SlideShare a Scribd company logo
1 of 5
Download to read offline
n
.v
nd

BẢNG SỐ 7

TT

VT1

VT2

Đơn vị tính: đồng/m2

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Giá đất ở

Tên đường phố

ht
tp
://
ca

fe

la

BẢNG GIÁ ĐẤT TẠI THỊ TRẤN SÓC SƠN THUỘC HUYỆN SÓC SƠN
(Kèm theo Quyết định số:63/2013/QĐ-UBND ngày 25/12/2013 của UBND Thành phố Hà Nội)

VT3

6 825 000

4 778 000

3 413 000

2

Đường Đa Phúc

6 175 000

4 388 000

3

Đường Núi Đôi

6 175 000

4

Đường vành đai thị trấn

5

VT2

VT3

VT4

4 778 000

3 345 000

2 389 000

1 911 000

2 886 000

2 535 000

4 323 000

3 072 000

2 020 000

1 775 000

4 388 000

2 886 000

2 535 000

4 323 000

3 072 000

2 020 000

1 775 000

4 680 000

3 276 000

2 187 000

1 922 000

3 276 000

2 293 000

1 531 000

1 345 000

Đường Lưu Nhân Chú

5 000 000

2 337 000

2 053 000

3 500 000

2 625 000

1 636 000

1 437 000

6

Đường Thân Nhân Chung

5 000 000

3 750 000

2 337 000

2 053 000

3 500 000

2 625 000

1 636 000

1 437 000

7

Đường Khuông Việt

3 750 000

2 337 000

2 053 000

3 500 000

2 625 000

1 636 000

1 437 000

u

trữ

tạ
i

2 730 000

lư

Đường QLộ 3 qua địa phận thị trấn

VT1

đư

1

VT4

ợc

3 750 000

Tà

il

iệ

u

nà
y

5 000 000

106
n
.v

la

nd

BẢNG SỐ 9
BẢNG GIÁ ĐẤT VEN TRỤC ĐẦU MỐI GIAO THÔNG CHÍNH THUỘC HUYỆN SÓC SƠN
(Kèm theo Quyết định số:63/2013/QĐ-UBND ngày 25/12/2013 của UBND Thành phố Hà Nội)

VT1

Đoạn từ Phù Lỗ đến hết địa phận
xã Phú Minh

4 410 000

3 293 000

2 587 000

1 999 000

trữ

-

Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường
đến 200m
VT1

VT2

VT3

VT4

2 613 000

2 053 000

tính từ
chỉ
giới hè
1 904 000
đường,
theo
giá đất
1 700 000
khu
dân cư
nông
1 586 000 thôn

3 883 000

3 050 000

2 357 000

Đoạn từ Phú Cường đến hết địa
phận xã Tân Dân

4 200 000

3 136 000

-

Đoạn từ Quốc Lộ 2 vào sân bay
Nội Bài

3 750 000

2

Đường Bắc Thăng Long - Nội
Bài (thuộc các xã Phú Cường,
Quang Tiến, Thanh Xuân)

3 500 000

3

Quốc lộ 3

-

Đoạn từ Phù Lỗ đến hết Phù Linh

u

-

lư

2 464 000

2 200 000

3 087 000

2 305 000

1 811 000

1 399 000

2 940 000

2 195 000

1 725 000

2 625 000

1 960 000

1 540 000

2 450 000

1 829 000

1 437 000

tính từ
chỉ giới
1 333 000
hè
đường,
theo giá
1 190 000 đất khu
dân cư
nông
thôn
1 110 000

3 640 000

2 718 000

2 135 000

1 650 000

u

nà
y

đư

2 800 000

5 200 000

Tà

il

iệ

Ngoài
phạm
vi 200m

tạ
i

Quốc lộ 2

VT4

Quốc lộ

1

VT3

ợc

a

VT2

Ngoài
phạm
vi
200m

ht
tp
://
ca

Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường
đến 200m

Tên đường

TT

fe

Đơn vị tính:đ/m2
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Giá đất ở

175
n
.v

VT3

VT4

nd

VT1

VT2

ht
tp
://
ca

VT2

Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường
đến 200m
VT3

VT4

Ngoài
phạm
vi 200m

-

Đoạn thuộc các xã Tân Minh,
Trung Giã, Hồng Kỳ

4 100 000

3 062 000

2 405 000

1 858 000

2 870 000

2 143 000

1 684 000

1 301 000

4

Đường 131 (đoạn từ Tiên Dược
đi Thanh Xuân)

3 500 000

2 613 000

2 053 000

1 586 000

2 450 000

1 829 000

1 437 000

1 110 000

b

Đường địa phương

5

Đường Phù Lỗ - Đò Lo (đường
16)

2 800 000

2 147 000

1 680 000

tạ
i

VT1

Ngoài
phạm
vi
200m

la

Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường
đến 200m

Tên đường

TT

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

fe

Giá đất ở

1 960 000

1 503 000

1 176 000

980 000

6

Tỉnh lộ 35

2 600 000

1 900 000

1 500 000

1 250 000

1 820 000

1 330 000

1 050 000

7

Đường từ Quốc Lộ 3 đi đền Sóc

2 600 000

1 900 000

1 500 000

1 250 000

1 820 000

1 330 000

1 050 000

8

Đường từ Quốc lộ 2 đi Minh Trí,
Xuân Hoà

2 600 000

1 900 000

1 820 000

1 330 000

1 050 000

9

Đường 35 đi Bắc Sơn

-

Đoạn qua xã Hồng kỳ

1 800 000

1 316 000

1 039 000

866 000

1 260 000

921 000

727 000

Tính từ
875 000 chỉ giới
hè
875 000
đường,
theo giá
875 000 đất khu
dân cư
nông
606 000 thôn

-

Đoạn qua xã Bắc Sơn

1 500 000

1 097 000

866 000

722 000

1 050 000

768 000

606 000

505 000

2 600 000

1 900 000

1 500 000

1 250 000

1 820 000

1 330 000

1 050 000

875 000

2 600 000

1 900 000

1 500 000

1 250 000

1 820 000

1 330 000

1 050 000

875 000

2 600 000

1 900 000

1 500 000

1 250 000

1 820 000

1 330 000

1 050 000

875 000

2 000 000

1 462 000

1 154 000

962 000

1 400 000

1 023 000

808 000

673 000

il

Tà

13 Quốc lộ 3 - Cầu Vát

trữ

u

lư

1 500 000

1 250 000

ợc
đư

nà
y

iệ

11 Đường 131 - Hiền Ninh

u

10 Đường 131 đi Bắc Phú

12 Núi Đôi - Thá

1 400 000

176

Tính
từ chỉ
giới hè
đường,
theo
giá đất
khu
dân cư
nông
thôn
n
.v

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

14 Đường đền Sóc đi hồ Đông Quan

2 000 000

1 462 000

1 154 000

962 000

1 400 000

1 023 000

808 000

15 Đường đền Sóc đi hồ Thanh Trì

2 000 000

1 462 000

1 154 000

962 000

1 400 000

1 023 000

808 000

673 000

16

Đường Quốc lộ 3 đi Trường
Lương thực thực phẩm

2 600 000

1 900 000

1 500 000

1 250 000

1 820 000

1 330 000

1 050 000

875 000

17

Đường Quốc lộ 3 đi tập thể quân
đội 143 - 418 sang Bắc Phú

2 600 000

1 900 000

1 500 000

1 820 000

1 330 000

1 050 000

18

Đường 16 qua xã Đức Hoà đến
cống Thá

2 000 000

1 462 000

1 154 000

962 000

1 400 000

1 023 000

808 000

19

Đường Quốc Lộ 3 đi Khu CN
nội bài nối với đường 131

3 500 000

2 613 000

2 053 000

1 586 000

2 450 000

1 829 000

1 437 000

20

Đường quốc Lộ 3 đi TT sát hạch
lái xe đi Thá

2 500 000

1 827 000

1 442 000

1 202 000

1 750 000

1 279 000

1 009 000

21

Quốc lộ 3 đi thôn thống nhất
(đoạn Chợ Nỷ)

2 200 000

1 608 000

1 269 000

1 058 000

1 540 000

1 126 000

888 000

741 000

22

Đoạn quốc lộ 2 đi Cầu thống
nhất (qua xã Thanh Xuân)

3 000 000

2 300 000

1 800 000

1 500 000

2 100 000

1 610 000

1 260 000

1 050 000

23

Đường 35 đi qua xã Hiền Ninh
đến đường băng cũ

2 000 000

1 462 000

1 154 000

962 000

1 400 000

1 023 000

808 000

673 000

24

Đường Quốc lộ 2 đi Cầu Đò So
(thuộc xã Phú Minh)

1 608 000

1 269 000

1 058 000

1 540 000

1 126 000

888 000

741 000

Ngoài
phạm
vi 200m

673 000

tạ
i

VT2

Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường
đến 200m

u

VT1

nd

Tên đường

Ngoài
phạm
vi
200m

la

Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường
đến 200m

ht
tp
://
ca

TT

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

fe

Giá đất ở

trữ

lư

ợc

đư

nà
y

u

iệ

il

2 200 000

1 250 000

Tính
từ chỉ
giới hè
đường,
theo
giá đất
khu
dân cư
nông
thôn

Tà

Ghi chú: Giá đất tại các vị trí 4 theo bảng giá trên đây nhưng không thấp hơn giá đất khu dân cư nông thôn liền kề.

177

875 000 Tính từ
chỉ giới
hè
673 000 đường,
theo giá
1 110 000 đất khu
dân cư
nông
841 000 thôn
BẢNG SỐ 10
BẢNG GIÁ ĐẤT KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN THUỘC HUYỆN SÓC SƠN
(Kèm theo Quyết định số:63/2013/QĐ-UBND ngày 25/12/2013 của UBND Thành phố Hà Nội)

Đơn vị tính: đ/m2
Mức giá
Tên địa phương

Đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp
490 000

.v

n

Đất ở

Xã Phù Lỗ

700 000

2

Xã Phú Minh

700 000

3

Xã Phú Cường

700 000

4

Xã Thanh Xuân

700 000

5

Xã Mai Đình

700 000

6

Xã Quang Tiến

650 000

455 000

7

Xã Xuân Thu

550 000

385 000

8

Xã Kim Lũ

550 000

385 000

9

Xã Trung Giã

600 000

420 000

10

Xã Đức Hoà

550 000

385 000

11

Xã Tân Minh

550 000

385 000

12

Xã Bắc Phú

550 000

385 000

13

Xã Đông Xuân

600 000

420 000

14

Xã Tân Dân

600 000

420 000

15

Xã Tân Hưng

550 000

385 000

16

Xã Việt Long

550 000

385 000

17

Xã Hiền Ninh

550 000

385 000

18

Xã Xuân Giang

550 000

385 000

Xã Tiên Dược

700 000

490 000

la

490 000

fe

490 000

ca

490 000

tp
://

tạ
i
trữ
u
lư
ợc

đư

y

nà

u

19

nd

1

ht

TT

490 000

Xã Phù Linh

700 000

490 000

21

Xã Nam Sơn

550 000

385 000

22

Xã Bắc Sơn

550 000

385 000

23

Xã Minh Trí

600 000

420 000

24

Xã Minh Phú

600 000

420 000

25

Xã Hồng Kỳ

550 000

385 000

Tà

il

iệ

20

210

More Related Content

More from Nguyễn Thượng Đan

Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014Nguyễn Thượng Đan
 

More from Nguyễn Thượng Đan (20)

Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014
Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014
Bảng Giá Đất Vĩnh Long 2014
 
Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014
Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014
Bảng Giá Đất Trà Vinh 2014
 
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
Bảng Giá Đất Bà Rịa Vũng Tàu 2014
 
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Sơn Tây 2014
 
Bảng Giá Đất Long An Tân An 2014
Bảng Giá Đất Long An Tân An 2014Bảng Giá Đất Long An Tân An 2014
Bảng Giá Đất Long An Tân An 2014
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Đà Lạt 2014
 
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
Bảng Giá Đất Lâm Đồng Bảo Lộc 2014
 
Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014
Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014
Bảng Giá Đất Thanh Hóa 2014
 
Bảng Giá Đất Thái Bình 2014
Bảng Giá Đất Thái Bình 2014Bảng Giá Đất Thái Bình 2014
Bảng Giá Đất Thái Bình 2014
 
Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014
Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014
Bảng Giá Đất Tây Ninh 2014
 
Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014
Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014
Bảng Giá Đất Sóc Trăng 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàn Kiếm 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hoàng Mai 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hà Đông 2014
 
Bảng Giá Đất Quảng Ngãi 2014
Bảng Giá Đất Quảng Ngãi 2014Bảng Giá Đất Quảng Ngãi 2014
Bảng Giá Đất Quảng Ngãi 2014
 
Bảng Giá Đất Quảng Nam 2014
Bảng Giá Đất Quảng Nam 2014Bảng Giá Đất Quảng Nam 2014
Bảng Giá Đất Quảng Nam 2014
 
Bảng Giá Đất Quảng Bình 2014
Bảng Giá Đất Quảng Bình 2014Bảng Giá Đất Quảng Bình 2014
Bảng Giá Đất Quảng Bình 2014
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Đống Đa 2014
 

Bảng Giá Đất Hà Nội Sóc Sơn 2014

  • 1. n .v nd BẢNG SỐ 7 TT VT1 VT2 Đơn vị tính: đồng/m2 Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp Giá đất ở Tên đường phố ht tp :// ca fe la BẢNG GIÁ ĐẤT TẠI THỊ TRẤN SÓC SƠN THUỘC HUYỆN SÓC SƠN (Kèm theo Quyết định số:63/2013/QĐ-UBND ngày 25/12/2013 của UBND Thành phố Hà Nội) VT3 6 825 000 4 778 000 3 413 000 2 Đường Đa Phúc 6 175 000 4 388 000 3 Đường Núi Đôi 6 175 000 4 Đường vành đai thị trấn 5 VT2 VT3 VT4 4 778 000 3 345 000 2 389 000 1 911 000 2 886 000 2 535 000 4 323 000 3 072 000 2 020 000 1 775 000 4 388 000 2 886 000 2 535 000 4 323 000 3 072 000 2 020 000 1 775 000 4 680 000 3 276 000 2 187 000 1 922 000 3 276 000 2 293 000 1 531 000 1 345 000 Đường Lưu Nhân Chú 5 000 000 2 337 000 2 053 000 3 500 000 2 625 000 1 636 000 1 437 000 6 Đường Thân Nhân Chung 5 000 000 3 750 000 2 337 000 2 053 000 3 500 000 2 625 000 1 636 000 1 437 000 7 Đường Khuông Việt 3 750 000 2 337 000 2 053 000 3 500 000 2 625 000 1 636 000 1 437 000 u trữ tạ i 2 730 000 lư Đường QLộ 3 qua địa phận thị trấn VT1 đư 1 VT4 ợc 3 750 000 Tà il iệ u nà y 5 000 000 106
  • 2. n .v la nd BẢNG SỐ 9 BẢNG GIÁ ĐẤT VEN TRỤC ĐẦU MỐI GIAO THÔNG CHÍNH THUỘC HUYỆN SÓC SƠN (Kèm theo Quyết định số:63/2013/QĐ-UBND ngày 25/12/2013 của UBND Thành phố Hà Nội) VT1 Đoạn từ Phù Lỗ đến hết địa phận xã Phú Minh 4 410 000 3 293 000 2 587 000 1 999 000 trữ - Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường đến 200m VT1 VT2 VT3 VT4 2 613 000 2 053 000 tính từ chỉ giới hè 1 904 000 đường, theo giá đất 1 700 000 khu dân cư nông 1 586 000 thôn 3 883 000 3 050 000 2 357 000 Đoạn từ Phú Cường đến hết địa phận xã Tân Dân 4 200 000 3 136 000 - Đoạn từ Quốc Lộ 2 vào sân bay Nội Bài 3 750 000 2 Đường Bắc Thăng Long - Nội Bài (thuộc các xã Phú Cường, Quang Tiến, Thanh Xuân) 3 500 000 3 Quốc lộ 3 - Đoạn từ Phù Lỗ đến hết Phù Linh u - lư 2 464 000 2 200 000 3 087 000 2 305 000 1 811 000 1 399 000 2 940 000 2 195 000 1 725 000 2 625 000 1 960 000 1 540 000 2 450 000 1 829 000 1 437 000 tính từ chỉ giới 1 333 000 hè đường, theo giá 1 190 000 đất khu dân cư nông thôn 1 110 000 3 640 000 2 718 000 2 135 000 1 650 000 u nà y đư 2 800 000 5 200 000 Tà il iệ Ngoài phạm vi 200m tạ i Quốc lộ 2 VT4 Quốc lộ 1 VT3 ợc a VT2 Ngoài phạm vi 200m ht tp :// ca Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường đến 200m Tên đường TT fe Đơn vị tính:đ/m2 Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp Giá đất ở 175
  • 3. n .v VT3 VT4 nd VT1 VT2 ht tp :// ca VT2 Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường đến 200m VT3 VT4 Ngoài phạm vi 200m - Đoạn thuộc các xã Tân Minh, Trung Giã, Hồng Kỳ 4 100 000 3 062 000 2 405 000 1 858 000 2 870 000 2 143 000 1 684 000 1 301 000 4 Đường 131 (đoạn từ Tiên Dược đi Thanh Xuân) 3 500 000 2 613 000 2 053 000 1 586 000 2 450 000 1 829 000 1 437 000 1 110 000 b Đường địa phương 5 Đường Phù Lỗ - Đò Lo (đường 16) 2 800 000 2 147 000 1 680 000 tạ i VT1 Ngoài phạm vi 200m la Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường đến 200m Tên đường TT Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp fe Giá đất ở 1 960 000 1 503 000 1 176 000 980 000 6 Tỉnh lộ 35 2 600 000 1 900 000 1 500 000 1 250 000 1 820 000 1 330 000 1 050 000 7 Đường từ Quốc Lộ 3 đi đền Sóc 2 600 000 1 900 000 1 500 000 1 250 000 1 820 000 1 330 000 1 050 000 8 Đường từ Quốc lộ 2 đi Minh Trí, Xuân Hoà 2 600 000 1 900 000 1 820 000 1 330 000 1 050 000 9 Đường 35 đi Bắc Sơn - Đoạn qua xã Hồng kỳ 1 800 000 1 316 000 1 039 000 866 000 1 260 000 921 000 727 000 Tính từ 875 000 chỉ giới hè 875 000 đường, theo giá 875 000 đất khu dân cư nông 606 000 thôn - Đoạn qua xã Bắc Sơn 1 500 000 1 097 000 866 000 722 000 1 050 000 768 000 606 000 505 000 2 600 000 1 900 000 1 500 000 1 250 000 1 820 000 1 330 000 1 050 000 875 000 2 600 000 1 900 000 1 500 000 1 250 000 1 820 000 1 330 000 1 050 000 875 000 2 600 000 1 900 000 1 500 000 1 250 000 1 820 000 1 330 000 1 050 000 875 000 2 000 000 1 462 000 1 154 000 962 000 1 400 000 1 023 000 808 000 673 000 il Tà 13 Quốc lộ 3 - Cầu Vát trữ u lư 1 500 000 1 250 000 ợc đư nà y iệ 11 Đường 131 - Hiền Ninh u 10 Đường 131 đi Bắc Phú 12 Núi Đôi - Thá 1 400 000 176 Tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn
  • 4. n .v VT3 VT4 VT1 VT2 VT3 VT4 14 Đường đền Sóc đi hồ Đông Quan 2 000 000 1 462 000 1 154 000 962 000 1 400 000 1 023 000 808 000 15 Đường đền Sóc đi hồ Thanh Trì 2 000 000 1 462 000 1 154 000 962 000 1 400 000 1 023 000 808 000 673 000 16 Đường Quốc lộ 3 đi Trường Lương thực thực phẩm 2 600 000 1 900 000 1 500 000 1 250 000 1 820 000 1 330 000 1 050 000 875 000 17 Đường Quốc lộ 3 đi tập thể quân đội 143 - 418 sang Bắc Phú 2 600 000 1 900 000 1 500 000 1 820 000 1 330 000 1 050 000 18 Đường 16 qua xã Đức Hoà đến cống Thá 2 000 000 1 462 000 1 154 000 962 000 1 400 000 1 023 000 808 000 19 Đường Quốc Lộ 3 đi Khu CN nội bài nối với đường 131 3 500 000 2 613 000 2 053 000 1 586 000 2 450 000 1 829 000 1 437 000 20 Đường quốc Lộ 3 đi TT sát hạch lái xe đi Thá 2 500 000 1 827 000 1 442 000 1 202 000 1 750 000 1 279 000 1 009 000 21 Quốc lộ 3 đi thôn thống nhất (đoạn Chợ Nỷ) 2 200 000 1 608 000 1 269 000 1 058 000 1 540 000 1 126 000 888 000 741 000 22 Đoạn quốc lộ 2 đi Cầu thống nhất (qua xã Thanh Xuân) 3 000 000 2 300 000 1 800 000 1 500 000 2 100 000 1 610 000 1 260 000 1 050 000 23 Đường 35 đi qua xã Hiền Ninh đến đường băng cũ 2 000 000 1 462 000 1 154 000 962 000 1 400 000 1 023 000 808 000 673 000 24 Đường Quốc lộ 2 đi Cầu Đò So (thuộc xã Phú Minh) 1 608 000 1 269 000 1 058 000 1 540 000 1 126 000 888 000 741 000 Ngoài phạm vi 200m 673 000 tạ i VT2 Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường đến 200m u VT1 nd Tên đường Ngoài phạm vi 200m la Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường đến 200m ht tp :// ca TT Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp fe Giá đất ở trữ lư ợc đư nà y u iệ il 2 200 000 1 250 000 Tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn Tà Ghi chú: Giá đất tại các vị trí 4 theo bảng giá trên đây nhưng không thấp hơn giá đất khu dân cư nông thôn liền kề. 177 875 000 Tính từ chỉ giới hè 673 000 đường, theo giá 1 110 000 đất khu dân cư nông 841 000 thôn
  • 5. BẢNG SỐ 10 BẢNG GIÁ ĐẤT KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN THUỘC HUYỆN SÓC SƠN (Kèm theo Quyết định số:63/2013/QĐ-UBND ngày 25/12/2013 của UBND Thành phố Hà Nội) Đơn vị tính: đ/m2 Mức giá Tên địa phương Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp 490 000 .v n Đất ở Xã Phù Lỗ 700 000 2 Xã Phú Minh 700 000 3 Xã Phú Cường 700 000 4 Xã Thanh Xuân 700 000 5 Xã Mai Đình 700 000 6 Xã Quang Tiến 650 000 455 000 7 Xã Xuân Thu 550 000 385 000 8 Xã Kim Lũ 550 000 385 000 9 Xã Trung Giã 600 000 420 000 10 Xã Đức Hoà 550 000 385 000 11 Xã Tân Minh 550 000 385 000 12 Xã Bắc Phú 550 000 385 000 13 Xã Đông Xuân 600 000 420 000 14 Xã Tân Dân 600 000 420 000 15 Xã Tân Hưng 550 000 385 000 16 Xã Việt Long 550 000 385 000 17 Xã Hiền Ninh 550 000 385 000 18 Xã Xuân Giang 550 000 385 000 Xã Tiên Dược 700 000 490 000 la 490 000 fe 490 000 ca 490 000 tp :// tạ i trữ u lư ợc đư y nà u 19 nd 1 ht TT 490 000 Xã Phù Linh 700 000 490 000 21 Xã Nam Sơn 550 000 385 000 22 Xã Bắc Sơn 550 000 385 000 23 Xã Minh Trí 600 000 420 000 24 Xã Minh Phú 600 000 420 000 25 Xã Hồng Kỳ 550 000 385 000 Tà il iệ 20 210