1. L. DỊCH VỤ INTERNET BANKING
STT LOẠI PHÍ Biểu phí (chưa bao gồm VAT)
A PHÍ SỬ DỤNG DỊCH VỤ
1 Phí duy trì dịch vụ Miễn phí
2 Phí sửa đổi/hủy/bổ sung thông tin Miễn phí
3 Phí hủy dịch vụ Miễn phí
4 Phí cấp lại mật khẩu tĩnh Miễn phí
B CHI PHÍ SỬ DỤNG THIẾT BỊ BẢO MẬT
1 Thiết bị bảo mật OTP
1.1 Phí mua thiết bị Giảm 50% (còn lại 225.000 VNĐ)
1.2 Phí thường niên sử dụng thiết bị Miễn phí
2 Thiết bị bảo mật PKI
2.1 Phí mua thiết bị Giảm 50% (còn lại 365.000 VNĐ)
2.2 Phí thường niên sử dụng thiết bị Miễn phí
3 Phí hỗ trợ khác Miễn phí
C PHÍ GIAO DỊCH
1 Phí chuyển khoản nội bộ Miễn phí
2
Phí chuyển khoản liên ngân hàng
trong nước
Theo quy định hiện hành của SAIGONBANK
2. M. BIỂU PHÍ VÀ HẠN MỨC GIAO DỊCH SAIGONBANK SMART BANKING
1. Biểu phí
STT Phí Dịch Vụ
Mức phí
(đã báo gồm thuế VAT)
1 Đăng ký Miễn phí
2 Phí duy trì 9.900 đ/tháng
3 Chuyển khoản trong hệ thống SAIGONBANK Miễn phí
4 Chuyển khoản ngoài hệ thống SAIGONBANK
4.1 Chuyển tiền thưởng
Theo biểu phí khách
hàng cá nhân hiện hành
4.2 Chuyển tiền nhanh 24/7 6.600 đ/giao dịch
5 Thanh toán hóa đơn Miễn phí
6 Thanh toán QR Miễn phí
7 Nạp tiền điện thoại Miễn phí
2. Hạn mức giao dịch
STT Loại Dịch Vụ Hạn mức
1
Chuyển khoản trong hệ thống SAIGONBANK
cùng chủ tài khoản
Không giới hạn
2
Chuyển khoản trong hệ thống SAIGONBANK
khác chủ tài khoản Hạn mức giao dịch 1 ngày
≤ 100 triệu VND.
3 Chuyển tiền liên ngân hàng trong nước
3. 4
Các giao dịch thanh toán hóa đơn dịch vụ với mã
khách hàng cố định (như dịch vụ điện, nước, viễn
thông, phí giao thông...)