SlideShare a Scribd company logo
1 of 11
Download to read offline
BIẾN TẦN VAC THẾ HỆ MỚI
hungphu.com.vn
iC5
/iE5
(0.1~2.2kW)
iG5A
(0.4~22kW)
iP5A
(5.5~450kW)
iS7
(0.75~375kW)
iV5
(2.2~800kW)
C100
/E100
(0.1~7.5kW)
X100
(0.75~800kW)
L100
(5.5~22kW)
• Điều khiển Bơm/Quạt
• Dòng kinh tế công suất nhỏ
•Điều khiển Vector
• Điều khiển hiệu suất cao
• Điều khiển hiệu suất cao công suất nhỏ
Dòng biến tần LS thế hệ mớiDòng biến tần LS hiện tại
2] Dạng ứng dụng
3] Cấu trúc thiết kế
4] Đặc điểm chung.
5] Đặc trưng
S100
NEW STANDARD AC DRIVE
1/32
H100
(5.5~800kW)
LSLV THẾ HỆ BIẾN TẦN CHUYÊN DỤNG
• Điều khiển thang máy
• Dòng sản phẩm chất
lượng cao
• Điều khiển chuyên HVAC/R
• Biến tần thế hệ mới.
• Dòng kinh tế công suất
nhỏ.
Hiệu suất
Công suất (kW) Công suất (kW)
1] Dòng biến tần LS
S100
(0.4~75kW)
www.hungphu.com.vn
hungphu.com.vn
Horizontal/Friction
In-line
Interlocking
Impact/Inertia
Vertical/gravity
Rotation/Fluid
Ngành thép, giấy
&
Kéo dây
Press, Winding
& Cart
Crane, Hoist
& E/L
Metal
processing,
textile &
packaging
Fan, Pump &
Blower
Cấp độ ứng dụng
S100
NEW STANDARD AC DRIVE
Dạng ứng dụng
S100 Target areas
Ứng dụng tải thông thường
Ứng dụng tải nặng
2/32
(ép, cuốn, kéo)
Cẩu trục, tháp,
thang máy
Gia công kim loại, dệt, đóng gói
Quạt, bơm, thông hơi
2] Dạng ứng dụng
3] Cấu trúc thiết kế
4] Đặc điểm chung.
5] Đặc trưng
1] Dòng biến tần LS
www.hungphu.com.vn
hungphu.com.vn
S100
NEW STANDARD AC DRIVE
Cấu trúc thiết kế
0.4~22kW
0.4~4kW 5.5~22kW 30~75kW
128mm
550mm
460mm
256.6mm
3/32
2] Dạng ứng dụng
3] Cấu trúc thiết kế
4] Đặc điểm chung.
5] Đặc trưng
1] Dòng biến tần LS
www.hungphu.com.vn
hungphu.com.vn
S100
NEW STANDARD AC DRIVE
Đặc điểm kỹ thuật chung:
• Công suất biến tần:
- 200V, Một pha, 0.4~2.2kW(2.5~11A, HD)
- 200V, Ba pha, 0.4~15kW(2~55.9A, HD)
- 400V, Ba pha, 0.4~75kW(1.8~152A, HD)
• Công suất tải: (Dual rating)
- 150% cho 60 giây. (Tải nặng)
- 120% cho 60 giây. (Tải thường)
• Dãy điện áp ngõ vào:
- 200~240V Một pha/Ba pha (-15%/+10%)
- 380~480V Ba Pha (-15%/+10%)
• Phương thức điều khiển:
- V/f, Sensorless vector, PM Sensorless(customized)
• Tần số ngõ ra:
- 0~400Hz (Sensorless: 0~120Hz)
• Tần số sóng mang
- Tải nặng : 1~15kHz / tải thường: 1~5kHz
• Cấp bảo vệ:
- Tiêu chuẩn: IP20, Tùy chọn: NEMA1/NEMA4X(IP66)
• Chứng nhận quốc tế
- CE, UL, cUL, RoHS
0.4 0.75 1.5 3.7 5.5 7.5 11 152.2 18.5 22
kW
IP20 200V/1Φ (C2)
IP66 200V/3Φ
IP66 400V/3Φ
4.0
IP20 400V/3Φ
IP20 200V/3Φ
IP20 200V/1Φ
75553730
IP20 400V/3Φ (C3)
Tích hợp lọc EMC, Màn hình LED
Tích hợp màn hình LED
Tích hợp lọc EMC ,Màn hình LED, Công tắc nguồn (IP66, NEMA4X)
Tích hợp lọc EMC , DC Reactor, Màn hình LCD
IP20 400V/3Φ
4/32
2] Dạng ứng dụng
3] Cấu trúc thiết kế
4] Đặc điểm chung.
5] Đặc trưng
1] Dòng biến tần LS
www.hungphu.com.vn
hungphu.com.vn
Drive capacity(kW) 0.4~4kW 5.5~22KW 30~75kW
Thiết kế
Domino I/O điều khiển
I/O tiêu chuẩn: 23 chân(5mm pitch, three-stage)
2nd I/O: 27 chân (3.5mm pitch, three-stage)
34 Chân (5mm pitch, two-stage)
Bàn phím
Dạng bàn phím tiêu chuẩn tích hợp sẵn có màn
hình LED (Loại bàn phím tùy chọn mở rộng có
màn hình LCD)
Dạng bàn phím tiêu chuẩn tích hợp sẵn có
màn hình LCD
Truyền thông tích hợp Tích hợp cổng truyền thông RS485(Modbus RTU / LS Bus) (Max. speed 115kbps)
Truyền thông tùy chọn CANopen, Profibus DP, Ethernet(Modbus TCP / Ethernet I/P)
Lọc nhiễu EMC
Tích hợp lọc nhiễu
EMC tùy chọn:
200V/1Φ(C2)
400V/3Φ(C3)
Tích hợp lọc nhiễu EMC tiêu
chuẩn:
400V/3Φ(C3)
Tích hợp lọc nhiễu EMC tùy chọn:
400V/3Φ(C3)
DC Reactor N/A Tích cực DC reactor tiêu chuẩn
Bộ transistor
thắng động năng
Tích hợp sẵn bộ transistor thắng động năng tiêu
chuẩn.
N/A
Khe hở lắp đặt
Khoảng cách nhỏ nhất 3mm Khoảng cách nhỏ nhất 50mm
Lắp đặt tùy chọn truyên
thông
Tùy chọn lắp đặt mở rộng Tùy chọn lắp đặt theo yêu cầu.
Thông gió mặt trên Dạng mở Dạng đóng
S100
NEW STANDARD AC DRIVE
Đặc điểm kỹ thuật chung
5/32
2] Dạng ứng dụng
3] Cấu trúc thiết kế
4] Đặc điểm chung.
5] Đặc trưng
1] Dòng biến tần LS
www.hungphu.com.vn
hungphu.com.vn
S100
NEW STANDARD AC DRIVE
Đặc điểm kỹ thuật chung
Hiển thị • LED 7 đoạn 4 số
Đèn LED • 4 đèn
Bàn phím
• 8 nút
- 4 nút cài đặt
- 1 nút Run
- 1 nút Stop / Reset
- 1 nút Enter (SET)
- 1 nút ESC*
Màn hình LED (0.4~22kW)
Phím *‘ESC’ & ‘MULTI’ đây là phím đa chức năng và nó cho phép khi nhấn vào nó sẽ truy cập đến các thông
số đặt biệt như trở về giá trị ban đầu của nhà sản xuất hoặc Local/Remote and Keypad Jog etc.
Hiển thị
• Màn hình LCD (128x64
Pixels)
Đèn LED • 3 đèn
Bàn phím
• 11 nút
- 4 nút cài đặt
- 1 nút Mode
- 1 nút Stop / Reset
- 1 nút FWD / 1 nút REV
- 1 nút ESC / 1 nút MULTI*
- 1 nút PROG ENT
Màn hình LCD (30~75kW)
6/32
2] Dạng ứng dụng
3] Cấu trúc thiết kế
4] Đặc điểm chung.
5] Đặc trưng
1] Dòng biến tần LS
www.hungphu.com.vn
hungphu.com.vn
S100
NEW STANDARD AC DRIVE
Đặc điểm kỹ thuật chung
Domino
I/O
(0.4~22kW)
Domino
I/O đa
năng
(0.4~22kW)
Domino
I/O
(30~75kW)
Số chân domino 23 pins 27 pins 34 pins
Ngõ ra relay A1,B1,C1 A1,B1,C1
A1,B1,C1
A2, C2
Ngõ ra 24VDC 24 24 24
Điện áp analog ngõ ra (+12V) VR VR VR
Điện áp analog ngõ vào V1 V1 V1
Tín hiệu Analog ngõ vào
(voltage/Current)
I2 I2 I2
Tín hiệu Analog ngõ ra
(voltage/Current)
AO AO AO1
Tín hiệu Analog ngõ ra (Voltage) - - AO2
RS485 signal / Ground S+,S- / SG S+,S- / SG S+,S- / SG
Ngõ vào bảo vệ an toàn SA,SB,SC SA,SB,SC SA,SB,SC
I/O Ground(Except for comm.) CM CM CM
Ngõ ra đa chức năng TR Q1,EG Q1,EG Q1,EG
Ngõ vào digital đa chức năng
(PNP/NPN)
P1~P5 P1~P7 P1~P7
Ngõ vào tín hiệu xung
(Pulse 0~32kHz)
P5(Common) TI TI
Ngõ ra tín hiệu xung
(Pulse 0~32kHz)
Q1(Common) TO TO
Domino pitch 5mm 3.5mm 5mm
7/32
2] Dạng ứng dụng
3] Cấu trúc thiết kế
4] Đặc điểm chung.
5] Đặc trưng
1] Dòng biến tần LS
www.hungphu.com.vn
hungphu.com.vn
S100
NEW STANDARD AC DRIVE
Đặc điểm kỹ thuật chung
8/32
FWD
Đèn sáng khi chạy thuận (FWD), nhấp nháy khi
tăng/giảm tốc (Acc./Dec).
Nhấp
nháy
khi xảy
ra lỗi
REV
Đèn sáng khi chạy nghịch (REV), nhấp nháy khi
tăng/giảm tốc (Acc./Dec).
RUN Đèn sáng khi biến tần hoạt động
SET
Đèn sáng khi cài đặt biến tần , nhấp nháy khi
ESC được sử dụng như phím đa chức năng.
7-Segment Thể nhiện trạng thái & thông tin về thông số
RUN Lệnh chạy
STOP/RESET STOP : Lệnh dừng, RESET : Lệnh Reset
 Up Di chuyển thông số / tăng giá trị cài đặt
 Down Di chuyển thông số / Giảm giá trị cài đặt
 Left
Di chuyển nhóm lệnh / Di chuyển con trỏ về bên
trái.
 Right
Di chuyển nhóm lệnh / Di chuyển con trỏ về bên
phải.
ENT Enter Thay đổi thông số / lưu lại thông số.
ESC Multi-key JOG / Remote-Local / Cancel
Vị trí các công tắc Trái Phải Lên Xuống
SW
1
NPN / PNP PNP NPN
SW
2
Lựa chọn ngõ vào Analog Voltage Current
SW
3
Lựa chọn ngõ ra Analog Current Voltage
SW
4
Domino chọn điện trở xã ON OFF
CN2 Cổng màn hình LCD Hỗ trợ kết nối bàn phím IS7
CN4 Field bus Port CANopen, Ethernet, Profibus-DP
RUN
STOP
RESET
ESC
ENT
ON OFF
V
I
SW4
SW2
CN4
CN2
PNP NPN IO VO
SW1 SW3
2] Dạng ứng dụng
3] Cấu trúc thiết kế
4] Đặc điểm chung.
5] Đặc trưng
1] Dòng biến tần LS
www.hungphu.com.vn
hungphu.com.vn
S100
NEW STANDARD AC DRIVE
Đặc điểm kỹ thuật chung
9/32
[RJ45 to 9 Pin Cable] [9 Pin to USB Converter]
1 2
1
2
iS7 Normal Cable
2] Dạng ứng dụng
3] Cấu trúc thiết kế
4] Đặc điểm chung.
5] Đặc trưng
1] Dòng biến tần LS
www.hungphu.com.vn
hungphu.com.vn
S100
NEW STANDARD AC DRIVE
Đặc điểm kỹ thuật chung
Lọc nhiễu EMC
- Built-in C3 or C2
Tụ DC
- Long Life Span
Quạt
- Suction Type
- Pull-apart Bracket(Fan cover)
Cách nhiệt
- Pin bonding type:
Down size
- Press Body
Giá đỡ cáp điện
- Pull-apart Wire Guiding
10/32
2] Dạng ứng dụng
3] Cấu trúc thiết kế
4] Đặc điểm chung.
5] Đặc trưng
1] Dòng biến tần LS
www.hungphu.com.vn
hungphu.com.vn

More Related Content

More from Công ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động HƯNG PHÚ - HƯNG PHÚ Automation

More from Công ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động HƯNG PHÚ - HƯNG PHÚ Automation (12)

Tài liệu hướng dẫn cài đặt biến tần iG5A - tiếng Việt P.2 - hungphu.com.vn
Tài liệu hướng dẫn cài đặt biến tần iG5A - tiếng Việt P.2 - hungphu.com.vnTài liệu hướng dẫn cài đặt biến tần iG5A - tiếng Việt P.2 - hungphu.com.vn
Tài liệu hướng dẫn cài đặt biến tần iG5A - tiếng Việt P.2 - hungphu.com.vn
 
Biến tần - Các tùy chọn cho biến tần LS
Biến tần - Các tùy chọn cho biến tần LSBiến tần - Các tùy chọn cho biến tần LS
Biến tần - Các tùy chọn cho biến tần LS
 
Biến tần LS iG5A - Hướng dẫn cài đặt cơ bản trên biến tần iG5A (phần 6)
Biến tần LS iG5A - Hướng dẫn cài đặt cơ bản trên biến tần iG5A (phần 6)Biến tần LS iG5A - Hướng dẫn cài đặt cơ bản trên biến tần iG5A (phần 6)
Biến tần LS iG5A - Hướng dẫn cài đặt cơ bản trên biến tần iG5A (phần 6)
 
Biến tần LS - Bảng so sánh thông số các loại biến tần
Biến tần LS - Bảng so sánh thông số các loại biến tầnBiến tần LS - Bảng so sánh thông số các loại biến tần
Biến tần LS - Bảng so sánh thông số các loại biến tần
 
Điều khiển nhiệt độ - Catalogue điều khiển nhiệt độ HX series (tiếng Anh)
Điều khiển nhiệt độ - Catalogue điều khiển nhiệt độ HX series (tiếng Anh)Điều khiển nhiệt độ - Catalogue điều khiển nhiệt độ HX series (tiếng Anh)
Điều khiển nhiệt độ - Catalogue điều khiển nhiệt độ HX series (tiếng Anh)
 
Biến tần - Giới thiệu catalogue biến tần LS iS7 (tiếng Việt)
Biến tần - Giới thiệu catalogue biến tần LS iS7 (tiếng Việt)Biến tần - Giới thiệu catalogue biến tần LS iS7 (tiếng Việt)
Biến tần - Giới thiệu catalogue biến tần LS iS7 (tiếng Việt)
 
Đồng hồ điều khiển nhiệt độ AX series (mới)
Đồng hồ điều khiển nhiệt độ AX series (mới)Đồng hồ điều khiển nhiệt độ AX series (mới)
Đồng hồ điều khiển nhiệt độ AX series (mới)
 
Biến Tần LS dòng is7
Biến Tần  LS dòng is7Biến Tần  LS dòng is7
Biến Tần LS dòng is7
 
Huong dan chon cong suat bien tan
Huong dan chon cong suat bien tanHuong dan chon cong suat bien tan
Huong dan chon cong suat bien tan
 
Biến tần LS iG5 - Tài liệu biến tần LS iG5 (English manual, P.1)
Biến tần LS iG5 - Tài liệu biến tần LS iG5 (English manual, P.1)Biến tần LS iG5 - Tài liệu biến tần LS iG5 (English manual, P.1)
Biến tần LS iG5 - Tài liệu biến tần LS iG5 (English manual, P.1)
 
Biến tần ls ie5 series
Biến tần ls ie5 seriesBiến tần ls ie5 series
Biến tần ls ie5 series
 
Biến tần ls hướng dẫn sử dụng biến tần ls- dòng iG5
Biến tần ls  hướng dẫn sử dụng biến tần ls- dòng iG5Biến tần ls  hướng dẫn sử dụng biến tần ls- dòng iG5
Biến tần ls hướng dẫn sử dụng biến tần ls- dòng iG5
 

Catalogue biến tần LS VAC S100 thế hệ mới - tiếng Việt

  • 1. BIẾN TẦN VAC THẾ HỆ MỚI hungphu.com.vn
  • 2. iC5 /iE5 (0.1~2.2kW) iG5A (0.4~22kW) iP5A (5.5~450kW) iS7 (0.75~375kW) iV5 (2.2~800kW) C100 /E100 (0.1~7.5kW) X100 (0.75~800kW) L100 (5.5~22kW) • Điều khiển Bơm/Quạt • Dòng kinh tế công suất nhỏ •Điều khiển Vector • Điều khiển hiệu suất cao • Điều khiển hiệu suất cao công suất nhỏ Dòng biến tần LS thế hệ mớiDòng biến tần LS hiện tại 2] Dạng ứng dụng 3] Cấu trúc thiết kế 4] Đặc điểm chung. 5] Đặc trưng S100 NEW STANDARD AC DRIVE 1/32 H100 (5.5~800kW) LSLV THẾ HỆ BIẾN TẦN CHUYÊN DỤNG • Điều khiển thang máy • Dòng sản phẩm chất lượng cao • Điều khiển chuyên HVAC/R • Biến tần thế hệ mới. • Dòng kinh tế công suất nhỏ. Hiệu suất Công suất (kW) Công suất (kW) 1] Dòng biến tần LS S100 (0.4~75kW) www.hungphu.com.vn hungphu.com.vn
  • 3. Horizontal/Friction In-line Interlocking Impact/Inertia Vertical/gravity Rotation/Fluid Ngành thép, giấy & Kéo dây Press, Winding & Cart Crane, Hoist & E/L Metal processing, textile & packaging Fan, Pump & Blower Cấp độ ứng dụng S100 NEW STANDARD AC DRIVE Dạng ứng dụng S100 Target areas Ứng dụng tải thông thường Ứng dụng tải nặng 2/32 (ép, cuốn, kéo) Cẩu trục, tháp, thang máy Gia công kim loại, dệt, đóng gói Quạt, bơm, thông hơi 2] Dạng ứng dụng 3] Cấu trúc thiết kế 4] Đặc điểm chung. 5] Đặc trưng 1] Dòng biến tần LS www.hungphu.com.vn hungphu.com.vn
  • 4. S100 NEW STANDARD AC DRIVE Cấu trúc thiết kế 0.4~22kW 0.4~4kW 5.5~22kW 30~75kW 128mm 550mm 460mm 256.6mm 3/32 2] Dạng ứng dụng 3] Cấu trúc thiết kế 4] Đặc điểm chung. 5] Đặc trưng 1] Dòng biến tần LS www.hungphu.com.vn hungphu.com.vn
  • 5. S100 NEW STANDARD AC DRIVE Đặc điểm kỹ thuật chung: • Công suất biến tần: - 200V, Một pha, 0.4~2.2kW(2.5~11A, HD) - 200V, Ba pha, 0.4~15kW(2~55.9A, HD) - 400V, Ba pha, 0.4~75kW(1.8~152A, HD) • Công suất tải: (Dual rating) - 150% cho 60 giây. (Tải nặng) - 120% cho 60 giây. (Tải thường) • Dãy điện áp ngõ vào: - 200~240V Một pha/Ba pha (-15%/+10%) - 380~480V Ba Pha (-15%/+10%) • Phương thức điều khiển: - V/f, Sensorless vector, PM Sensorless(customized) • Tần số ngõ ra: - 0~400Hz (Sensorless: 0~120Hz) • Tần số sóng mang - Tải nặng : 1~15kHz / tải thường: 1~5kHz • Cấp bảo vệ: - Tiêu chuẩn: IP20, Tùy chọn: NEMA1/NEMA4X(IP66) • Chứng nhận quốc tế - CE, UL, cUL, RoHS 0.4 0.75 1.5 3.7 5.5 7.5 11 152.2 18.5 22 kW IP20 200V/1Φ (C2) IP66 200V/3Φ IP66 400V/3Φ 4.0 IP20 400V/3Φ IP20 200V/3Φ IP20 200V/1Φ 75553730 IP20 400V/3Φ (C3) Tích hợp lọc EMC, Màn hình LED Tích hợp màn hình LED Tích hợp lọc EMC ,Màn hình LED, Công tắc nguồn (IP66, NEMA4X) Tích hợp lọc EMC , DC Reactor, Màn hình LCD IP20 400V/3Φ 4/32 2] Dạng ứng dụng 3] Cấu trúc thiết kế 4] Đặc điểm chung. 5] Đặc trưng 1] Dòng biến tần LS www.hungphu.com.vn hungphu.com.vn
  • 6. Drive capacity(kW) 0.4~4kW 5.5~22KW 30~75kW Thiết kế Domino I/O điều khiển I/O tiêu chuẩn: 23 chân(5mm pitch, three-stage) 2nd I/O: 27 chân (3.5mm pitch, three-stage) 34 Chân (5mm pitch, two-stage) Bàn phím Dạng bàn phím tiêu chuẩn tích hợp sẵn có màn hình LED (Loại bàn phím tùy chọn mở rộng có màn hình LCD) Dạng bàn phím tiêu chuẩn tích hợp sẵn có màn hình LCD Truyền thông tích hợp Tích hợp cổng truyền thông RS485(Modbus RTU / LS Bus) (Max. speed 115kbps) Truyền thông tùy chọn CANopen, Profibus DP, Ethernet(Modbus TCP / Ethernet I/P) Lọc nhiễu EMC Tích hợp lọc nhiễu EMC tùy chọn: 200V/1Φ(C2) 400V/3Φ(C3) Tích hợp lọc nhiễu EMC tiêu chuẩn: 400V/3Φ(C3) Tích hợp lọc nhiễu EMC tùy chọn: 400V/3Φ(C3) DC Reactor N/A Tích cực DC reactor tiêu chuẩn Bộ transistor thắng động năng Tích hợp sẵn bộ transistor thắng động năng tiêu chuẩn. N/A Khe hở lắp đặt Khoảng cách nhỏ nhất 3mm Khoảng cách nhỏ nhất 50mm Lắp đặt tùy chọn truyên thông Tùy chọn lắp đặt mở rộng Tùy chọn lắp đặt theo yêu cầu. Thông gió mặt trên Dạng mở Dạng đóng S100 NEW STANDARD AC DRIVE Đặc điểm kỹ thuật chung 5/32 2] Dạng ứng dụng 3] Cấu trúc thiết kế 4] Đặc điểm chung. 5] Đặc trưng 1] Dòng biến tần LS www.hungphu.com.vn hungphu.com.vn
  • 7. S100 NEW STANDARD AC DRIVE Đặc điểm kỹ thuật chung Hiển thị • LED 7 đoạn 4 số Đèn LED • 4 đèn Bàn phím • 8 nút - 4 nút cài đặt - 1 nút Run - 1 nút Stop / Reset - 1 nút Enter (SET) - 1 nút ESC* Màn hình LED (0.4~22kW) Phím *‘ESC’ & ‘MULTI’ đây là phím đa chức năng và nó cho phép khi nhấn vào nó sẽ truy cập đến các thông số đặt biệt như trở về giá trị ban đầu của nhà sản xuất hoặc Local/Remote and Keypad Jog etc. Hiển thị • Màn hình LCD (128x64 Pixels) Đèn LED • 3 đèn Bàn phím • 11 nút - 4 nút cài đặt - 1 nút Mode - 1 nút Stop / Reset - 1 nút FWD / 1 nút REV - 1 nút ESC / 1 nút MULTI* - 1 nút PROG ENT Màn hình LCD (30~75kW) 6/32 2] Dạng ứng dụng 3] Cấu trúc thiết kế 4] Đặc điểm chung. 5] Đặc trưng 1] Dòng biến tần LS www.hungphu.com.vn hungphu.com.vn
  • 8. S100 NEW STANDARD AC DRIVE Đặc điểm kỹ thuật chung Domino I/O (0.4~22kW) Domino I/O đa năng (0.4~22kW) Domino I/O (30~75kW) Số chân domino 23 pins 27 pins 34 pins Ngõ ra relay A1,B1,C1 A1,B1,C1 A1,B1,C1 A2, C2 Ngõ ra 24VDC 24 24 24 Điện áp analog ngõ ra (+12V) VR VR VR Điện áp analog ngõ vào V1 V1 V1 Tín hiệu Analog ngõ vào (voltage/Current) I2 I2 I2 Tín hiệu Analog ngõ ra (voltage/Current) AO AO AO1 Tín hiệu Analog ngõ ra (Voltage) - - AO2 RS485 signal / Ground S+,S- / SG S+,S- / SG S+,S- / SG Ngõ vào bảo vệ an toàn SA,SB,SC SA,SB,SC SA,SB,SC I/O Ground(Except for comm.) CM CM CM Ngõ ra đa chức năng TR Q1,EG Q1,EG Q1,EG Ngõ vào digital đa chức năng (PNP/NPN) P1~P5 P1~P7 P1~P7 Ngõ vào tín hiệu xung (Pulse 0~32kHz) P5(Common) TI TI Ngõ ra tín hiệu xung (Pulse 0~32kHz) Q1(Common) TO TO Domino pitch 5mm 3.5mm 5mm 7/32 2] Dạng ứng dụng 3] Cấu trúc thiết kế 4] Đặc điểm chung. 5] Đặc trưng 1] Dòng biến tần LS www.hungphu.com.vn hungphu.com.vn
  • 9. S100 NEW STANDARD AC DRIVE Đặc điểm kỹ thuật chung 8/32 FWD Đèn sáng khi chạy thuận (FWD), nhấp nháy khi tăng/giảm tốc (Acc./Dec). Nhấp nháy khi xảy ra lỗi REV Đèn sáng khi chạy nghịch (REV), nhấp nháy khi tăng/giảm tốc (Acc./Dec). RUN Đèn sáng khi biến tần hoạt động SET Đèn sáng khi cài đặt biến tần , nhấp nháy khi ESC được sử dụng như phím đa chức năng. 7-Segment Thể nhiện trạng thái & thông tin về thông số RUN Lệnh chạy STOP/RESET STOP : Lệnh dừng, RESET : Lệnh Reset  Up Di chuyển thông số / tăng giá trị cài đặt  Down Di chuyển thông số / Giảm giá trị cài đặt  Left Di chuyển nhóm lệnh / Di chuyển con trỏ về bên trái.  Right Di chuyển nhóm lệnh / Di chuyển con trỏ về bên phải. ENT Enter Thay đổi thông số / lưu lại thông số. ESC Multi-key JOG / Remote-Local / Cancel Vị trí các công tắc Trái Phải Lên Xuống SW 1 NPN / PNP PNP NPN SW 2 Lựa chọn ngõ vào Analog Voltage Current SW 3 Lựa chọn ngõ ra Analog Current Voltage SW 4 Domino chọn điện trở xã ON OFF CN2 Cổng màn hình LCD Hỗ trợ kết nối bàn phím IS7 CN4 Field bus Port CANopen, Ethernet, Profibus-DP RUN STOP RESET ESC ENT ON OFF V I SW4 SW2 CN4 CN2 PNP NPN IO VO SW1 SW3 2] Dạng ứng dụng 3] Cấu trúc thiết kế 4] Đặc điểm chung. 5] Đặc trưng 1] Dòng biến tần LS www.hungphu.com.vn hungphu.com.vn
  • 10. S100 NEW STANDARD AC DRIVE Đặc điểm kỹ thuật chung 9/32 [RJ45 to 9 Pin Cable] [9 Pin to USB Converter] 1 2 1 2 iS7 Normal Cable 2] Dạng ứng dụng 3] Cấu trúc thiết kế 4] Đặc điểm chung. 5] Đặc trưng 1] Dòng biến tần LS www.hungphu.com.vn hungphu.com.vn
  • 11. S100 NEW STANDARD AC DRIVE Đặc điểm kỹ thuật chung Lọc nhiễu EMC - Built-in C3 or C2 Tụ DC - Long Life Span Quạt - Suction Type - Pull-apart Bracket(Fan cover) Cách nhiệt - Pin bonding type: Down size - Press Body Giá đỡ cáp điện - Pull-apart Wire Guiding 10/32 2] Dạng ứng dụng 3] Cấu trúc thiết kế 4] Đặc điểm chung. 5] Đặc trưng 1] Dòng biến tần LS www.hungphu.com.vn hungphu.com.vn