SlideShare a Scribd company logo
1 of 114
Download to read offline
www.nguoithay.com
BÀI GIẢI CHI TIẾT PHƢƠNG TRÌNH – HỆ PHƢƠNG TRÌNH . GIÚP ÔN THI ĐẠI HỌC
WWW.NGUOITHAY.COM HOẶC WWW.NGUOITHAY.ORG
2x  3  x  1  3x  2 2x2  5x  3  16 .

1/ Giải phƣơng trình:

Giải: Đặt t  2x  3  x  1 > 0. (2)  x  3
2/

Giải bất phƣơng trình:

21 x  2x  1
2x  1

Giải: 0  x  1

1
log
2

3/ Giải phƣơng trình:

2

0

1
( x  3)  log4 ( x  1)8  3log8(4x) .
4

Giải: (1)  ( x  3) x  1  4x  x = 3; x = 3  2 3
4/ Tìm m để phƣơng trình sau có nghiệm x   0; 1  3  :



m







x2  2x  2  1  x(2  x)  0

(2)

t2  2
Giải:Đặt t  x  2x  2 . (2)  m 
(1  t  2),dox  [0;1  3]
t 1
2

Khảo sát g(t) 

t 2  2t  2
t2  2
 0 . Vậy g tăng trên [1,2]
với 1  t  2. g'(t) 
t 1
(t  1)2

2
t2  2
Do đó, ycbt  bpt m 
có nghiệm t  [1,2]  m  max g(t )  g(2) 
3
t 1
t1;2
5/ Giải hệ phƣơng trình :

 x4  4x2  y2  6y  9  0

 2
2
 x y  x  2y  22  0


(2)

( x 2  2)2  ( y  3) 2  4
 x2  2  u

. Đặt 
2
2
( x  2  4)( y  3  3)  x  2  20  0
y  3  v


Giải: (2)  

u 2  v 2  4

Khi đó (2)  

u  2
u  0
hoặc 
v  0
v  2

 

u.v  4(u  v)  8
 x  2  x  2  x  2  x   2


 
;
;
;
y  3 y  3 y  5 y  5




6/

1) Giải phƣơng trình: 5.32 x 1  7.3x 1  1  6.3x  9x 1  0 (1)
2) Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ phƣơng trình sau có 2 nghiệm phân biệt:

Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
www.nguoithay.com
log ( x  1)  log ( x  1)  log3 4
(a)

3
3

2
log2 ( x  2x  5)  mlog( x2 2x5) 2  5 ( b)

3
5

Giải: 1) Đặt t  3x  0 . (1)  5t 2  7t  3 3t 1  0  x  log3 ; x   log3 5
log 3 ( x  1)  log 3 ( x  1)  log 3 4 (a)
2) 

2
log 2 ( x  2 x  5)  m log ( x2  2 x 5) 2  5


(b)

 Giải (a)  1 < x < 3.
 Xét (b): Đặt t  log2 ( x2  2 x  5) . Từ x  (1; 3)  t  (2; 3).
(b)  t 2  5t  m . Xét hàm f (t )  t 2  5t , từ BBT  m   


25

; 6 
 4


7/ Giải hệ phƣơng trình:

8 x3 y 3  27  18 y 3

 2
2
4 x y  6 x  y


3

 
(2x)3   3   18
3

 y
Giải: (2)  
. Đặt a = 2x; b = . (2) 
y
2x. 3  2x  3   3


 y
y



a  b  3

ab  1

 3 5
6   3 5
6 
;
;
 ,

 4
3 5   4
3 5 



1
1
8/ Giải bất phƣơng trình sau trên tập số thực:
(1)

x  2  3 x
5  2x
1
Giải:  Với 2  x  : x  2  3  x  0, 5  2x  0 , nên (1) luôn đúng
2
1
5
5
 Với  x  : (1)  x  2  3  x  5  2 x  2  x 
2
2
2
1  5

Tập nghiệm của (1) là S   2;    2; 
2  2

2
 x  1  y ( y  x)  4 y

9/ Giải hệ phƣơng trình:  2
(x, y  )
( x  1)( y  x  2)  y


Hệ đã cho có nghiệm: 

 x2  1
 y x2  2
 x2  1

1
 x 1
 x  2
 y

Giải: (2)   2
 
hoặc 

y
y  2
 y5
 x  1 ( y  x  2)  1
y  x  2 1

 y


10/ Giải bất phƣơng trình:
Giải: BPT 
Đặt

log 2 x  log 2 x 2  3  5 (log 4 x 2  3)
2

log 2 x  log 2 x2  3  5(log 2 x  3) (1)
2

t = log2x. (1)  t 2  2t  3  5(t  3)  (t  3)(t  1)  5(t  3)

Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
www.nguoithay.com
t  1
1

log 2 x  1
t  1

0  x  2
 
  t  3




3  t  4
3  log 2 x  4
2
 (t  1)(t  3)  5(t  3)
8  x  16

11/Giải phƣơng trình: log2 ( x2  1)  ( x2  5)log( x2  1)  5x2  0

Giải: Đặt log( x2  1)  y . PT  y 2  ( x2  5) y  5x2  0  y  5  y   x2 ;
12/ Giải phƣơng trình:

8 1  2
x

3

2

x 1

Nghiệm: x   99999 ; x = 0

1

Giải: Đặt 2x  u  0; 3 2x 1  1  v .
x  0
u 3  1  2v
 3
u  v  0

u  1  2v
PT   3
 

 3
2
2
 x  log 1  5
v  1  2u
(u  v)(u  uv  v  2)  0
u  2u  1  0


2


2

 x2 y  x2  y  2

có ba nghiệm phân biệt
2
2
m  x  y   x y  4


13/ Tìm m để hệ phƣơng trình: 

(m  1) x 4  2(m  3) x 2  2m  4  0 (1)
Giải: Hệ PT   x 2  2
.

y  2
x 1

2 x 2  1  0
 Khi m = 1: Hệ PT   x 2  2

y  2
x 1


(VN )

 Khi m ≠ 1. Đặt t = x2 , t  0 . Xét f (t )  (m 1)t 2  2(m  3)t  2m  4  0 (2)
Hệ PT có 3 nghiệm phân biệt  (1) có ba nghiệm x phân biệt
 (2) có một nghiệm t = 0 và 1 nghiệm t > 0 

 f (0)  0

 ...  m  2 .
2  m  3

0
S 
1 m


 x  y 1


14/ Tìm m để hệ phƣơng trình có nghiệm: 

 x x  y y  1  3m


u  v  1

.

u  v  1

.
uv  m
u  v  1  3m
x
15/ Tìm m để phƣơng trình sau có nghiệm: x( x  1)  4( x  1)
m
x 1

Giải: Đặt u  x , v  y (u  0, v  0) . Hệ PT  

Giải: Đặt t  ( x  1)

3

3

x
. PT có nghiệm khi t 2  4t  m  0 có nghiệm, suy ra m  4 .
x 1

Liên hệ www.nguoithay.org để xem bài giảng bằng video
16/ Giải phƣơng trình:

3x.2x = 3x + 2x + 1

Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com

1
4

ĐS: 0  m  .
www.nguoithay.com
Giải: Nhận xét; x =  1 là các nghiệm của PT. PT  3x 

2x  1
.
2x  1

Dựa vào tính đơn điệu  PT chỉ có các nghiệm x =  1.
17/ Giải hệ phƣơng trình:
Giải

 x 2  y 2  xy  3

 2
2
 x 1  y 1  4


(a)
(b)

(b)  x2  y 2  2 ( x2  1).( y 2  1)  14  xy  2 ( xy)2  xy  4  11 (c)
p 3

2
 p  35
3 p  26 p  105  0

3

 p  11

Đặt xy = p. (c)  2 p 2  p  4  11  p  
(a)   x  y   3xy  3  p = xy = 
2

 xy  3

x y 3
x  y  2 3


1/ Với 

Vậy hệ có hai nghiệm là:



35
(loại)
3

 p = xy = 3  x  y  2 3
 xy  3

x y 3
 x  y  2 3


2/ Với 

3; 3  ,   3;  3 

1
2 2




18/ Giải bất phƣơng trình: log 2 (4 x 2  4 x  1)  2 x  2  ( x  2)log 1   x 
1
1
1

 x  hoặc x < 0
2

4
2
2
 x  1  y( x  y)  4 y

(x, y  )
 2
( x  1)( x  y  2)  y


Giải: BPT  xlog 2 (1  2x)  1  0  x   
19/ Giải hệ phƣơng trình:

 x2  1
 x y22

 y
Giải: y = 0 không phải là nghiệm. Hệ PT   2
 x  1 ( x  y  2)  1
 y


x2  1
Đặt u 
, v  x  y  2 . Ta có hệ
y

 x2  1
1
u  v  2

 u  v 1   y

uv  1
x  y  2  1


Nghiệm của hpt đã cho là (1; 2), (–2; 5).
20/ Tìm m sao cho phƣơng trình sau có nghiệm duy nhất: ln(mx)  2ln( x  1)
Giải: 1) ĐKXĐ: x  1, mx  0 . Nhƣ vậy trƣớc hết phải có m  0 .
Khi đó, PT  mx  ( x  1)2  x2  (2  m) x  1  0
(1)
2
Phƣơng trình này có:   m  4m .
 Với m  (0;4)   < 0  (1) vô nghiệm.
 Với m  0 , (1) có nghiệm duy nhất x  1 < 0  loại.
 Với m  4 , (1) có nghiệm duy nhất x = 1 thoả ĐKXĐ nên PT đã cho có nghiệm duy nhất.
 Với m  0 , ĐKXĐ trở thành 1  x  0 . Khi đó   0 nên (1) có hai nghiệm phân biệt x1 , x2  x1  x2  .
Mặt khác, f (1)  m  0, f (0)  1  0 nên x1  1  x2  0 , tức là chỉ có x2 là nghiệm của phƣơng trình
đã cho. Nhƣ vậy, các giá trị m  0 thoả điều kiện bài toán.

Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
www.nguoithay.com
 Với m  4 . Khi đó, điều kiện xác định trở thành x > 0 và (1) cũng có hai nghiệm phân biệt
x1 , x2  x1  x2  . Áp dụng định lý Viet, ta thấy cả hai nghiệm này đều dƣơng nên các giá trị m  4 cũng
bị loại.
Tóm lại, phƣơng trình đã cho có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi: m  (;0)  4 .
 x 2  91  y  2  y 2 (1)

 2
 y  91  x  2  x 2 (2)


21/ Giải hệ phƣơng trình:

Giải: Điều kiện: x ≥ 2 và y ≥ 2 : Lấy (1) trừ (2) vế theo vế ta đƣợc:
x2  91  y 2  91  y  2  x  2  y 2  x 2


x2  y 2
x  91  y  91
2

2

yx
 ( y  x)( y  x)
y2  x2





x y
1
 ( x  y) 

 x  y  0
 x 2  91  y 2  91

x2  y2



 x = y (trong ngoặc luôn dƣơng và x và y đều lớn hơn 2)
x2  91  x  2  x 2  x2  91  10  x  2  1  x 2  9

Vậy từ hệ trên ta có:


x2  9
x 2  91  10







1
1
 1 
0
 ( x  3)( x  3)  ( x  3)  ( x  3)  2

x  2 1
x  2 1
 x  91  10 


x=3
x 3

Vậy nghiệm của hệ x = y = 3
22/ Giải bất phƣơng trình: log2 ( 3x  1  6)  1  log 2 (7  10  x )
1
  x  10
Giải: Điều kiện: 3

BPT 

log 2

3x  1  6
3x  1  6
 log 2 (7  10  x )
 7  10  x
2
2


3x  1  6  2(7  10  x ) 
369
 1 ≤ x ≤ 49 (thoả)



23/ Giải phƣơng trình:
Giải:
Đặt:

3x  1  2 10  x  8  49x2 – 418x + 369 ≤ 0

2 x  1  x x2  2  ( x  1) x 2  2 x  3  0

 v2  u 2  2x  1
2
u  x 2  2, u  0
 2

u  x  2

 2


v2  u 2  1
2
2
v  x  2 x  3  x 2 
v  x  2 x  3, v  0


2

v  u  0

 v  u  1
(v  u )  (v  u )  1 
0 

 (v  u )  1  v  u   1  0
2  2






2  2


PT 

Vì u > 0, v > 0, nên (c) vô nghiệm.
Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com

(b)
(c )
www.nguoithay.com
v  u  0  v  u  x2  2x  3  x2  2  x  

Do đó: PT 
24/ Giải bất phƣơng trình:

1
2

x 2  3x  2  2 x 2  3x  1  x  1

1

 ;   1   2;  
2
Giải: Tập xác định: D = 

 x = 1 là nghiệm

 x  2: BPT  x  2  x  1  2 x  1 vô nghiệm
1
1

2  x  1  x  1  2 x có nghiệm x 2
 x 2 : BPT 
1

 ;   1
2
 BPT có tập nghiệm S= 


25/ Giải phƣơng trình:
Giải:
Điều kiện:

x

x2  2( x  1) 3x  1  2 2 x2  5x  2  8x  5 .

1
3.

2
2
2
2
2

 

PT  ( x  1)  2( x  1) 3x  1   3x  1     x  2   2 2 x  5x  2   2 x  1    0

26/ Giải

hệ phƣơng trình:

 x3  6x2 y  9xy2  4y3  0


 xy  x y 2


Giải:
 x3  6x2 y  9xy2  4y3  0


 xy  x y  2


(1)
x  y
(2) . Ta có: (1)  ( x  y)2 ( x  4y)  0   x  4y


 Với x = y:

(2)  x = y = 2

 Với x = 4y:

(2)  x  32  8 15; y  8  2 15

27/ Giải phƣơng trình:

x2  3x  1   tan


6

x2  x2  1

Giải:
PT 

x2  3x  1  

3 4
x  x2  1
3
(1)

4
2
2
2
2
2
2
Chú ý: x  x  1  ( x  x  1)( x  x  1) , x  3x  1  2( x  x  1)  ( x  x  1)

Do đó: (1) 

2( x2  x  1)  ( x2  x  1)  

2
Chia 2 vế cho x  x  1 





x2  x  1

3
( x2  x  1)( x2  x  1)
3
.
t

2

và đặt

Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com

x2  x  1
x2  x  1

,t0
www.nguoithay.com

3
0
t 
2 3

t  1
3
2t 2 
t 1  0

3
3
Ta đƣợc: (1) 
 

 x2  5x  y  9

28/ Giải hệ phƣơng trình:  3 2
2
3x  x y  2xy  6x  18

 y  9  x2  5x

 4
3
2

Giải: Hệ PT   x  4x  5x  18x+18  0 
 x  1; y  3
 x  3; y  15

 x  1  7; y  6  3 7

  x  1  7; y  6  3 7

x2  x  1
x  x 1
2



1
3  x  1.

 y  9  x2  5x

 x  1

  x  3
  x  1  7


x  3  x  12  2x  1

29/ Giải bất phƣơng trình:
Giải: BPT  3  x  4 .

 x  2y  xy  0

30/ Giải hệ phƣơng trình: 
.
 x  1  4y  1  2








 x y
 x 2 y  0
x 2 y  0


 x  4y





Giải : Hệ PT   x  1  4y  1  2
  x  1  4y  1  2   4y  1  1
x  2

1

y  2
 
8x3y3  27  7y3
(1)

31/ Giải hệ phƣơng trình: 
4x2y  6x  y2
(2)

Giải:
8x3y3  27  7y3
t  xy

Từ (1)  y  0. Khi đó Hệ PT   2 2
 3
2
3
4x y  6xy  y
8t  27  4t  6t

t  xy

 
3
1
9
t   2 ; t  2 ; t  2

3
1
 Với t   : Từ (1)  y = 0 (loại).  Với t  : Từ (1) 
2
2
 Với t 



3
9
; y  33 4 
: Từ (1)   x 
3
2
2 4



32/ Giải phƣơng trình:

3x.2x  3x  2x  1

Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com


1
3 
 x  3 ;y  4
2 4


www.nguoithay.com
Giải

1
không phải là nghiệm của (1).
2
1
2x  1
2x  1
Với x  , ta có: (1)  3x 
 3x 
0
2x  1
2
2x  1
6
1
2x  1 x
3
Đặt f ( x)  3x 
. Ta có: f  ( x)  3x ln3 
 3  2
 0, x 
2
2x  1
2x  1
2
(2x  1)

1

1
Do đó f(x) đồng biến trên các khoảng  ;  và  ;    Phƣơng trình f(x) = 0 có nhiều nhất 1

2
2



1  1
nghiệm trên từng khoảng  ;  ,  ;   .

2  2

Ta thấy x  1, x  1 là các nghiệm của f(x) = 0. Vậy PT có 2 nghiệm x  1, x  1.
PT  3x (2x  1)  2x  1 (1). Ta thấy x 

4

33/ Giải phƣơng trình:
x  x2  1  x  x2  1  2
Giải:
 x2  1  0

Điều kiện: 
 x  1.
2
x  x 1

Khi đó:
 VT >

4

x  x2  1  x  x2  1  x  x2  1
4

CoâSi


4

8

x  x2  1  x  x2  1  2

x

(do x  1)





x2  1 x  x2  1 = 2  PT vô nghiệm.

 2
2xy
2
1
x  y 
x y

 x  y  x2  y


34/ Giải hệ phƣơng trình:
 2
2xy
2
1
x  y 
Giải: 
x y
 x  y  x2  y


(1)

.

Điều kiện: x  y  0 .

(2)



(1)  ( x  y)2  1  2xy  1 


1 
2
2
  0  ( x  y  1)( x  y  x  y)  0  x  y  1  0
x y

(vì x  y  0 nên x2  y2  x  y  0 )

Thay x  1  y vào (2) ta đƣợc: 1  x2  (1  x)  x2  x  2  0   x  1 ( y  0)
 x  2 ( y  3)
Vậy hệ có 2 nghiệm: (1; 0), (–2; 3).

35/ Giải hệ phƣơng trình:

23 3x  2  3 6  5x  8  0

3
 3

6


Giải: Điều kiện: x  . Đặt u  3x  2  u2  3x  2 .

5

v  6  5x


v  6  5x


2u  3v  8


. Giải hệ này ta đƣợc u  2  3x  2  2  x  2 .
3
2
v  4
6  5x  16
5u  3v  8

Ta có hệ PT: 

Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
www.nguoithay.com
Thử lại, ta thấy x  2 là nghiệm của PT. Vậy PT có nghiệm x  2 .
2
 2
2 y  x  1
36/ Giải hệ phƣơng trình:
 3
3
2 x  y  2 y  x


Giải: Ta có: 2 x3  y3   2 y 2  x2   2 y  x   x3  2 x 2 y  2 xy 2  5 y3  0
Khi y  0 thì hệ VN.
3

2

x
x
 x
Khi y  0 , chia 2 vế cho y  0 ta đƣợc:    2    2    5  0
 y
 y
 y
y  x
x

Đặt t  , ta có : t 3  2t 2  2t  5  0  t  1   2
 x  y  1, x  y  1
y
y 1

3

 2y  x  m
37/ Tìm các giá trị của tham số m sao cho hệ phƣơng trình 
có nghiệm duy nhất.
y  xy  1

2y  x  m
Giải: 
 y  xy  1

(1)
.
(2)

y  1

1
Từ (1)  x  2y  m, nên (2)  2y  my  1 y  
(vì y  0)
m y  2

y

1
1
Xét f  y  y   2  f '  y   1
0
y
y2
Dựa vào BTT ta kết luận đƣợc hệ có nghiệm duy nhất  m  2 .
3 x3  y3  4xy

38/ Giải hệ phƣơng trình:
 2 2
x y  9

2





Giải: Ta có : x2 y 2  9  xy  3 .
 Khi: xy  3 , ta có: x3  y3  4 và x3 .   y3   27

Suy ra: x3 ;   y3  là các nghiệm của phƣơng trình: X 2  4 X  27  0  X  2  31
Vậy nghiệm của Hệ PT là:

x  3 2  31, y   3 2  31 hoặc x  3 2  31, y   3 2  31 .

 Khi: xy  3 , ta có: x3  y3  4 và x3 .   y3   27

 

Suy ra: x3 ;  y 3 là nghiệm của phƣơng trình: X 2  4 X  27  0

39/ Giải hệ phƣơng trình:


3
y
2 1
 2 2
x
 x  y 1

 x2  y2  4 x  22

y


Giải: Điều kiện: x  0, y  0, x2  y2  1  0
Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com

( PTVN )
www.nguoithay.com
3 2
3 2
x


(1)
. Hệ PT trở thành:  u  v  1
 u  v  1
y
u  1 4v  22 u  21 4v
(2)


v  3
3
2
Thay (2) vào (1) ta đƣợc:
  1  2v2  13v  21  0  
7
v 
21 4v v

2
2
2
x  y 1  9
 2 2

x  3
 x  3
 Nếu v = 3 thì u = 9, ta có Hệ PT:  x
  x  y  10  

y  1
 y  1
 x  3y
y  3


Đặt u  x2  y2  1; v 

 Nếu v 

7
thì u = 7, ta có Hệ PT:
2



2
 x2  y2  1  7  x2  y2  8  y  4 2
 y  4



53  
53


x 7

7

x y
y 2

 x  14 2
 x  14 2

2


53 
53


So sánh điều kiện ta đƣợc 4 nghiệm của Hệ PT.
 3  x  y   2 xy

40/ Giải hệ phƣơng trình: 
2
2 x  y  8


 3  x  y   2 xy

Giải: 
2
2 x  y  8


(1)

. Điều kiện : x. y  0 ; x  y

(2)

Ta có: (1)  3( x  y)2  4 xy  (3x  y)( x  3 y)  0  x  3 y hay x 

y
3

 Với x  3 y , thế vào (2) ta đƣợc : y 2  6 y  8  0  y  2 ; y  4
 x  6  x  12
;
 Hệ có nghiệm 
y  2 y  4
y
 Với x  , thế vào (2) ta đƣợc : 3 y 2  2 y  24  0 Vô nghiệm.
3
 x  6  x  12
;
Kết luận: hệ phƣơng trình có 2 nghiệm là: 
y  2 y  4
41/ Giải hệ phƣơng trình:

 x 2  y 2  xy  1  4 y

2
2
 y( x  y)  2 x  7 y  2

 x2  1
x y  4

 x 2  y 2  xy  1  4 y
y


.
Giải: Từ hệ PT  y  0 . Khi đó ta có: 
2
2
2
 y( x  y)  2 x  7 y  2
( x  y ) 2  2 x  1  7

y


Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
www.nguoithay.com
Đặt u 

x2  1
, v  x  y ta có hệ:
y

 uv  4
 u  4v
 v  3, u  1
 2

 2
v  2u  7
v  2v  15  0
v  5, u  9

 x2  1  y
 x2  1  y
 x2  x  2  0
 x  1, y  2



 Với v  3, u  1 ta có hệ: 
.
 x  2, y  5
x y 3
 y  3 x
 y  3 x
 x2  1  9 y
 x2  1  9 y
 x 2  9 x  46  0


 Với v  5, u  9 ta có hệ: 
, hệ này vô nghiệm.
 x  y  5
 y  5  x
 y  5  x
Kết luận: Hệ đã cho có hai nghiệm: (1; 2), (2; 5) .
42/ Giải phƣơng trình:
Giải: Điều kiện x  0 .

x  1  1  4x2  3x


PT  4x2  1 3x  x  1  0  (2x  1)(2x  1) 

2x  1

0
3x  x  1


1
1
 (2x  1)  2x  1
  0  2x  1  0  x  .
2
3x  x  1 

43 / Giải hệ phƣơng trình:
2log1 x ( xy  2 x  y  2)  log 2 y ( x 2  2 x  1)  6


=1
log1 x ( y  5)  log 2 y ( x  4)

 xy  2 x  y  2  0, x 2  2 x  1  0, y  5  0, x  4  0
(*)
Giải: Điều kiện: 
0  1  x  1, 0  2  y  1
Hệ PT 
2log1 x [(1  x)( y  2)]  2log 2 y (1  x)  6
log1 x ( y  2)  log 2 y (1  x)  2  0 (1)




= 1 log1 x ( y  5)  log 2 y ( x  4)
= 1 (2)
log1 x ( y  5)  log 2 y ( x  4)



1
Đặt log 2 y (1  x)  t thì (1) trở thành: t   2  0  (t  1)2  0  t  1.
t
Với t  1 ta có: 1  x  y  2  y   x  1 (3) . Thế vào (2) ta có:
x  4
x  4
log1 x ( x  4)  log1 x ( x  4)
= 1  log1 x
1 
 1  x  x2  2 x  0
x4
x4
x0


 x  2
 Với x  0  y  1 (không thoả (*)).
 Với x  2  y  1 (thoả (*)).
Vậy hệ có nghiệm duy nhất x  2, y  1 .
x1

44/ Giải bất phƣơng trình:

 4x – 2.2x – 3 .log2 x –3  4 2

 4x

Giải:BPT  (4x  2.2x  3).log2 x  3  2x1  4x  (4x  2.2x  3).(log2 x  1)  0

Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
www.nguoithay.com
  x  log2 3

 2x  3
 22x  2.2x  3  0
 x  1


 x  log2 3

log2 x  1
log2 x  1  0

2





 
1
  x  log 3
 2x  3
 22x  2.2x  3  0
0  x 
2




2

  log2 x  1
 log2 x  1  0
 0  x  1



2


45/ Tìm tất cả các giá trị của tham số a để phƣơng trình sau có nghiệm duy nhất:
log5(25x – log5 a)  x
t  5x , t  0

2
t  t  log5 a  0


Giải: PT  25x  log5 a  5x  52x  5x  log5 a  0  

(* )

PT đã cho có nghiệm duy nhất  (*) có đúng 1 nghiệm dƣơng  t 2  t  log5 a có đúng 1 nghiệm
dƣơng.
Xét hàm số f (t )  t 2  t với t  [0; +∞). Ta có: f  (t )  2t  1  f  (t )  0  t 

 1
1
1
. f     , f (0)  0 .
4
2
 2

Dựa vào BBT ta suy ra phƣơng trình f (t )  log5 a có đúng 1 nghiệm dƣơng
a  1
 log5 a  0


1  a  1 .

 log5 a  
4

5
4



46/ Giải hệ phƣơng trình:

2log3  x2 – 4  3 log3( x  2)2    log3( x – 2)2  4

 x2  4  0
 x2  4  0


x  2
 

(**)
2
2
 x  3
( x  2)  1
log3 ( x  2)  0



Giải: Điều kiện: 

PT  log3  x2 – 4  3 log3( x  2)2    log3( x – 2)2  4
2

 log3( x  2)2  3 log3( x  2)2  4  0 


log3 ( x  2)2  1  ( x  2)2  3





log3 ( x  2)2  4



log3 ( x  2)2  1  0

 x  2  3

Kiểm tra điều kiện (**) chỉ có x  2  3 thỏa mãn.
Vậy phƣơng trình có nghiệm duy nhất là: x  2  3
 x3  4y  y3  16x

47 / Giải hệ phƣơng trình: 
.
2
2
1  y  5(1 x )

3
 3 4

Giải:  x  2 y  y  16x
2

1  y  5(1  x )


(1)
(2)

Từ (2) suy ra y2 – 5x2  4 (3).

Thế vào (1) đƣợc: x3   y2 – 5x2  .y  y3  16x  x3 – 5x2y –16 x  0
 x  0 hoặc x2 – 5xy –16  0
 Với x  0  y2  4  y  2 .

Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
www.nguoithay.com
2

 x2  16 
x2  16
 Với x – 5xy –16  0  y 
(4). Thế vào (3) đƣợc: 
  5x2  4
5x
 5x 

 x4 –32x2  256 –125x4  100x2  124 x4  132x2 – 256  0  x2  1   x  1 ( y  3) .
 x  1 ( y  3)
2

Vậy hệ có 4 nghiệm: (x; y) = (0; 2) ; (0; –2); (1; –3); (–1; 3)
log x  y  3log ( x  y  2)
 2
8
48/ Giải hệ phƣơng trình: 

x2  y2  1  x2  y2  3

Giải: Điều kiện: x  y  0, x  y  0


x  y  2 x  y

Hệ PT  
.
 x2  y2  1  x2  y2  3

 u  v  2 (u  v)
 u  v  2 uv  4


u  x  y
 2 2
Đặt: 
ta có hệ:
 u2  v2  2
u v 2
v  x  y

 uv  3 
 uv  3
2
2


 u  v  2 uv  4
(1)


.
(u  v)2  2uv  2

 uv  3 (2)
2

Thế (1) vào (2) ta có:

uv  8 uv  9  uv  3  uv  8 uv  9  (3  uv)2  uv  0 .

 uv  0
 u  4, v  0 (với u > v). Từ đó ta có: x = 2; y = 2.(thoả đk)
Kết hợp (1) ta có: 
u  v  4
Kết luận: Vậy nghiệm của hệ là: (x; y) = (2; 2).
49/ Giải phƣơng trình: 25x – 6.5x + 5 = 0
Giải: Câu 2: 1) 25x – 6.5x + 5 = 0  (5x )2  6.5x  5  0  5x = 1 hay 5x = 5
 x = 0 hay x = 1.
 x  2 y  xy  0

50/ Giải hệ phƣơng trình: 
 x 1  4 y 1  2

x  1
 x  2 y  xy  0
(1)


Giải: 
Điều kiện: 
1
(2)
y  4
 x 1  4 y 1  2


x
 2  0  x = 4y
y
1
Nghiệm của hệ (2; )
2
51/ Tìm m để bất phƣơng trình: 52x – 5x+1 – 2m5x + m2 + 5m > 0 thỏa với mọi số thực x.
Giải: Đặt X = 5x  X > 0

Từ (1) 

x

y

Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
www.nguoithay.com
Bất phƣơng trình đã cho trở thành: X2 + (5 + 2m)X + m2 + 5m > 0 (*)
Bpt đã cho có nghiệm với mọi x khi và chỉ khi (*) có nghiệm với mọi X > 0
 < 0 hoặc (*) có hai nghiệm X1 ≤ X2 ≤ 0
Từ đó suy ra m
1
52/ Giải bất phƣơng trình: log3 x 2  5 x  6  log 1 x  2  log 1  x  3
2
3
3
Giải: Điều kiện: x  3 ; Phƣơng trình đã cho tƣơng đƣơng:
1
1
1
1
1
1
log3  x 2  5 x  6   log31  x  2   log31  x  3  log3  x 2  5 x  6   log3  x  2    log3  x  3
2
2
2
2
2
2
x2

 log3  x  2  x  3  log3  x  2   log3  x  3  log3  x  2  x  3   log 3 





 x3
x2
  x  2  x  3 
x3
 x   10
Giao với điều kiện, ta đƣợc nghiệm của phƣơng trình đã cho là x  10
 x2  9  1  
 x  10

53/ Cho phƣơng trình

x  1  x  2m x 1  x   2 4 x 1  x   m3

Tìm m để phƣơng trình có một nghiệm duy nhất.
Giải: Phƣơng trình

x  1  x  2m x 1  x   2 4 x 1  x   m3 (1)

Điều kiện : 0  x  1
Nếu x   0;1 thỏa mãn (1) thì 1 – x cũng thỏa mãn (1) nên để (1) có nghiệm duy nhất thì cần có điều kiện

m  0
1
1
1
1
 m  2.
 m3  
. Thay x  vào (1) ta đƣợc: 2.
2
2
2
2
m  1
2
1
*Với m = 0; (1) trở thành: 4 x  4 1  x  0  x  Phƣơng trình có nghiệm duy nhất.
2
* Với m = -1; (1) trở thành
x  1 x  x 





x  1  x  2 x 1  x   2 4 x 1  x   1








 



x  1  x  2 4 x 1  x   x  1  x  2 x 1  x   0
4

x  4 1 x

 
2

x  1 x



2

0

1
+ Với
2
Trƣờng hợp này, (1) cũng có nghiệm duy nhất.

+ Với

4

x  4 1 x  0  x 

* Với m = 1 thì (1) trở thành:

x  1  x  2 4 x 1  x   1  2 x 1  x  



4

x  1 x  0  x 

x  4 1 x

 
2

x  1 x

1
2



2

1
nên trong trƣờng hợp này (1) không có nghiệm duy nhất.
2
Vậy phƣơng trình có nghiệm duy nhất khi m = 0 và m = -1.

Ta thấy phƣơng trình (1) có 2 nghiệm x  0, x 

Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
www.nguoithay.com
Liên hệ www.nguoithay.org để xem bài giảng bằng video
54/ Giải phƣơng trình : log 4  x  1  2  log

4  x  log 8  4  x 

2

Giải: log 4  x  1  2  log
2

2

3

4  x  log8  4  x  (2)
3

2

Điều kiện:
x 1  0
2
4  x  4 (2)  log 2 x  1  2  log 2  4  x   log 2  4  x   log 2 x  1  2  log 2 16  x 

4  x  0  
 log 2 4 x  1  log 2 16  x 2   4 x  1  16  x 2
 x  1
4  x  0

x  2
+ Với 1  x  4 ta có phƣơng trình x2  4 x  12  0 (3) ; (3)  
 x  6  lo¹i 
+ Với 4  x  1 ta có phƣơng trình x2  4 x  20  0 (4);
 x  2  24
; Vậy phƣơng trình đã cho có hai nghiệm là x  2 hoặc x  2 1  6
 4  
 x  2  24  lo¹i 








2
1). Giải phƣơng trình: 2x +1 +x x  2  x  1

55/

x1

2) Giải phƣơng trình: 4  2
x

 

x2  2x  3  0



 2 2x  1 sin 2x  y  1  2  0 .

x2  x1

3) Giải bất phƣơng trình: 9





2

 1  10.3x

 x 2

.

Giải
1) Giải phƣơng trình : 2x +1 +x x2  2   x  1 x2  2x  3  0 . (a)

 v2  u2  2x  1
 u  x 2  2, u  0
u2  x 2  2



 2

* Đặt: 
v2  u2  1
2
2
2
v  x  2x  3  x 
v  x  2x  3, v  0



2


Ta có:

 v2  u2  1 
 v2  u2  1 
 v2  u2 
u  v2  u2 
v
(a)  v2  u2  
.u  
 1 .v  0  v2  u2  
.u   


 .v   0




 2 
2
2
2  2 
2








v  u  0
(b)

 v  u  1

 (v  u) (v  u)  1 
    0  (v  u)  1  v  u   1  0 (c)
2  2





2  2





Vì u > 0, v > 0, nên (c) vô nghiệm.
Do đó:

Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
www.nguoithay.com
(a)  v  u  0  v  u  x 2  2x  3  x 2  2  x 2  2x  3  x 2  2  x  
Kết luận, phƣơng trình có nghiệm duy nhất: x = 



 

1
.
2



1
2

2) Giải phƣơng trình 4x  2x1  2 2x  1 sin 2x  y  1  2  0 (*)







Ta có: (*)  2 x  1  sin 2 x  y  1



2













Từ (2)  sin 2 x  y  1  1 .


Khi sin  2


 y  1  1 , thay vào (1), ta đƣợc: 2

Khi sin 2 x  y  1  1 , thay vào (1), ta đƣợc: 2x = 0 (VN)
x

x

= 2  x = 1.



 k , k  Z .
2



Kết luận: Phƣơng trình có nghiệm: 1; 1   k , k  Z  .
2


2
x  x1
x  x 2
 1  10.3
3) Giải bất phƣơng trình: 9
.
Đặt t  3x  x , t > 0.
Thay x = 1 vào (1)  sin(y +1) = -1  y  1 

2

2

Bất phƣơng trình trở thành: t2 – 10t + 9  0  ( t  1 hoặc t  9)
Khi t  1  t  3x

2

x

Khi t  9  t  3x

2

x

 1  x2  x  0  1  x  0 .(i)
 x  2
(2i)
 9  x2  x  2  0  
x  1

Kết hợp (i) và (2i) ta có tập nghiệm của bpt là: S = (- ; -2][-1;0][1; + ).
56/ Giải phƣơng trình, hệ phƣơng trình:

1.

1
 x  2  x  


2


log3 x



2 x  1  sin 2 x  y  1  0(1)

 cos 2 2 x  y  1  0  
x
cos 2  y  1  0(2)


 x2
;

Giải: 1) Phƣơng trình đã cho tƣơng đƣơng:

Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com

 x  y  x 2  y 2  12


2
2

2.  y x  y  12
www.nguoithay.com
 x2 0
x  2  0
x  2



log x
log x


1

1 3
 
1 3
  ln  x  
  log 3 x ln  x    0
0
1  
 x  



2
2

 
2
 


x  2  0

 x  2
 x  2


x  2
x  2
x  2



  log 3 x  0
 x  1
 x  1



  
 
 
 x  2 Điều kiện: | x |  | y |
1
 x  1  1  x  3
  ln  x    0

2
2
2
 



 x  2
 x  2
 x  2




u  x 2  y 2 ; u  0
1
u2 

Đặt 
; x   y không thỏa hệ nên xét x   y ta có y   v   .
2
v 
v  x  y

2) Hệ phƣơng trình đã cho có dạng:
u  v  12
u  3
u  4

hoặc 

u2 
u 
v  9
v  8
 2  v  v   12



 x2  y 2  4
u  4

+ 
(I)

v  8
x  y  8

u  3  x 2  y 2  3

+ 
(II) Giải hệ (I), (II). Sau đó hợp các kết quả lại, ta đƣợc tập nghiệm của hệ

v  9
x  y  9


phƣơng trình ban đầu là S   5;3 ,  5;4  Sau đó hợp các kết quả lại, ta đƣợc tập nghiệm của hệ phƣơng
trình ban đầu là S   5;3 ,  5;4 

 x 2  1  y( x  y )  4 y
 2
57/ Giải hệ phƣơng trình: ( x  1)( x  y  2)  y
(x, y 
Giải:
 x2  1
 y  ( x  y  2)  2

2) HÖ ph-¬ng tr×nh t-¬ng ®-¬ng víi  2
 x  1 ( x  y  2)  1
 y


)

x2  1
§Æt u 
,v  x  y 2
y

x2  1
1
u  v  2

 u  v 1
Ta cã hÖ 
Suy ra  y
.
uv  1
x  y  2  1

Gi¶i hÖ trªn ta ®-îc nghiÖm cña hpt ®· cho lµ (1; 2), (-2; 5)
58 / Tìm các giá trị của tham số thực m sao cho phƣơng trình sau có nghiệm thực:

Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
www.nguoithay.com
2
2
91 1 x  (m  2)31 1 x  2m  1  0 (1)

Giải: * Đk x[-1;1] , đặt t = 31

1 x2

; x[-1;1]  t  [3;9]

t 2  2t  1
Ta có: (1) viết lại t  (m  2)t  2m  1  0  (t  2)m  t  2t  1  m 
t 2
2
2
t  1
t  2t  1
t  4t  3 /
Xét hàm số f(t) =
, với t  [3;9] . Ta có:
f / (t ) 
, f (t )  0  
(t  2)
t 2
t  3
2

2

Lập bảng biến thiên
t
f/(t)

3

9
+

48
7

f(t)
4

Căn cứ bảng biến thiêng, (1) có nghiệm x[-1;1]  (2) có nghiệm t  [3;9]  4  m  48
7

3
log 1 x
2
4
59/ Giải phƣơng trình:

2

2

3

log 1 4

x

3

log 1 x

4

4

Giải: bất phƣơng trình:
1
1
log 2 ( x 2  4 x  5)  log 1 (
) (1)
2
x7
2

 x 2  4 x  5  0  x  (;5)  (1;)

Đk: 
 x  (7;5)  (1  )
x7 0
 x  7

1
Từ (1)  log 2 ( x 2  4 x  5)  2 log 2
x7
2
2
 log 2 ( x  4 x  5)  log 2 ( x  7)  x 2  4 x  5  x 2  14 x  49

 10 x  54  x 

27
5

Kết hợp điều kiện: Vậy BPT có nghiệm: x  (7;

 27
)
5

x 3  y 3  1

 2
2
3

60/ Giải hệ phƣơng trình :  x y  2 xy  y  2
Giải:
x 3  y 3  1
x 3  y 3  1


 3
 2
2
3
 x y  2 xy  y  2
2 x  y 3  x 2 y  2 xy 2  0



Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com

(1)
(2)

6

3
www.nguoithay.com
x 3  y 3  1
(3)

y  0 . Ta có:   x  3  x  2
x
(4)
2      2   1  0
 y  y
 y
 
    
x
1
Đặt :  t (4) có dạng : 2t3 – t2 – 2t + 1 = 0  t =  1 , t = .
y
2
3
3
x  y  1
1
xy3
a) Nếu t = 1 ta có hệ 
2
x  y
x 3  y 3  1
b) Nếu t = -1 ta có hệ 
 hệ vô nghiệm.
x   y
3
x 3  y 3  1
3
23 3
1
x
, y
c) Nếu t =
ta có hệ 
3
3
2
 y  2x

61/
Giải:

Tìm m để phƣơng trình sau có nghiệm thực:
D = [0 ; + )

4

x2 1  x  m
3

*Đặt f(x) = 4 x 2  1  x  f ' ( x) 

1  4 (1 

x
24 ( x 2  1) 3



1
2 x



x x  ( x  1)
4

2

3

24 ( x 2  1) 3 . x

1 3
)
x2

3

x 2  x 2 4 (1 

2x

3
24

(1 

 0 x  (0 ;  )
1 3
24 (1  2 ) . x
x
 x2 1  x 


x2 1 x2
  lim 
* lim (4 x 2  1  x )  lim 
0
2
x 
x  4
 x  (4 x 2  1  x )( x 2  1  x) 


 x 1  x 
* BBT
x
0
+
f’(x)
Suy ra: f’(x) =

f(x)

1
0

Vậy: 0 < m  1
62/ Giải bất phƣơng trình:

log x 3  log x 3
3

Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com

1 3
)
x2

1 3
) . x
x2
www.nguoithay.com
x  0

Giải: ĐK :  x  1
x  3


1

log 3 x

1
log 3

x
3



Bất phƣơng trình trở thành :

1
1
1
1



0
log 3 x log 3 x  1
log 3 x log 3 x  1

1
 0  log 3 x(log 3 x  1)  0  log 3 x  0  log 3 x  1
log 3 x(log 3 x  1)
* log 3 x  0  x  1 kết hợp ĐK : 0 < x < 1
* log 3 x  0  x  3
Vậy tập nghiệm của BPT: x  (0 ; 1)  (3 ;  )


63/ .Gi¶i bÊt ph¬ng tr×nh

log 2 x  log 2 x 2  3  5 (log 4 x 2  3)
2

x  0
Giải: §K:  2
2
log 2 x  log 2 x  3  0
BÊt ph-¬ng tr×nh ®· cho t-¬ng ®-¬ng víi
®Æt t = log2x,
2.BPT (1)

log 2 x  log 2 x 2  3  5 (log 2 x  3)
2

(1)

 t 2  2t  3  5 (t  3)  (t  3)(t  1)  5 (t  3)

t  1
1

log 2 x  1
t  1

0  x  2 VËy BPT ®· cho cã tËp

 t  3




3  t  4
3  log 2 x  4
2
 (t  1)(t  3)  5(t  3)
8  x  16

1
nghiÖm lµ: (0; ]  (8;16)
2
 x 2  91  y  2  y 2 (1)

 2
2

64/ Giải hệ phƣơng trình  y  91  x  2  x (2)
Giải: Điều kiện: x ≥ 2 và y ≥ 2 : Lấy (1) trừ (2) vế theo vế ta đƣợc:
x2  91  y 2  91  y  2  x  2  y 2  x 2


x2  y 2
x  91  y  91
2


 ( x  y) 



2



yx
 ( y  x)( y  x)
y2  x2

x y
x 2  91 

y 2  91



1
x2 


 x y  0

y2


 x = y (trong ngoặc luôn dƣơng và x vay đều lớn hơn 2)

Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
www.nguoithay.com
Vậy từ hệ trên ta có:



x2  9
x 2  91  10



x2  91  x  2  x2  x2  91  10  x  2  1  x2  9




x 3
1
1
 ( x  3)( x  3)  ( x  3)  ( x  3) 
 1 
0

2
x  2 1
x  2 1 
 x  91  10 



x=3
Vậy nghiệm của hệ x = y = 3
3 x  34  3 x  3  1
65/ Giải phƣơng trình:
Giải: §Æt u  3 x  34, v  3 x  3 . Ta cã :
u  v  1
u  v  1


 3 3
2
2
u  v  37
 u  v   u  v  uv   37

  u  3

u  v  1
u  v  1

 v  4



2
 u  4
uv  12

 u  v   3uv  37

v  3

Víi u = -3 , v = - 4 ta cã : x = - 61
Víi u = 4, v = 3 ta cã : x = 30 ;
VËy Pt ®· cho cã 2 nghiÖm : x = -61 vµ x = 30
66/ Gi¶i bÊt ph¬ng tr×nh log 2 x  log 2 x  3  5 (log 4 x  3)
x  0
Giải: §K:  2
2
log 2 x  log 2 x  3  0
2

2

BÊt ph-¬ng tr×nh ®· cho t-¬ng ®-¬ng víi
®Æt t = log2x,
BPT (1)

2

log 2 x  log 2 x 2  3  5 (log 2 x  3)
2

(1)

 t 2  2t  3  5 (t  3)  (t  3)(t  1)  5 (t  3)

t  1
1

log 2 x  1
t  1

0  x  2 VËy BPT ®· cho cã tËp
t 3

 




3  t  4
3  log 2 x  4
2
 (t  1)(t  3)  5(t  3)
8  x  16

1
nghiÖm lµ: (0; ]  (8;16)
2
67/ .
1.

Giải phƣơng trình:

3.25 x2  3x  105 x2  x  3

log x cos x  sin x   log 1 cos x  cos 2 x   0
2.Giải phƣơng trình:
3) Giải bất phƣơng trình:
Giải:

x

3

 



x

 1  x 2  1  3x x  1  0

Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com

.
www.nguoithay.com
3.25 x2  3x  105 x2  x  3

1.



 


 



 5 x2 3.5 x2  1  x 3.5 x2  1  3 3.5 x2  1  0
 3.5 x2  1 5 x2  x  3  0





3.5 x2  1  0
1
  x 2
5  x  3  0 2

1  5x2  1  x  2  log 5 1  2  log 5 3 2  5 x2   x  3
3
3
Vế trái là hàm đồng biến vế phải là hàm nghịch biến mà (2) có nghiệm x = 2 nên là nghiệm duy nhất.
Vậy Pt có nghiệm là: x = 2  log 5 3 và x = 2

log x cos x  sin x   log 1 cos x  cos 2 x   0

2/

x

0  x  1

Điều kiện: cos x  sin x  0 . Khi đó Pt
cos x  cos 2 x  0




 cos 2 x   sin x  cos 2 x  cos x  
2





x   k 2
2 x  x   k 2





2
2


2 x   x    k 2
 x     k 2



6
3
2

Kết hợp với điều kiện ta đƣợc: x  



 





6



k 2
(Với k ∊N* k 3/ 3/
3



3/. x  1  x  1  3x x  1  0  x  x
3

2

.

3

2

 3

x3  x 2  2  0

2

t   3
2
2
2
 t 2  3t  2  0 Đặt t  x x  1    
 t  1  t    x x  1    x  1
3
3
3

t  2


x
x
68/ Giải phƣơng trình: 3 .2x = 3 + 2x + 1
Giải: Ta thấy phƣơng trình: 3x.2x = 3x + 2x + 1 (2) có hai nghiệm x =  1.
1
Ta có x = không là nghiệm của phƣơng trình nên
2
2x 1
(2)  3x 
2x 1
Ta có hàm số y = 3x tăng trên R
Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
www.nguoithay.com
1 1 
2x 1

luôn giảm trên mỗi khoảng  ;  ,  ;  
2x 1
2 2 

Vậy Phƣơng trình (2) chỉ có hai nghiệm x =  1
1
1
log 2 ( x  3)  log 4 ( x  1) 8  3 log 8 (4 x)
4
69/ Giải phƣơng trình: 2
.
hàm số y =

1
1
log 2 ( x  3)  log 4 ( x  1) 8  3 log 8 (4 x) .
2
4
Điều kiện:
 x  3

 x  1  0  x  1. Biến đổi theo logarit cơ số 2 thành phƣơng trình
x  0

i
 x  1  loaï 
log 2  x  3 x  1   log 2  4x   x 2  2x  3  0  
 x  3.


x  3
70/ Tìm các giá trị của tham số m để phƣơng trình sau có nghiệm duy nhất thuộc đoạn :

Giải:

3 1  x 2  2 x 3  2 x 2  1  m ( m  R ).
Giải:Đặt

f  x   3 1  x 2  2 x 3  2x 2  1

, suy ra

f  x

 1 
xác định và liên tục trên đoạn   ;1 .
 2 

 3

3x  4
 x 

.
2
1 x2
x 3  2x 2  1
x 3  2x 2  1 
 1 x
4
3
3x  4
 1 

 0.
x    ;1 ta có x    3x  4  0 
3
 2 
1 x2
x 3  2x 2  1
Vậy:
f '  x   0  x  0 .Bảng biến thiên:
f ' x  

3x





x
f ' x

1
2
||

3x2  4x

0


0

1


||

1
CÑ
f

 x

3 3
2

22
4

Dựa vào bảng biến thiên, ta có:
3 3  22
 1 
Phƣơng trình đã cho có 1 nghiệm duy nhất thuộc   ;1  4  m 
hoặc m  1 .
2
 2 
71/ 1.Giaûi baát phöông trình:

x2  3x  2  x2  4 x  3  2. x 2  5x  4
2
2
2
2
2.Cho phöông trình: 2log 4 (2 x  x  2m  4m )  log1 2 ( x  mx  2m )  0
Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
www.nguoithay.com
2
2
Xaùc ñònh tham soá m ñeå phöông trình (1) coù 2 nghieäm x1 , x2 thoûa : x1  x2  1

Giải: 1) Giaûi baát phöông trình: x2  3x  2  x 2  4 x  3  2. x 2  5x  4
 x 2  3x  2  0


Ñieàu kieän:  x 2  4 x  3  0  x  1  x  4
 2
 x  5x  4  0

Ta coù:
Baát phöông trình  ( x  1)( x  2)  ( x  1)( x  3)  2 ( x  1)( x  4) (*)
Neáu x = 1 thì hieån nhieân (*) ñuùng . Suy ra x=1 laø nghieäm cuûa phöông trình
2  x  3 x  2 4  x
Neáu x < 1 thì (*) trôû thaønh :
 2 x  4 x

Nhaän xeùt: 
Suy ra Baát phöông trình voâ
 2 x  3 x  2 4 x
 3 x  4 x

nghieäm.
x 2  x 3  2 x 4
Neáu x  4 thì (*) trôû thaønh :

 x2  x4
Nhaän xeùt: 
Suy ra Baát phöông trình ñuùng
 x 2  x 3  2 x 4
 x 3  x 4

x  4 .
Toùm laïi: Baát phöông trình coù nghieäm laø: x  1  x  4 .
2) 2log (2 x 2  x  2m  4m2 )  log ( x 2  mx  2m2 )  0
4
1
2
 x 2  mx  2m 2  0

 log (2 x 2  x  2m  4m2 )  log ( x 2  mx  2m 2 )  0  
2
2
 x 2  (1  m) x  2m  2m 2  0

 x 2  mx  2m2  0


 x1  2m, x2  1  m

x 2  x 2  1
2
 1
 2
Yeâu caàu baøi toaùn
vôùi x1  2m , x  1  m
  x  mx  2m2  0
2
1
1

 x 2  mx  2m2  0
2
 2
5m2  2m  0

2
1

  4m 2  0
 1  m  0   m 
5
2

2
2m  m  1  0


Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
www.nguoithay.com
1
 2
2 x  x  y  2

2
2

72/ Giải hệ phƣơng trình  y  y x  2 y  2
Giải: ĐK : y  0
1
 2
2x  x   2  0

 2
y
2u  u  v  2  0

hệ  
đƣa hệ về dạng  2
2v  v  u  2  0

 2  1 x20
 y2 y


3 7
u 

2
hoặc 
,
1  7
v 


2

 u  v

 u  1  v

 2
2v  v  u  2  0

u  v  1
u  v  1



3 7
u 

2

v  1  7


2

Từ đó ta có nghiệm của hệ(-1 ;-1),(1 ;1), (

3 7
2
3 7
2
), (
)
;
;
2
2
7 1
7 1

log3 ( x  1)2  log 4 ( x  1)3
0
x2  5x  6
73/ Giải bất phƣơng trình
3log3 ( x  1)
2 log3 ( x  1) 
log3 ( x  1)
log3 4
Giải: Đk: x > - 1 ; bất phƣơng trình 
0 0 x6
0 
x6
( x  1)( x  6)
2
74/ Giải phƣơng trình: 2x  3  x  1  3x  2 2x  5x  3  16 .
Giải : Đặt t  2x  3  x  1 > 0. (2)  x  3
75/ Giải hệ phƣơng trình:

log ( x2  y2 )  log (2x)  1  log ( x  3y)
4
4
 4
 x

2
log4 ( xy  1)  log4 (4y  2y  2x  4)  log4  y   1
 


x  
 x=2
Giải : 
vôù >0 tuyø
i
yùvaø

y 

 y=1

76/ Giải bất phƣơng trình:

2 x  10  5x  10  x  2 (1)

Giải:

Điều kiện: x  2

1 

2 x  10  x  2  5x  10

 2 x 2  6 x  20  x  1(2)

Khi x  2 => x+1>0 bình phƣơng 2 vế phƣơng trình (2)
(2)  2 x2  6 x  20  x2  2 x  1  x2  4 x  11  0  x   ; 7  3;  
Kết hợp điều kiện vậy nghiệm của bất phƣơng trình là: x  3
77/ Giải phƣơng trình:

Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
www.nguoithay.com
log 2 (x  2)  log 4 (x  5) 2  log 1 8  0
2

Giải: . Điều kiện: x > – 2 và x  5 (*)
Với điều kiện đó, ta có phƣơng trình đã cho tƣơng đƣơng với phƣơng trình:
log 2 (x  2) x  5   log 2 8  (x  2) x  5  8  (x 2  3x  18)(x 2  3x  2)  0


2
 x  3x  18  0
3  17
 2
 x  3; x  6; x 
2
 x  3x  2  0


Đối chiếu với điều kiện (*), ta đƣợc tất cả các nghiệm của phƣơng trình đã cho là: x  6 và x 

3  17
2

78/ Giải phƣơng trình:

log x x 2  14 log16 x x3  40 log 4 x x  0.
2

Giải: Giải phƣơng trình 3  4 sin2 2 x  2 cos 2 x 1  2 sin x 
Biến đổi phƣơng trình về dạng 2 sin 3x  2 sin x  1   2 sin x  1  0
 Do đó nghiệm của phƣơng trình là

7
 k 2
5 k 2
x    k 2 ; x 
 k 2 ; x  
;x 

6
6
18
3
18
3
2
3
Giải phƣơng trình log x x  14 log16 x x  40 log 4 x x  0.
2

1
1
;x  .
4
16
 Dễ thấy x = 1 là một nghiệm của pt đã cho Với x  1 . Đặt t  log x 2 và biến đổi phƣơng trình về dạng

 Điều kiện: x  0; x  2; x 

1
1
2
42
20
. Vậy pt có 3 nghiệm x =1;


 0 , Giải ra ta đƣợc t  ;t  2  x  4; x 
2
1  t 4t  1 2t  1
2
1
x  4; x 
.
2
79 / Giải phƣơng trình
1
1
3.4 x  .9 x  2  6.4 x  .9 x 1
3
4
.

1
1
Giải: Giải phƣơng trình 3.4 x  .9 x  2  6.4 x  .9 x 1 Biến đổi phƣơng trình đã cho về dạng
3
4
x
9 2x
2
2
3
2x
2x
2x
 x  log 3
3.2  27.3  6.2  .3 Từ đó ta thu đƣợc   
4
39
39
2
2

f ( x)  e x  sin x 

80/ Cho hàm số
có đúng hai nghiệm.

x2
3
2
. Tìm giá trị nhỏ nhất của f (x) và chứng minh rằng f ( x)  0

Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
www.nguoithay.com
Giải: Ta có f ( x )  e x  x  cos x. Do đó f '  x   0  e x   x  cos x. Hàm số y  e x là hàm đồng biến;
hàm số y   x  cosx là hàm nghịch biến vì y'  1  sin x  0,x . Mặt khác x  0 là nghiệm của phƣơng
trình e x   x  cos x nên nó là nghiệm duy nhất. Lập bảng biến thiên của hàm số y  f  x  (học sinh tự
làm) ta đi đến kết luận phƣơng trình f ( x)  0 có đúng hai nghiệm.
Từ bảng biến thiên ta có min f  x   2  x  0.
81/ 1) Giải hệ phƣơng trình:

2 xy
 2
x  y2 
1

x y

 x  y  x2  y

log 1 log 5

2) Giải bất phƣơng trình:

3





x 2  1  x  log 3 log 1
5



x2  1  x



Giải:
1)

2 xy
 2
x  y2 
 1 1

x y

 x  y  x2  y  2


1   x  y 

2

 2 xy 



 dk x  y  0 

2 xy
3
 1  0   x  y   2 xy  x  y   2 xy   x  y   0
x y



  x  y   x  y   1  2 xy  x  y  1  0

 x  y  1  3
 2
2
x  y  x  y  0
  x  y  1  x  y  x  y  1  2 xy   0



2

 4

Dễ thấy (4) vô nghiệm

vì x+y>0

x  y  1
 x  1; y  0

……
2
 x  y  1  x  2; y  3

Thế (3) vào (2) ta đƣợc x  y  1

Giải hệ 

2

2)

log 1 log5
3

Đk: x  0 ;

1  log

3

log 1
5







x 2  1  x  log3 log 1
5



x 2  1  x  log 3 log 5


 log 3  log 1
 5



 0  log5

x 2  1  x .log 5





x2  1  x





x2  1  x  0

(1)



x2  1  x  1










2
x 2  1  x   0  log 5


Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com





x2  1  x  1
www.nguoithay.com
*) 0  log 5
*) log 5







x2  1  x  x  0



x 2  1  x  1  x 2  1  x  5  x 2  1  5  x  ...  x 

12
5

 12 

 5

Vậy BPT có nghiệm x   0;
Đề 87.

2
2
1. Giải bất phƣơng trình x  x  2  3 x  5x  4 x  6
( x  R).
2
x  x  2  0

Giải:Điều kiện  x  0
 x  2 ;Bình phƣơng hai vế ta đƣợc 6 x( x  1)( x  2)  4 x 2  12 x  4
5 x 2  4 x  6  0

x( x  2)
x( x  2)
 3 x( x  1)( x  2)  2 x( x  2)  2( x  1)  3
2
2
x 1
x 1

 1
t
x( x  2)
2
 0 ta đƣợc bpt 2t  3t  2  0  
Đặt t 
2  t  2 ( do t  0 )

x 1
t  2
 x  3  13
x( x  2)
 2  x2  6 x  4  0  
Với t  2 
 x  3  13
x 1
 x  3  13

( do x  2 ) Vậy bpt có nghiệm x  3  13
82/ Giải hệ phƣơng trình

y  x  0
Giải: Điều kiện: 
y  0

1

log 1  y  x   log 4 y  1
 4
 2 2
 x  y  25

( x, y  )

1
yx


yx 1
log 4  y  x   log 4 y  1 log 4 y  1  y  4
Hệ phƣơng trình  


2
2
2
2
 x  y  25
 x  y  25
 x 2  y 2  25





 15

5 

;
 x; y   

x  3y
x  3y
x  3y
 10 10 

(

 2
 2
  2 25 
2
2

y 
5 
 15
 x  y  25 9 y  y  25

10

;
 x; y    






10

Vậy hệ phƣơng trình đã cho vô nghiệm.
83/ Giải hpt :

Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com

10 

loại)
www.nguoithay.com
3

2
4 xy  4(( x  y )  2 xy ))  ( x  y )2  7


 x  y  1  ( x  y)  3

x y


Giải:
3
3


2
2
 4 xy  4(( x  y )  2 xy ))  ( x  y ) 2  7
4( x  y )  4 xy  ( x  y ) 2  7




 x  y  1  ( x  y)  3
 x  y  1  ( x  y)  3


x y
x y


3
3


2
2
2
2
2
3( x  y )  (( x  y )  4 xy )  ( x  y ) 2  7
3( x  y )  ( x  y  2 xy )  ( x  y ) 2  7




 x  y  1  ( x  y)  3
 x  y  1  ( x  y)  3


x y
x y


 
3

1

2
2
2
 ( x  y)2  7
3  ( x  y ) 
2 
3( x  y )  ( x  y ) 2  ( x  y )  7
( x  y) 

 


 x  y  1  ( x  y)  3
 x  y  1  ( x  y)  3


x y
x y



84/

3
2
1. Giải bất phƣơng trình : 2log( x  8)  2log( x  58)  log( x  4 x  4) .

x
x
x
x
2. Giải pt : 3  5  10  3  15.3  50  9  1
 x3  8  ( x  2)( x 2  2 x  4)  0

Giải:1. Đk :  x  58  0
 x  2
 x 2  4 x  4  ( x  2) 2  0

Bpt đã cho  log( x3  8)  log(( x  58)( x  2))  ( x  2)  x 2  3x  54  0



 x  6 ;  2  x  9 (0.25) .So dk , ta co : 2  x  9 (0.25)

2.Giải pt : 3x  5  10  3x  15.3x  50  9x  1
Đặt : t  3x  5  10  3x (t  0)  t 2  5  2 15.3x  50  9 x
t  3(nhan)
Ta có pt : t 2  2t  3  0 (0.25)  
t  1(loai )

t  3  3x  5  10  3x  3. Dat : y  3x ( y  0).
Ta co pt : 9  5  2 15. y  50  y 2  15. y  50  y 2  2
3 x  9
x  2
y  9
 y 2  15 y  54  0  
 x

y  6
 x  log 3 6
3  6

2 log 1 x ( xy  2 x  y  2)  log 2 y ( x 2  2 x  1)  6

85/ Giải hệ phƣơng trình: 
log 1 x ( y  5)  log 2 y ( x  4)  1


Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
www.nguoithay.com
2 log 1 x ( xy  2 x  y  2)  log 2 y ( x 2  2 x  1)  6

Giải: hÖ ph-¬ng tr×nh: 
log 1 x ( y  5)  log 2 y ( x  4)  1

 4  x  1, x  0
§K 
 y  2; y  1
§-a ph-¬ng tr×nh thø nhÊt cña hÖ vÒ d¹ng: log1 x (2  y)  log 2 y 1  x   2
§Æt t  log1 x (2  y) , t×m ®-îc t = 1, kÕt hîp víi ph-¬ng tr×nh thø hai cña hÖ,®èi chiÕu víi ®iÒu kiÖn trªn,
t×m ®-îc nghiÖm x; y    2;1 .

1
1
8
log 2 ( x  3)  log 4 x  1  log 2 4 x .
2
4
1
1
8
Giải: Gi¶i ph-¬ng tr×nh: log 2 ( x  3)  log 4 x  1  log 2 4 x .
2
4
3 3
8x y  27  18y3 (1)
87/ 1/.Giải hệ phƣơng trình:  2
2
4x y  6x  y (2)
86/ Gi¶i ph-¬ng tr×nh:

8x3 y3  27  18y3 (1)
Giải: hệ phƣơng trình:  2
2
4x y  6x  y (2)
(1)  y  0
3

 3
3
8x3  27  18
(2x)     18

y3


 y
Hệ   2

 4x  6x  1
2x. 3  2x  3   3



y2

 y
y
y

a3  b3  18
a  b  3
Đặt a = 2x; b = 3 . Ta có hệ: 

y
ab(a  b)  3 ab  1
 Hệ đã cho có 2 nghiệm  3  5 ; 6  ,  3  5 ; 6 

 

 4
3 5   4
3 5 
88/ Tìm các giá trị của tham số thực m sao cho phƣơng trình sau có nghiệm thực:
(m - 3) x + ( 2- m)x + 3 - m = 0. (1)
Giải: Tìm các giá trị của tham số thực m sao cho phƣơng trình sau có nghiệm thực:
(m - 3) x + ( 2- m)x + 3 - m = 0. (1)
Đk x  0. đặt t = x ; t  0
(1) trở thành (m–3)t+(2-m)t2 +3-m = 0  m  2t 2  3t  3 (2)
2

t  t 1

Xét hàm số f(t) = 2t 2  3t  3 (t  0)
2

t  t 1

Lập bảng biến thiên

(1) có nghiệm  (2) có nghiệm t  0  5  m  3
3
89/ Giải phƣơng trình: 2 log 5 (3x  1)  1  log 3 5 (2 x  1) .
Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
www.nguoithay.com
Giải: Giải phƣơng trình: 2 log 5 (3x  1)  1  log 3 5 (2 x  1) .
1
§iÒu kiÖn x  . (*)
3
Víi ®k trªn, pt ®· cho  log 5 (3x  1) 2  1  3 log 5 (2 x  1)

 log 5 5(3x  1) 2  log 5 (2 x  1) 3
 5(3x  1) 2  (2 x  1) 3
 8 x 3  33x 2  36 x  4  0
 ( x  2) 2 (8 x  1)  0
x  2

x  1
8

§èi chiÕu ®iÒu kiÖn (*), ta cã nghiÖm cña pt lµ x  2.
2
2
 4
x  4x  y  6 y  9  0
90/ . Gi¶i hÖ ph-¬ng tr×nh :  2
.
 x y  x 2  2 y  22  0


x 4  4x 2  y 2  6 y  9  0

Giải: Gi¶i hÖ ph-¬ng tr×nh :  2
.
 x y  x 2  2 y  22  0

* HÖ ph-¬ng tr×nh t-¬ng ®-¬ng víi

( x 2  2) 2  ( y  3) 2  4 ( x 2  2)2  ( y  3)2  4


 2

2
( x  2) y  x  22  0 ( x 2  2  4)( y  3  3)  x 2  2  20  0


 x2  2  u
Dat 
* Thay vµo hÖ ph-¬ng tr×nh ta cã:
y 3  v


u 2  v 2  4

u.v  4(u  v)  8

u  2
u  0
hoÆc 

v  0
v  2

 x  2  x  2  x  2  x   2

thÕ vµo c¸ch ®Æt ta ®-îc c¸c nghiÖm cña hÖ lµ : 
;
;
;
;
y  3 y  3 y  5 y  5


91/ Giải bất phƣơng trình:

x2  35  5x  4  x 2  24

Giải: Giải bất phƣơng trình:
BPT tƣơng đƣơng

x2  35  5x  4  x 2  24

x 2  35  x 2  24  5 x  4 

11
x 2  35  x 2  24

 5x  4

 11  (5 x  4)( x 2  35  x 2  24)
Xét:

Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
www.nguoithay.com
a)Nếu x 

4
không thỏa mãn BPT
5

b)Nếu x>4/5: Hàm số y  (5x  4)( x 2  35  x 2  24) với x>4/5
1
1
y'= 5( x 2  35  x 2  24)  (5 x  4)(

) >0 mọi x>4/5
x 2  35
x 2  24
Vậy HSĐB.
+Nếu 4/5<x  1 thì y(x)  11
+Nếu x>1
thì y(x)>11
Vậy nghiệm BPT x>1

 x3  y 3  3 y 2  3x  2  0

92/ Tìm m để hệ phƣơng trình: 
có nghiệm thực
2
2
2
x  1  x  3 2 y  y  m  0

2
1  x  0
1  x  1

Giải: Điều kiện: 

2
 2 y  y  0 0  y  2

Đặt t = x + 1  t[0; 2]; ta có (1)  t3  3t2 = y3  3y2.
Hàm số f(u) = u3  3u2 nghịch biến trên đoạn [0; 2] nên:
(1)  t = y  y = x + 1  (2)  x  2 1  x  m  0
2

Đặt v  1  x

2

2

 v[0; 1]  (2)  v2 + 2v  1 = m.

Hàm số g(v) = v2 + 2v  1 đạt min g (v)  1; m ax g (v)  2
[ 0;1]

[ 0;1]

Vậy hệ phƣơng trình có nghiệm khi và chỉ khi 1  m 2

1
1
 2
x  x  (1  )  4

y
y


2
93/ Giải hệ phƣơng trình:
.
 x  x  1  4  x3
 y2
y
y3

Giải:

1
1
 2
x  x  (1  )  4

y
y

2
hệ phƣơng trình:  x
.
  x  1  4  x3
 y2
y
y3

1
1
 2
 2
 x  x  y (1  y )  4
x 



§k y  0 
2
 x  x  1  4  x3
 x3 
2
3
y

y
y



1
1
x 4
2
y
y
®Æt
1
x 1
 (  x)  4
y3 y y

Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com

1

a  x  y


b  x

y

www.nguoithay.com
a 2  a  2b  4
a 2  a  4  2b
a 2  a  4  2b
a  2



Ta ®-îc  3
 3
 2

2
a  2ab  4
a  a(a  a  4)  4
 a  4a  4  0
b  1



x  y
y 1

Khi ®ã  1
KL

x  1
x  x  2

94/ Giải phƣơng trình
log3 (x 2  5x  6)  log3 (x 2  9x  20)  1  log3 8

Giải: log3 (x 2  5x  6)  log3 (x 2  9x  20)  1  log3 8 (*)
 x  5

2


+ Điều kiện :  x  5x  6  0  x  3  x  2   4  x  3 , và có : 1  log3 8  log3 24
 2


 x  9x  20  0


 x  5  x  4

 x  2


2
2
2

 2


+ PT (*)  log3 (x  5x  6)(x  9x  20)   log 3 24  (x  5x  6)(x  9x  20)  24


(x  5)  (4  x  3)  (x  2)

(x  5)  (4  x  3)  (x  2)

(x  2)(x  3)(x  4)(x  5)  24 (*)

(x  5)  (4  x  3)  (x  2) (**)

+ Đặt t  (x  3)(x  4)  x 2  7x  12  (x  2)(x  5)  t  2 , PT (*) trở thành :
t(t-2) = 24  (t  1)2  25  t  6  t  4


t = 6 : x 2  7x  12  6  x 2  7x  6  0   x  1 ( thỏa đkiện (**))

 x  6
t = - 4 : x 2  7x  12  4  x 2  7x  16  0 : vô nghiệm


+ Kết luận : PT có hai nghiệm là x = -1 và x = - 6
8

1
 log  3x 1 1 
3 x 1

95/ Cho khai triển  2log2 9 7  2 5 2
 . Hãy tìm các giá trị của x biết rằng số hạng thứ 6 trong khai



triển này là 224
k 8

k
Giải: Ta có :  a  b    C8 a 8k bk với a  2log2
8

k 0

3

9x 1  7

1

=  9x 1  7  3 ; b  2





1
 log 2 3x 1 1
5

  3x 1  1



1
5

+ Theo thứ tự trong khai triển trên , số hạng thứ sáu tính theo chiều từ trái sang phải của khai triển là
1

5
T6  C8   9x 1  7  3 



3

5

1
 
1

.   3x 1  1 5   56  9x 1  7  .  3x 1  1


x 1
1
+ Theo giả thiết ta có : 56  9x 1  7  .  3x 1  1 = 224  9 x 1  7  4  9x 1  7  4(3x 1  1)
3 1
x 1
3  1
2
x  1
  3x 1   4(3x 1 )  3  0   x 1

3  3  x  2

log 9
log x
log 3
96/ Giải phƣơng trình x 2  x2 .3 2  x 2

Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
www.nguoithay.com
Giải: 1.ĐK: x>0.
Ta có phƣơng trình xlog2 9  x2 .3log2 x  xlog2 3  3log2 x  x2  1.
t

t

Đặt log2 x  x  2t .

 3  1
Phƣơng trình trở thành 3  4  1        1  t  1  x  2
 4  4
97/ .1.Cho hÖ ph-¬ng tr×nh:
t

t

 x  xy  y  m  2
 2
2
 x y  xy  m  1
1) Gi¶i hÖ ph-¬ng tr×nh víi m  3 .
2) T×m m ®Ó hÖ ph-¬ng tr×nh cã nghiÖm duy nhÊt.
3

2
2
4 xy  4( x  y )  ( x  y ) 2  7

2.Giải hệ phƣơng trình sau: 
2 x  1  3

x y


Giải: 1.Cho hÖ ph-¬ng tr×nh:

 x  xy  y  m  2
 2
2
 x y  xy  m  1
1) Gi¶i hÖ ph-¬ng tr×nh víi m  3 .
NhËn thÊy r»ng ®©y lµ hÖ ph-¬ng tr×nh ®èi xøng lo¹i I. Khi ®ã:

x  y  S
§Æt 
, ®iÒu kiÖn S 2  4P  0
 xy  P
ViÕt l¹i hÖ ph-¬ng tr×nh d-íi d¹ng:

 x  y   xy  m  2
S  P  m  2



 SP  m  1
 x  y  xy  m  1


I 

Khi ®ã S , P lµ nghiÖm cña ph-¬ng tr×nh bËc hai:

t  1
t 2   m  2 t  m  1  0  
t  m  1
 x  y  1

 f  u   u 2  u  m  11
  xy  m  1


2
 x  y  m  1
 g  u   u   m  1 u  1 2 


  xy  1

Víi m=-3, ta ®-îc:
Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
www.nguoithay.com
u  1  x  1; y  2

u  2
 x  2; y  1

1  u 2  u  2  0  

 2  u 2  u  1  0  u  1  x  y  1
VËy: víi m  3 , hÖ ph-¬ng tr×nh ®· cho cã ba cÆp nghiÖm lµ:  1;2  ,  2; 1 ,  1; 1 .
2) T×m m ®Ó hÖ ph-¬ng tr×nh cã nghiÖm duy nhÊt.
§iÒu kiÖn cÇn: NhËn xÐt r»ng nÕu hÖ cã nghiÖm  x0 ; y0  th×  y0 ; x0  còng lµ nghiÖm cña hÖ, do ®ã hÖ cã
nghiÖm duy nhÊt khi x0  y0 .
Khi ®ã:

m  1
2
3
 x0  2 x0  m  2
m  2 x0  1



 3
 m  3
 3
2
2 x0  m  1
2 x0  x0  2 x0  1  0 


3
m  

4

§iÒu kiÖn ®ñ:
+Víi m  1 , ta ®-îc:

 xy   x  y   3

I   


 xy  x  y   2


Khi ®ã x, y lµ nghiÖm cña ph-¬ng tr×nh:

 x  y  1
 vn 

t  1
 xy  2
t 2  3t  2  0  

 x  y  1 lµ nghiÖm duy nhÊt cña hÖ.
 x  y  2
t2


  xy  1

+Víi m  1 , ta cã:

 xy   x  y   1

I   


 xy  x  y   0


. NhËn thÊy hÖ lu«n cã cÆp nghiÖm  0;1 vµ 1;0  .

3
+Víi m   , ta cã:
4

Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
www.nguoithay.com
5

 xy   x  y   4
I   

 xy  x  y   1


4
Khi ®ã x  y vµ xy lµ nghiÖm cña ph-¬ng tr×nh:
 x  y  1

  xy  1
t  1

5 1
1

4
t2  t   0   1  
 x  y  lµ nghiÖm duy nhÊt cña hÖ.
t 
4 4
2

 x  y  1
 4
4  vn 

  xy  1


VËy: víi m  1 hoÆc m  

3
hÖ ®· cho cã nghiÖm duy nhÊt.
4

3

4 xy  4( x 2  y 2 ) 
7

( x  y)2

2. Giải hệ phƣơng trình sau: 
2 x  1  3

x y

ĐK: x + y  0
3

3( x  y ) 2  ( x  y ) 2 
7

( x  y)2

Ta có hệ  
x  y  1  x  y  3

x y


Đặt u = x + y +

1
( u  2 ) ; v = x – y ta đƣợc hệ :
x y

3u 2  v 2  13

u  v  3

Giải hệ ta đƣợc u = 2, v = 1 do ( u  2 )
1

2
x  y  1 x  1
x  y 
x y


Từ đó giải hệ 
x  y  1
y  0
x  y  1


 x1  y 1  4
Đề 103.1. Gi¶i hÖ ph-¬ng tr×nh: 
 x 6  y  4  6
Giải: 1. §iÒu kiÖn: x  -1, y  1
Céng vÕ theo vÕ råi trõ vÕ theo vÕ ta cã hÖ
 x1  x6  y1  y4 10

 x6  x1  y 4  y1  2

Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
www.nguoithay.com

 u  v 10
u 5
x 3
§Æt u= x  1  x  6 , v = y  1  y  4 . Ta cã hÖ 
 v 5  y 5 lµ nghiÖm cña hÖ
5 5
  2
u v





98/ 1. T×m a ®Ó bÊt ph-¬ng tr×nh sau cã nghiÖm:
2.Gi¶i ph-¬ng tr×nh:





3 1

log2 x

 x.



Giải:1.§iÒu kiÖn: ax + a > 0 ; Bpt tƣơng đƣơng
NÕu a>0 th× x +1 >0.Ta cã



3 1

x 2  1  log 1 (ax  a)

3

log2 x

3

 1  x2

x 2  1  a( x  1)

x2  1
a
x 1

NÕu a<0 th× x +1 <0.Ta cã

log 1

x2  1
a
x 1

x2  1
víi x  - 1
x 1

XÐt hµm sè y =
y’ =

§Æt



x 1

=0 khi x=1

( x  1) x  1
2.§iÒu kiÖn : x>0
2

2



3 1

log2 x

=u,





3 1

2
hoÆc a < - 1
2

=> a>

log2 x

1
  u 2 . . . x =1

 uv 1

 v ta cã pt u +uv2 = 1 + u2 v2  (uv2-1)(u – 1) = 0







 x  y  x 2  y 2  13

99/ Giải hệ phƣơng trình: 
 x, y   .
2
2
 x  y  x  y  25

 x  y  x 2  y 2  13

Giải: hệ phƣơng trình: 
 x, y   .
x  y  x 2  y 2  25


 x  y  x 2  y 2  13 1
x3  xy 2  x2 y  y3  13 1' 


 3

2
2
3
2
2
y  xy  x y  x  25  2 ' 
 x  y  x  y  25  2 


LÊy (2’) - (1’) ta ®­îc : x2 y– xy2 = 6   x  y  xy  6 (3)
KÕt hîp víi (1) ta cã :
 x  y  x 2  y 2  13

 I  . §Æt y = - z ta cã :

 x  y  xy  6

2



 x  z  x2  z 2  13

 x  z   x  z   2xz   13



I  
  x  z  xz  6
 x  z  xz  6























Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
www.nguoithay.com
®Æt S = x +z vµ P = xz ta cã :
S S 2  2P  13 S 3  2SP  13 S  1




 P  6
SP  6
SP  6

x  z  1
x  3
x  2
Ta cã : 
. HÖ nµy cã nghiÖm 
hoÆc 
x.z  6
z  2
z  3
VËy hÖ ®· cho cã 2 nghiÖm lµ : ( 3 ; 2) vµ ( -2 ; -3 )
Đề 106. a) Giải bất phƣơng trình: log x (log 4 (2 x  4))  1





Giải:a) Giải bất phƣơng trình: log x (log 4 (2 x  4))  1

0  x  1

log x (log 4 (2 x  4))  1 . Đk: log 4 (2 x  4)  0  x  log 2 5
 x
2  4  0
Do x  1  PT  log4 (2x  4)  x  2x  4  4x  4x  2x  4  0 đúng với mọi x. Do vậy BPT có
nghiệm: x  log 2 5
Đề 107. Tìm m để phƣơng trình sau có một nghiệm thực:

2 x2  2(m  4) x  5m  10  x  3  0
Giải: 2 x2  2(m  4) x  5m  10  x  3  0  2 x2  2(m  4) x  5m  10  x  3
x  3
x  3  0



 2
x2  2 x  1
2
2 x  2(m  4) x  5m  10  ( x  3)
m



2x  5

2
2( x 2  5 x)
x  2x 1
 f '( x) 
Xét hàm số, lập BBT với f ( x) 
2x  5
(2 x  5)2
Khi đó ta có:
Bảng biến thiên:
x
-
0
5/2
3
5
y’
+
0
0
y
8
24/5
 24 
Phƣơng trình có 1 nghiệm m     (8; )
5

100/ Tìm m để phƣơng trình: m
Giải: Tìm m để phƣơng trình: m





+
+
+



x 2  2x  2  1  x(2  x)  0 (2) có nghiệm x  0; 1  3 





x 2  2x  2  1  x(2  x)  0 (2) có nghiệm x  0; 1  3 



Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
www.nguoithay.com
Đặt t  x2  2x  2  t2  2 = x2  2x
t2  2
Khảo sát g(t) 
với 1  t  2 ;
t 1

Do đó, ycbt  bpt m 

Bpt (2)  m 
g'(t) 

t2  2
(1  t  2),dox  [0;1  3]
t 1

t 2  2t  2
(t  1)2

 0 . Vậy g tăng trên [1,2]

2
t2  2
có nghiệm t  [1,2]  m  max g(t)  g(2) 
3
t 1
t1;2

Vậy m 

2
3

101/ . 1) Giải phƣơng trình: log3  x 2  x  1  log3 x  2 x  x 2
2) Giải bất phƣơng trình: (log x 8  log 4 x 2 )log 2 2x  0
Giải:

x2  x  1
1
 x  2  x   3x  2  x   x  1 
x
x
1
Đặt:f(x)= 3x 2 x  ; g(x)= x  1 
(x  0)
x
Dùng pp kshs =>max f(x)=3; min g(x)=3=>PT f(x)= g(x)  max f(x)= min g(x)=3 tại x=1
=>PT có nghiệm x= 1
2. Điều kiện x > 0 , x  1
1.

(1)  log3





 1
1
1
 2log4 x  log2 2x  0  
 log2 x   log2 x  1  0
(1)  
 log8 x
2
 1 log2 x

3

 log2 x  1 
log2 x  1
 (log2 x  3) 
0
0
2
log2 x
 log2 x 
1
 log2 x  1hayl og2 x  0  0  x  hay x  1
2
x

102/ Giải phƣơng trình: 3x 2 2 x1  6
2

x

Giải: Giải phƣơng trình: 3x 2 2 x1  6
2

x
log3 2  1  log3 2
2x 1
2
Đƣa phƣơng trình về dạng: (x – 1)(2x2 + x – 1 - log 3 ) = 0.

Lấy logarit theo cơ số 3 cho hai vế ta đƣợc: x 2 

Từ đó suy ra nghiệm x = 1; x 
103/ .Giải bất phƣơng trình
Giải: Giải bất phƣơng trình

1  9  8log 3 2
4

log 2 x  log 2 x 2  3  5 (log 4 x 2  3)
2
log 2 x  log 2 x 2  3  5 (log 4 x 2  3)
2

Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
www.nguoithay.com
x  0
ĐK:  2
2
log 2 x  log 2 x  3  0
Bất phƣơng trình đã cho tƣơng đƣơng với
đặt t = log2x,

log 2 x  log 2 x 2  3  5 (log 2 x  3)
2

(1)

BPT (1)  t 2  2t  3  5 (t  3)  (t  3)(t  1)  5 (t  3)

t  1
log x  1
t  1

 t  3

 2
3  t  4
3  log 2 x  4
(t  1)(t  3)  5(t  3) 2

1

0  x  2 Vậy BPT đã cho có tập nghiệm là: (0; 1 ]  (8;16)


2
8  x  16

( x  1)( y  1)( x  y  2)  6
104/ Giải hệ phƣơng trình:  2
2
x  y  2x  2 y  3  0
( x  1)( y  1)( x  y  2)  6
Giải: hệ phƣơng trình:  2
2
x  y  2x  2 y  3  0
( x  1)( y  1)( x  1  y  1)  6
uv(u  v)  6
uv(u  v)  6
u  x  1
 2

Hệ  
với 
2
2
2
2
v  y  1
( x  1)  ( y  1)  5  0
u  v  5  0
(u  v)  2uv  5  0

P.S  6
S  3
S  u  v

Đặt: 
đƣợc  2
P  2
 P  u.v
S  2 P  5  0
X  1
x  1  2 x  1  1


u, v là nghiệm của phƣơng trình: X2 – 3X + 2 = 0  
X  2
y 1  1 y 1  2
Vậy nghiệm của hệ: (3 ; 2), (2 ; 3)
105/ 1. Tìm m để phƣơng trình sau có nghiệm: 4x – 4m(2x – 1) = 0



2.Tìm m để phƣơng trình: 4 log 2 x



2

 log 1 x  m  0 có nghiệm trong khỏang (0 ; 1).
2

Giải:
1. Đặt t = 2x (t > 0) ta có phƣơng trình: t2 – 4mt + 4m = 0 (*)
t2
 4m (t  0  t  1)
(*) 
x
-
t 1
y'
t 2  2t
t2
Xét y 
có y ' 
y
t 1
t  12
y’ = 0  t  0  t  2
-
Từ bảng biến thiên ta có : m < 0  m  1

Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com

0

1

2

+

0

0
+

0
-

+
4
www.nguoithay.com
2

1

2. Pt đã cho  4 log 2 x   log 2 x  m  0 x  (0 ; 1)  log 2 x  log 2 x  m  0 (*)
2
2

Đặt t  log 2 x , x  (0 ; 1)  t  ( ; 0)
(*)  t 2  t  m  0  m  t 2  t t  ( ; 0)
Xét hàm số y = -t2 – t có y’ = -2t – 1
1
1
y’ = 0  t   , y 
2
4
1
t
-
0
2
y’

+

0

-

1
4

y
-
106/ Giải bất phƣơng trình
Giải:

0

 4x  3

ĐS : m 

x 2  3x  4  8x  6

bất phƣơng trình:  4x  3 x 2  3x  4  8x  6 (1)
(1)   4 x  3





x 2  3x  4  2  0

Ta có: 4x-3=0<=>x=3/4

x 2  3x  4  2 =0<=>x=0;x=3
Bảng xét dấu:
x
-
0
4x-3
x  3x  4  2
Vế trái
2

¾
0

+

2
+

+ 0
- 0

+

- 0
+
+
0
0
+
 3
Vậy bất phƣơng trình có nghiệm: x  0;   3;  
 4
1
1
107 / Giải phƣơng trình: log 2 ( x  3)  log 4 ( x  1) 8  3 log 8 (4 x) .
2
4
1
1
Giải: phƣơng trình: log 2 ( x  3)  log 4 ( x  1) 8  3 log 8 (4 x) .
2
4
1
1
log 2 ( x  3)  log 4 ( x  1) 8  3 log 8 (4 x) .
2
4
 x  3

Điều kiện:  x  1  0  x  1. Biến đổi theo logarit cơ số 2 thành phƣơng trình
x  0


Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com

1
4
www.nguoithay.com
i
 x  1  loaï 
log 2  x  3 x  1   log 2  4x   x 2  2x  3  0  
 x  3.


x3


 1 
108/ Tìm các giá trị của tham số m để phƣơng trình sau có nghiệm duy nhất thuộc đoạn  ;1 :
 2 

3 1  x 2  2 x 3  2 x 2  1  m ( m  R ).
 1 
Giải:Đặt f  x   3 1 x2  2 x3  2x2  1 , suy ra f  x  xác định và liên tục trênđoạn   ;1 .
 2 
 3

3x
3x2  4x
3x  4
f ' x  

 x 

.
2
1 x2
x 3  2x 2  1
x 3  2x 2  1 
 1 x
4
3
3x  4
 1 

 0.
x    ;1 ta có x    3x  4  0 
3
 2 
1 x2
x 3  2x 2  1

f ' x  0  x  0 .
Vậy:
Bảng biến thiên:


x
f ' x

1
2
||

0


0

1


||

1
CÑ
f

 x

3 3
2

22
4

Dựa vào bảng biến thiên, ta có: Phƣơng trình đã cho có 1 nghiệm duy nhất thuộc
3 3  22
 1 
hoặc m  1 .
  2 ;1  4  m 
2



y2  2
3y 
109/ 1. Giải hệ phƣơng trình sau: 
x2


2
3x  x  2

y2


2. Giải phƣơng trình:
Giải:1. Giải hệ phƣơng trình sau:

3

2x  1  3 2x  2  3 2x  3  0


y2  2
3y 
x2


2
3x  x  2

y2


3x 2 y  y 2  2

điều kiện x>0, y>0. Khi đó hệ tƣơng đƣơng  2
2
3xy  x  2

Trừ vế theo vế hai phƣơng trình ta đƣợc: (x-y)(3xy+x+y) = 0  x  y thay lại phƣơng trình Giải tìm
đƣợc nghiệm của hệ là: (1;1).
3
2. Giải phƣơng trình:
2x  1  3 2x  2  3 2x  3  0

Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
www.nguoithay.com
Tập xác định: D = R. Đặt f(x) =
Ta có:

2

f ' ( x) 
3

(2 x  1) 2

2x  1  3 2x  2  3 2x  3

3

2


3

2



(2 x  2) 2

3

1
3
 0; x   ,1,
2
2
(2 x  3) 2

Suy ra hàm số f(x) đồng biến trên tập M=   , 1     1 ,1    1, 3     3 , 

 
 
 




2

 2





1
2

2

 2



3
2

Ta thấy f(-1)=0  x=-1 là một nghiệm của (1). Ta có: f ( )  3; f ( )  3
Ta có bảng biến thiên của hàm số f(x):
x

-∞  3
2

f’(x)



-1





1
2

+∞


+∞

F(x)
0
-∞

3

-3

Từ bảng biến thiên ta thấy f(x) = 0  x = -1. Vậy phƣơng trình đã cho có duy nhất một nghiệm x = -1.

u  3 2 x  1

Cách 2: Hs có thể đặt 
khi đó ta đƣợc hệ
v  3 2x  3




u 3  v3
uv
0

giải hệ này và tìm đƣợc
2

v 3  u 3  2


nghiệm.
Giaûi phöông trình : 2 3 3x  2  3 6  5x  8  0 (x  R)
6
Giải: 2 3 3x  2  3 6  5x  8  0 , ñieàu kieän : 6  5 x  0  x 
5
3
8  5t 3
t 2
Ñaët t = 3 3x  2  t3 = 3x – 2  x =
vaø 6 – 5x =
3
3
110/

8  5t 3
8  0
Phöông trình trôû thaønh : 2t  3
3



8  5t 3
t4
 8  2t 
 3
 t = -2. Vaäy x = -2
15t 3  4t 2  32t  40  0
3
log 2 (x 2  y 2 )  1  log 2 (xy)

111/ Gæai heä phöông trình :  2
(x, y  R)
x  xy  y2
 81
3

Giải: Ñieàu kieän x, y > 0

log 2 (x 2  y 2 )  log 2 2  log 2 (xy)  log 2 (2xy)

 2
2
 x  xy  y  4


Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
www.nguoithay.com
 x 2  y 2  2xy
(x  y)2  0
x  y
x  2
 x  2

  2
 
 
 
hay 
2
 x  xy  y  4
 xy  4
y  2
 y  2
 xy  4

2 y  x  m

112/ Tìm các giá trị của tham số m sao cho hệ phƣơng trình 
có nghiệm duy nhất
 y  xy  1

y 1

2
Giải Ta có : x  2 y  m , nên : 2 y  my  1  y . PT  
( vì y = 0 PTVN). Xét
1
m  y  y  2

1
1
f  y   y   2  f '  y   1  2  0 . Lập BTT. KL: Hệ có nghiệm duy nhất  m  2 .
y
y
113/

1. Giải phƣơng trình 2 xlog4 x  8log2 x .
2. Giải bất phƣơng trình 2 1  log2 x  log4 x  log8 x  0 .

Giải 1. ĐK : x  0 . Ta có: 1  log 2 x log 4 x  3log 2 x . Đặt t  log 2 x .Ta có:
t 2  3t  2  0  t  1, t  2 . Khi: t  1 thì log 2 x  1  x  2(th) . Khi: t  2 thì log 2 x  2  x  4(th) . KL:
Nghiệm PT x  2, x  4 .
t
4
2. ĐK : x  0 . Đặt t  log 2 x , ta có : 1  t  t   0 , BPT  3t 2  4t  0    t  0 . KL:
3
3
4
1
  log 2 x  0  3  x  1 .
3
2 2
( x  1)(4  x)
2x
114/ Giải bất phƣơng trình:
 x2 
x2
x2
Giải
 x  2


  x   0;7 

 7
ĐK:? bpt   x2  3x  4  x  2  
 x   1; 
 2

 x  2

  x   1; 4

3

115/ Giải phƣơng trình: 8x  1  2 2 x1  1
3

Giải : 8x  1  2 2 x1  1

Đặt 2 x  u  0; 3 2 x1  1  v

u 3  1  2v
 3
u  v  0
1  5

u  1  2v
 x  0; x  log 2
 3

 3
2
2
2
v  1  2u
(u  v)(u  uv  v  2)  0
u  2u  1  0



1
1
 2
x  x  (1  )  4

y
y

2
116/ Giải hệ phƣơng trình:  x
.
  x  1  4  x3
 y2
y
y3

Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
www.nguoithay.com
1
1
1
 2
 2 1
1

 x  x  y (1  y )  4
x  y2  x  y  4
a  x  y




Giải : §k y  0 
®Æt 
2
 x  x  1  4  x3
 x 3  1  x ( 1  x)  4
b  x
3
2
3
y


y
y y
y
y
y



a 2  a  2b  4
 2
a 2  a  4  2b
a  2

a  a  4  2b

Ta ®-îc  3
 3
 2

2
a  2ab  4
a  a(a  a  4)  4
 a  4a  4  0
b  1



x  y
y 1

Khi ®ã  1
KL

x 2
x  1

x

117/ Gi¶i bÊt ph-¬ng tr×nh :

3

 x 1 
9 x  5.3x  14.log 3 
0
 x2

Giải:
KL:2. +) Đ/K: x>2 or x<-1

 x 1 
 x 1 
x
x
9 x  5.3x  14.log 3 
  0  3 3  7 3  2 log 3 
0
 x2
 x2
 x 1 
 3x  7 log 3 
0
 x2
x 1 
3
 x 1 
XÐt x>2 ta cã log 
0 x2
0
 1
3
x2
 x2
 x2
x 1 
x 1
3
XÐt x<-1 ta cã log 
1
 0  x  2 . KL:?
0
3
x2
x2
x2




3









118 / Gi¶i ph-¬ng tr×nh : 4  2
x

x 1



 



 2 2 x  1 sin 2 x  y  1  2  0

Giải: Đặt 2 x  t , đ ƣa về pt bậc 2 ẩn t ,giải ti ếp. Ho ặc đ ƣa pt vrrf d ạng t ổng c ác b ình ph ƣ ơng
119/ Tìm m để phƣơng trình sau có nghiệm thực :

 x 2  3x  2   x 2  2mx  2m

Giải Tìm m để phƣơng trình sau có nghiệm thực :  x 2  3x  2   x 2  2mx  2m (*)

1 x  2


1 x  2
 x 2  3x  2  0


3x  2
 2
(*)


f ( x) 
 2m
2m( x  1)  3x  2
 x  3x  2   x 2  2mx  2m



x 1


5
 0, x  1; 2  f (x) đồng biến trên 1;2
f(x) liên tục trên 1; 2 và có f ( x) 
2
 x  1
Bài toán yêu cầu  f (1)  2m  f (2) 

1
2
m
4
3

Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
www.nguoithay.com



120/ Giải hệ phƣơng trình :

log y  log x   y  x  x 2  xy  y 2
3
3

2
2

 x2  y 2  4




2

y 3

Giải: Điều kiện : x > 0 ; y > 0 . Ta có : x  xy  y   x    y 2  0 x, y >0 ; Xét x > y
2 4

2

2

VT(*)  0
y
 (*) vô nghiệm nên hệ vô nghiệm.
3
3
VP(*)  0
2
2
VT(*)  0
 (*) vô nghiệm nên hệ vô nghiệm.
Xét x < y  log 3 x  log 3 y  
VP(*)  0
2
2
 log

x  log

0  0
Khi x = y hệ cho ta  2
 x = y = 2 ( do x, y > 0). Vậy hệ có ngd nh  x; y  
2x  2 y2  4

Vậy hệ có ngd
1



2; 2

1



121/ Giải phƣơng trình: (x  24) 3  (12  x) 2  6 .
Giải; Nhận xét: Theo định nghĩa của lũy thừa số mũ hữu tỉ, cơ số phải dƣơng nên điều kiện có nghĩa
 x  24  0
của biểu thức là: 
 24  x  12 .
12  x  0
1

1

Đặt: u  (x  24) 3 ; v  (12  x) 2

với u , v  0.

u  v  6
u  v  6
u  v  6
u  v  6
 3
 3
 2
Ta có:  3
2
2
2
 u  v  36
 u  (6  u)  36
u  u  12u  0
u(u  u  12)  0
1

(x  24) 3  3

 x  24  27
1

u  3


2

(do u, v  0)  (12  x)  3  12  x  9  x  3 (thỏa)
v  3
 24  x  12
 24  x  12




122/ Giải phƣơng trình log3 (x 2  5x  6)  log3 (x 2  9x  20)  1  log3 8

 x  5

2


Giải: Điều kiện :  x  5x  6  0  x  3  x  2   4  x  3 , và có : 1  log3 8  log3 24
 2


 x  9x  20  0


 x  5  x  4

 x  2


2
2
2

 2


+ PT (*)  log3 (x  5x  6)(x  9x  20)   log 3 24  (x  5x  6)(x  9x  20)  24


(x  5)  (4  x  3)  (x  2)

(x  2)(x  3)(x  4)(x  5)  24 (*)

(x  5)  (4  x  3)  (x  2) (**)

(x  5)  (4  x  3)  (x  2)

Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
www.nguoithay.com
+ Đặt t  (x  3)(x  4)  x 2  7x  12  (x  2)(x  5)  t  2 , PT (*) trở thành :
t(t-2) = 24  (t  1)2  25  t  6  t  4


t = 6 : x 2  7x  12  6  x 2  7x  6  0   x  1 ( thỏa đkiện (**))

 x  6
t = - 4 : x  7x  12  4  x  7x  16  0 : vô nghiệm


+ Kết luận : PT có hai nghiệm là x = -1 và x = - 6
2

2

Liên hệ www.nguoithay.org để xem bài giảng bằng video
123/ Giải hệ phƣơng trình.

Giải: Đặt : t = x + y ; ĐK: t

=>

; Hệ đã cho trở thành

Vậy hệ dã cho có một nghiệm
Đề 132 : Giải phƣơng trình:
Giải: ĐK: x > 1; Với ĐK trên phƣơng trình đã cho tƣơng đƣơng

Vậy phƣơng trình đã cho có một nghiệm :
124/ Giải bất phƣơng trình:

x4  x4
 x  x 2  16  6
2

x  4  0
 x  4. Đặt t =
Giải : * Đk: 
x  4  0
t  2( L)
BPT trở thành: t2 - t - 6  0  
t  3

x  4  x  4 (t > 0)

Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
www.nguoithay.com
 x  4
(a)

9 - 2x  0

2
* Với t  3  2 x  16  9 - 2x  x  4

(b)
 9 - 2x  0
 2
2
 4( x  16)  (9  2 x)
*

(a)  x 

9
.
2

145
9
145

 x < . *Tập nghệm của BPT là: T= 
;  
36
2
 36


(b) 

*

 xy  18  12  x 2

125/
1. Giải hệ phƣơng trình: 
1 2
 xy  9  y
3

x
x
2. Giải phƣơng trình: 9 + ( x - 12).3 + 11 - x = 0
 xy  18  12  x 2  12  x 2  0  x  2 3

Giải 1) Giải hệ: 
1 2
 xy  9  y  x y  2 3 y  x  2 3
3


 x  2 3  xy  18







 x   2 3;2 3 , tƣơng ứng y   3 3;3 3

Thử lại, thoả mãn hệ đã cho





Vậy, x; y    2 3;3 3 , 2 3;3 3



   x 123

2) Giải phương trình: 3x

2



x

 11  x  0

3 x  1
x  0

 x
x
3  11  x
 f ( x)  3  x  11  0(*)


(a + b + c = 0)

f ' ( x)  3 x ln 3  1  0, x 
  (*) có nghiệm duy nhất x = 2
f (2)  0

Vậy, tập nghiệm của phƣơng trình: S = {0 ; 2
126/
Giải:





Giải phƣơng trình: x 2  1

x

2

2

 5  x 2 x 2  4;

 1  5  x 2 x 2  4;
2

xR

xR

t2
 1  5  t  t 2  2t  8  0
Đặt t  x 2 x  4  t  2( x  2 x ) ta đƣợc phƣơng trình
2
t  4

t  2
2

2

4

2

Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
www.nguoithay.com
x  0

x  0
x  0
 4
 2
x 2
4
2
2
2( x  2 x )  16
x  2x  8  0
x  2

+ Với t =  4 Ta có x 2 x 2  4  4  
+ Với t = 2 ta có

x  0
x  0
x  0

 2
x
x 2x2  4  2   4
 4
2( x  2 x 2 )  4
x  2 x2  2  0
x  3 1



ĐS: phƣơng trình có 2 nghiệm x   2, x 

3 1

3 1

2


 3
 log 1 x  1   log 2  x  1  6
2
 2
127/ Giải bất phƣơng trình: 
 log 2  x  1
2  log 1 ( x  1)
Giải; Đ ặt log 2  x  1  t rồi giải tiếp
128/ Giải phƣơng trình:
Giải

2

7  x2  x x  5  3  2 x  x2

(x  )


3  x  1
3  2 x  x 2  0
3  2 x  x 2  0



 x  0
PT  

2
2
7  x  x x  5  3  2 x  x
 x x  5  2( x  2)



x2
 x  5  2.
x

2  x  0


 x  1 ; Vậy phƣơng trình đã cho có một nghiệm x = - 1.
2
 x  1  x  16   0


1

log 1  y  x   log 4  1

y
129/ Giải hệ phƣơng trình  4
 2
2
 x  y  25

( x, y  )

y  x  0
Giải: Điều kiện: 
; Hệ phƣơng trình
y  0
1
yx


yx 1
log 4  y  x   log 4 y  1 log 4 y  1  y  4



 x 2  y 2  25
 x 2  y 2  25
 x 2  y 2  25




5 
 15
;
 x; y   
x  3y

x  3y
x  3y
 10 10 


(không thỏa mãn đk)
 2
 2
  2 25 
2
2

5 
 15
 x  y  25 9 y  y  25  y 
;
 x; y    
10


10 

 10

Vậy hệ phƣơng trình đã cho vô nghiệm.
x

130/ Tìm các giá trị của tham số m để phƣơng trình: m  e 2  4 e
Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com

2x

 1 có nghiệm thực .
www.nguoithay.com
Giải: Đặt t  e

x
2

PT trở thành: m  4 t 4  1  t .Xét f (t )  4 t 4  1  t với t > 0 .

ĐK: t > 0 .

3

 t4 
f '(t )   4   1  0  hàm số NB trên  0;    . lim f (t )  lim
t 
t 
 t 1 
4

f(0) = 1.



1

4

t4 1  t



t 4 1  t 2



0;

KL: 0< m <1.



131/ Giải phƣơng trình: log 3 4.16  12
x

x

  2 x  1.

Giải: PT  4.16x  12x  32 x1  4.42 x  4x.3x  3.32 x . Chia 2 vế cho 32 x  0 , ta
2x

x

x

3
4
4
4
có: 4       3  0 ; Đặt t    . ĐK: t  0 ; 4t 2  t  3  0  t  1(kth); t  (th) .
4
3
3
3
1

x

3
3 4
4
Khi t  , ta có:        x  1 .
4
4 3
3

 x  y  x 2  y 2  12

132/ Giải hệ phƣơng trình: 
 y x 2  y 2  12

Giải: Điều kiện: | x |  | y |

u  x 2  y 2 ; u  0
1
u2 

Đặt 
; x   y không thỏa hệ nên xét x   y ta có y   v   .
2
v 
v  x  y

u  v  12
u  3
u  4

Hệ phƣơng trình đã cho có dạng:  u 
hoặc 

u2 
v  9
v  8
 2  v  v   12

 
 x2  y 2  4
u  4
u  3  x 2  y 2  3




+ 
(I) ;
+ 
(II)
v  8
v  9
x  y  8
x  y  9


Giải hệ (I), (II).Sau đó hợp các kết quả lại, ta đƣợc tập nghiệm của hệ phƣơng trình ban đầu là
S   5;3 ,  5;4 
133/ Giải phƣơng trình:

log x x 2  14 log16 x x3  40 log 4 x x  0.
2

Giải :

phƣơng trình log x x 2  14 log16 x x3  40 log 4 x x  0.
2

1
1
; x  . Dễ thấy x = 1 là một nghiệm của pt đã cho;Với x  1 . Đặt
4
16
2
42
20
t  log x 2 và biến đổi phƣơng trình về dạng


 0 ;Giải ra ta đƣợc
1  t 4t  1 2t  1
1
1
1
t  ;t  2  x  4; x 
. Vậy pt có 3 nghiệm x =1; x  4; x 
.
2
2
2

 Điều kiện: x  0; x  2; x 

Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012

More Related Content

What's hot

[Vnmath.com] phuong-trinh-bpt-trong-de-thi-thu-2014
[Vnmath.com] phuong-trinh-bpt-trong-de-thi-thu-2014[Vnmath.com] phuong-trinh-bpt-trong-de-thi-thu-2014
[Vnmath.com] phuong-trinh-bpt-trong-de-thi-thu-2014Antonio Krista
 
Hệ phương trình với phương pháp thế
Hệ phương trình với phương pháp thếHệ phương trình với phương pháp thế
Hệ phương trình với phương pháp thếtuituhoc
 
Ky thuat giai he phuong trinh
Ky thuat giai he phuong trinhKy thuat giai he phuong trinh
Ky thuat giai he phuong trinhHuynh ICT
 
Hệ phương trình
Hệ phương trìnhHệ phương trình
Hệ phương trìnhtuituhoc
 
75 bài tập hệ phương trình
75 bài tập hệ phương trình75 bài tập hệ phương trình
75 bài tập hệ phương trìnhtuituhoc
 
Kĩ thuật giải các loại hệ phương trình
Kĩ thuật giải các loại hệ phương trìnhKĩ thuật giải các loại hệ phương trình
Kĩ thuật giải các loại hệ phương trìnhVan-Duyet Le
 
Kỹ thuật nhân liên hợp
Kỹ thuật nhân liên hợpKỹ thuật nhân liên hợp
Kỹ thuật nhân liên hợptuituhoc
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910lvquy
 
Chuyên đề hệ phương trình bằng phương pháp hàm số
Chuyên đề hệ phương trình bằng phương pháp hàm sốChuyên đề hệ phương trình bằng phương pháp hàm số
Chuyên đề hệ phương trình bằng phương pháp hàm sốVui Lên Bạn Nhé
 
Kĩ thuật dự đoán nghiệm và đơn giản hoá cách giải phương trình
Kĩ thuật dự đoán nghiệm và đơn giản hoá cách giải phương trìnhKĩ thuật dự đoán nghiệm và đơn giản hoá cách giải phương trình
Kĩ thuật dự đoán nghiệm và đơn giản hoá cách giải phương trìnhFGMAsTeR94
 
Phuong trinh vo ty
Phuong trinh vo tyPhuong trinh vo ty
Phuong trinh vo tytututhoi1234
 
[Vnmath.com] bai giang-trong_tam_ve_ham_so_thay_dang_viet_hung
[Vnmath.com] bai giang-trong_tam_ve_ham_so_thay_dang_viet_hung[Vnmath.com] bai giang-trong_tam_ve_ham_so_thay_dang_viet_hung
[Vnmath.com] bai giang-trong_tam_ve_ham_so_thay_dang_viet_hungĐức Mạnh Ngô
 
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-tyCác phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-tyroggerbob
 
Cac bai-toan-pt-hpt-thi-hsg-2010-2011
Cac bai-toan-pt-hpt-thi-hsg-2010-2011Cac bai-toan-pt-hpt-thi-hsg-2010-2011
Cac bai-toan-pt-hpt-thi-hsg-2010-2011hannahisabellla
 
Chuyên đề hệ phương trình
Chuyên đề hệ phương trìnhChuyên đề hệ phương trình
Chuyên đề hệ phương trìnhToán THCS
 

What's hot (16)

[Vnmath.com] phuong-trinh-bpt-trong-de-thi-thu-2014
[Vnmath.com] phuong-trinh-bpt-trong-de-thi-thu-2014[Vnmath.com] phuong-trinh-bpt-trong-de-thi-thu-2014
[Vnmath.com] phuong-trinh-bpt-trong-de-thi-thu-2014
 
Hệ phương trình với phương pháp thế
Hệ phương trình với phương pháp thếHệ phương trình với phương pháp thế
Hệ phương trình với phương pháp thế
 
Ky thuat giai he phuong trinh
Ky thuat giai he phuong trinhKy thuat giai he phuong trinh
Ky thuat giai he phuong trinh
 
Hệ phương trình
Hệ phương trìnhHệ phương trình
Hệ phương trình
 
75 bài tập hệ phương trình
75 bài tập hệ phương trình75 bài tập hệ phương trình
75 bài tập hệ phương trình
 
Kĩ thuật giải các loại hệ phương trình
Kĩ thuật giải các loại hệ phương trìnhKĩ thuật giải các loại hệ phương trình
Kĩ thuật giải các loại hệ phương trình
 
Kỹ thuật nhân liên hợp
Kỹ thuật nhân liên hợpKỹ thuật nhân liên hợp
Kỹ thuật nhân liên hợp
 
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
De thi hoc ki 2 k12 nam 0910
 
Chuyên đề hệ phương trình bằng phương pháp hàm số
Chuyên đề hệ phương trình bằng phương pháp hàm sốChuyên đề hệ phương trình bằng phương pháp hàm số
Chuyên đề hệ phương trình bằng phương pháp hàm số
 
Tổng hợp hệ pt
Tổng hợp hệ ptTổng hợp hệ pt
Tổng hợp hệ pt
 
Kĩ thuật dự đoán nghiệm và đơn giản hoá cách giải phương trình
Kĩ thuật dự đoán nghiệm và đơn giản hoá cách giải phương trìnhKĩ thuật dự đoán nghiệm và đơn giản hoá cách giải phương trình
Kĩ thuật dự đoán nghiệm và đơn giản hoá cách giải phương trình
 
Phuong trinh vo ty
Phuong trinh vo tyPhuong trinh vo ty
Phuong trinh vo ty
 
[Vnmath.com] bai giang-trong_tam_ve_ham_so_thay_dang_viet_hung
[Vnmath.com] bai giang-trong_tam_ve_ham_so_thay_dang_viet_hung[Vnmath.com] bai giang-trong_tam_ve_ham_so_thay_dang_viet_hung
[Vnmath.com] bai giang-trong_tam_ve_ham_so_thay_dang_viet_hung
 
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-tyCác phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
Các phương pháp hay giải Phuong trinh-vo-ty
 
Cac bai-toan-pt-hpt-thi-hsg-2010-2011
Cac bai-toan-pt-hpt-thi-hsg-2010-2011Cac bai-toan-pt-hpt-thi-hsg-2010-2011
Cac bai-toan-pt-hpt-thi-hsg-2010-2011
 
Chuyên đề hệ phương trình
Chuyên đề hệ phương trìnhChuyên đề hệ phương trình
Chuyên đề hệ phương trình
 

Similar to [ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012

[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012Nhi Triệu Yến
 
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012Hien Nguyen
 
Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai pt va bpt vo ty
Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai  pt va bpt vo ty Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai  pt va bpt vo ty
Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai pt va bpt vo ty Huynh ICT
 
10 ptvt lien hop lopluyenthi.vn
10 ptvt lien hop lopluyenthi.vn10 ptvt lien hop lopluyenthi.vn
10 ptvt lien hop lopluyenthi.vnHồng Quang
 
Tuyentapcacbaitoanvaphuongphapgiaiptvabptvoty 130720045957-phpapp01
Tuyentapcacbaitoanvaphuongphapgiaiptvabptvoty 130720045957-phpapp01Tuyentapcacbaitoanvaphuongphapgiaiptvabptvoty 130720045957-phpapp01
Tuyentapcacbaitoanvaphuongphapgiaiptvabptvoty 130720045957-phpapp01Hien Chu
 
Tông hợp hpt
Tông hợp hptTông hợp hpt
Tông hợp hptCảnh
 
9 phuong phap giai pt mua logarit
9 phuong phap giai pt mua logarit9 phuong phap giai pt mua logarit
9 phuong phap giai pt mua logaritnamledl41
 
10 hpt bai giang lopluyenthi
10 hpt bai giang lopluyenthi10 hpt bai giang lopluyenthi
10 hpt bai giang lopluyenthiHồng Quang
 
72 hệ phương trình
72 hệ phương trình72 hệ phương trình
72 hệ phương trìnhtuituhoc
 
[Giasunhatrang.edu.vn]80 bt-logarit
[Giasunhatrang.edu.vn]80 bt-logarit[Giasunhatrang.edu.vn]80 bt-logarit
[Giasunhatrang.edu.vn]80 bt-logaritGiaSư NhaTrang
 
Pp giai pt va hpt khong mau muc
Pp giai pt va hpt khong mau mucPp giai pt va hpt khong mau muc
Pp giai pt va hpt khong mau muckeolac410
 
Một Số Kỹ Năng Giải Hệ Luyện Thi Đại Học
Một Số Kỹ Năng Giải Hệ Luyện Thi Đại HọcMột Số Kỹ Năng Giải Hệ Luyện Thi Đại Học
Một Số Kỹ Năng Giải Hệ Luyện Thi Đại HọcNhập Vân Long
 
Tập 2 chuyên đề Toán học: Phương trình vô tỷ - Megabook.vn
Tập 2 chuyên đề Toán học: Phương trình vô tỷ - Megabook.vnTập 2 chuyên đề Toán học: Phương trình vô tỷ - Megabook.vn
Tập 2 chuyên đề Toán học: Phương trình vô tỷ - Megabook.vnMegabook
 
1.2.tinh don dieu_cua_ham_so.1
1.2.tinh don dieu_cua_ham_so.11.2.tinh don dieu_cua_ham_so.1
1.2.tinh don dieu_cua_ham_so.1vanthuan1982
 
Phuong trinh he_phuong_trinh_vo_ti_551
Phuong trinh he_phuong_trinh_vo_ti_551Phuong trinh he_phuong_trinh_vo_ti_551
Phuong trinh he_phuong_trinh_vo_ti_551Cuong Archuleta
 
Phuong trinh_203_bai_tap_he_phuong_trinh_3212
 Phuong trinh_203_bai_tap_he_phuong_trinh_3212 Phuong trinh_203_bai_tap_he_phuong_trinh_3212
Phuong trinh_203_bai_tap_he_phuong_trinh_3212Linh Lém Lỉnh
 
04 phuong trinh mu p3
04 phuong trinh mu p304 phuong trinh mu p3
04 phuong trinh mu p3Huynh ICT
 
72 hệ phương trình
72 hệ phương trình72 hệ phương trình
72 hệ phương trìnhHades0510
 
Bai mu-logarit
Bai mu-logaritBai mu-logarit
Bai mu-logaritnaovichet
 

Similar to [ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012 (20)

[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
 
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
 
Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai pt va bpt vo ty
Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai  pt va bpt vo ty Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai  pt va bpt vo ty
Tuyen tap cac bai toan va phuong phap giai pt va bpt vo ty
 
10 ptvt lien hop lopluyenthi.vn
10 ptvt lien hop lopluyenthi.vn10 ptvt lien hop lopluyenthi.vn
10 ptvt lien hop lopluyenthi.vn
 
Tuyentapcacbaitoanvaphuongphapgiaiptvabptvoty 130720045957-phpapp01
Tuyentapcacbaitoanvaphuongphapgiaiptvabptvoty 130720045957-phpapp01Tuyentapcacbaitoanvaphuongphapgiaiptvabptvoty 130720045957-phpapp01
Tuyentapcacbaitoanvaphuongphapgiaiptvabptvoty 130720045957-phpapp01
 
Tông hợp hpt
Tông hợp hptTông hợp hpt
Tông hợp hpt
 
9 phuong phap giai pt mua logarit
9 phuong phap giai pt mua logarit9 phuong phap giai pt mua logarit
9 phuong phap giai pt mua logarit
 
10 hpt bai giang lopluyenthi
10 hpt bai giang lopluyenthi10 hpt bai giang lopluyenthi
10 hpt bai giang lopluyenthi
 
9 pp danh gia
9 pp danh gia9 pp danh gia
9 pp danh gia
 
72 hệ phương trình
72 hệ phương trình72 hệ phương trình
72 hệ phương trình
 
[Giasunhatrang.edu.vn]80 bt-logarit
[Giasunhatrang.edu.vn]80 bt-logarit[Giasunhatrang.edu.vn]80 bt-logarit
[Giasunhatrang.edu.vn]80 bt-logarit
 
Pp giai pt va hpt khong mau muc
Pp giai pt va hpt khong mau mucPp giai pt va hpt khong mau muc
Pp giai pt va hpt khong mau muc
 
Một Số Kỹ Năng Giải Hệ Luyện Thi Đại Học
Một Số Kỹ Năng Giải Hệ Luyện Thi Đại HọcMột Số Kỹ Năng Giải Hệ Luyện Thi Đại Học
Một Số Kỹ Năng Giải Hệ Luyện Thi Đại Học
 
Tập 2 chuyên đề Toán học: Phương trình vô tỷ - Megabook.vn
Tập 2 chuyên đề Toán học: Phương trình vô tỷ - Megabook.vnTập 2 chuyên đề Toán học: Phương trình vô tỷ - Megabook.vn
Tập 2 chuyên đề Toán học: Phương trình vô tỷ - Megabook.vn
 
1.2.tinh don dieu_cua_ham_so.1
1.2.tinh don dieu_cua_ham_so.11.2.tinh don dieu_cua_ham_so.1
1.2.tinh don dieu_cua_ham_so.1
 
Phuong trinh he_phuong_trinh_vo_ti_551
Phuong trinh he_phuong_trinh_vo_ti_551Phuong trinh he_phuong_trinh_vo_ti_551
Phuong trinh he_phuong_trinh_vo_ti_551
 
Phuong trinh_203_bai_tap_he_phuong_trinh_3212
 Phuong trinh_203_bai_tap_he_phuong_trinh_3212 Phuong trinh_203_bai_tap_he_phuong_trinh_3212
Phuong trinh_203_bai_tap_he_phuong_trinh_3212
 
04 phuong trinh mu p3
04 phuong trinh mu p304 phuong trinh mu p3
04 phuong trinh mu p3
 
72 hệ phương trình
72 hệ phương trình72 hệ phương trình
72 hệ phương trình
 
Bai mu-logarit
Bai mu-logaritBai mu-logarit
Bai mu-logarit
 

[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012

  • 1. www.nguoithay.com BÀI GIẢI CHI TIẾT PHƢƠNG TRÌNH – HỆ PHƢƠNG TRÌNH . GIÚP ÔN THI ĐẠI HỌC WWW.NGUOITHAY.COM HOẶC WWW.NGUOITHAY.ORG 2x  3  x  1  3x  2 2x2  5x  3  16 . 1/ Giải phƣơng trình: Giải: Đặt t  2x  3  x  1 > 0. (2)  x  3 2/ Giải bất phƣơng trình: 21 x  2x  1 2x  1 Giải: 0  x  1 1 log 2 3/ Giải phƣơng trình: 2 0 1 ( x  3)  log4 ( x  1)8  3log8(4x) . 4 Giải: (1)  ( x  3) x  1  4x  x = 3; x = 3  2 3 4/ Tìm m để phƣơng trình sau có nghiệm x   0; 1  3  :  m    x2  2x  2  1  x(2  x)  0 (2) t2  2 Giải:Đặt t  x  2x  2 . (2)  m  (1  t  2),dox  [0;1  3] t 1 2 Khảo sát g(t)  t 2  2t  2 t2  2  0 . Vậy g tăng trên [1,2] với 1  t  2. g'(t)  t 1 (t  1)2 2 t2  2 Do đó, ycbt  bpt m  có nghiệm t  [1,2]  m  max g(t )  g(2)  3 t 1 t1;2 5/ Giải hệ phƣơng trình :  x4  4x2  y2  6y  9  0   2 2  x y  x  2y  22  0  (2) ( x 2  2)2  ( y  3) 2  4  x2  2  u  . Đặt  2 2 ( x  2  4)( y  3  3)  x  2  20  0 y  3  v  Giải: (2)   u 2  v 2  4 Khi đó (2)   u  2 u  0 hoặc  v  0 v  2   u.v  4(u  v)  8  x  2  x  2  x  2  x   2     ; ; ; y  3 y  3 y  5 y  5    6/ 1) Giải phƣơng trình: 5.32 x 1  7.3x 1  1  6.3x  9x 1  0 (1) 2) Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ phƣơng trình sau có 2 nghiệm phân biệt: Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
  • 2. www.nguoithay.com log ( x  1)  log ( x  1)  log3 4 (a)  3 3  2 log2 ( x  2x  5)  mlog( x2 2x5) 2  5 ( b)  3 5 Giải: 1) Đặt t  3x  0 . (1)  5t 2  7t  3 3t 1  0  x  log3 ; x   log3 5 log 3 ( x  1)  log 3 ( x  1)  log 3 4 (a) 2)   2 log 2 ( x  2 x  5)  m log ( x2  2 x 5) 2  5  (b)  Giải (a)  1 < x < 3.  Xét (b): Đặt t  log2 ( x2  2 x  5) . Từ x  (1; 3)  t  (2; 3). (b)  t 2  5t  m . Xét hàm f (t )  t 2  5t , từ BBT  m     25  ; 6   4  7/ Giải hệ phƣơng trình: 8 x3 y 3  27  18 y 3   2 2 4 x y  6 x  y  3    (2x)3   3   18 3   y Giải: (2)   . Đặt a = 2x; b = . (2)  y 2x. 3  2x  3   3    y y   a  b  3  ab  1  3 5 6   3 5 6  ; ;  ,   4 3 5   4 3 5     1 1 8/ Giải bất phƣơng trình sau trên tập số thực: (1)  x  2  3 x 5  2x 1 Giải:  Với 2  x  : x  2  3  x  0, 5  2x  0 , nên (1) luôn đúng 2 1 5 5  Với  x  : (1)  x  2  3  x  5  2 x  2  x  2 2 2 1  5  Tập nghiệm của (1) là S   2;    2;  2  2  2  x  1  y ( y  x)  4 y  9/ Giải hệ phƣơng trình:  2 (x, y  ) ( x  1)( y  x  2)  y  Hệ đã cho có nghiệm:   x2  1  y x2  2  x2  1  1  x 1  x  2  y  Giải: (2)   2   hoặc   y y  2  y5  x  1 ( y  x  2)  1 y  x  2 1   y  10/ Giải bất phƣơng trình: Giải: BPT  Đặt log 2 x  log 2 x 2  3  5 (log 4 x 2  3) 2 log 2 x  log 2 x2  3  5(log 2 x  3) (1) 2 t = log2x. (1)  t 2  2t  3  5(t  3)  (t  3)(t  1)  5(t  3) Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
  • 3. www.nguoithay.com t  1 1  log 2 x  1 t  1  0  x  2     t  3     3  t  4 3  log 2 x  4 2  (t  1)(t  3)  5(t  3) 8  x  16  11/Giải phƣơng trình: log2 ( x2  1)  ( x2  5)log( x2  1)  5x2  0 Giải: Đặt log( x2  1)  y . PT  y 2  ( x2  5) y  5x2  0  y  5  y   x2 ; 12/ Giải phƣơng trình: 8 1  2 x 3 2 x 1 Nghiệm: x   99999 ; x = 0 1 Giải: Đặt 2x  u  0; 3 2x 1  1  v . x  0 u 3  1  2v  3 u  v  0  u  1  2v PT   3     3 2 2  x  log 1  5 v  1  2u (u  v)(u  uv  v  2)  0 u  2u  1  0   2   2  x2 y  x2  y  2  có ba nghiệm phân biệt 2 2 m  x  y   x y  4  13/ Tìm m để hệ phƣơng trình:  (m  1) x 4  2(m  3) x 2  2m  4  0 (1) Giải: Hệ PT   x 2  2 .  y  2 x 1  2 x 2  1  0  Khi m = 1: Hệ PT   x 2  2  y  2 x 1  (VN )  Khi m ≠ 1. Đặt t = x2 , t  0 . Xét f (t )  (m 1)t 2  2(m  3)t  2m  4  0 (2) Hệ PT có 3 nghiệm phân biệt  (1) có ba nghiệm x phân biệt  (2) có một nghiệm t = 0 và 1 nghiệm t > 0   f (0)  0   ...  m  2 . 2  m  3  0 S  1 m   x  y 1  14/ Tìm m để hệ phƣơng trình có nghiệm:   x x  y y  1  3m  u  v  1 . u  v  1  . uv  m u  v  1  3m x 15/ Tìm m để phƣơng trình sau có nghiệm: x( x  1)  4( x  1) m x 1 Giải: Đặt u  x , v  y (u  0, v  0) . Hệ PT   Giải: Đặt t  ( x  1) 3 3 x . PT có nghiệm khi t 2  4t  m  0 có nghiệm, suy ra m  4 . x 1 Liên hệ www.nguoithay.org để xem bài giảng bằng video 16/ Giải phƣơng trình: 3x.2x = 3x + 2x + 1 Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com 1 4 ĐS: 0  m  .
  • 4. www.nguoithay.com Giải: Nhận xét; x =  1 là các nghiệm của PT. PT  3x  2x  1 . 2x  1 Dựa vào tính đơn điệu  PT chỉ có các nghiệm x =  1. 17/ Giải hệ phƣơng trình: Giải  x 2  y 2  xy  3   2 2  x 1  y 1  4  (a) (b) (b)  x2  y 2  2 ( x2  1).( y 2  1)  14  xy  2 ( xy)2  xy  4  11 (c) p 3  2  p  35 3 p  26 p  105  0  3   p  11 Đặt xy = p. (c)  2 p 2  p  4  11  p   (a)   x  y   3xy  3  p = xy =  2  xy  3  x y 3 x  y  2 3  1/ Với  Vậy hệ có hai nghiệm là:  35 (loại) 3  p = xy = 3  x  y  2 3  xy  3  x y 3  x  y  2 3  2/ Với  3; 3  ,   3;  3  1 2 2   18/ Giải bất phƣơng trình: log 2 (4 x 2  4 x  1)  2 x  2  ( x  2)log 1   x  1 1 1   x  hoặc x < 0 2  4 2 2  x  1  y( x  y)  4 y  (x, y  )  2 ( x  1)( x  y  2)  y  Giải: BPT  xlog 2 (1  2x)  1  0  x    19/ Giải hệ phƣơng trình:  x2  1  x y22   y Giải: y = 0 không phải là nghiệm. Hệ PT   2  x  1 ( x  y  2)  1  y  x2  1 Đặt u  , v  x  y  2 . Ta có hệ y  x2  1 1 u  v  2   u  v 1   y  uv  1 x  y  2  1  Nghiệm của hpt đã cho là (1; 2), (–2; 5). 20/ Tìm m sao cho phƣơng trình sau có nghiệm duy nhất: ln(mx)  2ln( x  1) Giải: 1) ĐKXĐ: x  1, mx  0 . Nhƣ vậy trƣớc hết phải có m  0 . Khi đó, PT  mx  ( x  1)2  x2  (2  m) x  1  0 (1) 2 Phƣơng trình này có:   m  4m .  Với m  (0;4)   < 0  (1) vô nghiệm.  Với m  0 , (1) có nghiệm duy nhất x  1 < 0  loại.  Với m  4 , (1) có nghiệm duy nhất x = 1 thoả ĐKXĐ nên PT đã cho có nghiệm duy nhất.  Với m  0 , ĐKXĐ trở thành 1  x  0 . Khi đó   0 nên (1) có hai nghiệm phân biệt x1 , x2  x1  x2  . Mặt khác, f (1)  m  0, f (0)  1  0 nên x1  1  x2  0 , tức là chỉ có x2 là nghiệm của phƣơng trình đã cho. Nhƣ vậy, các giá trị m  0 thoả điều kiện bài toán. Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
  • 5. www.nguoithay.com  Với m  4 . Khi đó, điều kiện xác định trở thành x > 0 và (1) cũng có hai nghiệm phân biệt x1 , x2  x1  x2  . Áp dụng định lý Viet, ta thấy cả hai nghiệm này đều dƣơng nên các giá trị m  4 cũng bị loại. Tóm lại, phƣơng trình đã cho có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi: m  (;0)  4 .  x 2  91  y  2  y 2 (1)   2  y  91  x  2  x 2 (2)  21/ Giải hệ phƣơng trình: Giải: Điều kiện: x ≥ 2 và y ≥ 2 : Lấy (1) trừ (2) vế theo vế ta đƣợc: x2  91  y 2  91  y  2  x  2  y 2  x 2  x2  y 2 x  91  y  91 2 2 yx  ( y  x)( y  x) y2  x2    x y 1  ( x  y)    x  y  0  x 2  91  y 2  91  x2  y2    x = y (trong ngoặc luôn dƣơng và x và y đều lớn hơn 2) x2  91  x  2  x 2  x2  91  10  x  2  1  x 2  9 Vậy từ hệ trên ta có:  x2  9 x 2  91  10      1 1  1  0  ( x  3)( x  3)  ( x  3)  ( x  3)  2  x  2 1 x  2 1  x  91  10    x=3 x 3 Vậy nghiệm của hệ x = y = 3 22/ Giải bất phƣơng trình: log2 ( 3x  1  6)  1  log 2 (7  10  x ) 1   x  10 Giải: Điều kiện: 3 BPT  log 2 3x  1  6 3x  1  6  log 2 (7  10  x )  7  10  x 2 2  3x  1  6  2(7  10  x )  369  1 ≤ x ≤ 49 (thoả)  23/ Giải phƣơng trình: Giải: Đặt: 3x  1  2 10  x  8  49x2 – 418x + 369 ≤ 0 2 x  1  x x2  2  ( x  1) x 2  2 x  3  0  v2  u 2  2x  1 2 u  x 2  2, u  0  2  u  x  2   2   v2  u 2  1 2 2 v  x  2 x  3  x 2  v  x  2 x  3, v  0   2  v  u  0   v  u  1 (v  u )  (v  u )  1  0    (v  u )  1  v  u   1  0 2  2       2  2   PT  Vì u > 0, v > 0, nên (c) vô nghiệm. Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com (b) (c )
  • 6. www.nguoithay.com v  u  0  v  u  x2  2x  3  x2  2  x   Do đó: PT  24/ Giải bất phƣơng trình: 1 2 x 2  3x  2  2 x 2  3x  1  x  1 1   ;   1   2;   2 Giải: Tập xác định: D =   x = 1 là nghiệm  x  2: BPT  x  2  x  1  2 x  1 vô nghiệm 1 1  2  x  1  x  1  2 x có nghiệm x 2  x 2 : BPT  1   ;   1 2  BPT có tập nghiệm S=   25/ Giải phƣơng trình: Giải: Điều kiện: x x2  2( x  1) 3x  1  2 2 x2  5x  2  8x  5 . 1 3. 2 2 2 2 2     PT  ( x  1)  2( x  1) 3x  1   3x  1     x  2   2 2 x  5x  2   2 x  1    0 26/ Giải hệ phƣơng trình:  x3  6x2 y  9xy2  4y3  0    xy  x y 2  Giải:  x3  6x2 y  9xy2  4y3  0    xy  x y  2  (1) x  y (2) . Ta có: (1)  ( x  y)2 ( x  4y)  0   x  4y   Với x = y: (2)  x = y = 2  Với x = 4y: (2)  x  32  8 15; y  8  2 15 27/ Giải phƣơng trình: x2  3x  1   tan  6 x2  x2  1 Giải: PT  x2  3x  1   3 4 x  x2  1 3 (1) 4 2 2 2 2 2 2 Chú ý: x  x  1  ( x  x  1)( x  x  1) , x  3x  1  2( x  x  1)  ( x  x  1) Do đó: (1)  2( x2  x  1)  ( x2  x  1)   2 Chia 2 vế cho x  x  1    x2  x  1 3 ( x2  x  1)( x2  x  1) 3 . t 2 và đặt Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com x2  x  1 x2  x  1 ,t0
  • 7. www.nguoithay.com  3 0 t  2 3  t  1 3 2t 2  t 1  0  3 3 Ta đƣợc: (1)      x2  5x  y  9  28/ Giải hệ phƣơng trình:  3 2 2 3x  x y  2xy  6x  18   y  9  x2  5x   4 3 2  Giải: Hệ PT   x  4x  5x  18x+18  0   x  1; y  3  x  3; y  15   x  1  7; y  6  3 7    x  1  7; y  6  3 7 x2  x  1 x  x 1 2  1 3  x  1.  y  9  x2  5x   x  1    x  3   x  1  7  x  3  x  12  2x  1 29/ Giải bất phƣơng trình: Giải: BPT  3  x  4 .  x  2y  xy  0  30/ Giải hệ phƣơng trình:  .  x  1  4y  1  2      x y  x 2 y  0 x 2 y  0    x  4y      Giải : Hệ PT   x  1  4y  1  2   x  1  4y  1  2   4y  1  1 x  2  1  y  2   8x3y3  27  7y3 (1)  31/ Giải hệ phƣơng trình:  4x2y  6x  y2 (2)  Giải: 8x3y3  27  7y3 t  xy  Từ (1)  y  0. Khi đó Hệ PT   2 2  3 2 3 4x y  6xy  y 8t  27  4t  6t  t  xy    3 1 9 t   2 ; t  2 ; t  2  3 1  Với t   : Từ (1)  y = 0 (loại).  Với t  : Từ (1)  2 2  Với t    3 9 ; y  33 4  : Từ (1)   x  3 2 2 4   32/ Giải phƣơng trình: 3x.2x  3x  2x  1 Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com  1 3   x  3 ;y  4 2 4  
  • 8. www.nguoithay.com Giải 1 không phải là nghiệm của (1). 2 1 2x  1 2x  1 Với x  , ta có: (1)  3x   3x  0 2x  1 2 2x  1 6 1 2x  1 x 3 Đặt f ( x)  3x  . Ta có: f  ( x)  3x ln3   3  2  0, x  2 2x  1 2x  1 2 (2x  1)  1  1 Do đó f(x) đồng biến trên các khoảng  ;  và  ;    Phƣơng trình f(x) = 0 có nhiều nhất 1  2 2    1  1 nghiệm trên từng khoảng  ;  ,  ;   .  2  2  Ta thấy x  1, x  1 là các nghiệm của f(x) = 0. Vậy PT có 2 nghiệm x  1, x  1. PT  3x (2x  1)  2x  1 (1). Ta thấy x  4 33/ Giải phƣơng trình: x  x2  1  x  x2  1  2 Giải:  x2  1  0  Điều kiện:   x  1. 2 x  x 1  Khi đó:  VT > 4 x  x2  1  x  x2  1  x  x2  1 4 CoâSi  4 8 x  x2  1  x  x2  1  2 x (do x  1)   x2  1 x  x2  1 = 2  PT vô nghiệm.  2 2xy 2 1 x  y  x y   x  y  x2  y  34/ Giải hệ phƣơng trình:  2 2xy 2 1 x  y  Giải:  x y  x  y  x2  y  (1) . Điều kiện: x  y  0 . (2)  (1)  ( x  y)2  1  2xy  1   1  2 2   0  ( x  y  1)( x  y  x  y)  0  x  y  1  0 x y (vì x  y  0 nên x2  y2  x  y  0 )  Thay x  1  y vào (2) ta đƣợc: 1  x2  (1  x)  x2  x  2  0   x  1 ( y  0)  x  2 ( y  3) Vậy hệ có 2 nghiệm: (1; 0), (–2; 3). 35/ Giải hệ phƣơng trình: 23 3x  2  3 6  5x  8  0 3  3  6   Giải: Điều kiện: x  . Đặt u  3x  2  u2  3x  2 . 5 v  6  5x  v  6  5x  2u  3v  8   . Giải hệ này ta đƣợc u  2  3x  2  2  x  2 . 3 2 v  4 6  5x  16 5u  3v  8 Ta có hệ PT:  Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
  • 9. www.nguoithay.com Thử lại, ta thấy x  2 là nghiệm của PT. Vậy PT có nghiệm x  2 . 2  2 2 y  x  1 36/ Giải hệ phƣơng trình:  3 3 2 x  y  2 y  x  Giải: Ta có: 2 x3  y3   2 y 2  x2   2 y  x   x3  2 x 2 y  2 xy 2  5 y3  0 Khi y  0 thì hệ VN. 3 2 x x  x Khi y  0 , chia 2 vế cho y  0 ta đƣợc:    2    2    5  0  y  y  y y  x x  Đặt t  , ta có : t 3  2t 2  2t  5  0  t  1   2  x  y  1, x  y  1 y y 1  3  2y  x  m 37/ Tìm các giá trị của tham số m sao cho hệ phƣơng trình  có nghiệm duy nhất. y  xy  1  2y  x  m Giải:   y  xy  1 (1) . (2) y  1  1 Từ (1)  x  2y  m, nên (2)  2y  my  1 y   (vì y  0) m y  2  y  1 1 Xét f  y  y   2  f '  y   1 0 y y2 Dựa vào BTT ta kết luận đƣợc hệ có nghiệm duy nhất  m  2 . 3 x3  y3  4xy  38/ Giải hệ phƣơng trình:  2 2 x y  9  2   Giải: Ta có : x2 y 2  9  xy  3 .  Khi: xy  3 , ta có: x3  y3  4 và x3 .   y3   27 Suy ra: x3 ;   y3  là các nghiệm của phƣơng trình: X 2  4 X  27  0  X  2  31 Vậy nghiệm của Hệ PT là: x  3 2  31, y   3 2  31 hoặc x  3 2  31, y   3 2  31 .  Khi: xy  3 , ta có: x3  y3  4 và x3 .   y3   27   Suy ra: x3 ;  y 3 là nghiệm của phƣơng trình: X 2  4 X  27  0 39/ Giải hệ phƣơng trình:  3 y 2 1  2 2 x  x  y 1   x2  y2  4 x  22  y  Giải: Điều kiện: x  0, y  0, x2  y2  1  0 Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com ( PTVN )
  • 10. www.nguoithay.com 3 2 3 2 x   (1) . Hệ PT trở thành:  u  v  1  u  v  1 y u  1 4v  22 u  21 4v (2)   v  3 3 2 Thay (2) vào (1) ta đƣợc:   1  2v2  13v  21  0   7 v  21 4v v  2 2 2 x  y 1  9  2 2  x  3  x  3  Nếu v = 3 thì u = 9, ta có Hệ PT:  x   x  y  10    y  1  y  1  x  3y y  3  Đặt u  x2  y2  1; v   Nếu v  7 thì u = 7, ta có Hệ PT: 2   2  x2  y2  1  7  x2  y2  8  y  4 2  y  4    53   53   x 7  7  x y y 2   x  14 2  x  14 2  2   53  53   So sánh điều kiện ta đƣợc 4 nghiệm của Hệ PT.  3  x  y   2 xy  40/ Giải hệ phƣơng trình:  2 2 x  y  8   3  x  y   2 xy  Giải:  2 2 x  y  8  (1) . Điều kiện : x. y  0 ; x  y (2) Ta có: (1)  3( x  y)2  4 xy  (3x  y)( x  3 y)  0  x  3 y hay x  y 3  Với x  3 y , thế vào (2) ta đƣợc : y 2  6 y  8  0  y  2 ; y  4  x  6  x  12 ;  Hệ có nghiệm  y  2 y  4 y  Với x  , thế vào (2) ta đƣợc : 3 y 2  2 y  24  0 Vô nghiệm. 3  x  6  x  12 ; Kết luận: hệ phƣơng trình có 2 nghiệm là:  y  2 y  4 41/ Giải hệ phƣơng trình:  x 2  y 2  xy  1  4 y  2 2  y( x  y)  2 x  7 y  2  x2  1 x y  4   x 2  y 2  xy  1  4 y y   . Giải: Từ hệ PT  y  0 . Khi đó ta có:  2 2 2  y( x  y)  2 x  7 y  2 ( x  y ) 2  2 x  1  7  y  Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
  • 11. www.nguoithay.com Đặt u  x2  1 , v  x  y ta có hệ: y  uv  4  u  4v  v  3, u  1  2   2 v  2u  7 v  2v  15  0 v  5, u  9  x2  1  y  x2  1  y  x2  x  2  0  x  1, y  2     Với v  3, u  1 ta có hệ:  .  x  2, y  5 x y 3  y  3 x  y  3 x  x2  1  9 y  x2  1  9 y  x 2  9 x  46  0    Với v  5, u  9 ta có hệ:  , hệ này vô nghiệm.  x  y  5  y  5  x  y  5  x Kết luận: Hệ đã cho có hai nghiệm: (1; 2), (2; 5) . 42/ Giải phƣơng trình: Giải: Điều kiện x  0 . x  1  1  4x2  3x  PT  4x2  1 3x  x  1  0  (2x  1)(2x  1)  2x  1 0 3x  x  1   1 1  (2x  1)  2x  1   0  2x  1  0  x  . 2 3x  x  1   43 / Giải hệ phƣơng trình: 2log1 x ( xy  2 x  y  2)  log 2 y ( x 2  2 x  1)  6   =1 log1 x ( y  5)  log 2 y ( x  4)   xy  2 x  y  2  0, x 2  2 x  1  0, y  5  0, x  4  0 (*) Giải: Điều kiện:  0  1  x  1, 0  2  y  1 Hệ PT  2log1 x [(1  x)( y  2)]  2log 2 y (1  x)  6 log1 x ( y  2)  log 2 y (1  x)  2  0 (1)     = 1 log1 x ( y  5)  log 2 y ( x  4) = 1 (2) log1 x ( y  5)  log 2 y ( x  4)   1 Đặt log 2 y (1  x)  t thì (1) trở thành: t   2  0  (t  1)2  0  t  1. t Với t  1 ta có: 1  x  y  2  y   x  1 (3) . Thế vào (2) ta có: x  4 x  4 log1 x ( x  4)  log1 x ( x  4) = 1  log1 x 1   1  x  x2  2 x  0 x4 x4 x0    x  2  Với x  0  y  1 (không thoả (*)).  Với x  2  y  1 (thoả (*)). Vậy hệ có nghiệm duy nhất x  2, y  1 . x1 44/ Giải bất phƣơng trình:  4x – 2.2x – 3 .log2 x –3  4 2  4x Giải:BPT  (4x  2.2x  3).log2 x  3  2x1  4x  (4x  2.2x  3).(log2 x  1)  0 Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
  • 12. www.nguoithay.com   x  log2 3   2x  3  22x  2.2x  3  0  x  1    x  log2 3  log2 x  1 log2 x  1  0  2        1   x  log 3  2x  3  22x  2.2x  3  0 0  x  2     2    log2 x  1  log2 x  1  0  0  x  1    2  45/ Tìm tất cả các giá trị của tham số a để phƣơng trình sau có nghiệm duy nhất: log5(25x – log5 a)  x t  5x , t  0  2 t  t  log5 a  0  Giải: PT  25x  log5 a  5x  52x  5x  log5 a  0   (* ) PT đã cho có nghiệm duy nhất  (*) có đúng 1 nghiệm dƣơng  t 2  t  log5 a có đúng 1 nghiệm dƣơng. Xét hàm số f (t )  t 2  t với t  [0; +∞). Ta có: f  (t )  2t  1  f  (t )  0  t   1 1 1 . f     , f (0)  0 . 4 2  2 Dựa vào BBT ta suy ra phƣơng trình f (t )  log5 a có đúng 1 nghiệm dƣơng a  1  log5 a  0   1  a  1 .   log5 a   4  5 4   46/ Giải hệ phƣơng trình: 2log3  x2 – 4  3 log3( x  2)2    log3( x – 2)2  4  x2  4  0  x2  4  0   x  2    (**) 2 2  x  3 ( x  2)  1 log3 ( x  2)  0   Giải: Điều kiện:  PT  log3  x2 – 4  3 log3( x  2)2    log3( x – 2)2  4 2  log3( x  2)2  3 log3( x  2)2  4  0   log3 ( x  2)2  1  ( x  2)2  3   log3 ( x  2)2  4  log3 ( x  2)2  1  0  x  2  3 Kiểm tra điều kiện (**) chỉ có x  2  3 thỏa mãn. Vậy phƣơng trình có nghiệm duy nhất là: x  2  3  x3  4y  y3  16x  47 / Giải hệ phƣơng trình:  . 2 2 1  y  5(1 x )  3  3 4  Giải:  x  2 y  y  16x 2 1  y  5(1  x )  (1) (2) Từ (2) suy ra y2 – 5x2  4 (3). Thế vào (1) đƣợc: x3   y2 – 5x2  .y  y3  16x  x3 – 5x2y –16 x  0  x  0 hoặc x2 – 5xy –16  0  Với x  0  y2  4  y  2 . Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
  • 13. www.nguoithay.com 2  x2  16  x2  16  Với x – 5xy –16  0  y  (4). Thế vào (3) đƣợc:    5x2  4 5x  5x    x4 –32x2  256 –125x4  100x2  124 x4  132x2 – 256  0  x2  1   x  1 ( y  3) .  x  1 ( y  3) 2 Vậy hệ có 4 nghiệm: (x; y) = (0; 2) ; (0; –2); (1; –3); (–1; 3) log x  y  3log ( x  y  2)  2 8 48/ Giải hệ phƣơng trình:   x2  y2  1  x2  y2  3  Giải: Điều kiện: x  y  0, x  y  0  x  y  2 x  y  Hệ PT   .  x2  y2  1  x2  y2  3   u  v  2 (u  v)  u  v  2 uv  4   u  x  y  2 2 Đặt:  ta có hệ:  u2  v2  2 u v 2 v  x  y   uv  3   uv  3 2 2    u  v  2 uv  4 (1)   . (u  v)2  2uv  2   uv  3 (2) 2  Thế (1) vào (2) ta có: uv  8 uv  9  uv  3  uv  8 uv  9  (3  uv)2  uv  0 .  uv  0  u  4, v  0 (với u > v). Từ đó ta có: x = 2; y = 2.(thoả đk) Kết hợp (1) ta có:  u  v  4 Kết luận: Vậy nghiệm của hệ là: (x; y) = (2; 2). 49/ Giải phƣơng trình: 25x – 6.5x + 5 = 0 Giải: Câu 2: 1) 25x – 6.5x + 5 = 0  (5x )2  6.5x  5  0  5x = 1 hay 5x = 5  x = 0 hay x = 1.  x  2 y  xy  0  50/ Giải hệ phƣơng trình:   x 1  4 y 1  2  x  1  x  2 y  xy  0 (1)   Giải:  Điều kiện:  1 (2) y  4  x 1  4 y 1  2   x  2  0  x = 4y y 1 Nghiệm của hệ (2; ) 2 51/ Tìm m để bất phƣơng trình: 52x – 5x+1 – 2m5x + m2 + 5m > 0 thỏa với mọi số thực x. Giải: Đặt X = 5x  X > 0 Từ (1)  x  y Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
  • 14. www.nguoithay.com Bất phƣơng trình đã cho trở thành: X2 + (5 + 2m)X + m2 + 5m > 0 (*) Bpt đã cho có nghiệm với mọi x khi và chỉ khi (*) có nghiệm với mọi X > 0  < 0 hoặc (*) có hai nghiệm X1 ≤ X2 ≤ 0 Từ đó suy ra m 1 52/ Giải bất phƣơng trình: log3 x 2  5 x  6  log 1 x  2  log 1  x  3 2 3 3 Giải: Điều kiện: x  3 ; Phƣơng trình đã cho tƣơng đƣơng: 1 1 1 1 1 1 log3  x 2  5 x  6   log31  x  2   log31  x  3  log3  x 2  5 x  6   log3  x  2    log3  x  3 2 2 2 2 2 2 x2   log3  x  2  x  3  log3  x  2   log3  x  3  log3  x  2  x  3   log 3        x3 x2   x  2  x  3  x3  x   10 Giao với điều kiện, ta đƣợc nghiệm của phƣơng trình đã cho là x  10  x2  9  1    x  10  53/ Cho phƣơng trình x  1  x  2m x 1  x   2 4 x 1  x   m3 Tìm m để phƣơng trình có một nghiệm duy nhất. Giải: Phƣơng trình x  1  x  2m x 1  x   2 4 x 1  x   m3 (1) Điều kiện : 0  x  1 Nếu x   0;1 thỏa mãn (1) thì 1 – x cũng thỏa mãn (1) nên để (1) có nghiệm duy nhất thì cần có điều kiện m  0 1 1 1 1  m  2.  m3   . Thay x  vào (1) ta đƣợc: 2. 2 2 2 2 m  1 2 1 *Với m = 0; (1) trở thành: 4 x  4 1  x  0  x  Phƣơng trình có nghiệm duy nhất. 2 * Với m = -1; (1) trở thành x  1 x  x    x  1  x  2 x 1  x   2 4 x 1  x   1        x  1  x  2 4 x 1  x   x  1  x  2 x 1  x   0 4 x  4 1 x   2 x  1 x  2 0 1 + Với 2 Trƣờng hợp này, (1) cũng có nghiệm duy nhất. + Với 4 x  4 1 x  0  x  * Với m = 1 thì (1) trở thành: x  1  x  2 4 x 1  x   1  2 x 1  x    4 x  1 x  0  x  x  4 1 x   2 x  1 x 1 2  2 1 nên trong trƣờng hợp này (1) không có nghiệm duy nhất. 2 Vậy phƣơng trình có nghiệm duy nhất khi m = 0 và m = -1. Ta thấy phƣơng trình (1) có 2 nghiệm x  0, x  Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
  • 15. www.nguoithay.com Liên hệ www.nguoithay.org để xem bài giảng bằng video 54/ Giải phƣơng trình : log 4  x  1  2  log 4  x  log 8  4  x  2 Giải: log 4  x  1  2  log 2 2 3 4  x  log8  4  x  (2) 3 2 Điều kiện: x 1  0 2 4  x  4 (2)  log 2 x  1  2  log 2  4  x   log 2  4  x   log 2 x  1  2  log 2 16  x   4  x  0    log 2 4 x  1  log 2 16  x 2   4 x  1  16  x 2  x  1 4  x  0  x  2 + Với 1  x  4 ta có phƣơng trình x2  4 x  12  0 (3) ; (3)    x  6  lo¹i  + Với 4  x  1 ta có phƣơng trình x2  4 x  20  0 (4);  x  2  24 ; Vậy phƣơng trình đã cho có hai nghiệm là x  2 hoặc x  2 1  6  4    x  2  24  lo¹i      2 1). Giải phƣơng trình: 2x +1 +x x  2  x  1 55/ x1 2) Giải phƣơng trình: 4  2 x   x2  2x  3  0   2 2x  1 sin 2x  y  1  2  0 . x2  x1 3) Giải bất phƣơng trình: 9   2  1  10.3x  x 2 . Giải 1) Giải phƣơng trình : 2x +1 +x x2  2   x  1 x2  2x  3  0 . (a)  v2  u2  2x  1  u  x 2  2, u  0 u2  x 2  2     2  * Đặt:  v2  u2  1 2 2 2 v  x  2x  3  x  v  x  2x  3, v  0    2  Ta có:  v2  u2  1   v2  u2  1   v2  u2  u  v2  u2  v (a)  v2  u2   .u    1 .v  0  v2  u2   .u       .v   0      2  2 2 2  2  2         v  u  0 (b)   v  u  1   (v  u) (v  u)  1      0  (v  u)  1  v  u   1  0 (c) 2  2      2  2     Vì u > 0, v > 0, nên (c) vô nghiệm. Do đó: Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
  • 16. www.nguoithay.com (a)  v  u  0  v  u  x 2  2x  3  x 2  2  x 2  2x  3  x 2  2  x   Kết luận, phƣơng trình có nghiệm duy nhất: x =     1 . 2  1 2 2) Giải phƣơng trình 4x  2x1  2 2x  1 sin 2x  y  1  2  0 (*)    Ta có: (*)  2 x  1  sin 2 x  y  1  2       Từ (2)  sin 2 x  y  1  1 .  Khi sin  2   y  1  1 , thay vào (1), ta đƣợc: 2 Khi sin 2 x  y  1  1 , thay vào (1), ta đƣợc: 2x = 0 (VN) x x = 2  x = 1.   k , k  Z . 2    Kết luận: Phƣơng trình có nghiệm: 1; 1   k , k  Z  . 2   2 x  x1 x  x 2  1  10.3 3) Giải bất phƣơng trình: 9 . Đặt t  3x  x , t > 0. Thay x = 1 vào (1)  sin(y +1) = -1  y  1  2 2 Bất phƣơng trình trở thành: t2 – 10t + 9  0  ( t  1 hoặc t  9) Khi t  1  t  3x 2 x Khi t  9  t  3x 2 x  1  x2  x  0  1  x  0 .(i)  x  2 (2i)  9  x2  x  2  0   x  1 Kết hợp (i) và (2i) ta có tập nghiệm của bpt là: S = (- ; -2][-1;0][1; + ). 56/ Giải phƣơng trình, hệ phƣơng trình: 1. 1  x  2  x     2  log3 x  2 x  1  sin 2 x  y  1  0(1)   cos 2 2 x  y  1  0   x cos 2  y  1  0(2)   x2 ; Giải: 1) Phƣơng trình đã cho tƣơng đƣơng: Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com  x  y  x 2  y 2  12   2 2  2.  y x  y  12
  • 17. www.nguoithay.com  x2 0 x  2  0 x  2    log x log x   1  1 3   1 3   ln  x     log 3 x ln  x    0 0 1    x      2 2    2     x  2  0   x  2  x  2   x  2 x  2 x  2      log 3 x  0  x  1  x  1            x  2 Điều kiện: | x |  | y | 1  x  1  1  x  3   ln  x    0  2 2 2       x  2  x  2  x  2    u  x 2  y 2 ; u  0 1 u2   Đặt  ; x   y không thỏa hệ nên xét x   y ta có y   v   . 2 v  v  x  y  2) Hệ phƣơng trình đã cho có dạng: u  v  12 u  3 u  4  hoặc   u2  u  v  9 v  8  2  v  v   12     x2  y 2  4 u  4  +  (I)  v  8 x  y  8  u  3  x 2  y 2  3  +  (II) Giải hệ (I), (II). Sau đó hợp các kết quả lại, ta đƣợc tập nghiệm của hệ  v  9 x  y  9  phƣơng trình ban đầu là S   5;3 ,  5;4  Sau đó hợp các kết quả lại, ta đƣợc tập nghiệm của hệ phƣơng trình ban đầu là S   5;3 ,  5;4   x 2  1  y( x  y )  4 y  2 57/ Giải hệ phƣơng trình: ( x  1)( x  y  2)  y (x, y  Giải:  x2  1  y  ( x  y  2)  2  2) HÖ ph-¬ng tr×nh t-¬ng ®-¬ng víi  2  x  1 ( x  y  2)  1  y  ) x2  1 §Æt u  ,v  x  y 2 y x2  1 1 u  v  2   u  v 1 Ta cã hÖ  Suy ra  y . uv  1 x  y  2  1  Gi¶i hÖ trªn ta ®-îc nghiÖm cña hpt ®· cho lµ (1; 2), (-2; 5) 58 / Tìm các giá trị của tham số thực m sao cho phƣơng trình sau có nghiệm thực: Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
  • 18. www.nguoithay.com 2 2 91 1 x  (m  2)31 1 x  2m  1  0 (1) Giải: * Đk x[-1;1] , đặt t = 31 1 x2 ; x[-1;1]  t  [3;9] t 2  2t  1 Ta có: (1) viết lại t  (m  2)t  2m  1  0  (t  2)m  t  2t  1  m  t 2 2 2 t  1 t  2t  1 t  4t  3 / Xét hàm số f(t) = , với t  [3;9] . Ta có: f / (t )  , f (t )  0   (t  2) t 2 t  3 2 2 Lập bảng biến thiên t f/(t) 3 9 + 48 7 f(t) 4 Căn cứ bảng biến thiêng, (1) có nghiệm x[-1;1]  (2) có nghiệm t  [3;9]  4  m  48 7 3 log 1 x 2 4 59/ Giải phƣơng trình: 2 2 3 log 1 4 x 3 log 1 x 4 4 Giải: bất phƣơng trình: 1 1 log 2 ( x 2  4 x  5)  log 1 ( ) (1) 2 x7 2  x 2  4 x  5  0  x  (;5)  (1;)  Đk:   x  (7;5)  (1  ) x7 0  x  7  1 Từ (1)  log 2 ( x 2  4 x  5)  2 log 2 x7 2 2  log 2 ( x  4 x  5)  log 2 ( x  7)  x 2  4 x  5  x 2  14 x  49  10 x  54  x  27 5 Kết hợp điều kiện: Vậy BPT có nghiệm: x  (7;  27 ) 5 x 3  y 3  1   2 2 3  60/ Giải hệ phƣơng trình :  x y  2 xy  y  2 Giải: x 3  y 3  1 x 3  y 3  1    3  2 2 3  x y  2 xy  y  2 2 x  y 3  x 2 y  2 xy 2  0   Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com (1) (2) 6 3
  • 19. www.nguoithay.com x 3  y 3  1 (3)  y  0 . Ta có:   x  3  x  2 x (4) 2      2   1  0  y  y  y        x 1 Đặt :  t (4) có dạng : 2t3 – t2 – 2t + 1 = 0  t =  1 , t = . y 2 3 3 x  y  1 1 xy3 a) Nếu t = 1 ta có hệ  2 x  y x 3  y 3  1 b) Nếu t = -1 ta có hệ   hệ vô nghiệm. x   y 3 x 3  y 3  1 3 23 3 1 x , y c) Nếu t = ta có hệ  3 3 2  y  2x 61/ Giải: Tìm m để phƣơng trình sau có nghiệm thực: D = [0 ; + ) 4 x2 1  x  m 3 *Đặt f(x) = 4 x 2  1  x  f ' ( x)  1  4 (1  x 24 ( x 2  1) 3  1 2 x  x x  ( x  1) 4 2 3 24 ( x 2  1) 3 . x 1 3 ) x2 3 x 2  x 2 4 (1   2x 3 24 (1   0 x  (0 ;  ) 1 3 24 (1  2 ) . x x  x2 1  x    x2 1 x2   lim  * lim (4 x 2  1  x )  lim  0 2 x  x  4  x  (4 x 2  1  x )( x 2  1  x)     x 1  x  * BBT x 0 + f’(x) Suy ra: f’(x) = f(x) 1 0 Vậy: 0 < m  1 62/ Giải bất phƣơng trình: log x 3  log x 3 3 Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com 1 3 ) x2 1 3 ) . x x2
  • 20. www.nguoithay.com x  0  Giải: ĐK :  x  1 x  3  1  log 3 x 1 log 3 x 3  Bất phƣơng trình trở thành : 1 1 1 1    0 log 3 x log 3 x  1 log 3 x log 3 x  1 1  0  log 3 x(log 3 x  1)  0  log 3 x  0  log 3 x  1 log 3 x(log 3 x  1) * log 3 x  0  x  1 kết hợp ĐK : 0 < x < 1 * log 3 x  0  x  3 Vậy tập nghiệm của BPT: x  (0 ; 1)  (3 ;  )  63/ .Gi¶i bÊt ph¬ng tr×nh log 2 x  log 2 x 2  3  5 (log 4 x 2  3) 2 x  0 Giải: §K:  2 2 log 2 x  log 2 x  3  0 BÊt ph-¬ng tr×nh ®· cho t-¬ng ®-¬ng víi ®Æt t = log2x, 2.BPT (1) log 2 x  log 2 x 2  3  5 (log 2 x  3) 2 (1)  t 2  2t  3  5 (t  3)  (t  3)(t  1)  5 (t  3) t  1 1  log 2 x  1 t  1  0  x  2 VËy BPT ®· cho cã tËp   t  3     3  t  4 3  log 2 x  4 2  (t  1)(t  3)  5(t  3) 8  x  16  1 nghiÖm lµ: (0; ]  (8;16) 2  x 2  91  y  2  y 2 (1)   2 2  64/ Giải hệ phƣơng trình  y  91  x  2  x (2) Giải: Điều kiện: x ≥ 2 và y ≥ 2 : Lấy (1) trừ (2) vế theo vế ta đƣợc: x2  91  y 2  91  y  2  x  2  y 2  x 2  x2  y 2 x  91  y  91 2   ( x  y)    2  yx  ( y  x)( y  x) y2  x2 x y x 2  91  y 2  91  1 x2    x y  0  y2   x = y (trong ngoặc luôn dƣơng và x vay đều lớn hơn 2) Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
  • 21. www.nguoithay.com Vậy từ hệ trên ta có:  x2  9 x 2  91  10  x2  91  x  2  x2  x2  91  10  x  2  1  x2  9     x 3 1 1  ( x  3)( x  3)  ( x  3)  ( x  3)   1  0  2 x  2 1 x  2 1   x  91  10    x=3 Vậy nghiệm của hệ x = y = 3 3 x  34  3 x  3  1 65/ Giải phƣơng trình: Giải: §Æt u  3 x  34, v  3 x  3 . Ta cã : u  v  1 u  v  1    3 3 2 2 u  v  37  u  v   u  v  uv   37    u  3  u  v  1 u  v  1   v  4    2  u  4 uv  12   u  v   3uv  37  v  3  Víi u = -3 , v = - 4 ta cã : x = - 61 Víi u = 4, v = 3 ta cã : x = 30 ; VËy Pt ®· cho cã 2 nghiÖm : x = -61 vµ x = 30 66/ Gi¶i bÊt ph¬ng tr×nh log 2 x  log 2 x  3  5 (log 4 x  3) x  0 Giải: §K:  2 2 log 2 x  log 2 x  3  0 2 2 BÊt ph-¬ng tr×nh ®· cho t-¬ng ®-¬ng víi ®Æt t = log2x, BPT (1) 2 log 2 x  log 2 x 2  3  5 (log 2 x  3) 2 (1)  t 2  2t  3  5 (t  3)  (t  3)(t  1)  5 (t  3) t  1 1  log 2 x  1 t  1  0  x  2 VËy BPT ®· cho cã tËp t 3        3  t  4 3  log 2 x  4 2  (t  1)(t  3)  5(t  3) 8  x  16  1 nghiÖm lµ: (0; ]  (8;16) 2 67/ . 1. Giải phƣơng trình: 3.25 x2  3x  105 x2  x  3 log x cos x  sin x   log 1 cos x  cos 2 x   0 2.Giải phƣơng trình: 3) Giải bất phƣơng trình: Giải: x 3    x  1  x 2  1  3x x  1  0 Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com .
  • 22. www.nguoithay.com 3.25 x2  3x  105 x2  x  3 1.         5 x2 3.5 x2  1  x 3.5 x2  1  3 3.5 x2  1  0  3.5 x2  1 5 x2  x  3  0   3.5 x2  1  0 1   x 2 5  x  3  0 2  1  5x2  1  x  2  log 5 1  2  log 5 3 2  5 x2   x  3 3 3 Vế trái là hàm đồng biến vế phải là hàm nghịch biến mà (2) có nghiệm x = 2 nên là nghiệm duy nhất. Vậy Pt có nghiệm là: x = 2  log 5 3 và x = 2 log x cos x  sin x   log 1 cos x  cos 2 x   0 2/ x 0  x  1  Điều kiện: cos x  sin x  0 . Khi đó Pt cos x  cos 2 x  0     cos 2 x   sin x  cos 2 x  cos x   2      x   k 2 2 x  x   k 2     2 2   2 x   x    k 2  x     k 2    6 3 2  Kết hợp với điều kiện ta đƣợc: x        6  k 2 (Với k ∊N* k 3/ 3/ 3  3/. x  1  x  1  3x x  1  0  x  x 3 2 . 3 2  3 x3  x 2  2  0 2  t   3 2 2 2  t 2  3t  2  0 Đặt t  x x  1      t  1  t    x x  1    x  1 3 3 3  t  2   x x 68/ Giải phƣơng trình: 3 .2x = 3 + 2x + 1 Giải: Ta thấy phƣơng trình: 3x.2x = 3x + 2x + 1 (2) có hai nghiệm x =  1. 1 Ta có x = không là nghiệm của phƣơng trình nên 2 2x 1 (2)  3x  2x 1 Ta có hàm số y = 3x tăng trên R Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
  • 23. www.nguoithay.com 1 1  2x 1  luôn giảm trên mỗi khoảng  ;  ,  ;   2x 1 2 2   Vậy Phƣơng trình (2) chỉ có hai nghiệm x =  1 1 1 log 2 ( x  3)  log 4 ( x  1) 8  3 log 8 (4 x) 4 69/ Giải phƣơng trình: 2 . hàm số y = 1 1 log 2 ( x  3)  log 4 ( x  1) 8  3 log 8 (4 x) . 2 4 Điều kiện:  x  3   x  1  0  x  1. Biến đổi theo logarit cơ số 2 thành phƣơng trình x  0  i  x  1  loaï  log 2  x  3 x  1   log 2  4x   x 2  2x  3  0    x  3.   x  3 70/ Tìm các giá trị của tham số m để phƣơng trình sau có nghiệm duy nhất thuộc đoạn : Giải: 3 1  x 2  2 x 3  2 x 2  1  m ( m  R ). Giải:Đặt f  x   3 1  x 2  2 x 3  2x 2  1 , suy ra f  x  1  xác định và liên tục trên đoạn   ;1 .  2   3  3x  4  x   . 2 1 x2 x 3  2x 2  1 x 3  2x 2  1   1 x 4 3 3x  4  1    0. x    ;1 ta có x    3x  4  0  3  2  1 x2 x 3  2x 2  1 Vậy: f '  x   0  x  0 .Bảng biến thiên: f ' x   3x   x f ' x 1 2 || 3x2  4x 0  0 1  || 1 CÑ f  x 3 3 2 22 4 Dựa vào bảng biến thiên, ta có: 3 3  22  1  Phƣơng trình đã cho có 1 nghiệm duy nhất thuộc   ;1  4  m  hoặc m  1 . 2  2  71/ 1.Giaûi baát phöông trình: x2  3x  2  x2  4 x  3  2. x 2  5x  4 2 2 2 2 2.Cho phöông trình: 2log 4 (2 x  x  2m  4m )  log1 2 ( x  mx  2m )  0 Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
  • 24. www.nguoithay.com 2 2 Xaùc ñònh tham soá m ñeå phöông trình (1) coù 2 nghieäm x1 , x2 thoûa : x1  x2  1 Giải: 1) Giaûi baát phöông trình: x2  3x  2  x 2  4 x  3  2. x 2  5x  4  x 2  3x  2  0   Ñieàu kieän:  x 2  4 x  3  0  x  1  x  4  2  x  5x  4  0  Ta coù: Baát phöông trình  ( x  1)( x  2)  ( x  1)( x  3)  2 ( x  1)( x  4) (*) Neáu x = 1 thì hieån nhieân (*) ñuùng . Suy ra x=1 laø nghieäm cuûa phöông trình 2  x  3 x  2 4  x Neáu x < 1 thì (*) trôû thaønh :  2 x  4 x  Nhaän xeùt:  Suy ra Baát phöông trình voâ  2 x  3 x  2 4 x  3 x  4 x  nghieäm. x 2  x 3  2 x 4 Neáu x  4 thì (*) trôû thaønh :   x2  x4 Nhaän xeùt:  Suy ra Baát phöông trình ñuùng  x 2  x 3  2 x 4  x 3  x 4  x  4 . Toùm laïi: Baát phöông trình coù nghieäm laø: x  1  x  4 . 2) 2log (2 x 2  x  2m  4m2 )  log ( x 2  mx  2m2 )  0 4 1 2  x 2  mx  2m 2  0   log (2 x 2  x  2m  4m2 )  log ( x 2  mx  2m 2 )  0   2 2  x 2  (1  m) x  2m  2m 2  0   x 2  mx  2m2  0    x1  2m, x2  1  m  x 2  x 2  1 2  1  2 Yeâu caàu baøi toaùn vôùi x1  2m , x  1  m   x  mx  2m2  0 2 1 1   x 2  mx  2m2  0 2  2 5m2  2m  0  2 1    4m 2  0  1  m  0   m  5 2  2 2m  m  1  0  Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
  • 25. www.nguoithay.com 1  2 2 x  x  y  2  2 2  72/ Giải hệ phƣơng trình  y  y x  2 y  2 Giải: ĐK : y  0 1  2 2x  x   2  0   2 y 2u  u  v  2  0  hệ   đƣa hệ về dạng  2 2v  v  u  2  0   2  1 x20  y2 y   3 7 u   2 hoặc  , 1  7 v    2  u  v   u  1  v   2 2v  v  u  2  0 u  v  1 u  v  1   3 7 u   2  v  1  7   2 Từ đó ta có nghiệm của hệ(-1 ;-1),(1 ;1), ( 3 7 2 3 7 2 ), ( ) ; ; 2 2 7 1 7 1 log3 ( x  1)2  log 4 ( x  1)3 0 x2  5x  6 73/ Giải bất phƣơng trình 3log3 ( x  1) 2 log3 ( x  1)  log3 ( x  1) log3 4 Giải: Đk: x > - 1 ; bất phƣơng trình  0 0 x6 0  x6 ( x  1)( x  6) 2 74/ Giải phƣơng trình: 2x  3  x  1  3x  2 2x  5x  3  16 . Giải : Đặt t  2x  3  x  1 > 0. (2)  x  3 75/ Giải hệ phƣơng trình: log ( x2  y2 )  log (2x)  1  log ( x  3y) 4 4  4  x  2 log4 ( xy  1)  log4 (4y  2y  2x  4)  log4  y   1    x    x=2 Giải :  vôù >0 tuyø i yùvaø  y    y=1 76/ Giải bất phƣơng trình: 2 x  10  5x  10  x  2 (1) Giải: Điều kiện: x  2 1  2 x  10  x  2  5x  10  2 x 2  6 x  20  x  1(2) Khi x  2 => x+1>0 bình phƣơng 2 vế phƣơng trình (2) (2)  2 x2  6 x  20  x2  2 x  1  x2  4 x  11  0  x   ; 7  3;   Kết hợp điều kiện vậy nghiệm của bất phƣơng trình là: x  3 77/ Giải phƣơng trình: Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
  • 26. www.nguoithay.com log 2 (x  2)  log 4 (x  5) 2  log 1 8  0 2 Giải: . Điều kiện: x > – 2 và x  5 (*) Với điều kiện đó, ta có phƣơng trình đã cho tƣơng đƣơng với phƣơng trình: log 2 (x  2) x  5   log 2 8  (x  2) x  5  8  (x 2  3x  18)(x 2  3x  2)  0   2  x  3x  18  0 3  17  2  x  3; x  6; x  2  x  3x  2  0  Đối chiếu với điều kiện (*), ta đƣợc tất cả các nghiệm của phƣơng trình đã cho là: x  6 và x  3  17 2 78/ Giải phƣơng trình: log x x 2  14 log16 x x3  40 log 4 x x  0. 2 Giải: Giải phƣơng trình 3  4 sin2 2 x  2 cos 2 x 1  2 sin x  Biến đổi phƣơng trình về dạng 2 sin 3x  2 sin x  1   2 sin x  1  0  Do đó nghiệm của phƣơng trình là  7  k 2 5 k 2 x    k 2 ; x   k 2 ; x   ;x   6 6 18 3 18 3 2 3 Giải phƣơng trình log x x  14 log16 x x  40 log 4 x x  0. 2 1 1 ;x  . 4 16  Dễ thấy x = 1 là một nghiệm của pt đã cho Với x  1 . Đặt t  log x 2 và biến đổi phƣơng trình về dạng  Điều kiện: x  0; x  2; x  1 1 2 42 20 . Vậy pt có 3 nghiệm x =1;    0 , Giải ra ta đƣợc t  ;t  2  x  4; x  2 1  t 4t  1 2t  1 2 1 x  4; x  . 2 79 / Giải phƣơng trình 1 1 3.4 x  .9 x  2  6.4 x  .9 x 1 3 4 . 1 1 Giải: Giải phƣơng trình 3.4 x  .9 x  2  6.4 x  .9 x 1 Biến đổi phƣơng trình đã cho về dạng 3 4 x 9 2x 2 2 3 2x 2x 2x  x  log 3 3.2  27.3  6.2  .3 Từ đó ta thu đƣợc    4 39 39 2 2 f ( x)  e x  sin x  80/ Cho hàm số có đúng hai nghiệm. x2 3 2 . Tìm giá trị nhỏ nhất của f (x) và chứng minh rằng f ( x)  0 Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
  • 27. www.nguoithay.com Giải: Ta có f ( x )  e x  x  cos x. Do đó f '  x   0  e x   x  cos x. Hàm số y  e x là hàm đồng biến; hàm số y   x  cosx là hàm nghịch biến vì y'  1  sin x  0,x . Mặt khác x  0 là nghiệm của phƣơng trình e x   x  cos x nên nó là nghiệm duy nhất. Lập bảng biến thiên của hàm số y  f  x  (học sinh tự làm) ta đi đến kết luận phƣơng trình f ( x)  0 có đúng hai nghiệm. Từ bảng biến thiên ta có min f  x   2  x  0. 81/ 1) Giải hệ phƣơng trình: 2 xy  2 x  y2  1  x y   x  y  x2  y  log 1 log 5 2) Giải bất phƣơng trình: 3   x 2  1  x  log 3 log 1 5  x2  1  x  Giải: 1) 2 xy  2 x  y2   1 1  x y   x  y  x2  y  2  1   x  y  2  2 xy    dk x  y  0  2 xy 3  1  0   x  y   2 xy  x  y   2 xy   x  y   0 x y    x  y   x  y   1  2 xy  x  y  1  0  x  y  1  3  2 2 x  y  x  y  0   x  y  1  x  y  x  y  1  2 xy   0    2  4 Dễ thấy (4) vô nghiệm vì x+y>0 x  y  1  x  1; y  0  …… 2  x  y  1  x  2; y  3 Thế (3) vào (2) ta đƣợc x  y  1 Giải hệ  2 2) log 1 log5 3 Đk: x  0 ; 1  log 3 log 1 5    x 2  1  x  log3 log 1 5  x 2  1  x  log 3 log 5   log 3  log 1  5   0  log5 x 2  1  x .log 5   x2  1  x   x2  1  x  0 (1)  x2  1  x  1      2 x 2  1  x   0  log 5  Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com   x2  1  x  1
  • 28. www.nguoithay.com *) 0  log 5 *) log 5    x2  1  x  x  0  x 2  1  x  1  x 2  1  x  5  x 2  1  5  x  ...  x  12 5  12    5 Vậy BPT có nghiệm x   0; Đề 87. 2 2 1. Giải bất phƣơng trình x  x  2  3 x  5x  4 x  6 ( x  R). 2 x  x  2  0  Giải:Điều kiện  x  0  x  2 ;Bình phƣơng hai vế ta đƣợc 6 x( x  1)( x  2)  4 x 2  12 x  4 5 x 2  4 x  6  0  x( x  2) x( x  2)  3 x( x  1)( x  2)  2 x( x  2)  2( x  1)  3 2 2 x 1 x 1  1 t x( x  2) 2  0 ta đƣợc bpt 2t  3t  2  0   Đặt t  2  t  2 ( do t  0 )  x 1 t  2  x  3  13 x( x  2)  2  x2  6 x  4  0   Với t  2   x  3  13 x 1  x  3  13  ( do x  2 ) Vậy bpt có nghiệm x  3  13 82/ Giải hệ phƣơng trình y  x  0 Giải: Điều kiện:  y  0 1  log 1  y  x   log 4 y  1  4  2 2  x  y  25 ( x, y  ) 1 yx   yx 1 log 4  y  x   log 4 y  1 log 4 y  1  y  4 Hệ phƣơng trình     2 2 2 2  x  y  25  x  y  25  x 2  y 2  25      15 5  ;  x; y     x  3y x  3y x  3y  10 10   (   2  2   2 25  2 2  y  5   15  x  y  25 9 y  y  25  10  ;  x; y         10 Vậy hệ phƣơng trình đã cho vô nghiệm. 83/ Giải hpt : Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com 10  loại)
  • 29. www.nguoithay.com 3  2 4 xy  4(( x  y )  2 xy ))  ( x  y )2  7    x  y  1  ( x  y)  3  x y  Giải: 3 3   2 2  4 xy  4(( x  y )  2 xy ))  ( x  y ) 2  7 4( x  y )  4 xy  ( x  y ) 2  7      x  y  1  ( x  y)  3  x  y  1  ( x  y)  3   x y x y   3 3   2 2 2 2 2 3( x  y )  (( x  y )  4 xy )  ( x  y ) 2  7 3( x  y )  ( x  y  2 xy )  ( x  y ) 2  7      x  y  1  ( x  y)  3  x  y  1  ( x  y)  3   x y x y     3  1  2 2 2  ( x  y)2  7 3  ( x  y )  2  3( x  y )  ( x  y ) 2  ( x  y )  7 ( x  y)        x  y  1  ( x  y)  3  x  y  1  ( x  y)  3   x y x y   84/ 3 2 1. Giải bất phƣơng trình : 2log( x  8)  2log( x  58)  log( x  4 x  4) . x x x x 2. Giải pt : 3  5  10  3  15.3  50  9  1  x3  8  ( x  2)( x 2  2 x  4)  0  Giải:1. Đk :  x  58  0  x  2  x 2  4 x  4  ( x  2) 2  0  Bpt đã cho  log( x3  8)  log(( x  58)( x  2))  ( x  2)  x 2  3x  54  0    x  6 ;  2  x  9 (0.25) .So dk , ta co : 2  x  9 (0.25) 2.Giải pt : 3x  5  10  3x  15.3x  50  9x  1 Đặt : t  3x  5  10  3x (t  0)  t 2  5  2 15.3x  50  9 x t  3(nhan) Ta có pt : t 2  2t  3  0 (0.25)   t  1(loai ) t  3  3x  5  10  3x  3. Dat : y  3x ( y  0). Ta co pt : 9  5  2 15. y  50  y 2  15. y  50  y 2  2 3 x  9 x  2 y  9  y 2  15 y  54  0    x  y  6  x  log 3 6 3  6 2 log 1 x ( xy  2 x  y  2)  log 2 y ( x 2  2 x  1)  6  85/ Giải hệ phƣơng trình:  log 1 x ( y  5)  log 2 y ( x  4)  1  Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
  • 30. www.nguoithay.com 2 log 1 x ( xy  2 x  y  2)  log 2 y ( x 2  2 x  1)  6  Giải: hÖ ph-¬ng tr×nh:  log 1 x ( y  5)  log 2 y ( x  4)  1   4  x  1, x  0 §K   y  2; y  1 §-a ph-¬ng tr×nh thø nhÊt cña hÖ vÒ d¹ng: log1 x (2  y)  log 2 y 1  x   2 §Æt t  log1 x (2  y) , t×m ®-îc t = 1, kÕt hîp víi ph-¬ng tr×nh thø hai cña hÖ,®èi chiÕu víi ®iÒu kiÖn trªn, t×m ®-îc nghiÖm x; y    2;1 . 1 1 8 log 2 ( x  3)  log 4 x  1  log 2 4 x . 2 4 1 1 8 Giải: Gi¶i ph-¬ng tr×nh: log 2 ( x  3)  log 4 x  1  log 2 4 x . 2 4 3 3 8x y  27  18y3 (1) 87/ 1/.Giải hệ phƣơng trình:  2 2 4x y  6x  y (2) 86/ Gi¶i ph-¬ng tr×nh: 8x3 y3  27  18y3 (1) Giải: hệ phƣơng trình:  2 2 4x y  6x  y (2) (1)  y  0 3   3 3 8x3  27  18 (2x)     18  y3    y Hệ   2   4x  6x  1 2x. 3  2x  3   3    y2   y y y  a3  b3  18 a  b  3 Đặt a = 2x; b = 3 . Ta có hệ:   y ab(a  b)  3 ab  1  Hệ đã cho có 2 nghiệm  3  5 ; 6  ,  3  5 ; 6       4 3 5   4 3 5  88/ Tìm các giá trị của tham số thực m sao cho phƣơng trình sau có nghiệm thực: (m - 3) x + ( 2- m)x + 3 - m = 0. (1) Giải: Tìm các giá trị của tham số thực m sao cho phƣơng trình sau có nghiệm thực: (m - 3) x + ( 2- m)x + 3 - m = 0. (1) Đk x  0. đặt t = x ; t  0 (1) trở thành (m–3)t+(2-m)t2 +3-m = 0  m  2t 2  3t  3 (2) 2 t  t 1 Xét hàm số f(t) = 2t 2  3t  3 (t  0) 2 t  t 1 Lập bảng biến thiên (1) có nghiệm  (2) có nghiệm t  0  5  m  3 3 89/ Giải phƣơng trình: 2 log 5 (3x  1)  1  log 3 5 (2 x  1) . Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
  • 31. www.nguoithay.com Giải: Giải phƣơng trình: 2 log 5 (3x  1)  1  log 3 5 (2 x  1) . 1 §iÒu kiÖn x  . (*) 3 Víi ®k trªn, pt ®· cho  log 5 (3x  1) 2  1  3 log 5 (2 x  1)  log 5 5(3x  1) 2  log 5 (2 x  1) 3  5(3x  1) 2  (2 x  1) 3  8 x 3  33x 2  36 x  4  0  ( x  2) 2 (8 x  1)  0 x  2  x  1 8  §èi chiÕu ®iÒu kiÖn (*), ta cã nghiÖm cña pt lµ x  2. 2 2  4 x  4x  y  6 y  9  0 90/ . Gi¶i hÖ ph-¬ng tr×nh :  2 .  x y  x 2  2 y  22  0  x 4  4x 2  y 2  6 y  9  0  Giải: Gi¶i hÖ ph-¬ng tr×nh :  2 .  x y  x 2  2 y  22  0  * HÖ ph-¬ng tr×nh t-¬ng ®-¬ng víi ( x 2  2) 2  ( y  3) 2  4 ( x 2  2)2  ( y  3)2  4    2  2 ( x  2) y  x  22  0 ( x 2  2  4)( y  3  3)  x 2  2  20  0    x2  2  u Dat  * Thay vµo hÖ ph-¬ng tr×nh ta cã: y 3  v  u 2  v 2  4  u.v  4(u  v)  8 u  2 u  0 hoÆc   v  0 v  2   x  2  x  2  x  2  x   2  thÕ vµo c¸ch ®Æt ta ®-îc c¸c nghiÖm cña hÖ lµ :  ; ; ; ; y  3 y  3 y  5 y  5   91/ Giải bất phƣơng trình: x2  35  5x  4  x 2  24 Giải: Giải bất phƣơng trình: BPT tƣơng đƣơng x2  35  5x  4  x 2  24 x 2  35  x 2  24  5 x  4  11 x 2  35  x 2  24  5x  4  11  (5 x  4)( x 2  35  x 2  24) Xét: Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
  • 32. www.nguoithay.com a)Nếu x  4 không thỏa mãn BPT 5 b)Nếu x>4/5: Hàm số y  (5x  4)( x 2  35  x 2  24) với x>4/5 1 1 y'= 5( x 2  35  x 2  24)  (5 x  4)(  ) >0 mọi x>4/5 x 2  35 x 2  24 Vậy HSĐB. +Nếu 4/5<x  1 thì y(x)  11 +Nếu x>1 thì y(x)>11 Vậy nghiệm BPT x>1  x3  y 3  3 y 2  3x  2  0  92/ Tìm m để hệ phƣơng trình:  có nghiệm thực 2 2 2 x  1  x  3 2 y  y  m  0  2 1  x  0 1  x  1  Giải: Điều kiện:   2  2 y  y  0 0  y  2  Đặt t = x + 1  t[0; 2]; ta có (1)  t3  3t2 = y3  3y2. Hàm số f(u) = u3  3u2 nghịch biến trên đoạn [0; 2] nên: (1)  t = y  y = x + 1  (2)  x  2 1  x  m  0 2 Đặt v  1  x 2 2  v[0; 1]  (2)  v2 + 2v  1 = m. Hàm số g(v) = v2 + 2v  1 đạt min g (v)  1; m ax g (v)  2 [ 0;1] [ 0;1] Vậy hệ phƣơng trình có nghiệm khi và chỉ khi 1  m 2 1 1  2 x  x  (1  )  4  y y   2 93/ Giải hệ phƣơng trình: .  x  x  1  4  x3  y2 y y3  Giải: 1 1  2 x  x  (1  )  4  y y  2 hệ phƣơng trình:  x .   x  1  4  x3  y2 y y3  1 1  2  2  x  x  y (1  y )  4 x     §k y  0  2  x  x  1  4  x3  x3  2 3 y  y y   1 1 x 4 2 y y ®Æt 1 x 1  (  x)  4 y3 y y Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com 1  a  x  y   b  x  y 
  • 33. www.nguoithay.com a 2  a  2b  4 a 2  a  4  2b a 2  a  4  2b a  2    Ta ®-îc  3  3  2  2 a  2ab  4 a  a(a  a  4)  4  a  4a  4  0 b  1    x  y y 1  Khi ®ã  1 KL  x  1 x  x  2  94/ Giải phƣơng trình log3 (x 2  5x  6)  log3 (x 2  9x  20)  1  log3 8 Giải: log3 (x 2  5x  6)  log3 (x 2  9x  20)  1  log3 8 (*)  x  5 2   + Điều kiện :  x  5x  6  0  x  3  x  2   4  x  3 , và có : 1  log3 8  log3 24  2   x  9x  20  0   x  5  x  4  x  2  2 2 2   2   + PT (*)  log3 (x  5x  6)(x  9x  20)   log 3 24  (x  5x  6)(x  9x  20)  24  (x  5)  (4  x  3)  (x  2) (x  5)  (4  x  3)  (x  2)  (x  2)(x  3)(x  4)(x  5)  24 (*)  (x  5)  (4  x  3)  (x  2) (**) + Đặt t  (x  3)(x  4)  x 2  7x  12  (x  2)(x  5)  t  2 , PT (*) trở thành : t(t-2) = 24  (t  1)2  25  t  6  t  4  t = 6 : x 2  7x  12  6  x 2  7x  6  0   x  1 ( thỏa đkiện (**))   x  6 t = - 4 : x 2  7x  12  4  x 2  7x  16  0 : vô nghiệm  + Kết luận : PT có hai nghiệm là x = -1 và x = - 6 8 1  log  3x 1 1  3 x 1  95/ Cho khai triển  2log2 9 7  2 5 2  . Hãy tìm các giá trị của x biết rằng số hạng thứ 6 trong khai   triển này là 224 k 8 k Giải: Ta có :  a  b    C8 a 8k bk với a  2log2 8 k 0 3 9x 1  7 1 =  9x 1  7  3 ; b  2   1  log 2 3x 1 1 5   3x 1  1  1 5 + Theo thứ tự trong khai triển trên , số hạng thứ sáu tính theo chiều từ trái sang phải của khai triển là 1  5 T6  C8   9x 1  7  3    3 5 1   1  .   3x 1  1 5   56  9x 1  7  .  3x 1  1   x 1 1 + Theo giả thiết ta có : 56  9x 1  7  .  3x 1  1 = 224  9 x 1  7  4  9x 1  7  4(3x 1  1) 3 1 x 1 3  1 2 x  1   3x 1   4(3x 1 )  3  0   x 1  3  3  x  2 log 9 log x log 3 96/ Giải phƣơng trình x 2  x2 .3 2  x 2 Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
  • 34. www.nguoithay.com Giải: 1.ĐK: x>0. Ta có phƣơng trình xlog2 9  x2 .3log2 x  xlog2 3  3log2 x  x2  1. t t Đặt log2 x  x  2t .  3  1 Phƣơng trình trở thành 3  4  1        1  t  1  x  2  4  4 97/ .1.Cho hÖ ph-¬ng tr×nh: t t  x  xy  y  m  2  2 2  x y  xy  m  1 1) Gi¶i hÖ ph-¬ng tr×nh víi m  3 . 2) T×m m ®Ó hÖ ph-¬ng tr×nh cã nghiÖm duy nhÊt. 3  2 2 4 xy  4( x  y )  ( x  y ) 2  7  2.Giải hệ phƣơng trình sau:  2 x  1  3  x y  Giải: 1.Cho hÖ ph-¬ng tr×nh:  x  xy  y  m  2  2 2  x y  xy  m  1 1) Gi¶i hÖ ph-¬ng tr×nh víi m  3 . NhËn thÊy r»ng ®©y lµ hÖ ph-¬ng tr×nh ®èi xøng lo¹i I. Khi ®ã: x  y  S §Æt  , ®iÒu kiÖn S 2  4P  0  xy  P ViÕt l¹i hÖ ph-¬ng tr×nh d-íi d¹ng:  x  y   xy  m  2 S  P  m  2     SP  m  1  x  y  xy  m  1  I  Khi ®ã S , P lµ nghiÖm cña ph-¬ng tr×nh bËc hai: t  1 t 2   m  2 t  m  1  0   t  m  1  x  y  1   f  u   u 2  u  m  11   xy  m  1   2  x  y  m  1  g  u   u   m  1 u  1 2      xy  1  Víi m=-3, ta ®-îc: Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
  • 35. www.nguoithay.com u  1  x  1; y  2  u  2  x  2; y  1 1  u 2  u  2  0    2  u 2  u  1  0  u  1  x  y  1 VËy: víi m  3 , hÖ ph-¬ng tr×nh ®· cho cã ba cÆp nghiÖm lµ:  1;2  ,  2; 1 ,  1; 1 . 2) T×m m ®Ó hÖ ph-¬ng tr×nh cã nghiÖm duy nhÊt. §iÒu kiÖn cÇn: NhËn xÐt r»ng nÕu hÖ cã nghiÖm  x0 ; y0  th×  y0 ; x0  còng lµ nghiÖm cña hÖ, do ®ã hÖ cã nghiÖm duy nhÊt khi x0  y0 . Khi ®ã:  m  1 2 3  x0  2 x0  m  2 m  2 x0  1     3  m  3  3 2 2 x0  m  1 2 x0  x0  2 x0  1  0    3 m    4 §iÒu kiÖn ®ñ: +Víi m  1 , ta ®-îc:  xy   x  y   3 I      xy  x  y   2  Khi ®ã x, y lµ nghiÖm cña ph-¬ng tr×nh:  x  y  1  vn   t  1  xy  2 t 2  3t  2  0     x  y  1 lµ nghiÖm duy nhÊt cña hÖ.  x  y  2 t2     xy  1  +Víi m  1 , ta cã:  xy   x  y   1 I      xy  x  y   0  . NhËn thÊy hÖ lu«n cã cÆp nghiÖm  0;1 vµ 1;0  . 3 +Víi m   , ta cã: 4 Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
  • 36. www.nguoithay.com 5   xy   x  y   4 I      xy  x  y   1   4 Khi ®ã x  y vµ xy lµ nghiÖm cña ph-¬ng tr×nh:  x  y  1    xy  1 t  1  5 1 1  4 t2  t   0   1    x  y  lµ nghiÖm duy nhÊt cña hÖ. t  4 4 2   x  y  1  4 4  vn     xy  1  VËy: víi m  1 hoÆc m   3 hÖ ®· cho cã nghiÖm duy nhÊt. 4 3  4 xy  4( x 2  y 2 )  7  ( x  y)2  2. Giải hệ phƣơng trình sau:  2 x  1  3  x y  ĐK: x + y  0 3  3( x  y ) 2  ( x  y ) 2  7  ( x  y)2  Ta có hệ   x  y  1  x  y  3  x y  Đặt u = x + y + 1 ( u  2 ) ; v = x – y ta đƣợc hệ : x y 3u 2  v 2  13  u  v  3 Giải hệ ta đƣợc u = 2, v = 1 do ( u  2 ) 1  2 x  y  1 x  1 x  y  x y   Từ đó giải hệ  x  y  1 y  0 x  y  1   x1  y 1  4 Đề 103.1. Gi¶i hÖ ph-¬ng tr×nh:   x 6  y  4  6 Giải: 1. §iÒu kiÖn: x  -1, y  1 Céng vÕ theo vÕ råi trõ vÕ theo vÕ ta cã hÖ  x1  x6  y1  y4 10   x6  x1  y 4  y1  2 Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
  • 37. www.nguoithay.com   u  v 10 u 5 x 3 §Æt u= x  1  x  6 , v = y  1  y  4 . Ta cã hÖ   v 5  y 5 lµ nghiÖm cña hÖ 5 5   2 u v   98/ 1. T×m a ®Ó bÊt ph-¬ng tr×nh sau cã nghiÖm: 2.Gi¶i ph-¬ng tr×nh:   3 1 log2 x  x.  Giải:1.§iÒu kiÖn: ax + a > 0 ; Bpt tƣơng đƣơng NÕu a>0 th× x +1 >0.Ta cã  3 1 x 2  1  log 1 (ax  a) 3 log2 x 3  1  x2 x 2  1  a( x  1) x2  1 a x 1 NÕu a<0 th× x +1 <0.Ta cã log 1 x2  1 a x 1 x2  1 víi x  - 1 x 1 XÐt hµm sè y = y’ = §Æt  x 1 =0 khi x=1 ( x  1) x  1 2.§iÒu kiÖn : x>0 2 2  3 1 log2 x =u,   3 1 2 hoÆc a < - 1 2 => a> log2 x 1   u 2 . . . x =1   uv 1  v ta cã pt u +uv2 = 1 + u2 v2  (uv2-1)(u – 1) = 0      x  y  x 2  y 2  13  99/ Giải hệ phƣơng trình:   x, y   . 2 2  x  y  x  y  25   x  y  x 2  y 2  13  Giải: hệ phƣơng trình:   x, y   . x  y  x 2  y 2  25    x  y  x 2  y 2  13 1 x3  xy 2  x2 y  y3  13 1'     3  2 2 3 2 2 y  xy  x y  x  25  2 '   x  y  x  y  25  2    LÊy (2’) - (1’) ta ®­îc : x2 y– xy2 = 6   x  y  xy  6 (3) KÕt hîp víi (1) ta cã :  x  y  x 2  y 2  13   I  . §Æt y = - z ta cã :   x  y  xy  6  2     x  z  x2  z 2  13   x  z   x  z   2xz   13    I     x  z  xz  6  x  z  xz  6               Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
  • 38. www.nguoithay.com ®Æt S = x +z vµ P = xz ta cã : S S 2  2P  13 S 3  2SP  13 S  1      P  6 SP  6 SP  6  x  z  1 x  3 x  2 Ta cã :  . HÖ nµy cã nghiÖm  hoÆc  x.z  6 z  2 z  3 VËy hÖ ®· cho cã 2 nghiÖm lµ : ( 3 ; 2) vµ ( -2 ; -3 ) Đề 106. a) Giải bất phƣơng trình: log x (log 4 (2 x  4))  1   Giải:a) Giải bất phƣơng trình: log x (log 4 (2 x  4))  1 0  x  1  log x (log 4 (2 x  4))  1 . Đk: log 4 (2 x  4)  0  x  log 2 5  x 2  4  0 Do x  1  PT  log4 (2x  4)  x  2x  4  4x  4x  2x  4  0 đúng với mọi x. Do vậy BPT có nghiệm: x  log 2 5 Đề 107. Tìm m để phƣơng trình sau có một nghiệm thực: 2 x2  2(m  4) x  5m  10  x  3  0 Giải: 2 x2  2(m  4) x  5m  10  x  3  0  2 x2  2(m  4) x  5m  10  x  3 x  3 x  3  0     2 x2  2 x  1 2 2 x  2(m  4) x  5m  10  ( x  3) m    2x  5  2 2( x 2  5 x) x  2x 1  f '( x)  Xét hàm số, lập BBT với f ( x)  2x  5 (2 x  5)2 Khi đó ta có: Bảng biến thiên: x - 0 5/2 3 5 y’ + 0 0 y 8 24/5  24  Phƣơng trình có 1 nghiệm m     (8; ) 5 100/ Tìm m để phƣơng trình: m Giải: Tìm m để phƣơng trình: m   + + +  x 2  2x  2  1  x(2  x)  0 (2) có nghiệm x  0; 1  3     x 2  2x  2  1  x(2  x)  0 (2) có nghiệm x  0; 1  3    Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
  • 39. www.nguoithay.com Đặt t  x2  2x  2  t2  2 = x2  2x t2  2 Khảo sát g(t)  với 1  t  2 ; t 1 Do đó, ycbt  bpt m  Bpt (2)  m  g'(t)  t2  2 (1  t  2),dox  [0;1  3] t 1 t 2  2t  2 (t  1)2  0 . Vậy g tăng trên [1,2] 2 t2  2 có nghiệm t  [1,2]  m  max g(t)  g(2)  3 t 1 t1;2 Vậy m  2 3 101/ . 1) Giải phƣơng trình: log3  x 2  x  1  log3 x  2 x  x 2 2) Giải bất phƣơng trình: (log x 8  log 4 x 2 )log 2 2x  0 Giải: x2  x  1 1  x  2  x   3x  2  x   x  1  x x 1 Đặt:f(x)= 3x 2 x  ; g(x)= x  1  (x  0) x Dùng pp kshs =>max f(x)=3; min g(x)=3=>PT f(x)= g(x)  max f(x)= min g(x)=3 tại x=1 =>PT có nghiệm x= 1 2. Điều kiện x > 0 , x  1 1. (1)  log3      1 1 1  2log4 x  log2 2x  0    log2 x   log2 x  1  0 (1)    log8 x 2  1 log2 x  3   log2 x  1  log2 x  1  (log2 x  3)  0 0 2 log2 x  log2 x  1  log2 x  1hayl og2 x  0  0  x  hay x  1 2 x 102/ Giải phƣơng trình: 3x 2 2 x1  6 2 x Giải: Giải phƣơng trình: 3x 2 2 x1  6 2 x log3 2  1  log3 2 2x 1 2 Đƣa phƣơng trình về dạng: (x – 1)(2x2 + x – 1 - log 3 ) = 0. Lấy logarit theo cơ số 3 cho hai vế ta đƣợc: x 2  Từ đó suy ra nghiệm x = 1; x  103/ .Giải bất phƣơng trình Giải: Giải bất phƣơng trình 1  9  8log 3 2 4 log 2 x  log 2 x 2  3  5 (log 4 x 2  3) 2 log 2 x  log 2 x 2  3  5 (log 4 x 2  3) 2 Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
  • 40. www.nguoithay.com x  0 ĐK:  2 2 log 2 x  log 2 x  3  0 Bất phƣơng trình đã cho tƣơng đƣơng với đặt t = log2x, log 2 x  log 2 x 2  3  5 (log 2 x  3) 2 (1) BPT (1)  t 2  2t  3  5 (t  3)  (t  3)(t  1)  5 (t  3) t  1 log x  1 t  1   t  3   2 3  t  4 3  log 2 x  4 (t  1)(t  3)  5(t  3) 2  1  0  x  2 Vậy BPT đã cho có tập nghiệm là: (0; 1 ]  (8;16)   2 8  x  16 ( x  1)( y  1)( x  y  2)  6 104/ Giải hệ phƣơng trình:  2 2 x  y  2x  2 y  3  0 ( x  1)( y  1)( x  y  2)  6 Giải: hệ phƣơng trình:  2 2 x  y  2x  2 y  3  0 ( x  1)( y  1)( x  1  y  1)  6 uv(u  v)  6 uv(u  v)  6 u  x  1  2  Hệ   với  2 2 2 2 v  y  1 ( x  1)  ( y  1)  5  0 u  v  5  0 (u  v)  2uv  5  0 P.S  6 S  3 S  u  v  Đặt:  đƣợc  2 P  2  P  u.v S  2 P  5  0 X  1 x  1  2 x  1  1   u, v là nghiệm của phƣơng trình: X2 – 3X + 2 = 0   X  2 y 1  1 y 1  2 Vậy nghiệm của hệ: (3 ; 2), (2 ; 3) 105/ 1. Tìm m để phƣơng trình sau có nghiệm: 4x – 4m(2x – 1) = 0  2.Tìm m để phƣơng trình: 4 log 2 x  2  log 1 x  m  0 có nghiệm trong khỏang (0 ; 1). 2 Giải: 1. Đặt t = 2x (t > 0) ta có phƣơng trình: t2 – 4mt + 4m = 0 (*) t2  4m (t  0  t  1) (*)  x - t 1 y' t 2  2t t2 Xét y  có y '  y t 1 t  12 y’ = 0  t  0  t  2 - Từ bảng biến thiên ta có : m < 0  m  1 Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com 0 1 2 + 0 0 + 0 - + 4
  • 41. www.nguoithay.com 2 1  2. Pt đã cho  4 log 2 x   log 2 x  m  0 x  (0 ; 1)  log 2 x  log 2 x  m  0 (*) 2 2  Đặt t  log 2 x , x  (0 ; 1)  t  ( ; 0) (*)  t 2  t  m  0  m  t 2  t t  ( ; 0) Xét hàm số y = -t2 – t có y’ = -2t – 1 1 1 y’ = 0  t   , y  2 4 1 t - 0 2 y’ + 0 - 1 4 y - 106/ Giải bất phƣơng trình Giải: 0  4x  3 ĐS : m  x 2  3x  4  8x  6 bất phƣơng trình:  4x  3 x 2  3x  4  8x  6 (1) (1)   4 x  3   x 2  3x  4  2  0 Ta có: 4x-3=0<=>x=3/4 x 2  3x  4  2 =0<=>x=0;x=3 Bảng xét dấu: x - 0 4x-3 x  3x  4  2 Vế trái 2 ¾ 0 + 2 + + 0 - 0 + - 0 + + 0 0 +  3 Vậy bất phƣơng trình có nghiệm: x  0;   3;    4 1 1 107 / Giải phƣơng trình: log 2 ( x  3)  log 4 ( x  1) 8  3 log 8 (4 x) . 2 4 1 1 Giải: phƣơng trình: log 2 ( x  3)  log 4 ( x  1) 8  3 log 8 (4 x) . 2 4 1 1 log 2 ( x  3)  log 4 ( x  1) 8  3 log 8 (4 x) . 2 4  x  3  Điều kiện:  x  1  0  x  1. Biến đổi theo logarit cơ số 2 thành phƣơng trình x  0  Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com 1 4
  • 42. www.nguoithay.com i  x  1  loaï  log 2  x  3 x  1   log 2  4x   x 2  2x  3  0    x  3.   x3   1  108/ Tìm các giá trị của tham số m để phƣơng trình sau có nghiệm duy nhất thuộc đoạn  ;1 :  2  3 1  x 2  2 x 3  2 x 2  1  m ( m  R ).  1  Giải:Đặt f  x   3 1 x2  2 x3  2x2  1 , suy ra f  x  xác định và liên tục trênđoạn   ;1 .  2   3  3x 3x2  4x 3x  4 f ' x     x   . 2 1 x2 x 3  2x 2  1 x 3  2x 2  1   1 x 4 3 3x  4  1    0. x    ;1 ta có x    3x  4  0  3  2  1 x2 x 3  2x 2  1 f ' x  0  x  0 . Vậy: Bảng biến thiên:  x f ' x 1 2 || 0  0 1  || 1 CÑ f  x 3 3 2 22 4 Dựa vào bảng biến thiên, ta có: Phƣơng trình đã cho có 1 nghiệm duy nhất thuộc 3 3  22  1  hoặc m  1 .   2 ;1  4  m  2    y2  2 3y  109/ 1. Giải hệ phƣơng trình sau:  x2   2 3x  x  2  y2  2. Giải phƣơng trình: Giải:1. Giải hệ phƣơng trình sau: 3 2x  1  3 2x  2  3 2x  3  0  y2  2 3y  x2   2 3x  x  2  y2  3x 2 y  y 2  2  điều kiện x>0, y>0. Khi đó hệ tƣơng đƣơng  2 2 3xy  x  2  Trừ vế theo vế hai phƣơng trình ta đƣợc: (x-y)(3xy+x+y) = 0  x  y thay lại phƣơng trình Giải tìm đƣợc nghiệm của hệ là: (1;1). 3 2. Giải phƣơng trình: 2x  1  3 2x  2  3 2x  3  0 Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
  • 43. www.nguoithay.com Tập xác định: D = R. Đặt f(x) = Ta có: 2 f ' ( x)  3 (2 x  1) 2 2x  1  3 2x  2  3 2x  3 3 2  3 2  (2 x  2) 2 3 1 3  0; x   ,1, 2 2 (2 x  3) 2 Suy ra hàm số f(x) đồng biến trên tập M=   , 1     1 ,1    1, 3     3 ,           2  2   1 2 2  2  3 2 Ta thấy f(-1)=0  x=-1 là một nghiệm của (1). Ta có: f ( )  3; f ( )  3 Ta có bảng biến thiên của hàm số f(x): x -∞  3 2 f’(x)  -1   1 2 +∞  +∞ F(x) 0 -∞ 3 -3 Từ bảng biến thiên ta thấy f(x) = 0  x = -1. Vậy phƣơng trình đã cho có duy nhất một nghiệm x = -1. u  3 2 x  1  Cách 2: Hs có thể đặt  khi đó ta đƣợc hệ v  3 2x  3    u 3  v3 uv 0  giải hệ này và tìm đƣợc 2  v 3  u 3  2  nghiệm. Giaûi phöông trình : 2 3 3x  2  3 6  5x  8  0 (x  R) 6 Giải: 2 3 3x  2  3 6  5x  8  0 , ñieàu kieän : 6  5 x  0  x  5 3 8  5t 3 t 2 Ñaët t = 3 3x  2  t3 = 3x – 2  x = vaø 6 – 5x = 3 3 110/ 8  5t 3 8  0 Phöông trình trôû thaønh : 2t  3 3  8  5t 3 t4  8  2t   3  t = -2. Vaäy x = -2 15t 3  4t 2  32t  40  0 3 log 2 (x 2  y 2 )  1  log 2 (xy)  111/ Gæai heä phöông trình :  2 (x, y  R) x  xy  y2  81 3  Giải: Ñieàu kieän x, y > 0 log 2 (x 2  y 2 )  log 2 2  log 2 (xy)  log 2 (2xy)   2 2  x  xy  y  4  Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
  • 44. www.nguoithay.com  x 2  y 2  2xy (x  y)2  0 x  y x  2  x  2    2       hay  2  x  xy  y  4  xy  4 y  2  y  2  xy  4  2 y  x  m  112/ Tìm các giá trị của tham số m sao cho hệ phƣơng trình  có nghiệm duy nhất  y  xy  1  y 1  2 Giải Ta có : x  2 y  m , nên : 2 y  my  1  y . PT   ( vì y = 0 PTVN). Xét 1 m  y  y  2  1 1 f  y   y   2  f '  y   1  2  0 . Lập BTT. KL: Hệ có nghiệm duy nhất  m  2 . y y 113/ 1. Giải phƣơng trình 2 xlog4 x  8log2 x . 2. Giải bất phƣơng trình 2 1  log2 x  log4 x  log8 x  0 . Giải 1. ĐK : x  0 . Ta có: 1  log 2 x log 4 x  3log 2 x . Đặt t  log 2 x .Ta có: t 2  3t  2  0  t  1, t  2 . Khi: t  1 thì log 2 x  1  x  2(th) . Khi: t  2 thì log 2 x  2  x  4(th) . KL: Nghiệm PT x  2, x  4 . t 4 2. ĐK : x  0 . Đặt t  log 2 x , ta có : 1  t  t   0 , BPT  3t 2  4t  0    t  0 . KL: 3 3 4 1   log 2 x  0  3  x  1 . 3 2 2 ( x  1)(4  x) 2x 114/ Giải bất phƣơng trình:  x2  x2 x2 Giải  x  2     x   0;7    7 ĐK:? bpt   x2  3x  4  x  2    x   1;   2   x  2    x   1; 4  3 115/ Giải phƣơng trình: 8x  1  2 2 x1  1 3 Giải : 8x  1  2 2 x1  1 Đặt 2 x  u  0; 3 2 x1  1  v u 3  1  2v  3 u  v  0 1  5  u  1  2v  x  0; x  log 2  3   3 2 2 2 v  1  2u (u  v)(u  uv  v  2)  0 u  2u  1  0   1 1  2 x  x  (1  )  4  y y  2 116/ Giải hệ phƣơng trình:  x .   x  1  4  x3  y2 y y3  Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
  • 45. www.nguoithay.com 1 1 1  2  2 1 1   x  x  y (1  y )  4 x  y2  x  y  4 a  x  y     Giải : §k y  0  ®Æt  2  x  x  1  4  x3  x 3  1  x ( 1  x)  4 b  x 3 2 3 y   y y y y y y    a 2  a  2b  4  2 a 2  a  4  2b a  2  a  a  4  2b  Ta ®-îc  3  3  2  2 a  2ab  4 a  a(a  a  4)  4  a  4a  4  0 b  1    x  y y 1  Khi ®ã  1 KL  x 2 x  1  x  117/ Gi¶i bÊt ph-¬ng tr×nh : 3  x 1  9 x  5.3x  14.log 3  0  x2 Giải: KL:2. +) Đ/K: x>2 or x<-1  x 1   x 1  x x 9 x  5.3x  14.log 3    0  3 3  7 3  2 log 3  0  x2  x2  x 1   3x  7 log 3  0  x2 x 1  3  x 1  XÐt x>2 ta cã log  0 x2 0  1 3 x2  x2  x2 x 1  x 1 3 XÐt x<-1 ta cã log  1  0  x  2 . KL:? 0 3 x2 x2 x2   3     118 / Gi¶i ph-¬ng tr×nh : 4  2 x x 1      2 2 x  1 sin 2 x  y  1  2  0 Giải: Đặt 2 x  t , đ ƣa về pt bậc 2 ẩn t ,giải ti ếp. Ho ặc đ ƣa pt vrrf d ạng t ổng c ác b ình ph ƣ ơng 119/ Tìm m để phƣơng trình sau có nghiệm thực :  x 2  3x  2   x 2  2mx  2m Giải Tìm m để phƣơng trình sau có nghiệm thực :  x 2  3x  2   x 2  2mx  2m (*)  1 x  2   1 x  2  x 2  3x  2  0   3x  2  2 (*)   f ( x)   2m 2m( x  1)  3x  2  x  3x  2   x 2  2mx  2m    x 1   5  0, x  1; 2  f (x) đồng biến trên 1;2 f(x) liên tục trên 1; 2 và có f ( x)  2  x  1 Bài toán yêu cầu  f (1)  2m  f (2)  1 2 m 4 3 Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
  • 46. www.nguoithay.com  120/ Giải hệ phƣơng trình : log y  log x   y  x  x 2  xy  y 2 3 3  2 2   x2  y 2  4   2 y 3  Giải: Điều kiện : x > 0 ; y > 0 . Ta có : x  xy  y   x    y 2  0 x, y >0 ; Xét x > y 2 4  2 2 VT(*)  0 y  (*) vô nghiệm nên hệ vô nghiệm. 3 3 VP(*)  0 2 2 VT(*)  0  (*) vô nghiệm nên hệ vô nghiệm. Xét x < y  log 3 x  log 3 y   VP(*)  0 2 2  log x  log 0  0 Khi x = y hệ cho ta  2  x = y = 2 ( do x, y > 0). Vậy hệ có ngd nh  x; y   2x  2 y2  4  Vậy hệ có ngd 1  2; 2 1  121/ Giải phƣơng trình: (x  24) 3  (12  x) 2  6 . Giải; Nhận xét: Theo định nghĩa của lũy thừa số mũ hữu tỉ, cơ số phải dƣơng nên điều kiện có nghĩa  x  24  0 của biểu thức là:   24  x  12 . 12  x  0 1 1 Đặt: u  (x  24) 3 ; v  (12  x) 2 với u , v  0. u  v  6 u  v  6 u  v  6 u  v  6  3  3  2 Ta có:  3 2 2 2  u  v  36  u  (6  u)  36 u  u  12u  0 u(u  u  12)  0 1  (x  24) 3  3   x  24  27 1  u  3   2  (do u, v  0)  (12  x)  3  12  x  9  x  3 (thỏa) v  3  24  x  12  24  x  12     122/ Giải phƣơng trình log3 (x 2  5x  6)  log3 (x 2  9x  20)  1  log3 8  x  5 2   Giải: Điều kiện :  x  5x  6  0  x  3  x  2   4  x  3 , và có : 1  log3 8  log3 24  2   x  9x  20  0   x  5  x  4  x  2  2 2 2   2   + PT (*)  log3 (x  5x  6)(x  9x  20)   log 3 24  (x  5x  6)(x  9x  20)  24  (x  5)  (4  x  3)  (x  2)  (x  2)(x  3)(x  4)(x  5)  24 (*)  (x  5)  (4  x  3)  (x  2) (**) (x  5)  (4  x  3)  (x  2) Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
  • 47. www.nguoithay.com + Đặt t  (x  3)(x  4)  x 2  7x  12  (x  2)(x  5)  t  2 , PT (*) trở thành : t(t-2) = 24  (t  1)2  25  t  6  t  4  t = 6 : x 2  7x  12  6  x 2  7x  6  0   x  1 ( thỏa đkiện (**))   x  6 t = - 4 : x  7x  12  4  x  7x  16  0 : vô nghiệm  + Kết luận : PT có hai nghiệm là x = -1 và x = - 6 2 2 Liên hệ www.nguoithay.org để xem bài giảng bằng video 123/ Giải hệ phƣơng trình. Giải: Đặt : t = x + y ; ĐK: t => ; Hệ đã cho trở thành Vậy hệ dã cho có một nghiệm Đề 132 : Giải phƣơng trình: Giải: ĐK: x > 1; Với ĐK trên phƣơng trình đã cho tƣơng đƣơng Vậy phƣơng trình đã cho có một nghiệm : 124/ Giải bất phƣơng trình: x4  x4  x  x 2  16  6 2 x  4  0  x  4. Đặt t = Giải : * Đk:  x  4  0 t  2( L) BPT trở thành: t2 - t - 6  0   t  3 x  4  x  4 (t > 0) Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
  • 48. www.nguoithay.com  x  4 (a)  9 - 2x  0  2 * Với t  3  2 x  16  9 - 2x  x  4  (b)  9 - 2x  0  2 2  4( x  16)  (9  2 x) * (a)  x  9 . 2 145 9 145   x < . *Tập nghệm của BPT là: T=  ;   36 2  36  (b)  *  xy  18  12  x 2  125/ 1. Giải hệ phƣơng trình:  1 2  xy  9  y 3  x x 2. Giải phƣơng trình: 9 + ( x - 12).3 + 11 - x = 0  xy  18  12  x 2  12  x 2  0  x  2 3  Giải 1) Giải hệ:  1 2  xy  9  y  x y  2 3 y  x  2 3 3   x  2 3  xy  18     x   2 3;2 3 , tƣơng ứng y   3 3;3 3 Thử lại, thoả mãn hệ đã cho   Vậy, x; y    2 3;3 3 , 2 3;3 3     x 123 2) Giải phương trình: 3x 2  x  11  x  0 3 x  1 x  0   x x 3  11  x  f ( x)  3  x  11  0(*)  (a + b + c = 0) f ' ( x)  3 x ln 3  1  0, x    (*) có nghiệm duy nhất x = 2 f (2)  0  Vậy, tập nghiệm của phƣơng trình: S = {0 ; 2 126/ Giải:   Giải phƣơng trình: x 2  1 x 2 2  5  x 2 x 2  4;  1  5  x 2 x 2  4; 2 xR xR t2  1  5  t  t 2  2t  8  0 Đặt t  x 2 x  4  t  2( x  2 x ) ta đƣợc phƣơng trình 2 t  4  t  2 2 2 4 2 Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com
  • 49. www.nguoithay.com x  0 x  0 x  0  4  2 x 2 4 2 2 2( x  2 x )  16 x  2x  8  0 x  2 + Với t =  4 Ta có x 2 x 2  4  4   + Với t = 2 ta có x  0 x  0 x  0   2 x x 2x2  4  2   4  4 2( x  2 x 2 )  4 x  2 x2  2  0 x  3 1    ĐS: phƣơng trình có 2 nghiệm x   2, x  3 1 3 1 2   3  log 1 x  1   log 2  x  1  6 2  2 127/ Giải bất phƣơng trình:   log 2  x  1 2  log 1 ( x  1) Giải; Đ ặt log 2  x  1  t rồi giải tiếp 128/ Giải phƣơng trình: Giải 2 7  x2  x x  5  3  2 x  x2 (x  )  3  x  1 3  2 x  x 2  0 3  2 x  x 2  0     x  0 PT    2 2 7  x  x x  5  3  2 x  x  x x  5  2( x  2)    x2  x  5  2. x  2  x  0    x  1 ; Vậy phƣơng trình đã cho có một nghiệm x = - 1. 2  x  1  x  16   0  1  log 1  y  x   log 4  1  y 129/ Giải hệ phƣơng trình  4  2 2  x  y  25 ( x, y  ) y  x  0 Giải: Điều kiện:  ; Hệ phƣơng trình y  0 1 yx   yx 1 log 4  y  x   log 4 y  1 log 4 y  1  y  4     x 2  y 2  25  x 2  y 2  25  x 2  y 2  25     5   15 ;  x; y    x  3y  x  3y x  3y  10 10    (không thỏa mãn đk)  2  2   2 25  2 2  5   15  x  y  25 9 y  y  25  y  ;  x; y     10   10    10  Vậy hệ phƣơng trình đã cho vô nghiệm. x 130/ Tìm các giá trị của tham số m để phƣơng trình: m  e 2  4 e Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com 2x  1 có nghiệm thực .
  • 50. www.nguoithay.com Giải: Đặt t  e x 2 PT trở thành: m  4 t 4  1  t .Xét f (t )  4 t 4  1  t với t > 0 . ĐK: t > 0 . 3  t4  f '(t )   4   1  0  hàm số NB trên  0;    . lim f (t )  lim t  t   t 1  4 f(0) = 1.  1 4 t4 1  t  t 4 1  t 2  0; KL: 0< m <1.  131/ Giải phƣơng trình: log 3 4.16  12 x x   2 x  1. Giải: PT  4.16x  12x  32 x1  4.42 x  4x.3x  3.32 x . Chia 2 vế cho 32 x  0 , ta 2x x x 3 4 4 4 có: 4       3  0 ; Đặt t    . ĐK: t  0 ; 4t 2  t  3  0  t  1(kth); t  (th) . 4 3 3 3 1 x 3 3 4 4 Khi t  , ta có:        x  1 . 4 4 3 3  x  y  x 2  y 2  12  132/ Giải hệ phƣơng trình:   y x 2  y 2  12  Giải: Điều kiện: | x |  | y | u  x 2  y 2 ; u  0 1 u2   Đặt  ; x   y không thỏa hệ nên xét x   y ta có y   v   . 2 v  v  x  y  u  v  12 u  3 u  4  Hệ phƣơng trình đã cho có dạng:  u  hoặc   u2  v  9 v  8  2  v  v   12     x2  y 2  4 u  4 u  3  x 2  y 2  3     +  (I) ; +  (II) v  8 v  9 x  y  8 x  y  9   Giải hệ (I), (II).Sau đó hợp các kết quả lại, ta đƣợc tập nghiệm của hệ phƣơng trình ban đầu là S   5;3 ,  5;4  133/ Giải phƣơng trình: log x x 2  14 log16 x x3  40 log 4 x x  0. 2 Giải : phƣơng trình log x x 2  14 log16 x x3  40 log 4 x x  0. 2 1 1 ; x  . Dễ thấy x = 1 là một nghiệm của pt đã cho;Với x  1 . Đặt 4 16 2 42 20 t  log x 2 và biến đổi phƣơng trình về dạng    0 ;Giải ra ta đƣợc 1  t 4t  1 2t  1 1 1 1 t  ;t  2  x  4; x  . Vậy pt có 3 nghiệm x =1; x  4; x  . 2 2 2  Điều kiện: x  0; x  2; x  Bài giảng trực tuyến bằng video tại www.nguoithay.com