3. CÁC CH C NĂNG VÀ K THU T Đ C S D NGỨ Ỹ Ậ ƯỢ Ử Ụ
CH C NĂNGỨ K THU TỸ Ậ
• Font Color
• Insert Picture
• SmartArt
• Shapes
• Table
• Animations
• Bold, Italic, Align Text
• K thu t chèn hình nh.ỹ ậ ả
• K thu t chèn templateỹ ậ
• K thu t chèn l c đỹ ậ ượ ồ
• K thu t s p x p s ki nỹ ậ ắ ế ự ệ
4. TÓM T T TÀI CHÍNH DOANH NGHI P 2Ắ Ệ
PHƯƠNG PHÁP TÍNH KHẤU HAO1
5. PH NG PHÁP TÍNH KH U HAOƯƠ Ấ
a) Tiêu chu n và nh n bi t tài s n c đ nhẩ ậ ế ả ố ị
- Ch c ch n thu đ c l i ích kinh t trong t ng lai t vi c s d ng tài s nắ ắ ượ ợ ế ươ ừ ệ ử ụ ả
đó;
- Có th i gian s d ng trên 1 nămờ ử ụ tr lênở ;
- Nguyên giá tài s n ph i đ c xác đ nh m t cách đáng tin c yả ả ượ ị ộ ậ và có giá tr tị ừ
10.000.000 đ ng tr lênồ ở ;
Thông t 203/2009/TT-BTC v h ng d n ch đ qu n lý, s d ng và tríchư ề ướ ẫ ế ộ ả ử ụ
kh u hao tài s n c đ nhấ ả ố ị
6. b) Xác đ nh nguyên giá c a tài s n c đ nhị ủ ả ố ị
PH NG PHÁP TÍNH KH U HAOƯƠ Ấ
7. Trong đó:
A g mồ Giá ghi trên hóa đ n không có thuơ ế Giá tr gia tăngị
B g m các chi phí h p lý nh chi phí v n chuy n, kho bãi, b oồ ợ ư ậ ể ả
hi m,…ể
C g m thu nh thu Tiêu th đ c bi t s n ph m nh p kh u,…ồ ế ư ế ụ ặ ệ ả ẩ ậ ẩ
D g m pồ hát sinh khi đ c chi t kh uượ ế ấ ti n m tề ặ , giám giá TSCĐ nh pậ
mua
PH NG PHÁP TÍNH KH U HAOƯƠ Ấ
8. Ví d :ụ
Công ty A mua m t tài s n c đ nh (m i 100%) v i giá ghi trên hoá đ n là 119ộ ả ố ị ớ ớ ơ
tri u đ ng, chi t kh u mua hàng là 5 tri u đ ng, chi phí v n chuy n là 3ệ ồ ế ấ ệ ồ ậ ể
tri u đ ng, chi phí l p đ t, ch y th là 3 tri u đ ng.ệ ồ ắ ặ ạ ử ệ ồ Xác đ nh nguyên giá c aị ủ
tài s n trên.ả
PH NG PHÁP TÍNH KH U HAOƯƠ Ấ
10. c) Các ph ng pháp tính kh u haoươ ấ
- Ph ng pháp đ ng th ng (tuy n tính c đ nh)ươ ườ ẳ ế ố ị
- Ph ng pháp kh u hao tăng d nươ ấ ầ
- Ph ng pháp kh u hao nhanhươ ấ
o S d gi m d nố ư ả ầ
o K t h p (s d gi m d n có đi u ch nh)ế ợ ố ư ả ầ ề ỉ
o T ng sổ ố
- Ph ng pháp kh u hao theo s n l ngươ ấ ả ượ
PH NG PHÁP TÍNH KH U HAOƯƠ Ấ
11. c) Các ph ng pháp tính kh u haoươ ấ
- Ph ng pháp đ ng th ng (tuy n tính c đ nh)ươ ườ ẳ ế ố ị
T l kh u haoỷ ệ ấ
TSCĐ theo
PP đ ng th ng (%)ườ ẳ
=
1
Th i gian s d ng TSCĐờ ử ụ
M c trích kh u hao hàng năm TSCĐứ ấ = Nguyên giá TSCĐ x T l kh u haoỷ ệ ấ
PH NG PHÁP TÍNH KH U HAOƯƠ Ấ
12. Ví d :ụ
Công ty A mua m t tài s n c đ nh (m i 100%) v i giá ghi trên hoá đ n là 119ộ ả ố ị ớ ớ ơ
tri u đ ng, chi t kh u mua hàng là 5 tri u đ ng, chi phí v n chuy n là 3ệ ồ ế ấ ệ ồ ậ ể
tri u đ ng, chi phí l p đ t, ch y th là 3 tri u đ ng.ệ ồ ắ ặ ạ ử ệ ồ
Tài s n c đ nh có tu i th k thu t là 12 năm, th i gian s d ng c a tài s nả ố ị ổ ọ ỹ ậ ờ ử ụ ủ ả
c đ nh doanh nghi p d ki n làố ị ệ ự ế 10 năm (phù h p v i quy đ nh t i Ph l c 1ợ ớ ị ạ ụ ụ
ban hành kèm theo Thông t s 203/2009/TT- BTC), tài s n đ c đ a vào sư ố ả ượ ư ử
d ng vào ngày 1/1/2009.ụ
Tính m c trích kh u hao trung bình hàng năm c a tài s n.ứ ấ ủ ả
PH NG PHÁP TÍNH KH U HAOƯƠ Ấ
13. Đáp án:
Nguyên giá tài s n c đ nh = 119 tri u + 3 tri u+ 3 tri uả ố ị ệ ệ ệ - 5 triệu
= 120 tri u đ ngệ ồ
Ph ng pháp đ ng th ng (tuy n tính c đ nh)ươ ườ ẳ ế ố ị
= 12 tri u đ ngệ ồ
M c trích kh u haoứ ấ
trung bình hàng năm
c a tài s n c đ nhủ ả ố ị
=
Nguyên giá TSCĐ
Th i gian s d ngờ ử ụ
=
120 tri u đ ngệ ồ
10 năm
PH NG PHÁP TÍNH KH U HAOƯƠ Ấ
14. c) Các ph ng pháp tính kh u haoươ ấ
- Ph ng pháp đ ng th ng (tuy n tính c đ nh)ươ ườ ẳ ế ố ị
- Ph ng pháp kh u hao tăng d nươ ấ ầ
- Ph ng pháp kh u hao nhanhươ ấ
o S d gi m d nố ư ả ầ
o K t h p (s d gi m d n có đi u ch nh)ế ợ ố ư ả ầ ề ỉ
PH NG PHÁP TÍNH KH U HAOƯƠ Ấ
15. Ph ng pháp k t h p (s d gi m d n có đi u ch nh)ươ ế ợ ố ư ả ầ ề ỉ
M c trích kh u hao hàng năm TSCĐứ ấ = Giá tr còn l i TSCĐị ạ x T l kh u hao nhanhỷ ệ ấ
T l kh u haoỷ ệ ấ
TSCĐ theo
PP đ ng th ng (%)ườ ẳ
=
1
Th i gian s d ng TSCĐờ ử ụ
T lỷ ệ
kh u hao nhanhấ
(%)
=
T l kh u haoỷ ệ ấ
TSCĐ theo
PP đ ng th ngườ ẳ
x H s đi u ch nhệ ố ề ỉ
H s đi u ch nh:ệ ố ề ỉ
T 1 đ n 4 nămừ ế 1.5
Trên 4 đ n 6 nămế 2
Trên 6 năm 2.5
PH NG PHÁP TÍNH KH U HAOƯƠ Ấ
16. Ví d :ụ
Công ty B mua m t thi t b s n xu t các linh ki n đi n t m i v i nguyên giáộ ế ị ả ấ ệ ệ ử ớ ớ
là 10 tri u đ ng. Th i gian s d ng c a tài s n c đ nh xác đ nh theo quyệ ồ ờ ử ụ ủ ả ố ị ị
đ nh t i Ph l c 1 (ban hành kèm theo Thông t s 203/2009/TT- BTC) là 5ị ạ ụ ụ ư ố
năm. Xác đ nh m c kh u hao hàng năm b ng ph ng pháp kh u hao theo sị ứ ấ ằ ươ ấ ố
d gi m d n có đi u ch nh.ư ả ầ ề ỉ
PH NG PHÁP TÍNH KH U HAOƯƠ Ấ
17. Đáp án:
- T l kh u hao hàng năm c a tài s n c đ nh theo ph ng pháp kh u hao đ ng th ng là 20%.ỷ ệ ấ ủ ả ố ị ươ ấ ườ ẳ
- T l kh u hao nhanh theo ph ng pháp s d gi m d n b ng 20% x 2 (h s đi u ch nh) = 40%ỷ ệ ấ ươ ố ư ả ầ ằ ệ ố ề ỉ
- M c trích kh u hao hàng năm c a tài s n c đ nh trên đ c xác đ nh c th theo b ng d i đây:ứ ấ ủ ả ố ị ượ ị ụ ể ả ướ
Năm
thứ
Giá trị còn lại
của TSCĐ
Cách tính số khấu hao
TSCĐ hàng năm
Mức khấu hao
hàng năm
Khấu hao luỹ kế
cuối năm
1 10.000.000 10.000.000 x 40% 4.000.000 4.000.000
2 6.000.000 6.000.000 x 40% 2.400.000 6.400.000
3 3.600.000 3.600.000 x 40% 1.440.000 7.840.000
4 2.160.000 2.160.000 : 2 1.080.000 8.920.000
5 2.160.000 2.160.000 : 2 1.080.000 10.000.000
PH NG PHÁP TÍNH KH U HAOƯƠ Ấ
18. Đáp án:
Năm
thứ
Giá trị còn lại
của TSCĐ
Cách tính số khấu hao
TSCĐ hàng năm
Mức khấu hao
hàng năm
Khấu hao luỹ kế
cuối năm
1 10.000.000 10.000.000 x 40% 4.000.000 4.000.000
2 6.000.000 6.000.000 x 40% 2.400.000 6.400.000
3 3.600.000 3.600.000 x 40% 1.440.000 7.840.000
4 2.160.000 2.160.000 : 2 1.080.000 8.920.000
5 2.160.000 2.160.000 : 2 1.080.000 10.000.000
Trong đó:
- M c kh u hao tài s n c đ nh t năm th nh t đ n h t năm th 3 đ c tính b ng giá tr còn l i c a tài s n c đ nhứ ấ ả ố ị ừ ứ ấ ế ế ứ ượ ằ ị ạ ủ ả ố ị
nhân v i t l kh u hao nhanh (40%).ớ ỷ ệ ấ
- T năm th 4 tr đi, m c kh u hao hàng năm b ng giá tr còn l i c a tài s n c đ nh (đ u năm th 4) chia cho s nămừ ứ ở ứ ấ ằ ị ạ ủ ả ố ị ầ ứ ố
s d ng còn l i c a tài s n c đ nh (2.160.000 : 2 = 1.080.000).ử ụ ạ ủ ả ố ị
Vì t i năm th 4: m c kh u hao theo ph ng pháp s d gi m d n (2.160.000 x 40%= 864.000) th p h n m cạ ứ ứ ấ ươ ố ư ả ầ ấ ơ ứ
kh u hao tính bình quân gi a giá tr còn l i và s năm s d ng còn l i c a tài s n c đ nh (2.160.000 : 2 =ấ ữ ị ạ ố ử ụ ạ ủ ả ố ị
1.080.000).
PH NG PHÁP TÍNH KH U HAOƯƠ Ấ
19. c) Các ph ng pháp tính kh u haoươ ấ
- Ph ng pháp đ ng th ng (tuy n tính c đ nh)ươ ườ ẳ ế ố ị
- Ph ng pháp kh u hao tăng d nươ ấ ầ
- Ph ng pháp kh u hao nhanhươ ấ
o S d gi m d nố ư ả ầ
o K t h p (s d gi m d n có đi u ch nh)ế ợ ố ư ả ầ ề ỉ
o T ng sổ ố
PH NG PHÁP TÍNH KH U HAOƯƠ Ấ
20. Ph ng pháp t ng sươ ổ ố
M c trích kh u haoứ ấ
hàng năm
c a tài s n c đ nhủ ả ố ị
= Nguyên giá ban đ uầ x T l kh u haoỷ ệ ấ
T l kh u haoỷ ệ ấ =
Năm th tứ
T ng s nămổ ố
Ví d :ụ
S năm kh u hao là 5 năm.ố ấ
Thì t ng s năm là 1 + 2 + 3 + 4 + 5 = 15 nămổ ố
T l kh u hao l n l t là 5/15, 4/15, 3/15, 2/15 và 1/15ỷ ệ ấ ầ ượ
PH NG PHÁP TÍNH KH U HAOƯƠ Ấ
21. Ví d :ụ
Công ty C mua m t thi t b s n xu t v i nguyên giá là 100 tri u đ ng và th iộ ế ị ả ấ ớ ệ ồ ờ
h n s d ng là 5 năm. Xác đ nh m c kh u hao hàng năm b ng ph ng phápạ ử ụ ị ứ ấ ằ ươ
t ng s .ổ ố
PH NG PHÁP TÍNH KH U HAOƯƠ Ấ
22. Đáp án:
Năm Tỷ lệ khấu hao Số tiền khấu hao
1 5/15 100 x 5/15 = 33,33
2 4/15 100 x 4/15 = 26,67
3 3/15 100 x 3/15 = 20,00
4 2/15 100 x 2/15 = 13,33
5 1/15 100 x 1/15 = 06,67
Cộng 100% 100
PH NG PHÁP TÍNH KH U HAOƯƠ Ấ
23. c) Các ph ng pháp tính kh u haoươ ấ
- Ph ng pháp đ ng th ng (tuy n tính c đ nh)ươ ườ ẳ ế ố ị
- Ph ng pháp kh u hao tăng d nươ ấ ầ
- Ph ng pháp kh u hao nhanhươ ấ
o S d gi m d nố ư ả ầ
o K t h p (s d gi m d n có đi u ch nh)ế ợ ố ư ả ầ ề ỉ
o T ng sổ ố
- Ph ng pháp kh u hao theo s n l ngươ ấ ả ượ
PH NG PHÁP TÍNH KH U HAOƯƠ Ấ
24. Ph ng pháp kh u hao theo s n l ngươ ấ ả ượ
M c trích kh u haoứ ấ
năm c aủ
tài s n c đ nhả ố ị
=
S l ng s nố ượ ả
ph m s n xu tẩ ả ấ
trong năm
x
M c trích kh u haoứ ấ
bình quân tính cho
m t đ n v s n ph mộ ơ ị ả ẩ
M c trích kh u haoứ ấ
bình quân tính cho
m t đ n v s n ph mộ ơ ị ả ẩ
=
Nguyên giá c a tài s n c đ nhủ ả ố ị
S n l ng theo công su t thi t kả ượ ấ ế ế
Tr ng h p công su t thi t k ho c nguyên giá c a TSCĐ thay đ i, doanhườ ợ ấ ế ế ặ ủ ổ
nghi p ph i xác đ nh l i m c trích kh u hao c a tài s n c đ nh.ệ ả ị ạ ứ ấ ủ ả ố ị
PH NG PHÁP TÍNH KH U HAOƯƠ Ấ
25. Ví d :ụ
Công ty A mua máy i đ t (m i 100%) v i nguyên giá 450 tri u đ ng. Công su t thi t k c a máy i nàyủ ấ ớ ớ ệ ồ ấ ế ế ủ ủ
là 30m3/gi . S n l ng theo công su t thi t k c a máy i này là 2.400.000 m3. Kh i l ng s n ph mờ ả ượ ấ ế ế ủ ủ ố ượ ả ẩ
đ t đ c trong năm th nh t c a máy i này là:ạ ượ ứ ấ ủ ủ
Tháng Khối lượng sản phẩm
hoàn thành (m3)
Tháng Khối lượng sản phẩm
hoàn thành (m3)
1 14.000 7 15.000
2 15.000 8 14.000
3 18.000 9 16.000
4 16.000 10 16.000
5 15.000 11 18.000
6 14.000 12 18.000
PH NG PHÁP TÍNH KH U HAOƯƠ Ấ
26. Đáp án:
- M c trích kh u hao bình quân tính cho 1 m3 đ t i = 450 tri u : 2.400.000 m3 = 187,5 đ/m3ứ ấ ấ ủ ệ
- M c trích kh u hao c a máy i đ c tính theo b ng sau:ứ ấ ủ ủ ượ ả
Tháng Sản lượng thực tế tháng (m3
) Mức trích khấu hao tháng (đồng)
1 14.000 14.000 x 187,5 = 2.625.000
2 15.000 15.000 x 187,5 = 2.812.500
3 18.000 18.000 x 187,5 = 3.375.000
4 16.000 16.000 x 187,5 = 3.000.000
5 15.000 15.000 x 187,5 = 2.812.500
6 14.000 14.000 x 187,5 = 2.625.000
7 15.000 15.000 x 187,5 = 2.812.500
8 14.000 14.000 x 187,5 = 2.625.000
9 16.000 16.000 x 187,5 = 3.000.000
10 16.000 16.000 x 187,5 = 3.000.000
11 18.000 18.000 x 187,5 = 3.375.000
12 18.000 18.000 x 187,5 = 3.375.000
Tổng cộng cả năm 35.437.500
PH NG PHÁP TÍNH KH U HAOƯƠ Ấ
27. c) Các ph ng pháp tính kh u haoươ ấ
- Ph ng pháp đ ng th ng (tuy n tính c đ nh)ươ ườ ẳ ế ố ị
- Ph ng pháp kh u hao tăng d nươ ấ ầ
- Ph ng pháp kh u hao nhanhươ ấ
o S d gi m d nố ư ả ầ
o K t h p (s d gi m d n có đi u ch nh)ế ợ ố ư ả ầ ề ỉ
o T ng sổ ố
- Ph ng pháp kh u hao theo s n l ngươ ấ ả ượ
PH NG PHÁP TÍNH KH U HAOƯƠ Ấ
28. d) Các b c tính kh u haoướ ấ
B c 1:ướ Xác đ nh nguyên giá TSCĐ đ u kỳ KH ph i tính kh u haoị ầ ả ấ
B c 2:ướ Xác đ nh nguyên giá bình quân tăng, gi mị ả
B c 3:ướ Xác đ nh nguyên giá bình quân tính kh u hao trong kỳị ấ
B c 4:ướ Xác đ nh s ti n ph i tính kh u hao kỳ k ho chị ố ề ả ấ ế ạ
B c 5:ướ Ph n ánh k t qu tính toán vào b ng k ho ch kh u haoả ế ả ả ế ạ ấ
PH NG PHÁP TÍNH KH U HAOƯƠ Ấ
29. Bài t pậ
Bài 44, 45, 46 và 47 trang 40-44 Sách h th ng bài t p và bàiệ ố ậ
gi i tài chính doanh nghi p.ả ệ
PH NG PHÁP TÍNH KH U HAOƯƠ Ấ
30. TÓM T T TÀI CHÍNH DOANH NGHI P 2Ắ Ệ
PHƯƠNG PHÁP TÍNH KHẤU HAO1
CHI PHÍ SỬ DỤNG VỐN2
31. CHI PHÍ S D NG V NỬ Ụ Ố
Các ngu n hình thành v n doanh nghi pồ ố ệ
100%
VỐN CHỦ
SỞ HỮU
rE(%)
Vốn chủ
sở hữu
Vốn
vay
Vốn
khác
rD(%)
rE(%)
rK(%)
wD(%)
wE(%)
wK(%)
w: ký hiệu cho tỷ trọng vốn
r: ký hiệu cho lãi suất
Tổng tỷ trọng các nguồn vốn luôn bằng 01
32. Xác đ nh chi phí s d ng v n bình quânị ử ụ ố
Vốn chủ
sở hữu
Vốn
vay
Vốn
khác
rD(%)
rE(%)
rK(%)
wD(%)
wE(%)
wK(%)
WACC: Weighted Average Cost of Capital
* WACC ph thu c vào 2 y uụ ộ ế
t : Giá s d ng ngu n v n (r)ố ử ụ ồ ố
và t tr ng t ng ngu n v nỷ ọ ừ ồ ố
trong kỳ (w).
* Lãi vay ph i l y lãi vay sauả ấ
thu (ế rD*) đ lo i b t m ch nể ạ ỏ ấ ắ
thu .ế
CHI PHÍ S D NG V NỬ Ụ Ố
33. Xác đ nh chi phí s d ng v n bình quânị ử ụ ố
Cổ phần
thường
Nợ vay
sau thuế
Cổ phần
ưu đãi
5,6%
13%
9,0%
40%
50%
10%
.....*).(. ++++= peperereddee rwrwrwrwWACC
C c u v n mà WACC nh nh t s đ cơ ấ ố ỏ ấ ẽ ượ
ch nọ
CHI PHÍ S D NG V NỬ Ụ Ố
34. Nguồn tài trợ Tỷ
trọng
Chi phí
sử dụng
vốn
Chi phí sử dụng
vốn theo tỷ trọng
Nợ vay sau thuế (rd*) 40% 5,6% 2,2%
Cổ phần ưu đãi (rpe) 10% 9,0% 0,9%
Cổ phần thường (re) 50% 13% 6,5%
TỔNG 100% WACC 9,6%
CHI PHÍ S D NG V NỬ Ụ Ố
35. C c u tài chínhơ ấ Giá s d ng v nử ụ ố
V n vayố V n CSHố V n vayố V n CSHố Bình quân
(1) (2) (3) (4) (5)=(1)(3)+(2)(4)
20% 80% 6.0% 11.0% 10.00%
30% 70% 6.5% 11.2% 9.79%
40% 60% 7.0% 11.5% 9.70%
50% 50% 7.0% 12.0% 9.50%
60% 40% 8.0% 13.0% 10.00%
70% 30% 9.0% 14.0% 10.50%
80% 20% 10.0% 15.0% 11.00%
CHI PHÍ S D NG V NỬ Ụ Ố
36. TÓM T T TÀI CHÍNH DOANH NGHI P 2Ắ Ệ
PHƯƠNG PHÁP TÍNH KHẤU HAO1
CHI PHÍ SỬ DỤNG VỐN2
PHÂN TÍCH CÁC TỶ SỐ TÀI CHÍNH3
37. PHÂN TÍCH CÁC T S TÀI CHÍNHỶ Ố
Các b c ti n hành phân tích t s tài chínhướ ế ỷ ố
B c 1:ướ Xác đ nh đúng công th c đo l ng ch tiêu c n phân tíchị ứ ườ ỉ ầ
B c 2:ướ Xác đ nh đúng s li u t các BCTC đ l p vào công th c tínhị ố ệ ừ ể ắ ứ
B c 3:ướ Gi i thích ý nghĩa c a t s v a tính toánả ủ ỷ ố ừ
B c 4:ướ Đánh giá t s v a tính toán (cao, th p, hay phù h p)ỷ ố ừ ấ ợ
B c 5:ướ Rút ra k t lu n v tình hình tài chính doanh nghi pế ậ ề ệ
38. Tóm l c m t b ng cân đ i k toánượ ộ ả ố ế
TÀI SẢN NGUỒN VỐN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và tương đương tiền
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu
IV. Hàng tồn kho
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định
III. Bất động sản đầu tư
A. NỢ PHẢI TRẢ
I. Nợ ngắn hạn
II. Nợ dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
I. Vốn chủ sở hữu
(như vốn đầu tư của chủ sở hữu,
lợi nhuận chưa phân phối,
thặng dư vốn cổ phần,…)
II. Các quỹ
TỔNG TÀI SẢN TỔNG NGUỒN VỐN
PHÂN TÍCH CÁC T S TÀI CHÍNHỶ Ố
39. Sơ l c báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanhượ ế ả ạ ộ
1. Doanh thu thuần (Revenue)
2. Giá vốn hàng bán (Cost of Goods)
3. Lợi nhuận gộp (Gross Profit)
4. Chi phí bán hàng, quản lý doanh nghiệp, ….
5. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (EBIT)
(EBIT = Earning before interest and tax)
6. Chi phí lãi vay (Interest)
7. Thu nhập trước thuế (EBT)
(EBT: Earning before tax)
8. Chi phí thuế (tax)
9.Lợi nhuận ròng sau thuế (EAT)
(EAT: Earning after tax)
PHÂN TÍCH CÁC T S TÀI CHÍNHỶ Ố
40. NHÓM 1: T S V KH NĂNG THANH TOÁNỶ Ố Ề Ả
Kh năng thanh toán hi n th iả ệ ờ =
Tài s n ng n h nả ắ ạ
N ng n h nợ ắ ạ
Đo l ng kh năng tr n c aườ ả ả ợ ủ
công ty.
Kh năng thanh toánả
nhanh
=
Tài s n ng n h n - Hàng t n khoả ắ ạ ồ
N ng n h nợ ắ ạ
Kh năng thanh toán nhanhả
b ng ti nằ ề
=
Ti n và t ng đ ng ti nề ươ ươ ề
N ng n h nợ ắ ạ
Tăng: T tố
Gi m:ả Báo tr c khó khăn v tài chínhướ ề
Cao: T t (luôn s n sàng thanh toán n )ố ẵ ợ
Quá cao: Gi m hi u qu ho t đ ng, qu n lýả ệ ả ạ ộ ả
TSNH không hi u quệ ả
PHÂN TÍCH CÁC T S TÀI CHÍNHỶ Ố
41. NHÓM 2: T S C C U TÀI CHÍNHỶ Ố Ơ Ấ
T s nỷ ố ợ =
N ph i trợ ả ả
T ng ngu n v nổ ồ ố
Nói lên k t c u vay n c a DN.ế ấ ợ ủ
Cao: Tình hình tài chính DN thi u lành m nh, m c đ r i ro cao…ế ạ ứ ộ ủ
Ch p nh n đ c:ấ ậ ượ 20%-50%
Đo m c đ m c đ t ch v m t tàiứ ộ ứ ộ ự ủ ề ặ
chính c a doanh nghi p.ủ ệ
T s thanh toán lãiỷ ố
vay
=
Thu nh p tr c thu và lãi vayậ ướ ế
Chi phí lãi vay
T s t tài trỷ ố ự ợ =
Ngu n v n ch s h uồ ố ủ ở ữ
T ng ngu n v nổ ồ ố
Đo m c đ mà l i nhu n phát sinh doứ ộ ợ ậ
s d ng v n vay đ đ m b o tr lãiử ụ ố ể ả ả ả
vay hàng năm.
PHÂN TÍCH CÁC T S TÀI CHÍNHỶ Ố
42. NHÓM 3: T S HO T Đ NGỶ Ố Ạ Ộ
Vòng quay các kho nả
ph i thuả
=
Doanh thu thu nầ
Các kho n ph i thuả ả BQBQ
Xem xét c n th n vi c thanh toán cácẩ ậ ệ
kho n ph i thu. Ph thu c chính sáchả ả ụ ộ
bán ch u.ị
Th p:ấ Hi u qu s d ng v n kém do b chi m d ng.ệ ả ử ụ ố ị ế ụ
Cao: Gi m s c c nh tranh, gi m doanh thu.ả ứ ạ ả
S ngày thu ti nố ề
bình quân
=
360
Vòng quay các kho n ph iả ả
thu
Đo vòng quay v n l u đ ng trong kỳ.ố ư ộ
Vòng quay v n l uố ư
đ ngộ
=
Doanh thu thu nầ
Tài s n ng n h nả ắ ạ BQBQ L n:ớ T c đ nhanh và ng c l i.ố ộ ượ ạ
PHÂN TÍCH CÁC T S TÀI CHÍNHỶ Ố
43. NHÓM 3: T S HO T Đ NGỶ Ố Ạ Ộ
Vòng quay hàng t n khoồ =
Giá v n hàng bánố
Hàng t n khoồ BQBQ
Tiêu chu n đánh giá DN s d ng HTK c aẩ ử ụ ủ
mình hi u qu nh th nào.ệ ả ư ế
Cao or th pấ tùy thu c vào đ c đi m ngành kinh doanh. (r u,ộ ặ ể ượ
rau qu …)ả
S ngày t n kho bìnhố ồ
quân
=
360
Vòng quay hàng t n khoồ
Hi u su t s d ng tàiệ ấ ử ụ
s nả
=
Doanh thu thu nầ
T ng tài s nổ ả
Đo l ng m t đ ng tài s n tham gia vào quáườ ộ ồ ả
trình SXKD s t o ra bao nhiêu đ ng DT.ẽ ạ ồ
Cao: Ho t đ ng h t công su t, r t khó m r ng n u không đ uạ ộ ế ấ ấ ở ộ ế ầ
t thêm v n. Ng c l i.ư ố ượ ạ
PHÂN TÍCH CÁC T S TÀI CHÍNHỶ Ố
44. NHÓM 4: T S SINH L IỶ Ố Ợ
T su t l i nhu nỷ ấ ợ ậ
doanh thu
=
L i nhu n ròngợ ậ
Doanh thu thu nầ
M t đ ng doanh thu t o ra bao nhiêu đ ngộ ồ ạ ồ
l i nhu n.ợ ậ
So sánh các năm th hi n s tăng tr ng.ể ệ ự ưở
T l hoàn v nỷ ệ ố
(ROI) - %
=
EBIT
T ng v nổ ố BQBQ
T su t sinh l i trên tàiỷ ấ ờ
s n (ROA) - %ả =
EAT + I(1-t)
T ng tài s nổ ả BQBQ
T su t sinh l i trên v nỷ ấ ờ ố
ch s h u (ROE) - %ủ ở ữ
=
EAT
V n CSHố BQBQ
Đo l ng kh năng t o ra l i nhu n trên 1ượ ả ạ ợ ậ
đ ng v n đ u t .ồ ố ầ ư
Đo l ng kh năng t o ra l i nhu n trên 1ượ ả ạ ợ ậ
đ ng tài s n s d ng.ồ ả ử ụ
Đo l ng 1 đ ng v n đ u t c a CSH đemượ ồ ố ầ ư ủ
l i bao nhiêu đ ng l i nhu n.ạ ồ ợ ậ
PHÂN TÍCH CÁC T S TÀI CHÍNHỶ Ố
45. NHÓM 5: T S GIÁ TH TR NGỶ Ố Ị ƯỜ
Thu nh p m i c phi uậ ỗ ổ ế
(EPS)
=
EAT - C t c u đãiổ ứ ư
SL c phi uổ ế
Đo l ng k t qu s d ng tài s n đườ ế ả ử ụ ả ể
t o ra l i nhu n cho CP th ng.ạ ợ ậ ườ
T s giá th tr ng trênỷ ố ị ườ
thu nh p (P/E)ậ
=
Giá th tr ng m i c phi uị ườ ỗ ổ ế
EPS
Th tr ng s n sàng tr bao nhiêuị ườ ẵ ả
cho m i đ ng l i nhu n.ỗ ồ ợ ậ
PHÂN TÍCH CÁC T S TÀI CHÍNHỶ Ố
46. TÀI SẢN 2012 2011 NGUỒN VỐN 2012 2011
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và tương đương tiền
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu
IV. Hàng tồn kho
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định
III. Bất động sản đầu tư
50.190
2.540
1.800
18.320
27.530
31.700
31.700
47.026
2.081
1.625
16.850
26.470
30.000
30.000
A. NỢ PHẢI TRẢ
I. Nợ ngắn hạn
II. Nợ dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
I. Vốn chủ sở hữu
(như vốn đầu tư của chủ sở hữu,
lợi nhuận chưa phân phối,
thặng dư vốn cổ phần,…)
II. Các quỹ
47.523
25.523
22.000
34.367
34.367
44.875
20.875
24.000
32.151
32.151
TỔNG TÀI SẢN 81.890 77.026 TỔNG NGUỒN VỐN 81.890 77.026
PHÂN TÍCH CÁC T S TÀI CHÍNHỶ Ố
47. Sơ l c báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanhượ ế ả ạ ộ
1. Doanh thu thuần (Revenue) 112.760
2. Giá vốn hàng bán (Cost of Goods)
3. Lợi nhuận gộp (Gross Profit)
4. Chi phí bán hàng, quản lý doanh nghiệp
5. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (EBIT)
(EBIT = Earning before interest and tax)
6. Chi phí lãi vay (Interest)
7. Thu nhập trước thuế (EBT)
(EBT: Earning before tax)
8. Chi phí thuế (tax) 40%
85.300
27.460
15.940
11.520
3.160
8.360
3.344
9.Lợi nhuận ròng sau thuế (EAT)
(EAT: Earning after tax)
5.016
PHÂN TÍCH CÁC T S TÀI CHÍNHỶ Ố