1. HUYỆN AN LÃO (8.9)
ĐVT: 1000 đồng/m2
Giá đất sản xuất, kinh doanh
Loại Đoạn đường Giá đất ở
Tên đơn vị phi nông nghiệp
STT đô
hành chính
thị Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT1 VT2 VT3 VT4
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
THỊ TRẤN AN LÃO
IV Ngã 4 thị trấn Cầu Vàng 6.500 4.550 3.580 2.930 3250 2275 1790 1465
Đường Ngô
1 Hết địa phận
Quyền IV Cầu Vàng 4.500 3.150 2.480 2.030 2.250 1.575 1.240 1.015
thị trấn
IV Ngã 4 thị trấn Ngã 3 Xăng dầu 6.500 4.550 3.580 2.930 3.250 2.275 1.790 1.465
Đường Trần
2 Hết địa phận
Tất Văn IV Ngã 3 Xăng dầu 5.200 3.640 2.860 2.340 2.600 1.820 1.430 1.170
thị trấn
Hết trường
Đường Lê Ngã 3 Xăng THPT An
3 IV 5.200 3.640 2.860 2.340 2.600 1.820 1.430 1.170
Lợi dầu Lão(đi tỉnh lộ
357)
IV Ngã 4 thị trấn cầu Anh Trỗi 6.500 4.550 3.580 2.930 3.250 2.275 1.790 1.465
Đường Hết địa phận
Nguyễn Văn IV cầu Anh Trỗi 4.500 3.150 2.480 2.030 2.250 1.575 1.240 1.015
4 thị trấn
Trỗi Trung tâm giáo
IV cầu Anh Trỗi dục thường 3.000 2.100 1.650 1.050 1.500 1.050 825 525
xuyên
Ngõ bê tông rẽ
IV Ngã 4 thị trấn 6.500 4.550 3.580 2.930 3.250 2.275 1.790 1.465
vào chợ Ruồn
Đường từ ngõ bê tông
5 Nguyễn IV rẽ vào chợ Huyện đội 6.500 4.550 3.575 2.275 3.250 2.275 1.788 1.138
Chuyên Mỹ Ruồn
Hết địa phận
IV Huyện đội 4.500 3.150 2.475 1.575 2.250 1.575 1.238 788
thị trấn
Giáp địa phận
6 Quốc lộ 10 IV Cầu Vàng 2 3.910 2.737 2.151 1.369 1.955 1.369 1.075 684
xã Quốc Tuấn
Tỉnh lộ 360
7 Đoạn đường IV (Trạm y tế thị Quốc lộ 10 mới 4.000 2.800 2.200 1.800 2.000 1.400 1.100 900
trấn)
Đường bê
tông, rải
nhựa chiều
8 IV Đầu đường Cuối đường 650 520 420 360 325 260 210 180
rộng mặt
đường từ 3m
trở lên
1
2. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Đường bê
THỊ TRẤN AN LÃO
tông, rải
nhựa chiều
9 IV Đầu đường Cuối đường 520 420 340 290 260 210 170 145
rộng mặt
đường nhỏ
hơn 3m
THỊ TRẤN TRƯỜNG SƠN
Hết địa phân Ngã 3 Lương
IV 3.000 2.100 1.650 1.050 1.500 1.050 825 525
xã An Thắng Khánh Thiện
Ngã 3 Lương UBND thị trấn
IV 4.500 3.150 2.480 2.030 2.250 1.575 1.240 1.015
Khánh Thiện Trường Sơn
10 Tỉnh lộ 360 UBND thị trấn
IV Ngã 3 An Tràng 6.500 4.550 3.580 2.930 3.250 2.275 1.790 1.465
Trường Sơn
IV Ngã 3 An Tràng Cống thuỷ lợi 6.500 4.550 3.580 2.930 3.250 2.275 1.790 1.465
Giáp địa phận
IV Cống thuỷ lợi 5.800 4.060 3.190 2.610 2.900 2.030 1.595 1.305
Kiến An
Lối rẽ vào xí
IV Ngã 3 An Tràng nghiệp Đồng 4.500 3.150 2.475 1.575 2.250 1.575 1.238 788
Hiệp
Lối rẽ vào xí
Hết công ty
IV nghiệp Đồng 2.720 1.904 1.496 952 1.360 952 748 476
11 Tỉnh lộ 357 Trung Thuỷ
Hiệp
Hết Công ty
IV Phà Kiều An 2.000 1.400 1.100 700 1.000 700 550 350
Trung Thuỷ
Hết địa phận
IV Phà Kiều An 1.500 1.050 825 525 750 525 413 263
thị trấn
Đường liên Ngã 3 Lương Giáp xã Thái
12 IV 1.000 790 650 550 500 395 325 275
xã Khánh Thiện Sơn
Đường bê
tông, rải
nhựa chiều
13 IV Đầu đường Cuối đường 650 520 420 360 325 260 210 180
rộng mặt
đường từ 3m
trở lên
Đường bê
tông, rải
nhựa chiều
14 IV Đầu đường Cuối đường 520 420 340 290 260 210 170 145
rộng mặt
đường nhỏ
hơn 3m
2