More Related Content
More from DỰ ÁN THIẾT KẾ/KIẾN TRÚC/NỘI THẤT/XÂY DỰNG (11)
Báo giá Sàn gỗ công nghiệp Trúc Linh
- 1. Hà Nội Ngày … Tháng … Năm 20…
STT CHỦNG LOẠI MÃ MÀU QUY CÁCH SP ĐVT
ĐƠN GIÁ
VẬT TƯ
ĐƠN GIÁ
HOÀN THIỆN
KT: 808*127*12mm,
Mặt ngọc (Pearl surface). Hèm khóa bản
quyền 2G Valinge click. AC4
KT: 805*123*12mm,
Mặt bóng (Mirror surface). Hèm khóa bản
quyền 2G Valinge click. AC4
KT: 1210*123*12mm,
Mặt bóng (Mirror surface). Hèm khóa bản
quyền 2G Valinge click. AC5
KT: 1215*125*12mm.
Mặt sần vân gỗ. AC5
SUPEREME: -KAHN
KS361, KS362, KS363, KS365, KS366
KT: 1215*166*12mm.
Mặt sần vân gỗ, hèm khóa express click
AC5
m2 345,000 435,000
EXCLUSIVE LINE -KAHN
DW4906, DW4907, DW4909, DW4912
KT: 1375*188*12mm.
Mặt sần vân gỗ, hèm khóa express click
AC5
m2 405,000 507,000
AQUA SHIELD - KAHN
AQ211, AQ213, AQ215, AQ216,
AQ218
KT: 1217*146*8mm.
Mặt sần , hèm khóa, bảo hành ngập nước
vĩnh viễn. AC5
m2 495,000 615,000
HORMANN
FEEL WOODS - HORMAN
HV1160, HV1166, HV1113, HV1114,
HV1008, HV1186, HV1368, HV1881
KT: 808*130*12mm.
Mặt bóng. AC4
m2 195,000 255,000
ELITE LINE - PRIMIER
P6119, P6007, P6008, P6009, P6018,
P6006
KT: 808*130*12mm.
Mặt sần vân gỗ. AC4
m2 195,000 255,000
CLASIC LINE - Primier
P701, P702, P703, P704, P705, P706
KT: 1216*196*8
Mặt sần vân gỗ
m2 145,000 195,000
G61 , G62 , G63, G64
KT: 807*105*12.3mm
Mặt sần vân, hèm V cốt tráng dầu
chịu nước và lực chống trơn
m2 335,000 423,000
2176
KT: 807*130*12.3mm
Mặt bóng mờ, hèm A,
cốt tráng dầu, chịu nước và lực chống trơn
m2
147
KT: 807*105*12.3mm
Mặt sần lụa, hèm A, cốt siêu trắng/gỗ
CN MEXICO. Chịu lực, chống trơn
m2
297
KT: 807*93*12.3mm
Mặt sần tăm, hèm V, cốt trắng/gỗCN
MEXICO. Chịu lực chống trơn
m2
608-1
KT: 807*105*12.3mm
Mặt sần lụa, hèm A, cốt tráng dầu
chịu nước và lực chống trơn
m2
9109
KT: 807*105*12.3mm
Mặt bóng mờ hèm A, cốt trắng/gỗ CN
MEXICO.
m2
617-A, 766-A, 6033
KT: 807*130*12.3mm
Mặt bóng kính, hèm A, cốt trắng/gỗ
CN MEXICO
m2 278,000 355,000
BÁO GIÁ SÀN GỖ
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRÚC LINH
Trụ sở : Số 45 Ngõ 442 Vĩnh Hưng - Hoàng Mai - Hà Nội
VPGD : Số 219A Nguyễn Ngọc Vũ - Trung Hòa - Cầu Giấy - Hà Nội
ĐT : 0422167168 - Hotline : 0903232317 - 0912188289
2 GECUS
1
333,000
AQUA LINE -KAHN
A826, A824, A893, A859, A818, A826
ER, A824 ER, A815 ER, A893 ER,
A859 ER, A818 ER
m2 305,000 387,000
ELEGANCE LINE - KAHN: KP588,
KP908, KP981, KP911, KP943, KP518
m2 260,000
KAHN
PREMIER
306,000 388,000
295,000 375,000
- 2. STT CHỦNG LOẠI MÃ MÀU QUY CÁCH SP ĐVT
ĐƠN GIÁ
VẬT TƯ
ĐƠN GIÁ
HOÀN THIỆN
1
333,000
ELEGANCE LINE - KAHN: KP588,
KP908, KP981, KP911, KP943, KP518
m2 260,000
KAHN
AUROTEX
AR2718, AR2760, AR2738, AR2726,
AR2799, AR2788,
AR2762, AR2780, AR2761
KT: 808*130*12.3mm
Mặt bóng (Mirror surface)
AC4
m2 230,000 297,000
SENNORWELL
HT-48, HT-68, HT-88, HT-79, HT-
86, HT-87, HT-32, HT-64,
HT-76, HT-91, HT-93
KT: 1200*127*12.3mm
Mặt sần (fossil hair)
AC4
m2 355,000 447,000
QB101, QB103, QB402, QB601,
QB602, QB701
KT: 810*130*12mm m2
QS102, QS401, QS403,
QS801, QS802
KT: 810*130*12mm m2
QNS818, QNS816, QNB116,
QNB416, QNB616
KT: 810*105*12mm m2 230,000 297,000
KOREAFLOOR
KF12, KF19, KF16,KF20, KF18,
KF15, KF17, KF11
KT: 1215*196*8mm m2 220,000 285,000
D1372, D1404, D1440, D233, D284,
D336, D506, D638, D725, D768, D926
Bản to mặt sần - Tiêu chuẩn AC3, class31
- KT: 1215 x 196 x 8mm,
8 tấm/hộp = 1,91 m2
m2 160,000 213,000
EF01, EF10, EF16, EF36, EF47,
EF57
EV01, EV10, EV 16, EV36, EV47,
EV57
Popular Click
6353, 6412, 2258, 6927, 7136
KT: 195 x 1215 x 8mm
AC3, Class 31, Hèm khóa kép, bề mặt
sần, chống trầy xước
m2 170,000 225,000
Glossy Click
8267, 0325, 9256, D568, 20725
KT: 125 x 805 x 12mm
AC4, Class 32
Hèm khóa U – groove, bề mặt bóng,
chống trầy xước
m2 190,000 249,000
Nobil Click
K5006,8062-7,1084-4,,50867
KT: 805 x 125 x 12mm
AC4, Class 32. Hèm khóa U – groove, bề
mặt sần, chống trầy xước
m2 205,000 267,000
Dynamic Click
9615, 3216, 2566, A867, D515
KT: 125 x 805 x 12mm
AC4, Class 32. Hèm khóa V – groove, bề
mặt sần lụa, chống trầy xước
m2 250,000 321,000
Deluxe Click
1616, 6738, 4039, A336, 0936, 9602
KT: 90 x 805 x 12mm
AC4, Class 32. Hèm khóa V – groove, bề
mặt sần lụa, chống trầy xước
m2 270,000 345,000
Wooden Click
3856, 9168, 4927, A826
KT: 127 x 808 x 12mm
AC4, Class 32. Hèm khóa U – groove, bề
mặt sần theo vân gỗ, chống trầy xước, hạn
chế khả năng thấm nước
m2 290,000 369,000
Diamond Click
0328, 6858, 2055, 40025
KT: 165 x 1215 x 12mm
AC4, Class 33. Hèm khóa kép, bề mặt
nhẵn, chống trơn
m2 310,000 393,000
Inovar Original Series
MF: 330;703;798;863;286;
380;636;700;850;501;
301;801;560;701;860;
613;368;879;722;530; 550
FR: 991; 992
Quy cách: 8*192*1288mm.
8 tấm/1 hộp = 1,98 m2
AC3 Class31 - Made in Malaysia
m2 254,000 326,000
Inovar Tranffic Zone
TZ: 330;286;863;636;825; 879
KT: 12*188*1285mm.
6 tấm/1 hộp = 1,45 m2
Class33 - Made in Malaysia
m2 352,000 443,000
INOVAR - INVOGUE
IV: 331;302,323;668
KT: 12*188*1820mm.
6 tấm/1 hộp=2,053 m2
AC5 Class33 - Made in Malaysia
m2 258,000 331,000
INOVAR - Bamboo E0
BM: 2100;2200;240;2700
KT: 12*188*750mm.
6 tấm/1 hộp=0,846 m2
AC5 Class33 - Made in Malaysia
m2 828,000 1,015,000
INOVAR - Vgroove, khe V
VG: 330;450;560;801;703 722
Quy cách: 12*137*1285mm.
6 tấm/1 hộp=1,056 m2
AC5, Class33 - Made in Malaysia
m2 400,000 501,000
INOVAR - Form Edge, khe U
FE: 701;560;801;703;722; 879; 328
Quy cách: 12*137*1200mm.
6 tấm/1 hộp=0,9864 m2 AC5
Class33 - Made in Malaysia
m2 428,000 535,000
INOVAR - Durashine
DV: 530;560;703;879;550
Quy cách: 12*137*1285mm.
6 tấm/1 hộp=1,056m2 AC5
Class33 - Made in Malaysia
m2 458,000 571,000
6
PERFECT
LIFE
7 INOVAR
3
220,000 285,000
291,000
QUICKSTYLE
225,000
4
Bản nhỡ mặt bóng phủ sáp,Tiêu chuẩn
AC3, class 31 KT: 806 x 126 x 12mm,
20 tấm/hộp = 2,031m2
m2
5
EUROHOME
(MALAYSIA)
- 3. STT CHỦNG LOẠI MÃ MÀU QUY CÁCH SP ĐVT
ĐƠN GIÁ
VẬT TƯ
ĐƠN GIÁ
HOÀN THIỆN
1
333,000
ELEGANCE LINE - KAHN: KP588,
KP908, KP981, KP911, KP943, KP518
m2 260,000
KAHN
VF1048, VF10610, VF1064, VF1067,
VF1068, VF10711, VF1072, VF1078,
VF20619, VF20714, VF2079,
VF2160, VF3010, VF3011, VF3015,
VF3023, VF3024, VF30611
KT: 1205mm x 192mm x 8mm
Đóng gói: 8 tấm/hôp = 1,851m2
m2 230,000 297,000
VF-T1068, VF-T10711, VF-T1072,
VF-T10725, VF-T20619, VF-T20714,
VF-T2079, VF-T3011, VF-T30611,
KT: 1205 x 193 x 12mm
Đóng gói: 7 tấm/ hôp = 1,63 m2
m2 330,000 417,000
VF-G1067, VF-G1068, VF-G1070,
VF-G1072, VF-G10722, VF-G10725,
VF-G10731, VF-G1090,
KT: 1205 x 125 x 12mm
Đóng gói: 7tấm/hôp = 1,054m2
m2 380,000 477,000
DYNAMIC 8mm
D406, D643, D644, D725, D764,
D1404, D1412, D1460, D2304, D2427,
D2457, D2777, D2990
KT: 1380 x 193 x 8mm
Đóng gói: 8tấm/hôp = 2,131m2
m2 255,000 327,000
AMAZON, dầy 10mm bản nhỡ.
D2323, D2432, D2443, D2445, D2772,
D2981, D2962, D2967, D4166
KT: 1380 x 157 x 10mm
Đóng gói: 6 tấm/hôp = 1,3m2
m2 385,000 483,000
ROBUSTO 12mm bản to, Khe V4
D2778, D3073, D3074, D3075, D3181,
D4162
KT: 1375 x 188 x 12mm
Đóng gói: 5 tấm/hôp = 1,293m2
m2 390,000 489,000
MAMMUT 12mm bản to, Khe V4
D2413, D2802, D2933, D2938, D3076,
D3077
KT: 1845 x 188 x 12mm
Đóng gói: 4tấm/hôp = 1,387m2
m2 600,000 741,000
DLH: 2886, 8298, 8348, 8386, 8518,
8568, 8880, 8918, 8996, 8968, 8998
KT: 808x130x12.3mm
(20 tấm/hộp/)
AC4
m2 230,000 297,000
DL: 6207, 868, 6886, 6358, 6818,
6816, 6839, 6366, 6396
KT: 1,218x196x8.3 mm
(10 tấm/hộp)
AC3
m2 150,000 201,000
SUPERTEX
SP: 2814 , 2951, 2836, 8191, 2930,
9003
KT: 808x130x12.3 mm
(20 tấm/hộp/). AC3
m2 205,000 267,000
2937, 2949, 2931, 2941, 2943, 2928,
2938, 2933
KT: 191x1,205x8 mm
(8 tấm/hộp). AC5
m2 250,000 321,000
2937, 2949, 2931, 2941, 2943, 2928,
2938, 2933
KT: 191x1,205x12 mm
(6 tấm/hộp). AC5
m2 400,000 501,000
SUPERME
SC: 122, 168, 155, 106, 108, 133, 111,
118
KT: 1,218x126x12 mm
(10 tấm/hộp). AC5 m2 380,000 477,000
Willson Floor (sát nến)
2725, 3856, 3857, 6048, 6049, 4646 -
bản nhỏ 12 ly
Wilson floor sát nến, AC4
KT: 810x107x12.3mm. (20tam/hop)
m2 210,000 273,000
Willson Floor (ko sát nến)
3259, 3975, 9615, 4105, 8686, 0703 -
bản to 12 ly
Wilson floor không sát nến, AC4
KT: 810x132x12.3mm. (20tam/hop)
m2 200,000 261,000
Willson Floor
661, 662, 663, 664, 665, 666 - bản nhỏ
8 ly
KT: 1300x88x8.3mm
(20 tấm/hop). AC3
m2 150,000 201,000
Willson Floor
2233, 2244, 2266, 2288, 2299, 7538 -
bản to 12 ly
KT: 1215x195x8.3mm
(10 tấm/hop). AC3
m2 140,000 189,000
SYNCHRO
(Malaysia)
KRONOTEX
(Made in
Germany)
8
VANACHAI
(Made in
Thailand)
10
WILSON
9
DELUXE
HOUSE
- 4. STT CHỦNG LOẠI MÃ MÀU QUY CÁCH SP ĐVT
ĐƠN GIÁ
VẬT TƯ
ĐƠN GIÁ
HOÀN THIỆN
1
333,000
ELEGANCE LINE - KAHN: KP588,
KP908, KP981, KP911, KP943, KP518
m2 260,000
KAHN
MOSER - bản nhỏ, mặt bóng
QH05, QH11, QH12, QH13, QH17,
QH18
KT: 808x104x12mm
(20 tấm/hop). AC4
m2 265,000 339,000
MORSER - Bản to, mặt bóng
QH01, QH02, QH06, QH07, QH14,
QH15
KT: 808x130x12.3mm
(20 tấm/hộp/). AC4
m2 265,000 339,000
MORSER - bản dài mặt sần
6820, 6822, 6824, 6825, 6826, 6828,
6829, 6830, 6832, 6833
KT: 1215x128x12.3mm
(12 tấm/hop). AC4
m2 275,000 351,000
THAIXIN - 8mm
3012, 3132, 3061, 30719,
10712,1022,1067,1049,1062,10612,307
3,2081,2080,1031,1082,30611,3023,30
15,1070,1048
KT: 1205x192x8mm
(8 tấm/hop). AC4
m2 220,000 285,000
THAIXIN - 12mm
1031, 10712, 2080, 2057
KT: 1205x192x12mm.
(7 tấm/hop). AC4
m2 320,000 405,000
1031, 10712, 2080, 2057
KT: 1205x125x12mm.
(7 tấm/hop). AC4 m2 360,000 453,000
GLOMAX NANO
N20 - N46 - N48 - N99
KT: 808x130x12,3mm
(2,1008m2/hộp/20tấm
m2
GLOMAX AMAZON
A01 - A02 - A03 - A04
KT: 810x150x12,3mm
(2,43m2/hộp/20tấm
m2
GLOMAX SUPERIOR
S38 - S39 - SA36 - SA38 - SA39
KT: 805x100x12,3mm
(2,415m2/hộp/30tấm
GLOMAX PRIMIUM
P05 - P06 - P07 - P08 - P09 - P10
KT: 805x92x12,3mm
(2,2218m2/hộp/30tấm
M02 , M46 , M88 , M99
KT: 808x130x12,3mm
(2,1008m2/hộp/20tấm. AC3, sáp chống
thấm, chống gây ồn.
m2 315,000
M05, M07 , M08 , M10
KT: 805x92x12,3mm
(2,2218m2/hộp/30tấm. AC3, sáp chống
thấm, chống gây ồn.
m2 327,000
Mã Na- Germany
Mặt sần theo vân, Phủ sáp khô 4
cạnh 808x101x12mm
m2 225,000 291,000
Mã E- Germany
Mặt sần theo vân, Phủ sáp khô 4
cạnh 810x134x12mm
m2 215,000 279,000
Mã D (Hèm khóa chữ U, cốt trắng)
1218x198x8mm
m2 140,000 189,000
Mã WF (Hèm khóa chữ U, cốt trắng)
810x133x12mm
m2 195,000 255,000
MAIKA 1205x191x8mm m2 240,000 309,000
(8ly) AL31, CE21, O35, O37, M23,
M27, W12, AC23, T14, T15, O16,
T22
m2 258,000 331,000
WE 22 m2 265,000 339,000
T11, T12, W18, T18, W11 m2 405,000 507,000
W25, AS22, TA11 m2 358,000 451,000
17 HARLER
H2224, H2226, H2223, H2228,
H9906, H9908
KT: 803x127x12.3mm
(2.1m2/hộp)
m2 210,000 273,000
12
11
GLOMAX
MICTON
NANOTEX
16 ROBINA
THAIXIN
WOLDFLOOR
10
m2 255,000 327,000
245,000 315,000
MORSER
245,000
- 5. STT CHỦNG LOẠI MÃ MÀU QUY CÁCH SP ĐVT
ĐƠN GIÁ
VẬT TƯ
ĐƠN GIÁ
HOÀN THIỆN
1
333,000
ELEGANCE LINE - KAHN: KP588,
KP908, KP981, KP911, KP943, KP518
m2 260,000
KAHN
E401, E402, E407,E602, E603,E606,
E622, E803
KT: 808x112x12mm m2 230,000 297,000
EA321, EA326, EA403, EA407,
EA601, EA606, EA803
KT: 810x112x12mm m2 235,000 303,000
D407, D515, D156, D518 KT: 1215x196x7mm m2 155,000 207,000
Hàng bóng:
FC002, FC004, FC006, FC010,
FC407, FC420, FC622, FC802,
FC804
m2 200,000 261,000
Hàng sần:
FC002-6, FC004-6, FC420-6
m2 200,000 261,000
Hàng cốt xanh:
S303, S305, S306, S307, S309, S311,
S313, S315, S317, S319, S321, S401,
S402, S403, S407, S603, S803, S804
KT: 1218x144x12mm m2 320,000 405,000
K303, K305, K306, K307, K309, K311,
K313, K315, K317, K319, K321, K403
KT: 1218x144x12mm m2 250,000 321,000
3856, A826, A867, 8224, 9615, 6465
KT: 808x130x12.3mm
(20tấm/hộp=2.1008m2/hộp)
Mặt bóng thường, chống thấm cạnh
m2 245,000 315,000
HG8586, HG09009-1, HG6005-3,
HG8201-5, HG8191
KT: 808x130x12.3mm
(20tấm/hộp=2.1008m2/hộp)
Mặt bóng kính, chống thấm cạnh
m2 255,000 327,000
WG189, WG588, WG688, WG689,
WG396, WG686
KT: 808x130x12.3mm
(20tấm/hộp=2.1008m2/hộp)
Mặt sần kiểu vân gỗ, chống thấm cạnh
m2 265,000 339,000
21 HAROTEX KT: 810x105x12.3mm m2 225,000 291,000
bản nhỏ m2 245,000 315,000
bản to 230,000 297,000
23
KANTEX
(Công nghệ
Malaysia)
Model:
KT996, KT918, KT915, KT992,
KT912, KT917, KT911, KT919,
KT993
- Kick thước: 808*92*12mm
(2.23m2/Hộp)
-Tiêu chuẩn AC4;E1 Class32-V-CR00VE
-Có sáp chống thấm, chống ồn
m2 245,000 315,000
24
FLORTEX
(Công nghệ
Malaysia)
Model:
K610, K635, K636, K615, K614,
K613, K616, K624, K619, K618.
K626, K612
- Kick thước: 808*102*12mm
(1.6483m2/Hộp)
-Tiêu chuẩn AC4;E1 Class32-V-CR00VE
-Có sáp chống thấm, chống ồn
m2 215,000 279,000
Model:
RE1B, R027, RE7B, RE1G, RE76
- Kick thước: 1200*120*12mm
(1.728m2/Hộp -12 tấm)
-Tiêu chuẩn AC4;E1 Class32-V-CR00VE
-Có sáp chống thấm, chống ồn
m2 415,000 519,000
Model:
CK02, CK51, CK52, CK53, CK54,
CK55, CK56, CK57
- Kick thước: 1200*190*8mm
(1.824m2/Hộp -8 tấm)
-Tiêu chuẩn AC4;E1 Class32-V-CR00VE
-Có sáp chống thấm, chống ồn
m2 255,000 327,000
DONGWHA
(Made in Korea)
25
CANDO22
20 KORONOMAX
KT: 810x112x12mm
18
NEWSKY ( Dày
12mm)