2. 1. Thiết lập sơ đồ như hình vẽ (đấu nối dây cáp)
2. Xóa cấu hình cũ trong nvram, khởi động lại
3. Khảo sát các câu lệnh (nắm được ý nghĩa, mục đích của câu lệnh) sau:
• enable & disable
• configure terminal
• exit, end
• hostname
• banner motd
• R(config-line)# logging synchronous
4. Đặt địa chỉ IP cho cổng giao tiếp interface f0/0 được thể hiện như sơ
đồ
5. Thực hiện câu lệnh để kiểm tra IP của interface f0/0
6. Đặt địa chỉ IP cho PC, tại PC ping kiểm tra đến IP của interface f0/0
7. Tại Router ping kiểm tra đến IP của PC. Thực hiện câu lệnh để xác định
địa chỉ MAC của interface f0/0
8. Đặt “enable password” cho router là “kmasft”. Kiểm tra tác dụng của
“enable password”.
9. Đặt tiếp “password console” là “vnsft”. Kiểm tra tác dụng của
“password” này
10.Lưu toàn bộ thông tin cấu hình từ ram vào nvram
11.Kiểm tra thông cấu hình đang chạy trong ram
12.Kiểm tra thông tin cấu hình ở nvram
13.Xác định “password enable”, “password console” thông qua câu lệnh
“show running-config”
14.Xác định “password enable”, “password console” sau khi cấu hình sử
dụng dịch vụ mã hóa password.
5. PHẦN 1 – YÊU CẦU CƠ BẢN
- Xóa cấu hình, khởi động lại tất cả thiết bị với cấu hình trắng
- Thiết lập sơ đồ như hình minh họa
- Đặt hostname, gán địa chỉ IP tương ứng cho các thiết bị
- Cấu hình câu lệnh chống trôi dòng lệnh “logging synchronous”
PHẦN 2 – YÊU CẦU CHÍNH
1. Cấu hình password “console” tại R1, R2 là “kmasft”
2. Cấu hình password “enable” tại R1, R2 là “vnsft”
3. Cấu hình “banner motd” tại R1, R2 với nội dung là tên của bạn. Thực
hiện câu lệnh tương ứng để kiểm tra nội dung của banner.
4. Cấu hình định tuyến tĩnh:
- Tại R1 cấu hình như sau để R1 có thể giao tiếp được với mạng
192.168.2.0/24:
- R1(config)# ip route 192.168.2.0 255.255.255.0 192.168.12.2
- Tại R2 cấu hình như sau để R2 có thể giao tiếp được với mạng
192.168.1.0/24:
- R2(config)# ip route 192.168.1.0 255.255.255.0 192.168.12.1
7. PHẦN 1 – YÊU CẦU CƠ BẢN
- Xóa cấu hình, khởi động lại tất cả thiết bị với cấu hình trắng
- Thiết lập sơ đồ như hình minh họa
- Đặt hostname, gán địa chỉ IP tương ứng cho các thiết bị
- Cấu hình câu lệnh chống trôi dòng lệnh “logging synchronous”
PHẦN 2 – YÊU CẦU CHÍNH
1. Cấu hình password “console” tại R1, R2 là “kmasft”
2. Cấu hình password “enable” tại R1, R2 là “vnsft”
3. Cấu hình “banner motd” tại R1, R2 với nội dung là tên của bạn. Thực
hiện câu lệnh tương ứng để kiểm tra nội dung của banner.
4. Cấu hình định tuyến tĩnh:
- Tại R1 cấu hình định tuyến tĩnh sao cho R1 có thể giao tiếp được với
mạng 192.168.1.64/27.
- Tại R2 cấu hình định tuyến tĩnh sao cho R2 có thể giao tiếp được với
mạng 192.168.1.0/26.