SlideShare a Scribd company logo
1 of 23
Springer 与您携手为农业科技的创新服务 2010 年中国农业科学院系统年会 长春 吉林 Springer 中国区销售总监 崔晓莹 2010 年 8 月 2 日 2010
内容介绍 ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Springer  于 1842 年始建于柏林,拥有 168 年的历史…… Founded:  Breite Straße Today: Heidelberger Platz Springer  历史沿革
历史沿革 施普林格公司在柏林成立 1842 维也纳办事处成立 1924 海德堡办公楼启用 1946 纽约办事处成立 1964 伦敦办事处成立 1973 收购日本的 EBS  1978 在东京成立办事处 1983 成立香港及巴黎办事处 1986 被贝塔斯曼收购大部分股权 1999 被 Cinven  及 Candover 收购 2003 2004 施普林格与 Kluwer 合并成立  Springer Science + Business Media 1889 A.E. Kluwer 在荷兰成立出版社 1970s 收购   Martinus Nijhoff 及 D. Reidel 1978 Kluwer Academic Publishers 成立 2003 被 Cinven 及 Candover 收购 1998 收购  Plenum 及 Chapman & Hall Springer  收购: Current Medicine Group, Humana Press, Bohn Stafleu van Loghum  和   BioMed Central. 2005-2010
Springer  旗下品牌
事实数据 ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Springer 公司全球分布 ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
追求卓越 Springer 出版社与诺贝尔奖、费尔兹奖获得者 1904 1921 1922 1944 1950 1963 1986 与 Springer 合作出版的诺贝尔奖 得主人数 :  180 位 八位 2009 诺贝尔奖得主曾经在 Springer 的期刊上发表文章或者出版图书专著 与 Springer 合作出版的费尔兹奖得主人数 : 48 位  ( 自 1936 年以来的全部该奖得主 ) 艾克尔斯爵士  ( 神经生理学 )  Sir John Eccles Medicine 巴普洛夫  ( 条件反射 ) J.P. Pavlov Medicine 哈恩 ( 原子弹之父 ) Otto Hahn Chemistry 第尔斯 ( 发现双烯合成 ) Otto P. Diels Chemistry 爱因斯坦 ( 相对论 ) Albert Einstein Physics 玻尔 ( 量子力学 ) Niels H. de Bohr  Physics 弗里德曼 ( 证明庞加莱猜想 ) Michael Freedman Mathematics
Nobel Prize Winners 2009 2009 Charles K. Kao  ( 高锟 ) Elizabeth H. Blackburn Carol W. Greider Jack W. Szostak  Thomas A. Steitz Ada E. Yonath Elinor Ostrom Oliver E. Williamson 经济 化学 医药 物理 医药
SpringerLink 平台——为用户提供最愉快的访问体验 ,[object Object],[object Object],[object Object]
 
Springer 的农业类资源——图书 ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Springer 的农业类资源——图书 ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Springer 的农业类资源——期刊 ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
SpringerProtocols ( Springer 实验室指南) ——全球最大的在线实验室指南数据库 ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
BioMed Central 全球规模最大、运营最成功的开放获取类出版社 ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Springer 图书馆员通讯 ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Springer 与农科院系统的合作 ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
农科院系统访问最多的五本期刊—— 2009 年度 Journal Name Print ISSN Online ISSN YTD Total 1 TAG Theoretical and Applied Genetics TAG 理论与应用遗传学 0040-5752 1432-2242 22903 2 Euphytica 农艺学杂志 0014-2336 1573-5060 9688 3 Plant Molecular Biology 植物分子生物学 0167-4412 1573-5028 8955 4 Planta 0032-0935 1432-2048 7540 5 Plant and Soil 植物与土壤 0032-079X 1573-5036 6907
Springer 电子期刊的价值——用量分析 Institution Name YTD Total Agricultural Information Institute, CAAS  中国农业科学院 141,188 Institute of Oil Crops Research, CAAS  油料作物所 12,530 China National Rice Research Institute, CAAS  水稻研究所 12,357 Tea Research Institute, CAAS  茶叶研究所 4,488 Cotton Research Institute, CAAS  棉花研究所 3,959 Beijing Academy of Agriculture and Forestry Sciences  北京农科院 16,063 yellow sea fisheries research institute  黄海渔业研究所 7,869 YangtzeRiver Fisheries Chinese Academy of Fishery Sciences  中国水产科学院 6,869 Library Guangdong - Academy of Agricultural Science  广东农科院 6,913
Springer 电子期刊的价值——案例分析 北京农科院 Journal Name 期刊名称 YTD Total Indian Journal of Microbiology 印度微生物学杂志 6,684 TAG Theoretical and Applied Genetics TAG 理论与应用基因学 1,046 Euphytica 园艺学 689 Plant Molecular Biology 植物分子生物学 459 Current Microbiology 当代微生物学 388 Plant Cell Reports 植物细胞报告 388 Planta PLANTA 351 Molecular Breeding 分子培育 340 Applied Microbiology and Biotechnology 应用微生物学和生物技术 327 Plant and Soil 植物与土壤 324 Plant Cell, Tissue and Organ Culture 植物分子、细胞和组织 234
Springer 电子期刊的价值——案例分析 黄海渔业研究院 Journal Name 期刊名称 YTD Total Marine Biology 海洋生物学 562 Fish Physiology and Biochemistry 鱼类生理学和生物化学 440 Marine Biotechnology 海洋生物技术 425 Hydrobiologia 流体生物学 387 Aquaculture International 国际水产养殖 381 Conservation Genetics 保护遗传学 374 Journal of Applied Phycology 应用藻类学 361 TAG Theoretical and Applied Genetics TAG 理论与应用遗传学 264 Environmental Biology of Fishes 鱼类环境生物学 244 Reviews in Fish Biology and Fisheries 鱼类生物学和渔业评论 174
[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]

More Related Content

More from FOODCROPS

2019. jauhar ali. genomics assisted breeding for climate smart rice varieties
2019. jauhar ali. genomics assisted breeding for climate smart rice varieties2019. jauhar ali. genomics assisted breeding for climate smart rice varieties
2019. jauhar ali. genomics assisted breeding for climate smart rice varietiesFOODCROPS
 
2018. jauhar ali. green super rice breeding technology achievements and advances
2018. jauhar ali. green super rice breeding technology achievements and advances2018. jauhar ali. green super rice breeding technology achievements and advances
2018. jauhar ali. green super rice breeding technology achievements and advancesFOODCROPS
 
2012. chang xiang mao. hybrid rice development in and outside china
2012. chang xiang mao. hybrid rice development in and outside china2012. chang xiang mao. hybrid rice development in and outside china
2012. chang xiang mao. hybrid rice development in and outside chinaFOODCROPS
 
2018. tm thiyagarajan. intercultivation in rice
2018. tm thiyagarajan. intercultivation in rice2018. tm thiyagarajan. intercultivation in rice
2018. tm thiyagarajan. intercultivation in riceFOODCROPS
 
2018. gwas data cleaning
2018. gwas data cleaning2018. gwas data cleaning
2018. gwas data cleaningFOODCROPS
 
2016. kayondo si. associatonn mapping identifies qt ls underlying cassava bro...
2016. kayondo si. associatonn mapping identifies qt ls underlying cassava bro...2016. kayondo si. associatonn mapping identifies qt ls underlying cassava bro...
2016. kayondo si. associatonn mapping identifies qt ls underlying cassava bro...FOODCROPS
 
2017. Phương pháp backcrossing giả định quy tụ nhanh chống các tính trạng kin...
2017. Phương pháp backcrossing giả định quy tụ nhanh chống các tính trạng kin...2017. Phương pháp backcrossing giả định quy tụ nhanh chống các tính trạng kin...
2017. Phương pháp backcrossing giả định quy tụ nhanh chống các tính trạng kin...FOODCROPS
 
2017. ung dung tin sinh xac dinh tinh chong chiu cay trong (c d ha) [compatib...
2017. ung dung tin sinh xac dinh tinh chong chiu cay trong (c d ha) [compatib...2017. ung dung tin sinh xac dinh tinh chong chiu cay trong (c d ha) [compatib...
2017. ung dung tin sinh xac dinh tinh chong chiu cay trong (c d ha) [compatib...FOODCROPS
 
2017. Giới thiệu giống lúa CNC11
2017. Giới thiệu giống lúa CNC112017. Giới thiệu giống lúa CNC11
2017. Giới thiệu giống lúa CNC11FOODCROPS
 
2017. TS Cao Lệ Quyên. Nghiên cứu phân lập và chuyển gen liên quan đến tính c...
2017. TS Cao Lệ Quyên. Nghiên cứu phân lập và chuyển gen liên quan đến tính c...2017. TS Cao Lệ Quyên. Nghiên cứu phân lập và chuyển gen liên quan đến tính c...
2017. TS Cao Lệ Quyên. Nghiên cứu phân lập và chuyển gen liên quan đến tính c...FOODCROPS
 
2017. Nhìn về quá khứ định hướng tương lai
2017.  Nhìn về quá khứ định hướng tương lai2017.  Nhìn về quá khứ định hướng tương lai
2017. Nhìn về quá khứ định hướng tương laiFOODCROPS
 
2017. TS Cồ Thị Thuỳ Vân. Một số kết quả nổi bật và định hướng nghiên cứu về ...
2017. TS Cồ Thị Thuỳ Vân. Một số kết quả nổi bật và định hướng nghiên cứu về ...2017. TS Cồ Thị Thuỳ Vân. Một số kết quả nổi bật và định hướng nghiên cứu về ...
2017. TS Cồ Thị Thuỳ Vân. Một số kết quả nổi bật và định hướng nghiên cứu về ...FOODCROPS
 
2017. Nguyễn Thị Ngọc Lan. Nghiên cứu nhận dạng phân tử một số nguồn gen đậu ...
2017. Nguyễn Thị Ngọc Lan. Nghiên cứu nhận dạng phân tử một số nguồn gen đậu ...2017. Nguyễn Thị Ngọc Lan. Nghiên cứu nhận dạng phân tử một số nguồn gen đậu ...
2017. Nguyễn Thị Ngọc Lan. Nghiên cứu nhận dạng phân tử một số nguồn gen đậu ...FOODCROPS
 
2017. Con đường từ phân tích thực tiễn đến phòng thí nghiệm
2017. Con đường từ phân tích thực tiễn đến phòng thí nghiệm2017. Con đường từ phân tích thực tiễn đến phòng thí nghiệm
2017. Con đường từ phân tích thực tiễn đến phòng thí nghiệmFOODCROPS
 
2017. TS Nguyễn Văn Cửu. Xác định đặc tính gen chống chịu ngập ở lúa vùng Đô...
2017.  TS Nguyễn Văn Cửu. Xác định đặc tính gen chống chịu ngập ở lúa vùng Đô...2017.  TS Nguyễn Văn Cửu. Xác định đặc tính gen chống chịu ngập ở lúa vùng Đô...
2017. TS Nguyễn Văn Cửu. Xác định đặc tính gen chống chịu ngập ở lúa vùng Đô...FOODCROPS
 
2017. TS Đồng Thị Kim Cúc. Giới thiệu một số giống lạc mới
2017. TS Đồng Thị Kim Cúc. Giới thiệu một số giống lạc mới 2017. TS Đồng Thị Kim Cúc. Giới thiệu một số giống lạc mới
2017. TS Đồng Thị Kim Cúc. Giới thiệu một số giống lạc mới FOODCROPS
 
2015. ming tsair chan. the application of plant transformation
2015. ming tsair chan. the application of plant transformation2015. ming tsair chan. the application of plant transformation
2015. ming tsair chan. the application of plant transformationFOODCROPS
 
2007. stephen chanock. technologic issues in gwas and follow up studies
2007. stephen chanock. technologic issues in gwas and follow up studies2007. stephen chanock. technologic issues in gwas and follow up studies
2007. stephen chanock. technologic issues in gwas and follow up studiesFOODCROPS
 
2016. daisuke tsugama. next generation sequencing (ngs) for plant research
2016. daisuke tsugama. next generation sequencing (ngs) for plant research2016. daisuke tsugama. next generation sequencing (ngs) for plant research
2016. daisuke tsugama. next generation sequencing (ngs) for plant researchFOODCROPS
 
2017. Genome học hiện trạng và triển vọng
2017. Genome học hiện trạng và triển vọng2017. Genome học hiện trạng và triển vọng
2017. Genome học hiện trạng và triển vọngFOODCROPS
 

More from FOODCROPS (20)

2019. jauhar ali. genomics assisted breeding for climate smart rice varieties
2019. jauhar ali. genomics assisted breeding for climate smart rice varieties2019. jauhar ali. genomics assisted breeding for climate smart rice varieties
2019. jauhar ali. genomics assisted breeding for climate smart rice varieties
 
2018. jauhar ali. green super rice breeding technology achievements and advances
2018. jauhar ali. green super rice breeding technology achievements and advances2018. jauhar ali. green super rice breeding technology achievements and advances
2018. jauhar ali. green super rice breeding technology achievements and advances
 
2012. chang xiang mao. hybrid rice development in and outside china
2012. chang xiang mao. hybrid rice development in and outside china2012. chang xiang mao. hybrid rice development in and outside china
2012. chang xiang mao. hybrid rice development in and outside china
 
2018. tm thiyagarajan. intercultivation in rice
2018. tm thiyagarajan. intercultivation in rice2018. tm thiyagarajan. intercultivation in rice
2018. tm thiyagarajan. intercultivation in rice
 
2018. gwas data cleaning
2018. gwas data cleaning2018. gwas data cleaning
2018. gwas data cleaning
 
2016. kayondo si. associatonn mapping identifies qt ls underlying cassava bro...
2016. kayondo si. associatonn mapping identifies qt ls underlying cassava bro...2016. kayondo si. associatonn mapping identifies qt ls underlying cassava bro...
2016. kayondo si. associatonn mapping identifies qt ls underlying cassava bro...
 
2017. Phương pháp backcrossing giả định quy tụ nhanh chống các tính trạng kin...
2017. Phương pháp backcrossing giả định quy tụ nhanh chống các tính trạng kin...2017. Phương pháp backcrossing giả định quy tụ nhanh chống các tính trạng kin...
2017. Phương pháp backcrossing giả định quy tụ nhanh chống các tính trạng kin...
 
2017. ung dung tin sinh xac dinh tinh chong chiu cay trong (c d ha) [compatib...
2017. ung dung tin sinh xac dinh tinh chong chiu cay trong (c d ha) [compatib...2017. ung dung tin sinh xac dinh tinh chong chiu cay trong (c d ha) [compatib...
2017. ung dung tin sinh xac dinh tinh chong chiu cay trong (c d ha) [compatib...
 
2017. Giới thiệu giống lúa CNC11
2017. Giới thiệu giống lúa CNC112017. Giới thiệu giống lúa CNC11
2017. Giới thiệu giống lúa CNC11
 
2017. TS Cao Lệ Quyên. Nghiên cứu phân lập và chuyển gen liên quan đến tính c...
2017. TS Cao Lệ Quyên. Nghiên cứu phân lập và chuyển gen liên quan đến tính c...2017. TS Cao Lệ Quyên. Nghiên cứu phân lập và chuyển gen liên quan đến tính c...
2017. TS Cao Lệ Quyên. Nghiên cứu phân lập và chuyển gen liên quan đến tính c...
 
2017. Nhìn về quá khứ định hướng tương lai
2017.  Nhìn về quá khứ định hướng tương lai2017.  Nhìn về quá khứ định hướng tương lai
2017. Nhìn về quá khứ định hướng tương lai
 
2017. TS Cồ Thị Thuỳ Vân. Một số kết quả nổi bật và định hướng nghiên cứu về ...
2017. TS Cồ Thị Thuỳ Vân. Một số kết quả nổi bật và định hướng nghiên cứu về ...2017. TS Cồ Thị Thuỳ Vân. Một số kết quả nổi bật và định hướng nghiên cứu về ...
2017. TS Cồ Thị Thuỳ Vân. Một số kết quả nổi bật và định hướng nghiên cứu về ...
 
2017. Nguyễn Thị Ngọc Lan. Nghiên cứu nhận dạng phân tử một số nguồn gen đậu ...
2017. Nguyễn Thị Ngọc Lan. Nghiên cứu nhận dạng phân tử một số nguồn gen đậu ...2017. Nguyễn Thị Ngọc Lan. Nghiên cứu nhận dạng phân tử một số nguồn gen đậu ...
2017. Nguyễn Thị Ngọc Lan. Nghiên cứu nhận dạng phân tử một số nguồn gen đậu ...
 
2017. Con đường từ phân tích thực tiễn đến phòng thí nghiệm
2017. Con đường từ phân tích thực tiễn đến phòng thí nghiệm2017. Con đường từ phân tích thực tiễn đến phòng thí nghiệm
2017. Con đường từ phân tích thực tiễn đến phòng thí nghiệm
 
2017. TS Nguyễn Văn Cửu. Xác định đặc tính gen chống chịu ngập ở lúa vùng Đô...
2017.  TS Nguyễn Văn Cửu. Xác định đặc tính gen chống chịu ngập ở lúa vùng Đô...2017.  TS Nguyễn Văn Cửu. Xác định đặc tính gen chống chịu ngập ở lúa vùng Đô...
2017. TS Nguyễn Văn Cửu. Xác định đặc tính gen chống chịu ngập ở lúa vùng Đô...
 
2017. TS Đồng Thị Kim Cúc. Giới thiệu một số giống lạc mới
2017. TS Đồng Thị Kim Cúc. Giới thiệu một số giống lạc mới 2017. TS Đồng Thị Kim Cúc. Giới thiệu một số giống lạc mới
2017. TS Đồng Thị Kim Cúc. Giới thiệu một số giống lạc mới
 
2015. ming tsair chan. the application of plant transformation
2015. ming tsair chan. the application of plant transformation2015. ming tsair chan. the application of plant transformation
2015. ming tsair chan. the application of plant transformation
 
2007. stephen chanock. technologic issues in gwas and follow up studies
2007. stephen chanock. technologic issues in gwas and follow up studies2007. stephen chanock. technologic issues in gwas and follow up studies
2007. stephen chanock. technologic issues in gwas and follow up studies
 
2016. daisuke tsugama. next generation sequencing (ngs) for plant research
2016. daisuke tsugama. next generation sequencing (ngs) for plant research2016. daisuke tsugama. next generation sequencing (ngs) for plant research
2016. daisuke tsugama. next generation sequencing (ngs) for plant research
 
2017. Genome học hiện trạng và triển vọng
2017. Genome học hiện trạng và triển vọng2017. Genome học hiện trạng và triển vọng
2017. Genome học hiện trạng và triển vọng
 

Huong dan su dung tra cuu tai lieu he thong cua Springer

  • 1. Springer 与您携手为农业科技的创新服务 2010 年中国农业科学院系统年会 长春 吉林 Springer 中国区销售总监 崔晓莹 2010 年 8 月 2 日 2010
  • 2.
  • 3. Springer 于 1842 年始建于柏林,拥有 168 年的历史…… Founded: Breite Straße Today: Heidelberger Platz Springer 历史沿革
  • 4. 历史沿革 施普林格公司在柏林成立 1842 维也纳办事处成立 1924 海德堡办公楼启用 1946 纽约办事处成立 1964 伦敦办事处成立 1973 收购日本的 EBS 1978 在东京成立办事处 1983 成立香港及巴黎办事处 1986 被贝塔斯曼收购大部分股权 1999 被 Cinven 及 Candover 收购 2003 2004 施普林格与 Kluwer 合并成立 Springer Science + Business Media 1889 A.E. Kluwer 在荷兰成立出版社 1970s 收购 Martinus Nijhoff 及 D. Reidel 1978 Kluwer Academic Publishers 成立 2003 被 Cinven 及 Candover 收购 1998 收购 Plenum 及 Chapman & Hall Springer 收购: Current Medicine Group, Humana Press, Bohn Stafleu van Loghum 和 BioMed Central. 2005-2010
  • 6.
  • 7.
  • 8. 追求卓越 Springer 出版社与诺贝尔奖、费尔兹奖获得者 1904 1921 1922 1944 1950 1963 1986 与 Springer 合作出版的诺贝尔奖 得主人数 : 180 位 八位 2009 诺贝尔奖得主曾经在 Springer 的期刊上发表文章或者出版图书专著 与 Springer 合作出版的费尔兹奖得主人数 : 48 位 ( 自 1936 年以来的全部该奖得主 ) 艾克尔斯爵士 ( 神经生理学 ) Sir John Eccles Medicine 巴普洛夫 ( 条件反射 ) J.P. Pavlov Medicine 哈恩 ( 原子弹之父 ) Otto Hahn Chemistry 第尔斯 ( 发现双烯合成 ) Otto P. Diels Chemistry 爱因斯坦 ( 相对论 ) Albert Einstein Physics 玻尔 ( 量子力学 ) Niels H. de Bohr Physics 弗里德曼 ( 证明庞加莱猜想 ) Michael Freedman Mathematics
  • 9. Nobel Prize Winners 2009 2009 Charles K. Kao ( 高锟 ) Elizabeth H. Blackburn Carol W. Greider Jack W. Szostak Thomas A. Steitz Ada E. Yonath Elinor Ostrom Oliver E. Williamson 经济 化学 医药 物理 医药
  • 10.
  • 11.  
  • 12.
  • 13.
  • 14.
  • 15.
  • 16.
  • 17.
  • 18.
  • 19. 农科院系统访问最多的五本期刊—— 2009 年度 Journal Name Print ISSN Online ISSN YTD Total 1 TAG Theoretical and Applied Genetics TAG 理论与应用遗传学 0040-5752 1432-2242 22903 2 Euphytica 农艺学杂志 0014-2336 1573-5060 9688 3 Plant Molecular Biology 植物分子生物学 0167-4412 1573-5028 8955 4 Planta 0032-0935 1432-2048 7540 5 Plant and Soil 植物与土壤 0032-079X 1573-5036 6907
  • 20. Springer 电子期刊的价值——用量分析 Institution Name YTD Total Agricultural Information Institute, CAAS 中国农业科学院 141,188 Institute of Oil Crops Research, CAAS 油料作物所 12,530 China National Rice Research Institute, CAAS 水稻研究所 12,357 Tea Research Institute, CAAS 茶叶研究所 4,488 Cotton Research Institute, CAAS 棉花研究所 3,959 Beijing Academy of Agriculture and Forestry Sciences 北京农科院 16,063 yellow sea fisheries research institute 黄海渔业研究所 7,869 YangtzeRiver Fisheries Chinese Academy of Fishery Sciences 中国水产科学院 6,869 Library Guangdong - Academy of Agricultural Science 广东农科院 6,913
  • 21. Springer 电子期刊的价值——案例分析 北京农科院 Journal Name 期刊名称 YTD Total Indian Journal of Microbiology 印度微生物学杂志 6,684 TAG Theoretical and Applied Genetics TAG 理论与应用基因学 1,046 Euphytica 园艺学 689 Plant Molecular Biology 植物分子生物学 459 Current Microbiology 当代微生物学 388 Plant Cell Reports 植物细胞报告 388 Planta PLANTA 351 Molecular Breeding 分子培育 340 Applied Microbiology and Biotechnology 应用微生物学和生物技术 327 Plant and Soil 植物与土壤 324 Plant Cell, Tissue and Organ Culture 植物分子、细胞和组织 234
  • 22. Springer 电子期刊的价值——案例分析 黄海渔业研究院 Journal Name 期刊名称 YTD Total Marine Biology 海洋生物学 562 Fish Physiology and Biochemistry 鱼类生理学和生物化学 440 Marine Biotechnology 海洋生物技术 425 Hydrobiologia 流体生物学 387 Aquaculture International 国际水产养殖 381 Conservation Genetics 保护遗传学 374 Journal of Applied Phycology 应用藻类学 361 TAG Theoretical and Applied Genetics TAG 理论与应用遗传学 264 Environmental Biology of Fishes 鱼类环境生物学 244 Reviews in Fish Biology and Fisheries 鱼类生物学和渔业评论 174
  • 23.