảng Võ
Ba
Đình
Hà
Nội
15 700 2 2,333 2,100 77,350 6 1,428,000 1 1 1,428,000
26 HKC 285 Đội Cấn
Ba
Đình
Hà
Nội
10 800 3 1,778 1,600 58,933 6 1,428,000 1 1 1,428,000
27 M3-M4 Building 91 Nguyễn Chí Thanh
Đống
Đa
Hà
Nội
28 1,200 1 7,467 6,720 247,520 2 1,428,000 1 1 1,428,000
28 Techcombank
181 Nguyễn Lương
Bằng
Đống
Đa
Hà
Nội
14 1,000 2 3,111 2,800 103,133 5 1,428,000 1 1 1,428,000
29 TDL Building 22 Láng Hạ
Đống
Đa
Hà
Nội
9 750 2 1,500 1,350 49,725 4 1,428,000 1 1 1,428,000
30 Thành Công 25 Láng Hạ
Đống
Đa
Hà
Nội
27 1,500 6 9,000 8,100 298,350 18 1,428,000 1 1 1,428,000
31 Kham Thien Building 195 Khâm Thiên
Đống
Đa
Hà
Nội
11 1,000 2 2,444 2,200 81,033 4 1,428,000 1 1 1,428,000
32 Tòa nhà Song Kim 278 Thụy Khuê
Tây
Hồ
Hà
Nội
12 800 2 2,133 1,920 70,720 4 1,428,000 1 1 1,428,000
33 HiTech building số 5 Đào Duy Anh
Đống
Đa
Hà
Nội
12 600 2 1,600 1,440 53,040 4 1,428,000 1 1 1,428,000
34 Udic building
27 Huỳnh Thúc
Kháng
Đống
Đa
Hà
Nội
22 1,700 4 8,311 7,480 275,513 8 1,428,000 1 1 1,428,000
35 TTTM Hà Thành Plaza 102 Thái Thịnh
Đống
Đa
Hà
Nội
20 2,500 4 11,111 10,000 368,333 4 1,428,000 1 1 1,428,000
36 AMC - VP Bank 362 Phố Huế
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
9 400 2 800 720 26,520 4 1,428,000 1 1 1,428,000
37 M5 Tower 93 Nguyễn Chí Thanh
Đống
Đa
Hà
Nội
31 2,000 4 13,778 12,400 456,733 8 1,428,000 1 1 1,428,000
38 GP Invest Complex 170 La Thành
Đống
Đa
Hà
Nội
27 2,500 5 15,000 13,500 497,250 5 1,428,000 1 1 1,428,000
Trang 2
Frame
Slim
Digital
Frame
Diện
tích
SL
khách
/tuần
Quận
Lượt xem
QC/tuần
Tên tòa nhà Địa chỉ
Số
Frame
mua
TG
(Tuần)
Chi phí
/1 tuần
Số
thang
Tổng
chi phí
Đơn vị tính: VND
STT
Thành
phố
Số
tầng
Số
người
làm việc
Khung
39 Đại Phát Building Lô A2C, Duy Tân
Cầu
Giấy
Hà
Nội
10 700 10 1,556 1,400 51,567 2 1,428,000 1 1 1,428,000
40 Viglacera Complex 671 Hoàng Hoa Thám
Ba
Đình
Hà
Nội
22 1,500 5 7,333 6,600 243,100 4 1,428,000 1 1 1,428,000
41 Harec building 4B Láng Hạ
Đống
Đa
Hà
Nội
15 1,000 3 3,333 3,000 110,500 3 1,428,000 1 1 1,428,000
42 Vietinbank HK 25 Lý Thường Kiệt
Hoàn
Kiếm
Hà
Nội
10 500 2 1,111 1,000 36,833 2 1,428,000 1 1 1,428,000
43 Rose Garden Building 170 Ngọc Khánh
Ba
Đình
Hà
Nội
15 800 2 2,667 2,400 88,400 4 1,428,000 1 1 1,428,000
44
Artex Hanoi Building
(Complex) - Office
172 Ngọc Khánh
Ba
Đình
Hà
Nội
19 2,200 6 9,289 8,360 307,927 4 1,428,000 1 1 1,428,000
45
Artex Hanoi Building
(Complex) - Aparment
172 Ngọc Khánh
Ba
Đình
Hà
Nội
19 2,200 6 9,289 8,360 307,927 4 1,428,000 1 1 1,428,000
46 VG Building 235, Nguyễn Trãi
Thanh
Xuân
Hà
Nội
11 700 2 1,711 1,540 56,723 2 1,428,000 1 1 1,428,000
47 Toà nhà Viglacera Số 1 Láng Hòa Lạc
Từ
Liêm
Hà
Nội
18 1,000 5 4,000 3,600 132,600 8 4 1,428,000 1 1 1,428,000
48 Hapulico Complex 24T1 1 Nguyễn Huy Tưởng
Thanh
Xuân
Hà
Nội
24 1,200 4 6,400 5,760 212,160 4 1,428,000 1 1 1,428,000
49 Hapulico Complex 21T1 1 Nguyễn Huy Tưởng
Thanh
Xuân
Hà
Nội
21 1,200 4 5,600 5,040 185,640 4 1,428,000 1 1 1,428,000
50 Hapulico Complex 17T1 1 Nguyễn Huy Tưởng
Thanh
Xuân
Hà
Nội
17 1,200 3 4,533 4,080 150,280 3 1,428,000 1 1 1,428,000
51 Hapulico Complex 17T2 1 Nguyễn Huy Tưởng
Thanh
Xuân
Hà
Nội
17 1,200 4 4,533 4,080 150,280 3 1,428,000 1 1 1,428,000
52
Hapulico Medical
Centre:
1 Nguyễn Huy Tưởng
Thanh
Xuân
Hà
Nội
5 2,000 3 2,222 2,000 73,667 4 1,428,000 1 1 1,428,000
53 Grand 30-32 Hòa Mã
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
10 300 1 667 600 22,100 2 1,428,000 1 1 1,428,000
54 HH2 Bắc Hà - ĐN 1
Lô HH2, Khu Đô Thị
Phùng Khoang,
đường Lê Văn Lương
kéo dài
Hà
Nội
26 3,000 4 17,333 15,600 574,600 5 1,428,000 1 1 1,428,000
55 HH2 Bắc Hà - ĐN 2
Lô HH2, Khu Đô Thị
Phùng Khoang,
đường Lê Văn Lương
kéo dài
Hà
Nội
26 3,000 3 17,333 15,600 574,600 3 1,428,000 1 1 1,428,000
56
Hà Thành Plazza - DN1
( Chung cư )
101 Thái Thịnh
Hà
Nội
23 2,700 2 13,800 12,420 457,470 4 1,428,000 1 1 1,428,000
57
Hà Thành Plazza - DN2
( Chung cư )
101 Thái Thịnh
Hà
Nội
23 2,700 2 13,800 12,420 457,470 4 1,428,000 1 1 1,428,000
58 Pacific Building Số 2 Đại Cổ Việt
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
11 500 2 1,222 1,100 40,517 4 1,428,000 1 1 1,428,000
59
CC 130 Nguyễn Đức
Cảnh
(Văn phòng)
130 Nguyễn Đức
Cảnh
Hoàng
Mai
Hà
Nội
19 2,000 2 8,444 7,600 279,933 2 1,428,000 1 1 1,428,000
60
CC 130 Nguyễn Đức
Cảnh
(Căn hộ)
130 Nguyễn Đức
Cảnh
Hoàng
Mai
Hà
Nội
19 2,000 2 8,444 7,600 279,933 2 1,428,000 1 1 1,428,000
60 Tổng 390,256 351,230 12,936,972 162 198 74,256,000 60 85,680,000
1 Talico Building 22, Hồ Giám
Đống
Đa
Hà
Nội
10 300 2 667 600 22,100 2 945,000 1 1 945,000
2
Công ty xây dựng
Bảo tàng Hồ Chí Minh.
381 Đội Cấn, Liễu
Giai
Ba
Đình
Hà
Nội
15 600 2 2,000 1,800 66,300 2 945,000 1 1 945,000
3 Zodiac Building
Đường 19, phố Duy
Tân
Cầu
Giấy
Hà
Nội
17 700 2 2,644 2,380 87,663 4 945,000 1 1 945,000
4 N2E Tower
Trung Hòa Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
20 800 2 3,556 3,200 117,867 4 945,000 1 1 945,000
5 Sico Tower Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
17 900 2 3,400 3,060 112,710 4 945,000 1 1 945,000
6 B&B Building
60, Ngõ 850, Đường
Láng
Đống
Đa
Hà
Nội
8 450 1 800 720 26,520 3 945,000 1 1 945,000
7 Việt Hàn 9 Ngô Thì Nhậm
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
10 300 1 667 600 22,100 2 945,000 1 1 945,000
8 A-D Building
B7-B9,
Ngõ 72, Trần Thái
Tông
Cầu
Giấy
Hà
Nội
9 300 1 600 540 19,890 2 945,000 1 1 945,000
9 Cung Trí Thức
Lô đất D25,
KĐT Mới Cầu Giấy
Cầu
Giấy
Hà
Nội
17 3,000 3 11,333 10,200 375,700 4 945,000 1 1 945,000
10 Viettinbank Đống Đa
187 Nguyễn Lương
Bằng
Đống
Đa
Hà
Nội
5 1000 1 1,111 1,000 36,833 2 945,000 1 1 945,000
Tòa nhà loại 3
Trang 3
Frame
Slim
Digital
Frame
Diện
tích
SL
khách
/tuần
Quận
Lượt xem
QC/tuần
Tên tòa nhà Địa chỉ
Số
Frame
mua
TG
(Tuần)
Chi phí
/1 tuần
Số
thang
Tổng
chi phí
Đơn vị tính: VND
STT
Thành
phố
Số
tầng
Số
người
làm việc
Khung
11 KS1 Trung Yên Trung Yên, Yên Hòa
Cầu
Giấy
Hà
Nội
19 1200 4 5,067 4,560 167,960 2 945,000 1 1 945,000
12 CDS Building 61/33 Lạc Trung
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
8 400 1 711 640 23,573 2 945,000 1 1 945,000
13 Đông Dương Building 10 Phạm Hùng
Cầu
Giấy
Hà
Nội
8 400 1 711 640 23,573 2 945,000 1 1 945,000
14 HD building 157 Trần Quốc Toản
Ba
Đình
Hà
Nội
10 175 2 389 350 12,892 4 945,000 1 1 945,000
15 SDC Building 81 – 83 Lò Đúc
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
9 350 1 700 630 23,205 2 945,000 1 1 945,000
16 B10C Nam Trung Yên
Khu ĐTM
Nam Trung Yên
Cầu
Giấy
Hà
Nội
17 1000 2 3,778 3,400 125,233 4 945,000 1 1 945,000
17 Đắc Phú building 559 Kim Mã
Ba
Đình
Hà
Nội
9 200 2 400 360 13,260 2 945,000 1 1 945,000
18 Smart Building 42/27 Đại Cồ Việt
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
10 300 2 667 600 22,100 2 945,000 1 1 945,000
19 Hải Hà 45 Triệu Việt Vương
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
9 350 3 700 630 23,205 2 1 945,000 1 1 945,000
20 133 Thái Hà 133 Thái Hà
Đống
Đa
Hà
Nội
7 1000 2 1,556 1,400 51,567 6 945,000 1 1 945,000
21 Số 10 Hoa Lư Số 10 Hoa Lư
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
17 700 2 2,644 2,380 87,663 4 945,000 1 1 945,000
22 130 Đốc Ngữ 130 Đốc Ngữ
Ba
Đình
Hà
Nội
15 1200 4 4,000 3,600 132,600 8 945,000 1 1 945,000
23 Hacisco
107 Nguyễn Chí
Thanh
Đống
Đa
Hà
Nội
15 1,000 2 3,333 3,000 110,500 4 945,000 1 1 945,000
24 VOV Building 41, 43 Bà Triệu
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
10 1,000 3 2,222 2,000 73,667 6 945,000 1 1 945,000
25 I9 Thanh xuân Thanh xuân
Thanh
Xuân
Hà
Nội
18 1,000 2 4,000 3,600 132,600 6 945,000 1 1 945,000
26 Seaprodex 20 Láng Hạ
Đống
Đa
Hà
Nội
8 700 2 1,244 1,120 41,253 2 945,000 1 1 945,000
27 VTC 46 Lạc Trung
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
15 1,000 2 3,333 3,000 110,500 4 945,000 1 1 945,000
28 32 Nguyễn Thái Học 32 Nguyễn Thái Học
Ba
Đình
Hà
Nội
8 650 2 1,156 1,040 38,307 4 945,000 1 1 945,000
29 Southem Bank 27 Hàng Bài
Hoàn
Kiếm
Hà
Nội
8 800 1 1,422 1,280 47,147 2 945,000 1 1 945,000
30 Tân Thái Bình Dương 73 Lý Nam Đế
Hoàn
Kiếm
Hà
Nội
8 700 1 1,244 1,120 41,253 2 945,000 1 1 945,000
31 Irrigation Building Ngõ 95/2, Chùa Bộc
Đống
Đa
Hà
Nội
8 800 2 1,422 1,280 47,147 4 945,000 1 1 945,000
32 Cement Building 28 Lê Duẩn
Đống
Đa
Hà
Nội
8 800 2 1,422 1,280 47,147 4 945,000 1 1 945,000
33 Telcom Lô 18 Định Công
Hoàng
Mai
Hà
Nội
9 850 2 1,700 1,530 56,355 4 945,000 1 1 945,000
34 Toà nhà Biển Bắc 1072 Đê La Thành
Đống
Đa
Hà
Nội
14 800 2 2,489 2,240 82,507 4 945,000 1 1 945,000
35
Pacific Place
Clinic Block
83A Lý Thường Kiệt
Hoàn
Kiếm
Hà
Nội
2 800 1 356 320 11,787 2 945,000 1 1 945,000
36 Philosophy Building 59 Láng Hạ
Đống
Đa
Hà
Nội
7 1700 1 2,644 2,380 87,663 2 945,000 1 1 945,000
37
CC Hoàng Quốc Việt
Residentials (Vinaconex
3)
256 Hoàng Quốc Việt
Cầu
Giấy
Hà
Nội
8 500 1 889 800 29,467 2 945,000 1 1 945,000
38 HIPT Building 152 Thụy Khuê
Tây
Hồ
Hà
Nội
5 900 1 1,000 900 33,150 3 945,000 1 1 945,000
39 Agribank Từ Liêm
10 Nguyễn Cơ Thạch,
Mỹ Đình,
Từ
Liêm
Hà
Nội
8 600 3 1,067 960 35,360 9 945,000 1 1 945,000
40 CT2A (Eurowindow) 106 Hoàng Quốc Việt
Cầu
Giấy
Hà
Nội
20 1200 4 5,333 4,800 176,800 12 945,000 1 1 945,000
41 VIB Building 12 Hoàng Cầu
Đống
Đa
Hà
Nội
7 500 1 778 700 25,783 2 1 945,000 1 1 945,000
42 Spring Building 27 Mai Hắc Đế
Hai Bà
Trưng
Hà
Nội
10 300 1 667 600 22,100 2 945,000 1 1 945,000
43 Hoàng Sâm Building 151 Hoàng Quốc Việt
Cầu
Giấy
Hà
Nội
10 1200 2 2,667 2,400 88,400 6 945,000 1 1 945,000
44
B5 - Làng Quốc tế
Thăng Long
Trần Đăng Ninh
Cầu
Giấy
Hà
Nội
15 900 2 3,000 2,700 99,450 6 945,000 1 1 945,000
45 Chung Cư Đội Cấn 195 Đội Cấn
Ba
Đình
Hà
Nội
14 800 2 2,489 2,240 82,507 4 945,000 1 1 945,000
Trang 4
Frame
Slim
Digital
Frame
Diện
tích
SL
khách
/tuần
Quận
Lượt xem
QC/tuần
Tên tòa nhà Địa chỉ
Số
Frame
mua
TG
(Tuần)
Chi phí
/1 tuần
Số
thang
Tổng
chi phí
Đơn vị tính: VND
STT
Thành
phố
Số
tầng
Số
người
làm việc
Khung
46 Silver Wing 137 Nguyễn Văn Cừ
Long
Biên
Hà
Nội
17 1,000 5 3,778 3,400 125,233 10 945,000 1 1 945,000
47 Sông Đà 9-Mỹ Đình Mỹ Đình
Từ
Liêm
Hà
Nội
10 700 2 1,556 1,400 51,567 2 945,000 1 1 945,000
48 Chung cư No4B2 Dịch Vọng-Cầu Giấy
Cầu
Giấy
Hà
Nội
14 700 2 2,178 1,960 72,193 6 945,000 1 1 945,000
49 Sudico CT1-D1 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
27 1,200 4 7,200 6,480 238,680 9 945,000 1 1 945,000
50
Block 15T
Trung Hoà Nhân Chính
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
15 800 2 2,667 2,400 88,400 6 945,000 1 1 945,000
51
Block 17T10
Trung Hoà Nhân Chính
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
17 1,200 3 4,533 4,080 150,280 9 945,000 1 1 945,000
52
Block 17T1
Trung Hoà Nhân Chính
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
17 1,200 3 4,533 4,080 150,280 9 945,000 1 1 945,000
53
Block 17T2
Trung Hoà Nhân Chính
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
17 1,200 3 4,533 4,080 150,280 9 945,000 1 1 945,000
54
Block 17T3
Trung Hoà Nhân Chính
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
17 1,200 3 4,533 4,080 150,280 9 945,000 1 1 945,000
55
Block 17T4
Trung Hoà Nhân Chính
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
17 1,200 3 4,533 4,080 150,280 9 945,000 1 1 945,000
56
Block 17T5
Trung Hoà Nhân Chính
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
17 1,200 3 4,533 4,080 150,280 9 945,000 1 1 945,000
57
Block 17T6
Trung Hoà Nhân Chính
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
17 1,200 3 4,533 4,080 150,280 9 945,000 1 1 945,000
58
Block 17T7
Trung Hoà Nhân Chính
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
17 1,200 3 4,533 4,080 150,280 9 945,000 1 1 945,000
59
Block 17T8
Trung Hoà Nhân Chính
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
17 1,200 3 4,533 4,080 150,280 9 945,000 1 1 945,000
60
Block 17T9
Trung Hoà Nhân Chính
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
17 1,200 3 4,533 4,080 150,280 9 945,000 1 1 945,000
61
Block 18T1
Trung Hoà Nhân Chính
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
18 1,000 3 4,000 3,600 132,600 9 945,000 1 1 945,000
62
Block 18T2
Trung Hoà Nhân Chính
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
18 1,000 3 4,000 3,600 132,600 9 945,000 1 1 945,000
63
Block 24T1
Trung Hoà Nhân Chính
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
24 1,300 3 6,933 6,240 229,840 9 945,000 1 1 945,000
64
Block 24T2
Trung Hoà Nhân Chính
Trung Hoà Nhân
Chính
Cầu
Giấy
Hà
Nội
24 1,300 3 6,933 6,240 229,840 3 945,000 1 1 945,000
64 178,556 160,700 5,919,117 281 39 60,480,000 64 60,480,000
1 Toà nhà Việt Long 8 Quang Trung
Hà
Đông
9 800 2 360 378 3,276 4 462,000 1 1 462,000
2 CC 25 Vũ Ngọc Phan 25 Vũ Ngọc Phan
Đống
Đa
Hà
Nội
12 800 2 480 504 4,368 6 462,000 1 1 462,000
3 Contresxim CT3 Trung Kính, Yên Hoà
Cầu
Giấy
Hà
Nội
15 800 2 600 630 5,460 4 462,000 1 1 462,000
4 Contresxim CT4-5 Trung Kính, Yên Hoà
Cầu
Giấy
Hà
Nội
15 800 2 600 630 5,460 4 462,000 1 1 462,000
5 Contresxim CT6 Trung Kính, Yên Hoà
Cầu
Giấy
Hà
Nội
15 800 2 600 630 5,460 4 462,000 1 1 462,000
6 Contresxim HH1 Trung Kính, Yên Hoà
Cầu
Giấy
Hà
Nội
15 800 2 600 630 5,460 4 462,000 1 1 462,000
7 Contresxim HH2 Trung Kính, Yên Hoà
Cầu
Giấy
Hà
Nội
15 800 2 600 630 5,460 4 462,000 1 1 462,000
8 Nhà B1 Mỹ Đình I Mỹ Đình I
Từ
Liêm
Hà
Nội
10 1,000 2 500 525 4,550 4 462,000 1 1 462,000
9 Nhà B2 Mỹ Đình I Mỹ Đình I
Từ
Liêm
Hà
Nội
10 1,000 2 500 525 4,550 4 462,000 1 1 462,000
10 Nhà B3 Mỹ Đình I Mỹ Đình I
Từ
Liêm
Hà
Nội
10 1,000 2 500 525 4,550 4 462,000 1 1 462,000
11 Nhà B4 Mỹ Đình I Mỹ Đình I
Từ
Liêm
Hà
Nội
15 1,200 2 900 945 8,190 4 462,000 1 1 462,000
12 Nhà B5 Mỹ Đình I Mỹ Đình I
Từ
Liêm
Hà
Nội
15 1,200 2 900 945 8,190 4 462,000 1 1 462,000
13 Nhà B6 Mỹ Đình I Mỹ Đình I
Từ
Liêm
Hà
Nội
15 1,200 2 900 945 8,190 4 462,000 1 1 462,000
14 Nhà C1 Mỹ Đình I Mỹ Đình I
Từ
Liêm
Hà
Nội
9 1,000 2 450 473 4,095 4 462,000 1 1 462,000
Tòa nhà loại 4
Trang 5
Frame
Slim
Digital
Frame
Diện
tích
SL
khách
/tuần
Quận
Lượt xem
QC/tuần
Tên tòa nhà Địa chỉ
Số
Frame
mua
TG
(Tuần)
Chi phí
/1 tuần
Số
thang
Tổng
chi phí
Đơn vị tính: VND
STT
Thành
phố
Số
tầng
Số
người
làm việc
Khung
15 Nhà C2 Mỹ Đình I Mỹ Đình I
Từ
Liêm
Hà
Nội
15 1,200 2 900 945 8,190 4 462,000 1 1 462,000
16 Nhà C3 Mỹ Đình I Mỹ Đình I
Từ
Liêm
Hà
Nội
19 1,500 2 1,425 1,496 12,968 4 462,000 1 1 462,000
17 Nhà C4 Mỹ Đình I Mỹ Đình I
Từ
Liêm
Hà
Nội
15 1,200 2 900 945 8,190 4 462,000 1 1 462,000
18 Nhà C5 Mỹ Đình I Mỹ Đình I
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 2 550 578 5,005 4 462,000 1 1 462,000
19 Nhà C6A Mỹ Đình I Mỹ Đình I
Từ
Liêm
Hà
Nội
19 1,500 3 1,425 1,496 12,968 6 462,000 1 1 462,000
20 Nhà C6B Mỹ Đình I Mỹ Đình I
Từ
Liêm
Hà
Nội
19 1,500 3 1,425 1,496 12,968 6 462,000 1 1 462,000
21 Nhà C7 Mỹ Đình I Mỹ Đình I
Từ
Liêm
Hà
Nội
9 1,000 2 450 473 4,095 4 462,000 1 1 462,000
22 CT1A-ĐN1 Mỹ Đình II Mỹ Đình II
Từ
Liêm
Hà
Nội
14 1,000 2 700 735 6,370 4 462,000 1 1 462,000
23 CT1A-ĐN2 Mỹ Đình II Mỹ Đình II
Từ
Liêm
Hà
Nội
14 1,000 2 700 735 6,370 4 462,000 1 1 462,000
24 CT2A Mỹ Đình II Mỹ Đình II
Từ
Liêm
Hà
Nội
12 1,000 2 600 630 5,460 4 462,000 1 1 462,000
25 CT2B Mỹ Đình II Mỹ Đình II
Từ
Liêm
Hà
Nội
12 1,000 2 600 630 5,460 4 462,000 1 1 462,000
26 CT3A Mỹ Đình II Mỹ Đình II
Từ
Liêm
Hà
Nội
12 1,000 2 600 630 5,460 4 462,000 1 1 462,000
27 CT3B Mỹ Đình II Mỹ Đình II
Từ
Liêm
Hà
Nội
12 1,000 2 600 630 5,460 4 462,000 1 1 462,000
28 CT4 Mỹ Đình II Mỹ Đình II
Từ
Liêm
Hà
Nội
12 1,000 2 600 630 5,460 4 462,000 1 1 462,000
29 CT5-ĐN1 Mỹ Đình II Mỹ Đình II
Từ
Liêm
Hà
Nội
14 1,000 2 700 735 6,370 4 462,000 1 1 462,000
30 CT5-ĐN2 Mỹ Đình II Mỹ Đình II
Từ
Liêm
Hà
Nội
14 1,000 2 700 735 6,370 4 462,000 1 1 462,000
31 CT5-ĐN3 Mỹ Đình II Mỹ Đình II
Từ
Liêm
Hà
Nội
14 1,000 2 700 735 6,370 4 462,000 1 1 462,000
32 CT5-ĐN4 Mỹ Đình II Mỹ Đình II
Từ
Liêm
Hà
Nội
14 1,000 2 700 735 6,370 4 462,000 1 1 462,000
33 Nhà A Chung cư An Lạc Mỹ Đình I
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 900 2 495 520 4,505 4 462,000 1 1 462,000
34 Nhà B Chung cư An Lạc Mỹ Đình I
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 900 2 495 520 4,505 4 462,000 1 1 462,000
35 Sudico CT1-T1 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,200 1 660 693 6,006 2 462,000 1 1 462,000
36 Sudico CT1-T2 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,200 1 660 693 6,006 2 462,000 1 1 462,000
37 Sudico CT1-T3 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,200 2 660 693 6,006 4 462,000 1 1 462,000
38 Sudico CT1-T4 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,200 1 660 693 6,006 2 462,000 1 1 462,000
39 Sudico CT1-T5 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,200 1 660 693 6,006 2 462,000 1 1 462,000
40 Sudico CT1-T6 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,200 1 660 693 6,006 2 462,000 1 1 462,000
41 Sudico CT1-T7 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,200 2 660 693 6,006 4 462,000 1 1 462,000
42 Sudico CT4-T1 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
43 Sudico CT4-T2 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
44 Sudico CT4-T3 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
45 Sudico CT4-T4 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
46 Sudico CT4-T5 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
47 Sudico CT4-T6 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
48 Sudico CT4-T7 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
49 Sudico CT4-T8 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
Trang 6
Frame
Slim
Digital
Frame
Diện
tích
SL
khách
/tuần
Quận
Lượt xem
QC/tuần
Tên tòa nhà Địa chỉ
Số
Frame
mua
TG
(Tuần)
Chi phí
/1 tuần
Số
thang
Tổng
chi phí
Đơn vị tính: VND
STT
Thành
phố
Số
tầng
Số
người
làm việc
Khung
50 Sudico CT4-T9 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
51 Sudico CT4-T10 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
52 Sudico CT4-T11 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
53 Sudico CT4-T12 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
54 Sudico CT5-T1 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
55 Sudico CT5-T2 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
56 Sudico CT5-T3 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
57 Sudico CT5-T4 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
58 Sudico CT5-T5 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
59 Sudico CT5-T6 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
60 Sudico CT5-T7 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
61 Sudico CT5-T8 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
62 Sudico CT5-T9 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
63 Sudico CT5-T10 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
64 Sudico CT5-T11 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
65 Sudico CT5-T12 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
66 Sudico CT6-T1 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 2 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
67 Sudico CT6-T2 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
68 Sudico CT6-T3 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
69 Sudico CT6-T4 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 3 462,000 1 1 462,000
70 Sudico CT9-T1 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 2 550 578 5,005 4 462,000 1 1 462,000
71 Sudico CT9-T2 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
72 Sudico CT9-T3 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 2 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000
73 Sudico CT9-T4 đường Phạm Hùng
Từ
Liêm
Hà
Nội
11 1,000 2 550 578 5,005 4 462,000 1 1 462,000
74 Vinaconex - Nhà B Nguyễn Phong Sắc
Cầu
Giấy
Hà
Nội
17 1,000 2 850 893 7,735 4 462,000 1 1 462,000
75 Vinaconex - Nhà C Nguyễn Phong Sắc
Cầu
Giấy
Hà
Nội
17 1,500 2 1,275 1,339 11,603 4 462,000 1 1 462,000
76 Vinaconex - Nhà D Nguyễn Phong Sắc
Cầu
Giấy
Hà
Nội
17 1,500 4 1,275 1,339 11,603 8 462,000 1 1 462,000
77 E3-DN1 Trung Yên Trung Yên
Cầu
Giấy
Hà
Nội
12 700 2 420 441 3,822 6 462,000 1 1 462,000
78 E3-DN2 Trung Yên Trung Yên
Cầu
Giấy
Hà
Nội
12 700 2 420 441 3,822 6 462,000 1 1 462,000
79 F4-DN1 Trung Yên Trung Yên
Cầu
Giấy
Hà
Nội
15 700 2 525 551 4,778 6 462,000 1 1 462,000
80 F4-DN2 Trung Yên Trung Yên
Cầu
Giấy
Hà
Nội
15 700 2 525 551 4,778 6 462,000 1 1 462,000
81 F5 Trung Yên Trung Yên
Cầu
Giấy
Hà
Nội
15 700 2 525 551 4,778 3 462,000 1 1 462,000
82 Sông Đà Nhân Chính
Nhân Chính, Cầu
Giấy
Cầu
Giấy
Hà
Nội
10 500 1 250 263 2,275 1 462,000 1 1 462,000
83
KĐT Viglacera Đặng Xá
A1 – D1
Gia Lâm
Long
Biên
Hà
Nội
12 1000 2 600 630 5,460 1 462,000 1 1 462,000
84
KĐT Viglacera Đặng Xá
A1 – D2
Gia Lâm
Long
Biên
Hà
Nội
12 1000 2 600 630 5,460 1 462,000 1 1 462,000
Trang 7
Frame
Slim
Digital
Frame
Diện
tích
SL
khách
/tuần
Quận
Lượt xem
QC/tuần
Tên tòa nhà Địa chỉ
Số
Frame
mua
TG
(Tuần)
Chi phí
/1 tuần
Số
thang
Tổng
chi phí
Đơn vị tính: VND
STT
Thành
phố
Số
tầng
Số
người
làm việc
Khung
85
KĐT Viglacera Đặng Xá
A1 – D3
Gia Lâm
Long
Biên
Hà
Nội
12 1000 2 600 630 5,460 1 462,000 1 1 462,000
86
KĐT Viglacera Đặng Xá
A2 – D1
Gia Lâm
Long
Biên
Hà
Nội
12 1000 2 600 630 5,460 1 462,000 1 1 462,000
87
KĐT Viglacera Đặng Xá
A2 – D2
Gia Lâm
Long
Biên
Hà
Nội
12 1000 2 600 630 5,460 1 462,000 1 1 462,000
88
KĐT Viglacera Đặng Xá
A2 – D3
Gia Lâm
Long
Biên
Hà
Nội
12 1000 2 600 630 5,460 1 462,000 1 1 462,000
89
KĐT Viglacera Đặng Xá
A3 – D1
Gia Lâm
Long
Biên
Hà
Nội
12 1000 2 600 630 5,460 1 462,000 1 1 462,000
90
KĐT Viglacera Đặng Xá
A3 – D2
Gia Lâm
Long
Biên
Hà
Nội
12 1000 2 600 630 5,460 1 462,000 1 1 462,000
91
KĐT Viglacera Đặng Xá
C1 – D4
Gia Lâm
Long
Biên
Hà
Nội
12 1000 2 600 630 5,460 1 462,000 1 1 462,000
92
KĐT Viglacera Đặng Xá
C2 – D4
Gia Lâm
Long
Biên
Hà
Nội
12 1000 2 600 630 5,460 1 462,000 1 1 462,000
93
KĐT Viglacera Đặng Xá
CT1
Gia Lâm
Long
Biên
Hà
Nội
8 1000 2 400 420 3,640 1 462,000 1 1 462,000
94
KĐT Viglacera Đặng Xá
CT2
Gia Lâm
Long
Biên
Hà
Nội
8 1000 2 400 420 3,640 1 462,000 1 1 462,000
95
KĐT Viglacera Đặng Xá
CT3
Gia Lâm
Long
Biên
Hà
Nội
10 1000 2 500 525 4,550 1 462,000 1 1 462,000
96
KĐT Viglacera Đặng Xá
CT4
Gia Lâm
Long
Biên
Hà
Nội
10 1000 2 500 525 4,550 1 462,000 1 1 462,000
97
KĐT Viglacera Đặng Xá
CT5
Gia Lâm
Long
Biên
Hà
Nội
12 1000 2 600 630 5,460 1 462,000 1 1 462,000
98 Chung Cư Lô 3B Trường Chinh, HN
Đống
Đa
Hà
Nội
10 1,000 2 500 525 4,550 4 462,000 1 1 462,000
98 60,940 63,987 554,554 277 15 98 45,276,000
1 Chung cư Hạ Đình
Ngõ 285,
KĐT 54 Hạ Đình
Thanh
Xuân
Hà
Nội
15 800 2 600 630 5,460 6 357,000 1 1 357,000
2 CT2 Bắc Linh Đàm Bắc Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
10 700 2 350 368 3,185 4 357,000 1 1 357,000
3 CT3 Bắc Linh Đàm Bắc Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
10 700 2 350 368 3,185 4 357,000 1 1 357,000
4 CT4A1 Bắc Linh Đàm Bắc Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
14 1000 2 700 735 6,370 4 357,000 1 1 357,000
5 CT4A2 Bắc Linh Đàm Bắc Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
14 1000 2 700 735 6,370 4 357,000 1 1 357,000
6 CT4B Bắc Linh Đàm Bắc Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
10 1000 2 500 525 4,550 6 357,000 1 1 357,000
7
CT3A - Khu X2
Bắc Linh Đàm
Bắc Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
11 800 2 440 462 4,004 4 357,000 1 1 357,000
8
CT3B - Khu X2
Bắc Linh Đàm
Bắc Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
11 800 2 440 462 4,004 4 357,000 1 1 357,000
9
CT3C - Khu X2
Bắc Linh Đàm
Bắc Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
11 800 2 440 462 4,004 4 357,000 1 1 357,000
10
CT4A - Khu X2
Bắc Linh Đàm
Bắc Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
11 800 2 440 462 4,004 4 357,000 1 1 357,000
11
CT4B - Khu X2
Bắc Linh Đàm
Bắc Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
10 700 2 350 368 3,185 4 357,000 1 1 357,000
12
CT4C - Khu X2
Bắc Linh Đàm
Bắc Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
11 800 2 440 462 4,004 4 357,000 1 1 357,000
13
CT5 - Khu X2
Bắc Linh Đàm
Bắc Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
11 700 2 385 404 3,504 4 357,000 1 1 357,000
14 CT2-DN1 Định Công KĐT Định Công
Hoàng
Mai
Hà
Nội
14 800 2 560 588 5,096 4 357,000 1 1 357,000
15 CT2-DN2 Định Công KĐT Định Công
Hoàng
Mai
Hà
Nội
14 800 2 560 588 5,096 4 357,000 1 1 357,000
16 CT5-DN1 Định Công KĐT Định Công
Hoàng
Mai
Hà
Nội
9 1000 1 450 473 4,095 2 357,000 1 1 357,000
17 CT5-DN2 Định Công KĐT Định Công
Hoàng
Mai
Hà
Nội
12 900 2 540 567 4,914 4 357,000 1 1 357,000
18 CT6-DN1 Định Công KĐT Định Công
Hoàng
Mai
Hà
Nội
12 1000 1 600 630 5,460 2 357,000 1 1 357,000
19 CT6-DN2 Định Công KĐT Định Công
Hoàng
Mai
Hà
Nội
12 900 2 540 567 4,914 4 357,000 1 1 357,000
Tòa nhà loại 5
Trang 8
Frame
Slim
Digital
Frame
Diện
tích
SL
khách
/tuần
Quận
Lượt xem
QC/tuần
Tên tòa nhà Địa chỉ
Số
Frame
mua
TG
(Tuần)
Chi phí
/1 tuần
Số
thang
Tổng
chi phí
Đơn vị tính: VND
STT
Thành
phố
Số
tầng
Số
người
làm việc
Khung
20
NO10-Bán đảo Linh
Đàm
Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
14 1000 2 700 735 6,370 4 357,000 1 1 357,000
21
NO1A-Bán đảo Linh
Đàm
Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
14 800 2 560 588 5,096 4 357,000 1 1 357,000
22
NO1B-Bán đảo Linh
Đàm
Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
14 800 2 560 588 5,096 4 357,000 1 1 357,000
23 NO2-Bán đảo Linh Đàm Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
17 800 4 680 714 6,188 8 357,000 1 1 357,000
24 NO3-Bán đảo Linh Đàm Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
12 800 2 480 504 4,368 4 357,000 1 1 357,000
25
NO4A-Bán đảo Linh
Đàm
Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
12 800 2 480 504 4,368 4 357,000 1 1 357,000
26
NO4B-Bán đảo Linh
Đàm
Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
12 800 2 480 504 4,368 4 357,000 1 1 357,000
27 NO5-Bán đảo Linh Đàm Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
12 800 2 480 504 4,368 4 357,000 1 1 357,000
28
NO6A-Bán đảo Linh
Đàm
Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
12 800 2 480 504 4,368 4 357,000 1 1 357,000
29
NO6B-Bán đảo Linh
Đàm
Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
12 800 2 480 504 4,368 4 357,000 1 1 357,000
30
NO7A-Bán đảo Linh
Đàm
Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
12 800 2 480 504 4,368 4 357,000 1 1 357,000
31
NO7B-Bán đảo Linh
Đàm
Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
12 800 2 480 504 4,368 4 357,000 1 1 357,000
32 NO8-Bán đảo Linh Đàm Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
12 800 2 480 504 4,368 4 357,000 1 1 357,000
33
NO9A-Bán đảo Linh
Đàm
Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
14 1000 2 700 735 6,370 4 357,000 1 1 357,000
34
NO9B-Bán đảo Linh
Đàm
Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
14 1000 2 700 735 6,370 4 357,000 1 1 357,000
35 OCT1-ĐN1, Khu X1 Bắc Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
10 800 2 400 420 3,640 4 357,000 1 1 357,000
36 OCT2-ĐN1, Khu X1 Bắc Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
10 800 2 400 420 3,640 4 357,000 1 1 357,000
37 OCT2-ĐN2, Khu X1 Bắc Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
10 800 2 400 420 3,640 4 357,000 1 1 357,000
38 OCT2-ĐN3, Khu X1 Bắc Linh Đàm
Hoàng
Mai
Hà
Nội
10 800 2 400 420 3,640 4 357,000 1 1 357,000
39
Chung cư CT1A
Văn Quán
KĐT Văn Quán
Hà
Đông
Hà
Nội
12 1,000 2 600 630 5,460 4 357,000 1 1 357,000
40
Chung cư CT2A
Văn Quán
KĐT Văn Quán
Hà
Đông
Hà
Nội
12 1,000 4 600 630 5,460 8 357,000 1 1 357,000
41
Chung cư CT2B
Văn Quán
KĐT Văn Quán
Hà
Đông
Hà
Nội
12 1,000 2 600 630 5,460 4 357,000 1 1 357,000
42
Chung cư CT3A
Văn Quán
KĐT Văn Quán
Hà
Đông
Hà
Nội
15 1,000 3 750 788 6,825 4 357,000 1 1 357,000
43
Chung cư CT3B
Văn Quán
KĐT Văn Quán
Hà
Đông
Hà
Nội
15 1,000 3 750 788 6,825 4 357,000 1 1 357,000
44
Chung cư CT7A
Văn Quán
KĐT Văn Quán
Hà
Đông
Hà
Nội
12 1,000 2 600 630 5,460 4 357,000 1 1 357,000
45
Chung cư CT7B
Văn Quán
KĐT Văn Quán
Hà
Đông
Hà
Nội
12 1,000 2 600 630 5,460 4 357,000 1 1 357,000
46
Chung cư CT8A
Văn Quán
KĐT Văn Quán
Hà
Đông
Hà
Nội
12 1,000 2 600 630 5,460 4 357,000 1 1 357,000
47
Chung cư CT8B
Văn Quán
KĐT Văn Quán
Hà
Đông
Hà
Nội
12 1,000 2 600 630 5,460 4 357,000 1 1 357,000
47 24,905 26,150 226,636 196 0 16,779,000 47 16,779,000
298 909,945 831,827 28,100,105 988 425 206,325,000 298 263,025,000TỔNG CỘNG HÀ NỘI
Trang 9

More Related Content

More from EUP STONE

Profile EUP STONE 2021
Profile EUP STONE 2021Profile EUP STONE 2021
Profile EUP STONE 2021EUP STONE
 
Dọc hay Ngang -
Dọc hay Ngang - Dọc hay Ngang -
Dọc hay Ngang - EUP STONE
 
Catalogue 2018 FLC AMD
Catalogue 2018 FLC AMDCatalogue 2018 FLC AMD
Catalogue 2018 FLC AMDEUP STONE
 
Profile gioi thieu bong da toan cau
Profile gioi thieu bong da toan cauProfile gioi thieu bong da toan cau
Profile gioi thieu bong da toan cauEUP STONE
 
Báo giá quảng cáo - Bóng Đá Toàn Cầu 2014
Báo giá quảng cáo - Bóng Đá Toàn Cầu 2014Báo giá quảng cáo - Bóng Đá Toàn Cầu 2014
Báo giá quảng cáo - Bóng Đá Toàn Cầu 2014EUP STONE
 
Profile Gioi Thieu Bong Da Toan Cau 2014 - Version 1
Profile Gioi Thieu Bong Da Toan Cau 2014 - Version 1Profile Gioi Thieu Bong Da Toan Cau 2014 - Version 1
Profile Gioi Thieu Bong Da Toan Cau 2014 - Version 1EUP STONE
 
365 ngày hạnh phúc 2014
365 ngày hạnh phúc 2014365 ngày hạnh phúc 2014
365 ngày hạnh phúc 2014EUP STONE
 
1/4 QC Bong Sen
1/4 QC Bong Sen1/4 QC Bong Sen
1/4 QC Bong SenEUP STONE
 
Báo giá Webtretho tháng 5 năm 2014
Báo giá Webtretho tháng 5 năm 2014Báo giá Webtretho tháng 5 năm 2014
Báo giá Webtretho tháng 5 năm 2014EUP STONE
 
Báo giá quảng cáo Gamek 2014
Báo giá quảng cáo Gamek 2014Báo giá quảng cáo Gamek 2014
Báo giá quảng cáo Gamek 2014EUP STONE
 
Bao gia Banner quang cao tren Dantri 2014
Bao gia Banner quang cao tren Dantri 2014Bao gia Banner quang cao tren Dantri 2014
Bao gia Banner quang cao tren Dantri 2014EUP STONE
 
(AVG) du doan mời tài trợ final
(AVG) du doan mời tài trợ final(AVG) du doan mời tài trợ final
(AVG) du doan mời tài trợ finalEUP STONE
 
Báo giá bài PR trên iOne 09 2013
Báo giá bài PR trên iOne 09 2013Báo giá bài PR trên iOne 09 2013
Báo giá bài PR trên iOne 09 2013EUP STONE
 
FM Thể Thao - Gói Radio VOV Ngoại Hạng Anh
FM Thể Thao - Gói Radio VOV Ngoại Hạng AnhFM Thể Thao - Gói Radio VOV Ngoại Hạng Anh
FM Thể Thao - Gói Radio VOV Ngoại Hạng AnhEUP STONE
 
Rating VOV Giao Thông 2012 & 365 ngay hanh phuc
Rating VOV Giao Thông 2012 & 365 ngay hanh phucRating VOV Giao Thông 2012 & 365 ngay hanh phuc
Rating VOV Giao Thông 2012 & 365 ngay hanh phucEUP STONE
 

More from EUP STONE (20)

Profile EUP STONE 2021
Profile EUP STONE 2021Profile EUP STONE 2021
Profile EUP STONE 2021
 
Dọc hay Ngang -
Dọc hay Ngang - Dọc hay Ngang -
Dọc hay Ngang -
 
Catalogue 2018 FLC AMD
Catalogue 2018 FLC AMDCatalogue 2018 FLC AMD
Catalogue 2018 FLC AMD
 
Profile gioi thieu bong da toan cau
Profile gioi thieu bong da toan cauProfile gioi thieu bong da toan cau
Profile gioi thieu bong da toan cau
 
Báo giá quảng cáo - Bóng Đá Toàn Cầu 2014
Báo giá quảng cáo - Bóng Đá Toàn Cầu 2014Báo giá quảng cáo - Bóng Đá Toàn Cầu 2014
Báo giá quảng cáo - Bóng Đá Toàn Cầu 2014
 
Profile Gioi Thieu Bong Da Toan Cau 2014 - Version 1
Profile Gioi Thieu Bong Da Toan Cau 2014 - Version 1Profile Gioi Thieu Bong Da Toan Cau 2014 - Version 1
Profile Gioi Thieu Bong Da Toan Cau 2014 - Version 1
 
Qc at
Qc atQc at
Qc at
 
At
AtAt
At
 
365 ngày hạnh phúc 2014
365 ngày hạnh phúc 2014365 ngày hạnh phúc 2014
365 ngày hạnh phúc 2014
 
1 2qc
1 2qc1 2qc
1 2qc
 
1/4 QC Bong Sen
1/4 QC Bong Sen1/4 QC Bong Sen
1/4 QC Bong Sen
 
1 4
1 41 4
1 4
 
1 2
1 21 2
1 2
 
Báo giá Webtretho tháng 5 năm 2014
Báo giá Webtretho tháng 5 năm 2014Báo giá Webtretho tháng 5 năm 2014
Báo giá Webtretho tháng 5 năm 2014
 
Báo giá quảng cáo Gamek 2014
Báo giá quảng cáo Gamek 2014Báo giá quảng cáo Gamek 2014
Báo giá quảng cáo Gamek 2014
 
Bao gia Banner quang cao tren Dantri 2014
Bao gia Banner quang cao tren Dantri 2014Bao gia Banner quang cao tren Dantri 2014
Bao gia Banner quang cao tren Dantri 2014
 
(AVG) du doan mời tài trợ final
(AVG) du doan mời tài trợ final(AVG) du doan mời tài trợ final
(AVG) du doan mời tài trợ final
 
Báo giá bài PR trên iOne 09 2013
Báo giá bài PR trên iOne 09 2013Báo giá bài PR trên iOne 09 2013
Báo giá bài PR trên iOne 09 2013
 
FM Thể Thao - Gói Radio VOV Ngoại Hạng Anh
FM Thể Thao - Gói Radio VOV Ngoại Hạng AnhFM Thể Thao - Gói Radio VOV Ngoại Hạng Anh
FM Thể Thao - Gói Radio VOV Ngoại Hạng Anh
 
Rating VOV Giao Thông 2012 & 365 ngay hanh phuc
Rating VOV Giao Thông 2012 & 365 ngay hanh phucRating VOV Giao Thông 2012 & 365 ngay hanh phuc
Rating VOV Giao Thông 2012 & 365 ngay hanh phuc
 

Báo giá LCD - Hồ Chí Minh - Frame Media

  • 1. Frame Slim Digital Frame 1 Vincom Trade centrer 191 Bà Triệu Hai Bà Trưng Hà Nội 21 3,600 5 16,800 15,120 556,920 16 4 1,890,000 1 1 1,890,000 2 Vincom (thang máy đi TTTM) 191 Bà Triệu Hai Bà Trưng Hà Nội 6 3,600 4 4,800 4,320 159,120 16 4 1,890,000 1 1 1,890,000 3 Vincom Megastar 191 Bà Triệu Hai Bà Trưng Hà Nội 6 3,600 4 4,800 4,320 159,120 8 1,890,000 1 1 1,890,000 4 Vincom Galleries 191 Bà Triệu Hai Bà Trưng Hà Nội 24 1,500 3 8,000 7,200 265,200 6 1,890,000 1 1 1,890,000 5 CEO Tower Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 27 1,350 5 8,100 7,290 268,515 16 4 1,890,000 1 1 1,890,000 6 Ladeco Tower 266 Đội Cấn Ba Đình Hà Nội 20 1,500 3 6,667 6,000 221,000 7 1,890,000 1 1 1,890,000 7 Vietcombank Tower 198 Trần Quang Khải Hoàn Kiếm Hà Nội 27 3,000 4 18,000 16,200 596,700 24 1,890,000 1 1 1,890,000 8 Capital Tower 109 Trần Hưng Đạo Hoàn Kiếm Hà Nội 23 1,350 5 6,900 6,210 228,735 10 1,890,000 1 1 1,890,000 9 Hanoi Tourist Building 18 Lý Thường Kiệt Hoàn Kiếm Hà Nội 12 2,000 4 5,333 4,800 176,800 6 1,890,000 1 1 1,890,000 10 C'land Tower (office) 165 Xã Đàn 2 Đống Đa Hà Nội 22 2,500 4 12,222 11,000 405,167 11 1,890,000 1 1 1,890,000 11 Bắc Á Building số 9, Đào Duy Anh Đống Đa Hà Nội 15 1,000 4 3,333 3,000 110,500 8 1,890,000 1 1 1,890,000 12 The Garden Office KDT The Manor, Mỹ Đình Từ Liêm Hà Nội 17 4,000 8 15,111 13,600 500,933 8 1,890,000 1 1 1,890,000 13 The Garden TTTM KDT The Manor, Mỹ Đình Từ Liêm Hà Nội 7 4,000 8 6,222 5,600 206,267 8 1,890,000 1 1 1,890,000 14 Viet Tower Số 1 Thái Hà Đống Đa Hà Nội 20 1,500 4 6,667 6,000 221,000 4 1,890,000 1 1 1,890,000 15 Parkson TTTM Số 1 Thái Hà Đống Đa Hà Nội 20 1,500 2 6,667 6,000 221,000 6 1,890,000 1 1 1,890,000 16 Picomall Centrer 229 Tây Sơn Đống Đa Hà Nội 6 2,500 5 3,333 3,000 110,500 10 1,890,000 1 1 1,890,000 17 Viettinbank Nam Bộ 34 Cửa Nam Hoàn Kiếm Hà Nội 17 1,300 6 4,911 4,420 162,803 12 1,890,000 1 1 1,890,000 18 Vinafor Tower 127 Lò Đúc Hai Bà Trưng Hà Nội 15 1,200 4 4,000 3,600 132,600 2 1,890,000 1 1 1,890,000 19 GeLeximco Tower 36 Hoàng Cầu Đống Đa Hà Nội 19 3,600 7 15,200 13,680 503,880 3 1,890,000 1 1 1,890,000 20 TTTM Grand Plaza 117 Trần Duy Hưng Cầu Giấy Hà Nội 29 5,000 2 32,222 29,000 1,068,167 2 1,890,000 1 1 1,890,000 21 Xuân Thủy Tower - Tháp A ( Officer ) 173 Xuân Thủy Cầu Giấy Hà Nội 27 1,500 4 9,000 8,100 298,350 16 1,890,000 1 1 1,890,000 22 14 Láng Hạ Building số 14 Láng Hạ, Đống Đa, HN Đống Đa Hà Nội 12 2,856 2 7,616 6,854 252,470 4 1,890,000 1 1 1,890,000 23 Hapulico Complex Office Building 1 Nguyễn Huy Tưởng Thanh Xuân Hà Nội 24 1,200 5 6,400 5,760 212,160 10 1,890,000 1 1 1,890,000 24 Oriental Tower (New) 234 Tây Sơn Đống Đa Hà Nội 18 1,000 3 4,000 3,600 132,600 2 1,890,000 1 1 1,890,000 25 Hapro Building (New) 11B Cát Linh Đống Đa Hà Nội 16 2,933 4 10,428 9,386 345,703 2 1,890,000 1 1 1,890,000 26 Vincom Time City - T2 ( ĐN A ) 458 Minh Khai Hai Bà Trưng Hà Nội 31 1,000 3 6,889 6,200 228,367 4 1,890,000 1 1 1,890,000 27 Vincom Time City - T2 ( ĐN B ) 458 Minh Khai Hai Bà Trưng Hà Nội 31 1,000 3 6,889 6,200 228,367 4 1,890,000 1 1 1,890,000 28 Vincom Royal City - R3 ( ĐN A ) 72A Nguyễn Trãi Thanh Xuân Hà Nội 19 1,750 4 7,389 6,650 244,942 4 1,890,000 1 1 1,890,000 29 Vincom Royal City - R3 ( ĐN B ) 72A Nguyễn Trãi Thanh Xuân Hà Nội 19 1,750 4 7,389 6,650 244,942 4 1,890,000 1 1 1,890,000 29 255,289 229,760 8,462,827 72 173 54,810,000 29 54,810,000 1 Naforimex Building 19 Bà Triệu Hoàn Kiếm Hà Nội 10 600 2 1,333 1,200 44,200 4 1,428,000 1 1 1,428,000 2 Hàn Việt Tower 203 Minh Khai Hai Bà Trưng Hà Nội 19 1,000 5 4,222 3,800 139,967 7 1,428,000 1 1 1,428,000 3 Xuân Thủy Tower - Tháp B (Apartment ) 173 Xuân Thủy Cầu Giấy Hà Nội 27 4,000 4 24,000 21,600 795,600 16 1,428,000 1 1 1,428,000 Tòa nhà loại 1 Tòa nhà loại 2 Diện tích SL khách /tuần Quận Lượt xem QC/tuần Tên tòa nhà Địa chỉ DANH SÁCH TOÀ NHÀ QUẢNG CÁO FRAME TẠI HÀ NỘI Số Frame mua TG (Tuần) Chi phí /1 tuần Số thang Tổng chi phí Đơn vị tính: VND STT Thành phố Số tầng Số người làm việc Khung Trang 1
  • 2. Frame Slim Digital Frame Diện tích SL khách /tuần Quận Lượt xem QC/tuần Tên tòa nhà Địa chỉ Số Frame mua TG (Tuần) Chi phí /1 tuần Số thang Tổng chi phí Đơn vị tính: VND STT Thành phố Số tầng Số người làm việc Khung 4 Lucky Building Block A 66 Trần Thái Tông Cầu Giấy Hà Nội 14 500 2 1,556 1,400 51,567 4 1,428,000 1 1 1,428,000 5 Lucky Building Block B 66 Trần Thái Tông Cầu Giấy Hà Nội 14 500 2 1,556 1,400 51,567 4 1,428,000 1 1 1,428,000 6 Rainbow Tower Apartment Lô B CQ1 KĐT Văn Quán Hà Đông Hà Nội 27 2,500 3 15,000 13,500 497,250 4 1,428,000 1 1 1,428,000 7 Rainbow Tower Office Lô B CQ1 KĐT Văn Quán Hà Đông Hà Nội 27 2,500 2 15,000 13,500 497,250 2 1,428,000 1 1 1,428,000 8 Green Park 29 Nguyễn Đình Chiểu Hai Bà Trưng Hà Nội 14 550 3 1,711 1,540 56,723 6 1,428,000 1 1 1,428,000 9 Tòa soạn Báo Tiền Phong Tower 15 Hồ Xuân Hương Hai Bà Trưng Hà Nội 10 600 2 1,333 1,200 44,200 6 1,428,000 1 1 1,428,000 10 Syrena Tower 51 Xuân Diệu Tây Hồ Hà Nội 20 1,200 3 5,333 4,800 176,800 6 1,428,000 1 1 1,428,000 11 Vietinbank 126 Đội Cấn Ba Đình Hà Nội 13 400 3 1,156 1,040 38,307 4 1,428,000 1 1 1,428,000 12 Kinh Đô building 93 Lò Đúc Hoàn Kiếm Hà Nội 30 1,600 5 10,667 9,600 353,600 8 1,428,000 1 1 1,428,000 13 Agribank Tây Hà Nội A1 Duy Tân, Nguyễn Phong Sắc Cầu Giấy Hà Nội 10 550 2 1,222 1,100 40,517 4 1,428,000 1 1 1,428,000 14 Tòa nhà VN Direct 1 Nguyễn Thượng Hiền Đống Đa Hà Nội 10 1000 2 2,222 2,000 73,667 4 1,428,000 1 1 1,428,000 15 DMC Tower 535 Kim Mã Ba Đình Hà Nội 18 700 2 2,800 2,520 92,820 2 1,428,000 1 1 1,428,000 16 HN Toresco Building Địa chỉ 273 Kim Mã Ba Đình Hà Nội 8 900 2 1,600 1,440 53,040 2 1,428,000 1 1 1,428,000 17 Trung Hoà Nhân Chính Block 34T A Trung Hoà Nhân Chính Cầu Giấy Hà Nội 34 1,500 9 11,333 10,200 375,700 27 1,428,000 1 1 1,428,000 18 Trung Hoà Nhân Chính Block 34T B Trung Hoà Nhân Chính Cầu Giấy Hà Nội 34 1,500 9 11,333 10,200 375,700 27 1,428,000 1 1 1,428,000 19 Trung Hoà Nhân Chính Block 34T C Trung Hoà Nhân Chính Cầu Giấy Hà Nội 34 1,500 9 11,333 10,200 375,700 27 1,428,000 1 1 1,428,000 20 Aroma 583 Nguyễn Trãi Thanh Xuân Hà Nội 24 2,000 7 10,667 9,600 353,600 16 1,428,000 1 1 1,428,000 21 C'land Building (apartment) 165 Xã Đàn Đống Đa Hà Nội 20 2,400 2 10,667 9,600 353,600 6 1,428,000 1 1 1,428,000 22 Minexport 28 Bà Triệu Hoàn Kiếm Hà Nội 10 550 2 1,222 1,100 40,517 4 1,428,000 1 1 1,428,000 23 VQS building 21 Hàn Thuyên Hai Bà Trưng Hà Nội 10 400 1 889 800 29,467 3 1,428,000 1 1 1,428,000 24 Tổng công ty bảo hiểm Việt Nam (Bảo Việt) 35 Hai Bà Trưng Hoàn Kiếm Hà Nội 11 7,000 2 17,111 15,400 567,233 4 1,428,000 1 1 1,428,000 25 HITTC 195 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội 15 700 2 2,333 2,100 77,350 6 1,428,000 1 1 1,428,000 26 HKC 285 Đội Cấn Ba Đình Hà Nội 10 800 3 1,778 1,600 58,933 6 1,428,000 1 1 1,428,000 27 M3-M4 Building 91 Nguyễn Chí Thanh Đống Đa Hà Nội 28 1,200 1 7,467 6,720 247,520 2 1,428,000 1 1 1,428,000 28 Techcombank 181 Nguyễn Lương Bằng Đống Đa Hà Nội 14 1,000 2 3,111 2,800 103,133 5 1,428,000 1 1 1,428,000 29 TDL Building 22 Láng Hạ Đống Đa Hà Nội 9 750 2 1,500 1,350 49,725 4 1,428,000 1 1 1,428,000 30 Thành Công 25 Láng Hạ Đống Đa Hà Nội 27 1,500 6 9,000 8,100 298,350 18 1,428,000 1 1 1,428,000 31 Kham Thien Building 195 Khâm Thiên Đống Đa Hà Nội 11 1,000 2 2,444 2,200 81,033 4 1,428,000 1 1 1,428,000 32 Tòa nhà Song Kim 278 Thụy Khuê Tây Hồ Hà Nội 12 800 2 2,133 1,920 70,720 4 1,428,000 1 1 1,428,000 33 HiTech building số 5 Đào Duy Anh Đống Đa Hà Nội 12 600 2 1,600 1,440 53,040 4 1,428,000 1 1 1,428,000 34 Udic building 27 Huỳnh Thúc Kháng Đống Đa Hà Nội 22 1,700 4 8,311 7,480 275,513 8 1,428,000 1 1 1,428,000 35 TTTM Hà Thành Plaza 102 Thái Thịnh Đống Đa Hà Nội 20 2,500 4 11,111 10,000 368,333 4 1,428,000 1 1 1,428,000 36 AMC - VP Bank 362 Phố Huế Hai Bà Trưng Hà Nội 9 400 2 800 720 26,520 4 1,428,000 1 1 1,428,000 37 M5 Tower 93 Nguyễn Chí Thanh Đống Đa Hà Nội 31 2,000 4 13,778 12,400 456,733 8 1,428,000 1 1 1,428,000 38 GP Invest Complex 170 La Thành Đống Đa Hà Nội 27 2,500 5 15,000 13,500 497,250 5 1,428,000 1 1 1,428,000 Trang 2
  • 3. Frame Slim Digital Frame Diện tích SL khách /tuần Quận Lượt xem QC/tuần Tên tòa nhà Địa chỉ Số Frame mua TG (Tuần) Chi phí /1 tuần Số thang Tổng chi phí Đơn vị tính: VND STT Thành phố Số tầng Số người làm việc Khung 39 Đại Phát Building Lô A2C, Duy Tân Cầu Giấy Hà Nội 10 700 10 1,556 1,400 51,567 2 1,428,000 1 1 1,428,000 40 Viglacera Complex 671 Hoàng Hoa Thám Ba Đình Hà Nội 22 1,500 5 7,333 6,600 243,100 4 1,428,000 1 1 1,428,000 41 Harec building 4B Láng Hạ Đống Đa Hà Nội 15 1,000 3 3,333 3,000 110,500 3 1,428,000 1 1 1,428,000 42 Vietinbank HK 25 Lý Thường Kiệt Hoàn Kiếm Hà Nội 10 500 2 1,111 1,000 36,833 2 1,428,000 1 1 1,428,000 43 Rose Garden Building 170 Ngọc Khánh Ba Đình Hà Nội 15 800 2 2,667 2,400 88,400 4 1,428,000 1 1 1,428,000 44 Artex Hanoi Building (Complex) - Office 172 Ngọc Khánh Ba Đình Hà Nội 19 2,200 6 9,289 8,360 307,927 4 1,428,000 1 1 1,428,000 45 Artex Hanoi Building (Complex) - Aparment 172 Ngọc Khánh Ba Đình Hà Nội 19 2,200 6 9,289 8,360 307,927 4 1,428,000 1 1 1,428,000 46 VG Building 235, Nguyễn Trãi Thanh Xuân Hà Nội 11 700 2 1,711 1,540 56,723 2 1,428,000 1 1 1,428,000 47 Toà nhà Viglacera Số 1 Láng Hòa Lạc Từ Liêm Hà Nội 18 1,000 5 4,000 3,600 132,600 8 4 1,428,000 1 1 1,428,000 48 Hapulico Complex 24T1 1 Nguyễn Huy Tưởng Thanh Xuân Hà Nội 24 1,200 4 6,400 5,760 212,160 4 1,428,000 1 1 1,428,000 49 Hapulico Complex 21T1 1 Nguyễn Huy Tưởng Thanh Xuân Hà Nội 21 1,200 4 5,600 5,040 185,640 4 1,428,000 1 1 1,428,000 50 Hapulico Complex 17T1 1 Nguyễn Huy Tưởng Thanh Xuân Hà Nội 17 1,200 3 4,533 4,080 150,280 3 1,428,000 1 1 1,428,000 51 Hapulico Complex 17T2 1 Nguyễn Huy Tưởng Thanh Xuân Hà Nội 17 1,200 4 4,533 4,080 150,280 3 1,428,000 1 1 1,428,000 52 Hapulico Medical Centre: 1 Nguyễn Huy Tưởng Thanh Xuân Hà Nội 5 2,000 3 2,222 2,000 73,667 4 1,428,000 1 1 1,428,000 53 Grand 30-32 Hòa Mã Hai Bà Trưng Hà Nội 10 300 1 667 600 22,100 2 1,428,000 1 1 1,428,000 54 HH2 Bắc Hà - ĐN 1 Lô HH2, Khu Đô Thị Phùng Khoang, đường Lê Văn Lương kéo dài Hà Nội 26 3,000 4 17,333 15,600 574,600 5 1,428,000 1 1 1,428,000 55 HH2 Bắc Hà - ĐN 2 Lô HH2, Khu Đô Thị Phùng Khoang, đường Lê Văn Lương kéo dài Hà Nội 26 3,000 3 17,333 15,600 574,600 3 1,428,000 1 1 1,428,000 56 Hà Thành Plazza - DN1 ( Chung cư ) 101 Thái Thịnh Hà Nội 23 2,700 2 13,800 12,420 457,470 4 1,428,000 1 1 1,428,000 57 Hà Thành Plazza - DN2 ( Chung cư ) 101 Thái Thịnh Hà Nội 23 2,700 2 13,800 12,420 457,470 4 1,428,000 1 1 1,428,000 58 Pacific Building Số 2 Đại Cổ Việt Hai Bà Trưng Hà Nội 11 500 2 1,222 1,100 40,517 4 1,428,000 1 1 1,428,000 59 CC 130 Nguyễn Đức Cảnh (Văn phòng) 130 Nguyễn Đức Cảnh Hoàng Mai Hà Nội 19 2,000 2 8,444 7,600 279,933 2 1,428,000 1 1 1,428,000 60 CC 130 Nguyễn Đức Cảnh (Căn hộ) 130 Nguyễn Đức Cảnh Hoàng Mai Hà Nội 19 2,000 2 8,444 7,600 279,933 2 1,428,000 1 1 1,428,000 60 Tổng 390,256 351,230 12,936,972 162 198 74,256,000 60 85,680,000 1 Talico Building 22, Hồ Giám Đống Đa Hà Nội 10 300 2 667 600 22,100 2 945,000 1 1 945,000 2 Công ty xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh. 381 Đội Cấn, Liễu Giai Ba Đình Hà Nội 15 600 2 2,000 1,800 66,300 2 945,000 1 1 945,000 3 Zodiac Building Đường 19, phố Duy Tân Cầu Giấy Hà Nội 17 700 2 2,644 2,380 87,663 4 945,000 1 1 945,000 4 N2E Tower Trung Hòa Nhân Chính Cầu Giấy Hà Nội 20 800 2 3,556 3,200 117,867 4 945,000 1 1 945,000 5 Sico Tower Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 17 900 2 3,400 3,060 112,710 4 945,000 1 1 945,000 6 B&B Building 60, Ngõ 850, Đường Láng Đống Đa Hà Nội 8 450 1 800 720 26,520 3 945,000 1 1 945,000 7 Việt Hàn 9 Ngô Thì Nhậm Hai Bà Trưng Hà Nội 10 300 1 667 600 22,100 2 945,000 1 1 945,000 8 A-D Building B7-B9, Ngõ 72, Trần Thái Tông Cầu Giấy Hà Nội 9 300 1 600 540 19,890 2 945,000 1 1 945,000 9 Cung Trí Thức Lô đất D25, KĐT Mới Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội 17 3,000 3 11,333 10,200 375,700 4 945,000 1 1 945,000 10 Viettinbank Đống Đa 187 Nguyễn Lương Bằng Đống Đa Hà Nội 5 1000 1 1,111 1,000 36,833 2 945,000 1 1 945,000 Tòa nhà loại 3 Trang 3
  • 4. Frame Slim Digital Frame Diện tích SL khách /tuần Quận Lượt xem QC/tuần Tên tòa nhà Địa chỉ Số Frame mua TG (Tuần) Chi phí /1 tuần Số thang Tổng chi phí Đơn vị tính: VND STT Thành phố Số tầng Số người làm việc Khung 11 KS1 Trung Yên Trung Yên, Yên Hòa Cầu Giấy Hà Nội 19 1200 4 5,067 4,560 167,960 2 945,000 1 1 945,000 12 CDS Building 61/33 Lạc Trung Hai Bà Trưng Hà Nội 8 400 1 711 640 23,573 2 945,000 1 1 945,000 13 Đông Dương Building 10 Phạm Hùng Cầu Giấy Hà Nội 8 400 1 711 640 23,573 2 945,000 1 1 945,000 14 HD building 157 Trần Quốc Toản Ba Đình Hà Nội 10 175 2 389 350 12,892 4 945,000 1 1 945,000 15 SDC Building 81 – 83 Lò Đúc Hai Bà Trưng Hà Nội 9 350 1 700 630 23,205 2 945,000 1 1 945,000 16 B10C Nam Trung Yên Khu ĐTM Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội 17 1000 2 3,778 3,400 125,233 4 945,000 1 1 945,000 17 Đắc Phú building 559 Kim Mã Ba Đình Hà Nội 9 200 2 400 360 13,260 2 945,000 1 1 945,000 18 Smart Building 42/27 Đại Cồ Việt Hai Bà Trưng Hà Nội 10 300 2 667 600 22,100 2 945,000 1 1 945,000 19 Hải Hà 45 Triệu Việt Vương Hai Bà Trưng Hà Nội 9 350 3 700 630 23,205 2 1 945,000 1 1 945,000 20 133 Thái Hà 133 Thái Hà Đống Đa Hà Nội 7 1000 2 1,556 1,400 51,567 6 945,000 1 1 945,000 21 Số 10 Hoa Lư Số 10 Hoa Lư Hai Bà Trưng Hà Nội 17 700 2 2,644 2,380 87,663 4 945,000 1 1 945,000 22 130 Đốc Ngữ 130 Đốc Ngữ Ba Đình Hà Nội 15 1200 4 4,000 3,600 132,600 8 945,000 1 1 945,000 23 Hacisco 107 Nguyễn Chí Thanh Đống Đa Hà Nội 15 1,000 2 3,333 3,000 110,500 4 945,000 1 1 945,000 24 VOV Building 41, 43 Bà Triệu Hai Bà Trưng Hà Nội 10 1,000 3 2,222 2,000 73,667 6 945,000 1 1 945,000 25 I9 Thanh xuân Thanh xuân Thanh Xuân Hà Nội 18 1,000 2 4,000 3,600 132,600 6 945,000 1 1 945,000 26 Seaprodex 20 Láng Hạ Đống Đa Hà Nội 8 700 2 1,244 1,120 41,253 2 945,000 1 1 945,000 27 VTC 46 Lạc Trung Hai Bà Trưng Hà Nội 15 1,000 2 3,333 3,000 110,500 4 945,000 1 1 945,000 28 32 Nguyễn Thái Học 32 Nguyễn Thái Học Ba Đình Hà Nội 8 650 2 1,156 1,040 38,307 4 945,000 1 1 945,000 29 Southem Bank 27 Hàng Bài Hoàn Kiếm Hà Nội 8 800 1 1,422 1,280 47,147 2 945,000 1 1 945,000 30 Tân Thái Bình Dương 73 Lý Nam Đế Hoàn Kiếm Hà Nội 8 700 1 1,244 1,120 41,253 2 945,000 1 1 945,000 31 Irrigation Building Ngõ 95/2, Chùa Bộc Đống Đa Hà Nội 8 800 2 1,422 1,280 47,147 4 945,000 1 1 945,000 32 Cement Building 28 Lê Duẩn Đống Đa Hà Nội 8 800 2 1,422 1,280 47,147 4 945,000 1 1 945,000 33 Telcom Lô 18 Định Công Hoàng Mai Hà Nội 9 850 2 1,700 1,530 56,355 4 945,000 1 1 945,000 34 Toà nhà Biển Bắc 1072 Đê La Thành Đống Đa Hà Nội 14 800 2 2,489 2,240 82,507 4 945,000 1 1 945,000 35 Pacific Place Clinic Block 83A Lý Thường Kiệt Hoàn Kiếm Hà Nội 2 800 1 356 320 11,787 2 945,000 1 1 945,000 36 Philosophy Building 59 Láng Hạ Đống Đa Hà Nội 7 1700 1 2,644 2,380 87,663 2 945,000 1 1 945,000 37 CC Hoàng Quốc Việt Residentials (Vinaconex 3) 256 Hoàng Quốc Việt Cầu Giấy Hà Nội 8 500 1 889 800 29,467 2 945,000 1 1 945,000 38 HIPT Building 152 Thụy Khuê Tây Hồ Hà Nội 5 900 1 1,000 900 33,150 3 945,000 1 1 945,000 39 Agribank Từ Liêm 10 Nguyễn Cơ Thạch, Mỹ Đình, Từ Liêm Hà Nội 8 600 3 1,067 960 35,360 9 945,000 1 1 945,000 40 CT2A (Eurowindow) 106 Hoàng Quốc Việt Cầu Giấy Hà Nội 20 1200 4 5,333 4,800 176,800 12 945,000 1 1 945,000 41 VIB Building 12 Hoàng Cầu Đống Đa Hà Nội 7 500 1 778 700 25,783 2 1 945,000 1 1 945,000 42 Spring Building 27 Mai Hắc Đế Hai Bà Trưng Hà Nội 10 300 1 667 600 22,100 2 945,000 1 1 945,000 43 Hoàng Sâm Building 151 Hoàng Quốc Việt Cầu Giấy Hà Nội 10 1200 2 2,667 2,400 88,400 6 945,000 1 1 945,000 44 B5 - Làng Quốc tế Thăng Long Trần Đăng Ninh Cầu Giấy Hà Nội 15 900 2 3,000 2,700 99,450 6 945,000 1 1 945,000 45 Chung Cư Đội Cấn 195 Đội Cấn Ba Đình Hà Nội 14 800 2 2,489 2,240 82,507 4 945,000 1 1 945,000 Trang 4
  • 5. Frame Slim Digital Frame Diện tích SL khách /tuần Quận Lượt xem QC/tuần Tên tòa nhà Địa chỉ Số Frame mua TG (Tuần) Chi phí /1 tuần Số thang Tổng chi phí Đơn vị tính: VND STT Thành phố Số tầng Số người làm việc Khung 46 Silver Wing 137 Nguyễn Văn Cừ Long Biên Hà Nội 17 1,000 5 3,778 3,400 125,233 10 945,000 1 1 945,000 47 Sông Đà 9-Mỹ Đình Mỹ Đình Từ Liêm Hà Nội 10 700 2 1,556 1,400 51,567 2 945,000 1 1 945,000 48 Chung cư No4B2 Dịch Vọng-Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội 14 700 2 2,178 1,960 72,193 6 945,000 1 1 945,000 49 Sudico CT1-D1 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 27 1,200 4 7,200 6,480 238,680 9 945,000 1 1 945,000 50 Block 15T Trung Hoà Nhân Chính Trung Hoà Nhân Chính Cầu Giấy Hà Nội 15 800 2 2,667 2,400 88,400 6 945,000 1 1 945,000 51 Block 17T10 Trung Hoà Nhân Chính Trung Hoà Nhân Chính Cầu Giấy Hà Nội 17 1,200 3 4,533 4,080 150,280 9 945,000 1 1 945,000 52 Block 17T1 Trung Hoà Nhân Chính Trung Hoà Nhân Chính Cầu Giấy Hà Nội 17 1,200 3 4,533 4,080 150,280 9 945,000 1 1 945,000 53 Block 17T2 Trung Hoà Nhân Chính Trung Hoà Nhân Chính Cầu Giấy Hà Nội 17 1,200 3 4,533 4,080 150,280 9 945,000 1 1 945,000 54 Block 17T3 Trung Hoà Nhân Chính Trung Hoà Nhân Chính Cầu Giấy Hà Nội 17 1,200 3 4,533 4,080 150,280 9 945,000 1 1 945,000 55 Block 17T4 Trung Hoà Nhân Chính Trung Hoà Nhân Chính Cầu Giấy Hà Nội 17 1,200 3 4,533 4,080 150,280 9 945,000 1 1 945,000 56 Block 17T5 Trung Hoà Nhân Chính Trung Hoà Nhân Chính Cầu Giấy Hà Nội 17 1,200 3 4,533 4,080 150,280 9 945,000 1 1 945,000 57 Block 17T6 Trung Hoà Nhân Chính Trung Hoà Nhân Chính Cầu Giấy Hà Nội 17 1,200 3 4,533 4,080 150,280 9 945,000 1 1 945,000 58 Block 17T7 Trung Hoà Nhân Chính Trung Hoà Nhân Chính Cầu Giấy Hà Nội 17 1,200 3 4,533 4,080 150,280 9 945,000 1 1 945,000 59 Block 17T8 Trung Hoà Nhân Chính Trung Hoà Nhân Chính Cầu Giấy Hà Nội 17 1,200 3 4,533 4,080 150,280 9 945,000 1 1 945,000 60 Block 17T9 Trung Hoà Nhân Chính Trung Hoà Nhân Chính Cầu Giấy Hà Nội 17 1,200 3 4,533 4,080 150,280 9 945,000 1 1 945,000 61 Block 18T1 Trung Hoà Nhân Chính Trung Hoà Nhân Chính Cầu Giấy Hà Nội 18 1,000 3 4,000 3,600 132,600 9 945,000 1 1 945,000 62 Block 18T2 Trung Hoà Nhân Chính Trung Hoà Nhân Chính Cầu Giấy Hà Nội 18 1,000 3 4,000 3,600 132,600 9 945,000 1 1 945,000 63 Block 24T1 Trung Hoà Nhân Chính Trung Hoà Nhân Chính Cầu Giấy Hà Nội 24 1,300 3 6,933 6,240 229,840 9 945,000 1 1 945,000 64 Block 24T2 Trung Hoà Nhân Chính Trung Hoà Nhân Chính Cầu Giấy Hà Nội 24 1,300 3 6,933 6,240 229,840 3 945,000 1 1 945,000 64 178,556 160,700 5,919,117 281 39 60,480,000 64 60,480,000 1 Toà nhà Việt Long 8 Quang Trung Hà Đông 9 800 2 360 378 3,276 4 462,000 1 1 462,000 2 CC 25 Vũ Ngọc Phan 25 Vũ Ngọc Phan Đống Đa Hà Nội 12 800 2 480 504 4,368 6 462,000 1 1 462,000 3 Contresxim CT3 Trung Kính, Yên Hoà Cầu Giấy Hà Nội 15 800 2 600 630 5,460 4 462,000 1 1 462,000 4 Contresxim CT4-5 Trung Kính, Yên Hoà Cầu Giấy Hà Nội 15 800 2 600 630 5,460 4 462,000 1 1 462,000 5 Contresxim CT6 Trung Kính, Yên Hoà Cầu Giấy Hà Nội 15 800 2 600 630 5,460 4 462,000 1 1 462,000 6 Contresxim HH1 Trung Kính, Yên Hoà Cầu Giấy Hà Nội 15 800 2 600 630 5,460 4 462,000 1 1 462,000 7 Contresxim HH2 Trung Kính, Yên Hoà Cầu Giấy Hà Nội 15 800 2 600 630 5,460 4 462,000 1 1 462,000 8 Nhà B1 Mỹ Đình I Mỹ Đình I Từ Liêm Hà Nội 10 1,000 2 500 525 4,550 4 462,000 1 1 462,000 9 Nhà B2 Mỹ Đình I Mỹ Đình I Từ Liêm Hà Nội 10 1,000 2 500 525 4,550 4 462,000 1 1 462,000 10 Nhà B3 Mỹ Đình I Mỹ Đình I Từ Liêm Hà Nội 10 1,000 2 500 525 4,550 4 462,000 1 1 462,000 11 Nhà B4 Mỹ Đình I Mỹ Đình I Từ Liêm Hà Nội 15 1,200 2 900 945 8,190 4 462,000 1 1 462,000 12 Nhà B5 Mỹ Đình I Mỹ Đình I Từ Liêm Hà Nội 15 1,200 2 900 945 8,190 4 462,000 1 1 462,000 13 Nhà B6 Mỹ Đình I Mỹ Đình I Từ Liêm Hà Nội 15 1,200 2 900 945 8,190 4 462,000 1 1 462,000 14 Nhà C1 Mỹ Đình I Mỹ Đình I Từ Liêm Hà Nội 9 1,000 2 450 473 4,095 4 462,000 1 1 462,000 Tòa nhà loại 4 Trang 5
  • 6. Frame Slim Digital Frame Diện tích SL khách /tuần Quận Lượt xem QC/tuần Tên tòa nhà Địa chỉ Số Frame mua TG (Tuần) Chi phí /1 tuần Số thang Tổng chi phí Đơn vị tính: VND STT Thành phố Số tầng Số người làm việc Khung 15 Nhà C2 Mỹ Đình I Mỹ Đình I Từ Liêm Hà Nội 15 1,200 2 900 945 8,190 4 462,000 1 1 462,000 16 Nhà C3 Mỹ Đình I Mỹ Đình I Từ Liêm Hà Nội 19 1,500 2 1,425 1,496 12,968 4 462,000 1 1 462,000 17 Nhà C4 Mỹ Đình I Mỹ Đình I Từ Liêm Hà Nội 15 1,200 2 900 945 8,190 4 462,000 1 1 462,000 18 Nhà C5 Mỹ Đình I Mỹ Đình I Từ Liêm Hà Nội 11 1,000 2 550 578 5,005 4 462,000 1 1 462,000 19 Nhà C6A Mỹ Đình I Mỹ Đình I Từ Liêm Hà Nội 19 1,500 3 1,425 1,496 12,968 6 462,000 1 1 462,000 20 Nhà C6B Mỹ Đình I Mỹ Đình I Từ Liêm Hà Nội 19 1,500 3 1,425 1,496 12,968 6 462,000 1 1 462,000 21 Nhà C7 Mỹ Đình I Mỹ Đình I Từ Liêm Hà Nội 9 1,000 2 450 473 4,095 4 462,000 1 1 462,000 22 CT1A-ĐN1 Mỹ Đình II Mỹ Đình II Từ Liêm Hà Nội 14 1,000 2 700 735 6,370 4 462,000 1 1 462,000 23 CT1A-ĐN2 Mỹ Đình II Mỹ Đình II Từ Liêm Hà Nội 14 1,000 2 700 735 6,370 4 462,000 1 1 462,000 24 CT2A Mỹ Đình II Mỹ Đình II Từ Liêm Hà Nội 12 1,000 2 600 630 5,460 4 462,000 1 1 462,000 25 CT2B Mỹ Đình II Mỹ Đình II Từ Liêm Hà Nội 12 1,000 2 600 630 5,460 4 462,000 1 1 462,000 26 CT3A Mỹ Đình II Mỹ Đình II Từ Liêm Hà Nội 12 1,000 2 600 630 5,460 4 462,000 1 1 462,000 27 CT3B Mỹ Đình II Mỹ Đình II Từ Liêm Hà Nội 12 1,000 2 600 630 5,460 4 462,000 1 1 462,000 28 CT4 Mỹ Đình II Mỹ Đình II Từ Liêm Hà Nội 12 1,000 2 600 630 5,460 4 462,000 1 1 462,000 29 CT5-ĐN1 Mỹ Đình II Mỹ Đình II Từ Liêm Hà Nội 14 1,000 2 700 735 6,370 4 462,000 1 1 462,000 30 CT5-ĐN2 Mỹ Đình II Mỹ Đình II Từ Liêm Hà Nội 14 1,000 2 700 735 6,370 4 462,000 1 1 462,000 31 CT5-ĐN3 Mỹ Đình II Mỹ Đình II Từ Liêm Hà Nội 14 1,000 2 700 735 6,370 4 462,000 1 1 462,000 32 CT5-ĐN4 Mỹ Đình II Mỹ Đình II Từ Liêm Hà Nội 14 1,000 2 700 735 6,370 4 462,000 1 1 462,000 33 Nhà A Chung cư An Lạc Mỹ Đình I Từ Liêm Hà Nội 11 900 2 495 520 4,505 4 462,000 1 1 462,000 34 Nhà B Chung cư An Lạc Mỹ Đình I Từ Liêm Hà Nội 11 900 2 495 520 4,505 4 462,000 1 1 462,000 35 Sudico CT1-T1 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,200 1 660 693 6,006 2 462,000 1 1 462,000 36 Sudico CT1-T2 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,200 1 660 693 6,006 2 462,000 1 1 462,000 37 Sudico CT1-T3 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,200 2 660 693 6,006 4 462,000 1 1 462,000 38 Sudico CT1-T4 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,200 1 660 693 6,006 2 462,000 1 1 462,000 39 Sudico CT1-T5 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,200 1 660 693 6,006 2 462,000 1 1 462,000 40 Sudico CT1-T6 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,200 1 660 693 6,006 2 462,000 1 1 462,000 41 Sudico CT1-T7 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,200 2 660 693 6,006 4 462,000 1 1 462,000 42 Sudico CT4-T1 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000 43 Sudico CT4-T2 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000 44 Sudico CT4-T3 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000 45 Sudico CT4-T4 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000 46 Sudico CT4-T5 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000 47 Sudico CT4-T6 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000 48 Sudico CT4-T7 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000 49 Sudico CT4-T8 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000 Trang 6
  • 7. Frame Slim Digital Frame Diện tích SL khách /tuần Quận Lượt xem QC/tuần Tên tòa nhà Địa chỉ Số Frame mua TG (Tuần) Chi phí /1 tuần Số thang Tổng chi phí Đơn vị tính: VND STT Thành phố Số tầng Số người làm việc Khung 50 Sudico CT4-T9 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000 51 Sudico CT4-T10 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000 52 Sudico CT4-T11 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000 53 Sudico CT4-T12 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000 54 Sudico CT5-T1 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000 55 Sudico CT5-T2 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000 56 Sudico CT5-T3 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000 57 Sudico CT5-T4 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000 58 Sudico CT5-T5 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000 59 Sudico CT5-T6 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000 60 Sudico CT5-T7 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000 61 Sudico CT5-T8 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000 62 Sudico CT5-T9 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000 63 Sudico CT5-T10 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000 64 Sudico CT5-T11 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000 65 Sudico CT5-T12 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000 66 Sudico CT6-T1 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,000 2 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000 67 Sudico CT6-T2 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000 68 Sudico CT6-T3 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000 69 Sudico CT6-T4 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,000 1 550 578 5,005 3 462,000 1 1 462,000 70 Sudico CT9-T1 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,000 2 550 578 5,005 4 462,000 1 1 462,000 71 Sudico CT9-T2 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,000 1 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000 72 Sudico CT9-T3 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,000 2 550 578 5,005 2 462,000 1 1 462,000 73 Sudico CT9-T4 đường Phạm Hùng Từ Liêm Hà Nội 11 1,000 2 550 578 5,005 4 462,000 1 1 462,000 74 Vinaconex - Nhà B Nguyễn Phong Sắc Cầu Giấy Hà Nội 17 1,000 2 850 893 7,735 4 462,000 1 1 462,000 75 Vinaconex - Nhà C Nguyễn Phong Sắc Cầu Giấy Hà Nội 17 1,500 2 1,275 1,339 11,603 4 462,000 1 1 462,000 76 Vinaconex - Nhà D Nguyễn Phong Sắc Cầu Giấy Hà Nội 17 1,500 4 1,275 1,339 11,603 8 462,000 1 1 462,000 77 E3-DN1 Trung Yên Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội 12 700 2 420 441 3,822 6 462,000 1 1 462,000 78 E3-DN2 Trung Yên Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội 12 700 2 420 441 3,822 6 462,000 1 1 462,000 79 F4-DN1 Trung Yên Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội 15 700 2 525 551 4,778 6 462,000 1 1 462,000 80 F4-DN2 Trung Yên Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội 15 700 2 525 551 4,778 6 462,000 1 1 462,000 81 F5 Trung Yên Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội 15 700 2 525 551 4,778 3 462,000 1 1 462,000 82 Sông Đà Nhân Chính Nhân Chính, Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội 10 500 1 250 263 2,275 1 462,000 1 1 462,000 83 KĐT Viglacera Đặng Xá A1 – D1 Gia Lâm Long Biên Hà Nội 12 1000 2 600 630 5,460 1 462,000 1 1 462,000 84 KĐT Viglacera Đặng Xá A1 – D2 Gia Lâm Long Biên Hà Nội 12 1000 2 600 630 5,460 1 462,000 1 1 462,000 Trang 7
  • 8. Frame Slim Digital Frame Diện tích SL khách /tuần Quận Lượt xem QC/tuần Tên tòa nhà Địa chỉ Số Frame mua TG (Tuần) Chi phí /1 tuần Số thang Tổng chi phí Đơn vị tính: VND STT Thành phố Số tầng Số người làm việc Khung 85 KĐT Viglacera Đặng Xá A1 – D3 Gia Lâm Long Biên Hà Nội 12 1000 2 600 630 5,460 1 462,000 1 1 462,000 86 KĐT Viglacera Đặng Xá A2 – D1 Gia Lâm Long Biên Hà Nội 12 1000 2 600 630 5,460 1 462,000 1 1 462,000 87 KĐT Viglacera Đặng Xá A2 – D2 Gia Lâm Long Biên Hà Nội 12 1000 2 600 630 5,460 1 462,000 1 1 462,000 88 KĐT Viglacera Đặng Xá A2 – D3 Gia Lâm Long Biên Hà Nội 12 1000 2 600 630 5,460 1 462,000 1 1 462,000 89 KĐT Viglacera Đặng Xá A3 – D1 Gia Lâm Long Biên Hà Nội 12 1000 2 600 630 5,460 1 462,000 1 1 462,000 90 KĐT Viglacera Đặng Xá A3 – D2 Gia Lâm Long Biên Hà Nội 12 1000 2 600 630 5,460 1 462,000 1 1 462,000 91 KĐT Viglacera Đặng Xá C1 – D4 Gia Lâm Long Biên Hà Nội 12 1000 2 600 630 5,460 1 462,000 1 1 462,000 92 KĐT Viglacera Đặng Xá C2 – D4 Gia Lâm Long Biên Hà Nội 12 1000 2 600 630 5,460 1 462,000 1 1 462,000 93 KĐT Viglacera Đặng Xá CT1 Gia Lâm Long Biên Hà Nội 8 1000 2 400 420 3,640 1 462,000 1 1 462,000 94 KĐT Viglacera Đặng Xá CT2 Gia Lâm Long Biên Hà Nội 8 1000 2 400 420 3,640 1 462,000 1 1 462,000 95 KĐT Viglacera Đặng Xá CT3 Gia Lâm Long Biên Hà Nội 10 1000 2 500 525 4,550 1 462,000 1 1 462,000 96 KĐT Viglacera Đặng Xá CT4 Gia Lâm Long Biên Hà Nội 10 1000 2 500 525 4,550 1 462,000 1 1 462,000 97 KĐT Viglacera Đặng Xá CT5 Gia Lâm Long Biên Hà Nội 12 1000 2 600 630 5,460 1 462,000 1 1 462,000 98 Chung Cư Lô 3B Trường Chinh, HN Đống Đa Hà Nội 10 1,000 2 500 525 4,550 4 462,000 1 1 462,000 98 60,940 63,987 554,554 277 15 98 45,276,000 1 Chung cư Hạ Đình Ngõ 285, KĐT 54 Hạ Đình Thanh Xuân Hà Nội 15 800 2 600 630 5,460 6 357,000 1 1 357,000 2 CT2 Bắc Linh Đàm Bắc Linh Đàm Hoàng Mai Hà Nội 10 700 2 350 368 3,185 4 357,000 1 1 357,000 3 CT3 Bắc Linh Đàm Bắc Linh Đàm Hoàng Mai Hà Nội 10 700 2 350 368 3,185 4 357,000 1 1 357,000 4 CT4A1 Bắc Linh Đàm Bắc Linh Đàm Hoàng Mai Hà Nội 14 1000 2 700 735 6,370 4 357,000 1 1 357,000 5 CT4A2 Bắc Linh Đàm Bắc Linh Đàm Hoàng Mai Hà Nội 14 1000 2 700 735 6,370 4 357,000 1 1 357,000 6 CT4B Bắc Linh Đàm Bắc Linh Đàm Hoàng Mai Hà Nội 10 1000 2 500 525 4,550 6 357,000 1 1 357,000 7 CT3A - Khu X2 Bắc Linh Đàm Bắc Linh Đàm Hoàng Mai Hà Nội 11 800 2 440 462 4,004 4 357,000 1 1 357,000 8 CT3B - Khu X2 Bắc Linh Đàm Bắc Linh Đàm Hoàng Mai Hà Nội 11 800 2 440 462 4,004 4 357,000 1 1 357,000 9 CT3C - Khu X2 Bắc Linh Đàm Bắc Linh Đàm Hoàng Mai Hà Nội 11 800 2 440 462 4,004 4 357,000 1 1 357,000 10 CT4A - Khu X2 Bắc Linh Đàm Bắc Linh Đàm Hoàng Mai Hà Nội 11 800 2 440 462 4,004 4 357,000 1 1 357,000 11 CT4B - Khu X2 Bắc Linh Đàm Bắc Linh Đàm Hoàng Mai Hà Nội 10 700 2 350 368 3,185 4 357,000 1 1 357,000 12 CT4C - Khu X2 Bắc Linh Đàm Bắc Linh Đàm Hoàng Mai Hà Nội 11 800 2 440 462 4,004 4 357,000 1 1 357,000 13 CT5 - Khu X2 Bắc Linh Đàm Bắc Linh Đàm Hoàng Mai Hà Nội 11 700 2 385 404 3,504 4 357,000 1 1 357,000 14 CT2-DN1 Định Công KĐT Định Công Hoàng Mai Hà Nội 14 800 2 560 588 5,096 4 357,000 1 1 357,000 15 CT2-DN2 Định Công KĐT Định Công Hoàng Mai Hà Nội 14 800 2 560 588 5,096 4 357,000 1 1 357,000 16 CT5-DN1 Định Công KĐT Định Công Hoàng Mai Hà Nội 9 1000 1 450 473 4,095 2 357,000 1 1 357,000 17 CT5-DN2 Định Công KĐT Định Công Hoàng Mai Hà Nội 12 900 2 540 567 4,914 4 357,000 1 1 357,000 18 CT6-DN1 Định Công KĐT Định Công Hoàng Mai Hà Nội 12 1000 1 600 630 5,460 2 357,000 1 1 357,000 19 CT6-DN2 Định Công KĐT Định Công Hoàng Mai Hà Nội 12 900 2 540 567 4,914 4 357,000 1 1 357,000 Tòa nhà loại 5 Trang 8
  • 9. Frame Slim Digital Frame Diện tích SL khách /tuần Quận Lượt xem QC/tuần Tên tòa nhà Địa chỉ Số Frame mua TG (Tuần) Chi phí /1 tuần Số thang Tổng chi phí Đơn vị tính: VND STT Thành phố Số tầng Số người làm việc Khung 20 NO10-Bán đảo Linh Đàm Linh Đàm Hoàng Mai Hà Nội 14 1000 2 700 735 6,370 4 357,000 1 1 357,000 21 NO1A-Bán đảo Linh Đàm Linh Đàm Hoàng Mai Hà Nội 14 800 2 560 588 5,096 4 357,000 1 1 357,000 22 NO1B-Bán đảo Linh Đàm Linh Đàm Hoàng Mai Hà Nội 14 800 2 560 588 5,096 4 357,000 1 1 357,000 23 NO2-Bán đảo Linh Đàm Linh Đàm Hoàng Mai Hà Nội 17 800 4 680 714 6,188 8 357,000 1 1 357,000 24 NO3-Bán đảo Linh Đàm Linh Đàm Hoàng Mai Hà Nội 12 800 2 480 504 4,368 4 357,000 1 1 357,000 25 NO4A-Bán đảo Linh Đàm Linh Đàm Hoàng Mai Hà Nội 12 800 2 480 504 4,368 4 357,000 1 1 357,000 26 NO4B-Bán đảo Linh Đàm Linh Đàm Hoàng Mai Hà Nội 12 800 2 480 504 4,368 4 357,000 1 1 357,000 27 NO5-Bán đảo Linh Đàm Linh Đàm Hoàng Mai Hà Nội 12 800 2 480 504 4,368 4 357,000 1 1 357,000 28 NO6A-Bán đảo Linh Đàm Linh Đàm Hoàng Mai Hà Nội 12 800 2 480 504 4,368 4 357,000 1 1 357,000 29 NO6B-Bán đảo Linh Đàm Linh Đàm Hoàng Mai Hà Nội 12 800 2 480 504 4,368 4 357,000 1 1 357,000 30 NO7A-Bán đảo Linh Đàm Linh Đàm Hoàng Mai Hà Nội 12 800 2 480 504 4,368 4 357,000 1 1 357,000 31 NO7B-Bán đảo Linh Đàm Linh Đàm Hoàng Mai Hà Nội 12 800 2 480 504 4,368 4 357,000 1 1 357,000 32 NO8-Bán đảo Linh Đàm Linh Đàm Hoàng Mai Hà Nội 12 800 2 480 504 4,368 4 357,000 1 1 357,000 33 NO9A-Bán đảo Linh Đàm Linh Đàm Hoàng Mai Hà Nội 14 1000 2 700 735 6,370 4 357,000 1 1 357,000 34 NO9B-Bán đảo Linh Đàm Linh Đàm Hoàng Mai Hà Nội 14 1000 2 700 735 6,370 4 357,000 1 1 357,000 35 OCT1-ĐN1, Khu X1 Bắc Linh Đàm Hoàng Mai Hà Nội 10 800 2 400 420 3,640 4 357,000 1 1 357,000 36 OCT2-ĐN1, Khu X1 Bắc Linh Đàm Hoàng Mai Hà Nội 10 800 2 400 420 3,640 4 357,000 1 1 357,000 37 OCT2-ĐN2, Khu X1 Bắc Linh Đàm Hoàng Mai Hà Nội 10 800 2 400 420 3,640 4 357,000 1 1 357,000 38 OCT2-ĐN3, Khu X1 Bắc Linh Đàm Hoàng Mai Hà Nội 10 800 2 400 420 3,640 4 357,000 1 1 357,000 39 Chung cư CT1A Văn Quán KĐT Văn Quán Hà Đông Hà Nội 12 1,000 2 600 630 5,460 4 357,000 1 1 357,000 40 Chung cư CT2A Văn Quán KĐT Văn Quán Hà Đông Hà Nội 12 1,000 4 600 630 5,460 8 357,000 1 1 357,000 41 Chung cư CT2B Văn Quán KĐT Văn Quán Hà Đông Hà Nội 12 1,000 2 600 630 5,460 4 357,000 1 1 357,000 42 Chung cư CT3A Văn Quán KĐT Văn Quán Hà Đông Hà Nội 15 1,000 3 750 788 6,825 4 357,000 1 1 357,000 43 Chung cư CT3B Văn Quán KĐT Văn Quán Hà Đông Hà Nội 15 1,000 3 750 788 6,825 4 357,000 1 1 357,000 44 Chung cư CT7A Văn Quán KĐT Văn Quán Hà Đông Hà Nội 12 1,000 2 600 630 5,460 4 357,000 1 1 357,000 45 Chung cư CT7B Văn Quán KĐT Văn Quán Hà Đông Hà Nội 12 1,000 2 600 630 5,460 4 357,000 1 1 357,000 46 Chung cư CT8A Văn Quán KĐT Văn Quán Hà Đông Hà Nội 12 1,000 2 600 630 5,460 4 357,000 1 1 357,000 47 Chung cư CT8B Văn Quán KĐT Văn Quán Hà Đông Hà Nội 12 1,000 2 600 630 5,460 4 357,000 1 1 357,000 47 24,905 26,150 226,636 196 0 16,779,000 47 16,779,000 298 909,945 831,827 28,100,105 988 425 206,325,000 298 263,025,000TỔNG CỘNG HÀ NỘI Trang 9