SlideShare a Scribd company logo
1 of 196
Download to read offline
HÌNH NH NHI MẢ ỄHÌNH NH NHI MẢ Ễ
TRÙNG H TH NỆ ẦTRÙNG H TH NỆ Ầ
KINH TRUNG NGƯƠKINH TRUNG NGƯƠ
BS. CAO THIÊN T NGƯỢBS. CAO THIÊN T NGƯỢ
KHOA CĐHA-BVCRKHOA CĐHA-BVCR
M Đ UỞ ẦM Đ UỞ Ầ
 Nhi m trùng h th n kinh trung ng ngày càngễ ệ ầ ươNhi m trùng h th n kinh trung ng ngày càngễ ệ ầ ươ
nhi uềnhi uề
 Lan truy n theo đ ng máu (ch y u), đ ng tr cề ườ ủ ế ườ ựLan truy n theo đ ng máu (ch y u), đ ng tr cề ườ ủ ế ườ ự
ti p (t các xoang c nh mũi…)ế ừ ạti p (t các xoang c nh mũi…)ế ừ ạ
 Phát hi n s m và ch n đoán đ c hi u r t quan tr ng.ệ ớ ẩ ặ ệ ấ ọPhát hi n s m và ch n đoán đ c hi u r t quan tr ng.ệ ớ ẩ ặ ệ ấ ọ
 Hình nh h c có vai trò quan tr ng trong ch n đoán,ả ọ ọ ẩHình nh h c có vai trò quan tr ng trong ch n đoán,ả ọ ọ ẩ
k t h p v i b nh s , lâm sàng, xét nghi m d ch nãoế ợ ớ ệ ử ệ ịk t h p v i b nh s , lâm sàng, xét nghi m d ch nãoế ợ ớ ệ ử ệ ị
tu .ỷtu .ỷ
 Ti n b c a hình nh h c m i đây (MRI khuy ch tán,ế ộ ủ ả ọ ớ ếTi n b c a hình nh h c m i đây (MRI khuy ch tán,ế ộ ủ ả ọ ớ ế
tu i máu, c ng h ng t ph ) giúp phát hi n s m vàớ ộ ưở ừ ổ ệ ớtu i máu, c ng h ng t ph ) giúp phát hi n s m vàớ ộ ưở ừ ổ ệ ớ
ch n đoán phân bi t, theo dõi đáp ng đi u tr .ẩ ệ ứ ề ịch n đoán phân bi t, theo dõi đáp ng đi u tr .ẩ ệ ứ ề ị
PHÂN LO IẠPHÂN LO IẠ
 Nhi m virusễNhi m virusễ
 Nhi m khu n c pễ ẩ ấNhi m khu n c pễ ẩ ấ
 Các nhi m trùng t o mô h t (lao, n m, ký sinhễ ạ ạ ấCác nhi m trùng t o mô h t (lao, n m, ký sinhễ ạ ạ ấ
trùng…)trùng…)
VIÊM NÃO VIRUSVIÊM NÃO VIRUS
VIÊM NÃO VIRUSVIÊM NÃO VIRUS
 H n 100 lo i virus khác nhau gây viêm não.ơ ạH n 100 lo i virus khác nhau gây viêm não.ơ ạ
 Nhi u virus u th ch t xám (v não, ch tề ư ế ở ấ ỏ ấNhi u virus u th ch t xám (v não, ch tề ư ế ở ấ ỏ ấ
xám sâu, tu s ng).ỷ ốxám sâu, tu s ng).ỷ ố
 Viêm não virus c p gây thâm nhi m t bàoấ ễ ếViêm não virus c p gây thâm nhi m t bàoấ ễ ế
viêm nhu mô, d n đ n t n th ng neuron,ẫ ế ổ ươviêm nhu mô, d n đ n t n th ng neuron,ẫ ế ổ ươ
ho i t lan r ng.ạ ử ộho i t lan r ng.ạ ử ộ
Bs.tuong ha nttktu
Viêm não HerpesViêm não Herpes
T n th ng thuỳ thái d ng haiổ ươ ươT n th ng thuỳ thái d ng haiổ ươ ươ
bênbên
T n th ng thuỳ thái d ng haiổ ươ ươT n th ng thuỳ thái d ng haiổ ươ ươ
bênbên
T n th ng thuỳ thái d ng haiổ ươ ươT n th ng thuỳ thái d ng haiổ ươ ươ
bênbên
hình nh khuy ch tán (DWI)ả ếhình nh khuy ch tán (DWI)ả ế
Bs.tuong ha nttktu
Bs.tuong ha nttktu
HSE-Tăng quangHSE-Tăng quang
Xu tấ
Di ch ngứ
HSV-2HSV-2
Viêm não màng nãoViêm não màng não
VIÊM NÃO HERPESVIÊM NÃO HERPES
 Nguyên nhân th ng g p nh t c a viêm nãoườ ặ ấ ủNguyên nhân th ng g p nh t c a viêm nãoườ ặ ấ ủ
virus ng i l n.ở ườ ớvirus ng i l n.ở ườ ớ
 Lâm sàng: c p tính, lú l n, đ ng kinh.ấ ẫ ộLâm sàng: c p tính, lú l n, đ ng kinh.ấ ẫ ộ
 T l t vong caoỉ ệ ửT l t vong caoỉ ệ ử  ch n đoán s m r t quanẩ ớ ấch n đoán s m r t quanẩ ớ ấ
tr ng.ọtr ng.ọ
 PCR là xét nghi m ch n đoán xác đ nh v i đệ ẩ ị ớ ộPCR là xét nghi m ch n đoán xác đ nh v i đệ ẩ ị ớ ộ
nh y 95% và đ đ c hi u 100%.ạ ộ ặ ệnh y 95% và đ đ c hi u 100%.ạ ộ ặ ệ
 Virus vào não qua th n kinh s c m giác, chầ ọ ả ủVirus vào não qua th n kinh s c m giác, chầ ọ ả ủ
y u là th n kinh V.ế ầy u là th n kinh V.ế ầ
 Ho i t xu t huy t, viêm m ch ho i t khuạ ừ ấ ế ạ ạ ửHo i t xu t huy t, viêm m ch ho i t khuạ ừ ấ ế ạ ạ ử
trú, thâm nhi m lympho bào màng não.ễtrú, thâm nhi m lympho bào màng não.ễ
VIÊM NÃO HERPESVIÊM NÃO HERPES
 T n th ng u th h vi n và v não thuỳổ ươ ư ế ệ ề ỏT n th ng u th h vi n và v não thuỳổ ươ ư ế ệ ề ỏ
đ o.ảđ o.ả
 T n th ng hai bên không đ i x ng: Thuỳ tháiổ ươ ố ứT n th ng hai bên không đ i x ng: Thuỳ tháiổ ươ ố ứ
d ng, m t m t c a thuỳ trán v não thuỳươ ặ ổ ặ ủ ỏd ng, m t m t c a thuỳ trán v não thuỳươ ặ ổ ặ ủ ỏ
đ o và h i đai (cingulate gyrus).ả ồđ o và h i đai (cingulate gyrus).ả ồ
 Có th m t bên ho c hai bên.ể ộ ặCó th m t bên ho c hai bên.ể ộ ặ
VIÊM NÃO HERPESVIÊM NÃO HERPES
 Hình nh ph n nh tính ch t t n th ng trênả ả ả ấ ổ ươHình nh ph n nh tính ch t t n th ng trênả ả ả ấ ổ ươ
b nh h c.ệ ọb nh h c.ệ ọ
 CT ít nh y, gi m đ m đ thuỳ thái d ng haiạ ả ậ ộ ươCT ít nh y, gi m đ m đ thuỳ thái d ng haiạ ả ậ ộ ươ
bên.bên.
 MRI: gi m tín hi u trên T1W, tăng tín hi u trênả ệ ệMRI: gi m tín hi u trên T1W, tăng tín hi u trênả ệ ệ
T2W. Chu i xung FLAIR (48 gi đ u), và đ cỗ ờ ầ ặT2W. Chu i xung FLAIR (48 gi đ u), và đ cỗ ờ ầ ặ
bi t hình nh khuy ch tán (DWI) nh y nh t.ệ ả ế ạ ấbi t hình nh khuy ch tán (DWI) nh y nh t.ệ ả ế ạ ấ
 Tăng quang không th y giai đo n s m, tăngấ ở ạ ớTăng quang không th y giai đo n s m, tăngấ ở ạ ớ
quang d ng h i não giai đo n sau.ạ ồ ở ạquang d ng h i não giai đo n sau.ạ ồ ở ạ
VIÊM NÃO HERPESVIÊM NÃO HERPES
Hình nhảHình nhả
 B t th ng khuy ch tán (DWI) có liên quanấ ườ ếB t th ng khuy ch tán (DWI) có liên quanấ ườ ế
v i đ ho t tính c a b nh và đáp ng đi u tr .ớ ộ ạ ủ ệ ứ ề ịv i đ ho t tính c a b nh và đáp ng đi u tr .ớ ộ ạ ủ ệ ứ ề ị
 Giá tr h s khuy ch tán bi u ki n (ADC)ị ệ ố ế ể ếGiá tr h s khuy ch tán bi u ki n (ADC)ị ệ ố ế ể ế
t ng ng v i bi u hi n lâm sàng và k t qu .ươ ứ ớ ề ệ ế ảt ng ng v i bi u hi n lâm sàng và k t qu .ươ ứ ớ ề ệ ế ả
 Giá tr ADC cao b nh di n ti n lành tính h n.ị ệ ễ ế ơGiá tr ADC cao b nh di n ti n lành tính h n.ị ệ ễ ế ơ
VIÊM NÃO HERPESVIÊM NÃO HERPES
Hình nhảHình nhả
C n chú ý!ầC n chú ý!ầ
 Hình nh t ng t Herpes g pả ươ ự ặHình nh t ng t Herpes g pả ươ ự ặ
trong viêm não h vi n (h iệ ề ộtrong viêm não h vi n (h iệ ề ộ
ch ng c n ung th )ứ ậ ưch ng c n ung th )ứ ậ ư
ARBOVIRUSARBOVIRUS
 G m ba nhóm virus lây truy n qua côn trùng,ồ ềG m ba nhóm virus lây truy n qua côn trùng,ồ ề
ch y u là mu i.ủ ế ỗch y u là mu i.ủ ế ỗ
 Flavividae là nhóm n i b t gây viêm não Nh tổ ậ ậFlavividae là nhóm n i b t gây viêm não Nh tổ ậ ậ
B n, Mi y Tây sông Nile, St. Louis và thungả ềB n, Mi y Tây sông Nile, St. Louis và thungả ề
lũng Murray.lũng Murray.
Viêm não Nh t B nậ ảViêm não Nh t B nậ ả
 Châu ÁChâu Á
 T l t vong t 10-60%.ỉ ệ ử ừT l t vong t 10-60%.ỉ ệ ử ừ
 Thu ng đ l i di ch ng th n kinh ng iờ ể ạ ứ ầ ở ườThu ng đ l i di ch ng th n kinh ng iờ ể ạ ứ ầ ở ườ
s ng sót.ốs ng sót.ố
 Hình nh đ c tr ng là t n th ng đ i th haiả ặ ư ổ ươ ồ ịHình nh đ c tr ng là t n th ng đ i th haiả ặ ư ổ ươ ồ ị
bên và thân não, đ c bi t là ch t đenặ ệ ấbên và thân não, đ c bi t là ch t đenặ ệ ấ
(substantia nigra)(substantia nigra)
 Gi m đ m đ trên CT và tăng tín hi u trênả ậ ộ ệGi m đ m đ trên CT và tăng tín hi u trênả ậ ộ ệ
T2W MRIT2W MRI
 Có th t n thu ng ti u não, v đ i não vàể ổ ơ ể ỏ ạCó th t n thu ng ti u não, v đ i não vàể ổ ơ ể ỏ ạ
h ch n n.ạ ềh ch n n.ạ ề
 Th ng có xu t huy t.ườ ấ ếTh ng có xu t huy t.ườ ấ ế Xu t huy t đ i th haiấ ế ồ ịXu t huy t đ i th haiấ ế ồ ị
bên khá đ c hi u cho viêm não Nh t B n.ặ ệ ậ ảbên khá đ c hi u cho viêm não Nh t B n.ặ ệ ậ ả
 DWIDWI có kh năng ch n đoán s mả ẩ ớcó kh năng ch n đoán s mả ẩ ớ
Viêm não Nh t B nậ ảViêm não Nh t B nậ ả
Bs.tuong ha nttktu
ENTEROVIRUSENTEROVIRUS
 G m Coxsackie virus A và B, poliovirus, echovirus vàồG m Coxsackie virus A và B, poliovirus, echovirus vàồ
enterovirus t 68 đ n 71.ừ ếenterovirus t 68 đ n 71.ừ ế
 Gây b nh b i li t, viêm màng não và viêm não.ệ ạ ệGây b nh b i li t, viêm màng não và viêm não.ệ ạ ệ
 T n th ng ph n sau hành não, ph n sau c u não vàổ ươ ầ ầ ầT n th ng ph n sau hành não, ph n sau c u não vàổ ươ ầ ầ ầ
ph n trung tâm não gi a, nhân răng ti u não hai bên,ầ ữ ểph n trung tâm não gi a, nhân răng ti u não hai bên,ầ ữ ể
s ng tr c tu c .ừ ướ ỷ ổs ng tr c tu c .ừ ướ ỷ ổ
 T n th ng tăng tín hi u đ i x ng hai bên trên T2Wổ ươ ệ ố ứT n th ng tăng tín hi u đ i x ng hai bên trên T2Wổ ươ ệ ố ứ
ph n sau thân não và s ng tr c tu c là d u hi uở ầ ừ ướ ỷ ổ ấ ệph n sau thân não và s ng tr c tu c là d u hi uở ầ ừ ướ ỷ ổ ấ ệ
đ c tr ng c a viêm não tu do entrovirus.ặ ư ủ ỷđ c tr ng c a viêm não tu do entrovirus.ặ ư ủ ỷ
Bs.tuong ha nttktu
HIV VÀ NHI M TRÙNG C H IỄ Ơ ỘHIV VÀ NHI M TRÙNG C H IỄ Ơ Ộ
 H th n kinh trung ng là t n thu ng đ ngệ ầ ươ ổ ơ ứH th n kinh trung ng là t n thu ng đ ngệ ầ ươ ổ ơ ứ
hang th hai sau ph i.ứ ổhang th hai sau ph i.ứ ổ
 T n th ng h thân kinh trung ng b nhổ ươ ệ ươ ở ệT n th ng h thân kinh trung ng b nhổ ươ ệ ươ ở ệ
nhân AIDS có th do nhi m HIV nguyên phátể ễnhân AIDS có th do nhi m HIV nguyên phátể ễ
ho c do nhi m trùng c h i và u.ặ ễ ơ ộho c do nhi m trùng c h i và u.ặ ễ ơ ộ
NHI M HIV NGUYÊN PHÁTỄNHI M HIV NGUYÊN PHÁTỄ
 Là b t thu ng h th n kinh trung ngấ ờ ệ ầ ươLà b t thu ng h th n kinh trung ngấ ờ ệ ầ ươ
th ng g p nh t nh ng ng i HIV d ngườ ặ ấ ở ữ ườ ươth ng g p nh t nh ng ng i HIV d ngườ ặ ấ ở ữ ườ ươ
tính.tính.
 Sa sút trí tu ti n tri n kèm b t th ng nh nệ ế ể ấ ườ ậSa sút trí tu ti n tri n kèm b t th ng nh nệ ế ể ấ ườ ậ
th c, v n đ ng và hành vi.ứ ậ ộth c, v n đ ng và hành vi.ứ ậ ộ
 Viêm não bán c p (ph c h p sa sút trí tu doấ ứ ợ ệViêm não bán c p (ph c h p sa sút trí tu doấ ứ ợ ệ
AIDS)AIDS)  b nh não HIV/AIDS.ệb nh não HIV/AIDS.ệ
 HIV và nhi m trùng c h i có u th t nễ ơ ộ ư ế ổHIV và nhi m trùng c h i có u th t nễ ơ ộ ư ế ổ
thu ng ch t tr ng.ơ ấ ắthu ng ch t tr ng.ơ ấ ắ
B nh não HIVệB nh não HIVệ
Hình nhảHình nhả
 Teo nãoTeo não
 B t th ng ch t tr ng, tín hi u cao trên T2W, đ ngấ ườ ấ ắ ệ ồB t th ng ch t tr ng, tín hi u cao trên T2W, đ ngấ ườ ấ ắ ệ ồ
ho c gi m nh tín hi u trên T1W.ặ ả ẹ ệho c gi m nh tín hi u trên T1W.ặ ả ẹ ệ
 Không tăng quang ho c hi u ng choán ch .ặ ệ ứ ỗKhông tăng quang ho c hi u ng choán ch .ặ ệ ứ ỗ
 CT th y t n th ng ch t tr ng gi m đ m đ khi b tấ ổ ươ ấ ắ ả ậ ộ ấCT th y t n th ng ch t tr ng gi m đ m đ khi b tấ ổ ươ ấ ắ ả ậ ộ ấ
th ng nhi u.ườ ềth ng nhi u.ườ ề
 Tăng tín hi u ch t tr ng lan to đ i x ng hai bên trênệ ấ ắ ả ố ứTăng tín hi u ch t tr ng lan to đ i x ng hai bên trênệ ấ ắ ả ố ứ
FLAIR, không lan đ n ch t tr ng d i v .ế ấ ắ ướ ỏFLAIR, không lan đ n ch t tr ng d i v .ế ấ ắ ướ ỏ
 Kích th c t n thu ng tăng lên khi b nh ti n tri n.ướ ổ ơ ệ ế ểKích th c t n thu ng tăng lên khi b nh ti n tri n.ướ ổ ơ ệ ế ể
Teo nãoTeo não
T nổT nổ
th ngươth ngươ
ch t tr ngấ ắch t tr ngấ ắ
C n phân bi t các b nh lý ch tầ ệ ệ ấC n phân bi t các b nh lý ch tầ ệ ệ ấ
tr ng khácắtr ng khácắ
 B nh lý ch t tr ng m ch máu nhệ ấ ắ ạ ỏB nh lý ch t tr ng m ch máu nhệ ấ ắ ạ ỏ
 B nh lý ch t tr ng do nhi m đ cệ ấ ắ ễ ộB nh lý ch t tr ng do nhi m đ cệ ấ ắ ễ ộ
 B nh não ch t tr ng thi u máu/thi u oxyệ ấ ắ ế ếB nh não ch t tr ng thi u máu/thi u oxyệ ấ ắ ế ế
[HIE][HIE]
 PMLPML
B nh tu không bào (vacuolarệ ỷB nh tu không bào (vacuolarệ ỷ
myelopathy) [b nh tu liên quanệ ỷmyelopathy) [b nh tu liên quanệ ỷ
AIDS]AIDS]
 55% b nh nhân AIDS.ệ55% b nh nhân AIDS.ệ
 Liên quan v i b t th ng chuy n hoá h n là doớ ấ ườ ể ơLiên quan v i b t th ng chuy n hoá h n là doớ ấ ườ ể ơ
nhi m HIV tr c ti p.ễ ự ếnhi m HIV tr c ti p.ễ ự ế
 Tu ng t b nh tu do b t th ng chuy n hoá B12.ơ ự ệ ỷ ấ ườ ểTu ng t b nh tu do b t th ng chuy n hoá B12.ơ ự ệ ỷ ấ ườ ể
 Lâm sàng: Y u hai chi d i, co c ng, và / ho c th tế ướ ứ ặ ấLâm sàng: Y u hai chi d i, co c ng, và / ho c th tế ướ ứ ặ ấ
đi u, r i lo n c m giác hai chi d i, b t l c, r i lo nề ố ạ ả ướ ấ ự ố ạđi u, r i lo n c m giác hai chi d i, b t l c, r i lo nề ố ạ ả ướ ấ ự ố ạ
ti u ti n.ể ệti u ti n.ể ệ
 T n th ng c t sau và c t bên tu ng c, tăng tín hi uổ ươ ộ ộ ỷ ự ệT n th ng c t sau và c t bên tu ng c, tăng tín hi uổ ươ ộ ộ ỷ ự ệ
đ i x ng trên T2W..ố ứđ i x ng trên T2W..ố ứ
Bs.tuong ha nttktu
HIV tr nh nhi-đóng vôi h ch n nẻ ủ ạ ềHIV tr nh nhi-đóng vôi h ch n nẻ ủ ạ ề
hai bên.hai bên.
CYTOMEGALOVIRUSCYTOMEGALOVIRUS
 Viêm não CMV ng i l n do nhi m trùngở ườ ớ ễViêm não CMV ng i l n do nhi m trùngở ườ ớ ễ
ti m n tái ho t đ ng, đ c bi t b nh nhânề ẩ ạ ộ ặ ệ ở ệti m n tái ho t đ ng, đ c bi t b nh nhânề ẩ ạ ộ ặ ệ ở ệ
HIV ti n tri n ho c ghép t ng.ế ể ặ ạHIV ti n tri n ho c ghép t ng.ế ể ặ ạ
 Hình nh Viêm não CMV: teo v não, b tả ỏ ấHình nh Viêm não CMV: teo v não, b tả ỏ ấ
th ng ch t tr ng lan to và tăng tín hi u trênườ ấ ắ ả ệth ng ch t tr ng lan to và tăng tín hi u trênườ ấ ắ ả ệ
FLAIR/tăng quang quanh não th t.ấFLAIR/tăng quang quanh não th t.ấ
Viêm võngViêm võng
m c CMVạm c CMVạ
CMV S SINHƠCMV S SINHƠ
 CMV là nguyên nhân viêm màng não/viêm nãoCMV là nguyên nhân viêm màng não/viêm não
th ng g p nh t.ườ ặ ấth ng g p nh t.ườ ặ ấ
 Hình nh: đóng vôi, nang quanh não th t, b tả ấ ấHình nh: đóng vôi, nang quanh não th t, b tả ấ ấ
th ng di trú neuron, não úng thu , lo n s nườ ỷ ạ ảth ng di trú neuron, não úng thu , lo n s nườ ỷ ạ ả
th chai, gi m s n v não.ể ả ả ỏth chai, gi m s n v não.ể ả ả ỏ
Đóng vôi-Đóng vôi-
CTCT
Bs.tuong ha nttktu
Nang quanh não th t/t n th ngấ ổ ươNang quanh não th t/t n th ngấ ổ ươ
ch t tr ngấ ắch t tr ngấ ắ
B nh não ch t tr ng đa ti n tri nệ ấ ắ ổ ế ểB nh não ch t tr ng đa ti n tri nệ ấ ắ ổ ế ể
(PML)(PML)
 Là nhi m trùng c h i do JC polyomavirus.ễ ơ ộLà nhi m trùng c h i do JC polyomavirus.ễ ơ ộ
 Tác đ ng đ n các b nh nhân suy gi m mi nộ ế ệ ả ễTác đ ng đ n các b nh nhân suy gi m mi nộ ế ệ ả ễ
d ch. G p 11% b nh nhân HIVị ặ ở ệd ch. G p 11% b nh nhân HIVị ặ ở ệ
 T n th ng u th t bào đ m ít nhánh.ổ ươ ư ế ế ệT n th ng u th t bào đ m ít nhánh.ổ ươ ư ế ế ệ
 LS: thay đ i tâm th n, tri u ch ng th giác,ổ ầ ệ ứ ịLS: thay đ i tâm th n, tri u ch ng th giác,ổ ầ ệ ứ ị
khi m khuy t c m giác và v n đ ng khu trú.ế ế ả ậ ộkhi m khuy t c m giác và v n đ ng khu trú.ế ế ả ậ ộ
 Tam ch ng lâm sàng kinh đi n: sa sút trí tu ,ứ ể ệTam ch ng lâm sàng kinh đi n: sa sút trí tu ,ứ ể ệ
y u ½ ng i và bán manh.ế ườy u ½ ng i và bán manh.ế ườ
 T n th ng ch t tr ng d ng m ng, nhi u ,ổ ươ ấ ắ ạ ả ề ổT n th ng ch t tr ng d ng m ng, nhi u ,ổ ươ ấ ắ ạ ả ề ổ
tăng tín hi u trên T2W.ệtăng tín hi u trên T2W.ệ
 V trí th ng g p: đính-ch m, th chai và ti uị ườ ặ ẩ ể ểV trí th ng g p: đính-ch m, th chai và ti uị ườ ặ ẩ ể ể
não.não.
 Có th m t . Có th b t kỳ n i nào, h chể ộ ổ ể ở ấ ơ ạCó th m t . Có th b t kỳ n i nào, h chể ộ ổ ể ở ấ ơ ạ
n n, đ i th và v não.ề ồ ị ỏn n, đ i th và v não.ề ồ ị ỏ
 T n th ng không đ i x ng, lan đ n ch tổ ươ ố ứ ế ấT n th ng không đ i x ng, lan đ n ch tổ ươ ố ứ ế ấ
tr ng d i v .ắ ướ ỏtr ng d i v .ắ ướ ỏ
 Th ng không tăng quang và ít khi xu t huy t.ươ ấ ếTh ng không tăng quang và ít khi xu t huy t.ươ ấ ế
B nh não ch t tr ng đa ti n tri n (PML)ệ ấ ắ ổ ế ểB nh não ch t tr ng đa ti n tri n (PML)ệ ấ ắ ổ ế ể
hình nhảhình nhả
Bs.tuong ha nttktu
Bs.tuong ha nttktu
Bs.tuong ha nttktu
Bs.tuong ha nttktu
Bs.tuong ha nttktu
Phân bi t PML v i b nh nãoệ ớ ệPhân bi t PML v i b nh nãoệ ớ ệ
HIVHIV
Viêm toàn não x hoá bán c p (subacuteơ ấViêm toàn não x hoá bán c p (subacuteơ ấ
sclerosing panencephalitis)sclerosing panencephalitis)
Viêm não tu lan to c p (ADEM)ỷ ả ấViêm não tu lan to c p (ADEM)ỷ ả ấ
 Viêm não h u nhi mậ ễViêm não h u nhi mậ ễ
 CT th ng bình th ngườ ườCT th ng bình th ngườ ườ
 M ng tăng tín hi u trên T2W và FLAIR ch tả ệ ở ấM ng tăng tín hi u trên T2W và FLAIR ch tả ệ ở ấ
tr ng sâu và ch t tr ng d i v hai bán c uắ ấ ắ ướ ỏ ầtr ng sâu và ch t tr ng d i v hai bán c uắ ấ ắ ướ ỏ ầ
đ i não, ti u não và thân não, đ i th , h ch n nạ ể ồ ị ạ ềđ i não, ti u não và thân não, đ i th , h ch n nạ ể ồ ị ạ ề
và tu s ng.ỷ ốvà tu s ng.ỷ ố
 Tăng quang d ng m ng, d ng n t và d ng h iạ ả ạ ố ạ ồTăng quang d ng m ng, d ng n t và d ng h iạ ả ạ ố ạ ồ
não.não.
 Ch n đoán phân bi t MS [đ n pha <> đa pha]ẩ ệ ơCh n đoán phân bi t MS [đ n pha <> đa pha]ẩ ệ ơ
ADEMADEM
ADEMADEM
NHI M TRÙNG VI TRÙNG SINH MỄ ỦNHI M TRÙNG VI TRÙNG SINH MỄ Ủ
 VIÊM MÀNG NÃOVIÊM MÀNG NÃO
 VIÊM/ABSCESS NÃOVIÊM/ABSCESS NÃO
VIÊM MÀNG NÃOVIÊM MÀNG NÃO
Viêm màng nãoViêm màng não
 Ch n đoán d a vào lâm sàng và d ch não tuẩ ự ị ỷCh n đoán d a vào lâm sàng và d ch não tuẩ ự ị ỷ
 Hình nh h c có giá tr theo dõi, đánh giá bi nả ọ ị ếHình nh h c có giá tr theo dõi, đánh giá bi nả ọ ị ế
ch ng h n là ch n đoán.ứ ơ ẩch ng h n là ch n đoán.ứ ơ ẩ
Viêm màng não không bi n ch ngế ứViêm màng não không bi n ch ngế ứ
Bs.tuong ha nttktu
Bs.tuong ha nttktu
FLAIR T1W
Bs.tuong ha nttktu
Viêm màng não-Chu i xungỗViêm màng não-Chu i xungỗ
nào?nào?
T1W
FLAIR
DWI
Giá tr c a FLAIR sau Gd?ị ủGiá tr c a FLAIR sau Gd?ị ủ
T màu d i màng c ng-vai trò c a FLAIRụ ướ ứ ủT màu d i màng c ng-vai trò c a FLAIRụ ướ ứ ủ
sau Gdsau Gd
FLAIR +GdT1W +Gd
Viêm màng não bi n ch ngế ứViêm màng não bi n ch ngế ứ
 T d ch d i màng c ngụ ị ướ ứT d ch d i màng c ngụ ị ướ ứ
 T m d i màng c ng.ụ ủ ướ ứT m d i màng c ng.ụ ủ ướ ứ
 T n th ng th n kinh s : VIII>VI>III [vai tròổ ươ ầ ọT n th ng th n kinh s : VIII>VI>III [vai tròổ ươ ầ ọ
c a CISS 3D]ủc a CISS 3D]ủ
 Não úng thuỷNão úng thuỷ
T d ch d i màng c ng vô trùng.ụ ị ướ ứT d ch d i màng c ng vô trùng.ụ ị ướ ứ
Bs.tuong ha nttktu
T m d i màng c ngụ ủ ướ ứT m d i màng c ngụ ủ ướ ứ
Bs.tuong ha nttktu
Viêm m ch-nh i máuạ ồViêm m ch-nh i máuạ ồ
Huy t kh i tĩnh m chế ố ạHuy t kh i tĩnh m chế ố ạ
Phình m chạPhình m chạ
NHI M TRÙNG VI TRÙNG SINH MỄ ỦNHI M TRÙNG VI TRÙNG SINH MỄ Ủ
 VIÊM MÀNG NÃOVIÊM MÀNG NÃO
 VIÊM/ABSCESS NÃOVIÊM/ABSCESS NÃO
ABSCESS NÃOABSCESS NÃO
 Th ng do vi khu nườ ẩTh ng do vi khu nườ ẩ
 Lan theo đ ng máu, đ ng tr c ti p (xoangườ ườ ự ếLan theo đ ng máu, đ ng tr c ti p (xoangườ ườ ự ế
c nh mũi, khí bào chũm), th phát sau viêmạ ức nh mũi, khí bào chũm), th phát sau viêmạ ứ
màng não.màng não.
 Chi m 5% các kh i choán ch n i s .ế ố ỗ ộ ọChi m 5% các kh i choán ch n i s .ế ố ỗ ộ ọ
Hình nhảHình nhả
giai đo n viêmạgiai đo n viêmạ
 Viêm não khu trú: xung huy t m ch, xu tế ạ ấViêm não khu trú: xung huy t m ch, xu tế ạ ấ
huy t l m đ m và phù.ế ố ốhuy t l m đ m và phù.ế ố ố
 Vùng gi i h n kém rõ, tín hi u cao trên T2W,ớ ạ ệVùng gi i h n kém rõ, tín hi u cao trên T2W,ớ ạ ệ
tăng quang không đ ng nh t. Gi m đ m đồ ấ ả ậ ộtăng quang không đ ng nh t. Gi m đ m đồ ấ ả ậ ộ
trên CT.trên CT.
Bs.tuong ha nttktu
Bs.tuong ha nttktu
 Gi m tín hi u vi n m ng trên T2W, phù xungả ệ ề ỏGi m tín hi u vi n m ng trên T2W, phù xungả ệ ề ỏ
quanh.quanh.
 Thành abscess đ ng ho c tăng tín hi u trênồ ặ ệThành abscess đ ng ho c tăng tín hi u trênồ ặ ệ
T1W, tăng quanh vi n hoàn toàn.ềT1W, tăng quanh vi n hoàn toàn.ề
Hình nhảHình nhả
giai đo n abscess hoáạgiai đo n abscess hoáạ
Bs.tuong ha nttktu
Bs.tuong ha nttktu
Bs.tuong ha nttktu
Bs.tuong ha nttktu
Bs.tuong ha nttktu
Bs.tuong ha nttktu
succinate Amino acids
Bs.tuong ha nttktu
Phân bi t v i u não d ng nangệ ớ ạPhân bi t v i u não d ng nangệ ớ ạ
 Thành m ng h n phía gân não th t.ỏ ơ ở ấThành m ng h n phía gân não th t.ỏ ơ ở ấ
 DWI, khuy ch tán h n ch .ế ạ ếDWI, khuy ch tán h n ch .ế ạ ế
Lan vào não th tấLan vào não th tấ
Lan vào não th tấLan vào não th tấ
B NH LÝ NHI M TRÙNG T OỆ Ễ ẠB NH LÝ NHI M TRÙNG T OỆ Ễ Ạ
MÔ H T (granulomatous diseases)ẠMÔ H T (granulomatous diseases)Ạ
 Vi trùng (lao, xo n khu n…)ắ ẩVi trùng (lao, xo n khu n…)ắ ẩ
 Ký sinh trùngKý sinh trùng
 N mấN mấ
LAOLAO
 NãoNão
 Màng nãoMàng não
 T n th ng h th n kinh trung ng chi m 2-ổ ươ ệ ầ ươ ếT n th ng h th n kinh trung ng chi m 2-ổ ươ ệ ầ ươ ế
5% b nh nhân lao, 10-15% b nh nhân AIDSệ ệ5% b nh nhân lao, 10-15% b nh nhân AIDSệ ệ
 Viêm màng não lan to , c lao, abscess, viêmả ủViêm màng não lan to , c lao, abscess, viêmả ủ
não khu trú.não khu trú.
LAOLAO
Viêm màng não laoViêm màng não lao
 u th màng não n nƯ ế ều th màng não n nƯ ế ề
 Bi n ch ng nh i máu do viêm, t c m ch.ế ứ ồ ắ ạBi n ch ng nh i máu do viêm, t c m ch.ế ứ ồ ắ ạ
 T n th ng các nhánh xuyên nh c p máu choổ ươ ỏ ấT n th ng các nhánh xuyên nh c p máu choổ ươ ỏ ấ
h ch n n và bao trong.ạ ềh ch n n và bao trong.ạ ề
 Não úng thu thông th ng.ỷ ươNão úng thu thông th ng.ỷ ươ
 B ba hình nh: Tăng quang dày màngộ ảB ba hình nh: Tăng quang dày màngộ ả
não b n n, não úng thu và nh iể ề ỷ ồnão b n n, não úng thu và nh iể ề ỷ ồ
máumáu
Tăng quang dày màng não.Tăng quang dày màng não.
Bs.tuong ha nttktu
Bs.tuong ha nttktu
Bs.tuong ha nttktu
Bs.tuong ha nttktu
Bs.tuong ha nttktu
Bs.tuong ha nttktu
Bs.tuong ha nttktu
Bs.tuong ha nttktu
Bs.tuong ha nttktu
Lao nãoLao não
 C lao n i s th ng g p nh t.ủ ộ ọ ườ ặ ấC lao n i s th ng g p nh t.ủ ộ ọ ườ ặ ấ
 C lao u th trên l u ng i l n và d i l uủ ư ế ề ở ườ ớ ướ ềC lao u th trên l u ng i l n và d i l uủ ư ế ề ở ườ ớ ướ ề
tr em.ở ẻtr em.ở ẻ
 V trí c a lao: th ng ránh gi i ch t xám -ị ủ ườ ớ ấV trí c a lao: th ng ránh gi i ch t xám -ị ủ ườ ớ ấ
tr ng.ắtr ng.ắ
 c lao không b đ u hoá, tín hi u th p trênủ ả ậ ệ ấc lao không b đ u hoá, tín hi u th p trênủ ả ậ ệ ấ
T1W, cao trên T2W, b t thu c t ng ph n tắ ố ươ ả ừT1W, cao trên T2W, b t thu c t ng ph n tắ ố ươ ả ừ
m nh đ ng nh t.ạ ồ ấm nh đ ng nh t.ạ ồ ấ
 Thành c lao b đ u hoá th ng có tín hi uủ ả ậ ườ ệThành c lao b đ u hoá th ng có tín hi uủ ả ậ ườ ệ
th p trên T2W, tăng quang vi n.ấ ềth p trên T2W, tăng quang vi n.ấ ề
c laoủc laoủ
lipid
Bs.tuong ha nttktu
Bs.tuong ha nttktu
Bs.tuong ha nttktu
Bs.tuong ha nttktu
Lipids
Bs.tuong ha nttktu
XO N KHU NẮ ẨXO N KHU NẮ Ẩ
B NH LYMEỆB NH LYMEỆ
 B nh đa c quan doệ ơB nh đa c quan doệ ơ Borrelia burgdorferie,Borrelia burgdorferie, truy nềtruy nề
qua vequa ve
 MRI b t th ng < ½ b nh nhânấ ườ ệMRI b t th ng < ½ b nh nhânấ ườ ệ
 Tăng quang màng m m khu trú ho c lan to ,ề ặ ảTăng quang màng m m khu trú ho c lan to ,ề ặ ả
liên quan đ n các dây thân kinh s , b m t tu ,ế ọ ề ặ ỷliên quan đ n các dây thân kinh s , b m t tu ,ế ọ ề ặ ỷ
ch m đuôi ng a và các r th n kinhủ ự ễ ấch m đuôi ng a và các r th n kinhủ ự ễ ấ
 Hình nh không đ c hi u.ả ặ ệHình nh không đ c hi u.ả ặ ệ
Bs.tuong ha nttktu
Bs.tuong ha nttktu
Bs.tuong ha nttktu
GIANG MAI TH N KINHẦGIANG MAI TH N KINHẦ
 Ch n đoán khó, không có tri u ch ng ho cẩ ệ ứ ặCh n đoán khó, không có tri u ch ng ho cẩ ệ ứ ặ
tri u ch ng không đ c hi u.ệ ứ ặ ệtri u ch ng không đ c hi u.ệ ứ ặ ệ
 Hình nh đa d ngả ạHình nh đa d ngả ạ
 D ng m ch máu v i nh i máu v , d i v .ạ ạ ớ ồ ỏ ướ ỏD ng m ch máu v i nh i máu v , d i v .ạ ạ ớ ồ ỏ ướ ỏ
H p và dãn các đ ng m ch c nh trên yên,ẹ ộ ạ ảH p và dãn các đ ng m ch c nh trên yên,ẹ ộ ạ ả
đ ng m ch thân n n, đ ng m ch não tr cộ ạ ề ộ ạ ướđ ng m ch thân n n, đ ng m ch não tr cộ ạ ề ộ ạ ướ
đo n g n và đ ng m ch não gi a.ạ ầ ộ ạ ữđo n g n và đ ng m ch não gi a.ạ ầ ộ ạ ữ
 D ng màng não v i mô h t màng m m (gôm),ạ ớ ạ ềD ng màng não v i mô h t màng m m (gôm),ạ ớ ạ ề
gôm trong tr c [khó phân bi t v i u não].ụ ệ ớgôm trong tr c [khó phân bi t v i u não].ụ ệ ớ
Gôm giang maiGôm giang mai
Giang mai m ch máu – màng não.ạGiang mai m ch máu – màng não.ạ
Giang mai nhu môGiang mai nhu mô
Giang mai nhu mô m n tínhạGiang mai nhu mô m n tínhạ
CÁC TÁC NHÂN KHÁCCÁC TÁC NHÂN KHÁC
 NocardiosisNocardiosis
 BrucellosisBrucellosis
N MẤN MẤ
CryptococcosisCryptococcosis
 Nhi mễNhi mễ Cryptococcus neoformansCryptococcus neoformans th ng g pườ ặ ởth ng g pườ ặ ở
nh ng ng i có mi n d ch bình th ng, nh ngữ ườ ễ ị ườ ưnh ng ng i có mi n d ch bình th ng, nh ngữ ườ ễ ị ườ ư
cũng có ng i gi m mi n d ch.ở ườ ả ễ ịcũng có ng i gi m mi n d ch.ở ườ ả ễ ị
 Lan vào h th n kinh trung ng theo đ ngệ ầ ươ ườLan vào h th n kinh trung ng theo đ ngệ ầ ươ ườ
máu t ph i.ừ ổmáu t ph i.ừ ổ
 Th ng gây viêm màng não.ườTh ng gây viêm màng não.ườ
 Hai d ng b nh h c nhu mô là gi nang d ngạ ệ ọ ả ạHai d ng b nh h c nhu mô là gi nang d ngạ ệ ọ ả ạ
gelatin và cryptococcoma.gelatin và cryptococcoma.
Cryptococcus màng nãoCryptococcus màng não
Bs.tuong ha nttktu
Nhu môNhu mô
 R ng khoang Virchow-Robin th ng h chộ ườ ở ạR ng khoang Virchow-Robin th ng h chộ ườ ở ạ
n n hai bên.ền n hai bên.ề
 Dãn khoang Virchow-RobinDãn khoang Virchow-Robin  nang h p l uợ ưnang h p l uợ ư
 gi nang gelatin hoáảgi nang gelatin hoáả [[hình nh b t xà phòngả ọhình nh b t xà phòngả ọ ]]
 Nhân răng ti u não, đ i th và não gi a th ngể ồ ị ữ ườNhân răng ti u não, đ i th và não gi a th ngể ồ ị ữ ườ
b t n th ng.ị ổ ươb t n th ng.ị ổ ươ
 Cryptococcoma ch d ng nhu mô, tăng quangỉ ở ạCryptococcoma ch d ng nhu mô, tăng quangỉ ở ạ
vi n. Khó phân bi t v i granuloma khác.ề ệ ớvi n. Khó phân bi t v i granuloma khác.ề ệ ớ
 Granuloma đám r i m ch m c, đ c tr ng vàố ạ ạ ặ ưGranuloma đám r i m ch m c, đ c tr ng vàố ạ ạ ặ ư
đ c hi u cho cryptococcosisặ ệđ c hi u cho cryptococcosisặ ệ
Bs.tuong ha nttktu
Bs.tuong ha nttktu
Hình nh “b t xà phòng”ả ọHình nh “b t xà phòng”ả ọ
Bs.tuong ha nttktu
Bs.tuong ha nttktu
cryptococcomacryptococcoma
AspergillusAspergillus
 Nhi m trùng c h i trên c đ a gi m mi mễ ơ ộ ơ ị ả ễNhi m trùng c h i trên c đ a gi m mi mễ ơ ộ ơ ị ả ễ
d ch (nh ng ít g p trong AIDS!).ị ư ặd ch (nh ng ít g p trong AIDS!).ị ư ặ
 Lan theo đ ng máu (t ph i) ho c tr c ti pườ ừ ổ ặ ự ếLan theo đ ng máu (t ph i) ho c tr c ti pườ ừ ổ ặ ự ế
t xoang c nh mũi.ừ ạt xoang c nh mũi.ừ ạ
 T l t vong cao (85-100%), đi u tr khó.ỉ ệ ử ề ịT l t vong cao (85-100%), đi u tr khó.ỉ ệ ử ề ị
 Ch n đoán s m r t quan tr ng !!!.ẩ ớ ấ ọCh n đoán s m r t quan tr ng !!!.ẩ ớ ấ ọ
 Có ái tính n i b t v i m ch máu d n đ n huy t kh iổ ấ ớ ạ ẫ ế ế ốCó ái tính n i b t v i m ch máu d n đ n huy t kh iổ ấ ớ ạ ẫ ế ế ố
và nh i máu não.ồvà nh i máu não.ồ
 Lan t xoang c nh mũi thu ng không phá hu thànhừ ạ ờ ỷLan t xoang c nh mũi thu ng không phá hu thànhừ ạ ờ ỷ
xoangxoang
 D u hi u s m kín đáo khi lan t xoang c nh mũi làấ ệ ớ ừ ạD u hi u s m kín đáo khi lan t xoang c nh mũi làấ ệ ớ ừ ạ
đ m đ mô m m trên CT ho c b t th ng tín hi uậ ộ ề ặ ấ ườ ệđ m đ mô m m trên CT ho c b t th ng tín hi uậ ộ ề ặ ấ ườ ệ
trên MRI m quanh xoang và thay đ i tín hi u tuở ỡ ổ ệ ỷtrên MRI m quanh xoang và thay đ i tín hi u tuở ỡ ổ ệ ỷ
x ng.ươx ng.ươ
 Granuloma có tín hi u th p trên T2W (do l ng đ ngệ ấ ắ ọGranuloma có tín hi u th p trên T2W (do l ng đ ngệ ấ ắ ọ
s t, magnesium, mangan và s n ph m thoái hoá c aắ ả ẩ ủs t, magnesium, mangan và s n ph m thoái hoá c aắ ả ẩ ủ
máu)máu)
AspergillusAspergillus
Viêm xoang do n m xâm l nấ ấViêm xoang do n m xâm l nấ ấ
AspergilosisAspergilosis
Viêm xoang do n m xâm l n n i sấ ấ ộ ọViêm xoang do n m xâm l n n i sấ ấ ộ ọ
AspergilosisAspergilosis
AspergillomaAspergilloma
 Liên quan v i ti u đ ng (75%)ớ ể ườLiên quan v i ti u đ ng (75%)ớ ể ườ
 B nh h c t ng t Aspergillusệ ọ ươ ựB nh h c t ng t Aspergillusệ ọ ươ ự
MurcomycosisMurcomycosis
MurcomycosisMurcomycosis
BlastomycosisBlastomycosis
BlastomycosisBlastomycosis
KÝ SINH TRÙNGKÝ SINH TRÙNG
 Mi n d ch bình th ngễ ị ườMi n d ch bình th ngễ ị ườ 
cysticercosis.cysticercosis.
 Suy gi m mi m d chả ễ ịSuy gi m mi m d chả ễ ị
ToxoplasmosisToxoplasmosis
cysticercosiscysticercosis
 Nhi m ký sinh trùng th ng g p nh t hễ ườ ặ ấ ở ệNhi m ký sinh trùng th ng g p nh t hễ ườ ặ ấ ở ệ
th n kinh trung ng.ầ ươth n kinh trung ng.ầ ươ
 DoDo Teania SoliumTeania Solium xâm l n giai đo n u trùng.ấ ở ạ ấxâm l n giai đo n u trùng.ấ ở ạ ấ
 T l m c b nh 3-6% nh ng vùng d ch tỉ ệ ắ ệ ở ữ ị ểT l m c b nh 3-6% nh ng vùng d ch tỉ ệ ắ ệ ở ữ ị ể
nh Trung và Nam M , Đông Âu, Châu Phi vàư ỹnh Trung và Nam M , Đông Âu, Châu Phi vàư ỹ
m t s vùng châu Á.ộ ố ởm t s vùng châu Á.ộ ố ở
 Bi u hi n lâm sàng th ng g p nh t là nh cể ệ ườ ặ ấ ứBi u hi n lâm sàng th ng g p nh t là nh cể ệ ườ ặ ấ ứ
đ u và đ ng kinh.ầ ộđ u và đ ng kinh.ầ ộ
NeurocysticercosisNeurocysticercosis
v tríịv tríị
 Nhu mô (th ng g p nh t)ườ ặ ấNhu mô (th ng g p nh t)ườ ặ ấ
 Trong não th tấTrong não th tấ
 Khoang d i nh n.ướ ệKhoang d i nh n.ướ ệ
CÁC GIAI ĐO N C A NEUROCYSTICERCOSISẠ ỦCÁC GIAI ĐO N C A NEUROCYSTICERCOSISẠ Ủ
Gđ 1Gđ 1
T o nangạT o nangạ
Nang và đ u sánầNang và đ u sánầ
Không tăng quang.Không tăng quang.
Gđ 2Gđ 2
T o keoạT o keoạ
Tăng quang vi nềTăng quang vi nề
PhùPhù
Gđ 3Gđ 3
Thoái hoá môThoái hoá mô
h t d ng n tạ ạ ốh t d ng n tạ ạ ố
Gi m tăng quang vàảGi m tăng quang vàả
phùphù
B t đ u đóng vôiắ ầB t đ u đóng vôiắ ầ
Gđ 4Gđ 4
Thoái tri nểThoái tri nể
Đóng vôi trên CTĐóng vôi trên CT
và MRIvà MRI
Giai đo n t o nangạ ạGiai đo n t o nangạ ạ
Bs.tuong ha nttktu
Giai đo n t o keo/mô h tạ ạ ạGiai đo n t o keo/mô h tạ ạ ạ
Bs.tuong ha nttktu
Neurocysticercosis?Neurocysticercosis?
GBM
Bs.tuong ha nttktu
Nhi u giaiềNhi u giaiề
đo nạđo nạ
D ng hìnhạD ng hìnhạ
chùmchùm
(racemose),(racemose),
viêm m ch vàạviêm m ch vàạ
nh i máuồnh i máuồ
T2W T1W + Gd CISS 3D
Nang trong não th t-vai trò c a CISS 3Dấ ủNang trong não th t-vai trò c a CISS 3Dấ ủ
FLAIR T2W CISS 3D
Nang trong não th tấNang trong não th tấ
T1W T2W CISS 3D
Nang trong não th tấNang trong não th tấ
Nang trong não th tấNang trong não th tấ
Nang trong não th tấNang trong não th tấ
T1W CISS 3D CISS 3D
Cysticercosis khoang d i nh nướ ệCysticercosis khoang d i nh nướ ệ
Cysticercosis khoang d i nh nướ ệCysticercosis khoang d i nh nướ ệ
Cysticercosis khoang d i nh nướ ệCysticercosis khoang d i nh nướ ệ
Cysticercosis khoang d i nh nướ ệCysticercosis khoang d i nh nướ ệ
Cysticercosis khoang d i nh nướ ệCysticercosis khoang d i nh nướ ệ
Cysticercosis khoang d i nh nướ ệCysticercosis khoang d i nh nướ ệ
Cysticercosis h c m tố ắCysticercosis h c m tố ắ
Cysticercosis h c m tố ắCysticercosis h c m tố ắ
ToxoplasmosisToxoplasmosis
 Là nhi m trùng c h i th ng g p nh t trongễ ơ ộ ườ ặ ấLà nhi m trùng c h i th ng g p nh t trongễ ơ ộ ườ ặ ấ
AIDS (30%)AIDS (30%)
 Lâm sàng: đau đ u, s t, lú l n, d u hi u th nầ ố ẫ ấ ệ ầLâm sàng: đau đ u, s t, lú l n, d u hi u th nầ ố ẫ ấ ệ ầ
kinh đ nh v và đ ng kinh.ị ị ộkinh đ nh v và đ ng kinh.ị ị ộ
 CT các kh i gi m đ m đ , phù xung quanh, tăngố ả ậ ộCT các kh i gi m đ m đ , phù xung quanh, tăngố ả ậ ộ
quang d ng đ c ho c vi n.ạ ặ ặ ềquang d ng đ c ho c vi n.ạ ặ ặ ề
 MRI đ ng ho c gi m tín hi u trung tâm trên T1W,ồ ặ ả ệMRI đ ng ho c gi m tín hi u trung tâm trên T1W,ồ ặ ả ệ
tăng quang vi n ho c n t. Tín hi u trên T2W phề ặ ố ệ ụtăng quang vi n ho c n t. Tín hi u trên T2W phề ặ ố ệ ụ
thu c giai đo n t n th ng.ố ạ ổ ươthu c giai đo n t n th ng.ố ạ ổ ươ
 Ví trí th ng g p nh t là h ch n n vàườ ặ ấ ạ ềVí trí th ng g p nh t là h ch n n vàườ ặ ấ ạ ề
ranh gi i ch t xám - tr ngớ ấ ắranh gi i ch t xám - tr ngớ ấ ắ
 D u hi u “bia b n l ch tâm” đ c xem làấ ệ ắ ệ ượD u hi u “bia b n l ch tâm” đ c xem làấ ệ ắ ệ ượ
đ c hi u nh t c a Toxoplasmosis (<30%)ặ ệ ấ ủđ c hi u nh t c a Toxoplasmosis (<30%)ặ ệ ấ ủ
ToxoplasmosisToxoplasmosis
hình nhảhình nhả
Bs.tuong ha nttktu
D u hi u “bia b n l ch tâm”ấ ệ ắ ệD u hi u “bia b n l ch tâm”ấ ệ ắ ệ
Bs.tuong ha nttktu
Bs.tuong ha nttktu
Bs.tuong ha nttktu
Phân bi t Toxoplasmosis vsệPhân bi t Toxoplasmosis vsệ
LymphomaLymphoma
??????
??????????
??
Bs.tuong ha nttktu
Bs.tuong ha nttktu
Viêm não amibeViêm não amibe
Sán máng não (schistosomiasis)Sán máng não (schistosomiasis)
ParagonimiasisParagonimiasis
TrypanosomiasisTrypanosomiasis
K T LU NẾ ẬK T LU NẾ Ậ
 Hình nh nhi m trùng h th n kinh trung ng đaả ễ ệ ầ ươHình nh nhi m trùng h th n kinh trung ng đaả ễ ệ ầ ươ
d ng.ạd ng.ạ
 Khó ch n đoán đ c hi u n u ch d a vào hình nh.ẩ ặ ệ ế ỉ ự ảKhó ch n đoán đ c hi u n u ch d a vào hình nh.ẩ ặ ệ ế ỉ ự ả
 Hình nh giúp ch n đoán s m, theo dõi đi u tr , tiênả ẩ ớ ề ịHình nh giúp ch n đoán s m, theo dõi đi u tr , tiênả ẩ ớ ề ị
l ng.ượl ng.ượ
 M t s d u hi u hình nh t ng đ i đ c hi u c nộ ố ấ ệ ả ươ ố ặ ệ ầM t s d u hi u hình nh t ng đ i đ c hi u c nộ ố ấ ệ ả ươ ố ặ ệ ầ
nh (cysticercosis, toxoplasmosis, lao, herpes virus …)ớnh (cysticercosis, toxoplasmosis, lao, herpes virus …)ớ
 K t h p gi a MRI th ng quy và DWI, PWI, MRSế ợ ữ ườK t h p gi a MRI th ng quy và DWI, PWI, MRSế ợ ữ ườ
giúp thêm thông tin ch n đoán, theo dõi đi u tr .ẩ ề ịgiúp thêm thông tin ch n đoán, theo dõi đi u tr .ẩ ề ị
Bs.tuong ha nttktu
Bs.tuong ha nttktu
Bs.tuong ha nttktu

More Related Content

What's hot

hình ảnh các u đơn độc ở CS
 hình ảnh các u đơn độc ở CS hình ảnh các u đơn độc ở CS
hình ảnh các u đơn độc ở CSNgoan Pham
 
Xq cot song so nao
Xq cot song   so naoXq cot song   so nao
Xq cot song so naophanduycuong
 
Hinh anh MRI cot song
Hinh anh MRI cot songHinh anh MRI cot song
Hinh anh MRI cot songseadawn02
 
Mri appendicitis
Mri appendicitisMri appendicitis
Mri appendicitisNgoan Pham
 
Ct of cns infections 28-8 - 2003
Ct of cns infections 28-8 - 2003Ct of cns infections 28-8 - 2003
Ct of cns infections 28-8 - 2003Lan Đặng
 
Hướng dẫn đọc ct scanner sọ não
Hướng dẫn đọc ct scanner sọ nãoHướng dẫn đọc ct scanner sọ não
Hướng dẫn đọc ct scanner sọ nãoKhai Le Phuoc
 
Hình ảnh tổn thương dạng nang trong ống sống
Hình ảnh tổn thương dạng nang trong ống sốngHình ảnh tổn thương dạng nang trong ống sống
Hình ảnh tổn thương dạng nang trong ống sốngnataliej4
 
Hinh anh do dong tinh mach man cung
Hinh anh do dong tinh mach man cungHinh anh do dong tinh mach man cung
Hinh anh do dong tinh mach man cungNgoan Pham
 
NHẬN XÉT ĐẶC ĐIỂM HÌNH ẢNH CỘNG HƯỞNG TỪ THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM CỘT SỐNG THẮT LƯNG ...
NHẬN XÉT ĐẶC ĐIỂM HÌNH ẢNH CỘNG HƯỞNG TỪ THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM CỘT SỐNG THẮT LƯNG ...NHẬN XÉT ĐẶC ĐIỂM HÌNH ẢNH CỘNG HƯỞNG TỪ THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM CỘT SỐNG THẮT LƯNG ...
NHẬN XÉT ĐẶC ĐIỂM HÌNH ẢNH CỘNG HƯỞNG TỪ THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM CỘT SỐNG THẮT LƯNG ...Luanvanyhoc.com-Zalo 0927.007.596
 
Vai trò của mri trong hoại tử chỏm
Vai trò của mri trong hoại tử chỏmVai trò của mri trong hoại tử chỏm
Vai trò của mri trong hoại tử chỏmNgoan Pham
 
Huong dan doc ct scan so nao
Huong dan doc ct scan so naoHuong dan doc ct scan so nao
Huong dan doc ct scan so naondtri87
 
Tiapcanuxuongmomen
TiapcanuxuongmomenTiapcanuxuongmomen
TiapcanuxuongmomenLan Đặng
 
Siêu âm dây thần kinh giữa trong hội
Siêu âm dây thần kinh giữa trong hộiSiêu âm dây thần kinh giữa trong hội
Siêu âm dây thần kinh giữa trong hộiNguyen Binh
 
Hinh anhtonthuongxoanghang
Hinh anhtonthuongxoanghangHinh anhtonthuongxoanghang
Hinh anhtonthuongxoanghangLan Đặng
 
Pancreas cystic neoplasm_ch_lee_vietnam
Pancreas cystic neoplasm_ch_lee_vietnamPancreas cystic neoplasm_ch_lee_vietnam
Pancreas cystic neoplasm_ch_lee_vietnamLan Đặng
 
Chẩn đoán hình ảnh nhiễm khuẩn thần kinh
Chẩn đoán hình ảnh nhiễm khuẩn thần kinhChẩn đoán hình ảnh nhiễm khuẩn thần kinh
Chẩn đoán hình ảnh nhiễm khuẩn thần kinhPhòng Khám An Nhi
 

What's hot (20)

hình ảnh các u đơn độc ở CS
 hình ảnh các u đơn độc ở CS hình ảnh các u đơn độc ở CS
hình ảnh các u đơn độc ở CS
 
Xq cot song so nao
Xq cot song   so naoXq cot song   so nao
Xq cot song so nao
 
K vom
K vomK vom
K vom
 
Hinh anh MRI cot song
Hinh anh MRI cot songHinh anh MRI cot song
Hinh anh MRI cot song
 
Mri appendicitis
Mri appendicitisMri appendicitis
Mri appendicitis
 
Ct of cns infections 28-8 - 2003
Ct of cns infections 28-8 - 2003Ct of cns infections 28-8 - 2003
Ct of cns infections 28-8 - 2003
 
Trung th t
Trung th tTrung th t
Trung th t
 
U cot song
U cot songU cot song
U cot song
 
Hướng dẫn đọc ct scanner sọ não
Hướng dẫn đọc ct scanner sọ nãoHướng dẫn đọc ct scanner sọ não
Hướng dẫn đọc ct scanner sọ não
 
Hình ảnh tổn thương dạng nang trong ống sống
Hình ảnh tổn thương dạng nang trong ống sốngHình ảnh tổn thương dạng nang trong ống sống
Hình ảnh tổn thương dạng nang trong ống sống
 
Hinh anh do dong tinh mach man cung
Hinh anh do dong tinh mach man cungHinh anh do dong tinh mach man cung
Hinh anh do dong tinh mach man cung
 
NHẬN XÉT ĐẶC ĐIỂM HÌNH ẢNH CỘNG HƯỞNG TỪ THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM CỘT SỐNG THẮT LƯNG ...
NHẬN XÉT ĐẶC ĐIỂM HÌNH ẢNH CỘNG HƯỞNG TỪ THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM CỘT SỐNG THẮT LƯNG ...NHẬN XÉT ĐẶC ĐIỂM HÌNH ẢNH CỘNG HƯỞNG TỪ THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM CỘT SỐNG THẮT LƯNG ...
NHẬN XÉT ĐẶC ĐIỂM HÌNH ẢNH CỘNG HƯỞNG TỪ THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM CỘT SỐNG THẮT LƯNG ...
 
Vai trò của mri trong hoại tử chỏm
Vai trò của mri trong hoại tử chỏmVai trò của mri trong hoại tử chỏm
Vai trò của mri trong hoại tử chỏm
 
Huong dan doc ct scan so nao
Huong dan doc ct scan so naoHuong dan doc ct scan so nao
Huong dan doc ct scan so nao
 
Tiapcanuxuongmomen
TiapcanuxuongmomenTiapcanuxuongmomen
Tiapcanuxuongmomen
 
Siêu âm dây thần kinh giữa trong hội
Siêu âm dây thần kinh giữa trong hộiSiêu âm dây thần kinh giữa trong hội
Siêu âm dây thần kinh giữa trong hội
 
Hinh anhtonthuongxoanghang
Hinh anhtonthuongxoanghangHinh anhtonthuongxoanghang
Hinh anhtonthuongxoanghang
 
U duong giua
U duong giuaU duong giua
U duong giua
 
Pancreas cystic neoplasm_ch_lee_vietnam
Pancreas cystic neoplasm_ch_lee_vietnamPancreas cystic neoplasm_ch_lee_vietnam
Pancreas cystic neoplasm_ch_lee_vietnam
 
Chẩn đoán hình ảnh nhiễm khuẩn thần kinh
Chẩn đoán hình ảnh nhiễm khuẩn thần kinhChẩn đoán hình ảnh nhiễm khuẩn thần kinh
Chẩn đoán hình ảnh nhiễm khuẩn thần kinh
 

Viewers also liked

Tiep can hach co
Tiep can hach coTiep can hach co
Tiep can hach coNgoan Pham
 
Bs.tuong dị dạng mạch máu não
Bs.tuong dị dạng mạch máu nãoBs.tuong dị dạng mạch máu não
Bs.tuong dị dạng mạch máu nãoNgoan Pham
 
05032013 chan thuongxuong
05032013 chan thuongxuong05032013 chan thuongxuong
05032013 chan thuongxuongNgoan Pham
 
Swi aplication
Swi aplicationSwi aplication
Swi aplicationNgoan Pham
 
Hướng dẫn làm bài luận và 30 bài luận Tiếng Anh chuẩn và hay luyện thi THPT Q...
Hướng dẫn làm bài luận và 30 bài luận Tiếng Anh chuẩn và hay luyện thi THPT Q...Hướng dẫn làm bài luận và 30 bài luận Tiếng Anh chuẩn và hay luyện thi THPT Q...
Hướng dẫn làm bài luận và 30 bài luận Tiếng Anh chuẩn và hay luyện thi THPT Q...Thư Viện Số
 
Gay sun tiep hop
Gay sun tiep hopGay sun tiep hop
Gay sun tiep hopNgoc Quang
 
Mri cau truc tang tin hieu tren t1(bacsihoasung.wordpress.com)
Mri cau truc tang tin hieu tren t1(bacsihoasung.wordpress.com)Mri cau truc tang tin hieu tren t1(bacsihoasung.wordpress.com)
Mri cau truc tang tin hieu tren t1(bacsihoasung.wordpress.com)TÔI Tôi
 
Giả ung thư phổi
Giả ung thư phổiGiả ung thư phổi
Giả ung thư phổiNgoan Pham
 
13052013 hinh anhphoisosinh_bslinh
13052013 hinh anhphoisosinh_bslinh13052013 hinh anhphoisosinh_bslinh
13052013 hinh anhphoisosinh_bslinhNgoan Pham
 
Mri adenomyosis uterine
Mri adenomyosis uterineMri adenomyosis uterine
Mri adenomyosis uterineNgoan Pham
 
Mri u buồng trứng
Mri u buồng trứngMri u buồng trứng
Mri u buồng trứngNgoan Pham
 
Hình ảnh mri kctc
Hình ảnh mri kctcHình ảnh mri kctc
Hình ảnh mri kctcNgoan Pham
 
LYMPHATICS HEAD AND NECK
LYMPHATICS HEAD AND NECKLYMPHATICS HEAD AND NECK
LYMPHATICS HEAD AND NECKApala Baduni
 
Anhgiavacambaytrongxqnguc
AnhgiavacambaytrongxqngucAnhgiavacambaytrongxqnguc
AnhgiavacambaytrongxqngucNgoan Pham
 
Lymphatics of the head & neck
Lymphatics of the head & neckLymphatics of the head & neck
Lymphatics of the head & neckAhmed Eblack
 
Natural history of caesarean scar pregnancy on prenatal ultrasound the cross...
Natural history of caesarean scar pregnancy on prenatal ultrasound  the cross...Natural history of caesarean scar pregnancy on prenatal ultrasound  the cross...
Natural history of caesarean scar pregnancy on prenatal ultrasound the cross...Võ Tá Sơn
 
Mimicker lung cancer
Mimicker lung cancerMimicker lung cancer
Mimicker lung cancerNgoan Pham
 

Viewers also liked (20)

Tiep can hach co
Tiep can hach coTiep can hach co
Tiep can hach co
 
Bs.tuong dị dạng mạch máu não
Bs.tuong dị dạng mạch máu nãoBs.tuong dị dạng mạch máu não
Bs.tuong dị dạng mạch máu não
 
HA hoc mat
HA hoc matHA hoc mat
HA hoc mat
 
05032013 chan thuongxuong
05032013 chan thuongxuong05032013 chan thuongxuong
05032013 chan thuongxuong
 
Swi aplication
Swi aplicationSwi aplication
Swi aplication
 
Hach o bung
Hach o bungHach o bung
Hach o bung
 
Hướng dẫn làm bài luận và 30 bài luận Tiếng Anh chuẩn và hay luyện thi THPT Q...
Hướng dẫn làm bài luận và 30 bài luận Tiếng Anh chuẩn và hay luyện thi THPT Q...Hướng dẫn làm bài luận và 30 bài luận Tiếng Anh chuẩn và hay luyện thi THPT Q...
Hướng dẫn làm bài luận và 30 bài luận Tiếng Anh chuẩn và hay luyện thi THPT Q...
 
Gay sun tiep hop
Gay sun tiep hopGay sun tiep hop
Gay sun tiep hop
 
Mri cau truc tang tin hieu tren t1(bacsihoasung.wordpress.com)
Mri cau truc tang tin hieu tren t1(bacsihoasung.wordpress.com)Mri cau truc tang tin hieu tren t1(bacsihoasung.wordpress.com)
Mri cau truc tang tin hieu tren t1(bacsihoasung.wordpress.com)
 
Giả ung thư phổi
Giả ung thư phổiGiả ung thư phổi
Giả ung thư phổi
 
13052013 hinh anhphoisosinh_bslinh
13052013 hinh anhphoisosinh_bslinh13052013 hinh anhphoisosinh_bslinh
13052013 hinh anhphoisosinh_bslinh
 
Mri adenomyosis uterine
Mri adenomyosis uterineMri adenomyosis uterine
Mri adenomyosis uterine
 
Mri u buồng trứng
Mri u buồng trứngMri u buồng trứng
Mri u buồng trứng
 
Hình ảnh mri kctc
Hình ảnh mri kctcHình ảnh mri kctc
Hình ảnh mri kctc
 
LYMPHATICS HEAD AND NECK
LYMPHATICS HEAD AND NECKLYMPHATICS HEAD AND NECK
LYMPHATICS HEAD AND NECK
 
CT SCAN NGỰC
CT SCAN NGỰCCT SCAN NGỰC
CT SCAN NGỰC
 
Anhgiavacambaytrongxqnguc
AnhgiavacambaytrongxqngucAnhgiavacambaytrongxqnguc
Anhgiavacambaytrongxqnguc
 
Lymphatics of the head & neck
Lymphatics of the head & neckLymphatics of the head & neck
Lymphatics of the head & neck
 
Natural history of caesarean scar pregnancy on prenatal ultrasound the cross...
Natural history of caesarean scar pregnancy on prenatal ultrasound  the cross...Natural history of caesarean scar pregnancy on prenatal ultrasound  the cross...
Natural history of caesarean scar pregnancy on prenatal ultrasound the cross...
 
Mimicker lung cancer
Mimicker lung cancerMimicker lung cancer
Mimicker lung cancer
 

Similar to Bs.tuong ha nttktu

Siêu âm qua thóp trước
Siêu âm qua thóp trướcSiêu âm qua thóp trước
Siêu âm qua thóp trướcMinh Tran
 
đai cuong-ve-benh-phu-khoa-phu-nu
đai cuong-ve-benh-phu-khoa-phu-nuđai cuong-ve-benh-phu-khoa-phu-nu
đai cuong-ve-benh-phu-khoa-phu-nuNhư Dương Hoàng
 
SỐT KHÔNG RÕ NGUYÊN NHÂN
SỐT KHÔNG RÕ NGUYÊN NHÂNSỐT KHÔNG RÕ NGUYÊN NHÂN
SỐT KHÔNG RÕ NGUYÊN NHÂNSoM
 
VIÊM NÃO SIÊU VI CẤP TÍNH
VIÊM NÃO SIÊU VI CẤP TÍNHVIÊM NÃO SIÊU VI CẤP TÍNH
VIÊM NÃO SIÊU VI CẤP TÍNHSoM
 
Bài giảng BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE
Bài giảng BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE Bài giảng BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE
Bài giảng BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE nataliej4
 
TIẾP CẬN BỆNH NHÂN LIỆT VẬN ĐỘNG
TIẾP CẬN BỆNH NHÂN LIỆT VẬN ĐỘNGTIẾP CẬN BỆNH NHÂN LIỆT VẬN ĐỘNG
TIẾP CẬN BỆNH NHÂN LIỆT VẬN ĐỘNGSoM
 
Hội chứng não- màng não.doc......................
Hội chứng não- màng não.doc......................Hội chứng não- màng não.doc......................
Hội chứng não- màng não.doc......................ngohonganhhmu
 
sốc chấn thương
sốc chấn thươngsốc chấn thương
sốc chấn thươngSoM
 
Nhiễm trùng tiểu
Nhiễm trùng tiểuNhiễm trùng tiểu
Nhiễm trùng tiểuThanh Liem Vo
 
Bài giảng BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE
Bài giảng BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE Bài giảng BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE
Bài giảng BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE nataliej4
 
[Bài giảng, thần kinh] thantieunao
[Bài giảng, thần kinh] thantieunao[Bài giảng, thần kinh] thantieunao
[Bài giảng, thần kinh] thantieunaotailieuhoctapctump
 
PRECOCE PUBERTY, Dr NGUYỄN THỊ THẢO HIỀN
PRECOCE PUBERTY, Dr NGUYỄN THỊ THẢO HIỀNPRECOCE PUBERTY, Dr NGUYỄN THỊ THẢO HIỀN
PRECOCE PUBERTY, Dr NGUYỄN THỊ THẢO HIỀNhungnguyenthien
 
Hiv aids. mientayvnvn.com
Hiv aids. mientayvnvn.comHiv aids. mientayvnvn.com
Hiv aids. mientayvnvn.comLam Nguyen
 
Bài Giảng Truyền Nhiễm Y Hà Nội
Bài Giảng Truyền Nhiễm Y Hà Nội Bài Giảng Truyền Nhiễm Y Hà Nội
Bài Giảng Truyền Nhiễm Y Hà Nội nataliej4
 
NGHIÊN CỨU LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG BỆNH DO CYTOMEGALOVIRUS Ở TRẺ EM TẠI BỆNH V...
NGHIÊN CỨU LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG BỆNH DO CYTOMEGALOVIRUS Ở TRẺ EM TẠI BỆNH V...NGHIÊN CỨU LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG BỆNH DO CYTOMEGALOVIRUS Ở TRẺ EM TẠI BỆNH V...
NGHIÊN CỨU LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG BỆNH DO CYTOMEGALOVIRUS Ở TRẺ EM TẠI BỆNH V...Luanvanyhoc.com-Zalo 0927.007.596
 
Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động Vmu
Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động VmuSinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động Vmu
Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động VmuTBFTTH
 

Similar to Bs.tuong ha nttktu (20)

Siêu âm qua thóp trước
Siêu âm qua thóp trướcSiêu âm qua thóp trước
Siêu âm qua thóp trước
 
đai cuong-ve-benh-phu-khoa-phu-nu
đai cuong-ve-benh-phu-khoa-phu-nuđai cuong-ve-benh-phu-khoa-phu-nu
đai cuong-ve-benh-phu-khoa-phu-nu
 
SỐT KHÔNG RÕ NGUYÊN NHÂN
SỐT KHÔNG RÕ NGUYÊN NHÂNSỐT KHÔNG RÕ NGUYÊN NHÂN
SỐT KHÔNG RÕ NGUYÊN NHÂN
 
VIÊM NÃO SIÊU VI CẤP TÍNH
VIÊM NÃO SIÊU VI CẤP TÍNHVIÊM NÃO SIÊU VI CẤP TÍNH
VIÊM NÃO SIÊU VI CẤP TÍNH
 
Bài giảng BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE
Bài giảng BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE Bài giảng BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE
Bài giảng BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE
 
TIẾP CẬN BỆNH NHÂN LIỆT VẬN ĐỘNG
TIẾP CẬN BỆNH NHÂN LIỆT VẬN ĐỘNGTIẾP CẬN BỆNH NHÂN LIỆT VẬN ĐỘNG
TIẾP CẬN BỆNH NHÂN LIỆT VẬN ĐỘNG
 
Hội chứng não- màng não.doc......................
Hội chứng não- màng não.doc......................Hội chứng não- màng não.doc......................
Hội chứng não- màng não.doc......................
 
sốc chấn thương
sốc chấn thươngsốc chấn thương
sốc chấn thương
 
Nhiễm trùng tiểu
Nhiễm trùng tiểuNhiễm trùng tiểu
Nhiễm trùng tiểu
 
Bài giảng BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE
Bài giảng BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE Bài giảng BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE
Bài giảng BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE
 
[Bài giảng, thần kinh] thantieunao
[Bài giảng, thần kinh] thantieunao[Bài giảng, thần kinh] thantieunao
[Bài giảng, thần kinh] thantieunao
 
PRECOCE PUBERTY, Dr NGUYỄN THỊ THẢO HIỀN
PRECOCE PUBERTY, Dr NGUYỄN THỊ THẢO HIỀNPRECOCE PUBERTY, Dr NGUYỄN THỊ THẢO HIỀN
PRECOCE PUBERTY, Dr NGUYỄN THỊ THẢO HIỀN
 
Hiv aids. mientayvnvn.com
Hiv aids. mientayvnvn.comHiv aids. mientayvnvn.com
Hiv aids. mientayvnvn.com
 
Hiv aids
Hiv aidsHiv aids
Hiv aids
 
Hiv aids
Hiv aidsHiv aids
Hiv aids
 
Bài Giảng Truyền Nhiễm Y Hà Nội
Bài Giảng Truyền Nhiễm Y Hà Nội Bài Giảng Truyền Nhiễm Y Hà Nội
Bài Giảng Truyền Nhiễm Y Hà Nội
 
NGHIÊN CỨU LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG BỆNH DO CYTOMEGALOVIRUS Ở TRẺ EM TẠI BỆNH V...
NGHIÊN CỨU LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG BỆNH DO CYTOMEGALOVIRUS Ở TRẺ EM TẠI BỆNH V...NGHIÊN CỨU LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG BỆNH DO CYTOMEGALOVIRUS Ở TRẺ EM TẠI BỆNH V...
NGHIÊN CỨU LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG BỆNH DO CYTOMEGALOVIRUS Ở TRẺ EM TẠI BỆNH V...
 
Birads us
Birads usBirads us
Birads us
 
Cach lam benh an nhi khoa
Cach lam benh an nhi khoaCach lam benh an nhi khoa
Cach lam benh an nhi khoa
 
Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động Vmu
Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động VmuSinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động Vmu
Sinh Lý Hệ Thần Kinh Vận Động Vmu
 

More from Ngoan Pham

Bs.tuong mri tuyen yen
Bs.tuong mri tuyen yenBs.tuong mri tuyen yen
Bs.tuong mri tuyen yenNgoan Pham
 
02082013 mri cot_song_bsha
02082013 mri cot_song_bsha02082013 mri cot_song_bsha
02082013 mri cot_song_bshaNgoan Pham
 
4.other acquired heart disease
4.other acquired heart disease4.other acquired heart disease
4.other acquired heart diseaseNgoan Pham
 
3.acquired valvular heart disease
3.acquired valvular heart disease3.acquired valvular heart disease
3.acquired valvular heart diseaseNgoan Pham
 
2.reading radiograph
2.reading radiograph2.reading radiograph
2.reading radiographNgoan Pham
 
2.pulmonary vasculature
2.pulmonary vasculature 2.pulmonary vasculature
2.pulmonary vasculature Ngoan Pham
 
Mri khớp vai
Mri khớp vaiMri khớp vai
Mri khớp vaiNgoan Pham
 
Hình ảnh gãy mệt cột sống
Hình ảnh gãy mệt cột sốngHình ảnh gãy mệt cột sống
Hình ảnh gãy mệt cột sốngNgoan Pham
 

More from Ngoan Pham (8)

Bs.tuong mri tuyen yen
Bs.tuong mri tuyen yenBs.tuong mri tuyen yen
Bs.tuong mri tuyen yen
 
02082013 mri cot_song_bsha
02082013 mri cot_song_bsha02082013 mri cot_song_bsha
02082013 mri cot_song_bsha
 
4.other acquired heart disease
4.other acquired heart disease4.other acquired heart disease
4.other acquired heart disease
 
3.acquired valvular heart disease
3.acquired valvular heart disease3.acquired valvular heart disease
3.acquired valvular heart disease
 
2.reading radiograph
2.reading radiograph2.reading radiograph
2.reading radiograph
 
2.pulmonary vasculature
2.pulmonary vasculature 2.pulmonary vasculature
2.pulmonary vasculature
 
Mri khớp vai
Mri khớp vaiMri khớp vai
Mri khớp vai
 
Hình ảnh gãy mệt cột sống
Hình ảnh gãy mệt cột sốngHình ảnh gãy mệt cột sống
Hình ảnh gãy mệt cột sống
 

Bs.tuong ha nttktu

  • 1. HÌNH NH NHI MẢ ỄHÌNH NH NHI MẢ Ễ TRÙNG H TH NỆ ẦTRÙNG H TH NỆ Ầ KINH TRUNG NGƯƠKINH TRUNG NGƯƠ BS. CAO THIÊN T NGƯỢBS. CAO THIÊN T NGƯỢ KHOA CĐHA-BVCRKHOA CĐHA-BVCR
  • 2. M Đ UỞ ẦM Đ UỞ Ầ  Nhi m trùng h th n kinh trung ng ngày càngễ ệ ầ ươNhi m trùng h th n kinh trung ng ngày càngễ ệ ầ ươ nhi uềnhi uề  Lan truy n theo đ ng máu (ch y u), đ ng tr cề ườ ủ ế ườ ựLan truy n theo đ ng máu (ch y u), đ ng tr cề ườ ủ ế ườ ự ti p (t các xoang c nh mũi…)ế ừ ạti p (t các xoang c nh mũi…)ế ừ ạ  Phát hi n s m và ch n đoán đ c hi u r t quan tr ng.ệ ớ ẩ ặ ệ ấ ọPhát hi n s m và ch n đoán đ c hi u r t quan tr ng.ệ ớ ẩ ặ ệ ấ ọ  Hình nh h c có vai trò quan tr ng trong ch n đoán,ả ọ ọ ẩHình nh h c có vai trò quan tr ng trong ch n đoán,ả ọ ọ ẩ k t h p v i b nh s , lâm sàng, xét nghi m d ch nãoế ợ ớ ệ ử ệ ịk t h p v i b nh s , lâm sàng, xét nghi m d ch nãoế ợ ớ ệ ử ệ ị tu .ỷtu .ỷ  Ti n b c a hình nh h c m i đây (MRI khuy ch tán,ế ộ ủ ả ọ ớ ếTi n b c a hình nh h c m i đây (MRI khuy ch tán,ế ộ ủ ả ọ ớ ế tu i máu, c ng h ng t ph ) giúp phát hi n s m vàớ ộ ưở ừ ổ ệ ớtu i máu, c ng h ng t ph ) giúp phát hi n s m vàớ ộ ưở ừ ổ ệ ớ ch n đoán phân bi t, theo dõi đáp ng đi u tr .ẩ ệ ứ ề ịch n đoán phân bi t, theo dõi đáp ng đi u tr .ẩ ệ ứ ề ị
  • 3. PHÂN LO IẠPHÂN LO IẠ  Nhi m virusễNhi m virusễ  Nhi m khu n c pễ ẩ ấNhi m khu n c pễ ẩ ấ  Các nhi m trùng t o mô h t (lao, n m, ký sinhễ ạ ạ ấCác nhi m trùng t o mô h t (lao, n m, ký sinhễ ạ ạ ấ trùng…)trùng…)
  • 5. VIÊM NÃO VIRUSVIÊM NÃO VIRUS  H n 100 lo i virus khác nhau gây viêm não.ơ ạH n 100 lo i virus khác nhau gây viêm não.ơ ạ  Nhi u virus u th ch t xám (v não, ch tề ư ế ở ấ ỏ ấNhi u virus u th ch t xám (v não, ch tề ư ế ở ấ ỏ ấ xám sâu, tu s ng).ỷ ốxám sâu, tu s ng).ỷ ố  Viêm não virus c p gây thâm nhi m t bàoấ ễ ếViêm não virus c p gây thâm nhi m t bàoấ ễ ế viêm nhu mô, d n đ n t n th ng neuron,ẫ ế ổ ươviêm nhu mô, d n đ n t n th ng neuron,ẫ ế ổ ươ ho i t lan r ng.ạ ử ộho i t lan r ng.ạ ử ộ
  • 8. T n th ng thuỳ thái d ng haiổ ươ ươT n th ng thuỳ thái d ng haiổ ươ ươ bênbên
  • 9. T n th ng thuỳ thái d ng haiổ ươ ươT n th ng thuỳ thái d ng haiổ ươ ươ bênbên
  • 10. T n th ng thuỳ thái d ng haiổ ươ ươT n th ng thuỳ thái d ng haiổ ươ ươ bênbên hình nh khuy ch tán (DWI)ả ếhình nh khuy ch tán (DWI)ả ế
  • 16. HSV-2HSV-2 Viêm não màng nãoViêm não màng não
  • 17. VIÊM NÃO HERPESVIÊM NÃO HERPES  Nguyên nhân th ng g p nh t c a viêm nãoườ ặ ấ ủNguyên nhân th ng g p nh t c a viêm nãoườ ặ ấ ủ virus ng i l n.ở ườ ớvirus ng i l n.ở ườ ớ  Lâm sàng: c p tính, lú l n, đ ng kinh.ấ ẫ ộLâm sàng: c p tính, lú l n, đ ng kinh.ấ ẫ ộ  T l t vong caoỉ ệ ửT l t vong caoỉ ệ ử  ch n đoán s m r t quanẩ ớ ấch n đoán s m r t quanẩ ớ ấ tr ng.ọtr ng.ọ  PCR là xét nghi m ch n đoán xác đ nh v i đệ ẩ ị ớ ộPCR là xét nghi m ch n đoán xác đ nh v i đệ ẩ ị ớ ộ nh y 95% và đ đ c hi u 100%.ạ ộ ặ ệnh y 95% và đ đ c hi u 100%.ạ ộ ặ ệ
  • 18.  Virus vào não qua th n kinh s c m giác, chầ ọ ả ủVirus vào não qua th n kinh s c m giác, chầ ọ ả ủ y u là th n kinh V.ế ầy u là th n kinh V.ế ầ  Ho i t xu t huy t, viêm m ch ho i t khuạ ừ ấ ế ạ ạ ửHo i t xu t huy t, viêm m ch ho i t khuạ ừ ấ ế ạ ạ ử trú, thâm nhi m lympho bào màng não.ễtrú, thâm nhi m lympho bào màng não.ễ VIÊM NÃO HERPESVIÊM NÃO HERPES
  • 19.  T n th ng u th h vi n và v não thuỳổ ươ ư ế ệ ề ỏT n th ng u th h vi n và v não thuỳổ ươ ư ế ệ ề ỏ đ o.ảđ o.ả  T n th ng hai bên không đ i x ng: Thuỳ tháiổ ươ ố ứT n th ng hai bên không đ i x ng: Thuỳ tháiổ ươ ố ứ d ng, m t m t c a thuỳ trán v não thuỳươ ặ ổ ặ ủ ỏd ng, m t m t c a thuỳ trán v não thuỳươ ặ ổ ặ ủ ỏ đ o và h i đai (cingulate gyrus).ả ồđ o và h i đai (cingulate gyrus).ả ồ  Có th m t bên ho c hai bên.ể ộ ặCó th m t bên ho c hai bên.ể ộ ặ VIÊM NÃO HERPESVIÊM NÃO HERPES
  • 20.  Hình nh ph n nh tính ch t t n th ng trênả ả ả ấ ổ ươHình nh ph n nh tính ch t t n th ng trênả ả ả ấ ổ ươ b nh h c.ệ ọb nh h c.ệ ọ  CT ít nh y, gi m đ m đ thuỳ thái d ng haiạ ả ậ ộ ươCT ít nh y, gi m đ m đ thuỳ thái d ng haiạ ả ậ ộ ươ bên.bên.  MRI: gi m tín hi u trên T1W, tăng tín hi u trênả ệ ệMRI: gi m tín hi u trên T1W, tăng tín hi u trênả ệ ệ T2W. Chu i xung FLAIR (48 gi đ u), và đ cỗ ờ ầ ặT2W. Chu i xung FLAIR (48 gi đ u), và đ cỗ ờ ầ ặ bi t hình nh khuy ch tán (DWI) nh y nh t.ệ ả ế ạ ấbi t hình nh khuy ch tán (DWI) nh y nh t.ệ ả ế ạ ấ  Tăng quang không th y giai đo n s m, tăngấ ở ạ ớTăng quang không th y giai đo n s m, tăngấ ở ạ ớ quang d ng h i não giai đo n sau.ạ ồ ở ạquang d ng h i não giai đo n sau.ạ ồ ở ạ VIÊM NÃO HERPESVIÊM NÃO HERPES Hình nhảHình nhả
  • 21.  B t th ng khuy ch tán (DWI) có liên quanấ ườ ếB t th ng khuy ch tán (DWI) có liên quanấ ườ ế v i đ ho t tính c a b nh và đáp ng đi u tr .ớ ộ ạ ủ ệ ứ ề ịv i đ ho t tính c a b nh và đáp ng đi u tr .ớ ộ ạ ủ ệ ứ ề ị  Giá tr h s khuy ch tán bi u ki n (ADC)ị ệ ố ế ể ếGiá tr h s khuy ch tán bi u ki n (ADC)ị ệ ố ế ể ế t ng ng v i bi u hi n lâm sàng và k t qu .ươ ứ ớ ề ệ ế ảt ng ng v i bi u hi n lâm sàng và k t qu .ươ ứ ớ ề ệ ế ả  Giá tr ADC cao b nh di n ti n lành tính h n.ị ệ ễ ế ơGiá tr ADC cao b nh di n ti n lành tính h n.ị ệ ễ ế ơ VIÊM NÃO HERPESVIÊM NÃO HERPES Hình nhảHình nhả
  • 22. C n chú ý!ầC n chú ý!ầ  Hình nh t ng t Herpes g pả ươ ự ặHình nh t ng t Herpes g pả ươ ự ặ trong viêm não h vi n (h iệ ề ộtrong viêm não h vi n (h iệ ề ộ ch ng c n ung th )ứ ậ ưch ng c n ung th )ứ ậ ư
  • 23. ARBOVIRUSARBOVIRUS  G m ba nhóm virus lây truy n qua côn trùng,ồ ềG m ba nhóm virus lây truy n qua côn trùng,ồ ề ch y u là mu i.ủ ế ỗch y u là mu i.ủ ế ỗ  Flavividae là nhóm n i b t gây viêm não Nh tổ ậ ậFlavividae là nhóm n i b t gây viêm não Nh tổ ậ ậ B n, Mi y Tây sông Nile, St. Louis và thungả ềB n, Mi y Tây sông Nile, St. Louis và thungả ề lũng Murray.lũng Murray.
  • 24. Viêm não Nh t B nậ ảViêm não Nh t B nậ ả  Châu ÁChâu Á  T l t vong t 10-60%.ỉ ệ ử ừT l t vong t 10-60%.ỉ ệ ử ừ  Thu ng đ l i di ch ng th n kinh ng iờ ể ạ ứ ầ ở ườThu ng đ l i di ch ng th n kinh ng iờ ể ạ ứ ầ ở ườ s ng sót.ốs ng sót.ố
  • 25.  Hình nh đ c tr ng là t n th ng đ i th haiả ặ ư ổ ươ ồ ịHình nh đ c tr ng là t n th ng đ i th haiả ặ ư ổ ươ ồ ị bên và thân não, đ c bi t là ch t đenặ ệ ấbên và thân não, đ c bi t là ch t đenặ ệ ấ (substantia nigra)(substantia nigra)  Gi m đ m đ trên CT và tăng tín hi u trênả ậ ộ ệGi m đ m đ trên CT và tăng tín hi u trênả ậ ộ ệ T2W MRIT2W MRI  Có th t n thu ng ti u não, v đ i não vàể ổ ơ ể ỏ ạCó th t n thu ng ti u não, v đ i não vàể ổ ơ ể ỏ ạ h ch n n.ạ ềh ch n n.ạ ề  Th ng có xu t huy t.ườ ấ ếTh ng có xu t huy t.ườ ấ ế Xu t huy t đ i th haiấ ế ồ ịXu t huy t đ i th haiấ ế ồ ị bên khá đ c hi u cho viêm não Nh t B n.ặ ệ ậ ảbên khá đ c hi u cho viêm não Nh t B n.ặ ệ ậ ả  DWIDWI có kh năng ch n đoán s mả ẩ ớcó kh năng ch n đoán s mả ẩ ớ Viêm não Nh t B nậ ảViêm não Nh t B nậ ả
  • 27. ENTEROVIRUSENTEROVIRUS  G m Coxsackie virus A và B, poliovirus, echovirus vàồG m Coxsackie virus A và B, poliovirus, echovirus vàồ enterovirus t 68 đ n 71.ừ ếenterovirus t 68 đ n 71.ừ ế  Gây b nh b i li t, viêm màng não và viêm não.ệ ạ ệGây b nh b i li t, viêm màng não và viêm não.ệ ạ ệ  T n th ng ph n sau hành não, ph n sau c u não vàổ ươ ầ ầ ầT n th ng ph n sau hành não, ph n sau c u não vàổ ươ ầ ầ ầ ph n trung tâm não gi a, nhân răng ti u não hai bên,ầ ữ ểph n trung tâm não gi a, nhân răng ti u não hai bên,ầ ữ ể s ng tr c tu c .ừ ướ ỷ ổs ng tr c tu c .ừ ướ ỷ ổ  T n th ng tăng tín hi u đ i x ng hai bên trên T2Wổ ươ ệ ố ứT n th ng tăng tín hi u đ i x ng hai bên trên T2Wổ ươ ệ ố ứ ph n sau thân não và s ng tr c tu c là d u hi uở ầ ừ ướ ỷ ổ ấ ệph n sau thân não và s ng tr c tu c là d u hi uở ầ ừ ướ ỷ ổ ấ ệ đ c tr ng c a viêm não tu do entrovirus.ặ ư ủ ỷđ c tr ng c a viêm não tu do entrovirus.ặ ư ủ ỷ
  • 29. HIV VÀ NHI M TRÙNG C H IỄ Ơ ỘHIV VÀ NHI M TRÙNG C H IỄ Ơ Ộ  H th n kinh trung ng là t n thu ng đ ngệ ầ ươ ổ ơ ứH th n kinh trung ng là t n thu ng đ ngệ ầ ươ ổ ơ ứ hang th hai sau ph i.ứ ổhang th hai sau ph i.ứ ổ  T n th ng h thân kinh trung ng b nhổ ươ ệ ươ ở ệT n th ng h thân kinh trung ng b nhổ ươ ệ ươ ở ệ nhân AIDS có th do nhi m HIV nguyên phátể ễnhân AIDS có th do nhi m HIV nguyên phátể ễ ho c do nhi m trùng c h i và u.ặ ễ ơ ộho c do nhi m trùng c h i và u.ặ ễ ơ ộ
  • 30. NHI M HIV NGUYÊN PHÁTỄNHI M HIV NGUYÊN PHÁTỄ  Là b t thu ng h th n kinh trung ngấ ờ ệ ầ ươLà b t thu ng h th n kinh trung ngấ ờ ệ ầ ươ th ng g p nh t nh ng ng i HIV d ngườ ặ ấ ở ữ ườ ươth ng g p nh t nh ng ng i HIV d ngườ ặ ấ ở ữ ườ ươ tính.tính.  Sa sút trí tu ti n tri n kèm b t th ng nh nệ ế ể ấ ườ ậSa sút trí tu ti n tri n kèm b t th ng nh nệ ế ể ấ ườ ậ th c, v n đ ng và hành vi.ứ ậ ộth c, v n đ ng và hành vi.ứ ậ ộ  Viêm não bán c p (ph c h p sa sút trí tu doấ ứ ợ ệViêm não bán c p (ph c h p sa sút trí tu doấ ứ ợ ệ AIDS)AIDS)  b nh não HIV/AIDS.ệb nh não HIV/AIDS.ệ  HIV và nhi m trùng c h i có u th t nễ ơ ộ ư ế ổHIV và nhi m trùng c h i có u th t nễ ơ ộ ư ế ổ thu ng ch t tr ng.ơ ấ ắthu ng ch t tr ng.ơ ấ ắ
  • 31. B nh não HIVệB nh não HIVệ Hình nhảHình nhả  Teo nãoTeo não  B t th ng ch t tr ng, tín hi u cao trên T2W, đ ngấ ườ ấ ắ ệ ồB t th ng ch t tr ng, tín hi u cao trên T2W, đ ngấ ườ ấ ắ ệ ồ ho c gi m nh tín hi u trên T1W.ặ ả ẹ ệho c gi m nh tín hi u trên T1W.ặ ả ẹ ệ  Không tăng quang ho c hi u ng choán ch .ặ ệ ứ ỗKhông tăng quang ho c hi u ng choán ch .ặ ệ ứ ỗ  CT th y t n th ng ch t tr ng gi m đ m đ khi b tấ ổ ươ ấ ắ ả ậ ộ ấCT th y t n th ng ch t tr ng gi m đ m đ khi b tấ ổ ươ ấ ắ ả ậ ộ ấ th ng nhi u.ườ ềth ng nhi u.ườ ề  Tăng tín hi u ch t tr ng lan to đ i x ng hai bên trênệ ấ ắ ả ố ứTăng tín hi u ch t tr ng lan to đ i x ng hai bên trênệ ấ ắ ả ố ứ FLAIR, không lan đ n ch t tr ng d i v .ế ấ ắ ướ ỏFLAIR, không lan đ n ch t tr ng d i v .ế ấ ắ ướ ỏ  Kích th c t n thu ng tăng lên khi b nh ti n tri n.ướ ổ ơ ệ ế ểKích th c t n thu ng tăng lên khi b nh ti n tri n.ướ ổ ơ ệ ế ể
  • 33. T nổT nổ th ngươth ngươ ch t tr ngấ ắch t tr ngấ ắ
  • 34. C n phân bi t các b nh lý ch tầ ệ ệ ấC n phân bi t các b nh lý ch tầ ệ ệ ấ tr ng khácắtr ng khácắ  B nh lý ch t tr ng m ch máu nhệ ấ ắ ạ ỏB nh lý ch t tr ng m ch máu nhệ ấ ắ ạ ỏ  B nh lý ch t tr ng do nhi m đ cệ ấ ắ ễ ộB nh lý ch t tr ng do nhi m đ cệ ấ ắ ễ ộ  B nh não ch t tr ng thi u máu/thi u oxyệ ấ ắ ế ếB nh não ch t tr ng thi u máu/thi u oxyệ ấ ắ ế ế [HIE][HIE]  PMLPML
  • 35. B nh tu không bào (vacuolarệ ỷB nh tu không bào (vacuolarệ ỷ myelopathy) [b nh tu liên quanệ ỷmyelopathy) [b nh tu liên quanệ ỷ AIDS]AIDS]  55% b nh nhân AIDS.ệ55% b nh nhân AIDS.ệ  Liên quan v i b t th ng chuy n hoá h n là doớ ấ ườ ể ơLiên quan v i b t th ng chuy n hoá h n là doớ ấ ườ ể ơ nhi m HIV tr c ti p.ễ ự ếnhi m HIV tr c ti p.ễ ự ế  Tu ng t b nh tu do b t th ng chuy n hoá B12.ơ ự ệ ỷ ấ ườ ểTu ng t b nh tu do b t th ng chuy n hoá B12.ơ ự ệ ỷ ấ ườ ể  Lâm sàng: Y u hai chi d i, co c ng, và / ho c th tế ướ ứ ặ ấLâm sàng: Y u hai chi d i, co c ng, và / ho c th tế ướ ứ ặ ấ đi u, r i lo n c m giác hai chi d i, b t l c, r i lo nề ố ạ ả ướ ấ ự ố ạđi u, r i lo n c m giác hai chi d i, b t l c, r i lo nề ố ạ ả ướ ấ ự ố ạ ti u ti n.ể ệti u ti n.ể ệ  T n th ng c t sau và c t bên tu ng c, tăng tín hi uổ ươ ộ ộ ỷ ự ệT n th ng c t sau và c t bên tu ng c, tăng tín hi uổ ươ ộ ộ ỷ ự ệ đ i x ng trên T2W..ố ứđ i x ng trên T2W..ố ứ
  • 37. HIV tr nh nhi-đóng vôi h ch n nẻ ủ ạ ềHIV tr nh nhi-đóng vôi h ch n nẻ ủ ạ ề hai bên.hai bên.
  • 38. CYTOMEGALOVIRUSCYTOMEGALOVIRUS  Viêm não CMV ng i l n do nhi m trùngở ườ ớ ễViêm não CMV ng i l n do nhi m trùngở ườ ớ ễ ti m n tái ho t đ ng, đ c bi t b nh nhânề ẩ ạ ộ ặ ệ ở ệti m n tái ho t đ ng, đ c bi t b nh nhânề ẩ ạ ộ ặ ệ ở ệ HIV ti n tri n ho c ghép t ng.ế ể ặ ạHIV ti n tri n ho c ghép t ng.ế ể ặ ạ  Hình nh Viêm não CMV: teo v não, b tả ỏ ấHình nh Viêm não CMV: teo v não, b tả ỏ ấ th ng ch t tr ng lan to và tăng tín hi u trênườ ấ ắ ả ệth ng ch t tr ng lan to và tăng tín hi u trênườ ấ ắ ả ệ FLAIR/tăng quang quanh não th t.ấFLAIR/tăng quang quanh não th t.ấ
  • 39. Viêm võngViêm võng m c CMVạm c CMVạ
  • 40. CMV S SINHƠCMV S SINHƠ  CMV là nguyên nhân viêm màng não/viêm nãoCMV là nguyên nhân viêm màng não/viêm não th ng g p nh t.ườ ặ ấth ng g p nh t.ườ ặ ấ  Hình nh: đóng vôi, nang quanh não th t, b tả ấ ấHình nh: đóng vôi, nang quanh não th t, b tả ấ ấ th ng di trú neuron, não úng thu , lo n s nườ ỷ ạ ảth ng di trú neuron, não úng thu , lo n s nườ ỷ ạ ả th chai, gi m s n v não.ể ả ả ỏth chai, gi m s n v não.ể ả ả ỏ
  • 43. Nang quanh não th t/t n th ngấ ổ ươNang quanh não th t/t n th ngấ ổ ươ ch t tr ngấ ắch t tr ngấ ắ
  • 44. B nh não ch t tr ng đa ti n tri nệ ấ ắ ổ ế ểB nh não ch t tr ng đa ti n tri nệ ấ ắ ổ ế ể (PML)(PML)  Là nhi m trùng c h i do JC polyomavirus.ễ ơ ộLà nhi m trùng c h i do JC polyomavirus.ễ ơ ộ  Tác đ ng đ n các b nh nhân suy gi m mi nộ ế ệ ả ễTác đ ng đ n các b nh nhân suy gi m mi nộ ế ệ ả ễ d ch. G p 11% b nh nhân HIVị ặ ở ệd ch. G p 11% b nh nhân HIVị ặ ở ệ  T n th ng u th t bào đ m ít nhánh.ổ ươ ư ế ế ệT n th ng u th t bào đ m ít nhánh.ổ ươ ư ế ế ệ  LS: thay đ i tâm th n, tri u ch ng th giác,ổ ầ ệ ứ ịLS: thay đ i tâm th n, tri u ch ng th giác,ổ ầ ệ ứ ị khi m khuy t c m giác và v n đ ng khu trú.ế ế ả ậ ộkhi m khuy t c m giác và v n đ ng khu trú.ế ế ả ậ ộ  Tam ch ng lâm sàng kinh đi n: sa sút trí tu ,ứ ể ệTam ch ng lâm sàng kinh đi n: sa sút trí tu ,ứ ể ệ y u ½ ng i và bán manh.ế ườy u ½ ng i và bán manh.ế ườ
  • 45.  T n th ng ch t tr ng d ng m ng, nhi u ,ổ ươ ấ ắ ạ ả ề ổT n th ng ch t tr ng d ng m ng, nhi u ,ổ ươ ấ ắ ạ ả ề ổ tăng tín hi u trên T2W.ệtăng tín hi u trên T2W.ệ  V trí th ng g p: đính-ch m, th chai và ti uị ườ ặ ẩ ể ểV trí th ng g p: đính-ch m, th chai và ti uị ườ ặ ẩ ể ể não.não.  Có th m t . Có th b t kỳ n i nào, h chể ộ ổ ể ở ấ ơ ạCó th m t . Có th b t kỳ n i nào, h chể ộ ổ ể ở ấ ơ ạ n n, đ i th và v não.ề ồ ị ỏn n, đ i th và v não.ề ồ ị ỏ  T n th ng không đ i x ng, lan đ n ch tổ ươ ố ứ ế ấT n th ng không đ i x ng, lan đ n ch tổ ươ ố ứ ế ấ tr ng d i v .ắ ướ ỏtr ng d i v .ắ ướ ỏ  Th ng không tăng quang và ít khi xu t huy t.ươ ấ ếTh ng không tăng quang và ít khi xu t huy t.ươ ấ ế B nh não ch t tr ng đa ti n tri n (PML)ệ ấ ắ ổ ế ểB nh não ch t tr ng đa ti n tri n (PML)ệ ấ ắ ổ ế ể hình nhảhình nhả
  • 51. Phân bi t PML v i b nh nãoệ ớ ệPhân bi t PML v i b nh nãoệ ớ ệ HIVHIV
  • 52. Viêm toàn não x hoá bán c p (subacuteơ ấViêm toàn não x hoá bán c p (subacuteơ ấ sclerosing panencephalitis)sclerosing panencephalitis)
  • 53. Viêm não tu lan to c p (ADEM)ỷ ả ấViêm não tu lan to c p (ADEM)ỷ ả ấ  Viêm não h u nhi mậ ễViêm não h u nhi mậ ễ  CT th ng bình th ngườ ườCT th ng bình th ngườ ườ  M ng tăng tín hi u trên T2W và FLAIR ch tả ệ ở ấM ng tăng tín hi u trên T2W và FLAIR ch tả ệ ở ấ tr ng sâu và ch t tr ng d i v hai bán c uắ ấ ắ ướ ỏ ầtr ng sâu và ch t tr ng d i v hai bán c uắ ấ ắ ướ ỏ ầ đ i não, ti u não và thân não, đ i th , h ch n nạ ể ồ ị ạ ềđ i não, ti u não và thân não, đ i th , h ch n nạ ể ồ ị ạ ề và tu s ng.ỷ ốvà tu s ng.ỷ ố  Tăng quang d ng m ng, d ng n t và d ng h iạ ả ạ ố ạ ồTăng quang d ng m ng, d ng n t và d ng h iạ ả ạ ố ạ ồ não.não.  Ch n đoán phân bi t MS [đ n pha <> đa pha]ẩ ệ ơCh n đoán phân bi t MS [đ n pha <> đa pha]ẩ ệ ơ
  • 56. NHI M TRÙNG VI TRÙNG SINH MỄ ỦNHI M TRÙNG VI TRÙNG SINH MỄ Ủ  VIÊM MÀNG NÃOVIÊM MÀNG NÃO  VIÊM/ABSCESS NÃOVIÊM/ABSCESS NÃO
  • 57. VIÊM MÀNG NÃOVIÊM MÀNG NÃO
  • 58. Viêm màng nãoViêm màng não  Ch n đoán d a vào lâm sàng và d ch não tuẩ ự ị ỷCh n đoán d a vào lâm sàng và d ch não tuẩ ự ị ỷ  Hình nh h c có giá tr theo dõi, đánh giá bi nả ọ ị ếHình nh h c có giá tr theo dõi, đánh giá bi nả ọ ị ế ch ng h n là ch n đoán.ứ ơ ẩch ng h n là ch n đoán.ứ ơ ẩ
  • 59. Viêm màng não không bi n ch ngế ứViêm màng não không bi n ch ngế ứ
  • 64. Viêm màng não-Chu i xungỗViêm màng não-Chu i xungỗ nào?nào? T1W FLAIR DWI
  • 65. Giá tr c a FLAIR sau Gd?ị ủGiá tr c a FLAIR sau Gd?ị ủ
  • 66. T màu d i màng c ng-vai trò c a FLAIRụ ướ ứ ủT màu d i màng c ng-vai trò c a FLAIRụ ướ ứ ủ sau Gdsau Gd
  • 68. Viêm màng não bi n ch ngế ứViêm màng não bi n ch ngế ứ  T d ch d i màng c ngụ ị ướ ứT d ch d i màng c ngụ ị ướ ứ  T m d i màng c ng.ụ ủ ướ ứT m d i màng c ng.ụ ủ ướ ứ  T n th ng th n kinh s : VIII>VI>III [vai tròổ ươ ầ ọT n th ng th n kinh s : VIII>VI>III [vai tròổ ươ ầ ọ c a CISS 3D]ủc a CISS 3D]ủ  Não úng thuỷNão úng thuỷ
  • 69. T d ch d i màng c ng vô trùng.ụ ị ướ ứT d ch d i màng c ng vô trùng.ụ ị ướ ứ
  • 71. T m d i màng c ngụ ủ ướ ứT m d i màng c ngụ ủ ướ ứ
  • 73. Viêm m ch-nh i máuạ ồViêm m ch-nh i máuạ ồ
  • 74. Huy t kh i tĩnh m chế ố ạHuy t kh i tĩnh m chế ố ạ
  • 76. NHI M TRÙNG VI TRÙNG SINH MỄ ỦNHI M TRÙNG VI TRÙNG SINH MỄ Ủ  VIÊM MÀNG NÃOVIÊM MÀNG NÃO  VIÊM/ABSCESS NÃOVIÊM/ABSCESS NÃO
  • 77. ABSCESS NÃOABSCESS NÃO  Th ng do vi khu nườ ẩTh ng do vi khu nườ ẩ  Lan theo đ ng máu, đ ng tr c ti p (xoangườ ườ ự ếLan theo đ ng máu, đ ng tr c ti p (xoangườ ườ ự ế c nh mũi, khí bào chũm), th phát sau viêmạ ức nh mũi, khí bào chũm), th phát sau viêmạ ứ màng não.màng não.  Chi m 5% các kh i choán ch n i s .ế ố ỗ ộ ọChi m 5% các kh i choán ch n i s .ế ố ỗ ộ ọ
  • 78. Hình nhảHình nhả giai đo n viêmạgiai đo n viêmạ  Viêm não khu trú: xung huy t m ch, xu tế ạ ấViêm não khu trú: xung huy t m ch, xu tế ạ ấ huy t l m đ m và phù.ế ố ốhuy t l m đ m và phù.ế ố ố  Vùng gi i h n kém rõ, tín hi u cao trên T2W,ớ ạ ệVùng gi i h n kém rõ, tín hi u cao trên T2W,ớ ạ ệ tăng quang không đ ng nh t. Gi m đ m đồ ấ ả ậ ộtăng quang không đ ng nh t. Gi m đ m đồ ấ ả ậ ộ trên CT.trên CT.
  • 81.  Gi m tín hi u vi n m ng trên T2W, phù xungả ệ ề ỏGi m tín hi u vi n m ng trên T2W, phù xungả ệ ề ỏ quanh.quanh.  Thành abscess đ ng ho c tăng tín hi u trênồ ặ ệThành abscess đ ng ho c tăng tín hi u trênồ ặ ệ T1W, tăng quanh vi n hoàn toàn.ềT1W, tăng quanh vi n hoàn toàn.ề Hình nhảHình nhả giai đo n abscess hoáạgiai đo n abscess hoáạ
  • 90. Phân bi t v i u não d ng nangệ ớ ạPhân bi t v i u não d ng nangệ ớ ạ  Thành m ng h n phía gân não th t.ỏ ơ ở ấThành m ng h n phía gân não th t.ỏ ơ ở ấ  DWI, khuy ch tán h n ch .ế ạ ếDWI, khuy ch tán h n ch .ế ạ ế
  • 91. Lan vào não th tấLan vào não th tấ
  • 92. Lan vào não th tấLan vào não th tấ
  • 93. B NH LÝ NHI M TRÙNG T OỆ Ễ ẠB NH LÝ NHI M TRÙNG T OỆ Ễ Ạ MÔ H T (granulomatous diseases)ẠMÔ H T (granulomatous diseases)Ạ  Vi trùng (lao, xo n khu n…)ắ ẩVi trùng (lao, xo n khu n…)ắ ẩ  Ký sinh trùngKý sinh trùng  N mấN mấ
  • 95.  T n th ng h th n kinh trung ng chi m 2-ổ ươ ệ ầ ươ ếT n th ng h th n kinh trung ng chi m 2-ổ ươ ệ ầ ươ ế 5% b nh nhân lao, 10-15% b nh nhân AIDSệ ệ5% b nh nhân lao, 10-15% b nh nhân AIDSệ ệ  Viêm màng não lan to , c lao, abscess, viêmả ủViêm màng não lan to , c lao, abscess, viêmả ủ não khu trú.não khu trú. LAOLAO
  • 96. Viêm màng não laoViêm màng não lao  u th màng não n nƯ ế ều th màng não n nƯ ế ề  Bi n ch ng nh i máu do viêm, t c m ch.ế ứ ồ ắ ạBi n ch ng nh i máu do viêm, t c m ch.ế ứ ồ ắ ạ  T n th ng các nhánh xuyên nh c p máu choổ ươ ỏ ấT n th ng các nhánh xuyên nh c p máu choổ ươ ỏ ấ h ch n n và bao trong.ạ ềh ch n n và bao trong.ạ ề  Não úng thu thông th ng.ỷ ươNão úng thu thông th ng.ỷ ươ  B ba hình nh: Tăng quang dày màngộ ảB ba hình nh: Tăng quang dày màngộ ả não b n n, não úng thu và nh iể ề ỷ ồnão b n n, não úng thu và nh iể ề ỷ ồ máumáu
  • 97. Tăng quang dày màng não.Tăng quang dày màng não.
  • 107. Lao nãoLao não  C lao n i s th ng g p nh t.ủ ộ ọ ườ ặ ấC lao n i s th ng g p nh t.ủ ộ ọ ườ ặ ấ  C lao u th trên l u ng i l n và d i l uủ ư ế ề ở ườ ớ ướ ềC lao u th trên l u ng i l n và d i l uủ ư ế ề ở ườ ớ ướ ề tr em.ở ẻtr em.ở ẻ  V trí c a lao: th ng ránh gi i ch t xám -ị ủ ườ ớ ấV trí c a lao: th ng ránh gi i ch t xám -ị ủ ườ ớ ấ tr ng.ắtr ng.ắ  c lao không b đ u hoá, tín hi u th p trênủ ả ậ ệ ấc lao không b đ u hoá, tín hi u th p trênủ ả ậ ệ ấ T1W, cao trên T2W, b t thu c t ng ph n tắ ố ươ ả ừT1W, cao trên T2W, b t thu c t ng ph n tắ ố ươ ả ừ m nh đ ng nh t.ạ ồ ấm nh đ ng nh t.ạ ồ ấ  Thành c lao b đ u hoá th ng có tín hi uủ ả ậ ườ ệThành c lao b đ u hoá th ng có tín hi uủ ả ậ ườ ệ th p trên T2W, tăng quang vi n.ấ ềth p trên T2W, tăng quang vi n.ấ ề
  • 109. lipid
  • 114. Lipids
  • 116. XO N KHU NẮ ẨXO N KHU NẮ Ẩ
  • 117. B NH LYMEỆB NH LYMEỆ  B nh đa c quan doệ ơB nh đa c quan doệ ơ Borrelia burgdorferie,Borrelia burgdorferie, truy nềtruy nề qua vequa ve  MRI b t th ng < ½ b nh nhânấ ườ ệMRI b t th ng < ½ b nh nhânấ ườ ệ  Tăng quang màng m m khu trú ho c lan to ,ề ặ ảTăng quang màng m m khu trú ho c lan to ,ề ặ ả liên quan đ n các dây thân kinh s , b m t tu ,ế ọ ề ặ ỷliên quan đ n các dây thân kinh s , b m t tu ,ế ọ ề ặ ỷ ch m đuôi ng a và các r th n kinhủ ự ễ ấch m đuôi ng a và các r th n kinhủ ự ễ ấ  Hình nh không đ c hi u.ả ặ ệHình nh không đ c hi u.ả ặ ệ
  • 121. GIANG MAI TH N KINHẦGIANG MAI TH N KINHẦ  Ch n đoán khó, không có tri u ch ng ho cẩ ệ ứ ặCh n đoán khó, không có tri u ch ng ho cẩ ệ ứ ặ tri u ch ng không đ c hi u.ệ ứ ặ ệtri u ch ng không đ c hi u.ệ ứ ặ ệ  Hình nh đa d ngả ạHình nh đa d ngả ạ  D ng m ch máu v i nh i máu v , d i v .ạ ạ ớ ồ ỏ ướ ỏD ng m ch máu v i nh i máu v , d i v .ạ ạ ớ ồ ỏ ướ ỏ H p và dãn các đ ng m ch c nh trên yên,ẹ ộ ạ ảH p và dãn các đ ng m ch c nh trên yên,ẹ ộ ạ ả đ ng m ch thân n n, đ ng m ch não tr cộ ạ ề ộ ạ ướđ ng m ch thân n n, đ ng m ch não tr cộ ạ ề ộ ạ ướ đo n g n và đ ng m ch não gi a.ạ ầ ộ ạ ữđo n g n và đ ng m ch não gi a.ạ ầ ộ ạ ữ  D ng màng não v i mô h t màng m m (gôm),ạ ớ ạ ềD ng màng não v i mô h t màng m m (gôm),ạ ớ ạ ề gôm trong tr c [khó phân bi t v i u não].ụ ệ ớgôm trong tr c [khó phân bi t v i u não].ụ ệ ớ
  • 122. Gôm giang maiGôm giang mai
  • 123. Giang mai m ch máu – màng não.ạGiang mai m ch máu – màng não.ạ
  • 124. Giang mai nhu môGiang mai nhu mô
  • 125. Giang mai nhu mô m n tínhạGiang mai nhu mô m n tínhạ
  • 126. CÁC TÁC NHÂN KHÁCCÁC TÁC NHÂN KHÁC  NocardiosisNocardiosis  BrucellosisBrucellosis
  • 128. CryptococcosisCryptococcosis  Nhi mễNhi mễ Cryptococcus neoformansCryptococcus neoformans th ng g pườ ặ ởth ng g pườ ặ ở nh ng ng i có mi n d ch bình th ng, nh ngữ ườ ễ ị ườ ưnh ng ng i có mi n d ch bình th ng, nh ngữ ườ ễ ị ườ ư cũng có ng i gi m mi n d ch.ở ườ ả ễ ịcũng có ng i gi m mi n d ch.ở ườ ả ễ ị  Lan vào h th n kinh trung ng theo đ ngệ ầ ươ ườLan vào h th n kinh trung ng theo đ ngệ ầ ươ ườ máu t ph i.ừ ổmáu t ph i.ừ ổ  Th ng gây viêm màng não.ườTh ng gây viêm màng não.ườ  Hai d ng b nh h c nhu mô là gi nang d ngạ ệ ọ ả ạHai d ng b nh h c nhu mô là gi nang d ngạ ệ ọ ả ạ gelatin và cryptococcoma.gelatin và cryptococcoma.
  • 131. Nhu môNhu mô  R ng khoang Virchow-Robin th ng h chộ ườ ở ạR ng khoang Virchow-Robin th ng h chộ ườ ở ạ n n hai bên.ền n hai bên.ề  Dãn khoang Virchow-RobinDãn khoang Virchow-Robin  nang h p l uợ ưnang h p l uợ ư  gi nang gelatin hoáảgi nang gelatin hoáả [[hình nh b t xà phòngả ọhình nh b t xà phòngả ọ ]]  Nhân răng ti u não, đ i th và não gi a th ngể ồ ị ữ ườNhân răng ti u não, đ i th và não gi a th ngể ồ ị ữ ườ b t n th ng.ị ổ ươb t n th ng.ị ổ ươ  Cryptococcoma ch d ng nhu mô, tăng quangỉ ở ạCryptococcoma ch d ng nhu mô, tăng quangỉ ở ạ vi n. Khó phân bi t v i granuloma khác.ề ệ ớvi n. Khó phân bi t v i granuloma khác.ề ệ ớ  Granuloma đám r i m ch m c, đ c tr ng vàố ạ ạ ặ ưGranuloma đám r i m ch m c, đ c tr ng vàố ạ ạ ặ ư đ c hi u cho cryptococcosisặ ệđ c hi u cho cryptococcosisặ ệ
  • 134. Hình nh “b t xà phòng”ả ọHình nh “b t xà phòng”ả ọ
  • 138. AspergillusAspergillus  Nhi m trùng c h i trên c đ a gi m mi mễ ơ ộ ơ ị ả ễNhi m trùng c h i trên c đ a gi m mi mễ ơ ộ ơ ị ả ễ d ch (nh ng ít g p trong AIDS!).ị ư ặd ch (nh ng ít g p trong AIDS!).ị ư ặ  Lan theo đ ng máu (t ph i) ho c tr c ti pườ ừ ổ ặ ự ếLan theo đ ng máu (t ph i) ho c tr c ti pườ ừ ổ ặ ự ế t xoang c nh mũi.ừ ạt xoang c nh mũi.ừ ạ  T l t vong cao (85-100%), đi u tr khó.ỉ ệ ử ề ịT l t vong cao (85-100%), đi u tr khó.ỉ ệ ử ề ị  Ch n đoán s m r t quan tr ng !!!.ẩ ớ ấ ọCh n đoán s m r t quan tr ng !!!.ẩ ớ ấ ọ
  • 139.  Có ái tính n i b t v i m ch máu d n đ n huy t kh iổ ấ ớ ạ ẫ ế ế ốCó ái tính n i b t v i m ch máu d n đ n huy t kh iổ ấ ớ ạ ẫ ế ế ố và nh i máu não.ồvà nh i máu não.ồ  Lan t xoang c nh mũi thu ng không phá hu thànhừ ạ ờ ỷLan t xoang c nh mũi thu ng không phá hu thànhừ ạ ờ ỷ xoangxoang  D u hi u s m kín đáo khi lan t xoang c nh mũi làấ ệ ớ ừ ạD u hi u s m kín đáo khi lan t xoang c nh mũi làấ ệ ớ ừ ạ đ m đ mô m m trên CT ho c b t th ng tín hi uậ ộ ề ặ ấ ườ ệđ m đ mô m m trên CT ho c b t th ng tín hi uậ ộ ề ặ ấ ườ ệ trên MRI m quanh xoang và thay đ i tín hi u tuở ỡ ổ ệ ỷtrên MRI m quanh xoang và thay đ i tín hi u tuở ỡ ổ ệ ỷ x ng.ươx ng.ươ  Granuloma có tín hi u th p trên T2W (do l ng đ ngệ ấ ắ ọGranuloma có tín hi u th p trên T2W (do l ng đ ngệ ấ ắ ọ s t, magnesium, mangan và s n ph m thoái hoá c aắ ả ẩ ủs t, magnesium, mangan và s n ph m thoái hoá c aắ ả ẩ ủ máu)máu) AspergillusAspergillus
  • 140. Viêm xoang do n m xâm l nấ ấViêm xoang do n m xâm l nấ ấ
  • 142. Viêm xoang do n m xâm l n n i sấ ấ ộ ọViêm xoang do n m xâm l n n i sấ ấ ộ ọ
  • 145.  Liên quan v i ti u đ ng (75%)ớ ể ườLiên quan v i ti u đ ng (75%)ớ ể ườ  B nh h c t ng t Aspergillusệ ọ ươ ựB nh h c t ng t Aspergillusệ ọ ươ ự MurcomycosisMurcomycosis
  • 149. KÝ SINH TRÙNGKÝ SINH TRÙNG
  • 150.  Mi n d ch bình th ngễ ị ườMi n d ch bình th ngễ ị ườ  cysticercosis.cysticercosis.  Suy gi m mi m d chả ễ ịSuy gi m mi m d chả ễ ị ToxoplasmosisToxoplasmosis
  • 151. cysticercosiscysticercosis  Nhi m ký sinh trùng th ng g p nh t hễ ườ ặ ấ ở ệNhi m ký sinh trùng th ng g p nh t hễ ườ ặ ấ ở ệ th n kinh trung ng.ầ ươth n kinh trung ng.ầ ươ  DoDo Teania SoliumTeania Solium xâm l n giai đo n u trùng.ấ ở ạ ấxâm l n giai đo n u trùng.ấ ở ạ ấ  T l m c b nh 3-6% nh ng vùng d ch tỉ ệ ắ ệ ở ữ ị ểT l m c b nh 3-6% nh ng vùng d ch tỉ ệ ắ ệ ở ữ ị ể nh Trung và Nam M , Đông Âu, Châu Phi vàư ỹnh Trung và Nam M , Đông Âu, Châu Phi vàư ỹ m t s vùng châu Á.ộ ố ởm t s vùng châu Á.ộ ố ở  Bi u hi n lâm sàng th ng g p nh t là nh cể ệ ườ ặ ấ ứBi u hi n lâm sàng th ng g p nh t là nh cể ệ ườ ặ ấ ứ đ u và đ ng kinh.ầ ộđ u và đ ng kinh.ầ ộ
  • 152. NeurocysticercosisNeurocysticercosis v tríịv tríị  Nhu mô (th ng g p nh t)ườ ặ ấNhu mô (th ng g p nh t)ườ ặ ấ  Trong não th tấTrong não th tấ  Khoang d i nh n.ướ ệKhoang d i nh n.ướ ệ
  • 153. CÁC GIAI ĐO N C A NEUROCYSTICERCOSISẠ ỦCÁC GIAI ĐO N C A NEUROCYSTICERCOSISẠ Ủ Gđ 1Gđ 1 T o nangạT o nangạ Nang và đ u sánầNang và đ u sánầ Không tăng quang.Không tăng quang. Gđ 2Gđ 2 T o keoạT o keoạ Tăng quang vi nềTăng quang vi nề PhùPhù Gđ 3Gđ 3 Thoái hoá môThoái hoá mô h t d ng n tạ ạ ốh t d ng n tạ ạ ố Gi m tăng quang vàảGi m tăng quang vàả phùphù B t đ u đóng vôiắ ầB t đ u đóng vôiắ ầ Gđ 4Gđ 4 Thoái tri nểThoái tri nể Đóng vôi trên CTĐóng vôi trên CT và MRIvà MRI
  • 154. Giai đo n t o nangạ ạGiai đo n t o nangạ ạ
  • 156. Giai đo n t o keo/mô h tạ ạ ạGiai đo n t o keo/mô h tạ ạ ạ
  • 160. Nhi u giaiềNhi u giaiề đo nạđo nạ
  • 161. D ng hìnhạD ng hìnhạ chùmchùm (racemose),(racemose), viêm m ch vàạviêm m ch vàạ nh i máuồnh i máuồ
  • 162. T2W T1W + Gd CISS 3D
  • 163. Nang trong não th t-vai trò c a CISS 3Dấ ủNang trong não th t-vai trò c a CISS 3Dấ ủ FLAIR T2W CISS 3D
  • 164. Nang trong não th tấNang trong não th tấ T1W T2W CISS 3D
  • 165. Nang trong não th tấNang trong não th tấ
  • 166. Nang trong não th tấNang trong não th tấ
  • 167. Nang trong não th tấNang trong não th tấ T1W CISS 3D CISS 3D
  • 168. Cysticercosis khoang d i nh nướ ệCysticercosis khoang d i nh nướ ệ
  • 169. Cysticercosis khoang d i nh nướ ệCysticercosis khoang d i nh nướ ệ
  • 170. Cysticercosis khoang d i nh nướ ệCysticercosis khoang d i nh nướ ệ
  • 171. Cysticercosis khoang d i nh nướ ệCysticercosis khoang d i nh nướ ệ
  • 172. Cysticercosis khoang d i nh nướ ệCysticercosis khoang d i nh nướ ệ
  • 173. Cysticercosis khoang d i nh nướ ệCysticercosis khoang d i nh nướ ệ
  • 174. Cysticercosis h c m tố ắCysticercosis h c m tố ắ
  • 175. Cysticercosis h c m tố ắCysticercosis h c m tố ắ
  • 176. ToxoplasmosisToxoplasmosis  Là nhi m trùng c h i th ng g p nh t trongễ ơ ộ ườ ặ ấLà nhi m trùng c h i th ng g p nh t trongễ ơ ộ ườ ặ ấ AIDS (30%)AIDS (30%)  Lâm sàng: đau đ u, s t, lú l n, d u hi u th nầ ố ẫ ấ ệ ầLâm sàng: đau đ u, s t, lú l n, d u hi u th nầ ố ẫ ấ ệ ầ kinh đ nh v và đ ng kinh.ị ị ộkinh đ nh v và đ ng kinh.ị ị ộ
  • 177.  CT các kh i gi m đ m đ , phù xung quanh, tăngố ả ậ ộCT các kh i gi m đ m đ , phù xung quanh, tăngố ả ậ ộ quang d ng đ c ho c vi n.ạ ặ ặ ềquang d ng đ c ho c vi n.ạ ặ ặ ề  MRI đ ng ho c gi m tín hi u trung tâm trên T1W,ồ ặ ả ệMRI đ ng ho c gi m tín hi u trung tâm trên T1W,ồ ặ ả ệ tăng quang vi n ho c n t. Tín hi u trên T2W phề ặ ố ệ ụtăng quang vi n ho c n t. Tín hi u trên T2W phề ặ ố ệ ụ thu c giai đo n t n th ng.ố ạ ổ ươthu c giai đo n t n th ng.ố ạ ổ ươ  Ví trí th ng g p nh t là h ch n n vàườ ặ ấ ạ ềVí trí th ng g p nh t là h ch n n vàườ ặ ấ ạ ề ranh gi i ch t xám - tr ngớ ấ ắranh gi i ch t xám - tr ngớ ấ ắ  D u hi u “bia b n l ch tâm” đ c xem làấ ệ ắ ệ ượD u hi u “bia b n l ch tâm” đ c xem làấ ệ ắ ệ ượ đ c hi u nh t c a Toxoplasmosis (<30%)ặ ệ ấ ủđ c hi u nh t c a Toxoplasmosis (<30%)ặ ệ ấ ủ ToxoplasmosisToxoplasmosis hình nhảhình nhả
  • 179. D u hi u “bia b n l ch tâm”ấ ệ ắ ệD u hi u “bia b n l ch tâm”ấ ệ ắ ệ
  • 183. Phân bi t Toxoplasmosis vsệPhân bi t Toxoplasmosis vsệ LymphomaLymphoma
  • 184. ??????
  • 186. ??
  • 189. Viêm não amibeViêm não amibe
  • 190. Sán máng não (schistosomiasis)Sán máng não (schistosomiasis)
  • 193. K T LU NẾ ẬK T LU NẾ Ậ  Hình nh nhi m trùng h th n kinh trung ng đaả ễ ệ ầ ươHình nh nhi m trùng h th n kinh trung ng đaả ễ ệ ầ ươ d ng.ạd ng.ạ  Khó ch n đoán đ c hi u n u ch d a vào hình nh.ẩ ặ ệ ế ỉ ự ảKhó ch n đoán đ c hi u n u ch d a vào hình nh.ẩ ặ ệ ế ỉ ự ả  Hình nh giúp ch n đoán s m, theo dõi đi u tr , tiênả ẩ ớ ề ịHình nh giúp ch n đoán s m, theo dõi đi u tr , tiênả ẩ ớ ề ị l ng.ượl ng.ượ  M t s d u hi u hình nh t ng đ i đ c hi u c nộ ố ấ ệ ả ươ ố ặ ệ ầM t s d u hi u hình nh t ng đ i đ c hi u c nộ ố ấ ệ ả ươ ố ặ ệ ầ nh (cysticercosis, toxoplasmosis, lao, herpes virus …)ớnh (cysticercosis, toxoplasmosis, lao, herpes virus …)ớ  K t h p gi a MRI th ng quy và DWI, PWI, MRSế ợ ữ ườK t h p gi a MRI th ng quy và DWI, PWI, MRSế ợ ữ ườ giúp thêm thông tin ch n đoán, theo dõi đi u tr .ẩ ề ịgiúp thêm thông tin ch n đoán, theo dõi đi u tr .ẩ ề ị