SlideShare a Scribd company logo
1 of 45
Download to read offline
千字文
Qiān Zì Wén
Chīn Jih Màhn
Thiên Tự Văn
천자문 (Cheonjamun)
せんじもん (Senjimon)
ousand Character Classical
1
ABOUT
“The ousand Character Classic is a Chinese poem used as a primer for teaching Chinese
characters to children from the sixth century onward. It contains exactly one thousand
characters, each used only once, arranged into 250 lines of four characters apiece and grouped
into four line rhyming stanzas to make it easy to memorize.” [1]
This document contains the original text of the ousand Character Classic written in
traditional and simplified Chinese characters along with Pinyin romanization. It also
shows transcriptions to other languages: Cantonese (Yale romanization), Vietnamese (chữ
nôm and alphabet), Korean (hanja and hangul writing and Revised Romanization), and
Japanese (Japanese-equivalent kanji with its reading indicated as furigana and Hepburn
romanization).
Legend:
• 繁 → Traditional characters
• 簡 → Simplified characters
• 中 → Mandarin
• 廣 → Cantonese
• 越 → Vietnamese
• 韓 → Korean
• 日 → Japanese
• 英 → English translation
2
繁 天地玄黃 宇宙洪荒
簡 天地玄黄 宇宙洪荒
中 tiān dì xuán huáng yǔ zhòu hóng huāng
廣 tīn deih yùhn wòhng yúh jauh hùhng ōng
越 天地玄黃 thiên địa huyền hoàng 宇宙洪荒 vũ trụ hồng hoang
韓
천지현황
天地⽞⿈ cheon ji hyeon hwang
우주홍황
宇宙洪荒 u ju hong hwang
日
てんちげんこう
天地⽞⻩ tenchi genkō
うちゅうこうこう
宇宙洪荒 uchū kōkō
英 The sky was black and earth yellow; space and time vast, limitless.
繁 日月盈昃 辰宿列張
簡 日月盈昃 辰宿列张
中 rì yuè yíng zè chén xiù liè zhāng
廣 yaht yuht yìhng jāk sàhn sūk liht jēung
越 日月盈昃 nhật nguyệt doanh trắc 辰宿列張 thần túc liệt trương
韓
일월영측
⽇⽉盈仄 il wol yeong cheuk
진숙열장
⾠宿列張 jin suk yeol jang
日
じつげつえいしょく
⽇⽉盈昃 jitsugetsu eishoku
しんしゅくれっちょう
⾠宿列張 shinshuku retchō
英 Sun high or low, moon full or parsed; with stars and lodges spread in place.
繁 寒來暑往 秋收冬藏
簡 寒来暑往 秋收冬藏
中 hán lái shǔ wǎng qiū shōu dōng cáng
廣 hòhn lòih syú wóhng chāu sāu dūng chòhng
越 寒來暑往 hàn lai thử vãng 秋收冬藏 thu thâu đông tàng
韓
한래서왕
寒來暑往 han rae seo wang
추수동장
秋收冬藏 chu su dong jang
日
かんらいしょおう
寒来暑往 kanrai shoō
しゅうしゅうとうぞう
秋収冬蔵 shūshū tōzō
英 Cold arrives then heat once more; Autumn’s harvest, Winter’s store.
3
繁 閏餘成歲 律呂調陽
簡 闰余成岁 律吕调阳
中 rùn yú chéng suì lǜ lǚ tiáo yáng
廣 yeuhn yùh sìhng seui leuht léuih diuh yèuhng
越 閏餘成歲 nhuận dư thành tuế 律呂調陽 luật lữ điều dương
韓
윤여성세
閏餘成歲 yun yeo seong se
율려조양
律呂調陽 yul ryeo jo yang
日
じゅんよせいさい
閏余成歳 jun’yo seisai
りつりょちょうよう
律呂調陽 ritsuryo chōyō
英 Sun high or low, moon full or parsed; with stars and lodges spread in place.
繁 雲騰致雨 露結為霜
簡 云腾致雨 露结为霜
中 yún téng zhì yǔ lù jié wéi shuāng
廣 wàhn tàhng ji yúh louh git wàih sēung
越 雲騰致雨 vân đằng trí vũ 露結為霜 lộ kết vi sương
韓
운등치우
雲騰致⾬ un deung chi u
노결위상
露結爲霜 no gyeol wi sang
日
うんとうちう
雲騰致⾬ untō chiu
ろけついそう
露結為霜 roketsu isō
英 Clouds soar up to end in rain; the dew congeals to morning frost.
繁 金生麗水 玉出崑岡
簡 金生丽水 玉出崑冈
中 jīn shēng lì shuǐ yù chū kūn gāng
廣 gām sāng laih séui yuhk chēut kwān gōng
越 金生麗水 kim sinh lệ thuỷ 玉出崑岡 ngọc sinh công cương
韓
금생여수
⾦⽣麗⽔ geum saeng yeo su
옥출곤강
⽟出崑崗 ok chul gon gang
日
きんせいれいすい
⾦⽣麗⽔ kinsei reisui
ぎょくしゅつこんこう
⽟出崑岡 gyokushutsu konkō
英 Gold is born in the River Li; jade comes from Kunlun’s vault.
4
繁 劍號巨闕 珠稱夜光
簡 剑号巨阙 珠称夜光
中 jiàn hào jù quē zhū chēng yè guāng
廣 gim houh geuih kyut jyū chīng yeh gwōng
越 劍號巨闕 kiếm hào cực khuyết 珠稱夜光 châu xưng dạ quang
韓
검호거궐
劍號巨闕 geom ho geo gwol
주칭야광
珠稱夜光 ju ching ya gwang
日
けんごうきょけつ
剣号巨闕 kengō kyoketsu
しゅしょうやこう
珠称夜光 shushō yakō
英 A sword is styled “Excalibur”; a pearl, the “Gleam of Night”.
繁 果珍李柰 菜重芥薑
簡 果珍李柰 菜重芥姜
中 guǒ zhēn lǐ nài cài zhòng jiè jiāng
廣 gwó jān léih noih choi chùhng gaai gēung
越 果珍李柰 quả trân lý nại 菜重芥薑 thái trọng giới khương
韓
과진이내
果珍李柰 gwa jin i nae
채중개강
菜重芥薑 chae jung gae gang
日
かちんりだい
菓珍李奈 kachin ridai
さいちょうかいきょう
菜重芥薑 saichō kaikyō
英 Dearest fruit are pears and apples; fine crops mustard, ginger.
繁 海鹹河淡 鱗潛羽翔
簡 海咸河淡 鳞潜羽翔
中 hǎi xián hé dàn lín qián yǔ xiáng
廣 hói hàahm hòh daahm lèuhn chìhm yúh chèuhng
越 海鹹河淡 hải hàm hà đạm 鱗潛羽翔 lâm tiềm vũ tường
韓
해함하담
海鹹河淡 hae ham ha dam
인잠우상
鱗潛羽翔 in jam u sang
日
かいかんかたん
海鹹河淡 kaikan katan
りんせんうしょう
鱗潜⽻翔 rinsen ushō
英 Sea is saline, streams sublime; fish school below, birds flock on high.
5
繁 龍師火帝 鳥官人皇
簡 龙师火帝 鸟官人皇
中 lóng shī huǒ dì niǎo guān rén huáng
廣 lùhng sī fó dai níuh gūn yàhn wòhng
越 龍師火帝 long sư hoả đế 鳥官人皇 điểu quan nhân hoàng
韓
용사화제
⿓師⽕帝 yong sa hwa je
조관인황
⿃官⼈皇 jo gwan in hwang
日
りょうしかてい
⻯師⽕帝 ryōshi katei
ちょうかんじんこう
⿃官⼈皇 chōkan jinkō
英 Dragon Master, Fire King; Bird Official, Lord of Men.
繁 始制文字 乃服衣裳
簡 始制文字 乃服衣裳
中 shǐ zhì wén zì nǎi fú yī shāng
廣 chí jai màhn jih náaih fuhk yi sèuhng
越 始制文字 thuỷ chế văn tự 乃服衣裳 nãi phục y thường
韓
시제문자
始制⽂字 si je mun ja
내복의상
乃服⾐裳 nae bok ui sang
日
しせいもんじ
始制⽂字 shisei monji
だいふくいしょう
乃服⾐裳 daifuku ishō
英 The beginning of writing; what’s more, wearing clothes.
繁 推位讓國 有虞陶唐
簡 推位让国 有虞陶唐
中 tuī wèi ràng guó yǒu yú táo táng
廣 tēui wái yeuhng gwok yáuh yùh tòuh tòhng
越 推位讓國 thôi vị nhượng quốc 有虞陶唐 hữu ngu đào đường
韓
추위양국
推位讓國 chu wi yang guk
유우도당
有虞陶唐 yu u do dang
日
すいいじょうこく
推位譲国 suii jōkoku
ゆうぐとうとう
有虞陶唐 yūgu tōtō
英 Yielding the throne, passing the land; rulers of Yu, Tao and Tang.
6
繁 弔民伐罪 周發殷湯
簡 弔民伐罪 周发殷汤
中 diào mín fá zuì zhōu ā yīn tāng
廣 diu màhn faht jeuih jāu faat yān tōng
越 弔民伐罪 điếu dân phạt tội 周發殷湯 chu phát ân thang
韓
조민벌죄
弔⺠伐罪 jo min beol joe
주발은탕
周發殷湯 ju bal eun tang
日
ちょうみんばつざい
弔⺠伐罪 chūmin batsuzai
しゅうはついんとう
周発殷湯 shūhatsu intō
英 Relieve the people, right the wrong; as did Zhou Fa, as did Yin-Tang.
繁 坐朝問道 垂拱平章
簡 坐朝问道 垂拱平章
中 zuò cháo wèn dào chuí gǒng píng zhǎng
廣 chóh chìuh mahn douh sèuih gúng pìhng jēung
越 坐朝問道 toạ triều vấn đạo 垂拱平章 thuỳ củng bình chương
韓
좌조문도
坐朝問道 jwa jo mun do
수공평장
垂拱平章 su gong pyeong jang
日
ざちょうもんどう
坐朝問道 zachō mondō
すいきょうへいしょう
垂拱平章 suikyō heishō
英 Presiding at court and asking the Way; gracious yet lordly, discuss and decide.
繁 愛育黎首 臣伏戎羌
簡 爱育黎首 臣伏戎羌
中 ài yù lí shǒu chén fú róng qiāng
廣 ngoi yuhk làih sáu sàhn fuhk yùhng gēung
越 愛育黎首 ái dục lê thủ 臣伏戎羌 thần phục nhung khương
韓
애육여수
愛育黎⾸ ae yuk yeo su
신복융강
⾂伏戎羌 sin bok yung gang
日
あいいくれいしゅ
愛育黎⾸ aiiku reishu
しんぷくじゅうきょう
⾂伏戎羌 shinpuku jūkyō
英 With love he taught the dark and soiled; in submission, wild tribes.
7
繁 遐邇壹體 率賓歸王
簡 遐迩壹体 率宾归王
中 xiá ěr yì tǐ shuài bīn guī wáng
廣 hàh yíh yāt tái leuht bān gwāi wòhng
越 遐邇壹體 hà nhĩ nhất thể 率賓歸王 suất tân quy vương
韓
하이일체
遐邇壹體 ha i il che
솔빈귀왕
率賓歸王 sol bin gwi wang
日
かじいったい
遐迩壱体 kaji ittai
そつひんきおう
率賓帰王 sotsuhin kiō
英 Far and near, they joined as one; all followed, rallied to the king.
繁 鳴鳳在樹 白駒食場
簡 鸣凤在树 白驹食场
中 míng èng zài shù bái jū shí cháng
廣 mìhng fuhng joih syuh baahk kēui sihk chèuhng
越 鳴鳳在樹 minh phượng tại trúc 白駒食場 bạch câu thực tràng
韓
명봉재수
鳴鳳在樹 myeong bong jae su
백구식장
⽩駒⻝場 baek gu sik jang
日
めいほうざいじゅ
鳴鳳在樹 meihō zaiju
はっくしょくじょう
⽩駒⾷場 hakku shokujō
英 The phoenix calls from bamboo stand; White pony grazes pasture land.
繁 化被草木 賴及萬方
簡 化被草木 赖及万方
中 huà bèi cǎo mù lài jí wàn āng
廣 fa beih chóu muhk laaih kahp maahn ōng
越 化被草木 hoá bị thảo mộc 賴及萬方 lại cập vạn phương
韓
화피초목
化被草⽊ hwa pi cho mok
뇌급만방
賴及萬⽅ noe geup man bang
日
かひそうもく
化被草⽊ kahi sōmoku
らいきゅうばんぽう
頼及万⽅ raikyū banpō
英 Wise teachings dress each plant and tree; bounty everywhere we see.
8
繁 蓋此身髮 四大五常
簡 盖此身发 四大五常
中 gài cǐ shēn à sì dà wǔ cháng
廣 goi chí sān faat sei daaih ńgh sèuhng
越 蓋此身髮 cái thử thân phát 四大五常 tứ đại ngũ thường
韓
개차신발
蓋此⾝髮 gae cha sin bal
사대오상
四⼤五常 sa dae o sang
日
がいししんはつ
蓋此⾝髪 gaishi shinhatsu
しだいごじょう
四⼤五常 shidai gojō
英 These bodies and this hair of ours; Four Great Things, Five Principles.
繁 恭惟鞠養 豈敢毀傷
簡 恭惟鞠养 岂敢毁伤
中 gōng wéi jū yǎng qǐ gǎn huǐ shāng
廣 gūng wàih gūk yéuhng héi gám wái sēung
越 恭惟鞠養 cung duy cúc dưỡng 豈敢毀傷 khởi cảm huỷ thương
韓
공유국양
恭惟鞠養 gong yu guk yang
기감훼상
豈敢毁傷 gi gam hwe sang
日
きょういきくよう
恭惟鞠養 kyōi kikuyō
がいかんきしょう
豈敢毀傷 gaikan kishō
英 Do honor to your upbringing; how dare one inflict a wound!
繁 女慕貞絜 男效才良
簡 女慕贞絜 男效才良
中 nǚ mù zhēn jié nán xiào cái liáng
廣 néuih mouh jīng git nàahm haauh chòih lèuhng
越 女慕貞絜 nữ mộ trinh khiết 男效才良 nam hiệu tài lương
韓
여모정열
⼥慕貞烈 yeo mo jeong yeol
남효재량
男效才良 nam hyo jae ryang
日
じょぼていけつ
⼥慕貞絜 jobo teiketsu
だんこうさいりょう
男効才良 dankō sairyō
英 Girls admire the chaste and pure; boys, the talented and good.
9
繁 知過必改 得能莫忘
簡 知过必改 得能莫忘
中 zhī guò bì gǎi dé néng mò wàng
廣 jī gwo bīt gói dāk nàhng mohk mòhng
越 知過必改 tri quá tất cải 得能莫忘 đắc năng mạc vong
韓
지과필개
知過必改 ji gwa pil gae
득능막망
得能莫忘 deuk neung mak mang
日
ちかひっかい
知過必改 chika hikkai
とくのうばくぼう
得能莫忘 tokunō bakubō
英 Aware of wrong, you must then change; mind the limits of your strength.
繁 罔談彼短 靡恃己長
簡 罔谈彼短 靡恃己长
中 wǎng tán bǐ duǎn mí shì jǐ cháng
廣 móhng tàahm béi dyún méih chíh géi chèuhng
越 罔談彼短 võng đàm bỉ đoản 靡恃己長 mĩ thị kỉ trường
韓
망담피단
罔談彼短 mang dam pi dan
미시기장
靡恃⼰⻑ mi si gi jang
日
もうだんひたん
罔談彼短 mōdan hitan
びじこちょう
靡恃⼰⻑ biji kochō
英 Refrain from talk of others’ faults; don’t rest upon your strengths.
繁 信使可覆 器欲難量
簡 信使可复 器欲难量
中 xìn shǐ kě ù qì yù nán liàng
廣 seun si hó ūk hei yuhk nàahn leuhng
越 信使可覆 tín sử khả phục 器欲難量 khí dục nan lượng
韓
신사가복
信使可覆 sin sa ga bok
기욕난량
器欲難量 gi yok nan ryang
日
しんしかふく
信使可覆 shinshi kafuku
きよくなんりょう
器欲難量 kiyoku nanryō
英 Words must stand the test of proof; good deeds are hard to weigh.
10
繁 墨悲絲染 詩讚羔羊
簡 墨悲丝染 诗赞羔羊
中 mò bēi sì rǎn shī zàn gāo yáng
廣 mahk bēi sī yíhm sī jaan gōu yèuhng
越 墨悲絲染 mặc bi ti nhiễm 詩讚羔羊 thi tán cao dương
韓
묵비사염
墨悲絲染 muk bi sa yeom
시찬고양
詩讚羔⽺ si chan go yang
日
ぼくひしぜん
墨悲⽷染 bokuhi shizen
しさんこうよう
詩讃羔⽺ shisan kōyō
英 Mozi wept that the silk was dyed; in the Poems the lamb was glorified.
繁 景行維賢 克念作聖
簡 景行维贤 克念作圣
中 jǐng xíng wéi xián kè niàn zuò shèng
廣 gíng hàhng wàih yìhn hāk nihm jok sing
越 景行維賢 cảnh hàng duy kiếm 克念作聖 khắc niệm tác thánh
韓
경행유현
景⾏維賢 gyeong haeng yu hyeon
극념작성
克念作聖 geuk nyeom jak seong
日
けいこういけん
景⾏維賢 keikō iken
こくねんさくせい
克念作聖 kokunen sakusei
英 Exalted go only the wise and good; control desire, achieve sagehood.
繁 德建名立 形端表正
簡 德建名立 形端表正
中 dé jiàn míng lì xíng duān biǎo zhèng
廣 dāk gin mìhng lahp yìhng dyūn bíu jing
越 德建名立 đức kiến danh lập 形端表正 hình đoan biểu chánh
韓
덕건명립
德建名⽴ deok geon myeong rip
형단표정
形端表正 hyeong dan pyo jeong
日
とくけんめいりつ
徳建名⽴ tokuken meiritsu
けいたんひょうせい
形端表正 keitan hyōsei
英 Virtue built, good name made; figure upright, bearing straight.
11
繁 空谷傳聲 虛堂習聽
簡 空谷传声 虚堂习听
中 kōng gǔ chuán shēng xū táng xí tīng
廣 hūng gūk chyùhn sīng hēui tòhng jaahp ting
越 空谷傳聲 không cốc truyền thanh 虛堂習聽 hư đường tập thính
韓
공곡전성
空⾕傳聲 gong gok jeon seong
허당습청
虛堂習聽 heo dang seup cheong
日
くうこくでんせい
空⾕伝声 kūkoku densei
きょどうしゅうてい
虚堂習聴 kyodō shūtei
英 The empty valleys broadly resonate; in hollow halls wisely officiate.
繁 禍因惡積 福緣善慶
簡 祸因恶积 福缘善庆
中 huò yīn è jī fú yuán shàn qìng
廣 woh yān ngok jīk ūk yùhn sihn hing
越 禍因惡積 hoạ nhân ác tích 福緣善慶 phúc duyên thiện khánh
韓
화인악적
禍因惡積 hwa in ak jeok
복연선경
福緣善慶 bok yeon seon gyeong
日
かいんあくせき
禍因悪積 kain akuseki
ふくえんぜんけい
福縁善慶 fukuen zenkei
英 Calamity’s caused by evil stored; blessings result as good’s reward.
繁 尺璧非寶 寸陰是競
簡 尺璧非宝 寸阴是竞
中 chǐ bì ēi bǎo cùn yīn shì jìng
廣 chek bīk ēi bóu chyun yām sih gihng
越 尺璧非寶 xích bích phi bảo 寸陰是競 thốn âm thị cạnh
韓
척벽비보
尺璧⾮寶 cheok byeok bi bo
촌음시경
⼨陰是競 chon eum si gyeong
日
せきへきひほう
尺璧⾮宝 sekiheki hihō
すんいんしけい
⼨陰是競 sun’in shikei
英 A foot of jade is no treasure; an inch of time is to fight for.
12
繁 資父事君 曰嚴與敬
簡 资父事君 曰严与敬
中 zī ù shì jūn yuē yán yǔ jìng
廣 jī fuh sih gwān yeuhk yìhm yúh ging
越 資父事君 tư phụ sự quân 曰嚴與敬 viết nghiêm dữ kính
韓
자부사군
資⽗事君 ja bu sa gun
왈엄여경
⽈嚴與敬 wal eom yeo gyeong
日
しふじくん
資⽗事君 shifu jikun
えつげんよけい
⽈厳与敬 etsugen yokei
英 Nourish your father and serve your king; known as reverence and respect.
繁 孝當竭力 忠則盡命
簡 孝当竭力 忠则尽命
中 xiào dāng jié lì zhōng zé jìn mìng
廣 haau dōng kit lihk jūng jāk jeuhn mihng
越 孝當竭力 hiếu đương kiệt lức 忠則盡命 trung tắc tẫn mệnh
韓
효당갈력
孝當竭⼒ hyo dang gal ryeok
충즉진명
忠則盡命 chung jeuk jin myeong
日
こうとうけつりょく
孝当竭⼒ kōtō ketsuryoku
ちゅうそくじんめい
忠則尽命 chūsoku jinmei
英 Devoted to parents with all your strength; loyal to throne with your very life.
繁 臨深履薄 夙興溫凊
簡 临深履薄 夙兴温凊
中 lín shēn lǚ bó sù xīng wēn qìng
廣 làhm sām léih bohk sūk hīng wān jihng
越 臨深履薄 lâm thâm lí bạc 夙興溫凊 túc hưng ôm sảnh
韓
임심리박
臨深履薄 im sim ri bak
숙흥온청
夙興溫淸 suk heung on cheong
日
りんしんりはく
臨深履薄 rinshin rihaku
しゅくこうおんせい
夙興温清 shukukō onsei
英 Like facing the deep, like treading thin ice; early to rise, warm and cool.
13
繁 似蘭斯馨 如松之盛
簡 似兰斯馨 如松之盛
中 sì lán sī xīn rú sōng zhī shèng
廣 chíh làahn sī hīng yùh sūng jī sihng
越 似蘭斯馨 tự lan tư hình 如松之盛 như tùng chi thịnh
韓
사난사형
似蘭斯馨 sa nan sa hyeong
여송지성
如松之盛 yeo song ji seong
日
じらんしけい
似蘭斯馨 jiran shikei
じょしょうしせい
如松之盛 joshō shisei
英 Like an orchid is this fragrance; like fresh pines, abundant, dense.
繁 川流不息 淵澄取映
簡 川流不息 渊澄取映
中 chuān liú bù xī yuān chéng qǔ yìng
廣 chyūn làuh bāt sīk yūn chìhng chéui yíng
越 川流不息 xuyên lưu bất tức 淵澄取映 uyên trừng thủ ánh
韓
천류불식
川流不息 cheon ryu bul sik
연징취영
淵澄取映 yeon jing chwi yeong
日
せんりゅうふそく
川流不息 senryū fusoku
えんちょうしゅえい
淵澄取暎 enchō shuei
英 The river flows at endless pace; in deepest pool behold the face.
繁 容止若思 言辭安定
簡 容止若思 言辞安定
中 róng zhǐ ruò sī yán cí ān dìng
廣 yùhng jí yeuhk sī yìhn chìh ngōn dihng
越 容止若思 dong chỉ nhược tư 言辭安定 ngôn từ an định
韓
용지약사
容⽌若思 yong ji yak sa
언사안정
⾔辭安定 eon sa an jeong
日
ようしじゃくし
容⽌若思 yōshi jakushi
げんじあんてい
⾔辞安定 genji antei
英 Stand solemly and thoughtfully; speak with calm and dignity.
14
繁 篤初誠美 慎終宜令
簡 笃初诚美 慎终宜令
中 dǔ chū chéng měi shén zhōng yí ling
廣 dūk chō sìhng méih sahn jūng yìh lihng
越 篤初誠美 đốc sơ thành mĩ 慎終宜令 thận chung nghi lệnh
韓
독초성미
篤初誠美 dok cho seong mi
신종의령
愼終宜令 sin jong ui ryeong
日
とくしょせいび
篤初誠美 tokusho seibi
しんしゅうぎれい
慎終宜令 shinshū girei
英 Diligence at start indeed is fine; completeness at ending, duly grand.
繁 榮業所基 籍甚無竟
簡 荣业所基 籍甚无竟
中 róng yè suǒ jī jí shèn wú jìng
廣 wìhng yihp só gēi jihk sahm mòuh gíng
越 榮業所基 vinh nghiệp sở cơ 籍甚無竟 tịch thậm vô cánh
韓
영업소기
榮業所基 yeong eop so gi
적심무경
籍甚無竟 jeok sim mu gyeong
日
えいぎょうしょき
栄業所基 eigyō shoki
せきじんむけい
籍甚無竟 sekijin mukei
英 Glorious works as the foundation, no limit to one’s reputation.
繁 學優登仕 攝職從政
簡 学优登仕 摄职从政
中 xué yōu dēng shì shè zhí cóng zhèng
廣 hohk yāu dāng sih sip jīk chùhng jing
越 學優登仕 học ưu đăng sĩ 攝職從政 nhiếp chức tòng chánh
韓
학우등사
學優登仕 hak u deung sa
섭직종정
攝職從政 seop jik jong jeong
日
がくゆうとうし
学優登仕 gakuyū tōshi
せつしょくじゅうせい
摂職従政 setsushoku jūsei
英 Studies superior, step up to serve; be given your duties, join government’s
work.
15
繁 存以甘棠 去而益詠
簡 存以甘棠 去而益咏
中 cún yǐ gān táng qù ér yì yǒng
廣 chyùhn yíh gām tòhng heui yìh yīk wihng
越 存以甘棠 tồn dĩ cam đường 去而益詠 khứ nhi ích vịnh
韓
존이감당
存以⽢棠 jon i gam dang
거이익영
去⽽益詠 geo i ik yeong
日
そんいかんとう
存以⽢棠 son’i kantō
きょじえきえい
去⽽益詠 kyoji ekiei
英 Alive, under a sweet pear tree; gone, in song of eulogy.
繁 樂殊貴賤 禮別尊卑
簡 乐殊贵贱 礼别尊卑
中 yuè shū guì jiàn lǐ bié zūn bēi
廣 lohk syùh gwai jihn láih biht jyūn bēi
越 樂殊貴賤 nhạc thù quý tiện 禮別尊卑 lễ biệt tôn ti
韓
악수귀천
樂殊貴賤 ak su gwi cheon
예별존비
禮別尊卑 ye byeol jon bi
日
がくしゅきせん
楽殊貴賎 gakushu kisen
れいべつそんぴ
礼別尊卑 reibetsu sonpi
英 Music distinct by social rank, rites according to prestige.
繁 上和下睦 夫唱婦隨
簡 上和下睦 夫唱妇随
中 shàng hé xià mù ū chàng ù suí
廣 séuhng wòh hah muhk ū cheung fúh chèuih
越 上和下睦 thượng hoà hạ mục 夫唱婦隨 phu xưởng phụ tuỳ
韓
상화하목
上和下睦 sang hwa ha muk
부창부수
夫唱婦隨 bu chang bu su
日
じょうわかぼく
上和下睦 jōwa kaboku
ふしょうふずい
夫唱婦随 fushō fuzui
英 The higher is pleasing, the lower harmonious; the husband leads and the wife
accompanies.
16
繁 外受傅訓 入奉母儀
簡 外受傅训 入奉母仪
中 wài shòu ù xùn rù èng mǔ yí
廣 ngoih sauh fuh fan yahp fuhng móuh yìh
越 外受傅訓 ngoại thụ phó huấn 入奉母儀 nhập phụng mẫu nghi
韓
외수부훈
外受傅訓 oe su bu hun
입봉모의
⼊奉⺟儀 ip bong mu ui
日
がいじゅふくん
外受傅訓 gaiju fukun
じゅうほうぼぎ
⼊奉⺟儀 jūhō bogi
英 Outside, as teacher said you ought; at home, the rules your mother taught!
繁 諸姑伯叔 猶子比兒
簡 诸姑伯叔 犹子比儿
中 zhū gū bó shū yóu zǐ bǐ ér
廣 jyū gū ba sūk yàuh jí béi yìh
越 諸姑伯叔 chư cô bá thúc 猶子比兒 do tử bỉ nhi
韓
제고백숙
諸姑伯叔 je go baek suk
유자비아
猶⼦⽐兒 yu ja bi a
日
しょこはくしゅく
諸姑伯叔 shoko hakushuku
ゆうしひじ
猶⼦⽐児 yūshi hiji
英 To each uncle and every aunt; as if you’d been their own infant.
繁 孔懷兄弟 同氣連枝
簡 孔怀兄弟 同气连枝
中 kǒng huái xiōng dì tóng qì lián zhī
廣 húng wàaih hīng daih tùhng hei lìhn jī
越 孔懷兄弟 khổng hoài huynh đệ 同氣連枝 đồng khí liên chi
韓
공회형제
孔懷兄弟 gong hoe hyeong je
동기연지
同氣連枝 dong gi yeon ji
日
こうかいけいてい
孔懐兄弟 kōkai keitei
どうきれんし
同気連枝 dōki renshi
英 Brothers cherish each other; united in the blood they share.
17
繁 交友投分 切磨箴規
簡 交友投分 切磨箴规
中 jiāo yǒu tóu èn qiè mó zhēn guī
廣 gāau yáuh tàuh ān chit mòh jām kwāi
越 交友投分 giao hữu đầu phân 切磨箴規 thiết ma châm quy
韓
교우투분
交友投分 gyo u tu bun
절마잠규
切磨箴規 jeol ma jam gyu
日
こうゆうとうぶん
交友投分 kōyū tōbun
せつましんき
切磨箴規 setsuma shinki
英 In friendship each must do their share; “Qie mo!” the warning to beware.
繁 仁慈隱惻 造次弗離
簡 仁慈隐恻 造次弗离
中 rén cí yǐn cè zào cì fú lí
廣 yàhn chìh yán chāk jouh chi īt lèih
越 仁慈隱惻 nhân từ ẩn trắc 造次弗離 tạo thứ phất li
韓
인자은측
仁慈隱惻 in ja eun cheuk
조차불리
造次弗離 jo cha bul ri
日
じんじいんそく
仁慈隠惻 jinji insoku
ぞうじふつり
造次弗離 zōji futsuri
英 Kindness, mercy, sympathy; Don’t leave these in emergency.
繁 節義廉退 顛沛匪虧
簡 节义廉退 颠沛匪亏
中 jié yì lián tuì diān pèi ěi kuī
廣 jit yih lìhm teui dīn pui féi kwāi
越 節義廉退 tiết nghĩa liêm thối 顛沛匪虧 điên phái phỉ khuy
韓
절의염퇴
節義廉退 jeol ui yeom toe
전패비휴
顚沛匪虧 jeon pae bi hyu
日
せつぎれんたい
節義廉退 setsugi rentai
てんぱいひき
顛沛匪虧 tenpai hiki
英 Righteous, just, honest, retiring; though in failure, never lacking.
18
繁 性靜情逸 心動神疲
簡 性静情逸 心动神疲
中 xìng jìng qíng yì xīn dòng shén pí
廣 sing jihng chìhng yaht sām duhng sàhn pèih
越 性靜情逸 tính tĩnh tình dật 心動神疲 tâm động thần bì
韓
성정정일
性靜情逸 seong jeong jeong il
심동신피
⼼動神疲 sim dong sin pi
日
せいせいじょういつ
性静情逸 seisei jōitsu
しんどうしんぴ
⼼動神疲 shindō shinpi
英 Nature settled, feelings mild; heart aroused, the spirit tired.
繁 守真志滿 逐物意移
簡 守真志满 逐物意移
中 shǒu zhēn zhì mǎn zhú wù yì yí
廣 sáu jān ji múhn juhk maht yi yìh
越 守真志滿 thủ chân chí mãn 逐物意移 trục vật ý di
韓
수진지만
守眞志滿 su jin ji man
축물의이
逐物意移 chuk mul oe i
日
しゅしんしまん
守真志満 shushin shiman
ちくぶついい
逐物意移 chikubutsu ii
英 Keeping pure brings satisfaction; chasing things, the mind’s distraction.
繁 堅持雅操 好爵自縻
簡 坚持雅操 好爵自縻
中 jiān chí yǎ cāo hǎo jué zì mí
廣 gīn chìh ngáh chōu hóu jeuk jih mèih
越 堅持雅操 kiên trì nhã thao 好爵自縻 hảo tước tự mi
韓
견지아조
堅持雅操 gyeon ji a jo
호작자미
好爵⾃縻 ha jak ja mi
日
けんじがそう
堅持雅操 kenji gasō
こうしゃくじび
好爵⾃縻 kōshaku jibi
英 Hold fast to your high sentiments; a fine position will come from this.
19
繁 都邑華夏 東西二京
簡 都邑华夏 东西二京
中 dū yì huá xià dōng xī èr jīng
廣 dōu yāp wàh hah dūng sāi yih gīng
越 都邑華夏 đô ấp hoa hạ 東西二京 đông tây nhị kinh
韓
도읍화하
都⾢華夏 do eup hwa ha
동서이경
東⻄⼆京 dong seo i gyeong
日
とゆうかか
都⾢華夏 toyū kaka
とうざいにけい
東⻄⼆京 tōzai nikei
英 Ancient capitals, gorgeous and grand; East, Luoyang, and West, Chang’an.
繁 背邙面洛 浮渭據涇
簡 背邙面洛 浮渭据泾
中 bèi máng miàn luò fú wèi jù jīng
廣 bui mòhng mihn lohk àuh waih geui gīng
越 背邙面洛 bối mang diện lạc 浮渭據涇 phù vị cư kính
韓
배망면낙
背邙⾯洛 bae mang myeon nak
부위거경
浮渭據涇 bu wi geo gyeong
日
はいぼうめんらく
背芒⾯洛 haibō menraku
ふいきょけい
浮渭拠涇 fui kyokei
英 In back Mount Mang, front, River Luo; straddles Rivers Wei and Jing.
繁 宮殿盤鬱 樓觀飛驚
簡 宫殿盘郁 楼观飞惊
中 gōng diàn pán yù lóu guān ēi jīng
廣 gūng dihn pùhn wāt làuh gūn ēi gīng
越 宮殿盤鬱 cung điện bàn úc 樓觀飛驚 lâu quan phi kinh
韓
궁전반울
宮殿盤鬱 gung jeon ban ul
누관비경
樓觀⾶驚 nu gwan bi gyeong
日
きゅうでんはんうつ
宮殿盤鬱 kyūden han’utsu
ろうかんひけい
楼観⾶驚 rōkan hikei
英 A swirl of palaces unwinding; view from buildings, fright from flying!
20
繁 圖寫禽獸 畫綵仙靈
簡 图写禽兽 画䌽仙灵
中 tú xiě qín shòu huà cǎi xiān líng
廣 tòuh sé kàhm sau wá chói sīn lìhng
越 圖寫禽獸 đồ tả cầm thú 畫綵仙靈 hoạ thái tiên linh
韓
도사금수
圖寫禽獸 do sa geum su
화채선령
畫綵仙靈 hwa chae seon ryeong
日
としゃきんじゅう
図写禽獣 tosha kinjū
がさいせんれい
画綵仙霊 gasai senrei
英 Depictions of the birds and beasts; painted fairies and spirits.
繁 丙舍傍啟 甲帳對楹
簡 丙舍傍启 甲帐对楹
中 bǐng shè bàng qǐ jiǎ zhàng duì yíng
廣 bíng se bohng kái gaap jeung deui yìhng
越 丙舍傍啟 bính xá bàng khải 甲帳對楹 giáp trướng đối doanh
韓
병사방계
丙舍傍啓 byeong sa bang gye
갑장대영
甲帳對楹 gap jang dae yeong
日
へいしゃぼうけい
丙舎傍啓 heisha bōkei
こうちょうたいえい
甲帳対楹 kōchō taiei
英 Third Quarters’ curtains open wide; fine drapes on pillars to the side.
繁 肆筵設席 鼓瑟吹笙
簡 肆筵设席 鼓瑟吹笙
中 sì yán shè xí gǔ sè chuī sheng
廣 si yìhn chit jihk gú sāt chēui sang
越 肆筵設席 tứ diên thiết tịch 鼓瑟吹笙 cổ sắt xuy sanh
韓
사연설석
肆筵設席 sa yeon seol seok
고슬취생
⿎瑟吹笙 go seul chwi saeng
日
しえんせつせき
肆筵設席 shien setsuseki
こしつすいせい
⿎瑟吹笙 koshitsu suisei
英 Throwing banquets, lavish settings; playing flutes, percussion, strings.
21
繁 升階納陛 弁轉疑星
簡 升阶纳陛 弁转疑星
中 shèng jiè nà bì biàn zhuàn yí xīng
廣 sīng gāai naahp baih bihn jyun yìh sing
越 升階納陛 thăng giai nạp bệ 弁轉疑星 biện chuyển nghi tinh
韓
승계납폐
陞階納陛 seung gye nap pye
변전의성
弁轉疑星 byeon jeon ui seong
日
しょうかいのうへい
升階納陛 shūkai nōhei
べんてんぎせい
弁転疑星 benten gisei
英 Ascending stairs, to Emperor; hats awhirl, as if the stars.
繁 右通廣內 左達承明
簡 右通广内 左达承明
中 yòu tōng guǎng nèi zuǒ dá chéng míng
廣 yauh tūng gwóng noih jó daaht sìhng mìhng
越 右通廣內 hữu thông nghiễm nội 左達承明 tả đạt thừa minh
韓
우통광내
右通廣內 u tong gwang nae
좌달승명
左達承明 jwa dal seung myeong
日
ゆうつうこうだい
右通広内 yūtsū kōdai
さたつしょうめい
左達承明 satatsu shōmei
英 Right leads to the library; left, the scholars’ dormitory.
繁 既集墳典 亦聚羣英
簡 既集坟典 亦聚羣英
中 jì jí fén diǎn yì jù qún yīng
廣 gei jaahp àhn dín yihk jeuih kwàhn yīng
越 既集墳典 kí tập phần điển 亦聚羣英 diệc tụ quần anh
韓
기집분전
旣集墳典 gi jip bun jeon
역취군영
亦聚群英 yeok chwi gun yeong
日
きしゅうふんてん
既集墳典 kishū funten
えきしゅうぐんえい
亦聚群英 ekishū gun’ei
英 The legendary Fen and Dian; stacks for use by famous men.
22
繁 杜稾鍾隸 漆書壁經
簡 杜稾钟隶 漆书壁经
中 dù gǎo zhōng lì qī shū bì jīng
廣 douh góu jūng daih chāt syū bīk gīng
越 杜稾鍾隸 đỗ cảo chung lệ 漆書壁經 tất thư bích kinh
韓
두고종례
杜稿鍾隸 du go jong rye
칠서벽경
漆書壁經 chil seo byeok gyeong
日
とこうしょうれい
杜稿鍾隷 tokō shōrei
しっしょへきけい
漆書壁経 shissho hekikei
英 Du’s cursive script and Zhong’s print style; lacquer books, classics from wall.
繁 府羅將相 路俠槐卿
簡 府罗将相 路侠槐卿
中 fǔ luó jiàng xiàng lù jiá huái qīng
廣 fú lòh jēung sēung louh hahp wàaih hīng
越 府羅將相 phủ la tướng tương 路俠槐卿 lộ hiệp hoè khanh
韓
부라장상
府羅將相 bu ri jang sang
노협괴경
路俠槐卿 no hyeop goe gyeong
日
ふらしょうそう
府羅将相 fura shōsō
ろきょうかいけい
路侠槐卿 rokyō kaikei
英 Palace generals and ministers parade; on road outside the ones of lesser grade.
繁 戶封八縣 家給千兵
簡 户封八县 家给千兵
中 hù ēng bā xiàn jiā jǐ qiān bīng
廣 wuh ūng baat yún gā kāp chīn bīng
越 戶封八縣 hộ phong bát huyện 家給千兵 gia cấp thiên binh
韓
호봉팔현
⼾封⼋縣 ho bong pal hyeon
가급천병
家給千兵 ga geup cheon byeong
日
こほうはっけん
⼾封⼋県 kohō hakken
かきゅうせんへい
家給千兵 kakyū senhei
英 Each household granted eight counties; each family, a thousand troops.
23
繁 高冠陪輦 驅轂振纓
簡 高冠陪辇 驱毂振缨
中 gāo guān péi niǎn qū gǔ zhèn yīng
廣 gōu gūn pùih líhn kēui gūk jan yīng
越 高冠陪輦 cao quan bồi liễn 驅轂振纓 khu cốc chấn anh
韓
고관배련
⾼冠陪輦 go gwan bae ryeon
구곡진영
驅轂振纓 gu gok jin yeong
日
こうかんばいれん
⾼冠陪輦 kōkan bairen
くこくしんえい
駆轂振纓 kukoku shin’ei
英 High hats pace Son of Heaven’s chariot; fast driving blows their ribbons all
about.
繁 世祿侈富 車駕肥輕
簡 世禄侈富 车驾肥轻
中 shì lù chǐ ù chē jià féi qīng
廣 sai luhk chí fu chē ga èih hīng
越 世祿侈富 thế lộ xỉ phí 車駕肥輕 xa giá phi khinh
韓
세록치부
世祿侈富 se rok chi bu
거가비경
⾞駕肥輕 geo ga bi gyeong
日
せいろくしふ
世禄侈富 seiroku shifu
しゃがひけい
⾞駕肥軽 jaga hikei
英 Inheriting excessive wealth and ease; they drive fat horses anytime they please.
繁 策功茂實 勒碑刻銘
簡 策功茂实 勒碑刻铭
中 cè gōng mào shí lè bēi kè míng
廣 chaak gūng mauh saht lahk bēi hāk míhng
越 策功茂實 sách công mậu thật 勒碑刻銘 lặc bi khắc minh
韓
책공무실
策功茂實 chaek gong mu sil
늑비각명
勒碑刻銘 neuk bi gak myeong
日
さくこうもじつ
策功茂実 sakukō mojitsu
ろくひこくめい
勒碑刻銘 rokuhi kokumei
英 Wrote scrolls of glories and abundant facts; carved on stones their famous
names and acts.
24
繁 磻溪伊尹 佐時阿衡
簡 磻溪伊尹 佐时阿衡
中 pán xī yī yǐn zuǒ shí ā héng
廣 pùhn kāi yī wáhn jo sìh a hàhng
越 磻溪伊尹 bàn khê y doãn 佐時阿衡 tả thì a hoành
韓
반계이윤
磻溪伊尹 ban gye i yun
좌시아형
佐時阿衡 jwa si a hyeong
日
はんけいいいん
磻渓伊尹 hankei iin
さじあこう
佐時阿衡 saji akō
英 Pan Creek, the place, Yi Yin, the man; assisting as Prime Minister.
繁 奄宅曲阜 微旦孰營
簡 奄宅曲阜 微旦孰营
中 yǎn zhái qǔ ù wēi dàn shú yíng
廣 yīm jaahk kūk fauh mèih daan suhk yìhng
越 奄宅曲阜 yểm trạch khúc phụ 微旦孰營 vi đán thục doanh
韓
엄택곡부
奄宅曲⾩ eom taek gok bu
미단숙영
微旦孰營 mi dan suk yeong
日
えんたくきょくふ
奄宅曲⾩ entaku kyokufu
びたんじゅくえい
微旦孰営 bitan jukuei
英 Yan’s earth, Qufu; less Dan, who would do?
繁 桓公匡合 濟弱扶傾
簡 桓公匡合 济弱扶倾
中 huán gōng kuāng hé jì ruò fú qīng
廣 wùhn gūng hōng hahp jai yeuhk ùh king
越 桓公匡合 hoàn công khuông hợp 濟弱扶傾 tể nhược phù khuynh
韓
환공광합
桓公匡合 hwan gong gwang hap
제약부경
濟弱扶傾 je yak bu gyeong
日
かんこうきょうごう
桓公匡合 kankō kyōgō
せいじゃくふけい
済弱扶傾 seijaku fukei
英 The Duke of Huan brought all in line; helped those weak and in decline.
25
繁 綺迴漢惠 說感武丁
簡 绮迴汉惠 说感武丁
中 qǐ huí hàn huì yuě gǎn wǔ dìng
廣 yí wùih hon waih syut gám móuh dīng
越 綺迴漢惠 khỉ hồi hán huệ 說感武丁 thuyết cảm vũ đinh
韓
기회한혜
綺回漢惠 gi hoe han hye
열감무정
說感武丁 yeol gam mu jeong
日
きかいかんけい
綺迴漢恵 kikai kankei
えつかんぶてい
説感武丁 etsukan butei
英 Qi returned to aid Han Hui; Delight affected Shang’s Wu Ding.
繁 俊乂密勿 多士寔寧
簡 俊乂密勿 多士寔宁
中 jùn yì mì wù duō shì shí níng
廣 jeun ngaaih maht maht dō sih saht nìhng
越 俊乂密勿 tuấn nghệ mật vật 多士寔寧 đa sĩ thật trữ
韓
준예밀물
俊乂密勿 jun ye mil mul
다사식녕
多⼠寔寧 da sa sik nyeong
日
しゅんがいみつぶつ
俊乂密勿 shungai mitsubutsu
たししょくねい
多⼠寔寧 tashi shokunei
英 The best and brightest work diligently; so many fine men, this tranquility!
繁 晉楚更霸 趙魏困橫
簡 晋楚更霸 赵魏困横
中 jìn chǔ gēng bà zhào wèi kùn héng
廣 jeun chó gang ba jiuh ngaih kwan wàahng
越 晉楚更霸 tấn sở canh bá 趙魏困橫 triệu nguỵ khốn hoành
韓
진초갱패
晋楚更覇 jin cho gaeng pae
조위곤횡
趙魏困橫 jo wig on hoeng
日
しんそこうは
晋楚更覇 shinso kōha
ちょうぎこんおん
趙魏困横 chōgi kon’on
英 Jin, Chu, next hegemonists; Zhao, Wei troubled by Axis.
26
繁 假途滅虢 踐土會盟
簡 假途灭虢 践土会盟
中 jiǎ tú miè guó jiàn tǔ huì méng
廣 gá tòuh miht gwīk chíhn tóu wuih màhng
越 假途滅虢 giả đồ diệt quắc 踐土會盟 tiễn thổ hội minh
韓
가도멸괵
假道滅虢 ga do myeol goek
천토회맹
踐⼟會盟 cheon to hoe maeng
日
かとめつかく
仮途滅虢 kato metsukaku
せんどかいめい
践⼟会盟 sendo kaimei
英 Stole a march, wiped out Guo; occupied, made a pact.
繁 何遵約法 韓弊煩刑
簡 何遵约法 韩弊烦刑
中 hé zūn yuē fǎ hán bì fán xíng
廣 hòh jēun yeuk faat hòhn baih àahn yìhng
越 何遵約法 hà tuân ước pháp 韓弊煩刑 hàn tệ phiền hình
韓
하준약법
何遵約法 ha jun yak beop
한폐번형
韓弊煩刑 han pye beon hyeong
日
かじゅんやくほう
何遵約法 kajun yakuhō
かんへいはんけい
韓弊煩刑 kanhei hankei
英 Xiao He valued simple laws; Han was framed and suffered torts.
繁 起翦頗牧 用軍最精
簡 起翦颇牧 用军最精
中 qǐ jiǎn pō mù yòng jūn zuì jīng
廣 héi jín pō muhk yuhng gwān jeui jīng
越 起翦頗牧 khởi tiễn pha mục 用軍最精 dụng quân tối tinh
韓
기전파목
起翦頗牧 gi jeon pa mok
용군최정
⽤軍最精 yong gun choe jeong
日
きせんはぼく
起翦頗牧 kisen haboku
ようぐんさいせい
⽤軍最精 yōgun saisei
英 Qi, Jian, Po and Mu; in use of armies, most refined.
27
繁 宣威沙漠 馳譽丹青
簡 宣威沙漠 驰誉丹青
中 xuān wēi shā mò chí yù dān qīng
廣 syūn wāi sā mohk chìh yuh dāan chīng
越 宣威沙漠 tuyên uy sa mạc 馳譽丹青 trì dự đan thanh
韓
선위사막
宣威沙漠 seon wi sa mak
치예단청
馳譽丹⾭ chi ye dan cheong
日
せんいさばく
宣威沙漠 sen’i sabaku
ちよたんせい
馳誉丹⻘ chiyo tansei
英 Spread of name to deserts far; passed down fame in portraiture.
繁 九州禹跡 百郡秦并
簡 九州禹迹 百郡秦并
中 jiǔ zhōu yǔ jì bǎi jùn qín bìng
廣 gáu jāu yúh jīk baak gwahn chèuhn bihng
越 九州禹跡 cửu châu vũ tích 百郡秦并 bách quận tần tịnh
韓
구주우적
九州禹跡 gu ju u jeok
백군진병
百郡秦幷 baek gun jin byeong
日
きゅうしゅううせき
九州禹跡 kyūshū useki
ひゃくぐんしんへい
百郡秦并 hyakugun shinhei
英 Old Nine States with Yu’s tracks in; the Hundred Districts, joined by Qin.
繁 嶽宗恆岱 禪主云亭
簡 嶽宗恒岱 禅主云亭
中 yuè zōng héng dài chán zhǔ yún tíng
廣 ngohk jūng hàhng doih sìhm jyú wàhn thing
越 嶽宗恆岱 nhạc tông hằng đại 禪主云亭 thiện chủ vân đình
韓
악종항대
嶽宗恒岱 ak jong hang dae
선주운정
禪主云亭 seon ju un jeong
日
がくそうこうたい
岳宗恒岱 gakusō kōtai
ぜんしゅうんてい
禅主云亭 zenshu untei
英 Peak most worshipped, Great Taishan; Chan conducted on Yun and Ting.
28
繁 雁門紫塞 雞田赤城
簡 雁门紫塞 鸡田赤城
中 yàn mén zǐ sài jī tián chì chéng
廣 ngaahn mùhn jí sāk gāi tìhn chek sìhng
越 雁門紫塞 nhạn môn tử tắc 雞田赤城 kê điền xích thành
韓
안문자새
雁⾨紫塞 an mun ja sae
계전적성
鷄⽥⾚城 gye jeon jeok seong
日
がんもんしさい
雁⾨紫塞
けいでんせきじょう
鷄⽥⾚城 keiden sekijō
英 Mt. Yanmen Pass, purple Great Wall; Jitian station, Chicheng’s vault.
繁 昆池碣石 鉅野洞庭
簡 昆池碣石 钜野洞庭
中 kūn chí jié shí jù yě dòng tíng
廣 kwān chìh kit sehk geuih yéh duhng tìhng
越 昆池碣石 côn trì kiệt thạch 鉅野洞庭 cự dã đồng đình
韓
곤지갈석
昆池碣⽯ gon ji gal seok
거야동정
鉅野洞庭 geo ya dong jeong
日
こんちけっせき
昆池碣⽯ konchi kesseki
きょやどうてい
鉅野洞庭 kyoya dōtei
英 Kunming Pond, Tablet Rock; Juye Swamp, Lake Dongting.
繁 曠遠緜邈 巖岫杳冥
簡 旷远緜邈 巖岫杳冥
中 kuàng yuǎn mián miǎo yán xiù yǎo míng
廣 kwong yúhn mìhn míuh ngàahm jauh míuh míhng
越 曠遠緜邈 khoáng viễn miên mạc 巖岫杳冥 nham tụ diểu minh
韓
광원면막
曠遠綿邈 gwang won myeon mak
암수묘명
巖峀杳冥 am su myo myeong
日
こうえんめんばく
曠遠緜邈 kōen menbaku
がんしゅうようめい
巌岫杳冥 ganshū yōmei
英 Rivers flowing without end, boundless lakes and seas; tall rocks in caves so
dark and deep, climate as you please.
29
繁 治本於農 務茲稼穡
簡 治本于农 务兹稼穑
中 zhì běn yú nóng wù zī jià sè
廣 jih bún yū nùhng mouh jī ga sīk
越 治本於農 trị bổn vu nông 務茲稼穡 vụ tư giá sắc
韓
치본어농
治本於農 chi bon eo nong
무자가색
務玆稼穡 mu ja ga saek
日
ちほんよのう
治本於農 chihon yonō
むしかしょく
務茲稼穡 mushi kashoku
英 Government is based on farming; mind the yearly sowing, reaping!
繁 俶載南畝 我藝黍稷
簡 俶载南亩 我艺黍稷
中 chù zǎi nán mǔ wǒ yì shǔ jì
廣 chūk joi nàahm máuh ngóh ngaih syú jīk
越 俶載南畝 thục tái nam mẫu 我藝黍稷 ngã nghệ thử tắc
韓
숙재남묘
俶載南畝 suk jae nam myo
아예서직
我藝⿉稷 a ye seo jik
日
しゅくさいなんぽ
俶載南畝 shukusai nanbo
がげいしょしょく
我芸⿉稷 gagei shoshoku
英 I start the year down in the southern field; there I cultivate the season’s yield.
繁 稅熟貢新 勸賞黜陟
簡 税熟贡新 劝赏黜陟
中 shuì shóu gòng xīn quàn shǎng chù zhì
廣 seui suhk gung sān hyun séung chēut jīk
越 稅熟貢新 thuế thục cống tân  勸賞黜陟 khuyến thưởng truất tắc
韓
세숙공신
稅熟貢新 se suk gong sin  
권상출척
勸賞黜陟 gwon sang chul cheok
日
ぜいじゅくこうしん
税熟貢新 zeijuku kōshin  
かんしょうちゅっちょく
勧賞黜陟 kanshō chutchoku
英 For tax they bring the fresh and new; reward or punishment is due.
30
繁 孟軻敦素 史魚秉直
簡 孟轲敦素 史鱼秉直
中 mèng kē dūn sù shǐ yú bǐng zhí
廣 maahng ō dēun sou sí yùh bíng jihk
越 孟軻敦素 mạnh kha đôn tố 史魚秉直 sử ngu bỉnh trực
韓
맹가돈소
孟軻敦素 maeng ga don so
사어병직
史⿂秉直 sa eo byeong jik
日
もうかとんそ
孟軻敦素 mōka tonso
しぎょはいちょく
史⿂秉直 shigyo haichoku
英 Meng Ke was honest, deep and pure; Shi Yu always true and sure.
繁 庶幾中庸 勞謙謹敕
簡 庶几中庸 劳谦谨敕
中 shù jī zhōng yōng láo qiān jǐn chì
廣 syu géi jūng yùhng lòuh hīm gán chīk
越 庶幾中庸 thứ kỉ trung dung 勞謙謹敕 lao khiêm cẩn sắc
韓
서기중용
庶幾中庸 seo gi jung yong
노겸근칙
勞謙謹勅 no gyeom geun chik
日
しょきちゅうよう
庶幾中庸 shoki chūyō
ろうけんきんちょく
労謙謹勅 rōken kinchoku
英 Approach the Moderated Mean; strive to be modest, on guard to be clean!
繁 聆音察理 鑑貌辨色
簡 聆音察理 鑑貌辨色
中 líng yīn chá lǐ jiàn mào biàn sè
廣 lìhng yām chaat léih gaam maauh bihn sīk
越 聆音察理 linh âm sát lí 鑑貌辨色 giám mạo biện sắc
韓
영음찰리
聆⾳察理 yeong eum chal ri
감모변색
鑑貌辨⾊ gam mo byeon saek
日
れいいんさつり
聆⾳察理 reiin satsuri
かんぼうべんしょく
鑑貌弁⾊ kanbō benshoku
英 Examine the tone and reasoning too; consider the face, how it changes hue.
31
繁 貽厥嘉猷 勉其祗植
簡 贻厥嘉猷 勉其祗植
中 yí jué jiā yóu miǎn qí zhī zhí
廣 yìh kyut gā yàuh míhn kèih jī jihk
越 貽厥嘉猷 di quyết gia du 勉其祗植 miễn ki chi thực
韓
이궐가유
貽厥嘉猷 i gwol ga yu
면기지식
勉其祗植 myeon gi ji sik
日
いけつかゆう
貽厥嘉猷 iketsu kayū
べんきししょく
勉其祗植 benki shishoku
英 Pass down to others your fine principle; encourage them to carefully stand tall.
繁 省躬譏誡 寵增抗極
簡 省躬讥诫 宠增抗极
中 xǐng gōng jī jiè chǒng zēng kàng jí
廣 sáang gūng gēi gaai chúng jāng kong gihk
越 省躬譏誡 tỉnh cung ki giới 寵增抗極 sửng tăng kháng cực
韓
생궁기계
省躬譏誡 saeng gung gi gye
총증항극
寵增抗極 chong jeung hang geuk
日
せいきゅうきかい
省躬譏誡 seikyū kikai
ちょうぞうこうきょく
寵増抗極 chōzō kōkyoku
英 When stung by words, search soul for reason; don’t be flattered into treason.
繁 殆辱近恥 林皋幸即
簡 殆辱近耻 林皋幸即
中 dài rǔ jìn chǐ lín gāo xìng jí
廣 tóih yuhk gahn chí làhm gōu hahng jīk
越 殆辱近恥 đãi nhục cận sỉ 林皋幸即 lâm cao hạnh tức
韓
태욕근치
殆辱近恥 tae yok geun chi
임고행즉
林皐幸卽 im go haeng jeuk
日
たいじょくきんち
殆辱近恥 taijoku kinchi
りんこうこうそく
林皋幸即 rinkō kōsoku
英 Lurking scandal, looming shame; in joy move up to wood and stream.
32
繁 兩疏見機 解組誰逼
簡 两疏见机 解组谁逼
中 liǎng shū jiàn jī jiě zǔ shéi bī
廣 léuhng sō gin gēi gáai jóu sèuih bīk
越 兩疏見機 lưỡng sơ kiến cơ 解組誰逼 giải tổ thuỳ bức
韓
양소견기
兩疏⾒機 yang so gyeon gi
해조수핍
解組誰逼 hae jo su pip
日
りょうそけんき
両疏⾒機 ryōso kenki
かいそすいひょく
解組誰逼 kaiso suihyoku
英 The brothers Shu saw trouble stem; turned in seals, who forced them?
繁 索居閒處 沈默寂寥
簡 索居闲处 沈默寂寥
中 suǒ jū xián chǔ chén mò jì liáo
廣 sok gēui hàahn chyu chàhm mahk jihk lìuh
越 索居閒處 tác cư nhàn xử 沈默寂寥 trầm mặc tịch liêu
韓
삭거한처
索居閑處 sak geo han cheo
침묵적요
沈默寂寥 chim muk jeok yo
日
さくきょかんしょ
索居閑処 sakukyo kansho
ちんもくせきりょう
沈黙寂寥 chinmoku sekiryō
英 Alone reside in tranquil spot; speaking little, moving not.
繁 求古尋論 散慮逍遙
簡 求古寻论 散虑逍遥
中 qiú gǔ xún lùn sàn lǜ xiāo yǎo
廣 kàuh gú chàhm leuhn saan leuih sīu yìuh
越 求古尋論 cầu cổ tầm luận 散慮逍遙 tán lự tiêu diêu
韓
구고심론
求古尋論 gu go sim ron
산려소요
散慮逍遙 san ryeo so yo
日
きゅうこじんろん
求古尋論 kyūko jinron
さんりょしょうよう
散慮逍遥 sanryo shōyō
英 Ponder past words, research and write; dispel your cares, live in delight.
33
繁 欣奏累遣 慼謝歡招
簡 欣奏累遣 慼谢欢招
中 xīn zòu lèi qiǎn qī xiè huān zhāo
廣 yān jau leuih hín chīk jeh ūn jīu
越 欣奏累遣 hân tấu lụy khiển 慼謝歡招 thích tạ hoan chiêu
韓
흔주누견
欣奏累遣 heun ju nu gyeon
척사환초
慼謝歡招 cheok sa hwan cho
日
きんそうるいけん
欣奏累遣 kinsō ruiken
せきしゃかんしょう
慼謝歓招 sekisha kanshō
英 Delights all gathered, drudge dispersed; worries gone, in joy immersed.
繁 渠荷的歷 園莽抽條
簡 渠荷的历 园莽抽条
中 qú hé dí lì yuán mǎng chōu tiáo
廣 kèuih hoh dīk lihk yùhn móhng chāu tìuh
越 渠荷的歷 cừ hà đích lịch 園莽抽條 viên mãng trừu điều
韓
거하적력
渠荷的歷 geo ha jeok ryeok
원망추조
園莽抽條 won mang chu jo
日
きょかてきれき
渠荷的歴 kyoka tekireki
えんぽうじょうじょう
園莽抽条 enpō jōjō
英 The beauty of the lotus pond; the garden plants, each stem and frond.
繁 枇杷晚翠 梧桐早凋
簡 枇杷晚翠 梧桐早凋
中 pí pá wǎn cuì wú tóng zǎo diāo
廣 pèih pàh máahn cheui ǹgh tùhng jóu dīu
越 枇杷晚翠 ti ba vãn thuý 梧桐早凋 ngô đồng tảo điêu
韓
비파만취
枇杷晩翠 bi pa man chwi
오동조조
梧桐早凋 o dong jo jo
日
びわばんすい
枇杷晩翠 biwa bansui
ごとうそうちょう
梧桐早凋 gotō sōchō
英 Loquat late in year still green; Firmiana fast to fall.
34
繁 陳根委翳 落葉飄颻
簡 陈根委翳 落叶飘飖
中 chén gēn wěi yì luò yè piāo yáo
廣 chàhn gān wái ai lohk yihp pīu yìuh
越 陳根委翳 trần căn uỷ ế 落葉飄颻 lạc diệp phiêu diêu
韓
진근위예
陳根委翳 jin geun wi ye
낙엽표요
落葉飄颻 nak eop pyo yo
日
ちんこんいえい
陳根委翳 chinkon iei
らくようひょうよう
落葉飄揺 rakuyō hyōyō
英 Old trees bare or dead on ground; fallen leaves fly all around.
繁 遊鵾獨運 凌摩絳霄
簡 遊鹍独运 凌摩绛霄
中 yóu kūn dú yùn líng mó jiàng xiāo
廣 yàuh kwān duhk wahn lìhng mō gong sīu
越 遊鵾獨運 du côn độc vận 凌摩絳霄 lăng ma giáng tiêu
韓
유곤독운
遊鵾獨運 yu gon dok un
능마강소
凌摩絳霄 neung ma gang so
日
ゆうこんどくうん
遊鶤独運 yūkon dokuun
りょうまこうしょう
凌摩絳霄 ryōma kōshō
英 The roc flies off alone and high; skirts the red cloud in the sky.
繁 耽讀翫市 寓目囊箱
簡 耽读翫市 寓目囊箱
中 dān dú wàn shì yù mù náng xiāng
廣 dāam duhk wuhn síh yuh muhk nòhng sēung
越 耽讀翫市 đam độc ngoạn thị 寓目囊箱 ngụ mục nang tương
韓
탐독완시
耽讀翫市 tam dok wan si
우목낭상
寓⽬囊箱 u mok nang sang
日
たんどくがんし
耽読翫市 tandoku ganshi
ぐうもくのうそう
寓⽬嚢箱 gūmoku nōsō
英 Dizzy reading, lost in stacks; eyes on bookbags, shelves and racks.
35
繁 易輶攸畏 屬耳垣墻
簡 易輶攸畏 属耳垣墙
中 yì yóu yōu wèi shǔ ěr yuán qiáng
廣 yih yàuh yàuh wai suhk yíh wùhn chèuhng
越 易輶攸畏 dịch du du uý 屬耳垣墻 thuộc nhĩ viên tường
韓
이유유외
易輶攸畏 i yu yu oe
속이원장
屬⽿垣牆 sok i won jang
日
いゆうゆうい
易輶攸畏 iyū yūi
しょくじえんしょう
属⽿垣墻 shokuji enshō
英 Laxness is a thing to fear; the office wall affixed with ear.
繁 具膳飡飯 適口充腸
簡 具膳飡饭 适口充肠
中 jù shàn cān àn shì kǒu chōng cháng
廣 geuih sihn chāan faahn sīk háu chūng chèuhng
越 具膳飡飯 cụ thiện xan phạn 適口充腸 quát khẩu sung tràng
韓
구선손반
具膳飱飯 gu seon son ban
적구충장
適⼝充腸 jeok gu chung jang
日
ぐぜんさんはん
具膳餐飯 guzen sanhan
てきこうじゅうちょう
適⼝充腸 tekikō jūchō
英 Prepare the meals, eat enough; the mouth to suit, the gut to stuff.
繁 飽飫烹宰 飢厭糟糠
簡 饱饫烹宰 饥厌糟糠
中 bǎo yù pēng zài jī yàn zāo kāng
廣 báau yu pāang jói gēi yim jōu hōng
越 飽飫烹宰 bảo ứ phanh tể 飢厭糟糠 cơ yếm tao khanh
韓
포어팽재
飽飫烹宰 po eo paeng jae
기염조강
饑厭糟糠 gi yeom jo gang
日
ほうよほうさい
飽飫烹宰 hōyo hōsai
きえんそうこう
飢厭糟糠 kien sōkō
英 Gluttons gorged on boiled game; the hungry glad with coarsest grain.
36
繁 親戚故舊 老少異糧
簡 亲戚故旧 老少异粮
中 qīn qī gǔ jiù lǎo shào yì liáng
廣 chān chīk gu gauh lóuh siu yih lèuhng
越 親戚故舊 thân thích cố cựu 老少異糧 lão thiểu dị lương
韓
친척고구
親戚故舊 chin cheok go gu
노소이량
⽼少異糧 no so i ryang
日
しんせきこきゅう
親戚故旧 shinseki kokyū
ろうしょういりょう
⽼少異糧 rōshō iryō
英 With family and old friends there; old and young, different fare.
繁 妾御績紡 侍巾帷房
簡 妾御绩纺 侍巾帷房
中 qiè yù jī fǎng shì jīn wéi fáng
廣 chip yuh jīk fóng sih gān wàih òhng
越 妾御績紡 thiếp ngự tích phưởng 侍巾帷房 thị cân duy phòng
韓
첩어적방
妾御績紡 cheop eo jeok bang
시건유방
侍⼱帷房 si geon yu bang
日
しょうぎょせきぼう
妾御績紡 shōgyo sekibō
じきんいぼう
侍⼱帷房 jikin ibō
英 Junior wife, spinning thread; combs and towels, making bed.
繁 紈扇圓潔 銀燭煒煌
簡 纨扇圆洁 银烛炜煌
中 wán shàn yuán xié yín zhú wěi huáng
廣 yùhn sin yùhn git ngàhn jūk wáih wòhng
越 紈扇圓潔 hoàn phiến viên kiết 銀燭煒煌 ngân chúc vĩ hoàng
韓
환선원결
紈扇圓潔 hwan seon won gyeol
은촉위황
銀燭煒煌 eun chok wi hwang
日
がんせんえんけつ
紈扇円潔 gansen enketsu
ぎんしょくいこう
銀燭煒煌 ginshoku ikō
英 Silken fan like moon so bright; silver candleholders’ light.
37
繁 晝眠夕寐 藍笋象床
簡 昼眠夕寐 蓝笋象床
中 zhòu mián xī mèi lán sǔn xiàng chuáng
廣 jau mìhn jihk meih làahm séun jeuhng chòhng
越 晝眠夕寐 trú miên tịch mị  藍笋象床 lan duẩn tượng sàng
韓
주면석매
晝眠⼣寐 ju myeon seok mae  
남순상상
藍筍象床 nam sun sang sang
日
ちゅうみんせきび
昼眠⼣寐 chūmin sekibi  
らんじゅんしょうしょう
藍笋象床 ranjun shōshō
英 Snooze at noontime, sleep at night; bamboo on ivory bed is right.
繁 絃歌酒讌 接盃舉觴
簡 弦歌酒䜩 接盃举觞
中 xián gē jiǔ yàn jiē bēi jǔ shāng
廣 yìhn gō jáu yin jip būi géui sēung
越 絃歌酒讌 huyền ca tửu yến 接盃舉觴 tiếp bôi cử thương
韓
현가주연
弦歌酒讌 hyeon ga ju yeon
접배거상
接杯擧觴 jeop bae geo sang
日
げんかしゅえん
絃歌酒讌 genka shuen
せつはいきょしょう
接杯挙觴 setsuhai kyoshō
英 Music, song, and tippling party; lift the winecups, drink up hearty!
繁 矯手頓足 悅豫且康
簡 矫手顿足 悦豫且康
中 jiǎo shǒu dùn zú yuè yù qiě kāng
廣 gíu sáu deuhn jūk yuht yuh ché hōng
越 矯手頓足 kiểu thủ đốc túc 悅豫且康 duyệt dự thả khang
韓
교수돈족
矯⼿頓⾜ gyo su don jok
열예차강
悅豫且康 yeol ye cha gang
日
きょうしゅとんそく
矯⼿頓⾜ kyōshu tonsoku
えつよしゃこう
悦予且康 etsuyo shakō
英 Lift your hands and stomp your feet; happy, healthy, with the beat!
38
繁 嫡後嗣續 祭祀烝嘗
簡 嫡后嗣续 祭祀烝尝
中 dí hòu sì xù jì sì zhēng cháng
廣 dīk hauh jih juhk jai jih jīng sèuhng
越 嫡後嗣續 đích hậu tự tục 祭祀烝嘗 tế tự chưng thường
韓
적후사속
嫡後嗣續 jeok hu sa sok
제사증상
祭祀蒸嘗 je sa jeung sang
日
てきこうししょく
嫡後嗣続 tekikō shishoku
さいしじょうしょう
祭祀烝嘗 saishi jōshō
英 Main queen’s sons continuing; winter, autumn worshipping.
繁 稽顙再拜 悚懼恐惶
簡 稽颡再拜 悚惧恐惶
中 jī sǎng zài bài sǒng jù kǒng huáng
廣 kāi sóng joi baai súng geuih húng wòhng
越 稽顙再拜 kê tảng tái bái 悚懼恐惶 tủng cụ khủng hoàng
韓
계상재배
稽顙再拜 gye sang jae bae
송구공황
悚懼恐惶 song gu gong hwang
日
けいそうさいはい
稽顙再拝 keisō saihai
しょうくきょうこう
悚懼恐惶 shōku kyōkō
英 Kneel and knock, again ground head; sincere respect, in grief and dread.
繁 牋牒簡要 顧答審詳
簡 牋牒简要 顾答审详
中 jiān dié jiǎn yào gù dá shěn xiáng
廣 jīn dihp gáan yiu gu daap sám chèuhng
越 牋牒簡要 tiên điệp giản yếu 顧答審詳 cố đáp thẩm tường
韓
전첩간요
牋牒簡要 jeon cheop gan yo
고답심상
顧答審詳 go dap sim sing
日
せんちょうかんよう
牋牒簡要 senchō kan’yō
ことうしんしょう
顧答審詳 kotō shinshō
英 Your notes and letters brief, concise; replies detailed, thorough, wise.
39
繁 骸垢想浴 執熱願涼
簡 骸垢想浴 执热愿凉
中 hái gòu xiǎng yù zhí rè yuàn liáng
廣 hàaih gau séung yuhk jāp yiht yuhn lèuhng
越 骸垢想浴 hái cấu tưởng dục 執熱願涼 chấp nhiệt nguyện lương
韓
해구상욕
骸垢想浴 hae gu sang yok
집열원량
執熱願凉 jip yeol won ryang
日
がいこうそうよく
骸垢想浴 gaikō sōyoku
しゅうねつがんりょう
執熱願涼 shūnetsu ganryō
英 Bones dirty, long for bathing pool; too hot to handle, wish for cool.
繁 驢騾犢特 駭躍超驤
簡 驴骡犊特 骇跃超骧
中 lǘ luó dú tè hài yuè chāo xiāng
廣 lèuih lòh duhk dahk háaih yeuk chīu sēung
越 驢騾犢特 lư loa độc đặc 駭躍超驤 hải dược siêu tương
韓
여라독특
驢騾犢特 yeo ra dok teuk
해약초양
駭躍超驤 hae yak cho yang
日
ろらとくとく
驢騾犢特 rora tokutoku
がいやくちょうじょう
駭躍超驤 gaiyaku chōjō
英 Donkey, mule, calf and bull; leaping, rearing, panic full.
繁 誅斬賊盜 捕獲叛亡
簡 诛斩贼盗 捕获叛亡
中 zhū zhǎn zéi dào bǔ huò pàn wáng
廣 jyū jáam chaahk douh bouh wohk buhn mòhng
越 誅斬賊盜 tru trảm tặc đạo 捕獲叛亡 bộ hoạch bạn vong
韓
주참적도
誅斬賊盜 ju cham jeok do
포획반망
捕獲叛亡 po hoek ban mang
日
ちゅうざんぞくとう
誅斬賊盗 chūzan zokutō
ほかくはんぼう
捕獲叛亡 hokaku hanbō
英 Kill thieves and bandits, every one; arrest and try those on the run.
40
繁 布射遼丸 嵇琴阮嘯
簡 布射辽丸 嵇琴阮啸
中 bù shè liáo wán jī qín ruǎn xiào
廣 bou seh lìuh yún kāi kàhm yún siu
越 布射遼丸 bố xạ liêu hoàn 嵇琴阮嘯 kê cầm nguyễn khiếu
韓
포사료환
布射僚丸 po sa ryo hwan
혜금완소
嵇琴阮嘯 hye geum wan so
日
ふしゃりょうがん
布射遼丸 fusha ryōgan
けいきんげんしょう
嵆琴阮嘯 keikin genshō
英 Luu Bu’s bow, Yi Liao’s balls; Ji Kang’s zither, Ruan Ji’s calls.
繁 恬筆倫紙 鈞巧任釣
簡 恬笔伦纸 钧巧任钓
中 tián bǐ lún zhǐ jūn qiǎo rèn diào
廣 tíhm bāt lèuhn jí gwān háau yahm diu
越 恬筆倫紙 điềm bút luân chỉ 鈞巧任釣 quân xảo nhậm điếu
韓
염필륜지
恬筆倫紙 yeom pil ryun ji
균교임조
鈞巧任釣 gyun gyo im jo
日
てんぴつりんし
恬筆倫紙 tenpitsu rinshi
きんこうじんちょう
鈞巧任釣 kinkō jinchō
英 Tian gave us brush, Lun, paper fine; Jun compass, wheels, Ren, hook and line.
繁 釋紛利俗 並皆佳妙
簡 释纷利俗 并皆佳妙
中 shì ēn lì sú bìng jiē jiā miào
廣 sīk ān leih juhk bihng gāai gāai miuh
越 釋紛利俗 thích phân lợi tục 並皆佳妙 tịnh giai giai diệu
韓
석분리속
釋紛利俗 seok bun ri sok
병개가묘
竝皆佳妙 byeong gae ga myo
日
しゃくふんりぞく
釈紛利俗 shakufun rizon
へいかいかみょう
並皆佳妙 heikai kamyō
英 Peace and benefit to us; together all are marvelous.
41
繁 毛施淑姿 工顰妍笑
簡 毛施淑姿 工颦妍笑
中 máo shī shú zī gōng pín yán xiào
廣 mòuh sī sūk jī gūng pàhn yìhn siu
越 毛施淑姿 mai thu thục tư 工顰妍笑 công tần nghiên tiếu
韓
모시숙자
⽑施淑姿 mo si suk ja
공빈연소
⼯嚬姸笑 gong bin yeon so
日
もうししゅくし
⽑施淑姿 mōshi shukushi
こうひんけんしょう
⼯顰妍笑 kōhin kenshō
英 Mao and Shi, most beautiful; brows knit in pain, smile charming still.
繁 年矢每催 曦暉朗耀
簡 年矢每催 曦晖朗耀
中 nián shǐ méi cuī xī huī láng yào
廣 nìhn chí múih chēui hēi āi lóhng yiuh
越 年矢每催 niên thỉ mỗi thôi 曦暉朗耀 hi huy lãng diệu
韓
연시매최
年⽮每催 yeon si mae choe
희휘낭요
曦暉朗耀 hui hwi nang yo
日
ねんしまいさい
年⽮毎催 nenshi maisai
ぎきろうよう
曦暉朗耀 giki rōyō
英 The clock of years times out all lives; the blazing sun alone survives.
繁 璇璣懸斡 晦魄環照
簡 璇玑悬斡 晦魄环照
中 xuán jī xuán wò huī pò huán zhào
廣 syùhn gēi yùhn gún fui paak wàahn jiu
越 璇璣懸斡 tuyền ki huyền oát 晦魄環照 hối phách hoàn chiếu
韓
선기현알
璇璣懸斡 seon gi hyeon al
회백환조
晦魄環照 hoe baek hwan jo
日
せんきけんあつ
璇璣懸斡 senki ken’atsu
かいはくかんしょう
晦魄環照 kaihaku kanshō
英 The Dipper turns suspended in the night; world bathed by last moon’s pale and
gloomy light.
42
繁 指薪修祜 永綏吉劭
簡 指薪修祜 永绥吉劭
中 zhǐ xīn xīu hù yǒng suī jí shào
廣 jí sān sāu wú wíhng sēui gāt siuh
越 指薪修祜 chỉ tân tu hỗ 永綏吉劭 vĩnh tuy cát thiệu
韓
지신수우
指薪修祐 ji sin su u
영수길소
永綏吉劭 yeong su gil so
日
ししんしゅうこ
指薪修祜 shishin shūko
えいすいきっしょう
永綏吉劭 eisui kisshō
英 Ideas to tinder, leave them blessed; always encourage, guide, suggest.
繁 矩步引領 俯仰廊廟
簡 矩步引领 俯仰廊庙
中 jù bù yǐn lǐng fǔ yǎng láng miào
廣 géui bouh yáhn líhng fú yéuhng lòhng miuh
越 矩步引領 củ bộ dẫn lĩnh 俯仰廊廟 phủ ngưỡng lang miếu
韓
구보인령
矩步引領 gu bo in ryeong
부앙낭묘
俯仰廊廟 bu ang nang myo
日
くほいんりょう
矩歩引領 kuho inryō
ふぎょうろうびょう
俯仰廊廟 fugyō rōbyō
英 Measured steps, neck thrust forward; all the bowing, life at court.
繁 束帶矜莊 徘徊瞻眺
簡 束带矜庄 徘徊瞻眺
中 shù dài jīn zhuàng pái huái zhān tiào
廣 chūk daai gīng jōng pùih wùih jīm tiu
越 束帶矜莊 thúc đái căng trang 徘徊瞻眺 bồi hồi chiêm thiếu
韓
속대긍장
束帶矜莊 sok dae geung jang
배회첨조
徘徊瞻眺 bae hoe cheom jo
日
そくたいきょうぞう
束帯矜荘 sokutai kyōzō
はいかいせんちょう
徘徊瞻眺 haikai senchō
英 Robes wrapped with sash, severe and grand; calmly pace, behold your land.
43
繁 孤陋寡聞 愚蒙等誚
簡 孤陋寡闻 愚蒙等诮
中 gū lòu guā wén yǔ méng děng qiào
廣 gū lauh gwá màhn yùh mùhng dáng chiu
越 孤陋寡聞 cô lậu quả văn 愚蒙等誚 ngu mông đẳng tiếu
韓
고루과문
孤陋寡聞 go ru gwa mun
우몽등초
愚蒙等誚 u mong deung cho
日
ころうかぶん
孤陋寡聞 korō kabun
ぐもうとうしょう
愚蒙等誚 gumō tōshō
英 Fools and ignoramuses; dimwits too, ridiculous.
繁 謂語助者 焉哉乎也
簡 谓语助者 焉哉乎也
中 wèi yǔ zhù zhe yān zāi hū yě
廣 waih yúh joh jé yīn jōi ùh yáh
越 謂語助者 vị ngữ trợ giả 焉哉乎也 yên tai hồ giả
韓
위어조자
謂語助者 wi eo jo ja
언재호야
焉哉乎也 eon jae ho ya
日
いごじょしゃ
謂語助者 igo josha
えんさいこや
焉哉乎也 ensai koya
英 So-called helpers; Yan, Zai, Hu, Ye.
44
References
[1] Thousand Character Classic: http://en.wikipedia.org/wiki/Thousand_Character_Classic
[2] Original text: http://web.mit.edu/shou/Public/esp/thousand_word_classic_12pt_
withcommentary.pdf
[3] English translation: http://www.camcc.org/_media/reading-group/qianziwen-en.pdf
[4] Pinyin romanization: http://en.wikipedia.org/wiki/Pinyin
[5] Cantonese pronunciation dictionary: http://py.chinesebay.com/cm/%E7%B2%A4%E8%
AF%AD%E6%8B%BC%E9%9F%B3%E5%9B%BD%E8%AF%AD%E8%AF%BB%E9%9F%B3
[6] Cantonese romanization converter: http://www.kodensha.jp/webapp/cantonese/can_
converter_e.html
[7] Yale Cantonese romanization: http://en.wikipedia.org/wiki/Yale_romanization_of_
Cantonese
[8] Vietnamese version: http://vi.wikisource.org/wiki/Thi%C3%AAn_T%E1%BB%B1_V%
C4%83n
[9] Korean version: http://ko.wikipedia.org/wiki/%EC%B2%9C%EC%9E%90%EB%AC%B8
[10] Korean hanja version: https://namu.wiki/w/%EC%B2%9C%EC%9E%90%EB%AC%B8
[11] Revised romanization of Korean: http://en.wikipedia.org/wiki/Revised_Romanization_
of_Korean
[12] Japanese version: http://www.seikeikai.net/senji/page_sekf080300.html
[13] Japanese version (another link): http://shodo-seisen.com/blog/blog_20140321.html
[14] Hepburn romanization: http://en.wikipedia.org/wiki/Revised_Hepburn
45

More Related Content

What's hot

монгол хэлний шалгалт
монгол хэлний шалгалтмонгол хэлний шалгалт
монгол хэлний шалгалтOyuhai1127
 
монгол хэл 8 анги
монгол хэл 8 ангимонгол хэл 8 анги
монгол хэл 8 ангиOyuhai1127
 
монгол хэлний тест
монгол хэлний тестмонгол хэлний тест
монгол хэлний тестDash Oogii
 
электрофорезийн арга
электрофорезийн аргаэлектрофорезийн арга
электрофорезийн аргаOyuka Oyu
 
8 р ангийн мх-ний тест
8 р ангийн мх-ний тест8 р ангийн мх-ний тест
8 р ангийн мх-ний тестnairaa79
 
Uguullegt zadlal hiih
Uguullegt zadlal hiihUguullegt zadlal hiih
Uguullegt zadlal hiihbolortuul
 
18. engiin ba niilmel oguulberiin angilal
18. engiin ba niilmel oguulberiin angilal18. engiin ba niilmel oguulberiin angilal
18. engiin ba niilmel oguulberiin angilaltelmenten
 
800.mn - 2009 Монгол улсын түүх ЭЕШ by byambaa avirmed
800.mn - 2009 Монгол улсын түүх ЭЕШ by byambaa avirmed800.mn - 2009 Монгол улсын түүх ЭЕШ by byambaa avirmed
800.mn - 2009 Монгол улсын түүх ЭЕШ by byambaa avirmedБямбаа Авирмэд
 
мао дунь
мао дуньмао дунь
мао дуньStudent
 
Жинхэнэ нэр
Жинхэнэ нэрЖинхэнэ нэр
Жинхэнэ нэрGe Go
 
18. engiin ba niilmel oguulberiin angilal
18. engiin ba niilmel oguulberiin angilal18. engiin ba niilmel oguulberiin angilal
18. engiin ba niilmel oguulberiin angilaltelmenten
 
Donrowiin namdag
Donrowiin namdagDonrowiin namdag
Donrowiin namdagOyuhai1127
 
7a mongol hel
7a mongol hel7a mongol hel
7a mongol helbayar7998
 
Enkhee 84
Enkhee 84Enkhee 84
Enkhee 84erka11
 

What's hot (20)

монгол хэлний шалгалт
монгол хэлний шалгалтмонгол хэлний шалгалт
монгол хэлний шалгалт
 
монгол хэл 8 анги
монгол хэл 8 ангимонгол хэл 8 анги
монгол хэл 8 анги
 
Nom900
Nom900Nom900
Nom900
 
монгол хэлний тест
монгол хэлний тестмонгол хэлний тест
монгол хэлний тест
 
электрофорезийн арга
электрофорезийн аргаэлектрофорезийн арга
электрофорезийн арга
 
8 р ангийн мх-ний тест
8 р ангийн мх-ний тест8 р ангийн мх-ний тест
8 р ангийн мх-ний тест
 
Uguullegt zadlal hiih
Uguullegt zadlal hiihUguullegt zadlal hiih
Uguullegt zadlal hiih
 
18. engiin ba niilmel oguulberiin angilal
18. engiin ba niilmel oguulberiin angilal18. engiin ba niilmel oguulberiin angilal
18. engiin ba niilmel oguulberiin angilal
 
800.mn - 2009 Монгол улсын түүх ЭЕШ by byambaa avirmed
800.mn - 2009 Монгол улсын түүх ЭЕШ by byambaa avirmed800.mn - 2009 Монгол улсын түүх ЭЕШ by byambaa avirmed
800.mn - 2009 Монгол улсын түүх ЭЕШ by byambaa avirmed
 
мао дунь
мао дуньмао дунь
мао дунь
 
Жинхэнэ нэр
Жинхэнэ нэрЖинхэнэ нэр
Жинхэнэ нэр
 
18. engiin ba niilmel oguulberiin angilal
18. engiin ba niilmel oguulberiin angilal18. engiin ba niilmel oguulberiin angilal
18. engiin ba niilmel oguulberiin angilal
 
Donrowiin namdag
Donrowiin namdagDonrowiin namdag
Donrowiin namdag
 
Shijirtuya
ShijirtuyaShijirtuya
Shijirtuya
 
Бүтээлч уншлага
Бүтээлч уншлагаБүтээлч уншлага
Бүтээлч уншлага
 
Chimeg
ChimegChimeg
Chimeg
 
7a mongol hel
7a mongol hel7a mongol hel
7a mongol hel
 
Haiku
HaikuHaiku
Haiku
 
Enkhee 84
Enkhee 84Enkhee 84
Enkhee 84
 
тунгалаг тамир
тунгалаг тамиртунгалаг тамир
тунгалаг тамир
 

Viewers also liked

Leading Change and Growth through the Power of Conversation
Leading Change and Growth through the Power of ConversationLeading Change and Growth through the Power of Conversation
Leading Change and Growth through the Power of ConversationWINNERS-at-WORK Pty Ltd
 
Charter for NEW leadership English
Charter for NEW leadership EnglishCharter for NEW leadership English
Charter for NEW leadership EnglishKoos Groenewoud
 
Vishnudasbhaveauditoriumvashi
VishnudasbhaveauditoriumvashiVishnudasbhaveauditoriumvashi
Vishnudasbhaveauditoriumvashiparshwa shah
 
이탈리아 2016 SIGIR 학회 방문 및 관광
이탈리아 2016 SIGIR 학회 방문 및 관광이탈리아 2016 SIGIR 학회 방문 및 관광
이탈리아 2016 SIGIR 학회 방문 및 관광Gilsuk Hong
 
SPACE X.0: COSMOS X.0: Smart Cosmos: Умный Космос: Intelligent Space Digital ...
SPACE X.0: COSMOS X.0: Smart Cosmos: Умный Космос: Intelligent Space Digital ...SPACE X.0: COSMOS X.0: Smart Cosmos: Умный Космос: Intelligent Space Digital ...
SPACE X.0: COSMOS X.0: Smart Cosmos: Умный Космос: Intelligent Space Digital ...Azamat Abdoullaev
 
3行ラベリング 事例10-ICT
3行ラベリング 事例10-ICT3行ラベリング 事例10-ICT
3行ラベリング 事例10-ICTMizuhiro Kaimai
 
Industrial Training (Civil Engineering)
Industrial Training (Civil Engineering)Industrial Training (Civil Engineering)
Industrial Training (Civil Engineering)Sukhvir Singh Gill
 
Understanding conversations within chatbots
Understanding conversations within chatbotsUnderstanding conversations within chatbots
Understanding conversations within chatbotsLeon Smiers
 
Operations manual for_owners_and_managers_multi-unit_residential_buildings
Operations manual for_owners_and_managers_multi-unit_residential_buildingsOperations manual for_owners_and_managers_multi-unit_residential_buildings
Operations manual for_owners_and_managers_multi-unit_residential_buildingsSherry Schluessel
 

Viewers also liked (10)

Economic and housing indicators 2017
Economic and housing indicators 2017Economic and housing indicators 2017
Economic and housing indicators 2017
 
Leading Change and Growth through the Power of Conversation
Leading Change and Growth through the Power of ConversationLeading Change and Growth through the Power of Conversation
Leading Change and Growth through the Power of Conversation
 
Charter for NEW leadership English
Charter for NEW leadership EnglishCharter for NEW leadership English
Charter for NEW leadership English
 
Vishnudasbhaveauditoriumvashi
VishnudasbhaveauditoriumvashiVishnudasbhaveauditoriumvashi
Vishnudasbhaveauditoriumvashi
 
이탈리아 2016 SIGIR 학회 방문 및 관광
이탈리아 2016 SIGIR 학회 방문 및 관광이탈리아 2016 SIGIR 학회 방문 및 관광
이탈리아 2016 SIGIR 학회 방문 및 관광
 
SPACE X.0: COSMOS X.0: Smart Cosmos: Умный Космос: Intelligent Space Digital ...
SPACE X.0: COSMOS X.0: Smart Cosmos: Умный Космос: Intelligent Space Digital ...SPACE X.0: COSMOS X.0: Smart Cosmos: Умный Космос: Intelligent Space Digital ...
SPACE X.0: COSMOS X.0: Smart Cosmos: Умный Космос: Intelligent Space Digital ...
 
3行ラベリング 事例10-ICT
3行ラベリング 事例10-ICT3行ラベリング 事例10-ICT
3行ラベリング 事例10-ICT
 
Industrial Training (Civil Engineering)
Industrial Training (Civil Engineering)Industrial Training (Civil Engineering)
Industrial Training (Civil Engineering)
 
Understanding conversations within chatbots
Understanding conversations within chatbotsUnderstanding conversations within chatbots
Understanding conversations within chatbots
 
Operations manual for_owners_and_managers_multi-unit_residential_buildings
Operations manual for_owners_and_managers_multi-unit_residential_buildingsOperations manual for_owners_and_managers_multi-unit_residential_buildings
Operations manual for_owners_and_managers_multi-unit_residential_buildings
 

Similar to 千字文 - Thousand Character Classic

金像Csr2014.compressed
金像Csr2014.compressed金像Csr2014.compressed
金像Csr2014.compressedCSRone
 
中國姓氏的起源
中國姓氏的起源中國姓氏的起源
中國姓氏的起源Roy Chung
 
南齊書 06 卷六 本紀第六 明帝
南齊書 06 卷六 本紀第六 明帝南齊書 06 卷六 本紀第六 明帝
南齊書 06 卷六 本紀第六 明帝helloiac
 
明史 135 卷一百三十五 列傳第二十三
明史 135 卷一百三十五 列傳第二十三明史 135 卷一百三十五 列傳第二十三
明史 135 卷一百三十五 列傳第二十三helloiac
 
千以内数的认识
千以内数的认识千以内数的认识
千以内数的认识zxedu
 
部首
部首部首
部首bell5
 
宋史 362 卷三百六十二 列傳第一百二十一
宋史 362 卷三百六十二 列傳第一百二十一宋史 362 卷三百六十二 列傳第一百二十一
宋史 362 卷三百六十二 列傳第一百二十一helloiac
 
舊唐書 177 卷一百七十三 列傳第一百二十三
舊唐書 177 卷一百七十三 列傳第一百二十三舊唐書 177 卷一百七十三 列傳第一百二十三
舊唐書 177 卷一百七十三 列傳第一百二十三helloiac
 
五年级华文语文堂二课本第78页KSSRSEMAKAN2017讲解讨论答案GOOGLE MEET
五年级华文语文堂二课本第78页KSSRSEMAKAN2017讲解讨论答案GOOGLE MEET五年级华文语文堂二课本第78页KSSRSEMAKAN2017讲解讨论答案GOOGLE MEET
五年级华文语文堂二课本第78页KSSRSEMAKAN2017讲解讨论答案GOOGLE MEETPUAXINYEEMoe
 
宋史 354 卷三百五十四 列傳第一百一十三
宋史 354 卷三百五十四 列傳第一百一十三宋史 354 卷三百五十四 列傳第一百一十三
宋史 354 卷三百五十四 列傳第一百一十三helloiac
 
周書 10 卷十 列傳第二
周書 10 卷十 列傳第二周書 10 卷十 列傳第二
周書 10 卷十 列傳第二helloiac
 
三字经
三字经三字经
三字经feiyudy
 
三字经
三字经三字经
三字经feiyudy
 
三字经
三字经三字经
三字经feiyudy
 
金史 137 附錄 進金史表
金史 137 附錄 進金史表金史 137 附錄 進金史表
金史 137 附錄 進金史表helloiac
 
舊五代史 033 卷三十三 唐書九 莊宗紀第七
舊五代史 033 卷三十三 唐書九 莊宗紀第七舊五代史 033 卷三十三 唐書九 莊宗紀第七
舊五代史 033 卷三十三 唐書九 莊宗紀第七helloiac
 

Similar to 千字文 - Thousand Character Classic (19)

金像Csr2014.compressed
金像Csr2014.compressed金像Csr2014.compressed
金像Csr2014.compressed
 
中國姓氏的起源
中國姓氏的起源中國姓氏的起源
中國姓氏的起源
 
南齊書 06 卷六 本紀第六 明帝
南齊書 06 卷六 本紀第六 明帝南齊書 06 卷六 本紀第六 明帝
南齊書 06 卷六 本紀第六 明帝
 
德育古鑑
德育古鑑德育古鑑
德育古鑑
 
明史 135 卷一百三十五 列傳第二十三
明史 135 卷一百三十五 列傳第二十三明史 135 卷一百三十五 列傳第二十三
明史 135 卷一百三十五 列傳第二十三
 
千以内数的认识
千以内数的认识千以内数的认识
千以内数的认识
 
部首
部首部首
部首
 
宋史 362 卷三百六十二 列傳第一百二十一
宋史 362 卷三百六十二 列傳第一百二十一宋史 362 卷三百六十二 列傳第一百二十一
宋史 362 卷三百六十二 列傳第一百二十一
 
舊唐書 177 卷一百七十三 列傳第一百二十三
舊唐書 177 卷一百七十三 列傳第一百二十三舊唐書 177 卷一百七十三 列傳第一百二十三
舊唐書 177 卷一百七十三 列傳第一百二十三
 
五年级华文语文堂二课本第78页KSSRSEMAKAN2017讲解讨论答案GOOGLE MEET
五年级华文语文堂二课本第78页KSSRSEMAKAN2017讲解讨论答案GOOGLE MEET五年级华文语文堂二课本第78页KSSRSEMAKAN2017讲解讨论答案GOOGLE MEET
五年级华文语文堂二课本第78页KSSRSEMAKAN2017讲解讨论答案GOOGLE MEET
 
魚籃寶卷
魚籃寶卷魚籃寶卷
魚籃寶卷
 
宋史 354 卷三百五十四 列傳第一百一十三
宋史 354 卷三百五十四 列傳第一百一十三宋史 354 卷三百五十四 列傳第一百一十三
宋史 354 卷三百五十四 列傳第一百一十三
 
周書 10 卷十 列傳第二
周書 10 卷十 列傳第二周書 10 卷十 列傳第二
周書 10 卷十 列傳第二
 
三字经
三字经三字经
三字经
 
三字经
三字经三字经
三字经
 
三字经
三字经三字经
三字经
 
金史 137 附錄 進金史表
金史 137 附錄 進金史表金史 137 附錄 進金史表
金史 137 附錄 進金史表
 
Mixuwhite
MixuwhiteMixuwhite
Mixuwhite
 
舊五代史 033 卷三十三 唐書九 莊宗紀第七
舊五代史 033 卷三十三 唐書九 莊宗紀第七舊五代史 033 卷三十三 唐書九 莊宗紀第七
舊五代史 033 卷三十三 唐書九 莊宗紀第七
 

Recently uploaded

EDUC6506_ClassPresentation_TC330277 (1).pptx
EDUC6506_ClassPresentation_TC330277 (1).pptxEDUC6506_ClassPresentation_TC330277 (1).pptx
EDUC6506_ClassPresentation_TC330277 (1).pptxmekosin001123
 
日本姫路独协大学毕业证制作/修士学位记多少钱/哪里可以购买假美国圣何塞州立大学成绩单
日本姫路独协大学毕业证制作/修士学位记多少钱/哪里可以购买假美国圣何塞州立大学成绩单日本姫路独协大学毕业证制作/修士学位记多少钱/哪里可以购买假美国圣何塞州立大学成绩单
日本姫路独协大学毕业证制作/修士学位记多少钱/哪里可以购买假美国圣何塞州立大学成绩单kathrynalvarez364
 
布莱德福德大学毕业证制作/英国本科学历如何认证/购买一个假的香港中文大学专业进修学院硕士学位证书
布莱德福德大学毕业证制作/英国本科学历如何认证/购买一个假的香港中文大学专业进修学院硕士学位证书布莱德福德大学毕业证制作/英国本科学历如何认证/购买一个假的香港中文大学专业进修学院硕士学位证书
布莱德福德大学毕业证制作/英国本科学历如何认证/购买一个假的香港中文大学专业进修学院硕士学位证书kathrynalvarez364
 
日本九州齿科大学毕业证制作🚩定制本科卒业证书🚩哪里可以购买假美国西南基督复临安息日会大学成绩单
日本九州齿科大学毕业证制作🚩定制本科卒业证书🚩哪里可以购买假美国西南基督复临安息日会大学成绩单日本九州齿科大学毕业证制作🚩定制本科卒业证书🚩哪里可以购买假美国西南基督复临安息日会大学成绩单
日本九州齿科大学毕业证制作🚩定制本科卒业证书🚩哪里可以购买假美国西南基督复临安息日会大学成绩单jakepaige317
 
中国文学, 了解王安石变法,熙宁变法,熙盛变法- 中国古代改革的类型- 富国强兵,
中国文学, 了解王安石变法,熙宁变法,熙盛变法- 中国古代改革的类型- 富国强兵,中国文学, 了解王安石变法,熙宁变法,熙盛变法- 中国古代改革的类型- 富国强兵,
中国文学, 了解王安石变法,熙宁变法,熙盛变法- 中国古代改革的类型- 富国强兵,Xin Yun Teo
 
澳洲圣母大学毕业证制作/加拿大硕士学历代办/购买一个假的中央警察大学硕士学位证书
澳洲圣母大学毕业证制作/加拿大硕士学历代办/购买一个假的中央警察大学硕士学位证书澳洲圣母大学毕业证制作/加拿大硕士学历代办/购买一个假的中央警察大学硕士学位证书
澳洲圣母大学毕业证制作/加拿大硕士学历代办/购买一个假的中央警察大学硕士学位证书kathrynalvarez364
 
1.🎉“入侵大学入学考试中心修改成绩”来袭!ALEVEL替考大揭秘,轻松搞定考试成绩! 💥你还在为无法进入大学招生系统而烦恼吗?想知道如何通过技术手段更改...
1.🎉“入侵大学入学考试中心修改成绩”来袭!ALEVEL替考大揭秘,轻松搞定考试成绩! 💥你还在为无法进入大学招生系统而烦恼吗?想知道如何通过技术手段更改...1.🎉“入侵大学入学考试中心修改成绩”来袭!ALEVEL替考大揭秘,轻松搞定考试成绩! 💥你还在为无法进入大学招生系统而烦恼吗?想知道如何通过技术手段更改...
1.🎉“入侵大学入学考试中心修改成绩”来袭!ALEVEL替考大揭秘,轻松搞定考试成绩! 💥你还在为无法进入大学招生系统而烦恼吗?想知道如何通过技术手段更改...黑客 接单【TG/微信qoqoqdqd】
 
哪里可以购买日本筑波学院大学学位记/做个假的文凭可认证吗/仿制日本大学毕业证/意大利语CELI证书定制
哪里可以购买日本筑波学院大学学位记/做个假的文凭可认证吗/仿制日本大学毕业证/意大利语CELI证书定制哪里可以购买日本筑波学院大学学位记/做个假的文凭可认证吗/仿制日本大学毕业证/意大利语CELI证书定制
哪里可以购买日本筑波学院大学学位记/做个假的文凭可认证吗/仿制日本大学毕业证/意大利语CELI证书定制jakepaige317
 
EDUC6506(001)_ClassPresentation_2_TC330277 (1).pptx
EDUC6506(001)_ClassPresentation_2_TC330277 (1).pptxEDUC6506(001)_ClassPresentation_2_TC330277 (1).pptx
EDUC6506(001)_ClassPresentation_2_TC330277 (1).pptxmekosin001123
 
educ6506presentationtc3302771-240427173057-06a46de5.pptx
educ6506presentationtc3302771-240427173057-06a46de5.pptxeduc6506presentationtc3302771-240427173057-06a46de5.pptx
educ6506presentationtc3302771-240427173057-06a46de5.pptxmekosin001123
 

Recently uploaded (10)

EDUC6506_ClassPresentation_TC330277 (1).pptx
EDUC6506_ClassPresentation_TC330277 (1).pptxEDUC6506_ClassPresentation_TC330277 (1).pptx
EDUC6506_ClassPresentation_TC330277 (1).pptx
 
日本姫路独协大学毕业证制作/修士学位记多少钱/哪里可以购买假美国圣何塞州立大学成绩单
日本姫路独协大学毕业证制作/修士学位记多少钱/哪里可以购买假美国圣何塞州立大学成绩单日本姫路独协大学毕业证制作/修士学位记多少钱/哪里可以购买假美国圣何塞州立大学成绩单
日本姫路独协大学毕业证制作/修士学位记多少钱/哪里可以购买假美国圣何塞州立大学成绩单
 
布莱德福德大学毕业证制作/英国本科学历如何认证/购买一个假的香港中文大学专业进修学院硕士学位证书
布莱德福德大学毕业证制作/英国本科学历如何认证/购买一个假的香港中文大学专业进修学院硕士学位证书布莱德福德大学毕业证制作/英国本科学历如何认证/购买一个假的香港中文大学专业进修学院硕士学位证书
布莱德福德大学毕业证制作/英国本科学历如何认证/购买一个假的香港中文大学专业进修学院硕士学位证书
 
日本九州齿科大学毕业证制作🚩定制本科卒业证书🚩哪里可以购买假美国西南基督复临安息日会大学成绩单
日本九州齿科大学毕业证制作🚩定制本科卒业证书🚩哪里可以购买假美国西南基督复临安息日会大学成绩单日本九州齿科大学毕业证制作🚩定制本科卒业证书🚩哪里可以购买假美国西南基督复临安息日会大学成绩单
日本九州齿科大学毕业证制作🚩定制本科卒业证书🚩哪里可以购买假美国西南基督复临安息日会大学成绩单
 
中国文学, 了解王安石变法,熙宁变法,熙盛变法- 中国古代改革的类型- 富国强兵,
中国文学, 了解王安石变法,熙宁变法,熙盛变法- 中国古代改革的类型- 富国强兵,中国文学, 了解王安石变法,熙宁变法,熙盛变法- 中国古代改革的类型- 富国强兵,
中国文学, 了解王安石变法,熙宁变法,熙盛变法- 中国古代改革的类型- 富国强兵,
 
澳洲圣母大学毕业证制作/加拿大硕士学历代办/购买一个假的中央警察大学硕士学位证书
澳洲圣母大学毕业证制作/加拿大硕士学历代办/购买一个假的中央警察大学硕士学位证书澳洲圣母大学毕业证制作/加拿大硕士学历代办/购买一个假的中央警察大学硕士学位证书
澳洲圣母大学毕业证制作/加拿大硕士学历代办/购买一个假的中央警察大学硕士学位证书
 
1.🎉“入侵大学入学考试中心修改成绩”来袭!ALEVEL替考大揭秘,轻松搞定考试成绩! 💥你还在为无法进入大学招生系统而烦恼吗?想知道如何通过技术手段更改...
1.🎉“入侵大学入学考试中心修改成绩”来袭!ALEVEL替考大揭秘,轻松搞定考试成绩! 💥你还在为无法进入大学招生系统而烦恼吗?想知道如何通过技术手段更改...1.🎉“入侵大学入学考试中心修改成绩”来袭!ALEVEL替考大揭秘,轻松搞定考试成绩! 💥你还在为无法进入大学招生系统而烦恼吗?想知道如何通过技术手段更改...
1.🎉“入侵大学入学考试中心修改成绩”来袭!ALEVEL替考大揭秘,轻松搞定考试成绩! 💥你还在为无法进入大学招生系统而烦恼吗?想知道如何通过技术手段更改...
 
哪里可以购买日本筑波学院大学学位记/做个假的文凭可认证吗/仿制日本大学毕业证/意大利语CELI证书定制
哪里可以购买日本筑波学院大学学位记/做个假的文凭可认证吗/仿制日本大学毕业证/意大利语CELI证书定制哪里可以购买日本筑波学院大学学位记/做个假的文凭可认证吗/仿制日本大学毕业证/意大利语CELI证书定制
哪里可以购买日本筑波学院大学学位记/做个假的文凭可认证吗/仿制日本大学毕业证/意大利语CELI证书定制
 
EDUC6506(001)_ClassPresentation_2_TC330277 (1).pptx
EDUC6506(001)_ClassPresentation_2_TC330277 (1).pptxEDUC6506(001)_ClassPresentation_2_TC330277 (1).pptx
EDUC6506(001)_ClassPresentation_2_TC330277 (1).pptx
 
educ6506presentationtc3302771-240427173057-06a46de5.pptx
educ6506presentationtc3302771-240427173057-06a46de5.pptxeduc6506presentationtc3302771-240427173057-06a46de5.pptx
educ6506presentationtc3302771-240427173057-06a46de5.pptx
 

千字文 - Thousand Character Classic

  • 1. 千字文 Qiān Zì Wén Chīn Jih Màhn Thiên Tự Văn 천자문 (Cheonjamun) せんじもん (Senjimon) ousand Character Classical 1
  • 2. ABOUT “The ousand Character Classic is a Chinese poem used as a primer for teaching Chinese characters to children from the sixth century onward. It contains exactly one thousand characters, each used only once, arranged into 250 lines of four characters apiece and grouped into four line rhyming stanzas to make it easy to memorize.” [1] This document contains the original text of the ousand Character Classic written in traditional and simplified Chinese characters along with Pinyin romanization. It also shows transcriptions to other languages: Cantonese (Yale romanization), Vietnamese (chữ nôm and alphabet), Korean (hanja and hangul writing and Revised Romanization), and Japanese (Japanese-equivalent kanji with its reading indicated as furigana and Hepburn romanization). Legend: • 繁 → Traditional characters • 簡 → Simplified characters • 中 → Mandarin • 廣 → Cantonese • 越 → Vietnamese • 韓 → Korean • 日 → Japanese • 英 → English translation 2
  • 3. 繁 天地玄黃 宇宙洪荒 簡 天地玄黄 宇宙洪荒 中 tiān dì xuán huáng yǔ zhòu hóng huāng 廣 tīn deih yùhn wòhng yúh jauh hùhng ōng 越 天地玄黃 thiên địa huyền hoàng 宇宙洪荒 vũ trụ hồng hoang 韓 천지현황 天地⽞⿈ cheon ji hyeon hwang 우주홍황 宇宙洪荒 u ju hong hwang 日 てんちげんこう 天地⽞⻩ tenchi genkō うちゅうこうこう 宇宙洪荒 uchū kōkō 英 The sky was black and earth yellow; space and time vast, limitless. 繁 日月盈昃 辰宿列張 簡 日月盈昃 辰宿列张 中 rì yuè yíng zè chén xiù liè zhāng 廣 yaht yuht yìhng jāk sàhn sūk liht jēung 越 日月盈昃 nhật nguyệt doanh trắc 辰宿列張 thần túc liệt trương 韓 일월영측 ⽇⽉盈仄 il wol yeong cheuk 진숙열장 ⾠宿列張 jin suk yeol jang 日 じつげつえいしょく ⽇⽉盈昃 jitsugetsu eishoku しんしゅくれっちょう ⾠宿列張 shinshuku retchō 英 Sun high or low, moon full or parsed; with stars and lodges spread in place. 繁 寒來暑往 秋收冬藏 簡 寒来暑往 秋收冬藏 中 hán lái shǔ wǎng qiū shōu dōng cáng 廣 hòhn lòih syú wóhng chāu sāu dūng chòhng 越 寒來暑往 hàn lai thử vãng 秋收冬藏 thu thâu đông tàng 韓 한래서왕 寒來暑往 han rae seo wang 추수동장 秋收冬藏 chu su dong jang 日 かんらいしょおう 寒来暑往 kanrai shoō しゅうしゅうとうぞう 秋収冬蔵 shūshū tōzō 英 Cold arrives then heat once more; Autumn’s harvest, Winter’s store. 3
  • 4. 繁 閏餘成歲 律呂調陽 簡 闰余成岁 律吕调阳 中 rùn yú chéng suì lǜ lǚ tiáo yáng 廣 yeuhn yùh sìhng seui leuht léuih diuh yèuhng 越 閏餘成歲 nhuận dư thành tuế 律呂調陽 luật lữ điều dương 韓 윤여성세 閏餘成歲 yun yeo seong se 율려조양 律呂調陽 yul ryeo jo yang 日 じゅんよせいさい 閏余成歳 jun’yo seisai りつりょちょうよう 律呂調陽 ritsuryo chōyō 英 Sun high or low, moon full or parsed; with stars and lodges spread in place. 繁 雲騰致雨 露結為霜 簡 云腾致雨 露结为霜 中 yún téng zhì yǔ lù jié wéi shuāng 廣 wàhn tàhng ji yúh louh git wàih sēung 越 雲騰致雨 vân đằng trí vũ 露結為霜 lộ kết vi sương 韓 운등치우 雲騰致⾬ un deung chi u 노결위상 露結爲霜 no gyeol wi sang 日 うんとうちう 雲騰致⾬ untō chiu ろけついそう 露結為霜 roketsu isō 英 Clouds soar up to end in rain; the dew congeals to morning frost. 繁 金生麗水 玉出崑岡 簡 金生丽水 玉出崑冈 中 jīn shēng lì shuǐ yù chū kūn gāng 廣 gām sāng laih séui yuhk chēut kwān gōng 越 金生麗水 kim sinh lệ thuỷ 玉出崑岡 ngọc sinh công cương 韓 금생여수 ⾦⽣麗⽔ geum saeng yeo su 옥출곤강 ⽟出崑崗 ok chul gon gang 日 きんせいれいすい ⾦⽣麗⽔ kinsei reisui ぎょくしゅつこんこう ⽟出崑岡 gyokushutsu konkō 英 Gold is born in the River Li; jade comes from Kunlun’s vault. 4
  • 5. 繁 劍號巨闕 珠稱夜光 簡 剑号巨阙 珠称夜光 中 jiàn hào jù quē zhū chēng yè guāng 廣 gim houh geuih kyut jyū chīng yeh gwōng 越 劍號巨闕 kiếm hào cực khuyết 珠稱夜光 châu xưng dạ quang 韓 검호거궐 劍號巨闕 geom ho geo gwol 주칭야광 珠稱夜光 ju ching ya gwang 日 けんごうきょけつ 剣号巨闕 kengō kyoketsu しゅしょうやこう 珠称夜光 shushō yakō 英 A sword is styled “Excalibur”; a pearl, the “Gleam of Night”. 繁 果珍李柰 菜重芥薑 簡 果珍李柰 菜重芥姜 中 guǒ zhēn lǐ nài cài zhòng jiè jiāng 廣 gwó jān léih noih choi chùhng gaai gēung 越 果珍李柰 quả trân lý nại 菜重芥薑 thái trọng giới khương 韓 과진이내 果珍李柰 gwa jin i nae 채중개강 菜重芥薑 chae jung gae gang 日 かちんりだい 菓珍李奈 kachin ridai さいちょうかいきょう 菜重芥薑 saichō kaikyō 英 Dearest fruit are pears and apples; fine crops mustard, ginger. 繁 海鹹河淡 鱗潛羽翔 簡 海咸河淡 鳞潜羽翔 中 hǎi xián hé dàn lín qián yǔ xiáng 廣 hói hàahm hòh daahm lèuhn chìhm yúh chèuhng 越 海鹹河淡 hải hàm hà đạm 鱗潛羽翔 lâm tiềm vũ tường 韓 해함하담 海鹹河淡 hae ham ha dam 인잠우상 鱗潛羽翔 in jam u sang 日 かいかんかたん 海鹹河淡 kaikan katan りんせんうしょう 鱗潜⽻翔 rinsen ushō 英 Sea is saline, streams sublime; fish school below, birds flock on high. 5
  • 6. 繁 龍師火帝 鳥官人皇 簡 龙师火帝 鸟官人皇 中 lóng shī huǒ dì niǎo guān rén huáng 廣 lùhng sī fó dai níuh gūn yàhn wòhng 越 龍師火帝 long sư hoả đế 鳥官人皇 điểu quan nhân hoàng 韓 용사화제 ⿓師⽕帝 yong sa hwa je 조관인황 ⿃官⼈皇 jo gwan in hwang 日 りょうしかてい ⻯師⽕帝 ryōshi katei ちょうかんじんこう ⿃官⼈皇 chōkan jinkō 英 Dragon Master, Fire King; Bird Official, Lord of Men. 繁 始制文字 乃服衣裳 簡 始制文字 乃服衣裳 中 shǐ zhì wén zì nǎi fú yī shāng 廣 chí jai màhn jih náaih fuhk yi sèuhng 越 始制文字 thuỷ chế văn tự 乃服衣裳 nãi phục y thường 韓 시제문자 始制⽂字 si je mun ja 내복의상 乃服⾐裳 nae bok ui sang 日 しせいもんじ 始制⽂字 shisei monji だいふくいしょう 乃服⾐裳 daifuku ishō 英 The beginning of writing; what’s more, wearing clothes. 繁 推位讓國 有虞陶唐 簡 推位让国 有虞陶唐 中 tuī wèi ràng guó yǒu yú táo táng 廣 tēui wái yeuhng gwok yáuh yùh tòuh tòhng 越 推位讓國 thôi vị nhượng quốc 有虞陶唐 hữu ngu đào đường 韓 추위양국 推位讓國 chu wi yang guk 유우도당 有虞陶唐 yu u do dang 日 すいいじょうこく 推位譲国 suii jōkoku ゆうぐとうとう 有虞陶唐 yūgu tōtō 英 Yielding the throne, passing the land; rulers of Yu, Tao and Tang. 6
  • 7. 繁 弔民伐罪 周發殷湯 簡 弔民伐罪 周发殷汤 中 diào mín fá zuì zhōu ā yīn tāng 廣 diu màhn faht jeuih jāu faat yān tōng 越 弔民伐罪 điếu dân phạt tội 周發殷湯 chu phát ân thang 韓 조민벌죄 弔⺠伐罪 jo min beol joe 주발은탕 周發殷湯 ju bal eun tang 日 ちょうみんばつざい 弔⺠伐罪 chūmin batsuzai しゅうはついんとう 周発殷湯 shūhatsu intō 英 Relieve the people, right the wrong; as did Zhou Fa, as did Yin-Tang. 繁 坐朝問道 垂拱平章 簡 坐朝问道 垂拱平章 中 zuò cháo wèn dào chuí gǒng píng zhǎng 廣 chóh chìuh mahn douh sèuih gúng pìhng jēung 越 坐朝問道 toạ triều vấn đạo 垂拱平章 thuỳ củng bình chương 韓 좌조문도 坐朝問道 jwa jo mun do 수공평장 垂拱平章 su gong pyeong jang 日 ざちょうもんどう 坐朝問道 zachō mondō すいきょうへいしょう 垂拱平章 suikyō heishō 英 Presiding at court and asking the Way; gracious yet lordly, discuss and decide. 繁 愛育黎首 臣伏戎羌 簡 爱育黎首 臣伏戎羌 中 ài yù lí shǒu chén fú róng qiāng 廣 ngoi yuhk làih sáu sàhn fuhk yùhng gēung 越 愛育黎首 ái dục lê thủ 臣伏戎羌 thần phục nhung khương 韓 애육여수 愛育黎⾸ ae yuk yeo su 신복융강 ⾂伏戎羌 sin bok yung gang 日 あいいくれいしゅ 愛育黎⾸ aiiku reishu しんぷくじゅうきょう ⾂伏戎羌 shinpuku jūkyō 英 With love he taught the dark and soiled; in submission, wild tribes. 7
  • 8. 繁 遐邇壹體 率賓歸王 簡 遐迩壹体 率宾归王 中 xiá ěr yì tǐ shuài bīn guī wáng 廣 hàh yíh yāt tái leuht bān gwāi wòhng 越 遐邇壹體 hà nhĩ nhất thể 率賓歸王 suất tân quy vương 韓 하이일체 遐邇壹體 ha i il che 솔빈귀왕 率賓歸王 sol bin gwi wang 日 かじいったい 遐迩壱体 kaji ittai そつひんきおう 率賓帰王 sotsuhin kiō 英 Far and near, they joined as one; all followed, rallied to the king. 繁 鳴鳳在樹 白駒食場 簡 鸣凤在树 白驹食场 中 míng èng zài shù bái jū shí cháng 廣 mìhng fuhng joih syuh baahk kēui sihk chèuhng 越 鳴鳳在樹 minh phượng tại trúc 白駒食場 bạch câu thực tràng 韓 명봉재수 鳴鳳在樹 myeong bong jae su 백구식장 ⽩駒⻝場 baek gu sik jang 日 めいほうざいじゅ 鳴鳳在樹 meihō zaiju はっくしょくじょう ⽩駒⾷場 hakku shokujō 英 The phoenix calls from bamboo stand; White pony grazes pasture land. 繁 化被草木 賴及萬方 簡 化被草木 赖及万方 中 huà bèi cǎo mù lài jí wàn āng 廣 fa beih chóu muhk laaih kahp maahn ōng 越 化被草木 hoá bị thảo mộc 賴及萬方 lại cập vạn phương 韓 화피초목 化被草⽊ hwa pi cho mok 뇌급만방 賴及萬⽅ noe geup man bang 日 かひそうもく 化被草⽊ kahi sōmoku らいきゅうばんぽう 頼及万⽅ raikyū banpō 英 Wise teachings dress each plant and tree; bounty everywhere we see. 8
  • 9. 繁 蓋此身髮 四大五常 簡 盖此身发 四大五常 中 gài cǐ shēn à sì dà wǔ cháng 廣 goi chí sān faat sei daaih ńgh sèuhng 越 蓋此身髮 cái thử thân phát 四大五常 tứ đại ngũ thường 韓 개차신발 蓋此⾝髮 gae cha sin bal 사대오상 四⼤五常 sa dae o sang 日 がいししんはつ 蓋此⾝髪 gaishi shinhatsu しだいごじょう 四⼤五常 shidai gojō 英 These bodies and this hair of ours; Four Great Things, Five Principles. 繁 恭惟鞠養 豈敢毀傷 簡 恭惟鞠养 岂敢毁伤 中 gōng wéi jū yǎng qǐ gǎn huǐ shāng 廣 gūng wàih gūk yéuhng héi gám wái sēung 越 恭惟鞠養 cung duy cúc dưỡng 豈敢毀傷 khởi cảm huỷ thương 韓 공유국양 恭惟鞠養 gong yu guk yang 기감훼상 豈敢毁傷 gi gam hwe sang 日 きょういきくよう 恭惟鞠養 kyōi kikuyō がいかんきしょう 豈敢毀傷 gaikan kishō 英 Do honor to your upbringing; how dare one inflict a wound! 繁 女慕貞絜 男效才良 簡 女慕贞絜 男效才良 中 nǚ mù zhēn jié nán xiào cái liáng 廣 néuih mouh jīng git nàahm haauh chòih lèuhng 越 女慕貞絜 nữ mộ trinh khiết 男效才良 nam hiệu tài lương 韓 여모정열 ⼥慕貞烈 yeo mo jeong yeol 남효재량 男效才良 nam hyo jae ryang 日 じょぼていけつ ⼥慕貞絜 jobo teiketsu だんこうさいりょう 男効才良 dankō sairyō 英 Girls admire the chaste and pure; boys, the talented and good. 9
  • 10. 繁 知過必改 得能莫忘 簡 知过必改 得能莫忘 中 zhī guò bì gǎi dé néng mò wàng 廣 jī gwo bīt gói dāk nàhng mohk mòhng 越 知過必改 tri quá tất cải 得能莫忘 đắc năng mạc vong 韓 지과필개 知過必改 ji gwa pil gae 득능막망 得能莫忘 deuk neung mak mang 日 ちかひっかい 知過必改 chika hikkai とくのうばくぼう 得能莫忘 tokunō bakubō 英 Aware of wrong, you must then change; mind the limits of your strength. 繁 罔談彼短 靡恃己長 簡 罔谈彼短 靡恃己长 中 wǎng tán bǐ duǎn mí shì jǐ cháng 廣 móhng tàahm béi dyún méih chíh géi chèuhng 越 罔談彼短 võng đàm bỉ đoản 靡恃己長 mĩ thị kỉ trường 韓 망담피단 罔談彼短 mang dam pi dan 미시기장 靡恃⼰⻑ mi si gi jang 日 もうだんひたん 罔談彼短 mōdan hitan びじこちょう 靡恃⼰⻑ biji kochō 英 Refrain from talk of others’ faults; don’t rest upon your strengths. 繁 信使可覆 器欲難量 簡 信使可复 器欲难量 中 xìn shǐ kě ù qì yù nán liàng 廣 seun si hó ūk hei yuhk nàahn leuhng 越 信使可覆 tín sử khả phục 器欲難量 khí dục nan lượng 韓 신사가복 信使可覆 sin sa ga bok 기욕난량 器欲難量 gi yok nan ryang 日 しんしかふく 信使可覆 shinshi kafuku きよくなんりょう 器欲難量 kiyoku nanryō 英 Words must stand the test of proof; good deeds are hard to weigh. 10
  • 11. 繁 墨悲絲染 詩讚羔羊 簡 墨悲丝染 诗赞羔羊 中 mò bēi sì rǎn shī zàn gāo yáng 廣 mahk bēi sī yíhm sī jaan gōu yèuhng 越 墨悲絲染 mặc bi ti nhiễm 詩讚羔羊 thi tán cao dương 韓 묵비사염 墨悲絲染 muk bi sa yeom 시찬고양 詩讚羔⽺ si chan go yang 日 ぼくひしぜん 墨悲⽷染 bokuhi shizen しさんこうよう 詩讃羔⽺ shisan kōyō 英 Mozi wept that the silk was dyed; in the Poems the lamb was glorified. 繁 景行維賢 克念作聖 簡 景行维贤 克念作圣 中 jǐng xíng wéi xián kè niàn zuò shèng 廣 gíng hàhng wàih yìhn hāk nihm jok sing 越 景行維賢 cảnh hàng duy kiếm 克念作聖 khắc niệm tác thánh 韓 경행유현 景⾏維賢 gyeong haeng yu hyeon 극념작성 克念作聖 geuk nyeom jak seong 日 けいこういけん 景⾏維賢 keikō iken こくねんさくせい 克念作聖 kokunen sakusei 英 Exalted go only the wise and good; control desire, achieve sagehood. 繁 德建名立 形端表正 簡 德建名立 形端表正 中 dé jiàn míng lì xíng duān biǎo zhèng 廣 dāk gin mìhng lahp yìhng dyūn bíu jing 越 德建名立 đức kiến danh lập 形端表正 hình đoan biểu chánh 韓 덕건명립 德建名⽴ deok geon myeong rip 형단표정 形端表正 hyeong dan pyo jeong 日 とくけんめいりつ 徳建名⽴ tokuken meiritsu けいたんひょうせい 形端表正 keitan hyōsei 英 Virtue built, good name made; figure upright, bearing straight. 11
  • 12. 繁 空谷傳聲 虛堂習聽 簡 空谷传声 虚堂习听 中 kōng gǔ chuán shēng xū táng xí tīng 廣 hūng gūk chyùhn sīng hēui tòhng jaahp ting 越 空谷傳聲 không cốc truyền thanh 虛堂習聽 hư đường tập thính 韓 공곡전성 空⾕傳聲 gong gok jeon seong 허당습청 虛堂習聽 heo dang seup cheong 日 くうこくでんせい 空⾕伝声 kūkoku densei きょどうしゅうてい 虚堂習聴 kyodō shūtei 英 The empty valleys broadly resonate; in hollow halls wisely officiate. 繁 禍因惡積 福緣善慶 簡 祸因恶积 福缘善庆 中 huò yīn è jī fú yuán shàn qìng 廣 woh yān ngok jīk ūk yùhn sihn hing 越 禍因惡積 hoạ nhân ác tích 福緣善慶 phúc duyên thiện khánh 韓 화인악적 禍因惡積 hwa in ak jeok 복연선경 福緣善慶 bok yeon seon gyeong 日 かいんあくせき 禍因悪積 kain akuseki ふくえんぜんけい 福縁善慶 fukuen zenkei 英 Calamity’s caused by evil stored; blessings result as good’s reward. 繁 尺璧非寶 寸陰是競 簡 尺璧非宝 寸阴是竞 中 chǐ bì ēi bǎo cùn yīn shì jìng 廣 chek bīk ēi bóu chyun yām sih gihng 越 尺璧非寶 xích bích phi bảo 寸陰是競 thốn âm thị cạnh 韓 척벽비보 尺璧⾮寶 cheok byeok bi bo 촌음시경 ⼨陰是競 chon eum si gyeong 日 せきへきひほう 尺璧⾮宝 sekiheki hihō すんいんしけい ⼨陰是競 sun’in shikei 英 A foot of jade is no treasure; an inch of time is to fight for. 12
  • 13. 繁 資父事君 曰嚴與敬 簡 资父事君 曰严与敬 中 zī ù shì jūn yuē yán yǔ jìng 廣 jī fuh sih gwān yeuhk yìhm yúh ging 越 資父事君 tư phụ sự quân 曰嚴與敬 viết nghiêm dữ kính 韓 자부사군 資⽗事君 ja bu sa gun 왈엄여경 ⽈嚴與敬 wal eom yeo gyeong 日 しふじくん 資⽗事君 shifu jikun えつげんよけい ⽈厳与敬 etsugen yokei 英 Nourish your father and serve your king; known as reverence and respect. 繁 孝當竭力 忠則盡命 簡 孝当竭力 忠则尽命 中 xiào dāng jié lì zhōng zé jìn mìng 廣 haau dōng kit lihk jūng jāk jeuhn mihng 越 孝當竭力 hiếu đương kiệt lức 忠則盡命 trung tắc tẫn mệnh 韓 효당갈력 孝當竭⼒ hyo dang gal ryeok 충즉진명 忠則盡命 chung jeuk jin myeong 日 こうとうけつりょく 孝当竭⼒ kōtō ketsuryoku ちゅうそくじんめい 忠則尽命 chūsoku jinmei 英 Devoted to parents with all your strength; loyal to throne with your very life. 繁 臨深履薄 夙興溫凊 簡 临深履薄 夙兴温凊 中 lín shēn lǚ bó sù xīng wēn qìng 廣 làhm sām léih bohk sūk hīng wān jihng 越 臨深履薄 lâm thâm lí bạc 夙興溫凊 túc hưng ôm sảnh 韓 임심리박 臨深履薄 im sim ri bak 숙흥온청 夙興溫淸 suk heung on cheong 日 りんしんりはく 臨深履薄 rinshin rihaku しゅくこうおんせい 夙興温清 shukukō onsei 英 Like facing the deep, like treading thin ice; early to rise, warm and cool. 13
  • 14. 繁 似蘭斯馨 如松之盛 簡 似兰斯馨 如松之盛 中 sì lán sī xīn rú sōng zhī shèng 廣 chíh làahn sī hīng yùh sūng jī sihng 越 似蘭斯馨 tự lan tư hình 如松之盛 như tùng chi thịnh 韓 사난사형 似蘭斯馨 sa nan sa hyeong 여송지성 如松之盛 yeo song ji seong 日 じらんしけい 似蘭斯馨 jiran shikei じょしょうしせい 如松之盛 joshō shisei 英 Like an orchid is this fragrance; like fresh pines, abundant, dense. 繁 川流不息 淵澄取映 簡 川流不息 渊澄取映 中 chuān liú bù xī yuān chéng qǔ yìng 廣 chyūn làuh bāt sīk yūn chìhng chéui yíng 越 川流不息 xuyên lưu bất tức 淵澄取映 uyên trừng thủ ánh 韓 천류불식 川流不息 cheon ryu bul sik 연징취영 淵澄取映 yeon jing chwi yeong 日 せんりゅうふそく 川流不息 senryū fusoku えんちょうしゅえい 淵澄取暎 enchō shuei 英 The river flows at endless pace; in deepest pool behold the face. 繁 容止若思 言辭安定 簡 容止若思 言辞安定 中 róng zhǐ ruò sī yán cí ān dìng 廣 yùhng jí yeuhk sī yìhn chìh ngōn dihng 越 容止若思 dong chỉ nhược tư 言辭安定 ngôn từ an định 韓 용지약사 容⽌若思 yong ji yak sa 언사안정 ⾔辭安定 eon sa an jeong 日 ようしじゃくし 容⽌若思 yōshi jakushi げんじあんてい ⾔辞安定 genji antei 英 Stand solemly and thoughtfully; speak with calm and dignity. 14
  • 15. 繁 篤初誠美 慎終宜令 簡 笃初诚美 慎终宜令 中 dǔ chū chéng měi shén zhōng yí ling 廣 dūk chō sìhng méih sahn jūng yìh lihng 越 篤初誠美 đốc sơ thành mĩ 慎終宜令 thận chung nghi lệnh 韓 독초성미 篤初誠美 dok cho seong mi 신종의령 愼終宜令 sin jong ui ryeong 日 とくしょせいび 篤初誠美 tokusho seibi しんしゅうぎれい 慎終宜令 shinshū girei 英 Diligence at start indeed is fine; completeness at ending, duly grand. 繁 榮業所基 籍甚無竟 簡 荣业所基 籍甚无竟 中 róng yè suǒ jī jí shèn wú jìng 廣 wìhng yihp só gēi jihk sahm mòuh gíng 越 榮業所基 vinh nghiệp sở cơ 籍甚無竟 tịch thậm vô cánh 韓 영업소기 榮業所基 yeong eop so gi 적심무경 籍甚無竟 jeok sim mu gyeong 日 えいぎょうしょき 栄業所基 eigyō shoki せきじんむけい 籍甚無竟 sekijin mukei 英 Glorious works as the foundation, no limit to one’s reputation. 繁 學優登仕 攝職從政 簡 学优登仕 摄职从政 中 xué yōu dēng shì shè zhí cóng zhèng 廣 hohk yāu dāng sih sip jīk chùhng jing 越 學優登仕 học ưu đăng sĩ 攝職從政 nhiếp chức tòng chánh 韓 학우등사 學優登仕 hak u deung sa 섭직종정 攝職從政 seop jik jong jeong 日 がくゆうとうし 学優登仕 gakuyū tōshi せつしょくじゅうせい 摂職従政 setsushoku jūsei 英 Studies superior, step up to serve; be given your duties, join government’s work. 15
  • 16. 繁 存以甘棠 去而益詠 簡 存以甘棠 去而益咏 中 cún yǐ gān táng qù ér yì yǒng 廣 chyùhn yíh gām tòhng heui yìh yīk wihng 越 存以甘棠 tồn dĩ cam đường 去而益詠 khứ nhi ích vịnh 韓 존이감당 存以⽢棠 jon i gam dang 거이익영 去⽽益詠 geo i ik yeong 日 そんいかんとう 存以⽢棠 son’i kantō きょじえきえい 去⽽益詠 kyoji ekiei 英 Alive, under a sweet pear tree; gone, in song of eulogy. 繁 樂殊貴賤 禮別尊卑 簡 乐殊贵贱 礼别尊卑 中 yuè shū guì jiàn lǐ bié zūn bēi 廣 lohk syùh gwai jihn láih biht jyūn bēi 越 樂殊貴賤 nhạc thù quý tiện 禮別尊卑 lễ biệt tôn ti 韓 악수귀천 樂殊貴賤 ak su gwi cheon 예별존비 禮別尊卑 ye byeol jon bi 日 がくしゅきせん 楽殊貴賎 gakushu kisen れいべつそんぴ 礼別尊卑 reibetsu sonpi 英 Music distinct by social rank, rites according to prestige. 繁 上和下睦 夫唱婦隨 簡 上和下睦 夫唱妇随 中 shàng hé xià mù ū chàng ù suí 廣 séuhng wòh hah muhk ū cheung fúh chèuih 越 上和下睦 thượng hoà hạ mục 夫唱婦隨 phu xưởng phụ tuỳ 韓 상화하목 上和下睦 sang hwa ha muk 부창부수 夫唱婦隨 bu chang bu su 日 じょうわかぼく 上和下睦 jōwa kaboku ふしょうふずい 夫唱婦随 fushō fuzui 英 The higher is pleasing, the lower harmonious; the husband leads and the wife accompanies. 16
  • 17. 繁 外受傅訓 入奉母儀 簡 外受傅训 入奉母仪 中 wài shòu ù xùn rù èng mǔ yí 廣 ngoih sauh fuh fan yahp fuhng móuh yìh 越 外受傅訓 ngoại thụ phó huấn 入奉母儀 nhập phụng mẫu nghi 韓 외수부훈 外受傅訓 oe su bu hun 입봉모의 ⼊奉⺟儀 ip bong mu ui 日 がいじゅふくん 外受傅訓 gaiju fukun じゅうほうぼぎ ⼊奉⺟儀 jūhō bogi 英 Outside, as teacher said you ought; at home, the rules your mother taught! 繁 諸姑伯叔 猶子比兒 簡 诸姑伯叔 犹子比儿 中 zhū gū bó shū yóu zǐ bǐ ér 廣 jyū gū ba sūk yàuh jí béi yìh 越 諸姑伯叔 chư cô bá thúc 猶子比兒 do tử bỉ nhi 韓 제고백숙 諸姑伯叔 je go baek suk 유자비아 猶⼦⽐兒 yu ja bi a 日 しょこはくしゅく 諸姑伯叔 shoko hakushuku ゆうしひじ 猶⼦⽐児 yūshi hiji 英 To each uncle and every aunt; as if you’d been their own infant. 繁 孔懷兄弟 同氣連枝 簡 孔怀兄弟 同气连枝 中 kǒng huái xiōng dì tóng qì lián zhī 廣 húng wàaih hīng daih tùhng hei lìhn jī 越 孔懷兄弟 khổng hoài huynh đệ 同氣連枝 đồng khí liên chi 韓 공회형제 孔懷兄弟 gong hoe hyeong je 동기연지 同氣連枝 dong gi yeon ji 日 こうかいけいてい 孔懐兄弟 kōkai keitei どうきれんし 同気連枝 dōki renshi 英 Brothers cherish each other; united in the blood they share. 17
  • 18. 繁 交友投分 切磨箴規 簡 交友投分 切磨箴规 中 jiāo yǒu tóu èn qiè mó zhēn guī 廣 gāau yáuh tàuh ān chit mòh jām kwāi 越 交友投分 giao hữu đầu phân 切磨箴規 thiết ma châm quy 韓 교우투분 交友投分 gyo u tu bun 절마잠규 切磨箴規 jeol ma jam gyu 日 こうゆうとうぶん 交友投分 kōyū tōbun せつましんき 切磨箴規 setsuma shinki 英 In friendship each must do their share; “Qie mo!” the warning to beware. 繁 仁慈隱惻 造次弗離 簡 仁慈隐恻 造次弗离 中 rén cí yǐn cè zào cì fú lí 廣 yàhn chìh yán chāk jouh chi īt lèih 越 仁慈隱惻 nhân từ ẩn trắc 造次弗離 tạo thứ phất li 韓 인자은측 仁慈隱惻 in ja eun cheuk 조차불리 造次弗離 jo cha bul ri 日 じんじいんそく 仁慈隠惻 jinji insoku ぞうじふつり 造次弗離 zōji futsuri 英 Kindness, mercy, sympathy; Don’t leave these in emergency. 繁 節義廉退 顛沛匪虧 簡 节义廉退 颠沛匪亏 中 jié yì lián tuì diān pèi ěi kuī 廣 jit yih lìhm teui dīn pui féi kwāi 越 節義廉退 tiết nghĩa liêm thối 顛沛匪虧 điên phái phỉ khuy 韓 절의염퇴 節義廉退 jeol ui yeom toe 전패비휴 顚沛匪虧 jeon pae bi hyu 日 せつぎれんたい 節義廉退 setsugi rentai てんぱいひき 顛沛匪虧 tenpai hiki 英 Righteous, just, honest, retiring; though in failure, never lacking. 18
  • 19. 繁 性靜情逸 心動神疲 簡 性静情逸 心动神疲 中 xìng jìng qíng yì xīn dòng shén pí 廣 sing jihng chìhng yaht sām duhng sàhn pèih 越 性靜情逸 tính tĩnh tình dật 心動神疲 tâm động thần bì 韓 성정정일 性靜情逸 seong jeong jeong il 심동신피 ⼼動神疲 sim dong sin pi 日 せいせいじょういつ 性静情逸 seisei jōitsu しんどうしんぴ ⼼動神疲 shindō shinpi 英 Nature settled, feelings mild; heart aroused, the spirit tired. 繁 守真志滿 逐物意移 簡 守真志满 逐物意移 中 shǒu zhēn zhì mǎn zhú wù yì yí 廣 sáu jān ji múhn juhk maht yi yìh 越 守真志滿 thủ chân chí mãn 逐物意移 trục vật ý di 韓 수진지만 守眞志滿 su jin ji man 축물의이 逐物意移 chuk mul oe i 日 しゅしんしまん 守真志満 shushin shiman ちくぶついい 逐物意移 chikubutsu ii 英 Keeping pure brings satisfaction; chasing things, the mind’s distraction. 繁 堅持雅操 好爵自縻 簡 坚持雅操 好爵自縻 中 jiān chí yǎ cāo hǎo jué zì mí 廣 gīn chìh ngáh chōu hóu jeuk jih mèih 越 堅持雅操 kiên trì nhã thao 好爵自縻 hảo tước tự mi 韓 견지아조 堅持雅操 gyeon ji a jo 호작자미 好爵⾃縻 ha jak ja mi 日 けんじがそう 堅持雅操 kenji gasō こうしゃくじび 好爵⾃縻 kōshaku jibi 英 Hold fast to your high sentiments; a fine position will come from this. 19
  • 20. 繁 都邑華夏 東西二京 簡 都邑华夏 东西二京 中 dū yì huá xià dōng xī èr jīng 廣 dōu yāp wàh hah dūng sāi yih gīng 越 都邑華夏 đô ấp hoa hạ 東西二京 đông tây nhị kinh 韓 도읍화하 都⾢華夏 do eup hwa ha 동서이경 東⻄⼆京 dong seo i gyeong 日 とゆうかか 都⾢華夏 toyū kaka とうざいにけい 東⻄⼆京 tōzai nikei 英 Ancient capitals, gorgeous and grand; East, Luoyang, and West, Chang’an. 繁 背邙面洛 浮渭據涇 簡 背邙面洛 浮渭据泾 中 bèi máng miàn luò fú wèi jù jīng 廣 bui mòhng mihn lohk àuh waih geui gīng 越 背邙面洛 bối mang diện lạc 浮渭據涇 phù vị cư kính 韓 배망면낙 背邙⾯洛 bae mang myeon nak 부위거경 浮渭據涇 bu wi geo gyeong 日 はいぼうめんらく 背芒⾯洛 haibō menraku ふいきょけい 浮渭拠涇 fui kyokei 英 In back Mount Mang, front, River Luo; straddles Rivers Wei and Jing. 繁 宮殿盤鬱 樓觀飛驚 簡 宫殿盘郁 楼观飞惊 中 gōng diàn pán yù lóu guān ēi jīng 廣 gūng dihn pùhn wāt làuh gūn ēi gīng 越 宮殿盤鬱 cung điện bàn úc 樓觀飛驚 lâu quan phi kinh 韓 궁전반울 宮殿盤鬱 gung jeon ban ul 누관비경 樓觀⾶驚 nu gwan bi gyeong 日 きゅうでんはんうつ 宮殿盤鬱 kyūden han’utsu ろうかんひけい 楼観⾶驚 rōkan hikei 英 A swirl of palaces unwinding; view from buildings, fright from flying! 20
  • 21. 繁 圖寫禽獸 畫綵仙靈 簡 图写禽兽 画䌽仙灵 中 tú xiě qín shòu huà cǎi xiān líng 廣 tòuh sé kàhm sau wá chói sīn lìhng 越 圖寫禽獸 đồ tả cầm thú 畫綵仙靈 hoạ thái tiên linh 韓 도사금수 圖寫禽獸 do sa geum su 화채선령 畫綵仙靈 hwa chae seon ryeong 日 としゃきんじゅう 図写禽獣 tosha kinjū がさいせんれい 画綵仙霊 gasai senrei 英 Depictions of the birds and beasts; painted fairies and spirits. 繁 丙舍傍啟 甲帳對楹 簡 丙舍傍启 甲帐对楹 中 bǐng shè bàng qǐ jiǎ zhàng duì yíng 廣 bíng se bohng kái gaap jeung deui yìhng 越 丙舍傍啟 bính xá bàng khải 甲帳對楹 giáp trướng đối doanh 韓 병사방계 丙舍傍啓 byeong sa bang gye 갑장대영 甲帳對楹 gap jang dae yeong 日 へいしゃぼうけい 丙舎傍啓 heisha bōkei こうちょうたいえい 甲帳対楹 kōchō taiei 英 Third Quarters’ curtains open wide; fine drapes on pillars to the side. 繁 肆筵設席 鼓瑟吹笙 簡 肆筵设席 鼓瑟吹笙 中 sì yán shè xí gǔ sè chuī sheng 廣 si yìhn chit jihk gú sāt chēui sang 越 肆筵設席 tứ diên thiết tịch 鼓瑟吹笙 cổ sắt xuy sanh 韓 사연설석 肆筵設席 sa yeon seol seok 고슬취생 ⿎瑟吹笙 go seul chwi saeng 日 しえんせつせき 肆筵設席 shien setsuseki こしつすいせい ⿎瑟吹笙 koshitsu suisei 英 Throwing banquets, lavish settings; playing flutes, percussion, strings. 21
  • 22. 繁 升階納陛 弁轉疑星 簡 升阶纳陛 弁转疑星 中 shèng jiè nà bì biàn zhuàn yí xīng 廣 sīng gāai naahp baih bihn jyun yìh sing 越 升階納陛 thăng giai nạp bệ 弁轉疑星 biện chuyển nghi tinh 韓 승계납폐 陞階納陛 seung gye nap pye 변전의성 弁轉疑星 byeon jeon ui seong 日 しょうかいのうへい 升階納陛 shūkai nōhei べんてんぎせい 弁転疑星 benten gisei 英 Ascending stairs, to Emperor; hats awhirl, as if the stars. 繁 右通廣內 左達承明 簡 右通广内 左达承明 中 yòu tōng guǎng nèi zuǒ dá chéng míng 廣 yauh tūng gwóng noih jó daaht sìhng mìhng 越 右通廣內 hữu thông nghiễm nội 左達承明 tả đạt thừa minh 韓 우통광내 右通廣內 u tong gwang nae 좌달승명 左達承明 jwa dal seung myeong 日 ゆうつうこうだい 右通広内 yūtsū kōdai さたつしょうめい 左達承明 satatsu shōmei 英 Right leads to the library; left, the scholars’ dormitory. 繁 既集墳典 亦聚羣英 簡 既集坟典 亦聚羣英 中 jì jí fén diǎn yì jù qún yīng 廣 gei jaahp àhn dín yihk jeuih kwàhn yīng 越 既集墳典 kí tập phần điển 亦聚羣英 diệc tụ quần anh 韓 기집분전 旣集墳典 gi jip bun jeon 역취군영 亦聚群英 yeok chwi gun yeong 日 きしゅうふんてん 既集墳典 kishū funten えきしゅうぐんえい 亦聚群英 ekishū gun’ei 英 The legendary Fen and Dian; stacks for use by famous men. 22
  • 23. 繁 杜稾鍾隸 漆書壁經 簡 杜稾钟隶 漆书壁经 中 dù gǎo zhōng lì qī shū bì jīng 廣 douh góu jūng daih chāt syū bīk gīng 越 杜稾鍾隸 đỗ cảo chung lệ 漆書壁經 tất thư bích kinh 韓 두고종례 杜稿鍾隸 du go jong rye 칠서벽경 漆書壁經 chil seo byeok gyeong 日 とこうしょうれい 杜稿鍾隷 tokō shōrei しっしょへきけい 漆書壁経 shissho hekikei 英 Du’s cursive script and Zhong’s print style; lacquer books, classics from wall. 繁 府羅將相 路俠槐卿 簡 府罗将相 路侠槐卿 中 fǔ luó jiàng xiàng lù jiá huái qīng 廣 fú lòh jēung sēung louh hahp wàaih hīng 越 府羅將相 phủ la tướng tương 路俠槐卿 lộ hiệp hoè khanh 韓 부라장상 府羅將相 bu ri jang sang 노협괴경 路俠槐卿 no hyeop goe gyeong 日 ふらしょうそう 府羅将相 fura shōsō ろきょうかいけい 路侠槐卿 rokyō kaikei 英 Palace generals and ministers parade; on road outside the ones of lesser grade. 繁 戶封八縣 家給千兵 簡 户封八县 家给千兵 中 hù ēng bā xiàn jiā jǐ qiān bīng 廣 wuh ūng baat yún gā kāp chīn bīng 越 戶封八縣 hộ phong bát huyện 家給千兵 gia cấp thiên binh 韓 호봉팔현 ⼾封⼋縣 ho bong pal hyeon 가급천병 家給千兵 ga geup cheon byeong 日 こほうはっけん ⼾封⼋県 kohō hakken かきゅうせんへい 家給千兵 kakyū senhei 英 Each household granted eight counties; each family, a thousand troops. 23
  • 24. 繁 高冠陪輦 驅轂振纓 簡 高冠陪辇 驱毂振缨 中 gāo guān péi niǎn qū gǔ zhèn yīng 廣 gōu gūn pùih líhn kēui gūk jan yīng 越 高冠陪輦 cao quan bồi liễn 驅轂振纓 khu cốc chấn anh 韓 고관배련 ⾼冠陪輦 go gwan bae ryeon 구곡진영 驅轂振纓 gu gok jin yeong 日 こうかんばいれん ⾼冠陪輦 kōkan bairen くこくしんえい 駆轂振纓 kukoku shin’ei 英 High hats pace Son of Heaven’s chariot; fast driving blows their ribbons all about. 繁 世祿侈富 車駕肥輕 簡 世禄侈富 车驾肥轻 中 shì lù chǐ ù chē jià féi qīng 廣 sai luhk chí fu chē ga èih hīng 越 世祿侈富 thế lộ xỉ phí 車駕肥輕 xa giá phi khinh 韓 세록치부 世祿侈富 se rok chi bu 거가비경 ⾞駕肥輕 geo ga bi gyeong 日 せいろくしふ 世禄侈富 seiroku shifu しゃがひけい ⾞駕肥軽 jaga hikei 英 Inheriting excessive wealth and ease; they drive fat horses anytime they please. 繁 策功茂實 勒碑刻銘 簡 策功茂实 勒碑刻铭 中 cè gōng mào shí lè bēi kè míng 廣 chaak gūng mauh saht lahk bēi hāk míhng 越 策功茂實 sách công mậu thật 勒碑刻銘 lặc bi khắc minh 韓 책공무실 策功茂實 chaek gong mu sil 늑비각명 勒碑刻銘 neuk bi gak myeong 日 さくこうもじつ 策功茂実 sakukō mojitsu ろくひこくめい 勒碑刻銘 rokuhi kokumei 英 Wrote scrolls of glories and abundant facts; carved on stones their famous names and acts. 24
  • 25. 繁 磻溪伊尹 佐時阿衡 簡 磻溪伊尹 佐时阿衡 中 pán xī yī yǐn zuǒ shí ā héng 廣 pùhn kāi yī wáhn jo sìh a hàhng 越 磻溪伊尹 bàn khê y doãn 佐時阿衡 tả thì a hoành 韓 반계이윤 磻溪伊尹 ban gye i yun 좌시아형 佐時阿衡 jwa si a hyeong 日 はんけいいいん 磻渓伊尹 hankei iin さじあこう 佐時阿衡 saji akō 英 Pan Creek, the place, Yi Yin, the man; assisting as Prime Minister. 繁 奄宅曲阜 微旦孰營 簡 奄宅曲阜 微旦孰营 中 yǎn zhái qǔ ù wēi dàn shú yíng 廣 yīm jaahk kūk fauh mèih daan suhk yìhng 越 奄宅曲阜 yểm trạch khúc phụ 微旦孰營 vi đán thục doanh 韓 엄택곡부 奄宅曲⾩ eom taek gok bu 미단숙영 微旦孰營 mi dan suk yeong 日 えんたくきょくふ 奄宅曲⾩ entaku kyokufu びたんじゅくえい 微旦孰営 bitan jukuei 英 Yan’s earth, Qufu; less Dan, who would do? 繁 桓公匡合 濟弱扶傾 簡 桓公匡合 济弱扶倾 中 huán gōng kuāng hé jì ruò fú qīng 廣 wùhn gūng hōng hahp jai yeuhk ùh king 越 桓公匡合 hoàn công khuông hợp 濟弱扶傾 tể nhược phù khuynh 韓 환공광합 桓公匡合 hwan gong gwang hap 제약부경 濟弱扶傾 je yak bu gyeong 日 かんこうきょうごう 桓公匡合 kankō kyōgō せいじゃくふけい 済弱扶傾 seijaku fukei 英 The Duke of Huan brought all in line; helped those weak and in decline. 25
  • 26. 繁 綺迴漢惠 說感武丁 簡 绮迴汉惠 说感武丁 中 qǐ huí hàn huì yuě gǎn wǔ dìng 廣 yí wùih hon waih syut gám móuh dīng 越 綺迴漢惠 khỉ hồi hán huệ 說感武丁 thuyết cảm vũ đinh 韓 기회한혜 綺回漢惠 gi hoe han hye 열감무정 說感武丁 yeol gam mu jeong 日 きかいかんけい 綺迴漢恵 kikai kankei えつかんぶてい 説感武丁 etsukan butei 英 Qi returned to aid Han Hui; Delight affected Shang’s Wu Ding. 繁 俊乂密勿 多士寔寧 簡 俊乂密勿 多士寔宁 中 jùn yì mì wù duō shì shí níng 廣 jeun ngaaih maht maht dō sih saht nìhng 越 俊乂密勿 tuấn nghệ mật vật 多士寔寧 đa sĩ thật trữ 韓 준예밀물 俊乂密勿 jun ye mil mul 다사식녕 多⼠寔寧 da sa sik nyeong 日 しゅんがいみつぶつ 俊乂密勿 shungai mitsubutsu たししょくねい 多⼠寔寧 tashi shokunei 英 The best and brightest work diligently; so many fine men, this tranquility! 繁 晉楚更霸 趙魏困橫 簡 晋楚更霸 赵魏困横 中 jìn chǔ gēng bà zhào wèi kùn héng 廣 jeun chó gang ba jiuh ngaih kwan wàahng 越 晉楚更霸 tấn sở canh bá 趙魏困橫 triệu nguỵ khốn hoành 韓 진초갱패 晋楚更覇 jin cho gaeng pae 조위곤횡 趙魏困橫 jo wig on hoeng 日 しんそこうは 晋楚更覇 shinso kōha ちょうぎこんおん 趙魏困横 chōgi kon’on 英 Jin, Chu, next hegemonists; Zhao, Wei troubled by Axis. 26
  • 27. 繁 假途滅虢 踐土會盟 簡 假途灭虢 践土会盟 中 jiǎ tú miè guó jiàn tǔ huì méng 廣 gá tòuh miht gwīk chíhn tóu wuih màhng 越 假途滅虢 giả đồ diệt quắc 踐土會盟 tiễn thổ hội minh 韓 가도멸괵 假道滅虢 ga do myeol goek 천토회맹 踐⼟會盟 cheon to hoe maeng 日 かとめつかく 仮途滅虢 kato metsukaku せんどかいめい 践⼟会盟 sendo kaimei 英 Stole a march, wiped out Guo; occupied, made a pact. 繁 何遵約法 韓弊煩刑 簡 何遵约法 韩弊烦刑 中 hé zūn yuē fǎ hán bì fán xíng 廣 hòh jēun yeuk faat hòhn baih àahn yìhng 越 何遵約法 hà tuân ước pháp 韓弊煩刑 hàn tệ phiền hình 韓 하준약법 何遵約法 ha jun yak beop 한폐번형 韓弊煩刑 han pye beon hyeong 日 かじゅんやくほう 何遵約法 kajun yakuhō かんへいはんけい 韓弊煩刑 kanhei hankei 英 Xiao He valued simple laws; Han was framed and suffered torts. 繁 起翦頗牧 用軍最精 簡 起翦颇牧 用军最精 中 qǐ jiǎn pō mù yòng jūn zuì jīng 廣 héi jín pō muhk yuhng gwān jeui jīng 越 起翦頗牧 khởi tiễn pha mục 用軍最精 dụng quân tối tinh 韓 기전파목 起翦頗牧 gi jeon pa mok 용군최정 ⽤軍最精 yong gun choe jeong 日 きせんはぼく 起翦頗牧 kisen haboku ようぐんさいせい ⽤軍最精 yōgun saisei 英 Qi, Jian, Po and Mu; in use of armies, most refined. 27
  • 28. 繁 宣威沙漠 馳譽丹青 簡 宣威沙漠 驰誉丹青 中 xuān wēi shā mò chí yù dān qīng 廣 syūn wāi sā mohk chìh yuh dāan chīng 越 宣威沙漠 tuyên uy sa mạc 馳譽丹青 trì dự đan thanh 韓 선위사막 宣威沙漠 seon wi sa mak 치예단청 馳譽丹⾭ chi ye dan cheong 日 せんいさばく 宣威沙漠 sen’i sabaku ちよたんせい 馳誉丹⻘ chiyo tansei 英 Spread of name to deserts far; passed down fame in portraiture. 繁 九州禹跡 百郡秦并 簡 九州禹迹 百郡秦并 中 jiǔ zhōu yǔ jì bǎi jùn qín bìng 廣 gáu jāu yúh jīk baak gwahn chèuhn bihng 越 九州禹跡 cửu châu vũ tích 百郡秦并 bách quận tần tịnh 韓 구주우적 九州禹跡 gu ju u jeok 백군진병 百郡秦幷 baek gun jin byeong 日 きゅうしゅううせき 九州禹跡 kyūshū useki ひゃくぐんしんへい 百郡秦并 hyakugun shinhei 英 Old Nine States with Yu’s tracks in; the Hundred Districts, joined by Qin. 繁 嶽宗恆岱 禪主云亭 簡 嶽宗恒岱 禅主云亭 中 yuè zōng héng dài chán zhǔ yún tíng 廣 ngohk jūng hàhng doih sìhm jyú wàhn thing 越 嶽宗恆岱 nhạc tông hằng đại 禪主云亭 thiện chủ vân đình 韓 악종항대 嶽宗恒岱 ak jong hang dae 선주운정 禪主云亭 seon ju un jeong 日 がくそうこうたい 岳宗恒岱 gakusō kōtai ぜんしゅうんてい 禅主云亭 zenshu untei 英 Peak most worshipped, Great Taishan; Chan conducted on Yun and Ting. 28
  • 29. 繁 雁門紫塞 雞田赤城 簡 雁门紫塞 鸡田赤城 中 yàn mén zǐ sài jī tián chì chéng 廣 ngaahn mùhn jí sāk gāi tìhn chek sìhng 越 雁門紫塞 nhạn môn tử tắc 雞田赤城 kê điền xích thành 韓 안문자새 雁⾨紫塞 an mun ja sae 계전적성 鷄⽥⾚城 gye jeon jeok seong 日 がんもんしさい 雁⾨紫塞 けいでんせきじょう 鷄⽥⾚城 keiden sekijō 英 Mt. Yanmen Pass, purple Great Wall; Jitian station, Chicheng’s vault. 繁 昆池碣石 鉅野洞庭 簡 昆池碣石 钜野洞庭 中 kūn chí jié shí jù yě dòng tíng 廣 kwān chìh kit sehk geuih yéh duhng tìhng 越 昆池碣石 côn trì kiệt thạch 鉅野洞庭 cự dã đồng đình 韓 곤지갈석 昆池碣⽯ gon ji gal seok 거야동정 鉅野洞庭 geo ya dong jeong 日 こんちけっせき 昆池碣⽯ konchi kesseki きょやどうてい 鉅野洞庭 kyoya dōtei 英 Kunming Pond, Tablet Rock; Juye Swamp, Lake Dongting. 繁 曠遠緜邈 巖岫杳冥 簡 旷远緜邈 巖岫杳冥 中 kuàng yuǎn mián miǎo yán xiù yǎo míng 廣 kwong yúhn mìhn míuh ngàahm jauh míuh míhng 越 曠遠緜邈 khoáng viễn miên mạc 巖岫杳冥 nham tụ diểu minh 韓 광원면막 曠遠綿邈 gwang won myeon mak 암수묘명 巖峀杳冥 am su myo myeong 日 こうえんめんばく 曠遠緜邈 kōen menbaku がんしゅうようめい 巌岫杳冥 ganshū yōmei 英 Rivers flowing without end, boundless lakes and seas; tall rocks in caves so dark and deep, climate as you please. 29
  • 30. 繁 治本於農 務茲稼穡 簡 治本于农 务兹稼穑 中 zhì běn yú nóng wù zī jià sè 廣 jih bún yū nùhng mouh jī ga sīk 越 治本於農 trị bổn vu nông 務茲稼穡 vụ tư giá sắc 韓 치본어농 治本於農 chi bon eo nong 무자가색 務玆稼穡 mu ja ga saek 日 ちほんよのう 治本於農 chihon yonō むしかしょく 務茲稼穡 mushi kashoku 英 Government is based on farming; mind the yearly sowing, reaping! 繁 俶載南畝 我藝黍稷 簡 俶载南亩 我艺黍稷 中 chù zǎi nán mǔ wǒ yì shǔ jì 廣 chūk joi nàahm máuh ngóh ngaih syú jīk 越 俶載南畝 thục tái nam mẫu 我藝黍稷 ngã nghệ thử tắc 韓 숙재남묘 俶載南畝 suk jae nam myo 아예서직 我藝⿉稷 a ye seo jik 日 しゅくさいなんぽ 俶載南畝 shukusai nanbo がげいしょしょく 我芸⿉稷 gagei shoshoku 英 I start the year down in the southern field; there I cultivate the season’s yield. 繁 稅熟貢新 勸賞黜陟 簡 税熟贡新 劝赏黜陟 中 shuì shóu gòng xīn quàn shǎng chù zhì 廣 seui suhk gung sān hyun séung chēut jīk 越 稅熟貢新 thuế thục cống tân  勸賞黜陟 khuyến thưởng truất tắc 韓 세숙공신 稅熟貢新 se suk gong sin   권상출척 勸賞黜陟 gwon sang chul cheok 日 ぜいじゅくこうしん 税熟貢新 zeijuku kōshin   かんしょうちゅっちょく 勧賞黜陟 kanshō chutchoku 英 For tax they bring the fresh and new; reward or punishment is due. 30
  • 31. 繁 孟軻敦素 史魚秉直 簡 孟轲敦素 史鱼秉直 中 mèng kē dūn sù shǐ yú bǐng zhí 廣 maahng ō dēun sou sí yùh bíng jihk 越 孟軻敦素 mạnh kha đôn tố 史魚秉直 sử ngu bỉnh trực 韓 맹가돈소 孟軻敦素 maeng ga don so 사어병직 史⿂秉直 sa eo byeong jik 日 もうかとんそ 孟軻敦素 mōka tonso しぎょはいちょく 史⿂秉直 shigyo haichoku 英 Meng Ke was honest, deep and pure; Shi Yu always true and sure. 繁 庶幾中庸 勞謙謹敕 簡 庶几中庸 劳谦谨敕 中 shù jī zhōng yōng láo qiān jǐn chì 廣 syu géi jūng yùhng lòuh hīm gán chīk 越 庶幾中庸 thứ kỉ trung dung 勞謙謹敕 lao khiêm cẩn sắc 韓 서기중용 庶幾中庸 seo gi jung yong 노겸근칙 勞謙謹勅 no gyeom geun chik 日 しょきちゅうよう 庶幾中庸 shoki chūyō ろうけんきんちょく 労謙謹勅 rōken kinchoku 英 Approach the Moderated Mean; strive to be modest, on guard to be clean! 繁 聆音察理 鑑貌辨色 簡 聆音察理 鑑貌辨色 中 líng yīn chá lǐ jiàn mào biàn sè 廣 lìhng yām chaat léih gaam maauh bihn sīk 越 聆音察理 linh âm sát lí 鑑貌辨色 giám mạo biện sắc 韓 영음찰리 聆⾳察理 yeong eum chal ri 감모변색 鑑貌辨⾊ gam mo byeon saek 日 れいいんさつり 聆⾳察理 reiin satsuri かんぼうべんしょく 鑑貌弁⾊ kanbō benshoku 英 Examine the tone and reasoning too; consider the face, how it changes hue. 31
  • 32. 繁 貽厥嘉猷 勉其祗植 簡 贻厥嘉猷 勉其祗植 中 yí jué jiā yóu miǎn qí zhī zhí 廣 yìh kyut gā yàuh míhn kèih jī jihk 越 貽厥嘉猷 di quyết gia du 勉其祗植 miễn ki chi thực 韓 이궐가유 貽厥嘉猷 i gwol ga yu 면기지식 勉其祗植 myeon gi ji sik 日 いけつかゆう 貽厥嘉猷 iketsu kayū べんきししょく 勉其祗植 benki shishoku 英 Pass down to others your fine principle; encourage them to carefully stand tall. 繁 省躬譏誡 寵增抗極 簡 省躬讥诫 宠增抗极 中 xǐng gōng jī jiè chǒng zēng kàng jí 廣 sáang gūng gēi gaai chúng jāng kong gihk 越 省躬譏誡 tỉnh cung ki giới 寵增抗極 sửng tăng kháng cực 韓 생궁기계 省躬譏誡 saeng gung gi gye 총증항극 寵增抗極 chong jeung hang geuk 日 せいきゅうきかい 省躬譏誡 seikyū kikai ちょうぞうこうきょく 寵増抗極 chōzō kōkyoku 英 When stung by words, search soul for reason; don’t be flattered into treason. 繁 殆辱近恥 林皋幸即 簡 殆辱近耻 林皋幸即 中 dài rǔ jìn chǐ lín gāo xìng jí 廣 tóih yuhk gahn chí làhm gōu hahng jīk 越 殆辱近恥 đãi nhục cận sỉ 林皋幸即 lâm cao hạnh tức 韓 태욕근치 殆辱近恥 tae yok geun chi 임고행즉 林皐幸卽 im go haeng jeuk 日 たいじょくきんち 殆辱近恥 taijoku kinchi りんこうこうそく 林皋幸即 rinkō kōsoku 英 Lurking scandal, looming shame; in joy move up to wood and stream. 32
  • 33. 繁 兩疏見機 解組誰逼 簡 两疏见机 解组谁逼 中 liǎng shū jiàn jī jiě zǔ shéi bī 廣 léuhng sō gin gēi gáai jóu sèuih bīk 越 兩疏見機 lưỡng sơ kiến cơ 解組誰逼 giải tổ thuỳ bức 韓 양소견기 兩疏⾒機 yang so gyeon gi 해조수핍 解組誰逼 hae jo su pip 日 りょうそけんき 両疏⾒機 ryōso kenki かいそすいひょく 解組誰逼 kaiso suihyoku 英 The brothers Shu saw trouble stem; turned in seals, who forced them? 繁 索居閒處 沈默寂寥 簡 索居闲处 沈默寂寥 中 suǒ jū xián chǔ chén mò jì liáo 廣 sok gēui hàahn chyu chàhm mahk jihk lìuh 越 索居閒處 tác cư nhàn xử 沈默寂寥 trầm mặc tịch liêu 韓 삭거한처 索居閑處 sak geo han cheo 침묵적요 沈默寂寥 chim muk jeok yo 日 さくきょかんしょ 索居閑処 sakukyo kansho ちんもくせきりょう 沈黙寂寥 chinmoku sekiryō 英 Alone reside in tranquil spot; speaking little, moving not. 繁 求古尋論 散慮逍遙 簡 求古寻论 散虑逍遥 中 qiú gǔ xún lùn sàn lǜ xiāo yǎo 廣 kàuh gú chàhm leuhn saan leuih sīu yìuh 越 求古尋論 cầu cổ tầm luận 散慮逍遙 tán lự tiêu diêu 韓 구고심론 求古尋論 gu go sim ron 산려소요 散慮逍遙 san ryeo so yo 日 きゅうこじんろん 求古尋論 kyūko jinron さんりょしょうよう 散慮逍遥 sanryo shōyō 英 Ponder past words, research and write; dispel your cares, live in delight. 33
  • 34. 繁 欣奏累遣 慼謝歡招 簡 欣奏累遣 慼谢欢招 中 xīn zòu lèi qiǎn qī xiè huān zhāo 廣 yān jau leuih hín chīk jeh ūn jīu 越 欣奏累遣 hân tấu lụy khiển 慼謝歡招 thích tạ hoan chiêu 韓 흔주누견 欣奏累遣 heun ju nu gyeon 척사환초 慼謝歡招 cheok sa hwan cho 日 きんそうるいけん 欣奏累遣 kinsō ruiken せきしゃかんしょう 慼謝歓招 sekisha kanshō 英 Delights all gathered, drudge dispersed; worries gone, in joy immersed. 繁 渠荷的歷 園莽抽條 簡 渠荷的历 园莽抽条 中 qú hé dí lì yuán mǎng chōu tiáo 廣 kèuih hoh dīk lihk yùhn móhng chāu tìuh 越 渠荷的歷 cừ hà đích lịch 園莽抽條 viên mãng trừu điều 韓 거하적력 渠荷的歷 geo ha jeok ryeok 원망추조 園莽抽條 won mang chu jo 日 きょかてきれき 渠荷的歴 kyoka tekireki えんぽうじょうじょう 園莽抽条 enpō jōjō 英 The beauty of the lotus pond; the garden plants, each stem and frond. 繁 枇杷晚翠 梧桐早凋 簡 枇杷晚翠 梧桐早凋 中 pí pá wǎn cuì wú tóng zǎo diāo 廣 pèih pàh máahn cheui ǹgh tùhng jóu dīu 越 枇杷晚翠 ti ba vãn thuý 梧桐早凋 ngô đồng tảo điêu 韓 비파만취 枇杷晩翠 bi pa man chwi 오동조조 梧桐早凋 o dong jo jo 日 びわばんすい 枇杷晩翠 biwa bansui ごとうそうちょう 梧桐早凋 gotō sōchō 英 Loquat late in year still green; Firmiana fast to fall. 34
  • 35. 繁 陳根委翳 落葉飄颻 簡 陈根委翳 落叶飘飖 中 chén gēn wěi yì luò yè piāo yáo 廣 chàhn gān wái ai lohk yihp pīu yìuh 越 陳根委翳 trần căn uỷ ế 落葉飄颻 lạc diệp phiêu diêu 韓 진근위예 陳根委翳 jin geun wi ye 낙엽표요 落葉飄颻 nak eop pyo yo 日 ちんこんいえい 陳根委翳 chinkon iei らくようひょうよう 落葉飄揺 rakuyō hyōyō 英 Old trees bare or dead on ground; fallen leaves fly all around. 繁 遊鵾獨運 凌摩絳霄 簡 遊鹍独运 凌摩绛霄 中 yóu kūn dú yùn líng mó jiàng xiāo 廣 yàuh kwān duhk wahn lìhng mō gong sīu 越 遊鵾獨運 du côn độc vận 凌摩絳霄 lăng ma giáng tiêu 韓 유곤독운 遊鵾獨運 yu gon dok un 능마강소 凌摩絳霄 neung ma gang so 日 ゆうこんどくうん 遊鶤独運 yūkon dokuun りょうまこうしょう 凌摩絳霄 ryōma kōshō 英 The roc flies off alone and high; skirts the red cloud in the sky. 繁 耽讀翫市 寓目囊箱 簡 耽读翫市 寓目囊箱 中 dān dú wàn shì yù mù náng xiāng 廣 dāam duhk wuhn síh yuh muhk nòhng sēung 越 耽讀翫市 đam độc ngoạn thị 寓目囊箱 ngụ mục nang tương 韓 탐독완시 耽讀翫市 tam dok wan si 우목낭상 寓⽬囊箱 u mok nang sang 日 たんどくがんし 耽読翫市 tandoku ganshi ぐうもくのうそう 寓⽬嚢箱 gūmoku nōsō 英 Dizzy reading, lost in stacks; eyes on bookbags, shelves and racks. 35
  • 36. 繁 易輶攸畏 屬耳垣墻 簡 易輶攸畏 属耳垣墙 中 yì yóu yōu wèi shǔ ěr yuán qiáng 廣 yih yàuh yàuh wai suhk yíh wùhn chèuhng 越 易輶攸畏 dịch du du uý 屬耳垣墻 thuộc nhĩ viên tường 韓 이유유외 易輶攸畏 i yu yu oe 속이원장 屬⽿垣牆 sok i won jang 日 いゆうゆうい 易輶攸畏 iyū yūi しょくじえんしょう 属⽿垣墻 shokuji enshō 英 Laxness is a thing to fear; the office wall affixed with ear. 繁 具膳飡飯 適口充腸 簡 具膳飡饭 适口充肠 中 jù shàn cān àn shì kǒu chōng cháng 廣 geuih sihn chāan faahn sīk háu chūng chèuhng 越 具膳飡飯 cụ thiện xan phạn 適口充腸 quát khẩu sung tràng 韓 구선손반 具膳飱飯 gu seon son ban 적구충장 適⼝充腸 jeok gu chung jang 日 ぐぜんさんはん 具膳餐飯 guzen sanhan てきこうじゅうちょう 適⼝充腸 tekikō jūchō 英 Prepare the meals, eat enough; the mouth to suit, the gut to stuff. 繁 飽飫烹宰 飢厭糟糠 簡 饱饫烹宰 饥厌糟糠 中 bǎo yù pēng zài jī yàn zāo kāng 廣 báau yu pāang jói gēi yim jōu hōng 越 飽飫烹宰 bảo ứ phanh tể 飢厭糟糠 cơ yếm tao khanh 韓 포어팽재 飽飫烹宰 po eo paeng jae 기염조강 饑厭糟糠 gi yeom jo gang 日 ほうよほうさい 飽飫烹宰 hōyo hōsai きえんそうこう 飢厭糟糠 kien sōkō 英 Gluttons gorged on boiled game; the hungry glad with coarsest grain. 36
  • 37. 繁 親戚故舊 老少異糧 簡 亲戚故旧 老少异粮 中 qīn qī gǔ jiù lǎo shào yì liáng 廣 chān chīk gu gauh lóuh siu yih lèuhng 越 親戚故舊 thân thích cố cựu 老少異糧 lão thiểu dị lương 韓 친척고구 親戚故舊 chin cheok go gu 노소이량 ⽼少異糧 no so i ryang 日 しんせきこきゅう 親戚故旧 shinseki kokyū ろうしょういりょう ⽼少異糧 rōshō iryō 英 With family and old friends there; old and young, different fare. 繁 妾御績紡 侍巾帷房 簡 妾御绩纺 侍巾帷房 中 qiè yù jī fǎng shì jīn wéi fáng 廣 chip yuh jīk fóng sih gān wàih òhng 越 妾御績紡 thiếp ngự tích phưởng 侍巾帷房 thị cân duy phòng 韓 첩어적방 妾御績紡 cheop eo jeok bang 시건유방 侍⼱帷房 si geon yu bang 日 しょうぎょせきぼう 妾御績紡 shōgyo sekibō じきんいぼう 侍⼱帷房 jikin ibō 英 Junior wife, spinning thread; combs and towels, making bed. 繁 紈扇圓潔 銀燭煒煌 簡 纨扇圆洁 银烛炜煌 中 wán shàn yuán xié yín zhú wěi huáng 廣 yùhn sin yùhn git ngàhn jūk wáih wòhng 越 紈扇圓潔 hoàn phiến viên kiết 銀燭煒煌 ngân chúc vĩ hoàng 韓 환선원결 紈扇圓潔 hwan seon won gyeol 은촉위황 銀燭煒煌 eun chok wi hwang 日 がんせんえんけつ 紈扇円潔 gansen enketsu ぎんしょくいこう 銀燭煒煌 ginshoku ikō 英 Silken fan like moon so bright; silver candleholders’ light. 37
  • 38. 繁 晝眠夕寐 藍笋象床 簡 昼眠夕寐 蓝笋象床 中 zhòu mián xī mèi lán sǔn xiàng chuáng 廣 jau mìhn jihk meih làahm séun jeuhng chòhng 越 晝眠夕寐 trú miên tịch mị  藍笋象床 lan duẩn tượng sàng 韓 주면석매 晝眠⼣寐 ju myeon seok mae   남순상상 藍筍象床 nam sun sang sang 日 ちゅうみんせきび 昼眠⼣寐 chūmin sekibi   らんじゅんしょうしょう 藍笋象床 ranjun shōshō 英 Snooze at noontime, sleep at night; bamboo on ivory bed is right. 繁 絃歌酒讌 接盃舉觴 簡 弦歌酒䜩 接盃举觞 中 xián gē jiǔ yàn jiē bēi jǔ shāng 廣 yìhn gō jáu yin jip būi géui sēung 越 絃歌酒讌 huyền ca tửu yến 接盃舉觴 tiếp bôi cử thương 韓 현가주연 弦歌酒讌 hyeon ga ju yeon 접배거상 接杯擧觴 jeop bae geo sang 日 げんかしゅえん 絃歌酒讌 genka shuen せつはいきょしょう 接杯挙觴 setsuhai kyoshō 英 Music, song, and tippling party; lift the winecups, drink up hearty! 繁 矯手頓足 悅豫且康 簡 矫手顿足 悦豫且康 中 jiǎo shǒu dùn zú yuè yù qiě kāng 廣 gíu sáu deuhn jūk yuht yuh ché hōng 越 矯手頓足 kiểu thủ đốc túc 悅豫且康 duyệt dự thả khang 韓 교수돈족 矯⼿頓⾜ gyo su don jok 열예차강 悅豫且康 yeol ye cha gang 日 きょうしゅとんそく 矯⼿頓⾜ kyōshu tonsoku えつよしゃこう 悦予且康 etsuyo shakō 英 Lift your hands and stomp your feet; happy, healthy, with the beat! 38
  • 39. 繁 嫡後嗣續 祭祀烝嘗 簡 嫡后嗣续 祭祀烝尝 中 dí hòu sì xù jì sì zhēng cháng 廣 dīk hauh jih juhk jai jih jīng sèuhng 越 嫡後嗣續 đích hậu tự tục 祭祀烝嘗 tế tự chưng thường 韓 적후사속 嫡後嗣續 jeok hu sa sok 제사증상 祭祀蒸嘗 je sa jeung sang 日 てきこうししょく 嫡後嗣続 tekikō shishoku さいしじょうしょう 祭祀烝嘗 saishi jōshō 英 Main queen’s sons continuing; winter, autumn worshipping. 繁 稽顙再拜 悚懼恐惶 簡 稽颡再拜 悚惧恐惶 中 jī sǎng zài bài sǒng jù kǒng huáng 廣 kāi sóng joi baai súng geuih húng wòhng 越 稽顙再拜 kê tảng tái bái 悚懼恐惶 tủng cụ khủng hoàng 韓 계상재배 稽顙再拜 gye sang jae bae 송구공황 悚懼恐惶 song gu gong hwang 日 けいそうさいはい 稽顙再拝 keisō saihai しょうくきょうこう 悚懼恐惶 shōku kyōkō 英 Kneel and knock, again ground head; sincere respect, in grief and dread. 繁 牋牒簡要 顧答審詳 簡 牋牒简要 顾答审详 中 jiān dié jiǎn yào gù dá shěn xiáng 廣 jīn dihp gáan yiu gu daap sám chèuhng 越 牋牒簡要 tiên điệp giản yếu 顧答審詳 cố đáp thẩm tường 韓 전첩간요 牋牒簡要 jeon cheop gan yo 고답심상 顧答審詳 go dap sim sing 日 せんちょうかんよう 牋牒簡要 senchō kan’yō ことうしんしょう 顧答審詳 kotō shinshō 英 Your notes and letters brief, concise; replies detailed, thorough, wise. 39
  • 40. 繁 骸垢想浴 執熱願涼 簡 骸垢想浴 执热愿凉 中 hái gòu xiǎng yù zhí rè yuàn liáng 廣 hàaih gau séung yuhk jāp yiht yuhn lèuhng 越 骸垢想浴 hái cấu tưởng dục 執熱願涼 chấp nhiệt nguyện lương 韓 해구상욕 骸垢想浴 hae gu sang yok 집열원량 執熱願凉 jip yeol won ryang 日 がいこうそうよく 骸垢想浴 gaikō sōyoku しゅうねつがんりょう 執熱願涼 shūnetsu ganryō 英 Bones dirty, long for bathing pool; too hot to handle, wish for cool. 繁 驢騾犢特 駭躍超驤 簡 驴骡犊特 骇跃超骧 中 lǘ luó dú tè hài yuè chāo xiāng 廣 lèuih lòh duhk dahk háaih yeuk chīu sēung 越 驢騾犢特 lư loa độc đặc 駭躍超驤 hải dược siêu tương 韓 여라독특 驢騾犢特 yeo ra dok teuk 해약초양 駭躍超驤 hae yak cho yang 日 ろらとくとく 驢騾犢特 rora tokutoku がいやくちょうじょう 駭躍超驤 gaiyaku chōjō 英 Donkey, mule, calf and bull; leaping, rearing, panic full. 繁 誅斬賊盜 捕獲叛亡 簡 诛斩贼盗 捕获叛亡 中 zhū zhǎn zéi dào bǔ huò pàn wáng 廣 jyū jáam chaahk douh bouh wohk buhn mòhng 越 誅斬賊盜 tru trảm tặc đạo 捕獲叛亡 bộ hoạch bạn vong 韓 주참적도 誅斬賊盜 ju cham jeok do 포획반망 捕獲叛亡 po hoek ban mang 日 ちゅうざんぞくとう 誅斬賊盗 chūzan zokutō ほかくはんぼう 捕獲叛亡 hokaku hanbō 英 Kill thieves and bandits, every one; arrest and try those on the run. 40
  • 41. 繁 布射遼丸 嵇琴阮嘯 簡 布射辽丸 嵇琴阮啸 中 bù shè liáo wán jī qín ruǎn xiào 廣 bou seh lìuh yún kāi kàhm yún siu 越 布射遼丸 bố xạ liêu hoàn 嵇琴阮嘯 kê cầm nguyễn khiếu 韓 포사료환 布射僚丸 po sa ryo hwan 혜금완소 嵇琴阮嘯 hye geum wan so 日 ふしゃりょうがん 布射遼丸 fusha ryōgan けいきんげんしょう 嵆琴阮嘯 keikin genshō 英 Luu Bu’s bow, Yi Liao’s balls; Ji Kang’s zither, Ruan Ji’s calls. 繁 恬筆倫紙 鈞巧任釣 簡 恬笔伦纸 钧巧任钓 中 tián bǐ lún zhǐ jūn qiǎo rèn diào 廣 tíhm bāt lèuhn jí gwān háau yahm diu 越 恬筆倫紙 điềm bút luân chỉ 鈞巧任釣 quân xảo nhậm điếu 韓 염필륜지 恬筆倫紙 yeom pil ryun ji 균교임조 鈞巧任釣 gyun gyo im jo 日 てんぴつりんし 恬筆倫紙 tenpitsu rinshi きんこうじんちょう 鈞巧任釣 kinkō jinchō 英 Tian gave us brush, Lun, paper fine; Jun compass, wheels, Ren, hook and line. 繁 釋紛利俗 並皆佳妙 簡 释纷利俗 并皆佳妙 中 shì ēn lì sú bìng jiē jiā miào 廣 sīk ān leih juhk bihng gāai gāai miuh 越 釋紛利俗 thích phân lợi tục 並皆佳妙 tịnh giai giai diệu 韓 석분리속 釋紛利俗 seok bun ri sok 병개가묘 竝皆佳妙 byeong gae ga myo 日 しゃくふんりぞく 釈紛利俗 shakufun rizon へいかいかみょう 並皆佳妙 heikai kamyō 英 Peace and benefit to us; together all are marvelous. 41
  • 42. 繁 毛施淑姿 工顰妍笑 簡 毛施淑姿 工颦妍笑 中 máo shī shú zī gōng pín yán xiào 廣 mòuh sī sūk jī gūng pàhn yìhn siu 越 毛施淑姿 mai thu thục tư 工顰妍笑 công tần nghiên tiếu 韓 모시숙자 ⽑施淑姿 mo si suk ja 공빈연소 ⼯嚬姸笑 gong bin yeon so 日 もうししゅくし ⽑施淑姿 mōshi shukushi こうひんけんしょう ⼯顰妍笑 kōhin kenshō 英 Mao and Shi, most beautiful; brows knit in pain, smile charming still. 繁 年矢每催 曦暉朗耀 簡 年矢每催 曦晖朗耀 中 nián shǐ méi cuī xī huī láng yào 廣 nìhn chí múih chēui hēi āi lóhng yiuh 越 年矢每催 niên thỉ mỗi thôi 曦暉朗耀 hi huy lãng diệu 韓 연시매최 年⽮每催 yeon si mae choe 희휘낭요 曦暉朗耀 hui hwi nang yo 日 ねんしまいさい 年⽮毎催 nenshi maisai ぎきろうよう 曦暉朗耀 giki rōyō 英 The clock of years times out all lives; the blazing sun alone survives. 繁 璇璣懸斡 晦魄環照 簡 璇玑悬斡 晦魄环照 中 xuán jī xuán wò huī pò huán zhào 廣 syùhn gēi yùhn gún fui paak wàahn jiu 越 璇璣懸斡 tuyền ki huyền oát 晦魄環照 hối phách hoàn chiếu 韓 선기현알 璇璣懸斡 seon gi hyeon al 회백환조 晦魄環照 hoe baek hwan jo 日 せんきけんあつ 璇璣懸斡 senki ken’atsu かいはくかんしょう 晦魄環照 kaihaku kanshō 英 The Dipper turns suspended in the night; world bathed by last moon’s pale and gloomy light. 42
  • 43. 繁 指薪修祜 永綏吉劭 簡 指薪修祜 永绥吉劭 中 zhǐ xīn xīu hù yǒng suī jí shào 廣 jí sān sāu wú wíhng sēui gāt siuh 越 指薪修祜 chỉ tân tu hỗ 永綏吉劭 vĩnh tuy cát thiệu 韓 지신수우 指薪修祐 ji sin su u 영수길소 永綏吉劭 yeong su gil so 日 ししんしゅうこ 指薪修祜 shishin shūko えいすいきっしょう 永綏吉劭 eisui kisshō 英 Ideas to tinder, leave them blessed; always encourage, guide, suggest. 繁 矩步引領 俯仰廊廟 簡 矩步引领 俯仰廊庙 中 jù bù yǐn lǐng fǔ yǎng láng miào 廣 géui bouh yáhn líhng fú yéuhng lòhng miuh 越 矩步引領 củ bộ dẫn lĩnh 俯仰廊廟 phủ ngưỡng lang miếu 韓 구보인령 矩步引領 gu bo in ryeong 부앙낭묘 俯仰廊廟 bu ang nang myo 日 くほいんりょう 矩歩引領 kuho inryō ふぎょうろうびょう 俯仰廊廟 fugyō rōbyō 英 Measured steps, neck thrust forward; all the bowing, life at court. 繁 束帶矜莊 徘徊瞻眺 簡 束带矜庄 徘徊瞻眺 中 shù dài jīn zhuàng pái huái zhān tiào 廣 chūk daai gīng jōng pùih wùih jīm tiu 越 束帶矜莊 thúc đái căng trang 徘徊瞻眺 bồi hồi chiêm thiếu 韓 속대긍장 束帶矜莊 sok dae geung jang 배회첨조 徘徊瞻眺 bae hoe cheom jo 日 そくたいきょうぞう 束帯矜荘 sokutai kyōzō はいかいせんちょう 徘徊瞻眺 haikai senchō 英 Robes wrapped with sash, severe and grand; calmly pace, behold your land. 43
  • 44. 繁 孤陋寡聞 愚蒙等誚 簡 孤陋寡闻 愚蒙等诮 中 gū lòu guā wén yǔ méng děng qiào 廣 gū lauh gwá màhn yùh mùhng dáng chiu 越 孤陋寡聞 cô lậu quả văn 愚蒙等誚 ngu mông đẳng tiếu 韓 고루과문 孤陋寡聞 go ru gwa mun 우몽등초 愚蒙等誚 u mong deung cho 日 ころうかぶん 孤陋寡聞 korō kabun ぐもうとうしょう 愚蒙等誚 gumō tōshō 英 Fools and ignoramuses; dimwits too, ridiculous. 繁 謂語助者 焉哉乎也 簡 谓语助者 焉哉乎也 中 wèi yǔ zhù zhe yān zāi hū yě 廣 waih yúh joh jé yīn jōi ùh yáh 越 謂語助者 vị ngữ trợ giả 焉哉乎也 yên tai hồ giả 韓 위어조자 謂語助者 wi eo jo ja 언재호야 焉哉乎也 eon jae ho ya 日 いごじょしゃ 謂語助者 igo josha えんさいこや 焉哉乎也 ensai koya 英 So-called helpers; Yan, Zai, Hu, Ye. 44
  • 45. References [1] Thousand Character Classic: http://en.wikipedia.org/wiki/Thousand_Character_Classic [2] Original text: http://web.mit.edu/shou/Public/esp/thousand_word_classic_12pt_ withcommentary.pdf [3] English translation: http://www.camcc.org/_media/reading-group/qianziwen-en.pdf [4] Pinyin romanization: http://en.wikipedia.org/wiki/Pinyin [5] Cantonese pronunciation dictionary: http://py.chinesebay.com/cm/%E7%B2%A4%E8% AF%AD%E6%8B%BC%E9%9F%B3%E5%9B%BD%E8%AF%AD%E8%AF%BB%E9%9F%B3 [6] Cantonese romanization converter: http://www.kodensha.jp/webapp/cantonese/can_ converter_e.html [7] Yale Cantonese romanization: http://en.wikipedia.org/wiki/Yale_romanization_of_ Cantonese [8] Vietnamese version: http://vi.wikisource.org/wiki/Thi%C3%AAn_T%E1%BB%B1_V% C4%83n [9] Korean version: http://ko.wikipedia.org/wiki/%EC%B2%9C%EC%9E%90%EB%AC%B8 [10] Korean hanja version: https://namu.wiki/w/%EC%B2%9C%EC%9E%90%EB%AC%B8 [11] Revised romanization of Korean: http://en.wikipedia.org/wiki/Revised_Romanization_ of_Korean [12] Japanese version: http://www.seikeikai.net/senji/page_sekf080300.html [13] Japanese version (another link): http://shodo-seisen.com/blog/blog_20140321.html [14] Hepburn romanization: http://en.wikipedia.org/wiki/Revised_Hepburn 45